92. Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh
93. Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý
94. Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình
95. Taxes and other payables to the State budget---- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
96. Total assets ---- Tổng cộng tài sản
97. Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn
98. Trade creditors ---- Phải trả cho người bán
99. Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ
100. Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
101. Work in progress ---- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 1. Accountant: —–Ngành kế toán 2. Break-even point: —–Điểm hòa vốn 3. Capital: —–Vốn 4. Calls in arrear: —–Vốn gọi trả sau 5. Business entity concept: —–Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể 6. Business purchase: —–Mua lại doanh nghiệp 7. Issued capital: —–Vốn phát hành 8. Uncalled capital: —–Vốn chưa gọi 9. Working capital: —–Vốn lưu động (hoạt động) 10. Authorized capital: —–Vốn điều lệ 11. Called-up capital: —–Vốn đã gọi 12. Capital expenditure: —–Chi phí đầu tư 13. Invested capital: —–Vốn đầu tư 14. Capital redemption reserve: —–Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần 15. Cash book: —–Sổ tiền mặt 16. Cash discounts: —–Chiết khấu tiền mặt 17. Cash flow statement: —– Phân tích lưu chuyển tiền mặt 18. Category method: —–Phương pháp chủng loại 19. Cheques: —–Sec (chi phiếu) 20. Carriage: —–Chi phí vận chuyển 21. Carriage inwards/ outwards : —–Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán 22. Carrying cost: —–Chi phí hàng lưu kho 23. Concepts of accounting: —–Các nguyên tắc kế toán 24. Conservatism: —–Nguyên tắc thận trọng 25. Consistency: —–Nguyên tắc nhất quán 26. Clock cards: —–Thẻ bấm giờ 27. Closing an account: —–Khóa một tài khoản 28. Closing stock: —–Tồn kho cuối kỳ 29. Cost accumulation: —–Sự tập hợp chi phí 30. Cost application: —–Sự phân bổ chi phí 31. Cost concept: —–Nguyên tắc giá phí lịch sử 32. Cost object: —–Đối tượng tính giá thành 33. Cost of goods sold: —–Nguyên giá hàng bán 34. Commission errors: —–Lỗi nhầm tài khoản thanh toán 35. Company accounts: —–Kế toán công ty 36. Company Act 1985: —–Luật công ty năm 1985 37. Debentures: —–Trái phiếu, giấy nợ 38. Debenture interest: —–Lãi trái phiếu 39. Debit note: —–Giấy báo Nợ 40. Debtor: —–Con nợ 41. Depletion: —–Sự hao cạn 42. Depreciation: —–Khấu hao 43. Causes of depreciation: —–Các nguyên do tính khấu hao 44. Depreciation of goodwill: —–Khấu hao uy tín 45. Nature of depreciation: —–Bản chất của khấu hao 46. Provision for depreciation: —–Dự phòng khấu hao 47. Compensating errors: —–Lỗi tự triệt tiêu 48. Conventions: —–Quy ước 49. Conversion costs: —–Chi phí chế biến 50. Credit balance: —–Số dư có 51. Credit note: —–Giấy báo có 52. Credit transfer: —–Lệnh chi 53. Creditor: —–Chủ nợ 54. Cumulative preference shares: —–Cổ phần ưu đãi có tích lũy 55. Current accounts: —–Tài khoản vãng lai 56. Current assets: —–Tài sản lưu động 57. Current liabilities: —–Nợ ngắn hạn 58. Current ratio: —–Hệ số lưu hoạt 59. Reducing balance method: —–Phương pháp giảm dần 60. Straight-line method: —–Phương pháp đường thẳng 61. Direct costs: —–Chi phí trực tiếp 62. Directors: —–Hội đồng quản trị 63. Directors’ remuneration: —–Thù kim thành viên HĐ quản trị 64. Discounts: —–Chiết khấu 65. Discounts allowed: —–Chiết khấu bán hàng 66. Cash discounts: —–Chiết khấu tiền mặt 67. Provision for discounts: —–Dự phòng chiết khấu 68. Discounts received: —–Chiết khấu mua hàng 69. Dishonored cheques: —–Sec bị từ chối 70. Disposal of fixed assets: —–Thanh lý tài sản cố định 71. Dividends: —–Cổ tức 72. Control accounts : —–Tài khoản kiểm tra 73. Double entry rules: —— Nguyên tắc bút toán kép. 74. Dual aspect concept: —–Nguyên tắc ảnh hưởng kép 75. Drawing: —–Rút vốn 76. Equivalent units: —–Đơn vị tương đương 77. Equivalent unit cost: —–Giá đơn vị tương đương 78. Errors: Sai sót 79. Expenses prepaid: —–Chi phí trả trước 80. Factory overhead expenses: —–Chi phí quản lý phân xưởng 81. FIFO (First In First Out): —–Nguyên tắc nhập trước xuất trước 82. Fixed assets: —–Tài sản cố định 83. Fixed capital: —–Vốn cố định 84. Fixed expenses: —–Chi phí cố định 85. General ledger: —–Sổ cái 86. General reserve: —–Quỹ dự trữ chung 87. Going concerns concept: —–Nguyên tắc hoạt động lâu dài 88. Goods stolen: —–Hàng bị đánh cắp 89. Goodwill: —–Uy tín 90. Gross loss: —–Lỗ gộp 91. Gross profit: —–Lãi gộp 92. Gross profit percentage: —–Tỷ suất lãi gộp 93. Historical cost: —–Giá phí lịch sử 94. Impersonal accounts: —–Tài khoản phí thanh toán 95. Imprest systems: —–Chế độ tạm ứng 96. Income tax: —–Thuế thu nhập 97. Increase in provision: —–Tăng dự phòng 98. Indirect costs: —–Chi phí gián tiếp 99. Installation cost: —–Chi phí lắp đặt, chạy thử 100.Final accounts: —–Báo cáo quyết toán 101.Finished goods: —–Thành phẩm 102.First call: —–Lần gọi thứ nhất 103.Intangible assets: —–Tài sản vô hình 104.Interpretation of accounts: ——Các phân tích báo cáo 105.Investments: —–Đầu tư 106.Invoice: —–Hóa đơn 107.Issue of shares: —–Phát hành cổ phần 108.Issued share capital:—–Vốn cổ phần phát hành 109.Journal: —–Nhật ký chung 110.Journal entries: —–Bút toán nhật ký 111.Liabilities: —–Công nợ 112.LIFO(Last In First Out): —–Nguyên tắc nhập sau xuất trước 113.Limited company: —–Công ty TNHH 114.Liquidity: —–Khả năng thanh toán bằng tiền mặt 115.Liquidity ratio: —–Hệ số khả năng thanh toán 116.Long-term liabilities: —–Nợ dài hạn 117.Loss: —–Lỗ 118.Gross loss: —–Lỗ gộp 119.Net loss: —–Lỗ ròng 120.Machine hour method: —–Phương pháp giờ máy 121.Manufacturing account: —–Tài khoản sản xuất 122.Paid-up capital: —–Vốn đã góp 123.Periodic/Perpetual stock: —–Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ/liên tục 124.Personal accounts: —–Tài khoản thanh toán 125.Petty cash books: —–Sổ quỹ tạp phí 126.Petty cashier: —–Thủ quỹ tạp phí 127.Physical units: —–Đơn vị (thực tế) 128.Posting: —–Vào sổ tài khoản 129.Predetermined application rate: —–Tỉ lệ phân bổ chi phí định trước 130.Preference shares: —–Cổ phần ưu đãi 131.Preliminary expenses: —–Chi phí khởi lập 132.Prepaid expenses: —–Chi phí trả trước 133.Private company: —–Công ty tư nhân 134.Profitability: —–Khả năng sinh lời 135.Prime cost: —–Giá thành cơ bản 136.Opening entries: —–Các bút toán khởi đầu 137.Mark-up: —–Tỷ suất lãi trên giá vốn 138.Margin: —–Tỷ suất lãi trên giá bán 139.Materiality: —–Tính trọng yếu 140.Materials: —–Nguyên vật liệu 141.Net assets: —–Tài sản thuần 142.Net book value: —–Giá trị thuần 143.Nominal accounts: —–Tài khoản định danh 144.Output in equivalent units: —–Lượng sp với đơn vị tương đương 145.Nominal ledger: —–Sổ tổng hợp 146.Notes to accounts: —–Ghi chú quyết toán 147.Objectivity: —–Tính khách quan 148.Omissions, errors: —–Lỗi ghi thiếu 149.Opening stock: —–Tồn kho đầu kỳ 150.Operating gains: —–lợi nhuận trong hoạt động 151.Ordinary shares: —–Cổ phần thường 152.Overdraft: —–Nợ thấu chi 153.Overhead application rate: —–Tỉ lệ phân bổ chi phí quản lý phân xưởng 154.Principle, error of: —–Lỗi định khoản 155.Product cost: —–Giá thành sản phẩm 156.Production cost: —–Chi phí sản xuất 157.Profits:—– lợi nhuận, lãi 158.Appropriation of profit: —–Phân phối lợi nhuận 159.Gross profit: —–Lãi gộp 160.Net profit: —–Lãi ròng 102.