Professional Documents
Culture Documents
Dầm Nắp Hầm
Dầm Nắp Hầm
I I- TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN CẦU THANG : hbaäc (m) bbaäc (m)
Mục đích sử dụng cầu thang : Công cộng 0.168 0.29
Lớp Tên vật liệu Dày (cm) gtc (KG/m3) n
q (T/m) L1/L2 K
0.8424 1 0.625
1.1 0.681
1.2 0.725
1.3 0.761
1.4 0.791
1.5 0.815
1.6 0.835
Ghi chú : 1.7 0.852
T.trọng truyền dạng tam giác 1.8 0.867
T.trọng truyền dạng hình thang 1.9 0.88
2 0.891
Dân dụng
Công cộng
Công nghiệp
Đơn vị đo Trọng lượng(kG)
Nhà ở
m3 2000 STT Loại Phòng
m3 1800 1 Phòng học
m3 1800 2 Hành lang, sảnh, cầu thang
m3 1800 3 Sê nô nước
m3 1500 4 Phòng ngủ
m3 2400 5 Văn phòng, phòng thí nghiệm
m3 1300 6 Phòng ăn, phòng khách, Toilet
m3 2000 7 Bếp, phòng giặt
m3 2200 8 Kho
m3 1600 9 Xưởng
m3 2200 10 Phòng áp mái
m3 2500 11 Ban công, logia
m3 1600 12 Gác lửng
m3 1200 13 Mái bằng có sử dụng
m3 700 14 Mái bằng không sử dụng
m3 2500 15 Phòng đọc sách
m3 3000 16 Mái ngói, mái tôn
m3 6000
m3 1500
m3 2000
m3 3000
m3 9000
m3 2500
m3 4000
m3 3000
m3 4500
m2 15
m3 0
m2 400
m2 330
300
400
500
Công trình nhà tư nhân
Công trình công cộng
Bảng 17 - Mô đun đàn hồi ban đầu của bê tông khi nén và kéo, Eb x 10-3, Mpa
Bảng 21 - Cường độ tính toán của cốt thép thanh khi tính theo trạng thái giới hạn thứ nhất, Mpa
Bảng 28 - Mô đun đàn hồi của một số loại cốt thép, Es x 10-4, Mpa
Nhóm thép Cường độ chịu Cường Es x 10-4, Mpa
thanh kéo độ chịu
nén
Rsc
Cốt Cốt
thép thép
dọc Rs ngang
Rsw
CI, A-I 225 175 225 21 210000
CII, A-II 280 225 280 21 210000
A-III đường kính 6-8mm 355 285 355 20 200000
CIII, A-III đường kính 10-40mm 365 290 365 20 200000
CIV, A-IV 510 405 450 19 190000
A-V 680 545 500 19 190000
A-VI 815 650 500 19 190000
A-VII 980 785 500 19 190000
CB240T 210 170 210 20 200000
CB300T 260 210 260 20 200000
CB300V 260 210 260 20 200000
CB400V 350 280 350 20 200000
CB500V 435 300 435 20 200000
bền của bê tông Rb, Mpa Rbt, Mpa
B22.5 B25 B30 B35 B40 B45 B50 B55 B60 B1 0 0
M300 M350 M400 M450 M500 M600 M700 M700 M800 B1.5 0 0
13 14.5 17 19.5 22 25 27.5 30 33 B2 0 0
13 14.5 17 19.5 22 25 27.5 30 33 B2.5 0 0
0.975 1.05 1.2 1.3 1.4 1.45 1.55 1.6 1.65 B3.5 2.1 0.26
0.975 1.05 1.2 1.3 1.4 1.45 1.55 1.6 1.65 B5 2.8 0.37
B7.5 4.5 0.48
B10 6 0.57
B12.5 7.5 0.66
B15 8.5 0.75
B20 11.5 0.9
B22.5 13 0.975
B25 14.5 1.05
B30 17 1.2
bền của bê tông B35 19.5 1.3
B22.5 B25 B30 B35 B40 B45 B50 B55 B60 B40 22 1.4
M300 M350 M400 M450 M500 M600 M700 M700 M800 B45 25 1.45
28.5 30 32.5 34.5 36 37.5 39 39.5 40 B50 27.5 1.55
28500 30000 32500 34500 36000 37500 39000 39500 40000 B55 30 1.6
B60 33 1.65
7 4
Eb, Mpa Bê tông Cốt thép
0 B1 1 CI 1 B3.5 CI
0 B1.5 2 A-I 1 B5 A-I
0 B2 3 CII 2 B7.5 CII
0 B2.5 4 A-II 2 B10 A-II
9500 M50 B3.5 5 CIII 4 B12.5 CIII
13000 M75 B5 6 A-III 4 B15 A-III
16000 M100 B7.5 7 CIV 5 B20 CIV
18000 M150 B10 8 A-IV 5 B22.5 A-IV
21000 M150 B12.5 9 A-V 6 B25 A-V
23000 M200 B15 10 A-VI 7 B30 A-VI
27000 M250 B20 11 A-VII 8 B35 A-VII
28500 M300 B22.5 12 B40
30000 M350 B25 13 B45
32500 M400 B30 14 B50
34500 M450 B35 15 B55
36000 M500 B40 16 B60
37500 M600 B45 17 M50
39000 M700 B50 18 M75
39500 M700 B55 19 M100
40000 M800 B60 20 M150
M200
M250
M300
M350
M400
M450
M500
M600
M700
M700
M800
2
TABLE: Frame Assignments - Section Properties
Story Label UniqueName Shape Auto Select List
Section Property
1 1 1 1 1 1 1 Yellow 9f3968f3-aa8e-481a-89db-6d505b7d78
1 1 1 1 1 1 1 Red bd8f82da-c916-43b8-8488-77ae1ad188
1 1 1 1 1 1 1 Yellow 92246dac-58ff-482f-b261-0c57534d600
1 1 1 1 1 1 1 Yellow 1b624323-02fa-4edd-9aba-0dab21ea2b
1 1 1 1 1 1 1 Gray8Dark98ffac9b-21d7-4590-abbb-c988a5bc2f8
1 1 1 1 1 1 1 Cyan 6345e668-470e-459a-bcfa-558631a063
1 1 1 1 1 1 1 Red e36c311a-0ec7-497c-9635-2e3fee3101
1 1 1 1 1 1 1 Gray8Darke04ba37f-d88e-40d4-9c98-cdfa4403635
1 1 1 1 1 1 1 Yellow da92cb42-33c9-450d-b967-0f02b31cf19
1 1 1 1 1 1 1 Magenta 5bdca2af-086d-47eb-a2e3-78dc2e245a
aa8e-481a-89db-6d505b7d7815
-c916-43b8-8488-77ae1ad18822
-58ff-482f-b261-0c57534d6004
-02fa-4edd-9aba-0dab21ea2ba4
21d7-4590-abbb-c988a5bc2f80
-470e-459a-bcfa-558631a06358
-0ec7-497c-9635-2e3fee310110
-d88e-40d4-9c98-cdfa44036356
-33c9-450d-b967-0f02b31cf193
086d-47eb-a2e3-78dc2e245a03
TÍNH TOÁN THÉP DẦM
Unique M [M] b h a Rb Eb Rs Es n1
Vị trí Tiết diện Bê tông Cốt thép
Name (kN.m) (kN.m) (cm) (cm) (cm) (Mpa) (Mpa) (Mpa) (Mpa)
Gối 531 B500x800 458.5 534.4 50 80 10 B30 17 32500 CB500V 435 200000 4
f n2 f h0
(mm) (mm)(mm)
20 2 20 ###
TÍNH TOÁN THÉP DẦM
Unique Q Qgh b h a Rbt Eb Rsw Es
Cấu kiện Vị trí Bê tông Cốt thép
Name (kN) (kN) (cm) (cm) (cm) (Mpa) (Mpa) (Mpa) (Mpa)
TB.BB.HB2 Gối trái 531 97.6 915.1 50 80 10 B30 1.2 32500 CB240T 170 200000
n f s
(mm) (mm)
4 10 150
TÍNH TOÁN THÉP DẦM
Mt M2 M3 Q [Mt1] [Mt2] [Mt3] [A] 0.5Qb b h Rb
Cấu kiện Vị trí Bê tông
(kN.m) (kN.m) (kN.m) (kN) (kN.m) (kN.m) (kN.m) (kN.m) (kN) (cm) (cm) (Mpa)
1700 1200 4400 2200 -5598.4 Err:502 -67067 340.0 880.0 50 80 B30 17
Rs Rsc Rsw A
Cốt thép
(mm2)
(Mpa) (Mpa) (Mpa)
CIV, A-IV 510 450 405###