Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Collocations về Business & Money có thể sử dụng tốt cho IELTS Speaking.

🔸 To take something into consideration/ account: xem xét hoặc cân nhắc đánh giá một tình
huống.
Ví dụ: We will take your experience into consideration when we decide who will get the job.
(Chúng tôi sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi chúng tôi quyết định ai sẽ nhận việc.)

🔸 To break into a market: thâm nhập vào một thị trường khó khăn.
Ví dụ: Breaking into a new market can be challenging for even the most seasoned entrepreneur.
(Thâm nhập vào một thị trường mới có thể là thách thức đối với ngay cả những doanh nhân dày
dạn kinh nghiệm nhất.)

🔸 To keep someone’s word: giữ lời hứa với một người hoặc làm đúng như lời đã hứa với ai đó.
Ví dụ: You can count on Richard, he'll keep his word.
(Bạn có thể tin tưởng vào Richard, anh ấy sẽ giữ lời.)

🔸 To reach a consensus: đi đến một thỏa thuận.


Ví dụ: We have successfully reached a consensus in favor of our mutual goals.
(Chúng ta đã thành công đạt được sự đồng thuận về các mục tiêu chung của chúng ta.)

🔸 To make the most of something: làm cho một cái gì tốt nhất có thể; hoặc khai thác một cái gì
đó thật tốt nhất.
Ví dụ: You might be a lot happier if you made the most of yourself, instead of just sitting here
all day playing video games.
(Bạn sẽ thấy hạnh phúc hơn rất nhiều nếu bạn tận dụng tối đa bản thân mình, thay vì chỉ ngồi đây
cả ngày để chơi điện tử.)

🔸 To go out of business: một công ty ngừng hoạt động, vì đã thất bại.


Ví dụ: If a company goes out of business, it has to stop trading because it is not making enough
money.
(Nếu một công ty ngừng hoạt động, công ty phải ngừng giao dịch vì không kiếm đủ tiền.)

🔸 To do market research: nghiên cứu thị trường.


Ví dụ: Market research is vital for all businesses.
(Nghiên cứu thị trường là cực kỳ quan trọng đối với tất cả các doanh nghiệp.)

🔸 To make cutbacks: Cắt giảm bớt chi tiêu.


Ví dụ: If we can't increase our revenues, we're going to have to start making cutbacks.
(Nếu chúng ta không thể tăng doanh thu, thì chúng ta sẽ phải bắt đầu cắt giảm.)

🔸 Under (close) scrutiny: đánh giá thẩm định kỹ trước khi đưa ra quyết định.
Ví dụ: Your position will be subjected to under close scrutiny in a few weeks before our final
decision.
(Vị trí của bạn sẽ phải chịu sự thẩm định sát sao trong một vài tuần trước khi quyết định cuối
cùng được đưa ra.)

🔸 To squander a chance/ an opportunity/ savings: lãng phí tiền bạc hoặc cơ hội.
Ví dụ: Don’t squander your opportunities when you are young.
Đừng phung phí cơ hội của bạn khi bạn còn trẻ.

🔸 Overhead cost: chi phí cần thiết để vận hành một doanh nghiệp, chẳng hạn như tiền thuê nhà,
tiền điện, tiền công, v.v.
Ví dụ: We try to keep overhead costs down.
(Chúng tôi cố gắng để giảm chi phí đầu tư.)

🔸 A takeover: một hành động tiếp quản công ty bằng cách mua cổ phần của nó.
Ví dụ: It is difficult for small businesses to compete against the large corporations these days,
and many are leery of the recent takeovers that are taking place in the market.
(Ngày nay, rất khó để các doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh với các tập đoàn lớn, và nhiều người
không hài lòng với những vụ mua lại gần đây đang diễn ra trên thị trường.)

🔸 A merger: sự sáp nhập hai hoặc nhiều doanh nghiệp thành một.
Ví dụ: Vodafone and Mannesmann. This merger, which took place in 2000, was worth over $180
billion and is the largest merger and acquisition deal in history.
(Vodafone và Mannesmann. Việc sáp nhập này, diễn ra vào năm 2000, trị giá hơn 180 tỷ USD và
là thỏa thuận mua bán và sáp nhập lớn nhất trong lịch sử.)

🔸 A heavy workload: có quá nhiều việc phải làm.


Ví dụ: Students are always complaining about their heavy workloads.
(Sinh viên luôn phàn nàn về khối lượng công việc nặng nề của họ.)

🔸 Sue for compensation: kiện đòi bồi thường.


Ví dụ: You'll have to spend a small fortune in legal fees if you decide to sue for compensation.
(Bạn sẽ phải bỏ ra một số tiền nhỏ cho chi phí pháp lý nếu bạn quyết định khởi kiện đòi bồi
thường.)

🔸 Revenue: doanh thu, tiền mà công ty nhận được từ hoạt động kinh doanh của mình.
Ví dụ: The ABC compnay misreported its sales figures in order to boost advertising revenue.
(Công ty ABC đã báo cáo sai số liệu bán hàng của mình để tăng doanh thu quảng cáo.)

🔸 White-collar: ám chỉ những việc văn phòng, không phải việc lao động chân tay.
Ví dụ: The company plans to cut 1,450 white-collar jobs as part of a restructuring.
(Công ty có kế hoạch cắt giảm 1.450 công việc văn phòng như là một phần của tái cấu trúc.)

🔸 Blue-collar: ám chỉ những việc mang tính thể chất, lao động chân tay.
Ví dụ: The company plans to cut 1,450 blue-collar jobs as part of a restructuring.
(Công ty có kế hoạch cắt giảm 1.450 công việc lao động như là một phần của tái cấu trúc.)

🔸 To run your own business: vận hành doanh nghiệp của chính mình.
Ví dụ: He's been running his own company since he left school.
(Anh ấy đã điều hành công ty riêng của mình kể từ khi anh ấy rời trường.)

🔸 Enhance their public image: làm cho công ty xuất hiện hấp dẫn hơn với công chúng.
Ví dụ: There are many measures they could take to enhance their public image.
(Có nhiều cách để họ có thể nâng cao hình ảnh của họ trước công chúng.)

🔸 To grow a business: mở rộng kinh doanh.


Ví dụ: What's the best way to grow a business fast?
(Cách tốt nhất để phát triển kinh doanh nhanh là gì?)

🔸 To gain a competitive edge / competitive advantage: đạt được lợi thế kinh doanh so với các
công ty khác.
Ví dụ: The business needs to innovate in order to gain a competitive edge.
(Các doanh nghiệp cần phải đổi mới để có được một lợi thế cạnh tranh.)

🔸 Stiff competition / Cut-throat competition: sự cạnh tranh khốc liệt.


Ví dụ: We now face stiff competition in foreign markets.
(Bây giờ chúng tôi phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt ở thị trường nước ngoài.)

🔸 Maximize profits: tăng lợi nhuận lên mức cao nhất có thể.
Ví dụ: The company’s main focus is to maximize profit.
(Trọng tâm chính của công ty là tối đa hóa lợi nhuận.)

🔸 To conduct a business: tiến hành kinh doanh, hoặc vận hành một doanh nghiệp theo một cách
riêng.
Ví dụ: Once you have developed a risk management plan, you can conduct a business.
(Một khi bạn đã phát triển một kế hoạch quản lý rủi ro, bạn có thể tiến hành kinh doanh.)

🔸 To be made redundant: mất việc tại một vị trí của công ty.
Ví dụ: If your position is made redundant without notice, you may be entitled to a compensation.
(Nếu vị trí của bạn không cần thiết nữa mà không có sự thông báo trước, bạn có thể được hưởng
một khoản bồi thường khi nghỉ việc.)

🔸 Pension scheme: hệ thống quỹ lương hưu.


Ví dụ: She was paying regularly into a pension scheme.
(Cô đã trả tiền thường xuyên vào quỹ lương hưu.)

You might also like