Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

NHỮNG CẤU TRÚC CẦN THIẾT KHI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH

Trong các cuộc họp, hội thảo, gặp mặt khách hàng, giới thiệu sản phẩm,… kỹ năng thuyết
trình là vô cùng quan trọng đối với mỗi người. Đặc biệt, khi thuyết trình bằng tiếng Anh,
chúng ta cần làm cho bài thuyết trình có bố cục rõ ràng, dẫn dắt hợp lý.

group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)

%CODE9%

II. INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ

Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)

As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi
sẽ trao đổi với các bạn về…)

I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho
các bạn về…)

%CODE9%

III. INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH

My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi
sẽ mở đầu với)

then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)

Next,… (tiếp theo )

and finally…(cuối cùng)

IV. BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH

I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông
tin sơ lượt về…)
As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

V. ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN

Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)


First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng
)

To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

VI. FINISHING ONE PART… - KẾT THÚC MỘT PHẦN

Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)

We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)

VII. STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.

Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)

Next… (Tiếp theo…)

Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)

Bạn có biết? Tại AROMA, rất nhiều người đã làm bài test miễn phí để biết thực
trạng của họ đang ở mức độ thế nào. Bạn có muốn test thử không? Click vào
link sau để làm bài test tiếng Anh miễn phí nhé

VIII. ENDING – KẾT THÚC

I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta
cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)

That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

IX. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ

Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng
nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)

Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)

Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)

May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập
trung.)

4 BƯỚC ĐƠN GIẢN MỞ ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG


ANH HAY

Với mỗi phần trình bày tại một buổi thuyết trình, bạn cần có sự mở đầu nhằm tạo hứng thú cho
người theo dõi, đặt vấn đề sao cho hợp lý nhất. Vậy bạn đã biết cách mở đầu bài thuyết trình
bằng tiếng Anh hay và ấn tượng? Hãy thực hiện theo 4 bước sau đây nhé!

 Bài thuyết trình tiếng Anh mẫu

 Thuyết trình bằng tiếng Anh

 
4 bước đơn giản mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay nhất

1. Welcoming the audience – Chào mừng người đến tham dự


Đến với một buổi thuyết trình, sự chào mừng những người tham dự, khán giả vô cùng cần thiết. Với
các buổi thuyết trình tiếng Anh, bạn chỉ cần sử dụng các câu chào mừng đơn giản:

 Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen. – Xin chào các quý bà và các quý
ông!

 Hello/ Hi, everyone. – Xin chào các bạn.

 First of all, let me thank you all for comming here today. – Trước hết, tôi xin gửi lời cảm ơn
đến tất cả các bạn đã đến đây ngày hôm nay.

 I’m happy/ delighted that so many of you could make it today. – Tôi rất hạnh phúc/ vui mừng
khi nhiều bạn đến tham dự ngày hôm nay.

 I’m plesure to welcome you today. – Tôi vui mừng chào đón các bạn trong ngày hôm nay.

 It’s good to see you all here. – Thật vui khi được gặp tất cả các bạn tại đây.

2. Introduce yourself – Tự giới thiệu bản thân


Tiếp theo, người thuyết trình sẽ tự giới bản thân với các khán giả. Các mẫu câu sau có thể được sử
dụng:

 Let me introduce myself. I’m David Elwood from… – Hãy để tôi tự giới thiệu về bản thân. Tôi
là David Elwood đến từ…

 For those of you who don’t know me, my name’s… – Một vài người trong số các bạn không
biết tôi là ai, tên tôi là…

 Let me just start by introducing myself. My name is… – Hãy để tôi bắt đầu bằng việc tự giới
thiệu về bản thân nhé. Tên tôi là….

Bạn cũng có thể đề cập đến chức danh, vị trí, công ty mà mình đang công tác:
 As you probably know, I’m the new HR manager./ I’m head of logistics here at Air Spares./
I’m here in my funtion as the Head of Controlling. – Có lẽ các bạn đã biết, tôi là quản lý nhân
sự mới./ Tôi là người phụ trách xuất nhập khẩu tại đây ở Air Spares./ Tôi ở đây với nhiệm vụ
điều hành.

 As some of you know, I’m the purchasing manager. – Nhưng một vài bạn đã biết, tôi là quản
lý mua hàng.

 I’m the key account manager here and am reposible for… – Tôi là quản lý khách hàng trọng
yếu ở đây và tôi chịu trách nhiệm về…

 I’m the project manager in charge of… – Tôi là quản lý dự án có nhiệm vụ….

3. Say what the topic is – Nói về chủ đề thuyết trình


Có lẽ những người đến tham dự đã biết về chủ đề của buổi thuyết trình, tuy nhiên với tư cách là
người trình bày, bạn nên đề cập lại chủ đề của bài thuyết trình. Trường hợp có nhiều bài thuyết trình
nhỏ với các chủ điểm liên quan với chủ đề chính, bạn cần trình bày chủ điểm sẽ đề cập. Các cấu
trúc câu mà bạn có thể sử dụng:

 As you can see on the screen, our topic today is… – Như bạn có thể thấy trên màn hình, chủ
đề ngày hôm nay của chúng ta là….

 Today’s topic is… – Chủ đề ngày hôm nay là….

 What I’d like to present to you today is… – Điều tôi muốn trình bày với các bạn ngày hôm
nay là…

 The subject/ topic of my presentation is… – Chủ đề thuyết trình của tôi là….

 In my pesentation I would like to report on… – Trong bài thuyết trình của mình, tôi muốn báo
cáo về…

 In my talk I’ll tell you about… – Trong phần trình bày của mình, tôi muốn nói về…

 Today I’m going to talk about… – Hôm nay, tôi muốn nói về..

 I’ll be talking about … – Tôi sẽ nói về…


4. Explain why audience will be interested – Giải thích lý do khán giả sẽ cảm thấy
hứng thú

Để tiếp tục phần giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn cần đề cập đến các lý di khiến người
nghe thấy hứng thú hoặc quan tâm tới đề tài của mình. Bạn có thể nói như sau:

 My talk is particularly relevant to those of you/ us who… – Phần trình bày của tôi đặc biệt liên
quan đến bạn/ chúng ta, những người…

 Today’s topic is of particular interest to those of you/ us who… – Chủ đề hô nay đặc biệt liên
quan đến bạn/ chúng ta, những người…

 Today’s topic is very important for you because … – Chủ đề ngày hôm nay rất quan trọng
với bạn bởi vì…

 My/ The topic is/ will very important for you because… – Chủ đề của tôi rất quan trọng với
các bạn vì…

 By the end of this talk, you will familiar with… – Trước khi kết thúc phàn trình bày này, các
bạn sẽ cảm thấy vô cùng quen thuộc với…

Với 4 bước đơn giản mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay trên đây, aroma hy vọng bạn
sẽ có một phần giới thiệu thật ấn tượng, thu hút người tham dự. Phần mở đầu sẽ quyết định sự
thành công cho phần trình bày của bạn. Chúc bạn có bài thuyết trình thành công!

CÁCH ĐẶT CÂU HỎI VÀ TRẢ LỜI TRONG THUYẾT TRÌNH


TIẾNG ANH

Để có được bài thuyết trình tốt thì bài thuyết trình đó cần phải có cấu trúc rõ ràng. Bài viết hôm

nay Aroma sẽ hướng dẫn các bạn cách đặt câu hỏi và trả lời trong thuyết trình tiếng anh văn

phòng cơ bản

 Ngôn ngữ đàm phán trong tiếng anh

 Những mẫu câu tiếng anh thông dụng trong thuyết trình
     1. Đưa ra chỉ dẫn về việc đặt câu ở cuối phần giới thiệu của bài thuyết trình:

 I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi
của quý vị sau bài thuyết trình.)

 I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời
gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)

 There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu
hỏi vào cuối bài thuyết trình.)

 I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý
vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)

2. Mời đặt câu hỏi sau khi đã hoàn thành bài thuyết trình và cảm ơn khán giả:
 Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi
của quý vị đặt ra.)

 Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)

 Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)

 And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có
câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)

3. Hồi đáp sau khi đưa ra câu trả lời:


Sau khi trả lời xong, kiểm tra xem người hỏi đã hài lòng với câu trả lời chưa:

 Does this answer your question? (Đây có phải là câu trả lời của anh không)

 Do you follow what I am saying? (Anh có theo kịp những gì tôi nói không?)

 I hope this explains the situation for you. (Tôi hy vọng câu trả lời này giải thích tình huống
của anh.)

 I hope this was what you wanted to hear! (Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì anh muốn
nghe!)
Nếu bạn không biết câu trả lời, bạn nên thừa nhận và có thể hứa sẽ đưa ra câu trả lời sau:

  That’s an interesting question. I don’t actually know off the top of my head, but I’ll try to get
back to you later with an answer. (Đó là một câu hỏi thú vị. Thực ra tôi không thể trả lời câu
hỏi này ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ cố đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này sau.)

 I’m afraid I’m unable to answer that at the moment. Perhaps I can get back to you later.  (Tôi
e là tôi không thể giải đáp ngay lúc này. Có lẽ tôi có thể quay trở lại với anh sau.)

 That’s a very good question. However, we don’t have any figures on that, so I can’t give you
an accurate answer. (Đó là một câu hỏi rất hay. Tuy nhiên, chúng tôi không có số liệu nào về
vấn đề đó cả, vì vậy tôi không thể đưa ra lời giải đáp chính xác cho anh được.)

 Unfortunately, I’m not the best person to answer that. (Thật không may, tôi không phải là
người giỏi nhất để trả lời câu hỏi đó.)

You might also like