Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ

Khoa Tiếng Anh Độc lập - Tự

DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN


Dịch đại cương
Bậc học: Đại học
Ngành: Ngôn ngữ Anh Hệ: Chính quy Ký hiệu lớp môn: D
Giảng viên: Vũ Tuấn Anh Kỳ học: 1 Thời gian: Thứ 6-C

BUỔI HỌC/NGÀY T
LỚP HÀNH GIỚI
TT MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH 1 2 3 4 5 6 7 8
CHÍNH TÍNH

1 1871A05 18A71010293 Đào Minh Anh 24/08/2000 Nữ


2 1871A05 18A71010328 Hà Thị Phương Anh 07/08/2000 Nữ
3 1871A05 18A71010100 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/2000 Nữ
4 1871A05 18A71010184 Nguyễn Thị Quý Anh 22/05/2000 Nữ
5 1871A05 18A71010073 Nguyễn Thị Vân Anh 05/02/2000 Nữ
6 1871A05 18A71010248 Nguyễn Thùy Anh 03/11/2000 Nữ
7 1871A05 18A71010018 Phạm Minh Anh 09/09/2000 Nữ
8 1871A05 18A71010024 Trần Ngọc Anh 25/03/2000 Nữ
9 1871A05 18A71010197 Trương Thị Lan Anh 02/11/2000 Nữ
10 1871A05 18A71010093 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 17/01/2000 Nữ
11 1871A05 18A71010072 Phạm Thùy Dương 10/10/2000 Nữ
12 1871A05 18A71010311 Nguyễn Việt Hà 10/09/2000 Nữ
13 1871A05 18A71010110 Phạm Thị Thu Hà 20/08/2000 Nữ
14 1871A05 18A71010191 Nguyễn Thị Thu Hằng 09/04/2000 Nữ
15 1871A05 18A71010086 Phạm Thị Hậu 26/11/2000 Nữ
16 1871A05 18A71010138 Nguyễn Thu Hiền 04/07/2000 Nữ
17 1871A05 18A71010004 Nguyễn Thúy Hiền 27/08/2000 Nữ
18 1871A05 18A71010212 Trần Thị Minh Hòa 27/10/2000 Nữ
19 1871A05 18A71010126 Nguyễn Thị Hồng 20/11/2000 Nữ
20 1871A05 18A71010142 Phan Thị Hương 29/12/2000 Nữ
21 1871A05 18A71010095 Trần Thị Thu Hương 25/07/2000 Nữ
22 1871A05 18A71010035 Nguyễn Thị Hương Lan 28/08/2000 Nữ
23 1871A05 18A71010347 Trần Thị Ngọc Lan 09/11/2000 Nữ
24 1871A06 18A71010225 Trần Ngọc Mỹ 26/11/2000 Nữ
25 1871A06 18A71010121 Nguyễn Bích Ngân 25/12/2000 Nữ
26 1871A06 18A71010244 Phạm Thanh Ngân 14/09/2000 Nữ
27 1871A06 18A71010330 Nguyễn Bá Nghĩa 01/12/2000 Nam
28 1871A06 18A71010344 Nguyễn Bảo Nghĩa 29/08/2000 Nam
29 1871A06 18A71010245 Nguyễn Bích Ngọc 26/09/2000 Nữ
30 1871A06 18A71010017 Trần Thị Bích Ngọc 07/10/2000 Nữ
31 1871A06 18A71010183 Trương Thúy Ngọc 18/09/2000 Nữ
32 1871A06 18A71010152 Trương Lê Minh Nguyệt 03/07/2000 Nữ
33 1871A06 18A71010239 Nguyễn Thị Uyển Nhi 20/05/2000 Nữ
34 1871A06 18A71010014 Nguyễn Thị Lan Nhinh 21/09/2000 Nữ
35 1871A06 18A71010348 Khuất Thị Thu Phương 16/11/2000 Nữ
36 1871A06 18A71010028 Vũ Mai Phương 31/10/2000 Nữ
37 1871A06 18A71010061 Cao Bá Quyền 28/02/2000 Nam
38 1871A06 18A71010261 Hàn Ngọc Thảo 30/12/2000 Nữ
39 1871A06 18A71010098 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/2000 Nữ
40 1871A06 18A71010127 Phùng Phương Thảo 28/10/2000 Nữ
41 1871A06 18A71010206 Trần Thị Thảo 26/06/1999 Nữ
42 1871A06 18A71010074 Trần Thị Thảo 13/10/2000 Nữ
43 1871A06 18A71010193 Vũ Nguyên Thảo 14/08/1999 Nữ

GIÁO VỤ KHOA KẾ TOÁN GIẢNG VIÊN


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký hiệu lớp môn: DDC1-2020:20210908103559


Thời gian: Thứ 6-Ca1

BUỔI HỌC/NGÀY THÁNG

9 10 11 12 13 14 15 10% 20% GHI CHÚ


Hà Nội, ngày.....tháng....năm 201...
BAN CHỦ NHIỆM KHOA

You might also like