Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Phần 1: Xác định vai trò các thành phần Xác định cấu trúc lý hóa của thuốc mỡ Điền các thành phần vào chỗ trống
Bài Tập Phần 1: Xác định vai trò các thành phần Xác định cấu trúc lý hóa của thuốc mỡ Điền các thành phần vào chỗ trống
Tragacanth 10 g
Eucaliptol 1 ml
Tinh dầu thông 0.1 ml
Glycerin 150 g
4
Bài tập 4. Antipruritic Gel
FD & C, Polymers for Pharmaceutical Applications, 2001.
Diphenhydramine 1.00
hydrochloride
Sodium EDTA 0.05
5
Bài tập 5. Anti-Inflammatory Gel
FD & C, Polymers for Pharmaceutical Applications, 2001.
Ketoprofen 2.00
.........
Triethanolamine 4.00
6
Bài tập 6. Lidocaine Hydrochloride Topical Gel
H.A. Lieberman, Pharmaceutical dosage forms, Disperse Systems, Vol.2,1996.
7
Bài tập 7. Hydrophilic ointment-USP28
Ingredient Amount (g) Type
Methylparaben 0.25
Propylparaben 0.15
11
BÀI TẬP PHẦN 2
Phân tích vai trò các thành phần
Nêu các biện pháp cải thiện thấm thuốc qua màng sinh học
được áp dụng (nếu có)
Điền các thành phần vào chỗ trống
Xác định cấu trúc lý hóa của thuốc mỡ
Xác định phương pháp bào chế.
Viết trình tự hoặc sơ đồ pha chế
Bài tập 11. carteolol ophthalmic gel
IngredienIs Amount (%) Type
Carteolol HCl 1
Gel polymer 0.4
Polysorbate 80 0.005
Sorbitol qs
NaOH 0.5M solution qs pH= 7.4
Purified water q.s. 100
Carteolol HCl: Treatment on glaucom.
Nguồn: Drug Delivery, 2/2006, 13, p. 55-59.
13
Bài tập 12
14
Bài tập 13
Thuốc mỡ tra mắt chlorocid-H
15
Bài tập 14
Thuốc mỡ tra mắt gentasone
Thành phần Lượng (g) Vai trò
Gentamycin sulfat 0,3 g
( tính theo gentamycin base)
Betamethason natri phosphat 0,1 g
(ứng với betamethason khan)
Tá dược khan dùng cho mỡ 100 g
tra mắt vđ
16
Bài tập 15. Voltarene Emugel
Thành phần Lượng (g) Vai trò
Diethylamoni 1.16
diclofenac
Diethylamin Vđ
Carbopol 934 Vđ
Cetomacrogol 1000 Vđ
Alcol isopropylic Vđ
Dầu parafin Vđ
Propylen glycol Vđ
Nước tinh khiết vđ 100.0
17
Bài tập 16. Halog (hoặc Halog - N)
HALOG HALOG-N
Halcinonid 0,1 g 0,10 g
Neomycin sulfat - 0,25 g
T¸ dưîc nhò tư¬ng v® 100,0 g 100,00 g
Tá dược: Glycerol stearat, alcol cetylic, myristyl
stearat, izopropyl palmitat, tween 60, propylen glycol,
nước tinh khiết, chất thơm vừa đủ.
18
Bài tập 17. gelebetacloge cream
(1)Clotrimazol 1,000 g (8)Dimethicon 5,000 g
(2)Betamethason dipropionat 0,064 g (9)Sorbitan monostearat 1,500 g
(3)Gentamicin sulfat 0,167 g (10)Polysorbat 80 2,000 g
(t¬ng øng gentamicin 0,100 g) (11)Natri benzoat 0,200 g
(4)Alcol stearylic 5,000 g (12)Glycerin 5,000 g
(5)Alcol cetylic 5,000 g (13)Propylen glycol 5,000 g
(6)Vaselin 5,500 g (14)Butyl hydroxy toluen 0,040 g
(7)DÇu parafin 9,000 g (15)Níc tinh khiÕt v® 100 g
19
BÀI TẬP 19
Thành phần Lượng Vai trò
Ketoconazol 1,00 g
Dexamethason natri phosphat 0,05 g
Natri metabisulfit 0.2 g
Nipagin 0,18 g
Nipasol 0,02 g
Propylen glycol 8,00 g
Nước tinh khiết 62,00 g
Tween 80 3,75 g
Glycerin monostearat 5,00 g
Alcol cetostearylic 7,00 g
Dầu parafin 12,00 g
20
Bài tập 18
Thành phần Lượng (g) Vai trò
Ketoprofen 2,5
Carbopol vđ
Triethanolamin vđ
Alcol ethylic vđ
Tinh dầu lavande vđ
Nước tinh khiết vđ 100
………………….
21
BÀI TẬP 20
Thành phần Lượng Vai trò
Natri diclofenac 1,0 g
Alcol cetylic 6,0 g
Tween 80 1,5 g
Span 80 1,5 g
Ethanol 96% 10,0 g
Propylen glycol 10,0 g
Carbopol 934 0,4 g
Triethanolamin 0,2 g
Nước tinh khiết vđ 100,0 g
22
BÀI TẬP 21
IngredienIs Amount Type
Betamethasone 0.1 g
dipropionate
micronized
Salicylic acid 1.9 g
Hydroxypropyl 0.55 g
methylcellulose
Disodium edetate 0.032 g
Sodium hydroxyde 0.55 g
Isopropyl alcohol 40.0 g
Water purified q.s. to 100.0 g
23
BÀI TẬP 22
24