Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 80

DỰ ÁN: BỆNH VIỆN TÂM TRÍ NHA TRANG

Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ CASSETTE
1.1 6.2 7.1 5.3 10.7
Công
Ký hiệu Khối lượng ống đồng
STT DIỄN GIẢI suất Đơn vị Ghi chú
KW BTU/h 6.4/9.5 6.4/12.7 9.5/15.9 6.4/12.7 9.5/15.9 15.9/34.9

A THIẾT BỊ MÁY LẠNH 804.87 554.40 219.56 10.45 540.54 196.46


Tầng 1
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
1 1F.01 6.2 19,928.6 M 8.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
2 1F.02 6.2 19,928.6 M 15.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
3 1F.03 6.2 19,928.6 M 7.00
lạnh
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.04 4.2 13,500.0 M 7.00
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.05 4.2 13,500.0 M 16.00
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.06 3.2 10,285.7 M 7.00
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.07 4.2 13,500.0 M 16.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
8 1F.08 7.7 24,750.0 M 25.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
9 1F.09 7.7 24,750.0 M 23.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
10 1F.10 7.7 24,750.0 M 20.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
11 1F.11 6.2 19,928.6 M 14.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
12 1F.12 10.7 34,392.9 M 7.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
13 1F.13 10.7 34,392.9 M 8.00
lạnh
14 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.14 6.2 19,928.6 M 15.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
15 1F.15 7.7 24,750.0 M 7.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
16 1F.16 6.2 19,928.6 M 7.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
17 1F.17 6.2 19,928.6 M 7.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
18 1F.18 6.2 19,928.6 M 14.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
19 1F.19 6.2 19,928.6 M 19.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
20 1F.20 6.2 19,928.6 M 14.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
21 1F.21 7.7 24,750.0 M 10.00
lạnh
22 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.22 3.2 10,285.7 M 9.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
23 1F.23 7.7 24,750.0 M 8.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
24 1F.24 7.7 24,750.0 M 10.00
lạnh
25 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.25 2.5 8,035.7 M 10.00
26 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.26 3.6 11,571.4 M 18.00
Tầng 2
1 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.01 5.2 16,714.3 M 8.30
2 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.02 5.2 16,714.3 M 11.40
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.03 4.2 13,500.0 M 3.00
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.04 6.2 19,928.6 M 3.00
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.05 4.2 13,500.0 M 3.00
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.06 4.2 13,500.0 M 3.00
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.07 4.2 13,500.0 M 3.00
8 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.08 4.2 13,500.0 M 3.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
9 2F.09 7.7 24,750.0 M 5.20
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
10 2F.10 7.7 24,750.0 M 5.20
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
11 2F.11 7.7 24,750.0 M 27.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
12 2F.12 7.7 24,750.0 M 22.10
lạnh
13 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.13 2.5 8,035.7 M 11.40
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
14 2F.14 10.7 34,392.9 M 6.90
lạnh
15 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.15 4.2 13,500.0 M 3.00
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.16 3.2 10,285.7 M 3.00
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.17 3.2 10,285.7 M 3.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
18 2F.18 7.7 24,750.0 M 5.30
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
19 2F.19 7.7 24,750.0 M 5.30
lạnh
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.20 4.2 13,500.0 M 16.60
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.21 2.5 8,035.7 M 19.00
22 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2F.22 2.5 8,035.7 M 21.50

Tầng 3
1 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.01 4.2 13,500.0 M 3.00
2 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.02 4.2 13,500.0 M 3.00
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.03 4.2 13,500.0 M 3.00
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.04 4.2 13,500.0 M 3.00
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.05 7.1 22,821.4 M 3.00
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.06 3.2 10,285.7 M 3.00
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.07 3.2 10,285.7 M 3.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
8 3F.08 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.09 3.2 10,285.7 M 3.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
10 3F.10 10.7 34,392.9 M 7.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
11 3F.11 6.2 19,928.6 M 21.40
lạnh
12 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.12 2.5 8,035.7 M 16.20
13 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.13 2.5 8,035.7 M 16.20
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
14 3F.14 6.2 19,928.6 M 16.40
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
15 3F.15 6.2 19,928.6 M 11.40
lạnh
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.16 2.5 8,035.7 M 8.30
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.17 2.5 8,035.7 M 5.60
18 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.18 2.5 8,035.7 M 4.30
19 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.19 2.5 8,035.7 M 4.70
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.20 2.5 8,035.7 M 6.10
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.21 2.5 8,035.7 M 3.00
22 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.22 2.5 8,035.7 M 3.00
23 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.23 2.5 8,035.7 M 4.00
24 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.24 2.5 8,035.7 M 3.00
25 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.25 2.5 8,035.7 M 4.00
26 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.26 2.5 8,035.7 M 3.00
27 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.27 4.2 13,500.0 M 3.00
Công
Ký hiệu Khối lượng ống đồng
STT DIỄN GIẢI suất Đơn vị Ghi chú
KW BTU/h 6.4/9.5 6.4/12.7 9.5/15.9 6.4/12.7 9.5/15.9 15.9/34.9
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
28 3F.28 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
29 3F.29 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
30 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.30 2.5 8,035.7 M 13.00
31 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.31 2.5 8,035.7 M 9.60
32 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.32 3.2 10,285.7 M 12.10
33 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.33 3.2 10,285.7 M 10.00
34 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.34 3.2 10,285.7 M 10.00
35 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.35 2.5 8,035.7 M 20.30
36 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.36 2.5 8,035.7 M 21.40
37 3F.37 - M
38 3F.38 - M
39 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.39 2.5 8,035.7 M 14.70
40 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.40 2.5 8,035.7 M 16.80
41 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.41 2.5 8,035.7 M 19.80
42 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.42 2.5 8,035.7 M 19.10
43 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.43 2.5 8,035.7 M 17.00
44 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.44 6.2 19,928.6 M 19.10

Tầng 4
1 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.01 2.5 8,035.7 M 4.00
2 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.02 2.5 8,035.7 M 3.00
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.03 2.5 8,035.7 M 10.20
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.04 2.5 8,035.7 M 11.70
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.05 2.5 8,035.7 M 10.50
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.06 2.5 8,035.7 M 10.20
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.07 2.5 8,035.7 M 16.20
8 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.08 4.2 13,500.0 M 17.70
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.09 2.5 8,035.7 M 16.60
10 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.10 2.5 8,035.7 M 12.40
11 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.11 2.5 8,035.7 M 10.60
12 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.12 2.5 8,035.7 M 4.00
13 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.13 2.5 8,035.7 M 4.00
14 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.14 2.5 8,035.7 M 4.50
15 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.15 3.2 10,285.7 M 5.00
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.16 3.2 10,285.7 M 12.30
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.17 3.2 10,285.7 M 13.90
18 4F.18 - M
19 4F.19 - M
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.20 2.5 8,035.7 M 22.30
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.21 2.5 8,035.7 M 22.80
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
22 4F.22 7.7 24,750.0 M 8.90
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
23 4F.23 7.7 24,750.0 M 5.80
lạnh
24 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.24 2.5 8,035.7 M 4.00
25 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.25 2.5 8,035.7 M 4.50
26 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.26 2.5 8,035.7 M 6.50
27 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.27 2.5 8,035.7 M 6.50
28 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.28 2.5 8,035.7 M 12.50
29 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.29 2.5 8,035.7 M 12.80
30 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.30 2.5 8,035.7 M 12.00
31 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.31 2.5 8,035.7 M 6.50
32 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.32 2.5 8,035.7 M 4.00
33 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.33 2.5 8,035.7 M 5.50
34 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.34 2.5 8,035.7 M 4.50
35 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.35 2.5 8,035.7 M 4.50
36 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.36 2.5 8,035.7 M 3.00
37 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.37 2.5 8,035.7 M 5.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
38 4F.38 7.7 24,750.0 M 12.70
lạnh
39 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.39 2.5 8,035.7 M 17.40
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
40 4F.40 7.7 24,750.0 M 17.70
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
41 4F.41 7.7 24,750.0 M 11.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
42 4F.42 10.7 34,392.9 M 6.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
43 4F.43 10.7 34,392.9 M 6.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
44 4F.44 10.7 34,392.9 M 6.50
lạnh
Tầng 5
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
1 5F.01 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
2 5F.02 - M
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.03 3.5 11,250.0 M 4.00
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.04 2.5 8,035.7 M 4.50
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.05 2.5 8,035.7 M 6.00
6 Máy lạnh loại AHU 5F.06 69.0 ### M 57.70
7 Máy lạnh loại AHU 5F.07 69.0 ### M 59.70
8 Máy lạnh loại AHU 5F.08 69.0 ### M 61.20
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.09 4.2 13,500.0 M 6.00
Tầng 6
1 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.01 2.5 8,035.7 M 4.00
2 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.02 2.5 8,035.7 M 3.00
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.03 2.5 8,035.7 M 9.00
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.04 2.5 8,035.7 M 8.20
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.05 7.1 22,821.4 M 12.50
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.06 4.2 13,500.0 M 20.40
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.07 4.2 13,500.0 M 20.40
8 6F.08 - M
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.09 2.5 8,035.7 M 23.90
10 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.10 2.5 8,035.7 M 24.70
Công
Ký hiệu Khối lượng ống đồng
STT DIỄN GIẢI suất Đơn vị Ghi chú
KW BTU/h 6.4/9.5 6.4/12.7 9.5/15.9 6.4/12.7 9.5/15.9 15.9/34.9
11 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.11 7.1 22,821.4 M 14.50
12 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.12 7.1 22,821.4 M 10.60
13 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.13 7.1 22,821.4 M 7.80
14 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.14 5.2 16,714.3 M 6.20
15 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.15 5.2 16,714.3 M 6.20
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.16 5.2 16,714.3 M 6.20
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.17 5.2 16,714.3 M 6.20
18 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.18 3.6 11,571.4 M 5.50
19 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.19 7.1 22,821.4 M 20.30
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.20 7.1 22,821.4 M 22.40
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.21 5.2 16,714.3 M 6.40
22 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.22 5.2 16,714.3 M 5.70
23 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.23 5.2 16,714.3 M 5.50
24 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.24 5.2 16,714.3 M 5.50
25 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.25 5.2 16,714.3 M 5.50
26 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.26 5.2 16,714.3 M 5.50
27 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.27 7.1 22,821.4 M 7.00
28 6F.28 - M
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
29 6F.29 5.3 17,035.7 M 4.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
30 6F.30 5.3 17,035.7 M 5.00
lạnh
31 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.31 5.2 16,714.3 M 9.70
32 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.32 3.2 10,285.7 M 5.00
Tầng 7
1 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.01 7.1 22,821.4 M 12.80
2 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.02 7.1 22,821.4 M 15.60
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.03 4.2 13,500.0 M 20.30
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.04 4.2 13,500.0 M 20.30
5 7F.05 - M
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.06 2.5 8,035.7 M 22.20
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.07 2.5 8,035.7 M 23.30
8 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.08 7.1 22,821.4 M 13.50
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.09 7.1 22,821.4 M 8.80
10 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.10 5.2 16,714.3 M 8.00
11 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.11 5.2 16,714.3 M 8.00
12 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.12 7.1 22,821.4 M 10.40
13 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.13 7.1 22,821.4 M 8.00
14 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.14 7.1 22,821.4 M 10.40
15 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.15 7.1 22,821.4 M 8.00
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.16 7.1 22,821.4 M 7.00
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.17 2.5 8,035.7 M 17.80
18 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.18 2.5 8,035.7 M 17.90
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
19 7F.19 10.7 34,392.9 M 22.60
lạnh
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.20 3.2 10,285.7 M 16.00
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.21 3.2 10,285.7 M 14.10
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
22 7F.22 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
23 7F.23 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
24 7F.24 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
25 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.25 7.1 22,821.4 M 7.00
26 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.26 5.2 16,714.3 M 6.00
27 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.27 5.2 16,714.3 M 6.00
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN TÂM TRÍ NHA TRANG
Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ
1.1
Công
Ký hiệu Khối lượng ốn
STT DIỄN GIẢI suất Đơn vị
KW BTU/h D21

A THIẾT BỊ MÁY LẠNH 987.14


Tầng 1
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
1 1F.01 6.2 19,928.6 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
2 1F.02 6.2 19,928.6 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
3 1F.03 6.2 19,928.6 M
lạnh
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.04 4.2 13,500.0 M 4.00
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.05 4.2 13,500.0 M 5.50
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.06 3.2 10,285.7 M 4.00
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.07 4.2 13,500.0 M 5.50
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
8 1F.08 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
9 1F.09 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
10 1F.10 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
11 1F.11 6.2 19,928.6 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
12 1F.12 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
13 1F.13 10.7 34,392.9 M
lạnh
14 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.14 6.2 19,928.6 M 13.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
15 1F.15 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
16 1F.16 6.2 19,928.6 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
17 1F.17 6.2 19,928.6 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
18 1F.18 6.2 19,928.6 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
19 1F.19 6.2 19,928.6 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
20 1F.20 6.2 19,928.6 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
21 1F.21 7.7 24,750.0 M
lạnh
22 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.22 3.2 10,285.7 M 4.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
23 1F.23 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
24 1F.24 7.7 24,750.0 M
lạnh
25 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.25 2.5 8,035.7 M 4.50
26 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1F.26 3.6 11,571.4 M 10.00

Tầng 2
Tầng 3
Tầng 4
Tầng 5
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
1 5F.01 10.7 34,392.9 M
lạnh
2 5F.02 - M
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.03 3.5 11,250.0 M 6.20
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.04 2.5 8,035.7 M 6.20
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.05 2.5 8,035.7 M 9.90
6 Máy lạnh loại AHU 5F.06 69.0 ### M
7 Máy lạnh loại AHU 5F.07 69.0 ### M
8 Máy lạnh loại AHU 5F.08 69.0 ### M
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.09 4.2 13,500.0 M 7.00

Tầng 6
Tầng 7
Khối lượng ống nước
Ghi chú
D27 D34 D42

374.00 301.07 109.01

5.80
0.50 3.60
7.20 14.00

5.70 8.50
1.00 2.00
7.40
5.50
0.50 6.50
0.50 11.20

2.90 1.30 19.00


2.50 7.00
7.20
6.50
0.50 5.40
0.50 0.50
2.00 18.00

3.00 13.60 4.80


9.80

23.50

21.50
3.70

5.00
5.00
5.00 17.00 11.20
DỰ ÁN: BỆNH ViỆN TÂM TRÍ NHA TRANG
Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ
1.10
Khối lượng
STT DIỄN GIẢI Đơn vị 5F.06
Cấp

HỆ ỐNG GIÓ LẠNH


1 Ống gió 800 x 500 M ###
2 700 x 500 M 5.50
3 650 x 400 M
4 600 x 400 M
5 500 x 350 M
6 500 x 300 M ###
7 300 x 250 M
8 Ống gió tam giác 680 x 480 x 480 M
9 Côn giảm 700 x 500 / 650 x 400 M
10 700 x 500 / 600 x 400 M
11 650 x 400 / 500 x 350 M
12 600 x 400 / 500 x 300 M
13 500 x 350 / 300 x 300 M
14 500 x 300 / 300 x 250 M
15 Gót giày 750 x 300 / 500 x 300 Cái 1.00
16 450 x 300 / 300 x 300 Cái
17 450 x 250 / 300 x 250 Cái
18 300 x 200 / 200 x 200 Cái ###
19 Cút 90 độ 800 x 500 / 800 x 500 Cái 1.00
20 700 x 500 / 700 x 500 Cái
21 600 x 400 / 600 x 400 Cái
22 500 x 350 / 500 x 350 Cái
23 500 x 300 / 500 x 300 Cái 3.00
24 300 x 250 / 300 x 250 Cái
25 Tê 800 x 500 / 700 x 500 Cái 1.00
26 700 x 500 / 700 x 500 Cái
27 Y 800 x 500 / 600 x 400 Cái
28 700 x 500 / 500 x 300 Cái 1.00
29 Vuông tròn 200 x 200 / D x 200 Cái ###
30 300 x 300 / D x 300 Cái
31 Hộp miệng gió 600x600 600 x 600 / D x 200 Cái ###
32 600 x 600 / D x 300 Cái
33 Hộp miệng gió 350x600 (gót giầy) 525 x 600 / 350 x 600 Cái -
34 Ống gió mềm cách nhiệt D200 M ###
35 Ống gió mềm cách nhiệt D300 M
36 Miệng gió Hepa 600x600 + phin lọc Cái ###
37 Miệng gió khếch tán kèm hộp 600x600 Cái
38 Miệng gió sọt trứng kèm hộp 600x600 Cái
Miệng gió hồi louvre 350x600 (kiểu đứng - phòng
39 Cái
mổ)
40 VCD 700x500 Cái
41 VCD 300 Cái
42 VCD 200 Cái ###
Khối lượng ống gió lạnh AHU
5F.06 5F.07 5F.08 Ghi chú
Tổng
Hồi Cấp Hồi Cấp Hồi Chiều dài Chu vi Diện tích
###
### ###
### ### 54.10 2.60 140.66
### 6.10 ### ### 86.30 2.40 207.12
6.10 7.00 13.10 2.10 27.51
### 3.70 5.70 25.90 2.00 51.80
9.00 4.70 13.70 1.70 23.29
5.90 ### ### 74.80 1.60 119.68
### ### ### 1.10 126.50
### ### 96.00 1.64 157.44
0.50 0.50 1.00 2.40 2.40
0.50 0.50 1.00 2.40 2.40
0.50 0.50 1.00 2.10 2.10
0.50 0.40 0.50 1.40 2.00 2.80
1.00 1.00 1.70 1.70
0.30 0.50 0.80 1.60 1.28
2.00 3.00 0.15 2.10 0.95
6.00 4.00 10.00 0.15 1.50 2.25
8.00 8.00 16.00 0.15 1.40 3.36
### 64.00 0.15 1.00 9.60
3.00 2.00 6.00 1.20 3.40 24.48
2.00 2.00 4.00 8.00 1.05 3.10 26.04
1.00 1.00 0.90 2.60 2.34
1.00 1.00 0.75 2.20 1.65
2.00 1.00 6.00 0.75 2.10 9.45
2.00 2.00 0.45 1.40 1.26
1.00 2.00 1.60 3.40 10.88
1.00 1.00 1.40 3.10 4.34
1.00 1.00 1.20 3.40 4.08
1.00 1.05 3.10 3.26
- ### - 64.00 0.15 0.80 7.68
8.00 6.00 14.00 0.15 1.20 2.52
- ### - 64.00 0.20 2.40 53.76
8.00 6.00 14.00 0.20 2.40 11.76
### - - - ### 32.00 0.20 2.25 14.40
- ### - 64.00 x
### ### 42.00 x
### 64.00 x
8.00 8.00 x
6.00 6.00 x
### ### 32.00 x
1.00 1.00 1.00 3.00 x
### 8.00 6.00 ### 46.00 x
### 64.00 x
86.35
DỰ ÁN: BỆNH ViỆN TÂM TRÍ NHA TRANG
Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ
1.10

STT DIỄN GIẢI Đơn vị Tầng 1


1F.01 1F.02

HỆ ỐNG GIÓ TĂNG ÁP CẦU THANG


1 Ống gió ### x 600 M
2 ### x 500 M
3 900 x 500 M
4 800 x 500 M
5 800 x 400 M
6 700 x 400 M
7 Cút 90 độ ### x 600 / ### x 600 Cái
8 Hộp miệng gió 800x300 800 x 300 Cái
9 Miệng gió cấp 800x300 + OBD Cái
10 MD 600x300 Cái
11 Cảm biến chênh áp Cái
12 Cảm biến khói Cái
13 Tủ điều khiển Tủ
14 Dây điều khiển 4Cx1.5mm2 M
15 Quạt SPF-01 5500L/s - 500Pa (ly tâm) Cái
16 Quạt SPF-02 5500L/s - 500Pa (ly tâm) Cái

HỆ ỐNG GIÓ TƯƠI


1 Ống gió 400 x 300 M
2 Hộp miệng gió louver 800x500 800 x 500 Cái
3 Louver 800x500 Cái
4 VCD 400x300 Cái

HỆ ỐNG GIÓ HÚT TOILET


1 Ống gió tiêu âm 500 x 250 M
2 400 x 200 M
3 350 x 200 M
4 300 x 300 M 1.20
5 300 x 250 M 1.20
6 250 x 250 M
7 200 x 200 M 1.20
8 200 x 150 M
9 Ống gió 500 x 250 M
10 400 x 200 M
11 350 x 200 M
12 300 x 300 M
13 300 x 250 M 21.00
14 250 x 250 M
15 250 x 200 M 12.60
16 200 x 200 M 8.20
17 200 x 150 M
18 150 x 150 M 2.80
19 150 x 100 M 8.70
20 100 x 100 M
21 Côn giảm 500 x 250 / 500 x 200 M
22 400 x 300 / 350 x 200 M
23 400 x 200 / 250 x 200 M
24 350 x 200 / 250 x 200 M
25 300 x 300 / 200 x 200 M
26 300 x 250 / 250 x 200 M 0.20
27 250 x 250 / 250 x 200 M
28 250 x 200 / 200 x 200 M
29 250 x 200 / 150 x 150 M
30 200 x 200 / 150 x 150 M
31 200 x 200 / 100 x 100 M
32 200 x 150 / 150 x 150 M
33 150 x 150 / 100 x 100 M
34 150 x 100 / 100 x 100 M 0.20
35 Gót giày 375 x 200 / 250 x 200 Cái 1.00
36 300 x 200 / 200 x 200 Cái
37 300 x 150 / 200 x 150 Cái
38 225 x 150 / 150 x 150 Cái 8.00 3.00
39 225 x 100 / 150 x 100 Cái 1.00
40 150 x 100 / 100 x 100 Cái 1.00
41 Cút 90 độ 850 x 400 / 850 x 400 Cái
42 500 x 250 / 500 x 250 Cái
43 300 x 200 / 300 x 200 Cái 1.00
44 250 x 200 / 250 x 200 Cái
45 250 x 150 / 250 x 150 Cái
46 200 x 200 / 200 x 200 Cái 1.00
47 200 x 150 / 200 x 150 Cái
48 150 x 100 / 150 x 100 Cái
49 150 x 150 / 150 x 150 Cái
50 100 x 100 / 100 x 100 Cái 1.00
51 Tê 500 x 250 / 350 x 250 Cái
52 250 x 200 / 150 x 150 Cái
53 200 x 150 / 150 x 150 Cái
54 Y 300 x 300 / 300 x 300 Cái
55 250 x 200 / 150 x 100 Cái
56 200 x 200 / 150 x 100 Cái
57 150 x 100 / 100 x 100 Cái
58 Vuông tròn 500 x 250 / D x 300 Cái
59 400 x 200 / D x 300 Cái
60 350 x 200 / D x 300 Cái
61 300 x 250 / D x 300 Cái 2.00
62 250 x 250 / D x 300 Cái
63 200 x 200 / D x 200 Cái 2.00
64 200 x 150 / D x 200 Cái
65 200 x 200 / D x 200 Cái - -
66 150 x 150 / D x 150 Cái 8.00 3.00
67 100 x 100 / D x 100 Cái 2.00 -
68 Hộp miệng gió 300x300 300 x 300 / D x 200 Cái - -
69 Hộp miệng gió 200x200 200 x 200 / D x 150 Cái 8.00 3.00
70 Hộp miệng gió 150x150 150 x 150 / D x 100 Cái 2.00 -
71 Hộp miệng gió louver ### x 400 500 250 Cái - -
72 Hộp miệng gió louver 800 x 300 350 200 Cái - -
73 Hộp miệng gió louver 550 x 250 300 250 Cái 1.00 -
74 Hộp miệng gió louver 400 x 250 350 200 Cái - -
75 Hộp miệng gió louver 300 x 250 200 200 Cái - -
76 Hộp miệng gió louver 250 x 250 200 150 Cái - 1.00
77 Ống gió mềm không cách nhiệt D200 M - -
78 Ống gió mềm không cách nhiệt D150 M 24.00 9.00
79 Ống gió mềm không cách nhiệt D100 M 6.00 -
80 Miệng gió sọt trứng kèm hộp 300x300 Cái
81 Miệng gió sọt trứng kèm hộp 200x200 Cái 8.00 3.00
82 Miệng gió sọt trứng kèm hộp 150x150 Cái 2.00
83 VCD D200 Cái - -
84 VCD D150 Cái 8.00 3.00
85 VCD D100 Cái 2.00 -
86 Louver 1000x400 Cái
87 Louver 800x300 Cái
88 Louver 550x250 Cái 1.00
89 Louver 400x250 Cái
90 Louver 300x250 Cái
91 Louver 250x250 Cái 1.00
Quạt EAF-1F.01 350L/s - 150Pa (hướng
92 Cái 1.00
trục)
Quạt EAF-1F.02 115L/s - 100Pa (hướng
93 Cái 1.00
trục)
Quạt EAF-1F.04 400L/s - 100Pa (hướng
94 Cái
trục)
Quạt EAF-2F.01 100L/s - 100Pa (hướng
95 Cái
trục)
Quạt EAF-2F.02 280L/s - 100Pa (hướng
96 Cái
trục)
Quạt EAF-3F.01 350L/s - 150Pa (hướng
97
trục)
Quạt EAF-3F.02 100L/s - 100Pa (hướng
98
trục)
Quạt EAF-3F.03 100L/s - 100Pa (gắn
99
tường)
Quạt EAF-4F.01 158L/s - 100Pa (hướng
100
trục)
Quạt EAF-4F.02 100L/s - 100Pa (hướng
101
trục)
Quạt EAF-4F.03 300L/s - 100Pa (hướng
102
trục)
Quạt EAF-4F.05 600L/s - 100Pa (hướng
103
trục)
Quạt EAF-5F.01 455L/s - 100Pa (hướng
104
trục)
Quạt EAF-5F.03 150L/s - 100Pa (hướng
105
trục)
Quạt EAF-6F.01 135L/s - 100Pa (hướng
106
trục)
Quạt EAF-6F.02 100L/s - 100Pa (hướng
107
trục)
Quạt EAF-6F.04 267L/s - 100Pa (hướng
108
trục)
Quạt EAF-7F.01 135L/s - 100Pa (hướng
109
trục)
Quạt EAF-7F.02 100L/s - 100Pa (hướng
110
trục)
Quạt EAF-7F.04 267L/s - 100Pa (hướng
111
trục)
HỆ ỐNG GIÓ HÚT HÀNH LANG
1 Ống gió tiêu âm ### x 300 M
2 ### x 250 M
3 600 x 300 M
4 Ống gió ### x 300 M
5 650 x 250 M
6 600 x 300 M
7 600 x 250 M
8 550 x 300 M
9 500 x 250 M
10 450 x 250 M
11 400 x 300 M
12 300 x 300 M
13 300 x 250 M
14 200 x 200 M
15 Côn giảm 650 x 250 / 500 x 250 M
16 600 x 300 / 550 x 300 M
17 550 x 300 / 500 x 250 M
18 550 x 300 / 400 x 300 M
19 500 x 250 / 450 x 250 M
20 400 x 300 / 300 x 300 M
21 450 x 250 / 300 x 250 M
22 300 x 250 / 250 x 250 M
23 300 x 250 / 200 x 200 M
24 Gót giày 450 x 300 / 300 x 300 Cái
25 375 x 250 / 250 x 250 Cái
26 300 x 200 / 200 x 200 Cái
27 Cút 90 độ 600 x 300 / 600 x 300 Cái
28 550 x 300 / 550 x 300 Cái
29 500 x 250 / 500 x 250 Cái
30 400 x 300 / 400 x 300 Cái
31 300 x 300 / 300 x 300 Cái
32 200 x 200 / 200 x 200 Cái
33 Tê ### x 300 / 600 x 300 Cái
34 600 x 300 / 550 x 300 Cái
35 ### x 250 / 650 x 250 Cái
36 Y ### x 250 / 650 x 250 Cái
37 Vuông tròn ### x 300 / D x 600 Cái
38 ### x 250 / D x 600 Cái
39 600 x 300 / D x 600 Cái
40 300 x 300 / D x 300 Cái
41 250 x 250 / D x 250 Cái
42 200 x 200 / D x 200 Cái
43 Hộp miệng gió 400x400 400 x 400 / D x 300 Cái - -
44 Hộp miệng gió 300x300 300 x 300 / D x 250 Cái - -
45 300 x 300 / D x 200 Cái - -
46 Hộp miệng gió louver ### x 500 ### x 300 Cái - -
47 Hộp miệng gió louver ### x 400 ### x 250 Cái - -
48 Hộp miệng gió louver ### x 400 600 x 300 Cái - -
49 Ống gió mềm không cách nhiệt D300 M - -
50 Ống gió mềm không cách nhiệt D250 M - -
51 Ống gió mềm không cách nhiệt D200 M - -
52 Miệng gió sọt trứng kèm hộp 400x400 Cái -
53 Miệng gió sọt trứng kèm hộp 300x300 Cái -
54 VCD D300 Cái - -
55 VCD D250 Cái - -
56 VCD D200 Cái - -
57 Louver 2000x500 Cái
58 Louver 1150x400 Cái
59 Louver 1100x400 Cái
Quạt EAF-1F.03 1100L/s - 250Pa (hướng
60 Cái
trục)
Quạt EAF-2F.03 1500L/s - 250Pa (hướng
61 Cái
trục)
Quạt EAF-3F.04 1500L/s - 250Pa (hướng
62 Cái
trục)
Quạt EAF-4F.04 1500L/s - 250Pa (hướng
63 Cái
trục)
Quạt EAF-5F.02 2100L/s - 250Pa (hướng
64 Cái
trục)
Quạt EAF-6F.02 1500L/s - 250Pa (hướng
65 Cái
trục)
Quạt EAF-7F.02 1500L/s - 250Pa (hướng
66 Cái
trục)
1.10 1.10 1.10
Khối lượng ống gió
Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
1F.03 1F.04 2F.01 2F.02 2F.03 3F.01 3F.02 3F.03 3F.04 4F.01 4F.02

1.20
1.20 1.20

1.20
1.20 1.20 1.20

8.10
2.40 1.20

4.80 13.00 12.80


15.10
5.50 8.20 8.20
13.40 6.50 1.00
41.90
2.00

0.20
0.20

0.20

0.20
0.20 0.20

1.00
2.00 1.00

1.00 4.00 6.00 2.00 4.00 2.00


1.00
4.00 2.00

1.00 2.00

1.00
1.00 1.00
1.00
2.00
1.00

1.00

2.00
2.00 2.00
2.00

2.00
2.00 2.00
- 2.00 - 1.00 - - - - - -
- 2.00 - 4.00 - 8.00 2.00 - 4.00 2.00
- 1.00 5.00 - - 2.00 - - - -
- 2.00 - 1.00 - - - - - -
- 2.00 - 4.00 - 8.00 2.00 - 4.00 2.00
- 1.00 5.00 - - 2.00 - - - -
- - - - - - - - - -
- 1.00 - - - - - - - -
- - - - - 1.00 - - - -
- - - 1.00 - - - - - -
- - - - - - - - 1.00 -
- - 1.00 - - - 1.00 - - 1.00
- 6.00 - 3.00 - - - - - -
- 6.00 - 12.00 - 24.00 6.00 - 12.00 6.00
- 3.00 15.00 - - 6.00 - - - -
2.00 1.00
2.00 4.00 8.00 2.00 4.00 2.00
1.00 5.00 2.00
- 2.00 - 1.00 - - - - - - -
- 2.00 - 4.00 - 8.00 2.00 - - 4.00 2.00
- 1.00 5.00 - - 2.00 - - - - -

1.00
1.00
1.00
1.00
1.00 1.00 1.00

1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00

3.40 3.40
3.00

8.40 8.40
1.00

7.00
10.10 10.10
17.50 23.30
12.40
9.00
19.50 19.50

0.30 0.30

0.30
0.30 0.30
0.30
0.60 0.60
0.60 0.60

6.00
11.00 12.00

1.00 1.00
1.00
1.00

1.00

1.00 1.00

2.00 2.00
2.00
8.00 - -
- 13.00 14.00
- - -
8.00 - - - - - - - - - -
- - - - 13.00 - - - 14.00 - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - 1.00 - - - 1.00 - -
1.00 - - - - - - - - - -
24.00 - - - - - - - - - -
- - - - 39.00 - - - 42.00 - -
- - - - - - - - - - -
8.00 - - - - -
- - 13.00 - 14.00 -
8.00 - - - - - - - - - -
- - - - 13.00 - - - 14.00 - -
- - - - - - - - - - -

1.00 1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.10 1.10
Khối lượng ống gió tươi & hút & tăng áp
Tầng 4 Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7
4F.03 4F.04 4F.05 AHU 5F.01 5F.02 5F.03 6F.01 6F.02 6F.03 6F.04 7F.01

8.50
3.00
3.00
3.00

1.20

1.20
1.20

1.20
1.20 1.20 1.20
1.20
2.40

1.60
14.30

3.60
26.70 17.20
14.00 1.20 2.70 3.60 18.40 3.60
0.50 7.00 2.70 9.90 8.40 3.40
3.40 18.30 10.70 8.80 16.60
9.50 16.20 11.70 18.60
11.30 2.00 5.30 5.50 6.50
0.20
0.20

0.20
0.20

0.20 0.20 0.20


0.20
0.20 0.20 0.20
0.20 0.20 0.20
0.20 0.20 0.20 0.60 0.40

1.00 1.00 1.00 1.00


4.00 5.00 1.00 1.00 3.00
1.00 3.00 2.00
1.00 3.00 3.00 5.00 3.00

2.00 2.00

2.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
2.00 2.00
2.00 1.00 1.00
2.00 3.00 1.00 3.00

1.00 1.00
1.00
1.00
1.00
1.00 1.00
2.00

2.00 2.00

2.00
2.00 2.00 2.00
2.00
- - - - - - - - - - - -
6.00 - - - 6.00 - 2.00 1.00 1.00 - 3.00 -
2.00 - - - - - 1.00 6.00 4.00 - 10.00 8.00
- - - - - - - - - - - -
6.00 - - - 6.00 - 2.00 1.00 1.00 - 3.00 -
2.00 - - - - - 1.00 6.00 4.00 - 10.00 8.00
- - 1.00 - - - - - - - - -
1.00 - - - - - - - - - - -
- - - - 1.00 - - - - - - -
- - - - - - - - - - 1.00 -
- - - - - - 1.00 - - - - -
- - - - - - - 1.00 1.00 - - 1.00
- - - - - - - - - - - -
18.00 - - - 18.00 - 6.00 3.00 3.00 - 9.00 -
6.00 - - - - - 3.00 18.00 12.00 - 30.00 24.00

6.00 6.00 2.00 1.00 1.00 3.00


2.00 1.00 6.00 4.00 10.00 8.00
- - - - - - - - - - - -
6.00 - - - 6.00 - 2.00 1.00 1.00 - 3.00 -
2.00 - - - - - 1.00 6.00 4.00 - 10.00 8.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00 1.00 1.00

1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00

3.00
3.40 3.40

1.20
8.40 8.40
13.30
8.00
2.70
10.10 13.30 10.10
35.20 12.70 17.50

19.50 6.10 19.50


11.70
0.30 0.30
0.30
0.30

0.30 0.60 0.30

0.60 0.60 0.60


0.60 0.60
0.60

11.00 11.00
10.00
1.00
1.00
1.00 1.00

1.00
2.00

1.00
1.00
2.00
2.00 2.00

- - -
13.00 13.00
- 12.00 -
- - - - - - - - - - - -
- 13.00 - - - - - - 13.00 - -
- - - - - 12.00 - - - - - -
- - - - - 1.00 - - - - - -
- 1.00 - - - - - - - 1.00 - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- 39.00 - - - - - - 39.00 - -
- - - - - 36.00 - - - - - -
- - - - -
13.00 12.00 - 13.00 -
- - - - - - - - - - - -
- 13.00 - - - - - - - 13.00 - -
- - - - - 12.00 - - - - - -
1.00
1.00 1.00

1.00
1.00
1.00
Tầng 7 Ghi chú
SPF-01 SPF-02 Tổng
7F.02 7F.03 7F.04 Chiều dài Chu vi Diện tích Tiêu âm
` ` ### 86.35
227.17 -
10.90 10.90 21.80 3.20 69.76
4.20 4.20 8.40 3.00 25.20
4.20 4.20 8.40 2.80 23.52
4.20 4.20 8.40 2.60 21.84
4.20 4.20 8.40 2.40 20.16
3.60 3.60 7.20 2.20 15.84
1.00 1.00 2.00 1.50 4.20 12.60
8.00 8.00 16.00 0.50 2.20 17.60
8.00 8.00 16.00 x
1.00 1.00 2.00 x
1.00 1.00 2.00 x
1.00 1.00 2.00 x
1.00 1.00 2.00 x
50.00 50.00 ### x
1.00 1.00 X
1.00 1.00 X

20.09 -
8.50 1.40 7.70
3.00 1.20 2.60 10.56
3.00 x
3.00 x

548.08 25.08
1.20 1.50 1.8
1.20 1.20 1.44
3.60 1.10 3.96
2.40 1.20 2.88
1.20 1.10 1.32
1.20 2.40 1.00 2.4
6.00 0.80 4.8
1.20 6.00 0.70 4.2
2.40 1.50 3.60
8.10 1.20 9.72
5.20 1.10 5.72
14.30 1.20 17.16
21.00 1.10 23.10
3.60 7.20 1.00 7.20
17.20 ### 0.90 93.87
18.40 85.20 0.80 68.16
5.00 8.40 67.20 0.70 47.04
81.50 0.60 48.90
11.60 ### 0.50 59.10
18.40 7.10 58.10 0.40 23.24
- 1.50 -
- 1.40 -
0.20 1.20 0.24
0.40 1.10 0.44
0.20 1.20 0.24
0.20 1.10 0.22
0.20 0.40 1.00 0.40
0.20 0.40 0.90 0.36
0.20 0.90 0.18
0.60 0.80 0.48
0.20 0.80 0.16
0.20 0.20 1.20 0.70 0.84
1.00 0.60 0.60
0.60 2.40 0.50 1.20
2.00 0.15 1.15 0.35
3.00 0.15 1.00 0.45
1.00 5.00 0.15 0.90 0.68
2.00 46.00 0.15 0.75 5.18
2.00 10.00 0.15 0.65 0.98
1.00 7.00 30.00 0.15 0.50 2.25
- 1.28 3.35 -
- 0.75 2.00 -
1.00 0.45 1.30 0.59
2.00 9.00 0.38 1.15 3.88
- 0.38 1.05 -
5.00 0.30 1.00 1.50
1.00 7.00 0.30 0.90 1.89
5.00 0.23 0.65 0.73
6.00 0.23 0.75 1.01
2.00 2.00 15.00 0.15 0.50 1.13
- 1.00 2.00 -
1.00 0.50 1.15 0.58
2.00 0.40 0.90 0.72
1.00 0.45 1.50 0.68
1.00 0.38 1.15 0.43
1.00 2.00 0.30 1.00 0.60
2.00 0.23 0.65 0.29
2.00 0.50 1.50 1.50
2.00 0.50 1.20 1.20
8.00 0.50 1.10 4.40
4.00 0.50 1.10 2.20
2.00 4.00 0.50 1.00 2.00
10.00 0.50 0.80 4.00
2.00 8.00 0.50 0.70 2.80
- - - - - 3.00 0.15 0.80 0.36
- - 3.00 - - 55.00 0.15 0.60 4.95
2.00 - 12.00 - - 55.00 0.15 0.40 3.30
- - - - - 3.00 0.20 1.20 0.99
- - 3.00 - - 55.00 0.20 0.80 11.00
2.00 - 12.00 - - 55.00 0.20 0.60 7.84
- - - - - 1.00 0.60 2.80 1.68
- - - - - 2.00 0.60 2.20 2.64
- - - - - 3.00 0.60 1.60 2.88
- - 1.00 - - 3.00 0.60 1.30 2.34
- - - - - 2.00 0.60 1.10 1.32
1.00 - - - - 8.00 0.60 1.00 4.80
- - - - - 9.00 x
- - 9.00 - - ### x
6.00 - 36.00 - - ### x
3.00 x
3.00 55.00 x
2.00 12.00 55.00 x
- - - - - 3.00 x
- - 3.00 - - 55.00 x
2.00 - 12.00 - - 55.00 x
1.00 x
2.00 x
3.00 x
1.00 3.00 x
2.00 x
1.00 8.00 x
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 x
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 1.00 X
1.00 1.00 X

821.83 61.27
3.00 2.60 7.8
3.40 17.00 2.50 42.5
3.00 1.80 5.4
1.20 2.60 3.12
8.40 42.00 1.80 75.60
14.30 1.80 25.74
8.00 1.70 13.60
9.70 1.70 16.49
10.10 63.80 1.50 95.70
17.50 ### 1.40 173.18
12.40 1.40 17.36
9.00 1.20 10.80
19.50 ### 1.10 113.96
11.70 0.80 9.36
0.30 1.50 1.80 2.70
0.30 1.80 0.54
0.30 1.70 0.51
0.30 1.70 0.51
0.30 2.10 1.50 3.15
0.30 1.40 0.42
0.60 3.60 1.40 5.04
0.60 3.00 1.10 3.30
0.60 1.10 0.66
6.00 0.15 1.50 1.35
11.00 56.00 0.15 1.25 10.50
10.00 0.15 1.00 1.50
1.00 0.90 2.40 2.16
1.00 0.83 2.25 1.86
1.00 5.00 0.75 2.00 7.50
1.00 0.60 1.80 1.08
1.00 0.45 1.50 0.68
1.00 0.30 1.00 0.30
2.00 2.00 3.60 14.40
1.00 1.20 2.40 2.88
1.00 2.00 3.50 7.00
1.00 4.00 1.50 3.50 21.00
2.00 0.50 2.60 2.60
2.00 10.00 0.50 2.50 12.50
2.00 0.50 1.80 1.80
- 8.00 0.50 1.20 4.80
13.00 66.00 0.50 1.00 33.00
- 12.00 0.50 0.80 4.80
- - - - - 8.00 0.20 1.60 3.84
- 13.00 - - - 66.00 0.20 1.20 21.78
- - - - - 12.00 0.20 1.20 3.96
- - - - - 1.00 0.60 5.00 3.00
- 1.00 - - - 5.00 0.60 3.10 9.30
- - - - - 1.00 0.60 3.00 1.80
- - - - - 24.00 x
- 39.00 - - - ### x
- - - - - 36.00 x
- 8.00 x
13.00 78.00 x
- - - - - 8.00 x
- 13.00 - - - 66.00 x
- - - - - 12.00 x
1.00 x
1.00 5.00 x
1.00 x
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 1.00 X
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN TÂM TRÍ NHA TRANG
Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ
1.1
Công
Ký hiệu Khối lượng
suất
STT DIỄN GIẢI Đơn vị 1Cx2-1.5
KW BTU/h
+ E1.5

Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều


8 1F.08 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
9 1F.09 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
10 1F.10 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
12 1F.12 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
13 1F.13 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
15 1F.15 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
21 1F.21 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
23 1F.23 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
24 1F.24 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
9 2F.09 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
10 2F.10 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
11 2F.11 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
12 2F.12 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
14 2F.14 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
18 2F.18 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
19 2F.19 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
8 3F.08 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
10 3F.10 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
28 3F.28 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
29 3F.29 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
22 4F.22 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
23 4F.23 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
38 4F.38 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
40 4F.40 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
41 4F.41 7.7 24,750.0 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
42 4F.42 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
43 4F.43 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
44 4F.44 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
1 5F.01 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
19 7F.19 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
22 7F.22 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
23 7F.23 10.7 34,392.9 M
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
24 7F.24 10.7 34,392.9 M
lạnh
5.2 7.1 AHU
Khối lượng dây điện
1Cx2- 1Cx4- 1Cx4- Ghi chú
2.5 + 1.5 + 16.0 +
E1.5 E1.5 E16.0

22.70
22.70
16.80
7.50
7.50
6.50
8.30
6.80
8.40
5.20
5.20
27.50
22.10
6.90
5.30
5.30
5.00
7.50
5.00
5.00
8.90
5.80
12.70
17.70
11.50
6.50
6.50
6.50
5.00
22.60
5.00
5.00
5.00
DỰ ÁN: BỆNH ViỆN TÂM TRÍ NHA TRANG
Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ

Công
STT DIỄN GIẢI Ký hiệu Mã hiệu
suất

A THIẾT BỊ MÁY LẠNH


Tầng 1
1 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.01 RD48/RC48 48,000
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.02 RD48/RC48 48,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.03 RD48/RC48 48,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.04 RD48/RC48 48,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.05 RD48/RC48 48,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.06 RD48/RC48 48,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.07 RD48/RC48 48,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.08 RD48/RC48 48,000
9 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.09 RD48/RC48 48,000
10 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.10 RRE18/RC18 18,000
11 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 1.11 RD60/RC60 60,000
12 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1.12 RT9/RC9 9,000
13 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1.13 RT9/RC9 9,000
14 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1.14 RT9/RC9 9,000
15 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1.15 RT9/RC9 9,000
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1.16 RT9/RC9 9,000
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1.17 RT9/RC9 9,000
18 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1.18 RT9/RC9 9,000
19 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1.19 RT9/RC9 9,000
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 1.20 RT9/RC9 9,000

Tầng 2
1 Máy lạnh TT RMV (VRV)
Dàn nóng RMVIII-V252-B4A 86,000
Dàn lạnh loại âm trần gắn ống gió 2.01 RMV-V80E-B1A 27,296
Dàn lạnh loại âm trần gắn ống gió 2.02 RMV-V45E-B1A 15,300
Dàn lạnh loại âm trần gắn ống gió 2.03 RMV-V45E-B1A 15,300
Dàn lạnh loại âm trần gắn ống gió 2.04 RMV-V45E-B1A 15,300
Dàn lạnh loại âm trần gắn ống gió 2.05 RMV-V45E-B1A 15,300
Bộ chia gas
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.06 RD48/RC48 48,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.07 RD60/RC60 60,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.08 RD60/RC60 60,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.09 RD48/RC48 48,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.10 RRE24/RC24 24,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.11 RRE24/RC24 24,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.12 RD36/RC36 36,000
9 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.13 RD36/RC36 36,000
10 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.14 RRE24/RC24 24,000
11 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.15 RRE24/RC24 24,000
12 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.16 RD36/RC36 36,000
13 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.17 RD48/RC48 48,000
14 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.18 RD48/RC48 48,000
15 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.19 RD48/RC48 48,000
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.20 RT9/RC9 9,000
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.21 RT9/RC9 9,000
18 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.22 RT18/RC18 18,000
19 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.23 RT9/RC9 9,000
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.24 RT9/RC9 9,000
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.25 RT9/RC9 9,000

Tầng 3
1 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.01 RD48/RC48 48,000
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.02 RD60/RC60 60,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.03 RD60/RC60 60,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.04 RD36/RC36 36,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.05 RD48/RC48 48,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.06 RD48/RC48 48,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.07 RD48/RC48 48,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.08 RD36/RC36 36,000
9 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.09 RRE24/RC24 24,000
10 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.10 RRE24/RC24 24,000
11 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.11 RRE18/RC18 18,000
12 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.12 RD36/RC36 36,000
13 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.13 RD36/RC36 36,000
14 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.14 RD60/RC60 60,000
15 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.15 RD60/RC60 60,000
16 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.16 RD36/RC36 36,000
17 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.17 RD48/RC48 48,000
18 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.18 RD48/RC48 48,000
19 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.19 RD48/RC48 48,000
20 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.20 RD48/RC48 48,000
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3.21 RT12/RC12 12,000
22 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3.22 RT12/RC12 12,000
23 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3.23 RT12/RC12 12,000
24 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3.24 RT9/RC9 9,000
25 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.25 RRE18/RC18 18,000
26 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.26 RRE18/RC18 18,000

Tầng 4
1 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.01 46.9
2 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.02 29.3
3 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.03 46.9
4 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.04 35.2
5 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.05 46.9
6 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.06 46.9

1 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.01 RRE18/RC18 18,000
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.02 RD60/RC60 60,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.03 RD60/RC60 60,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.04 RD60/RC60 60,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.05 RD60/RC60 60,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.06 RD60/RC60 60,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.07 RD48/RC48 48,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.08 RD60/RC60 60,000

Tầng 5
1 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.01 RRE18/RC18 18,000
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.02 RRE18/RC18 18,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.03 RRE18/RC18 18,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.04 RRE18/RC18 18,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.05 RRE18/RC18 18,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.06 RRE18/RC18 18,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.07 RRE18/RC18 18,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.08 RRE18/RC18 18,000
9 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.09 RRE18/RC18 18,000
10 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.10 RD36/RC36 36,000
11 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.11 RD36/RC36 36,000
12 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.12 RD36/RC36 36,000
13 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.13 RD48/RC48 48,000
14 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.14 RD48/RC48 48,000
15 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.15 RRE18/RC18 18,000
16 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.16 RRE12/RC12 12,000
17 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.17 RRE18/RC18 18,000
18 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.18 RT9/RC9 9,000
19 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.19 RT12/RC12 12,000
20 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.20 RT9/RC9 9,000

Tầng 6
1 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.01 RRE18/RC18 18,000
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.02 RRE18/RC18 18,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.03 RRE18/RC18 18,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.04 RRE18/RC18 18,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.05 RRE18/RC18 18,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.06 RRE18/RC18 18,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.07 RRE18/RC18 18,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.08 RRE18/RC18 18,000
9 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.09 RRE18/RC18 18,000
10 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.10 RRE18/RC18 18,000
11 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.11 RRE18/RC18 18,000
12 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.12 RD36/RC36 36,000
13 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.13 RD36/RC36 36,000
14 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.14 RD36/RC36 36,000
15 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.15 RD36/RC36 36,000
16 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.16 RD36/RC36 36,000
17 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.17 RRE18/RC18 18,000
18 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.18 RRE18/RC18 18,000
19 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.19 RRE18/RC18 18,000
20 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.20 RRE18/RC18 18,000
21 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.21 RT9/RC9 9,000
22 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.22 RT12/RC12 12,000
23 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.23 RT9/RC9 9,000
1.00
Khối lượng dây điện
Đơn vị 1Cx2-2.5 Dây Ghi chú
1Cx4-2.5 1Cx2-4.0 1Cx4-4.0 1Cx4-8.0 1Cx4-10.0
khiển
+ E2.5 + E2.5 + E4.0 + E4.0 + E8.0 + E10.0
2Cx1.25

889.30 836.80 127.20 206.80 49.20 99.90 1,045.00

M 14.70 10.00
M 14.70 10.00
M 10.40 10.00
M 13.60 10.00
M 12.40 10.00
M 11.00 10.00
M 16.90 10.00
M 18.50 10.00
M 20.30 10.00
M 16.40 10.00
M 8.00 10.00
M 8.00
M 8.60
M 5.10
M 7.30
M 7.30
M 5.50
M 11.00
M 11.30
M 5.00

M 75.00
M 10.00
M 10.00
M 10.00
M 10.00
M 10.00

M 27.70 10.00
M 25.70 10.00
M 29.20 10.00
M 27.70 10.00
M 28.20 10.00
M 28.20 10.00
M 25.20 10.00
M 18.70 10.00
M 10.20 10.00
M 12.70 10.00
M 16.70 10.00
M 9.70 10.00
M 9.70 10.00
M 9.70 10.00
M 19.20
M 19.20
M 19.20
M 19.20
M 8.70
M 11.70

M 28.90 10.00
M 31.00 10.00
M 29.10 10.00
M 29.70 10.00
M 24.90 10.00
M 28.70 10.00
M 27.30 10.00
M 14.50 10.00
M 18.40 10.00
M 17.50 10.00
M 16.00 10.00
M 17.00 10.00
M 12.00 10.00
M 12.70 10.00
M 15.60 10.00
M 16.30 10.00
M 16.00 10.00
M 12.00 10.00
M 7.00 10.00
M 7.00 10.00
M 3.00
M 4.00
M 5.00
M 9.50
M 9.50 10.00
M 12.60 10.00

M 27.50
M 25.80
M 24.90
M 23.40
M 24.50
M 23.00

M 21.90 10.00
M 15.40 10.00
M 7.90 10.00
M 7.90 10.00
M 19.20 10.00
M 22.00 10.00
M 23.00 10.00
M 16.00 10.00

M 23.20 10.00
M 19.20 10.00
M 17.20 10.00
M 16.30 10.00
M 19.70 10.00
M 13.20 10.00
M 11.20 10.00
M 18.20 10.00
M 18.70 10.00
M 15.70 10.00
M 13.50 10.00
M 24.20 10.00
M 21.60 10.00
M 9.20 10.00
M 18.20 10.00
M 19.70 10.00
M 16.90 10.00
M 9.70
M 23.40
M 18.80

M 20.00 10.00
M 15.50 10.00
M 15.00 10.00
M 12.50 10.00
M 18.00 10.00
M 14.00 10.00
M 12.70 10.00
M 11.50 10.00
M 8.00 10.00
M 14.70 10.00
M 15.50 10.00
M 10.50 10.00
M 19.00 10.00
M 14.10 10.00
M 10.10 10.00
M 16.10 10.00
M 14.20 10.00
M 11.60 10.00
M 13.00 10.00
M 12.00 10.00
M 5.50
M 19.20
M 14.60
CÔNG TRÌNH: KHU HÀNH CHÍNH VĨNH LONG
HẠNG MỤC: ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Công
Máng
STT DIỄN GIẢI Ký hiệu Quạt suất Đơn vị
(200x50)
( kW )
ok ok ok ok
A THIẾT BỊ MÁY LẠNH D16
KHỐI 5 148.00 145.00 704.00 ###
Tầng 1 7.00 130.00
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B5.1F.01114 m3/h 7 11.2 11.2 13
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B5.1F.02 11.2 3.8 67
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B5.1F.03270 m3/h 17 11.2 8.0 13
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B5.1F.04 114m3/h 34 11.2 5.6 40
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B5.1F.05 96m3/h 94 11.2 15.4 6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B5.1F.06 11.2 14.0 6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B5.1F.07 11.2 6.3 3
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh

Tầng 2 41.00 201.00 675.00


Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B5.2F.01270 m3/h 6 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B5.2F.02 114m3/h 8 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B5.2F.03 96m3/h 27 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B5.2F.04 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B5.2F.05 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B5.2F.06 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B5.2F.07 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
8 ID B5.2F.08 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
9 ID B5.2F.09 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
10 ID B5.2F.10 15.4 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
11 ID B5.2F.11 15.4 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.12 11.2 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.13 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.14 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.15 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.16 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.17 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.18 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.19 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.20 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.21 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.22 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.23 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.24 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.25 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.26 14.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.27 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.28 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.29 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.30 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.31 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.32 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.33 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.34 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.2F.35 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
12 ID B5.2F.36 11.2 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
13 ID B5.2F.37 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
14 ID B5.2F.38 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
15 ID B5.2F.39 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
16 ID B5.2F.40 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
17 ID B5.2F.41 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
18 ID B5.2F.42 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh

Tầng 3 36.00 196.00 660.00


Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B5.3F.01270 m3/h 6 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B5.3F.02 114m3/h 6 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B5.3F.03 96m3/h 24 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B5.3F.04 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B5.3F.05 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B5.3F.06 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B5.3F.07 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
8 ID B5.3F.08 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.09 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
9 ID B5.3F.10 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
10 ID B5.3F.11 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
11 ID B5.3F.12 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
12 ID B5.3F.13 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
13 ID B5.3F.14 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
14 ID B5.3F.15 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
15 ID B5.3F.16 14.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
16 ID B5.3F.17 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
17 ID B5.3F.18 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
18 ID B5.3F.19 11.2 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
19 ID B5.3F.20 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
20 ID B5.3F.21 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
21 ID B5.3F.22 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.23 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.24 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.25 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.26 11.2 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.27 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.28 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.29 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.30 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.31 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.32 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.33 15.4 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.34 15.4 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.35 14.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.36 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.37 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.3F.38 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh

Tầng 4 43.00 197.00 690.00


Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B5.4F.01270 m3/h 3 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B5.4F.02 114m3/h 7 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B5.4F.03 96m3/h 33 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B5.4F.04 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B5.4F.05 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B5.4F.06 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B5.4F.07 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
8 ID B5.4F.08 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
9 ID B5.4F.09 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
10 ID B5.4F.10 14.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
11 ID B5.4F.11 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
12 ID B5.4F.12 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
13 ID B5.4F.13 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
14 ID B5.4F.14 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
15 ID B5.4F.15 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
16 ID B5.4F.16 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
17 ID B5.4F.17 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
18 ID B5.4F.18 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
19 ID B5.4F.19 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
20 ID B5.4F.20 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
21 ID B5.4F.21 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
22 ID B5.4F.22 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
23 ID B5.4F.23 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
24 ID B5.4F.24 14.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
25 ID B5.4F.25 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
26 ID B5.4F.26 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
27 ID B5.4F.27 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
28 ID B5.4F.28 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
29 ID B5.4F.29 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
30 ID B5.4F.30 8.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
31 ID B5.4F.31 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
32 ID B5.4F.32 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
33 ID B5.4F.33 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
34 ID B5.4F.34 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
35 ID B5.4F.35 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
36 ID B5.4F.36 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.4F.37 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
37 ID B5.4F.38 14.0 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
38 ID B5.4F.39 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
39 ID B5.4F.40 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
40 ID B5.4F.41 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
41 ID B5.4F.42 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
42 ID B5.4F.43 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh

Tầng 5 18.00 110.00 320.00


Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B5.5F.01270 m3/h 2 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B5.5F.02 114m3/h 6 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B5.5F.03 96m3/h 10 11.2 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B5.5F.04 11.2 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B5.5F.05 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B5.5F.06 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B5.5F.07 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
8 ID B5.5F.08 15.4 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
9 ID B5.5F.09 15.4 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
10 ID B5.5F.10 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.5F.11 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.5F.12 6.3 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.5F.13 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.5F.14 3.8 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.5F.15 6.3 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B5.5F.16 6.3 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
11 ID B5.5F.17 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
12 ID B5.5F.18 5.6 M
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh

Tầng 6
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
CASSETTE
1.3 1.3
Ống gas Dây tín hiệ Dây khiển Nguồn
6.4/12.7 9.5/15.9 2x1.0mm2 4x(1Cx2.5)mm2
4cx4mm2+E4mm2 2cx4mm2+E4mm2
ok ok ok 0k ok ok

456.00 636.00 1,790.00 1,832.00 1,082.00 6,044.00


- 108.00 79.00 143.00 322.00 -

13.00 18.00 32.00

22.00 27.00 29.00

26.00 31.00 54.00

19.00 24.00 54.00

12.00 17.00 57.00

8.00 13.00 43.00

8.00 13.00 53.00

130.00 170.00 509.00 510.00 227.00 1,873.00

5 10.00 68.00

9 14.00 66.00

5 10.00 64.00

7.00 12.00 61.00

5 10.00 58.00

9 14.00 56.00

5 10.00 54.00

9 14.00 53.00

8.00 13.00 49.00

7.00 12.00 45.00

10.00 15.00 42.00

6.0 11.00 68.00


8.0 13.00 65.00

7.0 12.00 61.00

6.0 11.00 59.00

9 14.00 56.00

4 9.00 55.00

9 14.00 53.00

4 9.00 52.00

7 12.00 51.00

7 12.00 48.00

9 14.00 47.00

5 10.00 46.00

7.0 12.00 44.00

7.0 12.00 42.00

7.0 12.00 32.00

7.0 12.00 36.00

7.0 12.00 41.00

7.0 12.00 43.00

8.0 13.00 48.00

7.0 12.00 52.00

8.0 13.00 55.00

10.0 15.00 33.00

10 15.00 35.00

5 10.00 36.00

7.0 12.00 40.00

9 14.00 43.00

5 10.00 45.00

9 14.00 46.00
5 10.00 48.00

6.0 11.00 50.00

9.0 14.00 54.00

145.00 106.00 405.00 441.00 245.00 1,579.00

5 10.00 65.00

6.0 11.00 63.00

4 9.00 61.00

9 14.00 58.00

5 10.00 55.00

9 14.00 54.00

6.0 11.00 52.00

5 10.00 51.00

7.0 12.00 48.00

11.0 16.00 45.00

5 10.00 41.00

5.0 10.00 65.00

9 14.00 62.00

5 10.00 58.00

7.0 12.00 55.00

7.0 12.00 52.00

9 14.00 50.00

5 10.00 48.00

7.0 12.00 48.00

5 10.00 46.00

9 14.00 43.00

7.0 12.00 40.00

5 10.00 28.00
9 14.00 29.00

5.0 10.00 33.00

5.0 10.00 36.00

5 10.00 43.00

9 14.00 45.00

5 10.00 47.00

7.0 12.00 50.00

5 10.00 53.00

9 14.00 55.00

6.0 11.00 37.00

7.0 12.00 32.00

7.0 12.00 40.00

5 10.00 43.00

9 14.00 45.00

6.0 11.00 48.00

123.00 179.00 516.00 517.00 118.00 1,980.00

8.0 13.00 64.00

8.0 13.00 61.00

8.0 13.00 57.00

8.0 13.00 54.00

8.0 13.00 50.00

5 10.00 47.00

7.0 12.00 43.00

5 10.00 43.00

10 15.00 42.00

10.0 15.00 40.00

5 10.00 70.00
7.0 12.00 69.00

9 14.00 66.00

5 10.00 64.00

7.0 12.00 61.00

7.0 12.00 59.00

11 16.00 56.00

5 10.00 55.00

9 14.00 53.00

5 10.00 52.00

7.0 12.00 49.00

5 10.00 45.00

6.0 11.00 42.00

6.0 11.00 36.00

5 10.00 30.00

10 15.00 31.00

8.0 13.00 35.00

5 10.00 37.00

10 15.00 38.00

8.0 13.00 42.00

5 10.00 46.00

8.0 13.00 49.00

8.0 13.00 52.00

8.0 13.00 55.00

6.0 11.00 41.00

6.0 11.00 38.00

6.0 11.00 37.00

6.0 11.00 42.00


9 14.00 45.00

5 10.00 46.00

6.0 11.00 49.00

6.0 11.00 52.00

6.0 11.00 55.00

58.00 73.00 281.00 221.00 170.00 612.00

5 10.00 60.00

9 14.00 58.00

7.0 12.00 54.00

7.0 12.00 49.00

9 14.00 45.00

5 10.00 43.00

7.0 12.00 39.00

7.0 12.00 35.00

10.0 15.00 32.00

5 10.00 30.00

10 15.00 32.00

7.0 12.00 35.00

5 10.00 37.00

10 15.00 38.00

7.0 12.00 41.00

7.0 12.00 48.00

7.0 12.00 51.00

7.0 12.00 55.00


1.2 1.2 1.2 1.2
Remote Ống nước Khối lượng ống đồng
Ruot ga D16
2x0.75 D27 D34 D42 D49 6.4 9.5
ok ok ok ok ok ok
- -
1,320.00 574.00 402.00 30.00 280.00
70.00 28.00 18.00 150 1,504.58 1,387.10

(1,504.58) (1,387.10)

TỦ ĐiỆN MCB 1P 16A

T2-1 13

T2-2 6

T3-1 13

T3-2 9

T4-1 11

T4-2 7
390.00 160.00 112.00

T5-1 4

T5-2 4

TC 67
340.00 144.00 88.00
360.00 170.00 134.00
160.00 72.00 50.00
Khối lượng ống đồng
12.7 15.9 19.1
Tiên lượng
- - - Dự thầu

493.68 662.75 117.15 Thực tế

(493.68) (662.75) (117.15)


Sai số

MCB 1P 20AMCB 3P 20AMCCB 3P 100AMCCB 3P 125AMCCB 3P 80AMCCB 3P40A

9 3 1

9 9 1

7 2 1

3 4 1

11 2 1

11 1 1

1 4 1

5 1

56 25 4 1 2 1
CÔNG TRÌNH: KHU HANH CHÍNH VĨNH LONG
HẠNG MỤC: ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ 1ph 20a 556
16a 64 60
Ký hiệu Máng
Công
STT DIỄN GIẢI Quạt cáp
suất ( kW )
(200x50)
TỔNG CỘNG ok ok
KHỐI 5
KHỐI 6 146.00 145.00 690.00
Tầng 1 7.00
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B6.1F.01 11.2 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B6.1F.02 114m3/h 7 11.2 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B6.1F.03 11.2 8.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B6.1F.04 270 m3/h 21 11.2 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B6.1F.05 114m3/h 28.00 11.2 15.4
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B6.1F.06 96m3/h 96 11.2 14.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B6.1F.07 11.2 6.3
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh

Tầng 2 41.00 190.00


Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B6.2F.01 270 m3/h 5 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B6.2F.02 114m3/h 7 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B6.2F.03 96m3/h 29 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B6.2F.04 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B6.2F.05 14.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B6.2F.06 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B6.2F.07 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
8 ID B6.2F.08 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
9 ID B6.2F.09 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
10 ID B6.2F.10 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
11 ID B6.2F.11 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.12 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.13 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.14 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.15 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.16 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.17 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.18 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.19 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.20 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.21 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.22 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.23 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.24 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.25 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.26 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.27 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.28 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.29 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.30 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.31 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.32 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.33 15.4
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.34 15.4
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.2F.35 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
12 ID B6.2F.36 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
13 ID B6.2F.37 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
14 ID B6.2F.38 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
15 ID B6.2F.39 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
16 ID B6.2F.40 8.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
17 ID B6.2F.41 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Tầng 3 41.00 200.00
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B6.3F.01 270 m3/h 5 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B6.3F.02 114m3/h 5 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B6.3F.03 96m3/h 31 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B6.3F.04 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B6.3F.05 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B6.3F.06 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B6.3F.07 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
8 ID B6.3F.08 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
9 ID B6.3F.09 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
10 ID B6.3F.10 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
11 ID B6.3F.11 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
12 ID B6.3F.12 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
13 ID B6.3F.13 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
14 ID B6.3F.14 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
15 ID B6.3F.15 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
16 ID B6.3F.16 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
17 ID B6.3F.17 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
18 ID B6.3F.18 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
19 ID B6.3F.19 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
20 ID B6.3F.20 14.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
21 ID B6.3F.21 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.22 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.23 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.24 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.25 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.26 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.27 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.28 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.29 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.30 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.31 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.32 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.33 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.34 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.35 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.36 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.37 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.38 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.39 8.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.40 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.41 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.3F.42 14.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh

Tầng 4 38.00 200.00


Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B6.4F.01 270 m3/h 7 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B6.4F.02 114m3/h 5 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B6.4F.03 96m3/h 26 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B6.4F.04 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B6.4F.05 14.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.4F.06 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B6.4F.07 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B6.4F.08 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
8 ID B6.4F.09 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
9 ID B6.4F.10 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
10 ID B6.4F.11 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
11 ID B6.4F.12 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
12 ID B6.4F.13 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
13 ID B6.4F.14 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
14 ID B6.4F.15 8.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
15 ID B6.4F.16 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
16 ID B6.4F.17 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
17 ID B6.4F.18 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
18 ID B6.4F.19 15.4
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
19 ID B6.4F.20 15.4
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
20 ID B6.4F.21 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
21 ID B6.4F.22 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
22 ID B6.4F.23 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
23 ID B6.4F.24 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
24 ID B6.4F.25 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
25 ID B6.4F.26 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
26 ID B6.4F.27 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
27 ID B6.4F.28 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
28 ID B6.4F.29 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
29 ID B6.4F.30 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
30 ID B6.4F.31 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
31 ID B6.4F.32 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
32 ID B6.4F.33 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
33 ID B6.4F.34 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
34 ID B6.4F.35 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
35 ID B6.4F.36 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
36 ID B6.4F.37 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
37 ID B6.4F.38 14.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Tầng 5 18.00 100.00
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B6.5F.01 270 m3/h 4 6.3
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B6.5F.02 114m3/h 4 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B6.5F.03 96m3/h 10 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B6.5F.04 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B6.5F.05 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B6.5F.06 6.3
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B6.5F.07 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
8 ID B6.5F.08 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
9 ID B6.5F.09 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
10 ID B6.5F.10 6.3
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.5F.11 15.4
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.5F.12 15.4
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.5F.13 6.3
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.5F.14 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.5F.15 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
ID B6.5F.16 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
11 ID B6.5F.17 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
12 ID B6.5F.18 6.3
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh

Tầng 6
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
CASSETTE
D16 1.1
Ống đồng Dây khiển Dây khiển Nguồn
Đơn vị
6.4/12.7 9.5/15.9 2x1.0mm2 4x(1Cx2.5)mm2 4cx4mm2+E4mm2
ok ok ok ok ok ok

2,320.00 529.00 749.00 1,635.00 2,008.00 1,416.00


130.00 - 121.00 79.00 156.00 345.00

19 15.00 20.00 60.00

63 22.00 27.00 58.00

3 28.00 33.00 57.00

45 22.00 27.00 37.00

6 14.00 19.00 35.00

5 10.00 15.00 52.00

5 10.00 15.00 46.00

650.00 181.00 173.00 485.00 559.00 215.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00 39.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 14 19.00

M 9 14.00

M 8.00 13.00 53.00

M 11 16.00

M 7 12.00

M 11 16.00

M 6 11.00
M 8.00 13.00 39.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 12.00 17.00

M 13.00 18.00

M 9.00 14.00

M 6 11.00

M 11 16.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 6 11.00

M 10 15.00

M 6 11.00

M 10 15.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 6 11.00

M 11 16.00

M 11.00 16.00 40.00

M 8.00 13.00 44.00

M 8.00 13.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00

M 6 11.00
690.00 159.00 190.00 385.00 559.00 285.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00 42.00

M 8.00 13.00 37.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00 38.00

M 13.00 18.00

M 9.00 14.00

M 6 11.00

M 11 16.00

M 8.00 13.00 45.00

M 6 11.00

M 11 16.00
M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00 49.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00 74.00

610.00 123.00 187.00 435.00 500.00 369.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00 37.00

M 8.00 13.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 11 16.00
M 6 11.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 11.00 16.00 38.00

M 8.00 13.00 41.00

M 8.00 13.00

M 6 11.00

M 9 14.00

M 8.00 13.00 54.00

M 8.00 13.00 58.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 11 16.00

M 6 11.00

M 8.00 13.00 65.00

M 8.00 13.00

M 8.00 13.00 76.00


240.00 66.00 78.00 251.00 234.00 202.00

M 8.00 13.00

M 6 11.00

M 10 15.00

M 6 11.00

M 11 16.00

M 8.00 13.00

M 6 11.00

M 11 16.00

M 8.00 13.00 34.00

M 8.00 13.00

M 11.00 16.00 30.00

M 7.00 12.00 32.00

M 7.00 12.00

M 6 11.00

M 10 15.00

M 7.00 12.00 48.00

M 7.00 12.00 58.00

M 7.00 12.00
CASSETTE
1.2 1.2 1.2
Nguồn Remote Ống nước
Ruot ga D16
2cx4mm2+E4mm2 2x0.75mm2 D27 D34 D49
ok ok ok ok ok ok
-
5,529.00 1,391.00 562.00 422.00 260.00 150
- 70.00 21.00 36.00 - 0

1,722.00 371.00 165.00 96.00 -

54.00

49.00

46.00

43.00

34.00

31.00

56.00

55.00

50.00
TỦ ĐiỆN

48.00
T2-1

46.00
T2-2

44.00
T3-1
T3-2

35.00
T4-1

33.00
T4-2

32.00
T5-1

37.00
T5-2

38.00
TC

39.00

40.00

42.00

44.00

47.00

49.00

51.00

53.00

56.00

59.00

62.00

63.00

48.00

51.00

53.00

55.00

56.00

60.00

63.00
1,765.00 420.00 164.00 120.00 -

51.00

48.00

33.00

30.00

61.00

59.00

57.00

56.00

52.00

50.00

48.00

46.00

44.00

41.00

37.00

35.00

33.00

38.00

39.00

41.00

42.00

49.00

50.00
53.00

56.00

59.00

62.00

37.00

44.00

52.00

54.00

56.00

57.00

61.00

65.00

69.00

1,483.00 380.00 152.00 110.00 -

51.00

48.00

45.00

42.00

32.00

60.00

58.00

54.00

50.00

48.00
46.00

44.00

42.00

38.00

34.00

30.00

37.00

46.00

48.00

49.00

62.00

37.00

41.00

46.00

48.00

50.00

54.00

56.00

58.00

59.00

70.00
559.00 150.00 60.00 60.00 -

51.00

49.00

48.00

45.00

43.00

41.00

38.00

37.00

29.00

37.00

39.00

40.00

62.00
Khối lượng ống đồng
6.4 9.5 12.7 15.9 19.1
Tiên lượng
- - - - - Dự thầu

1,504.58 1,387.10 493.68 662.75 117.15 Thực tế

(1,504.58) (1,387.10) (493.68) (662.75) (117.15)


Sai số

MCB 1P 16AMCB 1P 20AMCB 3P 20AMCCB 3P 100 MCCB 3P 125 MCCB 3P 80AMCCB 3P40A50A

8 7 10 1

13 8 2 1

10 7 3 1
9 10 3 1

7 10 1 1

8 6 6 1

6 3 1 1

2 2 4

63 53 30 4 1 1 0 1
63A
1

You might also like