Bang Gia Eurogold

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 50

Ver 10/2019

Thư n

Thư ngỏ

ng !
Kính gửi: Quý khách hà
công.
trâ n trọ ng và kín h ch úc quý khách hàng thành
i lời chào
Công ty Euroking xin gử p và kinh doanh các sản ph
ẩm phụ kiện
ập kh ẩu trự c tiế
những công ty nh
Euroking là một trong
.
ành sản xuất trong nước
nội thất phục vụ cho ng hộ củ a quý khách hàng, công
ty chúng tôi
tưở ng và ủn g
2013, với sự tin
Được thành lập từ năm đầu về cung cấp phụ
thà nh mộ t tro ng nh ững doanh nghiệp hàng
nh, trở
đã không ngừng lớn mạ qu ốc , quý khách hàng có thể
dễ dàng lựa
kh ắp trê n toà n
ng đại lý rộng
kiện nội thất. Với hệ thố
ất !
ụ kiện kim khí ưng ý nh
chọn cho mình những ph xu ất bở i các hãng phụ kiện nổ
i tiếng trên
ẩm đư ợc sản
phối các sản ph
Công ty chúng tôi phân er (Britain)..
y); TC M (G erm an y); We nko (Germany), Kingfish
(German
thế giới như: Eurogold áo di độ ng, giá treo cavat, giá
trang điểm,
qu ần , giá mắ c
tủ áo: giá vắt
Bao gồm: * Phụ kiện
cầu là âm, ray tủ áo... hoàn, tủ kho,
ng gia o thớ t, giá đự ng xoong nồi, giá liên
tủ bếp: Giá đự
* Phụ kiện thù ng rác thô ng minh, ray trượt, bản
lề, tay nắm...
giá bát đĩa, thù ng gạ o,
vắt khăn, kệ góc ....
Phụ kiện phòng tắm: giá
* khóa cửa, bản lề, chốt âm
, mắt thần ...
Phụ kiện gỗ dân dụng:
* ng đầu trong ngành.
h hư ớn g ph át triể n trở thành doanh nghiệp hà
Với địn
i.
, giá cả và dịch vụ hậu mã
Hoàn thiện về chất lượng p, ch o nội thất gia đình và
cho các dự án
ch o từn g că n bế
chọn tối ưu,
Cam kết mang lại sự lựa
trên toàn quốc. tác và phục vụ
ân viê n trẻ , nh iệt tìn h rất mong được hợp
với đội ngũ nh
Chúng tôi, EUROKING
quý khách hàng. Trân trọng.
Timeless Quality
Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

ERO2040B W360*D475*H465 400 2.650.000

ERO2035B W310*D475*H465 350 2.550.000


Inox bóng
ERO2030B W260*D475*H465 300 2.440.000

ERO2025B W210*D475*H465 250 2.440.000

ERO2020B W160*D475*H465 200 2.200.000

4 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

ES61240 W360*D475*H455 400 2.850.000

ES61235 W310*D475*H455 350 2.750.000

ES61230 W260*D475*H455 300 Inox bóng 2.650.000

ES61225 W210*D475*H455 250 2.550.000

ES61220 W160*D475*H455 200 2.450.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 5


Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EP40 W360*D475*H455 400 Inox mờ 3.280.000

EP35 W310*D475*H455 350 Inox mờ 3.120.000

EP30 W260*D475*H455 300 Inox mờ 2.960.000

EP25 W210*D475*H455 250 Inox mờ 2.960.000

EP20 W160*D475*H455 200 Inox mờ 2.800.000

6 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

ERO2040B2 W360*D475*H465 400 2.650.000

ERO2035B2 W310*D475*H465 350 2.550.000

ERO2030B2 W260*D475*H465 300 Inox bóng 2.440.000

ERO2025B2 W210*D475*H465 250 2.440.000

ERO2020B2 W160*D475*H465 200 2.200.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 7


Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

ES61240B W360*D475*H465 400 2.800.000

ES61235B W310*D475*H465 350 2.700.000

ES61230B W260*D475*H465 300 2.600.000


Inox bóng
ES61225B W210*D475*H465 250 2.500.000

ES61220B W160*D475*H465 200 2.400.000

ES61215B W110*D475*H465 150 2.250.000

EP40B W360*D475*H465 400 3.200.000

EP35B W310*D475*H465 350 3.050.000


Inox mờ
EP30B W260*D475*H465 300 2.900.000

EP25B W210*D475*H465 250 2.850.000

EP20B W160*D475*H465 200 2.800.000

8 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EG6160 W565*D475*H160 600 1.900.000

EG6170 W665*D475*H160 700 2.000.000

EG6175 W715*D475*H160 750 Inox bóng 2.100.000

EG6180 W765*D475*H160 800 2.100.000

EG6190 W865*D475*H160 900 2.200.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 9


Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EG6260 W565*D475*H160 600 2,000,000

EG6270 W665*D475*H160 700 2.070.000

EG6275 W715*D475*H160 750 Inox bóng 2.260.000

EG6280 W765*D475*H160 800 2.260.000

EG6290 W865*D475*H160 900 2.360.000

10 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EP60B W565*D480*H175 600 2.950.000

EP70B W665*D480*H175 700 3.150.000

EP75B W715*D480*H175 750 Inox mờ 3.250.000

EP80B W765*D480*H175 800 3.250.000

EP90B W865*D480*H175 900 3.300.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 11


Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EP60 W565*D480*H175 600 3.000.000

EP70 W665*D480*H175 700 3.190.000

EP75 W715*D480*H175 750 Inox mờ 3.270.000

EP80 W765*D480*H175 800 3.270.000

EP90 W865*D480*H175 900 3.350.000

ES61260 W565*D480*H175 600 2.700.000

ES61270 W665*D480*H175 700 2.880.000

ES61275 W715*D480*H175 750 Inox bóng 2.960.000

ES61280 W765*D480*H175 800 2.960.000

ES61290 W865*D480*H175 900 3.100.000

12 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
GIÁ BÁT CỐ ĐỊNH

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EP86900 W865*D300*H65 900 2.450.000

EP86800 W765*D300*H65 800 2.330.000


Inox bóng
EP86700 W665*D300*H65 700 2.310.000

EP86600 W565*D300*H65 600 2.090.000

EPS900 W865*D300*H65 900 2.765.000

EPS800 W765*D300*H65 800 2.655.000


Inox mờ
EPS700 W665*D300*H65 700 2.545.000

EPS600 W565*D300*H65 600 2.430.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 13


14 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
GIÁ BÁT DI ĐỘNG

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EVI190 W865*D280*H650 900 10.900.000

EVI180 W765*D280*H650 800 10.700.000


Inox mờ
EVI170 W665*D280*H650 700 10.500.000

EVI160 W565*D280*H650 600 10.400.000

EUI190 W865*D280*H650 900 8.500.000

EUI180 W765*D280*H650 800 8.300.000


Inox mạ crom
EUI170 W665*D280*H650 700 bóng 8.200.000

EUI160 W565*D280*H650 600 8.100.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 15


Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EG150 W110*D450*H465 150 Inox 1.900.000

EU.K150

EPSL300 EGSL300 EUSL400

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EGSL300 W310*D460*H410 350 Inox mạ crom 2.700.000

EPSL300 W310*D460*H410 350 Inox mờ 3.150.000

EUSL400 W310*D460*H410 350 Inox 3.200.000

16 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
EU0625 EU0725RAY ÂM CAO CẤP
EU0725

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EU0625 W190*D472*H490 200 Inox 1.600.000

EU0725 W478*D202*H440 200 Inox 2.420.000

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EUS800 W765*D450*H175 800 Inox 2.300.000

EUS900 W865*D450*H175 900 Inox 2.400.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 17


Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EU1040 W360*D450*H530 400 Inox 2.700.000

EU1035 W310*D450*H530 350 Inox 2.600.000

Dao thớt chai lọ, gia vị inox


hộp 2 lớp đáy

18 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
EU1030

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EU1030 W260*D450*H530 300 Inox 2.500.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 19


Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EU1020 W160*D450*H530 200 Inox 2.200.000

EU1025 W216*D450*H530 250 Inox 2.400.000

20 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
GIÁ GIA VỊ HỘP

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EU1240 W360*D450*H530 400 Inox 2.700.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 21


EU1235 EU1220

GIÁ GIA VỊ HỘP

Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EU1235 W310*D450*H530 350 2.600.000

EU1230 W260*D450*H530 300 2.500.000


Inox hộp
EU1225 W216*D450*H530 250 2.400.000

EU1220 W160*D450*H530 200 2.200.000

22 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EU130600 W565*D450*H175 600 2.000.000

EU130700 W665*D450*H175 700 2.100.000

EU130750 W715*D450*H175 750 Inox 2.200.000

EU130800 W765*D450*H175 800 2.200.000

EU130900 W865*D450*H175 900 2.300.000

Giá xoong nồi bát đĩa tủ dưới

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 23


Thanh bắt mặt âm tủ

Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EU131600 W565*D450*H175 600 2.100.000

EU131700 W665*D450*H175 700 2.200.000


Inox
EU131800 W765*D450*H175 800 2.300.000

EU131900 W865*D450*H175 900 2.400.000

24 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EU133600 W565*D450*H175 600 2.580.000

EU133700 W665*D450*H175 700 2.680.000


Inox
EU133800 W765*D450*H175 800 2.740.000

EU133900 W865*D450*H175 900 2.840.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 25


GIÁ BÁT ĐĨA HỘP GẮN CÁNH

Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EU132600 W565*D450*H175 600 2.480.000

EU132700 W665*D450*H175 700 2.580.000

EU132750 W715*D450*H175 750 Inox 2.640.000

EU132800 W765*D450*H175 800 2.640.000

EU132900 W865*D450*H175 900 2.740.000

26 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EU01100 W965*D280*H650 1000 Inox 1.200.000

EU01090 W865*D280*H650 900 Inox 1.100.000

EU01080 W765*D280*H650 800 Inox 1.000.000

EU01070 W665*D280*H650 700 Inox 900.000

EU01060 W565*D280*H650 600 Inox 800.000

EP1100 W965*D280*H650 1000 Inox mờ cao cấp 1.950.000

EP190 W865*D280*H650 900 Inox mờ cao cấp 1.800.000

EP180 W765*D280*H650 800 Inox mờ cao cấp 1.640.000

EP170 W665*D280*H650 700 Inox mờ cao cấp 1.550.000

EP160 W565*D280*H650 600 Inox mờ cao cấp 1.440.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 27


Số tầng
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EV445SQ W415*D500*H(1150 - 1350) 450 4 6.300.000

28 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 29
Số
Chât liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) tầng VAT (VNĐ)

MC040645 W415*D500*H(1650 - 1950) 450 6 10.500.000

MC040445 W415*D500*H(1150 - 1550) 450 4 8.500.000


Mạ crom bóng
cao cấp
MC040660 W564*D500*H(1650 - 1950) 600 6 12.100.000

MC040460 W564*D500*H(1150 - 1550) 600 4 10.500.000

MP040645 W415*D500*H(1650 - 1950) 450 6 12.450.000

MP040445 W415*D500*H(1150 - 1550) 450 4 Inox mờ 10.410.000

MP040660 W564*D500*H(1650 - 1950) 600 6 đệm chống trượt 15.230.000

MP040460 W564*D500*H(1150 - 1550) 600 4 11.750.000

30 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
EV180640
EK.180.640 M0

Rộng * Sâu * Cao (mm)

EV180640 W340*D480*H(1780-2080) 400 6 15.000.000

Note: EV180640 - Tủ kho nan hợp kim mạ crom, ray trượt nhập khẩu Đức.

Rộng * Sâu * Cao (mm)

M040645 W415*D500*H(1650- 1950) 450 6 8.500.000

M040445 W415*D500*H(1150- 1350) 450 4 7.700.000

M040660 W564*D500*H(1650- 1950) 600 6 10.300.000

M040460 W564*D500*H(1150- 1550) 600 4 9.200.000

EU11645 W415*D500*H1850 450 6 8.600.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 31


MA0645 MX0645

Rộng * Sâu * Cao (mm)

MA0645 W415*D480*H(1780-2080) 450 6 9.850.000

Rộng * Sâu * Cao (mm)

MX0645 W415*D480*H(1780-2080) 450 6 10.890.000

32 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
M040245-M040260

Tủ kho 2 tầng

M030640 C040245-C040260

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

M030640 W350*D480*H(1700 - 2000) 400 6 8.400.000

M030440 W350*D480*H(1150 - 1350) 400 4 7.600.000

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

M040245 W414*D500*H(600 - 750) 450 Inox hộp 3.580.000

C040245 W414*D500*H(600 - 750) 450 Thép mạ crom 3.250.000

M040260 W564*D500*H(600 - 750) 600 Inox hộp 3.910.000

C040260 W564*D500*H(600 - 750) 600 Thép mạ crom 3.580.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 33


EG.80445S

EG.80645S

Rộng * Sâu * Cao (mm)

EP80645 W415*D500*H(1650-1950) 450 Inox mờ 10.850.000

EP80660 W564*D500*H(1650-1950) 600 Inox mờ 11.830.000

EG80645S W415*D500*H(1650-1950) 450 Inox bóng 9.000.000

EG80645 W415*D500*H(1650-1950) 450 Thép mạ crom 7.600.000

EG80660 W564*D500*H(1650-1950) 600 Thép mạ crom 8.000.000

EG80445S W415*D500*H(1150-1450) 450 Inox bóng 8.200.000

EG80445 W415*D500*H(1150-1450) 450 Thép mạ crom 7.000.000

EG80460 W564*D500*H(1150-1450) 600 Thép mạ crom 7.600.000

34 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
EG90640S

Rộng * Sâu * Cao (mm)

EG90640S W350*D500*H(1700-1950) 400 Inox 8.600.000

Rộng * Sâu * Cao (mm)

EG90440S W350*D500*H(1150 - 1350) 400 Inox 7.600.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 35


GIÁ LIÊN HOÀN HỘP

Rộng * Sâu * Cao (mm)

EU101 (trái) W(860-960)*D480*H560 900-1000 (KT cánh >450) Inox 8.600.000

EU102 (phải) W(860-960)*D480*H560 900-1000 (KT cánh >450) Inox 8.600.000

Note: Khung thép sơn tĩnh điện, rổ bằng inox

36 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
Rộng * Sâu * Cao (mm)

EPS101 (trái) W(860-960)*D480*H560 900-1000 Inox mờ 10.550.000

EPS102 (phải) W(860-960)*D480*H560 900-1000 Inox mờ 10.550.000

EP101 (trái) W(860-960)*D480*H560 900-1000 Inox bóng 8.600.000

EP102 (phải) W(860-960)*D480*H560 900-1000 Inox bóng 8.600.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 37


Rộng * Sâu * Cao (mm)

EC100 W(860-960)*D480*H560 900-1000 8.560.000

38 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
MÂM XOAY HÌNH LÁ

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

M0202L/R(trái/phải) W785*D475*H600 800 Thép mạ Crom 8.700.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 39


180

Chất liệu
Rộng * Sâu * Cao (mm) (mm) (VNĐ)

EP180A Ø750*575 800 Inox mờ, nan tròn 2.750.000

EP180C Ø680*565 700 Inox mờ, nan tròn 2.550.000

EPL180A Ø715*575 800 Inox mờ, nan dẹt 2.975.000

EPL180C Ø615*565 700 Inox mờ, nan dẹt 2.765.000

TR180A Ø750*575 800 Inox mạ Crom 2.300.000

TR180C Ø680*565 700 Inox mạ Crom 2.300.000

EVR180A Ø515*565 700 Inox nan vuông, Crom 2.400.000

EVR180C Ø615*565 800 Inox nan vuông, Crom 2.400.000

40 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
270 360

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EPL270A Ø715*575 800 Inox mờ, nan dẹt 3.350.000

EP270A Ø715*575 800 Inox mờ, nan tròn 2.880.000

TR270A Ø715*575 800 Inox mạ Crom 2.400.000

TR270E Ø615*565 700 Inox mạ Crom 2.400.000

EVR270A Ø615*565 600 Inox nan vuông, Crom 2.500.000

EVR270C Ø615*565 700 Inox nan vuông, Crom 2.500.000

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EPL360A Ø715*575 800 Inox mờ, nan dẹt 3.465.000

TR360A Ø715*575 800 Inox mạ Crom 2.700.000

TR360F Ø615*565 700 Inox mạ Crom 2.700.000

EVR360A Ø515*565 600 Inox nan vuông, Crom 2.800.000

EVR360C Ø615*565 700 Inox nan vuông, Crom 2.800.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 41


Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EU04600 W565*D300*H650 600 Inox 1.700.000

42 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

EU04500 W470*D370*H445 500 Inox 3.080.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 43


Thùng gạo, thùng rác
42 www.eurogold.com.vn
B302 - B25 B301 B303

Rộng * Sâu * Cao (mm) tính (VNĐ)

B25 (silver) W214*D460*H650 260 Bộ 2.600.000

B302 (Silver) W264*D460*H650 300 Bộ 2.600.000

B303 (Black) W264*D460*H650 300 Bộ 2.600.000

Rộng * Sâu * Cao (mm) tính (VNĐ)

B301 (điện tử) W264*D460*H650 300 Bộ 2.800.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 45


C300 - C260
C300 - C260

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

C300 W264*D460*H650 300 Bộ 2.200.000

C260 W214*D460*H650 260 Bộ 2.200.000

C300 trắng sữa W264*D460*H650 300 Bộ 2.300.000

EGA300 B17

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

B17 W210*D450*H550 250 Bộ 2.250.000

EGA300 W260xD390xH480 300 Bộ 2.350.000

46 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
B45 B16

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

B45 W415*D460*H470 450 Nhựa - Inox 4.700.000

B16 W260*D460*H450 300 Nhựa - Inox 2.200.000

B15 B22

THÙNG GẠO GẮN CÁNH

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

B15 W160*D460*H550 200 Nhựa - Inox 2.300.000

B22 W260*D460*H550 300 Nhựa - Inox 2.500.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 47


BL-300 BL-400

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

BL300 W260*D480*H390 300 Bộ 2.200.000

BL400 W360*D480*H390 400 Bộ 2.400.000

E0103 -E0101 EB300-EB300M

tính

E0103 W365*D365*H430 400 Bộ 1.100.000

E0101 W315*D315*H430 350 Bộ 1.000.000

EB300 W260*D480*H390 30 0 Bộ 2.000.000

EB300M W260*D480*H390 300 Bộ 2.200.000

48 Kitchen fi www.eurogold.com.vn
E008 E006

Rộng * Sâu * Cao (mm) (VNĐ)

E008 W368*D280*H320 400 Bộ 2.500.000

E006 W368*D280*H320 400 Bộ 2.400.000

W362-368XD506XH470
Rộng * Sâu * Cao (mm)

400

Bộ

3.380.000

www.eurogold.com.vn Technology and standards of Germany 49


Khay chia thìa dĩa
48 www.eurogold.com.vn

You might also like