Professional Documents
Culture Documents
Co Ly Bulong
Co Ly Bulong
Bảng cơ tính của một số vật liệu sản xuất bu lông (bulong). Hùng Cường, cơ sở sản xuất uy tín, cung cấp giá bu lông tốt nhất
Bảng cơ tính của một số vật liệu sản xuất bu lông (bulong). Hùng Cường, cơ sở sản xuất uy tín, cung cấp giá bu lông ( giá
bulong ) tốt nhất
Cấp bền tương
Giới hạn chảy sc (MPa) Độ giãn dài tương đối d(%)
Gới hạn đương
Mác
bền sb <20 20~40 40~100 >100 <20 20~40 40~100 >100
thép
(MPa)
mm mm mm mm mm mm mm mm
Nhóm thép cacbon thông dụng theo tiêu chuẩn Nga : GOST 380 - 88
CT3 363~490 235 226 216 196 26 25 23 23 3.6, 4.6
CT4 402~530 255 245 235 226 24 23 21 21 3.6, 4.6
CT5 451~628 284 275 265 255 20 19 17 17 3.6, 4.6
CT6 ³580 316 304 294 294 15 14 12 12 4.6, 4.8
Cấp bền tương
Giới hạn chảy sc (MPa) Độ giãn dài tương đối d(%)
Gới hạn đương
Mác
bền sb £16 16~40 40~60 60~100 £16 16~40 40~60 60~100
thép
(MPa)
mm mm mm mm mm mm mm mm
Nhóm thép cacbon thông dụng theo tiêu chuẩn Trung Quốc: GB 700 – 88
Q195 315~390 195 185 - - 33 32 - - 3.6
Q215 335~410 215 205 195 175 31 30 29 28 3.6
Q235 375~406 235 225 215 195 26 25 24 23 3.6, 4.6
Q255 410~510 255 245 235 215 24 23 22 21 3.6, 4.6
Q275 490~610 275 265 255 235 20 19 18 17 3.6, 4.6
Cấp bền tương Bảng b:
Giới hạn chảy sc (MPa) Độ giãn dài tương đối d(%)
Gới hạn đương
Mác
bền sb <16 16~40 >40 >100 <5 5~16 16~40 >40
thép
(MPa)
mm mm mm mm mm mm mm mm
Nhóm thép cacbon thông dụng theo tiêu chuẩn Nhật : JIS G 3101 - 1987
SS330 330~430 205 195 175 26 21 26 28 3.6
SS400 400~510 245 235 215 21 17 21 23 4.6
SS490 490~605 280 275 255 19 15 19 21 4.6
SS540 ³540 400 390 - 16 13 17 17 4.6, 4.8, 6.6
Cấp bền tương
Giới hạn chảy sc (MPa) Độ giãn dài tương đối d(%)
Gới hạn đương
Mác
bền sb £16 16~40 40~60 60~100 £16 16~40 40~60 60~100
thép
(MPa)
mm mm mm mm mm mm mm mm
Nhóm thép cacbon thông dụng theo tiêu Việt Nam : TCVN 1651 - 7
CT31 310
CT33 330
CT34 340
CT38 380 240 25
CT42 420
CT51 510 300 19
CT61 610 400 14
Bảng c:
Bảng d:
Giới hạn Độ giãn dài Gới hạn Giới hạn Độ giãn Cấp bền
Mác Gới hạn Cấp bền
chảy sc tương Mác thép bền sb chảy sc dài tương tương
thép bền sb (MPa) tương đương
(MPa) đối d(%) (MPa) (MPa) đối d(%) đương
Thép kết cấu hợp kimt theo tiêu chuẩn Nhật: JIS G4051
Thép kết cấu hợp kim theo tiêu chuẩn Nga: GOST 5781
-1979
15X (Cr) 686 490 12 5.8, 6.8 S20C 400 245 28 3.6, 4.6, 5.6
20X (Cr) 785 637 11 6.8 S25C 440 265 27 3.6, 4.6, 5.6
30X (Cr) 883 686 12 6.8, 8.8 S30C 540 335 23 4.6, 4.8, 5.6
4.6, 4.8,
35X (Cr) 912 735 11 8.8 S35C 570 390 22
5.6, 6.6
4.6, 4.8,
40X (Cr) 980 785 10 8.8, 10.9 S40C 610 440 20
5.6, 6.6
45X (Cr) 1030 834 9 8.8, 10.9 S45C 690 490 17 5.6, 6.6, 6.8
50X (Cr) 1079 883 9 8.8, 10.9, 12.9