Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Bảng: Chỉ tiêu kế hoạch sử dụng đất năm 2019 huyện Bàu Bàng, phân theo xã, thị

trấn
Đơn vị tính: ha
Số Diện tích phân theo đơn vị hành chính
Chỉ tiêu sử dụng đất Toàn huyện
TT Cây Trường 2 Trừ Văn Thố Tân Hưng Long Nguyên Lai Uyên Lai Hưng Hưng Hòa
1 Đất nông nghiệp 26.086,61 3.002,16 2.289,95 3.092,56 6.814,80 5.434,89 3.501,54 1.950,70
1.1 Đất trồng cây hàng năm khác 627,25 65,85 29,37 126,38 94,10 290,87 20,68
1.2 Đất trồng cây lâu năm 25.001,57 2.908,37 2.174,51 3.060,06 6.614,71 5.124,97 3.189,93 1.929,02
1.3 Đất rừng đặc dụng 192,43 192,43
1.4 Đất nuôi trồng thuỷ sản 12,79 1,64 3,79 6,46 0,90
1.5 Đất nông nghiệp khác 252,57 93,79 47,94 3,13 69,92 16,94 19,85 1,00
2 Đất phi nông nghiệp 7.915,50 1.461,97 474,53 206,65 726,57 3.401,04 1.275,66 369,08
2.1 Đất quốc phòng 22,07 0,58 0,50 18,77 2,22
2.2 Đất an ninh 42,15 0,27 6,50 35,38
2.3 Đất khu công nghiệp 2.686,43 1.008,00 1.422,90 160,36 95,17
2.4 Đất thương mại, dịch vụ 81,00 9,61 0,54 0,49 3,97 37,57 25,05 3,77
2.5 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp 840,22 2,32 86,17 4,65 87,58 274,06 375,48 9,95
2.6 Đất phát triển hạ tầng 1.889,87 260,32 259,37 119,59 259,21 645,47 260,89 85,02
2.7 Đất có di tích lịch sử - văn hóa 2,45 2,05 0,40
2.8 Đất bãi thải, xử lý chất thải 2,61 0,46 1,97 0,18
2.9 Đất ở tại nông thôn 980,28 122,04 115,67 71,53 198,83 354,48 117,73
2.10 Đất ở tại đô thị 931,40 931,40
2.11 Đất xây dựng trụ sở cơ quan 37,46 1,40 0,53 2,30 0,91 31,27 0,69 0,36
2.12 Đất xây dựng trụ sở của TCSN 0,41 0,41
2.13 Đất cơ sở tôn giáo 4,96 0,49 0,32 0,25 0,62 1,88 1,07 0,33
2.14 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa 40,64 2,01 2,46 3,51 13,55 8,34 7,07 3,71
2.15 Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm 76,95 76,95
2.16 Đất sinh hoạt cộng đồng 6,11 0,64 0,65 1,98 1,25 1,11 0,35 0,14
2.17 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng 15,12 0,12 10,00 5,00
2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng 0,92 0,44 0,07 0,41
2.19 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối 226,62 55,13 8,36 1,78 80,90 27,05 38,09 15,31
2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng 27,37 27,37
2.21 Đất phi nông nghiệp khác 0,45 0,45
3 Đất chưa sử dụng
5 Đất khu kinh tế*
6 Đất đô thị* 8.835,93 8.835,93

You might also like