Professional Documents
Culture Documents
01 To Gap TCKT Ca Nam 2019 - 1
01 To Gap TCKT Ca Nam 2019 - 1
n¨m 2019
MAIN STATISTICAL INDICATORS 2019
bq
Hµ Néi, 2019
TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC QUÝ IV
GROSS DOMESTIC PRODUCT AT QUARTER IV
2
TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC
GDP
3
NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY
Ước tính năm 2019 Năm 2019
Est. 2019 so với
năm 2018 (%)
2019 over 2018 (%)
Gieo cấy lúa đông xuân ở miền Nam tính đến ngày 15/12 (Nghìn ha)
Cultivated area of pring paddy in the South as
of December 15 (Thous. ha) 1013,6 109,3
Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long
Of which: Mekong River Delta 990,9 109,5
Tổng sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn)
Production of cereals (Thous. tons) 48207,9 98,5
Trong đó - Of which:
Lúa - Paddy 43449,2 98,6
Lúa đông xuân - Spring paddy 20470,0 99,4
Lúa hè thu - Summer-Autumn paddy 10950,2 97,7
Lúa thu đông - Autumn-Winter paddy 3946,3 99,5
Lúa mùa - Winter paddy 8080,6 97,8
Ngô - Maize 4756,7 97,6
Sản lượng một số cây công nghiệp (Nghìn tấn)
Production of some industrial crops (Thous. tons)
Mía - Sugar cane 15265,7 85,1
Lạc - Peanut 438,8 96,0
Đậu tương - Soya bean 75,9 93,9
Cà phê (nhân) - Coffee (seed) 1657,0 102,5
Cao su (mủ khô) - Rubber (dry latex) 1173,1 103,1
Hồ tiêu - Pepper 263,5 100,3
4
(Tiếp theo) NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
(Cont.) AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY
Ước tính năm 2019 Năm 2019
Est. 2019 so với
năm 2018 (%)
2019 over 2018 (%)
3
Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m )
3
Production of wood (Thous. m ) 16067,0 105,4
5
CHỈ SỐ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
INDEX OF INDUSTRIAL PRODUCTION
%
Tháng 12 Quý IV Năm 2019
năm 2019 năm 2019 so với
so với cùng kỳ so với cùng kỳ năm 2018
năm 2018 năm 2018 2019 over
Dec. 2019 over Quarter 4th of 2019 2018
the same period over the same
of 2018 period of 2018
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 107,0 108,4 110,4
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 111,2 109,4 109,5
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 110,5 110,3 110,5
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products 101,9 99,9 102,7
Dệt - Manufacture of textiles 115,0 112,3 111,4
Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel 103,5 103,7 106,9
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 117,4 113,4 110,0
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm,
rạ và vật liệu tết bện
Manufacture of wood and products of wood and cork,
except furniture; manufacture of articles of straw
and plaiting materials 117,6 111,9 110,2
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 110,4 112,7 111,6
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 128,8 123,9 115,3
6
(Tiếp theo) CHỈ SỐ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
(Cont.) INDEX OF INDUSTRIAL PRODUCTION
%
Tháng 12 Quý IV Năm 2019
năm 2019 năm 2019 so với
so với cùng kỳ so với cùng kỳ năm 2018
năm 2018 năm 2018 2019 over
Dec. 2019 over Quarter 4th of 2019 2018
the same period over the same
of 2018 period of 2018
7
(Tiếp theo) CHỈ SỐ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
(Cont.) INDEX OF INDUSTRIAL PRODUCTION
%
Tháng 12 Quý IV Năm 2019
năm 2019 năm 2019 so với
so với cùng kỳ so với cùng kỳ năm 2018
năm 2018 năm 2018 2019 over
Dec. 2019 over Quarter 4th of 2019 2018
the same period over the same
of 2018 period of 2018
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 102,7 105,1 106,1
8
SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHỦ YẾU
MAIN INDUSTRIAL PRODUCTS
Quý IV Ước tính Quý IV Năm 2019
năm 2019 năm 2019 năm 2019 so với
th
Quarter 4 Est. 2019 so với cùng kỳ năm 2018
of 2019 năm 2018 2019 over
Quarter 4 th
2018
of 2019 (%)
over the same
period
of 2018 (%)
9
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP CỦA NƯỚC NGOÀI (*)
FOREIGN DIRECT INVESTMENT(*)
Số dự án Vốn đăng ký Vốn đăng ký
No.of cấp mới (Triệu USD) điều chỉnh (Triệu USD)
projects Registered capital Adjusted
of new projects registering capital
(Mill. USD) (Mill. USD)
10
TỔNG MỨC HÀNG HÓA BÁN LẺ VÀ DOANH THU
DỊCH VỤ TIÊU DÙNG QUÝ IV NĂM 2019 (GIÁ HIỆN HÀNH)
th
RETAIL SALES VALUE OF GOODS AND SERVICES OF THE QUARTER 4 2019
(AT CURRENT PRICES)
Quý IV năm 2019 Quý IV năm 2019
(Tỷ đồng) so với cùng kỳ 2018 (%)
th th
Quarter 4 of 2019 Quarter 4 of 2019 over
(Billion dongs) the same period of 2018 (%)
12
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU
MERCHANDISE EXPORTS
Năm 2019 Năm 2019
Year 2019 so với năm 2018 (%)
2019 over 2018
(%)
Tổng trị giá (Triệu USD) - Value (Mill. USD) 263451 108,1
Khu vực kinh tế trong nước
Domestic economic sector 82099 117,7
Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài(*)
Foreign direct investment sector (*) 181352 104,2
Trị giá một số mặt hàng chủ yếu - Triệu USD
Value of selected main goods - Mill. USD
Điện thoại và linh kiện
Phones and their parts 51827 105,3
Điện tử, máy tính và linh kiện
Electronics, computers and their parts 35591 120,4
Hàng dệt, may - Textile, sewing products 32571 106,9
Máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng
Machinery, equipment and spare parts 18304 111,9
Giày dép - Footwears 18299 112,7
Gỗ và sản phẩm gỗ - Wood and wooden products 10526 118,2
Thủy sản - Fishery products 8572 97,6
Phương tiện vận tải và phụ tùng
Transport vehicle and their parts 8500 106,0
Sắt thép - Iron, steel 4160 91,5
Xơ, sợi dệt các loại - Fibres of all kinds 4142 102,9
Rau quả - Vegetables 3764 98,9
Túi xách, ví, va li, mũ, ô dù
Bag, wallet, case, hat and umbrella 3728 109,9
Máy ảnh, máy quay phim và LK
Camera and their parts 3702 70,7
Sản phẩm chất dẻo - Products plastic 3418 112,2
Hạt điều - Cashew nuts 3277 97,4
Cà phê - Coffee 2785 78,8
Gạo - Rice 2758 90,1
Cao su - Rubber 2300 110,0
Dầu thô - Crude oil 2025 92,2
Dây điện và cáp điện - Electrical wire and cable 1982 116,4
Hoá chất - Chemicals 1878 99,5
Xăng, dầu - Petroleum oil, refined 1861 92,0
13
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU
MERCHANDISE IMPORTS
Năm 2019 Năm 2019
Year 2019 so với năm 2018 (%)
2019 over 2018
(%)
Tổng trị giá (Triệu USD) - Value (Mill. USD) 253508 107,0
Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector 108013 113,8
Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment sector 145495 102,5
Trị giá một số mặt hàng chủ yếu - Triệu USD
Value of selected main goods - Mill. USD
Điện tử, máy tính và linh kiện
Electronic, computer and parts 51550 119,5
Máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng
Machinery, equiment and spare parts 36640 111,4
Điện thoại và linh kiện
Phones and their parts 14666 92,1
Vải - Textile, fabric 13329 104,4
Sắt thép - Iron, steel 9485 95,8
Chất dẻo - Plastic in primary form 9012 99,2
Ô tô - Automobile 7426 137,3
Sản phẩm chất dẻo - Products of plastic 6526 110,2
Kim loại thường - Other base metal 6407 88,3
Xăng dầu - Petroleum oil refined 5929 77,6
Nguyên phụ liệu dệt, may, giày dép
Auxiliary material for textile and footwear 5886 103,1
Sản phẩm hóa chất - Chemical products 5407 107,4
Hóa chất - Chemical 5098 98,7
Thức ăn gia súc và NPL
Feeding for animal and material 3744 95,7
Dầu thô - Crude oil 3615 131,6
Tân dược - Medicament 3076 110,3
Bông - Cotton 2567 85,2
Gỗ và sản phẩm gỗ - Wood and wooden products 2552 110,2
Sợi dệt - Fibres 2407 99,5
Giấy các loại - Paper 1781 94,0
Rau quả - Vegetables and fruit 1775 101,8
Thủy sản - Fishery products 1766 102,6
Tổng trị giá (Triệu USD) - Value (Mill. USD) 68798 107,2
Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector 22352 120,6
Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài(*)
Foreign direct investment sector(*) 46446 101,8
Trị giá một số mặt hàng chủ yếu - Triệu USD
Value of selected main goods - Mill. USD
Điện thoại và linh kiện
Phones and their parts 13012 104,0
Điện tử, máy tính và linh kiện
Electronics, computers and their parts 9979 128,0
Hàng dệt, may - Textile, sewing products 7958 99,1
Máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng
Machinery, equipment and spare parts 5291 121,5
Giày dép - Footwears 5048 112,3
Gỗ và sản phẩm gỗ - Wood and wooden products 3004 118,9
Thủy sản - Fishery products 2347 96,6
Phương tiện vận tải và phụ tùng
Transport vehicle and their parts 2151 101,3
Xơ, sợi dệt các loại - Fibres of all kinds 1054 102,5
Sắt thép - Iron, steel 999 85,8
Rau quả - Vegetables 946 113,3
Sản phẩm chất dẻo - Products plastic 885 107,3
Hạt điều - Cashew nuts 880 105,8
Cao su - Rubber 785 117,3
Máy ảnh, máy quay phim và LK
Camera and their parts 739 42,5
Cà phê - Coffee 611 77,7
Dây điện và cáp điện - Electrical wire and cable 599 138,9
Gạo - Rice 554 91,5
Dầu thô - Crude oil 542 99,8
Hoá chất - Chemicals 439 74,7
Xăng, dầu - Petroleum oil, refined 374 76,2
Khối lượng (Nghìn tấn)
Volume (Thous. tons)
Sắt thép - Iron, steel 1736 103,7
Gạo - Rice 1199 97,7
Dầu thô - Crude oil 1204 115,2
Xăng, dầu - Petroleum oil, refined 620 82,8
Cao su - Rubber 591 110,6
Cà phê - Coffee 350 81,4
Hạt điều - Cashew nuts 125 122,4
Hạt tiêu - Pepper 54 134,6
(*)
Kể cả dầu thô - Including crude oil
15
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU QUÝ IV
MERCHANDISE EXPORTS QUARTER IV
Quý IV Quý IV năm 2019
năm 2019 so với cùng kỳ 2018 (%)
Quarter 4th of 2019 Quarter 4th of 2019 over
the same period of 2018 (%)
Tổng trị giá (Triệu USD) - Value (Mill. USD) 66004 103,4
Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector 29362 114,5
Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment sector 36642 96,0
Trị giá một số mặt hàng chủ yếu - Triệu USD
Value of selected main goods - Mill. USD
Điện tử, máy tính và linh kiện
Electronic, computer and parts 13295 113,5
Máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng
Machinery, equiment and spare parts 9755 109,2
Điện thoại và linh kiện
Phones and their parts 4037 82,0
Vải - Textile, fabric 3594 107,1
Chất dẻo - Plastic in primary form 2303 93,7
Sắt thép - Iron, steel 2274 94,7
Ô tô - Automobile 1958 109,6
Sản phẩm chất dẻo - Products of plastic 1755 109,9
Xăng dầu - Petroleum oil refined 1722 125,6
Kim loại thường - Other base metal 1655 104,5
Nguyên phụ liệu dệt, may, giày dép
Auxiliary material for textile and footwear 1501 103,5
Sản phẩm hóa chất - Chemical products 1466 108,4
Hóa chất - Chemical 1259 89,4
Thức ăn gia súc và NPL
Feeding for animal and material 919 89,8
Tân dược - Medicament 790 107,6
Gỗ và sản phẩm gỗ - Wood and wooden products 677 103,0
Sợi dệt - Fibres 587 91,8
Bông - Cotton 497 77,6
Giấy các loại - Paper 469 91,8
Thủy sản - Fishery products 446 96,6
Rau quả - Vegetables and fruit 387 86,7
Cao su - Rubber 382 120,8
16
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, CHỈ SỐ GIÁ VÀNG, GIÁ ĐÔ LA MỸ VÀ LẠM PHÁT CƠ BẢN
CONSUMER PRICE INDEX, GOLD, USD PRICE INDEXES AND CORE INFLATION
%
Tháng 12/2019 so với: Bình quân quý IV Bình quân năm 2019
December 2019 over: năm 2019 so với năm 2018
Tháng 11/2019 Tháng 12/2018 so với cùng kỳ Average 2019
November 2019 December 2018 năm 2018 over 2018
Average of
th
quarter 4 of 2019
over quarter 4th
of 2018
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 101,40 105,23 103,66 102,79
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food, foodstuff 103,42 109,17 105,78 104,06
Lương thực - Food 100,45 100,82 100,63 100,46
Thực phẩm - Foodstuff 104,41 112,49 107,72 105,08
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 102,44 105,33 103,58 103,34
Đồ uống và thuốc lá
Beverages and cigarettes 100,25 102,27 102,21 101,99
May mặc, mũ nón, giày dép
Garments, hats, footwears 100,33 101,49 101,60 101,74
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,43 105,12 103,92 103,03
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and furniture 100,14 101,34 101,35 101,35
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health-care services 100,03 102,99 106,87 103,84
Trong đó: Dịch vụ y tế
Of which: Health-care services 100,00 103,51 108,63 104,65
Giao thông - Transportation 100,61 103,52 99,36 98,96
Bưu chính viễn thông
Postal services, telecommunications 99,91 99,30 99,39 99,32
Giáo dục - Education 100,01 104,25 104,24 105,65
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
Of which: Education services 100,01 104,28 104,28 106,11
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainment and tourism 100,09 101,70 101,66 101,83
Đồ dùng và dịch vụ khác
Other goods and services 100,24 103,14 103,13 102,67
Chỉ số giá vàng - Gold price index 99,64 116,23 117,45 107,55
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 99,81 99,23 99,34 100,99
Lạm phát cơ bản - Core inflation 0,68 2,78 2,01
17
VẬN TẢI HÀNH KHÁCH VÀ HÀNG HOÁ
PASSENGER AND GOODS TRANSPORT
Quý IV Ước tính Quý IV Năm 2019
năm 2019 năm 2019 năm 2019 so với
Quarter IV Est. 2019 so với cùng kỳ năm 2018
of 2019 năm 2018 2019 over
Quarter IV 2018
of 2019 (%)
over the same
period
of 2018 (%)
18
KHÁCH QUỐC TẾ ĐẾN VIỆT NAM
FOREIGN VISITORS TO VIETNAM
Quý IV năm 2019 Quý IV năm 2019
(Nghìn lượt người) so với cùng kỳ 2018 (%)
Quarter IV of 2019 Quarter IV of 2019 over
(Thous. visitors) the same period of 2018 (%)
19
KHÁCH QUỐC TẾ ĐẾN VIỆT NAM
FOREIGN VISITORS TO VIETNAM
Năm 2019 Năm 2019
(Nghìn lượt người) so với năm 2018 (%)
Year 2019 2019 over 2018 (%)
(Thous. visitors)
20
DÂN SỐ - LAO ĐỘNG
POPULATION - EMPLOYMENT
Năm 2018 Ước tính
Year 2018 năm 2019
Est. 2019
21