Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 21

sè liÖu thèng kª chñ yÕu

n¨m 2019
MAIN STATISTICAL INDICATORS 2019

bq

Hµ Néi, 2019
TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC QUÝ IV
GROSS DOMESTIC PRODUCT AT QUARTER IV

Quý IV năm 2018 Quý IV năm 2019


Quarter 4th of 2018 Quarter 4th of 2019

A. THEO GIÁ HIỆN HÀNH


AT CURRENT PRICES
1. Số tuyệt đối (Tỷ đồng)
Value (Billion dongs) 1858992 2010887
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishery 300145 310617
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 663356 714489
Dịch vụ - Services 713029 792777
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products 182462 193004

2. Cơ cấu - Structure (%) 100,00 100,00


Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishery 16,15 15,45
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 35,68 35,53
Dịch vụ - Services 38,36 39,42
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products 9,81 9,60

B. THEO GIÁ SO SÁNH 2010


AT CONSTANT 2010 PRICES
1. Số tuyệt đối (Tỷ đồng)
Value (Billion dongs) 1134963 1214052
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishery 154845 157354
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 415876 448832
Dịch vụ - Services 440185 475814
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products 124057 132052

2. Chỉ số phát triển so với cùng kỳ năm trước (%)


Index (The same period of previous quarter = 100) 107,31 106,97
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishery 103,90 101,62
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 108,65 107,92
Dịch vụ - Services 107,61 108,09
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products 106,26 106,45

2
TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC
GDP

Năm 2018 Năm 2019


Year 2018 Year 2019

A. THEO GIÁ HIỆN HÀNH


AT CURRENT PRICES
1. Số tuyệt đối (Tỷ đồng)
Value (Billion dongs) 5542332 6037348
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishery 813724 842601
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 1897272 2082261
Dịch vụ - Services 2278892 2513859
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products 552444 598627

2. Cơ cấu - Structure (%) 100,00 100,00


Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishery 14,68 13,96
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 34,23 34,49
Dịch vụ - Services 41,12 41,64
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products 9,97 9,91

B. THEO GIÁ SO SÁNH 2010


AT CONSTANT 2010 PRICES
1. Số tuyệt đối (Tỷ đồng)
Value (Billion dongs) 3493399 3738546
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishery 500567 510632
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 1242420 1353049
Dịch vụ - Services 1354796 1453677
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products 395616 421188

2. Chỉ số phát triển so với năm trước (%)


Index (The same period of previous quarter = 100) 107,08 107,02
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishery 103,76 102,01
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 108,85 108,90
Dịch vụ - Services 107,03 107,30
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products 106,08 106,46

3
NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY
Ước tính năm 2019 Năm 2019
Est. 2019 so với
năm 2018 (%)
2019 over 2018 (%)

Gieo cấy lúa đông xuân ở miền Nam tính đến ngày 15/12 (Nghìn ha)
Cultivated area of pring paddy in the South as
of December 15 (Thous. ha) 1013,6 109,3
Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long
Of which: Mekong River Delta 990,9 109,5
Tổng sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn)
Production of cereals (Thous. tons) 48207,9 98,5
Trong đó - Of which:
Lúa - Paddy 43449,2 98,6
Lúa đông xuân - Spring paddy 20470,0 99,4
Lúa hè thu - Summer-Autumn paddy 10950,2 97,7
Lúa thu đông - Autumn-Winter paddy 3946,3 99,5
Lúa mùa - Winter paddy 8080,6 97,8
Ngô - Maize 4756,7 97,6
Sản lượng một số cây công nghiệp (Nghìn tấn)
Production of some industrial crops (Thous. tons)
Mía - Sugar cane 15265,7 85,1
Lạc - Peanut 438,8 96,0
Đậu tương - Soya bean 75,9 93,9
Cà phê (nhân) - Coffee (seed) 1657,0 102,5
Cao su (mủ khô) - Rubber (dry latex) 1173,1 103,1
Hồ tiêu - Pepper 263,5 100,3

4
(Tiếp theo) NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
(Cont.) AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY
Ước tính năm 2019 Năm 2019
Est. 2019 so với
năm 2018 (%)
2019 over 2018 (%)

3
Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m )
3
Production of wood (Thous. m ) 16067,0 105,4

Sản lượng thuỷ sản (Nghìn tấn)


Production of fishery (Thous. tons)

Tổng số - Total 8200,8 105,6


Cá - Fish 5925,3 105,2
Tôm - Shrimps 1034,8 106,8
Thuỷ sản khác - Others 1240,7 106,0

Nuôi trồng - Aquaculture 4432,5 106,5


Cá - Fish 3080,4 105,8
Tôm - Shrimps 877,2 108,4
Thuỷ sản khác - Others 474,9 107,4

Khai thác - Catch 3768,3 104,5


Cá - Fish 2844,9 104,6
Tôm - Shrimps 157,6 99,0
Thuỷ sản khác - Others 765,8 105,1

5
CHỈ SỐ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
INDEX OF INDUSTRIAL PRODUCTION
%
Tháng 12 Quý IV Năm 2019
năm 2019 năm 2019 so với
so với cùng kỳ so với cùng kỳ năm 2018
năm 2018 năm 2018 2019 over
Dec. 2019 over Quarter 4th of 2019 2018
the same period over the same
of 2018 period of 2018

TOÀN NGÀNH CÔNG NGHIỆP - WHOLE INDUSTRY 106,2 107,4 109,1

Khai khoáng - Mining and quarrying 102,1 99,6 100,9


Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 105,1 108,2 111,5
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas 100,5 96,4 97,3
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 132,5 147,2 125,9
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 99,8 99,2 101,3
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities 108,8 94,6 100,6

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 107,0 108,4 110,4
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 111,2 109,4 109,5
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 110,5 110,3 110,5
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products 101,9 99,9 102,7
Dệt - Manufacture of textiles 115,0 112,3 111,4
Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel 103,5 103,7 106,9
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 117,4 113,4 110,0
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm,
rạ và vật liệu tết bện
Manufacture of wood and products of wood and cork,
except furniture; manufacture of articles of straw
and plaiting materials 117,6 111,9 110,2
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 110,4 112,7 111,6
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 128,8 123,9 115,3

6
(Tiếp theo) CHỈ SỐ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
(Cont.) INDEX OF INDUSTRIAL PRODUCTION
%
Tháng 12 Quý IV Năm 2019
năm 2019 năm 2019 so với
so với cùng kỳ so với cùng kỳ năm 2018
năm 2018 năm 2018 2019 over
Dec. 2019 over Quarter 4th of 2019 2018
the same period over the same
of 2018 period of 2018

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế


Manufacture of coke and refined petroleum products 89,6 84,0 121,0
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products 106,2 106,7 106,5
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
chemical and botanical products 111,7 104,3 97,9
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 113,3 112,9 114,3
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 110,8 110,8 107,5
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 108,9 109,3 128,6
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated
metal products (except machinery and equipment) 117,9 114,8 108,6
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
và sản phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products 96,7 105,1 106,6
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 112,3 109,1 110,0
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 105,7 110,9 111,9
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc - Manufacture
of motor vehicles; trailers and semi-trailers 111,9 102,8 107,3
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 100,6 96,0 94,9
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 115,4 112,9 111,6
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 236,4 176,4 172,4
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment 101,7 109,3 101,9

7
(Tiếp theo) CHỈ SỐ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
(Cont.) INDEX OF INDUSTRIAL PRODUCTION
%
Tháng 12 Quý IV Năm 2019
năm 2019 năm 2019 so với
so với cùng kỳ so với cùng kỳ năm 2018
năm 2018 năm 2018 2019 over
Dec. 2019 over Quarter 4th of 2019 2018
the same period over the same
of 2018 period of 2018

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,


hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 103,3 107,6 108,7

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,


nước thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 106,2 105,7 106,8

Khai thác, xử lý và cung cấp nước


Water collection, treatment and supply 110,2 107,1 107,7

Thoát nước và xử lý nước thải


Drainage and wastewater treatment 99,5 100,2 103,8

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 102,7 105,1 106,1

8
SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHỦ YẾU
MAIN INDUSTRIAL PRODUCTS
Quý IV Ước tính Quý IV Năm 2019
năm 2019 năm 2019 năm 2019 so với
th
Quarter 4 Est. 2019 so với cùng kỳ năm 2018
of 2019 năm 2018 2019 over
Quarter 4 th
2018
of 2019 (%)
over the same
period
of 2018 (%)

Than sạch - Nghìn tấn


Coal - Thous. tons 11824,1 46137,1 110,8 111,6
Dầu thô - Nghìn tấn
Crude oil - Thous. tons 2618,1 11070,0 90,3 92,3
3
Khí đốt thiên nhiên dạng khí - Triệu m
3
Natural gas - Mill. m 2452,3 10210,0 102,2 102,0
Thuỷ hải sản chế biến - Nghìn tấn
Processed aquatic products - Thous. tons 833,4 3138,0 112,2 110,1
Thuốc lá điếu - Triệu bao
Cigarettes - Million packets 1860,5 6414,7 99,9 102,7
2
Vải dệt từ sợi tự nhiên - Triệu m
Natural fabric - Million m2 160,3 625,9 114,2 111,4
Quần áo mặc thường - Triệu cái
Clothes - Million pieces 1342,0 5120,0 105,8 107,7
Giày, dép da - Triệu đôi
Footwear - Million pairs 79,7 293,3 104,0 106,3
Phân NPK - Nghìn tấn
NPK fertilizers - Thous. tons 803,4 2940,7 103,7 100,1
Xi măng - Triệu tấn
Cement - Million tons 25,5 96,5 108,1 107,9
Thép cán - Nghìn tấn
Steel - Thous. tons 1619,3 6273,3 102,7 107,0
Điện thoại di động - Triệu cái
Mobile phone - Mill. pieces 64,1 239,6 111,8 112,3
Linh kiện điện thoại - Nghìn tỷ đồng
Phone components - Trillion dongs 94,4 308,0 83,1 86,2
Ti vi - Nghìn cái
Television - Thous. pieces 4003,3 15170,3 111,0 115,1
Ô tô lắp ráp - Nghìn cái
Assembled automobile - Thous. pieces 117,4 363,8 109,1 109,6
Xe máy lắp ráp - Nghìn cái
Assembling motorbike - Thous. pieces 926,9 3259,6 93,7 91,9
Điện sản xuất - Tỷ kwh
Electricity - Billion kwh 56,1 227,4 104,8 108,7
3
Nước máy thương phẩm - Triệu m
Running water - Million m3 859,2 3338,9 108,0 108,1

9
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP CỦA NƯỚC NGOÀI (*)
FOREIGN DIRECT INVESTMENT(*)
Số dự án Vốn đăng ký Vốn đăng ký
No.of cấp mới (Triệu USD) điều chỉnh (Triệu USD)
projects Registered capital Adjusted
of new projects registering capital
(Mill. USD) (Mill. USD)

TỔNG SỐ - TOTAL 3883 16745,6 5802,0


Một số địa phương - Selected provinces
TP. Hồ Chí Minh 1320 1841,3 858,7
Bình Dương 243 1546,6 951,4
Hà Nội 879 1382,1 600,0
Đồng Nai 121 1296,7 -162,9
Tây Ninh 35 860,2 329,3
Bắc Ninh 247 833,9 663,3
Bắc Giang 76 787,7 287,6
Hà Nam 61 720,4 108,4
Bà Rịa - Vũng Tàu 49 621,3 397,1
Hải Phòng 87 595,1 686,5
Vĩnh Phúc 60 527,7 8,3
Hưng Yên 44 468,8 -53,3
Hải Dương 67 463,7 153,3
Đà Nẵng 131 386,4 3,2
Thái Nguyên 18 361,8 223,9
Tiền Giang 4 349,8 37,5
Nghệ An 11 312,6 0,0
Thanh Hóa 25 311,0 24,1
Một số nước và lãnh thổ
Selected countries and regions
Hàn Quốc - Korea Rep. of 1137 3668,8 1580,3
Đặc khu Hành chính Hồng Công (TQ)
Hong Kong SAR (China) 328 2811,9 606,2
CHND Trung Hoa - China, PR 683 2373,4 650,4
Xin-ga-po - Singapore 296 2100,9 -290,5
Nhật Bản - Japan 435 1820,7 1070,8
Đài Loan - Taiwan 152 860,6 304,8
Thái Lan - Thailand 46 562,3 85,1
Xa-moa - Samoa 55 543,1 243,7
Quần đảo Virgin thuộc Anh - British Virgin Islands 45 500,4 321,1
Hà Lan - Netherlands 29 390,8 262,5
Xây-sen - Seychelles 34 163,3 30,3
Hoa Kỳ - United States 105 163,0 182,3
Vương quốc Anh - United Kingdom 36 149,3 73,3
Niu Di-lân - New Zealand 8 117,8 0,2
Lúc-xăm-bua - Luxembourg 5 45,6 0,3
Ô-xtrây-li-a - Australia 51 42,8 75,2
(*) Đã được cấp giấy phép từ 01/01 đến 20/12/2019
Licenced from 1 Jan. to 20 December 2019

10
TỔNG MỨC HÀNG HÓA BÁN LẺ VÀ DOANH THU
DỊCH VỤ TIÊU DÙNG QUÝ IV NĂM 2019 (GIÁ HIỆN HÀNH)
th
RETAIL SALES VALUE OF GOODS AND SERVICES OF THE QUARTER 4 2019
(AT CURRENT PRICES)
Quý IV năm 2019 Quý IV năm 2019
(Tỷ đồng) so với cùng kỳ 2018 (%)
th th
Quarter 4 of 2019 Quarter 4 of 2019 over
(Billion dongs) the same period of 2018 (%)

TỔNG SỐ - TOTAL 1287512 112,5

Bán lẻ hàng hóa - Retail sale of goods 971484 113,1

Dịch vụ lưu trú, ăn uống


Accomodation, food and bererage service 152037 110,4

Du lịch lữ hành - Tourism 12372 111,7

Dịch vụ khác - Others services 151619 111,3


TỔNG MỨC HÀNG HÓA BÁN LẺ VÀ DOANH THU
DỊCH VỤ TIÊU DÙNG NĂM 2019 (GIÁ HIỆN HÀNH)
RETAIL SALES VALUE OF GOODS AND SERVICES 2019
(AT CURRENT PRICES)
Năm 2019 Năm 2019
(Tỷ đồng) so với năm 2018 (%)
Year 2019 2019 over 2018
(Billion dongs) (%)

TỔNG SỐ - TOTAL 4940403 111,8

Bán lẻ hàng hóa - Retail sale of goods 3751335 112,7

Dịch vụ lưu trú, ăn uống


Accomodation, food and bererage service 586686 109,8

Du lịch lữ hành - Tourism 45972 112,1

Dịch vụ khác - Others services 556410 108,5

12
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU
MERCHANDISE EXPORTS
Năm 2019 Năm 2019
Year 2019 so với năm 2018 (%)
2019 over 2018
(%)

Tổng trị giá (Triệu USD) - Value (Mill. USD) 263451 108,1
Khu vực kinh tế trong nước
Domestic economic sector 82099 117,7
Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài(*)
Foreign direct investment sector (*) 181352 104,2
Trị giá một số mặt hàng chủ yếu - Triệu USD
Value of selected main goods - Mill. USD
Điện thoại và linh kiện
Phones and their parts 51827 105,3
Điện tử, máy tính và linh kiện
Electronics, computers and their parts 35591 120,4
Hàng dệt, may - Textile, sewing products 32571 106,9
Máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng
Machinery, equipment and spare parts 18304 111,9
Giày dép - Footwears 18299 112,7
Gỗ và sản phẩm gỗ - Wood and wooden products 10526 118,2
Thủy sản - Fishery products 8572 97,6
Phương tiện vận tải và phụ tùng
Transport vehicle and their parts 8500 106,0
Sắt thép - Iron, steel 4160 91,5
Xơ, sợi dệt các loại - Fibres of all kinds 4142 102,9
Rau quả - Vegetables 3764 98,9
Túi xách, ví, va li, mũ, ô dù
Bag, wallet, case, hat and umbrella 3728 109,9
Máy ảnh, máy quay phim và LK
Camera and their parts 3702 70,7
Sản phẩm chất dẻo - Products plastic 3418 112,2
Hạt điều - Cashew nuts 3277 97,4
Cà phê - Coffee 2785 78,8
Gạo - Rice 2758 90,1
Cao su - Rubber 2300 110,0
Dầu thô - Crude oil 2025 92,2
Dây điện và cáp điện - Electrical wire and cable 1982 116,4
Hoá chất - Chemicals 1878 99,5
Xăng, dầu - Petroleum oil, refined 1861 92,0

Khối lượng (Nghìn tấn)


Volume (Thous. tons)
Gạo - Rice 6259 102,5
Dầu thô - Crude oil 4104 103,6
Cao su - Rubber 1703 86,1
Cà phê - Coffee 1616 108,9
Hạt điều - Cashew nuts 453 121,5
Hạt tiêu - Pepper 287 123,4
(*)
Kể cả dầu thô - Including crude oil

13
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU
MERCHANDISE IMPORTS
Năm 2019 Năm 2019
Year 2019 so với năm 2018 (%)
2019 over 2018
(%)

Tổng trị giá (Triệu USD) - Value (Mill. USD) 253508 107,0
Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector 108013 113,8
Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment sector 145495 102,5
Trị giá một số mặt hàng chủ yếu - Triệu USD
Value of selected main goods - Mill. USD
Điện tử, máy tính và linh kiện
Electronic, computer and parts 51550 119,5
Máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng
Machinery, equiment and spare parts 36640 111,4
Điện thoại và linh kiện
Phones and their parts 14666 92,1
Vải - Textile, fabric 13329 104,4
Sắt thép - Iron, steel 9485 95,8
Chất dẻo - Plastic in primary form 9012 99,2
Ô tô - Automobile 7426 137,3
Sản phẩm chất dẻo - Products of plastic 6526 110,2
Kim loại thường - Other base metal 6407 88,3
Xăng dầu - Petroleum oil refined 5929 77,6
Nguyên phụ liệu dệt, may, giày dép
Auxiliary material for textile and footwear 5886 103,1
Sản phẩm hóa chất - Chemical products 5407 107,4
Hóa chất - Chemical 5098 98,7
Thức ăn gia súc và NPL
Feeding for animal and material 3744 95,7
Dầu thô - Crude oil 3615 131,6
Tân dược - Medicament 3076 110,3
Bông - Cotton 2567 85,2
Gỗ và sản phẩm gỗ - Wood and wooden products 2552 110,2
Sợi dệt - Fibres 2407 99,5
Giấy các loại - Paper 1781 94,0
Rau quả - Vegetables and fruit 1775 101,8
Thủy sản - Fishery products 1766 102,6

Khối lượng (Nghìn tấn)


Volume (Thous. tons)
Sắt thép - Iron, steel 14563 107,6
Xăng dầu - Petroleum oil refined 9762 85,5
Dầu thô - Crude oil 7675 148,2
Chất dẻo - Plastic in primary form 6375 114,0
Phân bón - Fertilizer 3722 88,0
Lúa mỳ - Wheat 2662 54,3
Giấy các loại - Paper 2041 -
98,6
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU QUÝ IV
MERCHANDISE IMPORTS QUARTER IV
Quý IV Quý IV năm 2019
năm 2019 so với cùng kỳ 2018 (%)
Quarter 4th of 2019 Quarter 4th of 2019 over
the same period of 2018 (%)

Tổng trị giá (Triệu USD) - Value (Mill. USD) 68798 107,2
Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector 22352 120,6
Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài(*)
Foreign direct investment sector(*) 46446 101,8
Trị giá một số mặt hàng chủ yếu - Triệu USD
Value of selected main goods - Mill. USD
Điện thoại và linh kiện
Phones and their parts 13012 104,0
Điện tử, máy tính và linh kiện
Electronics, computers and their parts 9979 128,0
Hàng dệt, may - Textile, sewing products 7958 99,1
Máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng
Machinery, equipment and spare parts 5291 121,5
Giày dép - Footwears 5048 112,3
Gỗ và sản phẩm gỗ - Wood and wooden products 3004 118,9
Thủy sản - Fishery products 2347 96,6
Phương tiện vận tải và phụ tùng
Transport vehicle and their parts 2151 101,3
Xơ, sợi dệt các loại - Fibres of all kinds 1054 102,5
Sắt thép - Iron, steel 999 85,8
Rau quả - Vegetables 946 113,3
Sản phẩm chất dẻo - Products plastic 885 107,3
Hạt điều - Cashew nuts 880 105,8
Cao su - Rubber 785 117,3
Máy ảnh, máy quay phim và LK
Camera and their parts 739 42,5
Cà phê - Coffee 611 77,7
Dây điện và cáp điện - Electrical wire and cable 599 138,9
Gạo - Rice 554 91,5
Dầu thô - Crude oil 542 99,8
Hoá chất - Chemicals 439 74,7
Xăng, dầu - Petroleum oil, refined 374 76,2
Khối lượng (Nghìn tấn)
Volume (Thous. tons)
Sắt thép - Iron, steel 1736 103,7
Gạo - Rice 1199 97,7
Dầu thô - Crude oil 1204 115,2
Xăng, dầu - Petroleum oil, refined 620 82,8
Cao su - Rubber 591 110,6
Cà phê - Coffee 350 81,4
Hạt điều - Cashew nuts 125 122,4
Hạt tiêu - Pepper 54 134,6
(*)
Kể cả dầu thô - Including crude oil

15
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU QUÝ IV
MERCHANDISE EXPORTS QUARTER IV
Quý IV Quý IV năm 2019
năm 2019 so với cùng kỳ 2018 (%)
Quarter 4th of 2019 Quarter 4th of 2019 over
the same period of 2018 (%)

Tổng trị giá (Triệu USD) - Value (Mill. USD) 66004 103,4
Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector 29362 114,5
Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment sector 36642 96,0
Trị giá một số mặt hàng chủ yếu - Triệu USD
Value of selected main goods - Mill. USD
Điện tử, máy tính và linh kiện
Electronic, computer and parts 13295 113,5
Máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng
Machinery, equiment and spare parts 9755 109,2
Điện thoại và linh kiện
Phones and their parts 4037 82,0
Vải - Textile, fabric 3594 107,1
Chất dẻo - Plastic in primary form 2303 93,7
Sắt thép - Iron, steel 2274 94,7
Ô tô - Automobile 1958 109,6
Sản phẩm chất dẻo - Products of plastic 1755 109,9
Xăng dầu - Petroleum oil refined 1722 125,6
Kim loại thường - Other base metal 1655 104,5
Nguyên phụ liệu dệt, may, giày dép
Auxiliary material for textile and footwear 1501 103,5
Sản phẩm hóa chất - Chemical products 1466 108,4
Hóa chất - Chemical 1259 89,4
Thức ăn gia súc và NPL
Feeding for animal and material 919 89,8
Tân dược - Medicament 790 107,6
Gỗ và sản phẩm gỗ - Wood and wooden products 677 103,0
Sợi dệt - Fibres 587 91,8
Bông - Cotton 497 77,6
Giấy các loại - Paper 469 91,8
Thủy sản - Fishery products 446 96,6
Rau quả - Vegetables and fruit 387 86,7
Cao su - Rubber 382 120,8

Khối lượng (Nghìn tấn)


Volume (Thous. tons)
Sắt thép - Iron, steel 3752 116,6
Xăng dầu - Petroleum oil refined 2878 137,7
Chất dẻo - Plastic in primary form 1711 110,3
Phân bón - Fertilizer 939 82,7
Lúa mỳ - Wheat 823 94,8
Giấy các loại - Paper 590 100,4
Sợi dệt - Fibres 288 105,6

16
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, CHỈ SỐ GIÁ VÀNG, GIÁ ĐÔ LA MỸ VÀ LẠM PHÁT CƠ BẢN
CONSUMER PRICE INDEX, GOLD, USD PRICE INDEXES AND CORE INFLATION
%
Tháng 12/2019 so với: Bình quân quý IV Bình quân năm 2019
December 2019 over: năm 2019 so với năm 2018
Tháng 11/2019 Tháng 12/2018 so với cùng kỳ Average 2019
November 2019 December 2018 năm 2018 over 2018
Average of
th
quarter 4 of 2019
over quarter 4th
of 2018
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 101,40 105,23 103,66 102,79
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food, foodstuff 103,42 109,17 105,78 104,06
Lương thực - Food 100,45 100,82 100,63 100,46
Thực phẩm - Foodstuff 104,41 112,49 107,72 105,08
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 102,44 105,33 103,58 103,34
Đồ uống và thuốc lá
Beverages and cigarettes 100,25 102,27 102,21 101,99
May mặc, mũ nón, giày dép
Garments, hats, footwears 100,33 101,49 101,60 101,74
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,43 105,12 103,92 103,03
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and furniture 100,14 101,34 101,35 101,35
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health-care services 100,03 102,99 106,87 103,84
Trong đó: Dịch vụ y tế
Of which: Health-care services 100,00 103,51 108,63 104,65
Giao thông - Transportation 100,61 103,52 99,36 98,96
Bưu chính viễn thông
Postal services, telecommunications 99,91 99,30 99,39 99,32
Giáo dục - Education 100,01 104,25 104,24 105,65
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
Of which: Education services 100,01 104,28 104,28 106,11
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainment and tourism 100,09 101,70 101,66 101,83
Đồ dùng và dịch vụ khác
Other goods and services 100,24 103,14 103,13 102,67
Chỉ số giá vàng - Gold price index 99,64 116,23 117,45 107,55
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 99,81 99,23 99,34 100,99
Lạm phát cơ bản - Core inflation 0,68 2,78 2,01

17
VẬN TẢI HÀNH KHÁCH VÀ HÀNG HOÁ
PASSENGER AND GOODS TRANSPORT
Quý IV Ước tính Quý IV Năm 2019
năm 2019 năm 2019 năm 2019 so với
Quarter IV Est. 2019 so với cùng kỳ năm 2018
of 2019 năm 2018 2019 over
Quarter IV 2018
of 2019 (%)
over the same
period
of 2018 (%)

A. HÀNH KHÁCH - PASSENGERS


I. Vận chuyển (Nghìn HK)
Passengers carried (Thous. persons) 1342439,1 5143065,2 113,6 111,2
Đường sắt - Railway 1457,8 8027,0 88,6 93,1
Đường biển - Marine way 1816,7 7564,6 108,0 105,6
Đường thủy nội địa - Inland waterway 49184,2 200580,5 105,5 105,6
Đường bộ - Road 1276080,0 4871616,6 113,9 111,5
Hàng không - Aviation 13900,4 55276,4 117,7 111,3
II. Luân chuyển (Triệu HK.km)
Passengers traffic (Million pers.km) 71210,5 248474,4 112,9 110,9
Đường sắt - Railway 441,2 3170,5 74,4 90,1
Đường biển - Marine way 121,6 464,9 111,7 107,0
Đường thủy nội địa - Inland waterway 1018,7 3985,9 107,7 107,0
Đường bộ - Road 41745,2 162947,0 111,8 111,3
Hàng không - Aviation 27883,8 77906,1 115,7 111,4

B. HÀNG HÓA - GOODS


I. Vận chuyển (Nghìn tấn)
Freight carried (Thous. tons) 435161,7 1684122,0 111,0 109,7
Đường sắt - Railway 1423,8 5198,6 93,3 90,9
Đường biển - Marine way 21453,3 81955,6 108,2 105,9
Đường thủy nội địa - Inland waterway 79266,6 303414,1 106,3 105,6
Đường bộ - Road 332893,9 1293105,2 112,5 111,0
Hàng không - Aviation 124,1 448,5 108,1 110,6
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km)
Freight traffic (Million tons.km) 83600,4 322157,7 108,5 107,8
Đường sắt - Railway 1087,6 3763,1 90,6 93,2
Đường biển - Marine way 43781,7 167348,1 108,2 107,0
Đường thủy nội địa - Inland waterway 16550,2 63354,4 107,4 106,4
Đường bộ - Road 21873,0 86523,1 111,3 111,2
Hàng không - Aviation 307,9 1169,0 97,6 110,2

18
KHÁCH QUỐC TẾ ĐẾN VIỆT NAM
FOREIGN VISITORS TO VIETNAM
Quý IV năm 2019 Quý IV năm 2019
(Nghìn lượt người) so với cùng kỳ 2018 (%)
Quarter IV of 2019 Quarter IV of 2019 over
(Thous. visitors) the same period of 2018 (%)

TỔNG SỐ - TOTAL 5138,1 132,4


Phân theo phương tiện đến
By means of transport
Hàng không - Aviation 4188,5 136,1
Đường thủy - Waterway 74,5 304,1
Đường bộ - Road 875,1 112,3
Phân theo một số nước và vùng lãnh thổ
By some countries and regions
Châu Á - Asia 4230,2 138,9
CHND Trung Hoa - China, PR.of 1829,2 158,1
Hàn Quốc - Korea, Rep.of 1150,1 124,8
Nhật Bản - Japan 239,4 118,0
Đài Loan - Taiwan 252,3 135,3
Ma-lai-xi-a - Malaysia 172,9 109,3
Thái Lan - Thailand 164,5 145,9
Xin-ga-po - Singapore 93,8 112,4
Cam-pu-chia - Cambodia 119,4 255,0
Phi-li-pin - The Philippines 48,4 116,6
Lào - Lao, PDR 26,6 112,3
In-đô-nê-xi-a - Indonesia 27,3 129,1
Đặc khu HC Hồng Công (TQ) - Hong Kong SAR (China) 5,0 29,4
Một số nước khác thuộc châu Á - Others 101,1 137,4
Châu Mỹ - America 236,0 110,8
Hoa Kỳ - United States 177,1 111,6
Ca-na-đa - Canada 40,5 107,2
Một số nước khác thuộc châu Mỹ - Others 18,4 111,3
Châu Âu - EU 555,3 109,6
Liên bang Nga - Russian Federation 168,4 111,0
Vương quốc Anh - United Kingdom 77,7 107,8
Pháp - France 71,8 108,5
Đức - Germany 63,4 107,7
Tây Ban Nha - Spain 20,7 105,4
Hà Lan - Netherlands 18,6 104,8
I-ta-li-a - Italy 16,8 105,3
Thụy Điển - Sweden 10,0 88,4
Đan Mạch - Denmark 8,2 99,5
Thụy Sỹ - Switzerland 10,3 107,2
Bỉ - Belgium 8,4 113,6
Na Uy - Norway 5,8 107,5
Phần Lan - Filand 5,0 103,6
Một số nước khác thuộc châu Âu - Others 70,3 121,5
Châu Úc - Oceania 103,1 99,3
Ôx-trây-li-a - Australia 91,6 99,5
Niu-di-lân - New Zealand 10,7 93,1
Nước, vùng lãnh thổ khác thuộc châu Úc - Others 0,8 311,5
Châu Phi - Africa 13,5 115,7

19
KHÁCH QUỐC TẾ ĐẾN VIỆT NAM
FOREIGN VISITORS TO VIETNAM
Năm 2019 Năm 2019
(Nghìn lượt người) so với năm 2018 (%)
Year 2019 2019 over 2018 (%)
(Thous. visitors)

TỔNG SỐ - TOTAL 18008,6 116,2


Phân theo phương tiện đến
By means of transport
Hàng không - Aviation 14377,5 115,2
Đường thủy - Waterway 264,1 122,7
Đường bộ - Road 3367,0 120,4
Phân theo một số nước và vùng lãnh thổ
By some countries and regions
Châu Á - Asia 14386,3 119,1
CHND Trung Hoa - China, PR.of 5806,4 116,9
Hàn Quốc - Korea, Rep.of 4290,8 123,1
Nhật Bản - Japan 952,0 115,2
Đài Loan - Taiwan 926,7 129,8
Ma-lai-xi-a - Malaysia 606,2 112,2
Thái Lan - Thailand 509,8 145,9
Xin-ga-po - Singapore 309,0 107,9
Cam-pu-chia - Cambodia 227,9 112,3
Phi-li-pin - The Philippines 179,2 118,2
Lào- Lao, PDR 98,5 82,1
In-đô-nê-xi-a - Indonesia 106,7 121,3
Đặc khu HC Hồng Công (TQ) - Hong Kong SAR (China) 36,8 59,2
Một số nước khác thuộc châu Á - Others 336,3 119,1
Châu Mỹ - America 973,8 107,7
Hoa Kỳ - United States 746,2 108,6
Ca-na-đa - Canada 159,1 106,4
Một số nước khác thuộc châu Mỹ - Others 68,5 102,1
Châu Âu - EU 2168,2 106,4
Liên bang Nga - Russian Federation 646,5 106,6
Vương quốc Anh - United Kingdom 315,1 105,7
Pháp - France 287,7 102,9
Đức - Germany 226,8 106,0
Tây Ban Nha - Spain 83,6 108,5
Hà Lan - Netherlands 81,1 104,9
I-ta-li-a - Italy 70,8 108,0
Thụy Điển - Sweden 50,7 102,0
Đan Mạch - Denmark 42,0 105,3
Thụy Sỹ - Switzerland 36,6 105,9
Bỉ - Belgium 34,2 108,9
Na Uy - Norway 28,0 107,3
Phần Lan - Filand 21,5 94,3
Một số nước khác thuộc châu Âu - Others 243,6 113,2
Châu Úc - Oceania 432,4 98,8
Ôx-trây-li-a - Australia 383,5 99,1
Niu-di-lân - New Zealand 47,1 94,5
Nước, vùng lãnh thổ khác thuộc châu Úc - Others 1,8 171,8
Châu Phi - Africa 48,0 112,2

20
DÂN SỐ - LAO ĐỘNG
POPULATION - EMPLOYMENT
Năm 2018 Ước tính
Year 2018 năm 2019
Est. 2019

Dân số trung bình (Nghìn người)


Average population (Thous. persons) 95385,2 96484,0
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 47427,1 48017,7
Nữ - Female 47958,1 48466,3
Phân theo khu vực - By residence
Thành thị - Urban 32636,8 33459,0
Nông thôn - Rural 62748,4 63025,0
Tỷ lệ tăng dân số (%) - Population growth rate (%) 1,16 1,15
Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ)
Sex ratio of population (Males/100 females) 98,9 99,1
Tỷ lệ dân số thành thị (%) - Urban population ratio (%) 34,2 34,7
Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ)
Total fertility rate (Children/women) 2,05 2,09
Tỷ suất sinh thô (‰) - Crude birth rate (‰) 14,6 16,3
Tỷ suất chết thô (‰) - Crude death rate (‰) 6,82 6,32
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi (‰)
Infant mortality rate (‰) 14,2 14,0
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (‰)
Under five mortality rate (‰) 21,4 21,0
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (Năm)
Life expectancy at birth (Year) 73,5 73,6
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
hàng năm (Nghìn người)
Annual employed population at 15 years
of age and above (Thous. persons) 54252,6 54668,6
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 20466,3 18979,9
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 14488,0 16074,5
Dịch vụ - Service 19298,3 19614,2

21

You might also like