Professional Documents
Culture Documents
Khoi Luong Vinh Long
Khoi Luong Vinh Long
Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ CASSETTE
1.1 6.2 7.1 5.3 10.7
Công
Ký hiệu Khối lượng ống đồng
STT DIỄN GIẢI suất Đơn vị Ghi chú
KW BTU/h 6.4/9.5 6.4/12.7 9.5/15.9 6.4/12.7 9.5/15.9 15.9/34.9
Tầng 3
1 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.01 4.2 13,500.0 M 3.00
2 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.02 4.2 13,500.0 M 3.00
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.03 4.2 13,500.0 M 3.00
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.04 4.2 13,500.0 M 3.00
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.05 7.1 22,821.4 M 3.00
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.06 3.2 10,285.7 M 3.00
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.07 3.2 10,285.7 M 3.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
8 3F.08 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.09 3.2 10,285.7 M 3.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
10 3F.10 10.7 34,392.9 M 7.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
11 3F.11 6.2 19,928.6 M 21.40
lạnh
12 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.12 2.5 8,035.7 M 16.20
13 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.13 2.5 8,035.7 M 16.20
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
14 3F.14 6.2 19,928.6 M 16.40
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
15 3F.15 6.2 19,928.6 M 11.40
lạnh
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.16 2.5 8,035.7 M 8.30
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.17 2.5 8,035.7 M 5.60
18 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.18 2.5 8,035.7 M 4.30
19 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.19 2.5 8,035.7 M 4.70
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.20 2.5 8,035.7 M 6.10
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.21 2.5 8,035.7 M 3.00
22 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.22 2.5 8,035.7 M 3.00
23 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.23 2.5 8,035.7 M 4.00
24 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.24 2.5 8,035.7 M 3.00
25 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.25 2.5 8,035.7 M 4.00
26 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.26 2.5 8,035.7 M 3.00
27 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.27 4.2 13,500.0 M 3.00
Công
Ký hiệu Khối lượng ống đồng
STT DIỄN GIẢI suất Đơn vị Ghi chú
KW BTU/h 6.4/9.5 6.4/12.7 9.5/15.9 6.4/12.7 9.5/15.9 15.9/34.9
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
28 3F.28 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
29 3F.29 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
30 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.30 2.5 8,035.7 M 13.00
31 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.31 2.5 8,035.7 M 9.60
32 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.32 3.2 10,285.7 M 12.10
33 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.33 3.2 10,285.7 M 10.00
34 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.34 3.2 10,285.7 M 10.00
35 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.35 2.5 8,035.7 M 20.30
36 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.36 2.5 8,035.7 M 21.40
37 3F.37 - M
38 3F.38 - M
39 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.39 2.5 8,035.7 M 14.70
40 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.40 2.5 8,035.7 M 16.80
41 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.41 2.5 8,035.7 M 19.80
42 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.42 2.5 8,035.7 M 19.10
43 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.43 2.5 8,035.7 M 17.00
44 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3F.44 6.2 19,928.6 M 19.10
Tầng 4
1 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.01 2.5 8,035.7 M 4.00
2 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.02 2.5 8,035.7 M 3.00
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.03 2.5 8,035.7 M 10.20
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.04 2.5 8,035.7 M 11.70
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.05 2.5 8,035.7 M 10.50
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.06 2.5 8,035.7 M 10.20
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.07 2.5 8,035.7 M 16.20
8 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.08 4.2 13,500.0 M 17.70
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.09 2.5 8,035.7 M 16.60
10 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.10 2.5 8,035.7 M 12.40
11 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.11 2.5 8,035.7 M 10.60
12 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.12 2.5 8,035.7 M 4.00
13 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.13 2.5 8,035.7 M 4.00
14 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.14 2.5 8,035.7 M 4.50
15 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.15 3.2 10,285.7 M 5.00
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.16 3.2 10,285.7 M 12.30
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.17 3.2 10,285.7 M 13.90
18 4F.18 - M
19 4F.19 - M
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.20 2.5 8,035.7 M 22.30
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.21 2.5 8,035.7 M 22.80
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
22 4F.22 7.7 24,750.0 M 8.90
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
23 4F.23 7.7 24,750.0 M 5.80
lạnh
24 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.24 2.5 8,035.7 M 4.00
25 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.25 2.5 8,035.7 M 4.50
26 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.26 2.5 8,035.7 M 6.50
27 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.27 2.5 8,035.7 M 6.50
28 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.28 2.5 8,035.7 M 12.50
29 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.29 2.5 8,035.7 M 12.80
30 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.30 2.5 8,035.7 M 12.00
31 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.31 2.5 8,035.7 M 6.50
32 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.32 2.5 8,035.7 M 4.00
33 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.33 2.5 8,035.7 M 5.50
34 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.34 2.5 8,035.7 M 4.50
35 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.35 2.5 8,035.7 M 4.50
36 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.36 2.5 8,035.7 M 3.00
37 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.37 2.5 8,035.7 M 5.00
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
38 4F.38 7.7 24,750.0 M 12.70
lạnh
39 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 4F.39 2.5 8,035.7 M 17.40
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
40 4F.40 7.7 24,750.0 M 17.70
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
41 4F.41 7.7 24,750.0 M 11.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
42 4F.42 10.7 34,392.9 M 6.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
43 4F.43 10.7 34,392.9 M 6.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
44 4F.44 10.7 34,392.9 M 6.50
lạnh
Tầng 5
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
1 5F.01 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
2 5F.02 - M
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.03 3.5 11,250.0 M 4.00
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.04 2.5 8,035.7 M 4.50
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.05 2.5 8,035.7 M 6.00
6 Máy lạnh loại AHU 5F.06 69.0 ### M 57.70
7 Máy lạnh loại AHU 5F.07 69.0 ### M 59.70
8 Máy lạnh loại AHU 5F.08 69.0 ### M 61.20
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.09 4.2 13,500.0 M 6.00
Tầng 6
1 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.01 2.5 8,035.7 M 4.00
2 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.02 2.5 8,035.7 M 3.00
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.03 2.5 8,035.7 M 9.00
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.04 2.5 8,035.7 M 8.20
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.05 7.1 22,821.4 M 12.50
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.06 4.2 13,500.0 M 20.40
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.07 4.2 13,500.0 M 20.40
8 6F.08 - M
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.09 2.5 8,035.7 M 23.90
10 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.10 2.5 8,035.7 M 24.70
Công
Ký hiệu Khối lượng ống đồng
STT DIỄN GIẢI suất Đơn vị Ghi chú
KW BTU/h 6.4/9.5 6.4/12.7 9.5/15.9 6.4/12.7 9.5/15.9 15.9/34.9
11 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.11 7.1 22,821.4 M 14.50
12 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.12 7.1 22,821.4 M 10.60
13 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.13 7.1 22,821.4 M 7.80
14 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.14 5.2 16,714.3 M 6.20
15 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.15 5.2 16,714.3 M 6.20
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.16 5.2 16,714.3 M 6.20
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.17 5.2 16,714.3 M 6.20
18 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.18 3.6 11,571.4 M 5.50
19 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.19 7.1 22,821.4 M 20.30
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.20 7.1 22,821.4 M 22.40
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.21 5.2 16,714.3 M 6.40
22 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.22 5.2 16,714.3 M 5.70
23 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.23 5.2 16,714.3 M 5.50
24 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.24 5.2 16,714.3 M 5.50
25 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.25 5.2 16,714.3 M 5.50
26 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.26 5.2 16,714.3 M 5.50
27 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.27 7.1 22,821.4 M 7.00
28 6F.28 - M
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
29 6F.29 5.3 17,035.7 M 4.50
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
30 6F.30 5.3 17,035.7 M 5.00
lạnh
31 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.31 5.2 16,714.3 M 9.70
32 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 6F.32 3.2 10,285.7 M 5.00
Tầng 7
1 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.01 7.1 22,821.4 M 12.80
2 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.02 7.1 22,821.4 M 15.60
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.03 4.2 13,500.0 M 20.30
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.04 4.2 13,500.0 M 20.30
5 7F.05 - M
6 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.06 2.5 8,035.7 M 22.20
7 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.07 2.5 8,035.7 M 23.30
8 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.08 7.1 22,821.4 M 13.50
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.09 7.1 22,821.4 M 8.80
10 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.10 5.2 16,714.3 M 8.00
11 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.11 5.2 16,714.3 M 8.00
12 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.12 7.1 22,821.4 M 10.40
13 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.13 7.1 22,821.4 M 8.00
14 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.14 7.1 22,821.4 M 10.40
15 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.15 7.1 22,821.4 M 8.00
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.16 7.1 22,821.4 M 7.00
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.17 2.5 8,035.7 M 17.80
18 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.18 2.5 8,035.7 M 17.90
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
19 7F.19 10.7 34,392.9 M 22.60
lạnh
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.20 3.2 10,285.7 M 16.00
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.21 3.2 10,285.7 M 14.10
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
22 7F.22 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
23 7F.23 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
24 7F.24 10.7 34,392.9 M 5.00
lạnh
25 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.25 7.1 22,821.4 M 7.00
26 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.26 5.2 16,714.3 M 6.00
27 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 7F.27 5.2 16,714.3 M 6.00
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN TÂM TRÍ NHA TRANG
Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ
1.1
Công
Ký hiệu Khối lượng ốn
STT DIỄN GIẢI suất Đơn vị
KW BTU/h D21
Tầng 2
Tầng 3
Tầng 4
Tầng 5
Máy lạnh loại cassette âm trần, R22, 1 chiều
1 5F.01 10.7 34,392.9 M
lạnh
2 5F.02 - M
3 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.03 3.5 11,250.0 M 6.20
4 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.04 2.5 8,035.7 M 6.20
5 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.05 2.5 8,035.7 M 9.90
6 Máy lạnh loại AHU 5F.06 69.0 ### M
7 Máy lạnh loại AHU 5F.07 69.0 ### M
8 Máy lạnh loại AHU 5F.08 69.0 ### M
9 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 5F.09 4.2 13,500.0 M 7.00
Tầng 6
Tầng 7
Khối lượng ống nước
Ghi chú
D27 D34 D42
5.80
0.50 3.60
7.20 14.00
5.70 8.50
1.00 2.00
7.40
5.50
0.50 6.50
0.50 11.20
23.50
21.50
3.70
5.00
5.00
5.00 17.00 11.20
DỰ ÁN: BỆNH ViỆN TÂM TRÍ NHA TRANG
Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ
1.10
Khối lượng
STT DIỄN GIẢI Đơn vị 5F.06
Cấp
1.20
1.20 1.20
1.20
1.20 1.20 1.20
8.10
2.40 1.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20 0.20
1.00
2.00 1.00
1.00 2.00
1.00
1.00 1.00
1.00
2.00
1.00
1.00
2.00
2.00 2.00
2.00
2.00
2.00 2.00
- 2.00 - 1.00 - - - - - -
- 2.00 - 4.00 - 8.00 2.00 - 4.00 2.00
- 1.00 5.00 - - 2.00 - - - -
- 2.00 - 1.00 - - - - - -
- 2.00 - 4.00 - 8.00 2.00 - 4.00 2.00
- 1.00 5.00 - - 2.00 - - - -
- - - - - - - - - -
- 1.00 - - - - - - - -
- - - - - 1.00 - - - -
- - - 1.00 - - - - - -
- - - - - - - - 1.00 -
- - 1.00 - - - 1.00 - - 1.00
- 6.00 - 3.00 - - - - - -
- 6.00 - 12.00 - 24.00 6.00 - 12.00 6.00
- 3.00 15.00 - - 6.00 - - - -
2.00 1.00
2.00 4.00 8.00 2.00 4.00 2.00
1.00 5.00 2.00
- 2.00 - 1.00 - - - - - - -
- 2.00 - 4.00 - 8.00 2.00 - - 4.00 2.00
- 1.00 5.00 - - 2.00 - - - - -
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00 1.00 1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
3.40 3.40
3.00
8.40 8.40
1.00
7.00
10.10 10.10
17.50 23.30
12.40
9.00
19.50 19.50
0.30 0.30
0.30
0.30 0.30
0.30
0.60 0.60
0.60 0.60
6.00
11.00 12.00
1.00 1.00
1.00
1.00
1.00
1.00 1.00
2.00 2.00
2.00
8.00 - -
- 13.00 14.00
- - -
8.00 - - - - - - - - - -
- - - - 13.00 - - - 14.00 - -
- - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - -
- - - - 1.00 - - - 1.00 - -
1.00 - - - - - - - - - -
24.00 - - - - - - - - - -
- - - - 39.00 - - - 42.00 - -
- - - - - - - - - - -
8.00 - - - - -
- - 13.00 - 14.00 -
8.00 - - - - - - - - - -
- - - - 13.00 - - - 14.00 - -
- - - - - - - - - - -
1.00 1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.10 1.10
Khối lượng ống gió tươi & hút & tăng áp
Tầng 4 Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7
4F.03 4F.04 4F.05 AHU 5F.01 5F.02 5F.03 6F.01 6F.02 6F.03 6F.04 7F.01
8.50
3.00
3.00
3.00
1.20
1.20
1.20
1.20
1.20 1.20 1.20
1.20
2.40
1.60
14.30
3.60
26.70 17.20
14.00 1.20 2.70 3.60 18.40 3.60
0.50 7.00 2.70 9.90 8.40 3.40
3.40 18.30 10.70 8.80 16.60
9.50 16.20 11.70 18.60
11.30 2.00 5.30 5.50 6.50
0.20
0.20
0.20
0.20
2.00 2.00
2.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
2.00 2.00
2.00 1.00 1.00
2.00 3.00 1.00 3.00
1.00 1.00
1.00
1.00
1.00
1.00 1.00
2.00
2.00 2.00
2.00
2.00 2.00 2.00
2.00
- - - - - - - - - - - -
6.00 - - - 6.00 - 2.00 1.00 1.00 - 3.00 -
2.00 - - - - - 1.00 6.00 4.00 - 10.00 8.00
- - - - - - - - - - - -
6.00 - - - 6.00 - 2.00 1.00 1.00 - 3.00 -
2.00 - - - - - 1.00 6.00 4.00 - 10.00 8.00
- - 1.00 - - - - - - - - -
1.00 - - - - - - - - - - -
- - - - 1.00 - - - - - - -
- - - - - - - - - - 1.00 -
- - - - - - 1.00 - - - - -
- - - - - - - 1.00 1.00 - - 1.00
- - - - - - - - - - - -
18.00 - - - 18.00 - 6.00 3.00 3.00 - 9.00 -
6.00 - - - - - 3.00 18.00 12.00 - 30.00 24.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
3.00
3.40 3.40
1.20
8.40 8.40
13.30
8.00
2.70
10.10 13.30 10.10
35.20 12.70 17.50
11.00 11.00
10.00
1.00
1.00
1.00 1.00
1.00
2.00
1.00
1.00
2.00
2.00 2.00
- - -
13.00 13.00
- 12.00 -
- - - - - - - - - - - -
- 13.00 - - - - - - 13.00 - -
- - - - - 12.00 - - - - - -
- - - - - 1.00 - - - - - -
- 1.00 - - - - - - - 1.00 - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- 39.00 - - - - - - 39.00 - -
- - - - - 36.00 - - - - - -
- - - - -
13.00 12.00 - 13.00 -
- - - - - - - - - - - -
- 13.00 - - - - - - - 13.00 - -
- - - - - 12.00 - - - - - -
1.00
1.00 1.00
1.00
1.00
1.00
Tầng 7 Ghi chú
SPF-01 SPF-02 Tổng
7F.02 7F.03 7F.04 Chiều dài Chu vi Diện tích Tiêu âm
` ` ### 86.35
227.17 -
10.90 10.90 21.80 3.20 69.76
4.20 4.20 8.40 3.00 25.20
4.20 4.20 8.40 2.80 23.52
4.20 4.20 8.40 2.60 21.84
4.20 4.20 8.40 2.40 20.16
3.60 3.60 7.20 2.20 15.84
1.00 1.00 2.00 1.50 4.20 12.60
8.00 8.00 16.00 0.50 2.20 17.60
8.00 8.00 16.00 x
1.00 1.00 2.00 x
1.00 1.00 2.00 x
1.00 1.00 2.00 x
1.00 1.00 2.00 x
50.00 50.00 ### x
1.00 1.00 X
1.00 1.00 X
20.09 -
8.50 1.40 7.70
3.00 1.20 2.60 10.56
3.00 x
3.00 x
548.08 25.08
1.20 1.50 1.8
1.20 1.20 1.44
3.60 1.10 3.96
2.40 1.20 2.88
1.20 1.10 1.32
1.20 2.40 1.00 2.4
6.00 0.80 4.8
1.20 6.00 0.70 4.2
2.40 1.50 3.60
8.10 1.20 9.72
5.20 1.10 5.72
14.30 1.20 17.16
21.00 1.10 23.10
3.60 7.20 1.00 7.20
17.20 ### 0.90 93.87
18.40 85.20 0.80 68.16
5.00 8.40 67.20 0.70 47.04
81.50 0.60 48.90
11.60 ### 0.50 59.10
18.40 7.10 58.10 0.40 23.24
- 1.50 -
- 1.40 -
0.20 1.20 0.24
0.40 1.10 0.44
0.20 1.20 0.24
0.20 1.10 0.22
0.20 0.40 1.00 0.40
0.20 0.40 0.90 0.36
0.20 0.90 0.18
0.60 0.80 0.48
0.20 0.80 0.16
0.20 0.20 1.20 0.70 0.84
1.00 0.60 0.60
0.60 2.40 0.50 1.20
2.00 0.15 1.15 0.35
3.00 0.15 1.00 0.45
1.00 5.00 0.15 0.90 0.68
2.00 46.00 0.15 0.75 5.18
2.00 10.00 0.15 0.65 0.98
1.00 7.00 30.00 0.15 0.50 2.25
- 1.28 3.35 -
- 0.75 2.00 -
1.00 0.45 1.30 0.59
2.00 9.00 0.38 1.15 3.88
- 0.38 1.05 -
5.00 0.30 1.00 1.50
1.00 7.00 0.30 0.90 1.89
5.00 0.23 0.65 0.73
6.00 0.23 0.75 1.01
2.00 2.00 15.00 0.15 0.50 1.13
- 1.00 2.00 -
1.00 0.50 1.15 0.58
2.00 0.40 0.90 0.72
1.00 0.45 1.50 0.68
1.00 0.38 1.15 0.43
1.00 2.00 0.30 1.00 0.60
2.00 0.23 0.65 0.29
2.00 0.50 1.50 1.50
2.00 0.50 1.20 1.20
8.00 0.50 1.10 4.40
4.00 0.50 1.10 2.20
2.00 4.00 0.50 1.00 2.00
10.00 0.50 0.80 4.00
2.00 8.00 0.50 0.70 2.80
- - - - - 3.00 0.15 0.80 0.36
- - 3.00 - - 55.00 0.15 0.60 4.95
2.00 - 12.00 - - 55.00 0.15 0.40 3.30
- - - - - 3.00 0.20 1.20 0.99
- - 3.00 - - 55.00 0.20 0.80 11.00
2.00 - 12.00 - - 55.00 0.20 0.60 7.84
- - - - - 1.00 0.60 2.80 1.68
- - - - - 2.00 0.60 2.20 2.64
- - - - - 3.00 0.60 1.60 2.88
- - 1.00 - - 3.00 0.60 1.30 2.34
- - - - - 2.00 0.60 1.10 1.32
1.00 - - - - 8.00 0.60 1.00 4.80
- - - - - 9.00 x
- - 9.00 - - ### x
6.00 - 36.00 - - ### x
3.00 x
3.00 55.00 x
2.00 12.00 55.00 x
- - - - - 3.00 x
- - 3.00 - - 55.00 x
2.00 - 12.00 - - 55.00 x
1.00 x
2.00 x
3.00 x
1.00 3.00 x
2.00 x
1.00 8.00 x
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 x
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 1.00 X
1.00 1.00 X
821.83 61.27
3.00 2.60 7.8
3.40 17.00 2.50 42.5
3.00 1.80 5.4
1.20 2.60 3.12
8.40 42.00 1.80 75.60
14.30 1.80 25.74
8.00 1.70 13.60
9.70 1.70 16.49
10.10 63.80 1.50 95.70
17.50 ### 1.40 173.18
12.40 1.40 17.36
9.00 1.20 10.80
19.50 ### 1.10 113.96
11.70 0.80 9.36
0.30 1.50 1.80 2.70
0.30 1.80 0.54
0.30 1.70 0.51
0.30 1.70 0.51
0.30 2.10 1.50 3.15
0.30 1.40 0.42
0.60 3.60 1.40 5.04
0.60 3.00 1.10 3.30
0.60 1.10 0.66
6.00 0.15 1.50 1.35
11.00 56.00 0.15 1.25 10.50
10.00 0.15 1.00 1.50
1.00 0.90 2.40 2.16
1.00 0.83 2.25 1.86
1.00 5.00 0.75 2.00 7.50
1.00 0.60 1.80 1.08
1.00 0.45 1.50 0.68
1.00 0.30 1.00 0.30
2.00 2.00 3.60 14.40
1.00 1.20 2.40 2.88
1.00 2.00 3.50 7.00
1.00 4.00 1.50 3.50 21.00
2.00 0.50 2.60 2.60
2.00 10.00 0.50 2.50 12.50
2.00 0.50 1.80 1.80
- 8.00 0.50 1.20 4.80
13.00 66.00 0.50 1.00 33.00
- 12.00 0.50 0.80 4.80
- - - - - 8.00 0.20 1.60 3.84
- 13.00 - - - 66.00 0.20 1.20 21.78
- - - - - 12.00 0.20 1.20 3.96
- - - - - 1.00 0.60 5.00 3.00
- 1.00 - - - 5.00 0.60 3.10 9.30
- - - - - 1.00 0.60 3.00 1.80
- - - - - 24.00 x
- 39.00 - - - ### x
- - - - - 36.00 x
- 8.00 x
13.00 78.00 x
- - - - - 8.00 x
- 13.00 - - - 66.00 x
- - - - - 12.00 x
1.00 x
1.00 5.00 x
1.00 x
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 X
1.00 1.00 X
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN TÂM TRÍ NHA TRANG
Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ
1.1
Công
Ký hiệu Khối lượng
suất
STT DIỄN GIẢI Đơn vị 1Cx2-1.5
KW BTU/h
+ E1.5
22.70
22.70
16.80
7.50
7.50
6.50
8.30
6.80
8.40
5.20
5.20
27.50
22.10
6.90
5.30
5.30
5.00
7.50
5.00
5.00
8.90
5.80
12.70
17.70
11.50
6.50
6.50
6.50
5.00
22.60
5.00
5.00
5.00
DỰ ÁN: BỆNH ViỆN TÂM TRÍ NHA TRANG
Hạng Mục: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ
Công
STT DIỄN GIẢI Ký hiệu Mã hiệu
suất
Tầng 2
1 Máy lạnh TT RMV (VRV)
Dàn nóng RMVIII-V252-B4A 86,000
Dàn lạnh loại âm trần gắn ống gió 2.01 RMV-V80E-B1A 27,296
Dàn lạnh loại âm trần gắn ống gió 2.02 RMV-V45E-B1A 15,300
Dàn lạnh loại âm trần gắn ống gió 2.03 RMV-V45E-B1A 15,300
Dàn lạnh loại âm trần gắn ống gió 2.04 RMV-V45E-B1A 15,300
Dàn lạnh loại âm trần gắn ống gió 2.05 RMV-V45E-B1A 15,300
Bộ chia gas
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.06 RD48/RC48 48,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.07 RD60/RC60 60,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.08 RD60/RC60 60,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.09 RD48/RC48 48,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.10 RRE24/RC24 24,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.11 RRE24/RC24 24,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.12 RD36/RC36 36,000
9 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.13 RD36/RC36 36,000
10 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.14 RRE24/RC24 24,000
11 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.15 RRE24/RC24 24,000
12 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.16 RD36/RC36 36,000
13 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.17 RD48/RC48 48,000
14 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.18 RD48/RC48 48,000
15 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 2.19 RD48/RC48 48,000
16 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.20 RT9/RC9 9,000
17 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.21 RT9/RC9 9,000
18 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.22 RT18/RC18 18,000
19 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.23 RT9/RC9 9,000
20 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.24 RT9/RC9 9,000
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 2.25 RT9/RC9 9,000
Tầng 3
1 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.01 RD48/RC48 48,000
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.02 RD60/RC60 60,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.03 RD60/RC60 60,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.04 RD36/RC36 36,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.05 RD48/RC48 48,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.06 RD48/RC48 48,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.07 RD48/RC48 48,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.08 RD36/RC36 36,000
9 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.09 RRE24/RC24 24,000
10 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.10 RRE24/RC24 24,000
11 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.11 RRE18/RC18 18,000
12 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.12 RD36/RC36 36,000
13 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.13 RD36/RC36 36,000
14 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.14 RD60/RC60 60,000
15 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.15 RD60/RC60 60,000
16 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.16 RD36/RC36 36,000
17 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.17 RD48/RC48 48,000
18 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.18 RD48/RC48 48,000
19 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.19 RD48/RC48 48,000
20 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.20 RD48/RC48 48,000
21 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3.21 RT12/RC12 12,000
22 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3.22 RT12/RC12 12,000
23 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3.23 RT12/RC12 12,000
24 Máy lạnh loại treo tường, R22, 1 chiều lạnh 3.24 RT9/RC9 9,000
25 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.25 RRE18/RC18 18,000
26 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 3.26 RRE18/RC18 18,000
Tầng 4
1 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.01 46.9
2 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.02 29.3
3 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.03 46.9
4 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.04 35.2
5 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.05 46.9
6 AHU (Thiết bị xử lí không khí cho phòng mổ) 4.06 46.9
1 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.01 RRE18/RC18 18,000
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.02 RD60/RC60 60,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.03 RD60/RC60 60,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.04 RD60/RC60 60,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.05 RD60/RC60 60,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.06 RD60/RC60 60,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.07 RD48/RC48 48,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 4.08 RD60/RC60 60,000
Tầng 5
1 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.01 RRE18/RC18 18,000
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.02 RRE18/RC18 18,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.03 RRE18/RC18 18,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.04 RRE18/RC18 18,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.05 RRE18/RC18 18,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.06 RRE18/RC18 18,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.07 RRE18/RC18 18,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.08 RRE18/RC18 18,000
9 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.09 RRE18/RC18 18,000
10 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.10 RD36/RC36 36,000
11 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.11 RD36/RC36 36,000
12 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.12 RD36/RC36 36,000
13 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.13 RD48/RC48 48,000
14 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.14 RD48/RC48 48,000
15 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.15 RRE18/RC18 18,000
16 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.16 RRE12/RC12 12,000
17 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.17 RRE18/RC18 18,000
18 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.18 RT9/RC9 9,000
19 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.19 RT12/RC12 12,000
20 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 5.20 RT9/RC9 9,000
Tầng 6
1 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.01 RRE18/RC18 18,000
2 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.02 RRE18/RC18 18,000
3 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.03 RRE18/RC18 18,000
4 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.04 RRE18/RC18 18,000
5 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.05 RRE18/RC18 18,000
6 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.06 RRE18/RC18 18,000
7 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.07 RRE18/RC18 18,000
8 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.08 RRE18/RC18 18,000
9 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.09 RRE18/RC18 18,000
10 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.10 RRE18/RC18 18,000
11 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.11 RRE18/RC18 18,000
12 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.12 RD36/RC36 36,000
13 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.13 RD36/RC36 36,000
14 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.14 RD36/RC36 36,000
15 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.15 RD36/RC36 36,000
16 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.16 RD36/RC36 36,000
17 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.17 RRE18/RC18 18,000
18 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.18 RRE18/RC18 18,000
19 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.19 RRE18/RC18 18,000
20 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.20 RRE18/RC18 18,000
21 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.21 RT9/RC9 9,000
22 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.22 RT12/RC12 12,000
23 Loại âm trần gắn ống gió, R22, 1 chiều lạnh 6.23 RT9/RC9 9,000
1.00
Khối lượng dây điện
Đơn vị 1Cx2-2.5 Dây Ghi chú
1Cx4-2.5 1Cx2-4.0 1Cx4-4.0 1Cx4-8.0 1Cx4-10.0
khiển
+ E2.5 + E2.5 + E4.0 + E4.0 + E8.0 + E10.0
2Cx1.25
M 14.70 10.00
M 14.70 10.00
M 10.40 10.00
M 13.60 10.00
M 12.40 10.00
M 11.00 10.00
M 16.90 10.00
M 18.50 10.00
M 20.30 10.00
M 16.40 10.00
M 8.00 10.00
M 8.00
M 8.60
M 5.10
M 7.30
M 7.30
M 5.50
M 11.00
M 11.30
M 5.00
M 75.00
M 10.00
M 10.00
M 10.00
M 10.00
M 10.00
M 27.70 10.00
M 25.70 10.00
M 29.20 10.00
M 27.70 10.00
M 28.20 10.00
M 28.20 10.00
M 25.20 10.00
M 18.70 10.00
M 10.20 10.00
M 12.70 10.00
M 16.70 10.00
M 9.70 10.00
M 9.70 10.00
M 9.70 10.00
M 19.20
M 19.20
M 19.20
M 19.20
M 8.70
M 11.70
M 28.90 10.00
M 31.00 10.00
M 29.10 10.00
M 29.70 10.00
M 24.90 10.00
M 28.70 10.00
M 27.30 10.00
M 14.50 10.00
M 18.40 10.00
M 17.50 10.00
M 16.00 10.00
M 17.00 10.00
M 12.00 10.00
M 12.70 10.00
M 15.60 10.00
M 16.30 10.00
M 16.00 10.00
M 12.00 10.00
M 7.00 10.00
M 7.00 10.00
M 3.00
M 4.00
M 5.00
M 9.50
M 9.50 10.00
M 12.60 10.00
M 27.50
M 25.80
M 24.90
M 23.40
M 24.50
M 23.00
M 21.90 10.00
M 15.40 10.00
M 7.90 10.00
M 7.90 10.00
M 19.20 10.00
M 22.00 10.00
M 23.00 10.00
M 16.00 10.00
M 23.20 10.00
M 19.20 10.00
M 17.20 10.00
M 16.30 10.00
M 19.70 10.00
M 13.20 10.00
M 11.20 10.00
M 18.20 10.00
M 18.70 10.00
M 15.70 10.00
M 13.50 10.00
M 24.20 10.00
M 21.60 10.00
M 9.20 10.00
M 18.20 10.00
M 19.70 10.00
M 16.90 10.00
M 9.70
M 23.40
M 18.80
M 20.00 10.00
M 15.50 10.00
M 15.00 10.00
M 12.50 10.00
M 18.00 10.00
M 14.00 10.00
M 12.70 10.00
M 11.50 10.00
M 8.00 10.00
M 14.70 10.00
M 15.50 10.00
M 10.50 10.00
M 19.00 10.00
M 14.10 10.00
M 10.10 10.00
M 16.10 10.00
M 14.20 10.00
M 11.60 10.00
M 13.00 10.00
M 12.00 10.00
M 5.50
M 19.20
M 14.60
CÔNG TRÌNH: KHU HÀNH CHÍNH VĨNH LONG
HẠNG MỤC: ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Công
Máng
STT DIỄN GIẢI Ký hiệu Quạt suất Đơn vị
(200x50)
( kW )
ok ok ok ok
A THIẾT BỊ MÁY LẠNH D16
KHỐI 5 148.00 145.00 704.00 ###
Tầng 1 7.00 130.00
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B5.1F.01114 m3/h 7 11.2 11.2 13
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B5.1F.02 11.2 3.8 67
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B5.1F.03270 m3/h 17 11.2 8.0 13
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B5.1F.04 114m3/h 34 11.2 5.6 40
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B5.1F.05 96m3/h 94 11.2 15.4 6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B5.1F.06 11.2 14.0 6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B5.1F.07 11.2 6.3 3
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Tầng 6
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
CASSETTE
1.3 1.3
Ống gas Dây tín hiệ Dây khiển Nguồn
6.4/12.7 9.5/15.9 2x1.0mm2 4x(1Cx2.5)mm2
4cx4mm2+E4mm2 2cx4mm2+E4mm2
ok ok ok 0k ok ok
5 10.00 68.00
9 14.00 66.00
5 10.00 64.00
5 10.00 58.00
9 14.00 56.00
5 10.00 54.00
9 14.00 53.00
9 14.00 56.00
4 9.00 55.00
9 14.00 53.00
4 9.00 52.00
7 12.00 51.00
7 12.00 48.00
9 14.00 47.00
5 10.00 46.00
10 15.00 35.00
5 10.00 36.00
9 14.00 43.00
5 10.00 45.00
9 14.00 46.00
5 10.00 48.00
5 10.00 65.00
4 9.00 61.00
9 14.00 58.00
5 10.00 55.00
9 14.00 54.00
5 10.00 51.00
5 10.00 41.00
9 14.00 62.00
5 10.00 58.00
9 14.00 50.00
5 10.00 48.00
5 10.00 46.00
9 14.00 43.00
5 10.00 28.00
9 14.00 29.00
5 10.00 43.00
9 14.00 45.00
5 10.00 47.00
5 10.00 53.00
9 14.00 55.00
5 10.00 43.00
9 14.00 45.00
5 10.00 47.00
5 10.00 43.00
10 15.00 42.00
5 10.00 70.00
7.0 12.00 69.00
9 14.00 66.00
5 10.00 64.00
11 16.00 56.00
5 10.00 55.00
9 14.00 53.00
5 10.00 52.00
5 10.00 45.00
5 10.00 30.00
10 15.00 31.00
5 10.00 37.00
10 15.00 38.00
5 10.00 46.00
5 10.00 46.00
5 10.00 60.00
9 14.00 58.00
9 14.00 45.00
5 10.00 43.00
5 10.00 30.00
10 15.00 32.00
5 10.00 37.00
10 15.00 38.00
(1,504.58) (1,387.10)
T2-1 13
T2-2 6
T3-1 13
T3-2 9
T4-1 11
T4-2 7
390.00 160.00 112.00
T5-1 4
T5-2 4
TC 67
340.00 144.00 88.00
360.00 170.00 134.00
160.00 72.00 50.00
Khối lượng ống đồng
12.7 15.9 19.1
Tiên lượng
- - - Dự thầu
9 3 1
9 9 1
7 2 1
3 4 1
11 2 1
11 1 1
1 4 1
5 1
56 25 4 1 2 1
CÔNG TRÌNH: KHU HANH CHÍNH VĨNH LONG
HẠNG MỤC: ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ 1ph 20a 556
16a 64 60
Ký hiệu Máng
Công
STT DIỄN GIẢI Quạt cáp
suất ( kW )
(200x50)
TỔNG CỘNG ok ok
KHỐI 5
KHỐI 6 146.00 145.00 690.00
Tầng 1 7.00
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
1 ID B6.1F.01 11.2 11.2
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
2 ID B6.1F.02 114m3/h 7 11.2 3.8
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
3 ID B6.1F.03 11.2 8.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
4 ID B6.1F.04 270 m3/h 21 11.2 5.6
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
5 ID B6.1F.05 114m3/h 28.00 11.2 15.4
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
6 ID B6.1F.06 96m3/h 96 11.2 14.0
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Máy lạnh loại cassette âm trần đa
7 ID B6.1F.07 11.2 6.3
hướng thổi, R410A, 1 chiều lạnh
Tầng 6
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
CASSETTE
D16 1.1
Ống đồng Dây khiển Dây khiển Nguồn
Đơn vị
6.4/12.7 9.5/15.9 2x1.0mm2 4x(1Cx2.5)mm2 4cx4mm2+E4mm2
ok ok ok ok ok ok
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 14 19.00
M 9 14.00
M 11 16.00
M 7 12.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00 39.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 12.00 17.00
M 13.00 18.00
M 9.00 14.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 6 11.00
M 10 15.00
M 6 11.00
M 10 15.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 8.00 13.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00
M 6 11.00
690.00 159.00 190.00 385.00 559.00 285.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 13.00 18.00
M 9.00 14.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 6 11.00
M 9 14.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 6 11.00
M 8.00 13.00
M 8.00 13.00
M 6 11.00
M 10 15.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 8.00 13.00
M 6 11.00
M 11 16.00
M 8.00 13.00
M 7.00 12.00
M 6 11.00
M 10 15.00
M 7.00 12.00
CASSETTE
1.2 1.2 1.2
Nguồn Remote Ống nước
Ruot ga D16
2cx4mm2+E4mm2 2x0.75mm2 D27 D34 D49
ok ok ok ok ok ok
-
5,529.00 1,391.00 562.00 422.00 260.00 150
- 70.00 21.00 36.00 - 0
54.00
49.00
46.00
43.00
34.00
31.00
56.00
55.00
50.00
TỦ ĐiỆN
48.00
T2-1
46.00
T2-2
44.00
T3-1
T3-2
35.00
T4-1
33.00
T4-2
32.00
T5-1
37.00
T5-2
38.00
TC
39.00
40.00
42.00
44.00
47.00
49.00
51.00
53.00
56.00
59.00
62.00
63.00
48.00
51.00
53.00
55.00
56.00
60.00
63.00
1,765.00 420.00 164.00 120.00 -
51.00
48.00
33.00
30.00
61.00
59.00
57.00
56.00
52.00
50.00
48.00
46.00
44.00
41.00
37.00
35.00
33.00
38.00
39.00
41.00
42.00
49.00
50.00
53.00
56.00
59.00
62.00
37.00
44.00
52.00
54.00
56.00
57.00
61.00
65.00
69.00
51.00
48.00
45.00
42.00
32.00
60.00
58.00
54.00
50.00
48.00
46.00
44.00
42.00
38.00
34.00
30.00
37.00
46.00
48.00
49.00
62.00
37.00
41.00
46.00
48.00
50.00
54.00
56.00
58.00
59.00
70.00
559.00 150.00 60.00 60.00 -
51.00
49.00
48.00
45.00
43.00
41.00
38.00
37.00
29.00
37.00
39.00
40.00
62.00
Khối lượng ống đồng
6.4 9.5 12.7 15.9 19.1
Tiên lượng
- - - - - Dự thầu
MCB 1P 16AMCB 1P 20AMCB 3P 20AMCCB 3P 100 MCCB 3P 125 MCCB 3P 80AMCCB 3P40A50A
8 7 10 1
13 8 2 1
10 7 3 1
9 10 3 1
7 10 1 1
8 6 6 1
6 3 1 1
2 2 4
63 53 30 4 1 1 0 1
63A
1