mẫu cv gamuda land

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 9

CTY CỔ PHẦN GAMUDA LAND (HCM

GAMUDA LAND (HCMC) JOINT STOCK COMP

ĐƠN XIN VIỆC


APPLICATION FOR EMPLOYMENT

Tất cả các câu hỏi trong đơn này phải được hoàn thành đầy đủ/ AFFIX
All quesions in this application must be answered.
Phần nào không thích hợp/ vui lòng điền NIL / NA RECENT
Where inapplicable, please write NIL / NA
PHOTOGRAPH
Vị trí dự tuyển/ Chuyên Viên Tư Vấn Đầu Tư Bất Động Sản
Position Applied For

Nguồn thông tin/


Source of Application
https://www.vietnamworks.com/
vd: qua quảng cáo, người quen giới thiệu, dịch vụ, tự nộp đơn, không chủ ý trước/
i.e.advertisement, referral, agency, personal write / walk-in

THÔNG TIN CÁ NHÂN/ PERSONAL PARTICULARS


Họ tên/ Full Name : Mr/ Mrs/ Ms/ Mdm/ Dr
Lu Cẩm Diệu
tên trên CMND hoặc Hộ chiếu/as appears in ID Card / Passport )
CMND số/ ID Card No.: 024 119 536 Ngày cấp/ Date of Issue: 11/18/2014
Nơi cấp/ Place of Issue: CA. TPHCM
Ngày sinh/ Date of Birth: 9/11/1988 Nơi sinh/ Place of Birth: Tp.Hồ Chí Minh
Tình trạng hôn nhân/ Marital Status: độc thân Tuổi/ Age: 32 Giới tính/ Sex:
Quốc tịch/ Nationality: Việt Nam Dân tộc/ Race: Hoa Tôn giáo/ Religion: NA
Địa chỉ thường trú/ Permanent Residence Address: 136 Liên Khu 10-11, p.Bình Trị Đông, q.Bình Tân, TPHCM

Địa chỉ tạm trú/ Temporary Residence Address:

Điện thoại nhà số/ Home phone: Di động số/ Handphone No: 0898134816
Địa chỉ thư đện tử/ Email: dieubds@gmail.com Số liên hệ khác/ Other Contact No:
THÔNG TIN GIA ĐÌNH/ FAMILY PARTICULARS
(Nếu đã kết hôn: Ghi tên người phối ngẫu & con/ If Married : Spouse & Children )
(Nếu độc thân: Ghi tên Cha Mẹ & anh chị em ruột/ If Single : Parents & Siblings)
Họ tên/ Full Name Quan hệ/ Relationship Tuổi/ Age Nghề nghiệp/ Occupation Nhà tuyển dụng/ Emplo
Lu Tô Hà Cha 67 Buôn bán NA

Quang Mai Mẹ 58 Nội trợ NA

Lu Cẩm Thiêm Anh trai 36 Buôn bán NA

Lu Tú Trân Chị gái 34 Nội trợ

LƯU HÀNH NỘI BỘ/ FOR INTERNAL USE ONLY:


SYLL/ Bằng cấp/ Bản sao NRIC/ Hộ chiếu/ Hình ảnh/
Resume Certificate Copy of NRIC/Passport Photograph

Doc Ref: QSA/AFE Eff Date: 19/10/2018 Issue No.: 2 Rev. No.: 1 Page 9 of 4
Khác/ Others __________________________________________________

Doc Ref: QSA/AFE Eff Date: 19/10/2018 Issue No.: 2 Rev. No.: 1 Page 9 of 4
CTY CỔ PHẦN GAMUDA LAND (HCMC)
GAMUDA LAND (HCMC) JOINT STOCK COMPANY

Nam
Tôn giáo/ Religion: NA
136 Liên Khu 10-11, p.Bình Trị Đông, q.Bình Tân, TPHCM

Nhà tuyển dụng/ Employer

Hình ảnh/
Photograph

Doc Ref: QSA/AFE Eff Date: 19/10/2018 Issue No.: 2 Rev. No.: 1 Page 9 of 4
Doc Ref: QSA/AFE Eff Date: 19/10/2018 Issue No.: 2 Rev. No.: 1 Page 9 of 4
CTY CỔ PHẦN GAMUDA LAND (HC
GAMUDA LAND (HCMC) JOINT STOCK COM

TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN/ ACADEMIC QUALIFICATIONS


Thời gian (tháng & năm)/
Period ( month & year ) Bằng cấp đã đạt
Loại hình Trường/ Tên trường/
Type of School Name of School được/
Từ/ From Đến/ To Certificate Obtained

(tháng/ (năm/ (tháng/ (năm/


mm) yy ) mm) yy )

Phổ thông trung học/ High Trường PTTH Hùng Vương 9 2003 6 2006 Tú tài
school

Trung cấp chuyên nghiệp NA


Vocational School

Cao đẳng/ College NA

Đại học/ University ĐH Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh 9 2006 6 2010 Cử nhân

Bằng cấp sau đại học/ NA


Post Graduate degree

TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN BỔ SUNG (đã tham dự hoặc đang theo học)/
ADDITIONAL PROFESSIONAL QUALIFICATIONS (Attended or currently pursuing)
Trình độ đạt được
Thời gian (tháng & năm)/ (văn bằng/ chứng
Period ( month & year )
Tên đơn v
chỉ/ chứng nhận chức/
Tên khóa học/ Course Title tham dự)/ Name of
Từ/ From Đến/ To Achievement Level Organisati
(dip./cert./cert.of
attendance)
(tháng/ (năm/ (tháng/ (năm/
NA
mm) yy ) mm) yy )

CÁC HOẠT ĐỘNG/ ACTIVITIES


Thành viên của các cơ quan nhà nghề, câu lạc bộ, tổ chức tình nguyện v.v…/
Membership of Professional Bodies, Clubs, Voluntary Organisations etc.

a.NA c.

b. d.
Sở thích, Mối quan tâm hoặc Thể thao/ Hobbies, Interests or Sports
a. Bóng đá c.
b. d.

NGÔN NGỮ & PHƯƠNG NGỮ/ LANGUAGES & DIALECTS


Cấp độ (Thông thạo/ Khá/ Sơ sài/ Không
Ngôn ngữ/ Language Level ( Fluent / Fair / Slight / Nil )
Đọc/ Read Viết/ Written Nói/ Spok
Tiếng Việt/ Vietnamese Thông thạo Thông thạo Thông thạo
Tiếng Anh/ English Sơ sài không không
Tiếng phổ thông/ Mandarin NA
Các ngôn ngữ hoặc phương ngữ khác (vui lòng ghi rõ)/ Quảng đông không không khá
Other languages / dialects (please specify)

Doc Ref: QSA/AFE Eff Date: 19/10/2018 Issue No.: 2 Rev. No: 1 Page 2 of 4
CTY CỔ PHẦN GAMUDA LAND (HCMC)
GAMUDA LAND (HCMC) JOINT STOCK COMPANY

Kết quả/
Results
(Điểm/
Grade)

Khá

Khá

đang theo học)/


y pursuing)

Tên đơn vị tổ
chức/
Name of
Organisation

ình nguyện v.v…/

Cấp độ (Thông thạo/ Khá/ Sơ sài/ Không)/


Level ( Fluent / Fair / Slight / Nil )
Nói/ Spoken
Thông thạo

Doc Ref: QSA/AFE Eff Date: 19/10/2018 Issue No.: 2 Rev. No: 1 Page 2 of 4
CTY CỔ PHẦN GAMUDA LAND (HCMC)
GAMUDA LAND (HCMC) JOINT STOCK COMPANY

LÝ LỊCH CÔNG TÁC (Bắt đầu với công việc đầu tiên của anh chị)/
EMPLOYMENT RECORD (Start with your " first " job )

Thời gian (tháng & năm)/ Lương CB (VND)


Period ( month & year ) Basic Salary (VND)
Lý do nghỉ
Tên công ty/ Vị trí đảm nhiệm/
Name of Company Position Held Khởi Kết việc/
Gia nhập/ Nghỉ/ Reason for Leaving
Joined Left điểm/ thúc/
Start Finish

(tháng/ (năm/ (tháng/ (năm/


mm) yy) mm) yy)
CÔNG TY CP An Cư Lạc
9 2010 9 2012 Chuyên viên tư vấn NA NA NA
Nghiệp
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Trợ lý Tổng giám
9 2012 11 2014 NA NA NA
ĐẦU TƯ BẢN VIỆT đốc
CÔNG TY CP ĐT & PTHT Chuyên viên kinh
11 2014 4 2018 THÁI BÌNH DƯƠNG doanh – dự án
NA NA NA

KỸ NĂNG VĂN PHÒNG/ OFFICE SKILLS


Các kỹ năng văn phòng/ Office Skills Số năm kinh nghiệm/ Years Tốc độ/ Loại phần mềm/
of Experience Speed / Type of Software

Phần mềm máy tính/ Computer softwares NA

AUTOCAD NA
Khác/ Others ____________ NA
NGƯỜI THAM CHIẾU (Liệt kê tên 2 người có thể cho ý kiến về nghề nghiệp và khả năng làm việc của anh chị nhưng
không có quan hệ thân thiết với anh chị)/
REFEREES (Name two referees can give their comments about your career & professional competence but not related to you)

Số điện thoại liên


Tên người tham chiếu/ Công ty/ Company Chức vụ/ Quan hệ/
Name of Referee Position hệ/ Relationship
Contact No.
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN
1 Nguyễn Thị Kim Trúc Giám đốc 0931426119 Cấp trên
ĐẦU TƯ BẢN VIỆT
2
THÔNG TIN KHÁC/ OTHER INFORMATION
Vui lòng trả lời những câu hỏi sau. Nếu có, ghi cụ thể chi tiết:/ Please answer the following questions. If yes, please specify details:

Anh/ chị hiện có mắc chứng bệnh nào dễ lây nhiễm hoặc bệnh dài ngày ảnh hưởng đến sức khỏe làm việc của
1.
anh chị không? Are you currently experiencing any prolonged or contagious illness that will affect your fitness for employment?
Không (No)
2. Anh/ chị có bị tàn tật, khiếm khuyết về thể chất? Have you any physical disability of handicap?
Không (No)
3. Anh/ chị có từng làm việc cho Công ty này và/ hoặc làm việc cho bất kỳ các Cty con của Công ty này không? Have you ever been in the
service of this Company and/ or any of its subsidiaries?
Không (No)
4. Anh/ chị có bạn bè hoặc người thân làm việc cho công ty này hoặc Cty con của Công ty này không? Do you have any friends or relatives
working in this organisation or its subsidiaries?
Không (No)
5. Anh/ chị có từng bị sa thải hoặc bị đình chỉ công tác ở bất kỳ vị trí nào không? Have you ever been dismissed or suspended from any position?
Không (No)
6. Anh/ chị có từng bị kết án tù về một hành vi tội phạm không? Have you ever been convicted of a criminal offence?
Không (No)
7. Anh/ chị có sẵn sàng nếu được điều động sang Cty con của Công ty này không? Are you prepared to be transferred to any subsidiaries of this
Company?
Có (Yes)

Doc Ref: QSA/AFE Eff Date: 19/10/2018 Issue No.: 2 Rev. No: 1 Page 3 of 4
CTY CỔ PHẦN GAMUDA LAND (HCMC)
GAMUDA LAND (HCMC) JOINT STOCK COMPANY

TIỀN LƯƠNG, TIỀN CÔNG/ REMUNERATION


A. Mức lương hiện tại/ Current salary
NA

B. Phụ cấp ngoài/ Thưởng/ Trợ cấp/ Fringe Benefits / Bonus / Allowances
NA

C. Phần dành cho Người nước ngoài/ For Expatriates Only

Ngày hết hạn của giấy phép lao động hiện tại/ Ngày hết hạn của hộ chiếu/
Expiry date of current work permit Expiry date of passport

ngày/day tháng/month năm/year ngày/day tháng/month năm/year

MONG MUỐN/ EXPECTATIONS


Nếu được tuyển dụng, ngày làm việc mong muốn:/ Expected date of commencement, if hired: 01/08/2020
Mức lương tối thiểu mong muốn (VND)/ Minimum expected salary (VND): 10.000.000 đ
SỰ XÁC NHẬN/ DECLARATION

Tôi xác nhận rằng thông tin trên là đúng và chính xác. Tôi hiểu rằng bất kỳ thông tin sai lệch hoặc bằng chứng nào được cho trên đây
có thể làm tôi phải chịu trách nhiệm pháp lý, tôi sẽ bị chấm dứt hợp đồng làm việc ngay lập tức./ I declare that the information given above is
correct and true. I understand that any false information or documentary evidence given may render me liable, if employed, to immediate termination of
employment.

Tôi đồng ý các phương thức công ty đã thực hiện với người tham chiếu cũng như với bất kỳ công ty trước đây để tìm hiểu thêm về tôi
trong hiện tại và tương lai./ I consent to approaches being made to my referees as well as any of previous employers now and in the future.

____________________________ _______________________
Chữ ký của đương đơn/ Signature of Applicant Ngày/ Date 14/07/2020

PHẦN DÀNH RIÊNG CHO CÔNG TY/ FOR OFFICIAL USE ONLY :
PV lần 1/ First Interview by: Ký/ Initials: Ngày/ Date:
PV lần cuối/ Final Interview by: Ký/ Initials: Ngày/ Date:
Chức danh CV/ Job Title: Ngạch/ Grade: Hiring Manager:
5.5 ngày
Ngày làm việc trong 5 ngày 6 ngày Nơi làm việc/
tuần/ Work Week: 5 days 6 days Work location:
5.5 days
Phê duyệt/ Approving Authority
*Đồng ý/ Agree Không đồng ý/ Disagree Nhận xét nếu có/ Remarks if any:

Chữ ký & Ngày/ Signature & Date Chữ ký & Ngày/ Signature & Date
*Note: The hiring of the candidate is subject to the outcome of reference check and assessment
Phần dành riêng cho phòng Hành chánh - Nhân sự/ For Human Resource & Admin. Division Only
Chức danh CV/ Job Title: Ngạch/ Grade: PRF No:
Lương CB/ Basic Salary: Trợ cấp (nếu có)/ Allowance ( If any ):
BP/ Cty (Department/ Company): Ngày bắt đầu làm việc/ Commencement Date:
Mức lương/ Salary Benchmark: Average Median Initials:

theo Ngạch/ by Grade


theo chức năng/bộ phận/
by Function/Dept
Phê duyệt/ Approving Authority
*Đồng ý/ Agree Không đồng ý/ Disagree Nhận xét nếu có/ Remarks if any:

Doc Ref: QSA/AFE Eff Date: 19/10/2018 Issue No.: 2 Rev. No: 1 Page 4 of 4
Chữ ký & Ngày/ Signature & Date

Doc Ref: QSA/AFE Eff Date: 19/10/2018 Issue No.: 2 Rev. No: 1 Page 4 of 4

You might also like