Professional Documents
Culture Documents
25 Marking Form Tien CNC
25 Marking Form Tien CNC
25 Marking Form Tien CNC
Tien CNC
Skill 25 - Tien CNC
Sub Criterion A1 - Gia công chi tiết 1 đạt kích thước chính
Competitor
Marking Team
MEASUREMENT MARKING
Aspect Max Result or Actual Mark
Aspect of Sub Criterion - description Requirement
ID Mark Value Awarded
M2 2.00
45.95 - 46.05
Kích thước Ø 26
25.92 - 26.08
ft Yes
ra
M3 3.00 Kích thước Ø 32 Yes
31.95 - 32.05
15.92 - 16.08
59.8 - 60.2
29.9 - 30.1
3.95 - 40.05
10.9 - 11.1
20
Sub Criterion A2 - Gia công chi tiết 2 đạt kích thước chính
Competitor
Marking Team
MEASUREMENT MARKING
Aspect Max Result or Actual Mark
Aspect of Sub Criterion - description Requirement
ID Mark Value Awarded
M2 4.00
45.95 - 46.05
Kích thước Ø 32
32.04 - 32.1
ft Yes
ra
M3 4.00 Kích thước Ø 20 Yes
20.05 - 20.1
27.4-27.6
D
Sub Criterion A3 - Lắp ráp chi tiết 1 và 2 đạt kích thước chính
Competitor
Marking Team
MEASUREMENT MARKING
Aspect Max Result or Actual Mark
Aspect of Sub Criterion - description Requirement
ID Mark Value Awarded
M2 3.00
61.35 - 61.65
ft Yes
ra
M3 3.00 Độ đồng tâm Yes
0.1
D
Sub Criterion B1 - Gia công chi tiết 1 đạt kích thước phụ
Competitor
Marking Team
MEASUREMENT MARKING
Aspect Max Result or Actual Mark
Aspect of Sub Criterion - description Requirement
ID Mark Value Awarded
M2 1.00
2x45
ft Yes
ra
M3 1.00 Kích thước vát mép lỗ Ø10 Yes
Ø10
2x45
15
10
Sub Criterion B2 - Gia công chi tiết 2 đạt kích thước phụ
Competitor
Marking Team
MEASUREMENT MARKING
Aspect Max Result or Actual Mark
Aspect of Sub Criterion - description Requirement
ID Mark Value Awarded
M2 2.00
1x45
ft Yes
ra
D
Competitor
Marking Team
MEASUREMENT MARKING
Aspect Max Result or Actual Mark
Aspect of Sub Criterion - description Requirement
ID Mark Value Awarded
1.35 - 1.65
ft
ra
D
Competitor
Marking Team
MEASUREMENT MARKING
Aspect Max Result or Actual Mark
Aspect of Sub Criterion - description Requirement
ID Mark Value Awarded
M2 2.00
Ra1.6
ft Yes
ra
M3 2.00 Độ nhám mặt côn Yes
Ra1.6
Ra1.6
Competitor
Marking Team
MEASUREMENT MARKING
Aspect Max Result or Actual Mark
Aspect of Sub Criterion - description Requirement
ID Mark Value Awarded
M2 2.00
Ra1.6
ft Yes
ra
M3 2.00 Độ nhám mặt côn Yes
Ra1.6
Ra1.6
D
Competitor
Marking Team
JUDGEMENT MARKING
Aspect Max Mark
Aspect of Sub Criterion - description Expert Score (0 to 3)
ID Mark Awarded
ft
1 - Chi tiết có vạt cạnh, nhưng không vệ sinh
Judge 2
Judge 3
ra
J2 2.00 Ren đều, bề mặt bóng, lắp bulong không xéo Judge 1
0 - Không có ren
1 - Có ren, lắp xéo
Judge 2
2 - Có ren, lắp thẳng đều
Judge 3
D
J3 2.00 Trụ gia công đều, bề mặt bóng Judge 1
0 - Trụ không đều
1 - Trụ đều
Judge 2
2 - Trụ đều bề mặt bóng
Judge 3
Competitor
Marking Team
JUDGEMENT MARKING
Aspect Max Mark
Aspect of Sub Criterion - description Expert Score (0 to 3)
ID Mark Awarded
ft Judge 2
Judge 3
ra
J2 2.00 Không cạnh sắc Judge 1
0 - Không vạt cạnh
1 - Chi tiết có vạt cạnh, nhưng không vệ sinh
Judge 2
2 - Chi tiết có vạt cạnh, vệ sinh
Judge 3
D
J3 2.00 Lắp ghép vào được chi tiết A Judge 1
0 - Không lắp được
1 - Lắp được
Judge 2
2 - Lắp được độ đồng tâm cao
Judge 3
Competitor
Marking Team
JUDGEMENT MARKING
Aspect Max Mark
Aspect of Sub Criterion - description Expert Score (0 to 3)
ID Mark Awarded
ft Judge 2
Judge 3
ra
D