Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 13

XÁC NHẬN CỦA TƯ VẤN GIÁM SÁT:

Creat new Là nhà thầu thực hiện dịch vụ giám sát thi công c
trình, chúng tôi đảm bảo và chịu trách nhiệm về t
của nội dung báo cáo dưới đây trước chủ hợp đồ
Nhập lại K.lượng Nhật ký thi công Format bảng tính An tieu de sở các quy định pháp luật hiện hành có liên quan
động giám sát thi công xây dựng và các nội dung
Copyright © by Tran xuan Tho liên quan tại hợp đồng dịch vụ TVGS đã ký.

Mã số tiểu dự án: 038/VIE/023/TVGS/2010 ..........................., ................tháng ..................... năm .

Công trình Trường mẫu giáo Bình Minh

Ngày bắt đầu triển khai thi công: 5/3/2010 Tiến độ: 210 ngày Dự kiến HT: 11/29/2010

Chủ hợp đồng: Văn phòng cố vấn, Dự án phát triển nông thôn Quảng Điền - VIE/023

Nhà thầu dịch vụ: Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư và xây dựng Thừa Thiên Huế (TICCO)
BÁO CÁO CÔNG TÁC THI CÔNG TUẦN: 542 Từ ngày 9/14/2020 Đến ngày 9/20/2020 Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư và xây dựng Thừ

Người lập báo cáo Trần Thanh Giang Ký tên (Chữ ký và đóng dấu xác nhận của người đại điện của

Thêm HM Thêm tiểu HM Thêm dòng Xóa dòng Ẩn dòng Hiện dòng 23 24

Khối lượng Hoàn thành Ngày nghiệm Số hiệu biên bản


STT Hạng mục/Công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Giá theo hợp đồng Giá trị hoàn thành Tuần 23 Tuần 24
hoàn thành (%) thu nghiệm thu

Trường mẫu giáo Bình Minh Xem chi tiet 1,559,505,705 Thực tế Nghiệm thu 71.93% (Hoàn thành theo khối lượng được ng

1,402,622,711 1,121,704,369 89.94% (Hoàn thành theo khối lượng đã thi cô

HM PHẦN XÂY DỰNG NHÀ CHỨC NĂNG 1,160,584,604 1,051,133,723 814,644,537 70.19%

hm PHẦN MÓNG 191,235,857 191,235,857.2 191,235,857.2 100.00% 11/Jun/10

hm PHẦN THÂN TẦNG I 223,753,864 223,753,863.7 223,753,863.7 100.00% 20/Jul/10

hm PHẦN THÂN TẦNG II 422,540,293 386,064,064.4 285,772,095.5 67.63% 16/Sep/10

hm PHẦN HOÀN THIÊN 172,734,225 161,631,929.4 82,248,642.2 47.62%

hm PHẦN ĐIỆN NHÀ CHỨC NĂNG 59,705,027 26,544,715.0 26,544,715.0 44.46%

hm PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ CHỨC NĂNG 25,441,868 1,481,708.6 0.0 0.00%

hm PHẦN BỂ TỰ HOẠI 9,843,903 5,089,363.6 5,089,363.6 51.70%

hm PHẦN SÂN, ĐƯỜNG, BỒN HOA 55,329,567 55,332,221.2 0.0 0.00%


Khối lượng Hoàn thành Ngày nghiệm Số hiệu biên bản
STT Hạng mục/Công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Giá theo hợp đồng Giá trị hoàn thành Tuần 23 Tuần 24
hoàn thành (%) thu nghiệm thu

Trường mẫu giáo Bình Minh Xem chi tiet 1,559,505,705 Thực tế Nghiệm thu 71.93% (Hoàn thành theo khối lượng được ng

HM NHÀ BẾP 335,822,785 288,479,455 246,707,748 73.46%

hm PHẦN MÓNG 90,360,841 90,360,841.3 90,360,841.3 100.00% 11/Jun/10

hm PHẦN THÂN 176,407,799 163,287,952.4 132,597,095.3 75.17% 16/Sep/10

hm PHẦN HOÀN THIỆN 49,289,254 31,353,381.4 23,749,811.4 48.18%

hm PHẦN ĐIỆN NHÀ BẾP 9,908,311 3,477,280.0 0.0 0.00%

hm PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ BẾP 9,856,580 0.0 0.0 0.00%

HM PHẦN CẦU NỐI 63,098,315 63,009,533 60,352,083 95.65%

hm PHẦN CẦU NỐI 63,098,315 63,009,532.9 60,352,083.4 95.65%


XÁC NHẬN CỦA TƯ VẤN GIÁM SÁT:
Là nhà thầu thực hiện dịch vụ giám sát thi công cho công
trình, chúng tôi đảm bảo và chịu trách nhiệm về tính đúng đắn
của nội dung báo cáo dưới đây trước chủ hợp đồng trên cơ
sở các quy định pháp luật hiện hành có liên quan tới hoạt
động giám sát thi công xây dựng và các nội dung tham chiếu
liên quan tại hợp đồng dịch vụ TVGS đã ký.

..........................., ................tháng ..................... năm ..............................

Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư và xây dựng Thừa Thiên Huế

(Chữ ký và đóng dấu xác nhận của người đại điện của nhà thầu)

Note

(Hoàn thành theo khối lượng được nghiêm thu)

(Hoàn thành theo khối lượng đã thi công)


Note

(Hoàn thành theo khối lượng được nghiêm thu)


Home

Copyright © by Tran xuan Tho

Mã số tiểu dự án: 038/VIE/023/TVGS/2010

Công trình Trường mẫu giáo Bình Minh

Khởi công 5/3/2010 Số ngày mưa tích lũy: 7 Ngày

Chủ hợp đồng: Văn phòng cố vấn, Dự án phát triển nông thôn Quảng Điền - VIE/023

Nhà thầu dịch vụ: Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư và xây dựng Thừa Thiên Huế (TICCO)
PL II - Nhật ký thi công trong tuần: 542 Từ 9/14/2020 Đến 9/20/2020
Giám sát viên tại hiện trường, người lập báo cáo: Trần Thanh Giang

Thời tiết Danh mục vật tư/vật liệu đưa Khối Ngày lấy Chứng chỉ
STT Ngày Hoạt động thi công trên công trường Ghi chú Đơn vị Hạng mục
(Nắng/Mưa) tới công trường lượng mẫu TN kiểm định
155 10/4/2010 Trời mưa, công trình nghỉ thi công Mưa
156 10/5/2010 Trời mưa, công trình nghỉ thi công Mưa
Ốp gạch tủ tường bếp.
157 10/6/2010 Nắng
Lắp lan can I nốc.
Ốp gạch tủ tường bếp.
158 10/7/2010 Đào móng bó vỉa nhà chức năng. Nắng
Đổ bê tông lót móng bó vỉa nhà chức năng.
Lát gạch đan bếp bàn soạn chia.
159 10/8/2010 Nắng
Xây móng bó vỉa nhà chức năng.

Nghiệm thu công tác tô trát.


Nghiệm thu công tác sản xuất cửa đi và cửa sổ.
160 10/9/2010 Nghiệm thu đà trần thép hộp và tồn lạnh. Nắng
Nghiệm thu công tác xây, trát và lắp đặt lan can I nốc.
Quét vôi màu trắng toàn nhà.

Đóng đà trần thép hộp.


161 10/10/2010 Nắng
Quét vôi mầu trắng toàn nhà.
Đổ bê tông bó vỉa.
Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước
162 10/11/2010 Nắng
Quét vôi nhà bếp và nhà chức năng
Thi công lắp đặt đà trần.
Quét vôi nhà bếp và nhà chức năng.
163 10/12/2010 Thi công lắp đặt đà trần. Nắng
Lắp cửa đi, cửa sổ
Quét vôi nhà bếp và nhà chức năng.
164 10/13/2010 Thi công lắp đặt đà trần. Nắng
Lắp cửa đi, cửa sổ
Lắp đặt cửa đi và cửa sổ.
165 10/14/2010 Lắp đặt đà trần thép hộp. Nắng
Đào móng bó vỉa đường nội bộ.
Xây móng bó vỉa đường nội bộ.
166 10/15/2010 Nắng
Tạo mặt bằng đường nội bộ.
Đổ bê tông đường nội bộ
Đường nội
167 10/16/2010 Lát gạch nền nhà bếp Nắng Lấy mẫu bê tông đường nội bộ ngày 16/10/2010 10/16/2010
bộ
Lắp đặt cửa đi và cửa sổ.
Lắp đặt cửa đi và cửa sổ.
168 10/17/2010 Tô bó vỉa đườn nội bộ. Nắng
Quét vôi trông nhà bếp và nhà chức năng.
Bảng phụ lục số I

Giá DT sau
KLDT
Đơn giá dự hiệu chỉnh
STT Nội dung công việc Đơn vị sau hiệu
thầu và sữa lỗi
chỉnh
số học
0 1 2 3 4 5=3*4
I PHẦN XÂY DỰNG NHÀ CHỨC NĂNG 1,160,584,604
PHẦN MÓNG 191,235,857
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 152.640 64,476 9,841,616.60
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 10.817 68,663 742,727.70
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 m3 54.486 56,103 3,056,811.20
4 Đắp cát nền móng công trình m3 109.278 126,131 13,783,343.40
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, sỏi 4 m3 16.188 583,043 9,438,300.10
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đườn tấn 0.147 17,389,512 2,556,258.30
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đườn tấn 1.860 17,599,140 32,734,400.40
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, c 100m2 1.238 6,815,227 8,437,251.00
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, m3 35.592 877,121 31,218,490.60
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, c 100m2 0.387 6,815,227 2,637,492.80
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, ti m3 3.272 1,215,631 3,977,544.60
12 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 60*95*200 m3 17.087 1,277,051 21,820,970.40
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, gi tấn 0.199 17,832,507 3,548,668.90
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằ tấn 0.909 17,756,520 16,140,676.70
15 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1.046 9,215,670 9,639,590.80
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng m3 8.180 1,095,431 8,960,625.60
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, sỏi 4 m3 16.852 562,947 9,486,782.80
18 Xây bậc cấp bằng gạch chỉ đặc 60*95*200 m3 1.888 1,277,051 2,411,072.30
19 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bản bậc cấp, m3 0.812 989,203 803,232.80
PHẦN THÂN TẦNG I 223,753,864
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đườ tấn 0.094 17,712,680 1,664,991.90
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đườ tấn 0.909 17,760,980 16,144,730.80
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 0.792 7,529,867 5,963,654.70
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, ti m3 4.680 1,215,631 5,689,153.10
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái cốt +3 100m2 1.977 7,327,466 14,486,400.30
25 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1.342 9,215,670 12,367,429.10
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, c tấn 1.826 17,690,768 32,303,342.40
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, gi tấn 0.128 17,832,507 2,282,560.90
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằ tấn 2.076 17,756,520 36,862,535.50
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x m3 17.773 989,203 17,581,104.90
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng m3 12.530 1,095,431 13,725,750.40
31 Xây tường bằng gạch chỉ đặc 60*95*200 m3 14.136 1,350,867 19,095,855.90
32 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (10x15x22), chiều dày >10 cm, cao <=4 m, m3 12.779 715,284 9,140,614.20
33 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây lan can, chiều dày <=30 cm, cao <=4 m, vữa X m3 1.813 1,381,809 2,505,219.70
34 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 m3 5.176 1,854,918 9,601,055.60
35 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván 100m2 0.312 3,840,240 1,198,154.90
36 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô, ô văng, đườn tấn 0.339 17,655,491 5,985,211.40
37 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, ô văng, đá 1x2, mác 20 m3 1.866 901,148 1,681,542.20
38 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường 100m2 0.284 9,831,698 2,792,202.20
39 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, tấn 0.272 18,007,706 4,898,096.00
40 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, tấn 0.237 18,150,248 4,301,608.80
41 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thư m3 3.390 1,027,330 3,482,648.70
PHẦN THÂN TẦNG II 422,540,293
42 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đườ tấn 0.085 17,756,964 1,509,341.90
43 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đườ tấn 0.641 17,789,711 11,403,204.80
44 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 0.764 7,529,867 5,752,818.40
45 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, ti m3 4.368 1,268,959 5,542,812.90
46 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái 100m2 1.010 7,327,466 7,400,740.70
47 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1.412 9,215,670 13,012,526.00
48 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, c tấn 0.873 17,690,768 15,444,040.50
49 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, gi tấn 0.189 17,875,881 3,378,541.50

Phụ lục I - Hợp đồng xây lắp WKC038c/2010/VIE/023 - Trường Mẫu giáo Bình Minh
Giá DT sau
KLDT
Đơn giá dự hiệu chỉnh
STT Nội dung công việc Đơn vị sau hiệu
thầu và sữa lỗi
chỉnh
số học
50 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằ tấn 1.387 17,803,321 24,693,206.20
51 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x m3 10.098 989,203 9,988,971.90
52 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng m3 11.084 1,095,431 12,141,757.20
53 Xây tường bằng gạch chỉ đặc 60*95*200 m3 33.304 1,350,867 44,989,274.60
54 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (10x15x22), chiều dày >10 cm, cao <=16 m m3 13.115 733,395 9,618,475.40
55 Xây gạch Tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, m3 8.944 1,388,199 12,416,051.90
56 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 50 m3 4.312 1,926,646 8,307,697.60
57 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván 100m2 0.400 3,840,240 1,536,096.00
58 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô, ô văng, đườn tấn 0.339 17,655,491 5,985,211.40
59 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, ô văng, đá 1x2, mác 20 m3 2.710 901,148 2,442,111.10
60 Ngâm nước xi măng chống thấm m2 100.980 9,649 974,356.00
61 Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái thẳng m3 2.356 9,587,102 22,587,212.30
62 Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong m3 0.883 9,566,931 8,447,600.10
63 Lợp mái ngói 22 v/m2 cao <=16 m 100m2 1.776 12,394,342 22,012,351.40
64 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây bờ nóc, bờ chảy cao <=16 m, vữa XM mác 75 m3 0.986 1,647,845 1,624,775.20
65 Sản xuất, lắp dựng diềm mái bằng gỗ m3 0.138 9,566,931 1,320,236.50
66 Lắp dựng đà trần bằng thép hộp m 244.200 55,403 13,529,412.60
67 Làm trần tôn lạnh không đà m2 121.800 102,691 12,507,763.80
68 Nẹp nhựa đóng trần m 112.600 27,552 3,102,355.20
69 SXLD cữa đi Panô kính - Gỗ nhóm II ( Gỗ Kiền ), 2 cánh m2 22.260 1,035,330 23,046,445.80
70 SXLD cữa đi Panô kính - Gỗ nhóm II ( Gỗ Kiền ), 1 cánh m2 14.470 1,079,262 15,616,921.10
71 SXLD cữa sổ kính khung gỗ nhóm II ( Gỗ Kiền ) m2 40.160 1,150,694 46,211,871.00
72 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 47.298 351,556 16,627,895.70
73 Lắp dựng cửa vào khuôn m2 72.020 22,695 1,634,493.90
74 Sản xuất khung ngoại cữa gỗ nhóm II m3 1.470 10,823,290 15,910,236.30
75 Lắp dựng khuôn cửa đơn m 293.900 17,794 5,229,656.60
76 Lắp dựng cửa không có khuôn m2 3.870 40,708 157,540.00
77 LD lan can bằng ống thép tròn d60 m 81.050 149,325 12,102,791.30
78 LD lan can bằng sắt hộp 30*30 m2 6.800 342,321 2,327,782.80
79 Hoa bê tông 250*250 m2 12.960 154,762 2,005,715.50
PHẦN HOÀN THIỆN 172,734,225
80 Trát chân móng ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 m2 42.750 32,198 1,376,464.50
81 Công tác ốp đá vỏ tự nhiên vào tường m2 48.300 432,245 20,877,433.50
82 Láng granitô cầu thang m2 30.750 317,722 9,769,951.50
83 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 272.140 34,078 9,273,986.90
84 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 956.216 28,200 26,965,291.20
85 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 148.580 60,000 8,914,800.00
86 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 m2 275.400 43,371 11,944,373.40
87 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 298.700 58,044 17,337,742.80
88 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 m2 101.000 17,327 1,750,027.00
89 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 m2 71.200 31,400 2,235,680.00
90 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm m2 383.965 95,231 36,565,370.90
91 Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm m2 19.720 97,514 1,922,976.10
92 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250*400 m2 57.280 131,063 7,507,288.60
93 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà m2 1,374.50 4,986 6,853,257.00
94 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà m2 644.300 5,042 3,248,560.60
95 Sơn cửa kính 3 nước m2 73.020 13,344 974,378.90
96 Sơn cửa panô 3 nước m2 3.870 35,331 136,731.00
97 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 m 171.600 14,279 2,450,276.40
98 Công tác ốp gạch vào tường lan can m2 3.840 162,479 623,919.40
99 Hoa bê tông 250*250 m2 12.960 154,762 2,005,715.50
PHẦN ĐIỆN NHÀ CHỨC NĂNG 59,705,027
1 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng bộ 14.000 170,074 2,381,036.00
2 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng bộ 5.000 95,821 479,105.00
3 Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp đèn 1 bóng bộ 4.000 77,061 308,244.00
4 Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn trang trí âm trần bộ 12.000 67,593 811,116.00
5 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần cái 9.000 257,046 2,313,414.00

Phụ lục I - Hợp đồng xây lắp WKC038c/2010/VIE/023 - Trường Mẫu giáo Bình Minh
Giá DT sau
KLDT
Đơn giá dự hiệu chỉnh
STT Nội dung công việc Đơn vị sau hiệu
thầu và sữa lỗi
chỉnh
số học
6 Lắp đặt quạt ốp trần kích thước 150x150 - 250x250mm cái 1.000 418,967 418,967.00
7 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 cái 9.000 17,702 159,318.00
8 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 cái 3.000 20,971 62,913.00
9 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 4 cái 1.000 30,272 30,272.00
10 Lắp đặt công tắc 2 chiều cái 2.000 71,157 142,314.00
11 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi cái 38.000 26,543 1,008,634.00
12 Lắp đặt hộp nối, hộp automat <=60x60mm hộp 64.000 47,979 3,070,656.00
13 Lắp đặt đế âm chôn tường cái 64.000 52,442 3,356,288.00
14 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A cái 2.000 86,293 172,586.00
15 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A cái 8.000 79,122 632,976.00
16 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 63A cái 1.000 304,250 304,250.00
17 Lắp đặt mặt 1 cái 11.000 19,956 219,516.00
18 Lắp đặt mặt 2 cái 41.000 21,883 897,203.00
19 Lắp đặt mặt 4 cái 1.000 31,147 31,147.00
20 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 m 688.000 6,372 4,383,936.00
21 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 m 135.000 8,383 1,131,705.00
22 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 m 624.000 12,118 7,561,632.00
23 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 m 140.000 14,623 2,047,220.00
24 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 m 50.000 80,891 4,044,550.00
25 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm m 506.000 12,612 6,381,672.00
26 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm m 70.000 14,200 994,000.00
27 Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Vôn kế cái 1.000 116,732 116,732.00
28 Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Ampe kế cái 1.000 117,695 117,695.00
29 Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt Rơ le cái 1.000 109,534 109,534.00
30 Lắp đặt tủ điện 280x380, sơn tĩnh điện vào tường gạch hộp 1.000 101,927 101,927.00
31 Gia công kim thu sét có chiều dài 1,5m cái 8.000 120,430 963,440.00
32 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1,5m cái 8.000 174,492 1,395,936.00
33 Đóng cọc ống đồng d=16mm có sẵn cọc 14.000 837,493 11,724,902.00
34 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép mạ kẽm loại d=16mm m 27.000 18,817 508,059.00
35 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép mạ kẽm loại m 28.000 47,219 1,322,132.00
PHẦN CẤP THÓAT NƯỚC NHÀ CHỨC NĂNG 25,441,868
1 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 3.000 290,107 870,321.00
2 Lắp đặt chậu xí bệt bộ 4.000 1,471,108 5,884,432.00
3 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 1.000 386,482 386,482.00
4 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm cái 16.000 37,073 593,168.00
5 Lắp đặt van ren, đường kính van d=<25mm cái 2.000 46,097 92,194.00
6 LĐ côn nhựa nối bằng PP dán keo, côn 15/20 cái 12.000 4,483 53,796.00
7 LĐ côn nhựa nối bằng PP dán keo, côn 20/25 cái 4.000 4,708 18,832.00
8 LĐ ống nhựa nối bằng PP dán keo, đường kính ống d=15mm 100m 0.050 1,112,244 55,612.20
9 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dà 100m 0.160 1,112,313 177,970.10
10 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dà 100m 1.000 814,834 814,834.00
11 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dà 100m 0.060 1,912,599 114,755.90
12 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dà 100m 0.140 3,444,245 482,194.30
13 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dà 100m 1.280 7,537,695 9,648,249.60
14 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dà 100m 0.270 10,983,662 2,965,588.70
15 LĐ cút nhựa, đường kính cút d=15mm cái 40.000 4,609 184,360.00
16 LĐ cút nhựa, đường kính cút d=20mm cái 10.000 4,860 48,600.00
17 LĐ cút nhựa, đường kính cút d=25mm cái 8.000 5,660 45,280.00
18 LĐ cút nhựa, đường kính cút d=50mm cái 12.000 11,652 139,824.00
19 LĐ cút nhựa, đường kính cút d=89mm cái 48.000 34,482 1,655,136.00
20 LĐ cút nhựa, đường kính cút d=110mm cái 10.000 79,937 799,370.00
21 LĐ Tê nhựa, đường kính tê d=15mm cái 2.000 5,694 11,388.00
22 LĐ Tê nhựa, đường kính tê d=20mm cái 9.000 6,016 54,144.00
23 LĐ Tê nhựa, đường kính tê d=25mm cái 10.000 7,388 73,880.00
24 LĐ Tê nhựa, đường kính tê d=50mm cái 16.000 14,644 234,304.00
25 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cái 3.000 12,384 37,152.00
PHẦN BỂ TỰ HOẠI 9,843,903

Phụ lục I - Hợp đồng xây lắp WKC038c/2010/VIE/023 - Trường Mẫu giáo Bình Minh
Giá DT sau
KLDT
Đơn giá dự hiệu chỉnh
STT Nội dung công việc Đơn vị sau hiệu
thầu và sữa lỗi
chỉnh
số học
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 12.852 64,476 828,645.60
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, m3 1.290 780,459 1,006,792.10
3 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 60*95*200 m3 2.548 1,277,051 3,253,925.90
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.029 9,215,670 267,254.40
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng m3 0.221 1,095,431 242,090.30
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằ tấn 0.021 17,756,520 372,886.90
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng 100m2 0.021 6,815,227 144,482.80
8 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 28.400 42,883 1,217,877.20
9 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 27.320 33,092 904,073.40
10 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cử tấn 0.045 17,914,206 806,139.30
11 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván 100m2 0.016 2,504,907 40,078.50
12 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1 m3 0.640 936,464 599,337.00
13 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn b cái 6.000 26,720 160,320.00
PHẦN SÂN, ĐƯỜNG, BỒN HOA 55,329,567
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 13.150 68,663 902,918.50
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cho bê tông lót 100m2 0.420 5,308,536 2,227,461.70
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, sỏi 4 m3 4.196 583,043 2,446,448.40
4 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 m3 5.665 1,111,256 6,295,265.20
5 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 50.000 42,883 2,144,150.00
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn đường 100m2 0.338 5,308,536 1,793,754.30
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đ m3 42.480 930,310 39,519,568.80
II PHẦN NHÀ BẾP 335,822,785.30
PHẦN MÓNG 90,360,841
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 66.807 64,476 4,307,448.10
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 26.632 68,663 1,828,633.00
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 m3 31.146 56,103 1,747,384.00
4 Đắp cát nền móng công trình m3 57.720 126,131 7,280,281.30
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, sỏi 4 m3 4.648 583,043 2,709,983.90
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đườn tấn 0.068 17,389,512 1,189,442.60
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đườn tấn 0.495 17,599,140 8,711,574.30
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, c 100m2 0.608 6,815,227 4,143,658.00
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, m3 7.545 877,121 6,617,877.90
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, c 100m2 0.430 6,815,227 2,930,547.60
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, ti m3 3.548 1,215,631 4,313,058.80
12 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 60*95*200 m3 5.985 1,277,051 7,643,150.20
13 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 50 m3 41.814 561,662 23,485,334.90
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, gi tấn 0.064 17,832,507 1,141,280.40
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằ tấn 0.173 17,756,520 3,071,878.00
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.213 9,215,670 1,962,937.70
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng m3 2.079 1,095,431 2,277,401.00
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, sỏi 4 m3 8.880 562,947 4,998,969.40
PHẦN THÂN 176,407,799
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đườ tấn 0.072 17,712,680 1,275,313.00
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đườ tấn 0.356 17,760,980 6,322,908.90
21 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 0.476 7,529,867 3,584,216.70
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, ti m3 2.720 1,215,631 3,306,516.30
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái cốt +3 100m2 0.418 7,327,466 3,062,880.80
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.587 9,215,670 5,409,598.30
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, c tấn 0.886 17,690,768 15,674,020.40
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, gi tấn 0.108 17,832,507 1,925,910.80
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằ tấn 0.595 17,756,520 10,565,129.40
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x m3 4.914 989,203 4,860,943.50
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng m3 4.445 1,095,431 4,869,190.80
30 Xây tường bằng gạch chỉ đặc 60*95*200 m3 24.591 1,350,867 33,219,170.40
31 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (10x15x22), chiều dày >10 cm, cao <=4 m, m3 7.240 715,284 5,178,656.20
32 Lát gạch thẻ m2 8.530 84,028 716,758.80
33 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cử tấn 0.163 17,914,206 2,920,015.60

Phụ lục I - Hợp đồng xây lắp WKC038c/2010/VIE/023 - Trường Mẫu giáo Bình Minh
Giá DT sau
KLDT
Đơn giá dự hiệu chỉnh
STT Nội dung công việc Đơn vị sau hiệu
thầu và sữa lỗi
chỉnh
số học
34 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván 100m2 0.094 2,504,907 235,461.30
35 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1 m3 2.501 936,464 2,342,096.50
36 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn b cái 14.000 26,720 374,080.00
37 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván 100m2 0.141 3,840,240 541,473.80
38 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô, ô văng, đườn tấn 0.052 17,655,491 918,085.50
39 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, ô văng, đá 1x2, mác 20 m3 0.793 901,148 714,610.40
40 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn b cái 11.000 16,032 176,352.00
41 Ngâm nước xi măng chống thấm m2 41.800 9,649 403,328.20
42 SXLD xà gồ thép C100*50 m 75.200 124,487 9,361,422.40
43 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 1.007 9,516,923 9,583,541.50
44 Lắp dựng đà trần bằng thép hộp m 159.800 55,403 8,853,399.40
45 Làm trần tôn lạnh không đà m2 75.150 102,691 7,717,228.70
46 Nẹp nhựa đóng trần m 79.800 27,552 2,198,649.60
47 SXLD cữa đi Panô kính - Gỗ nhóm II ( Gỗ Kiền ), 1 cánh m2 14.963 1,079,262 16,148,997.30
48 SXLD cữa sổ kính khung gỗ nhóm II ( Gỗ Kiền ) m2 5.770 1,150,694 6,639,504.40
49 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 5.070 351,556 1,782,388.90
50 Lắp dựng cửa vào khuôn m2 20.733 22,695 470,535.40
51 Sản xuất khung ngoại cữa gỗ nhóm II m3 0.310 10,823,290 3,355,219.90
52 Lắp dựng khuôn cửa đơn m 61.950 17,794 1,102,338.30
53 Xây lan can, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 m3 0.538 1,111,256 597,855.70
PHẦN HOÀN THIỆN 49,289,254
54 Trát chân móng, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 m2 15.165 32,198 488,282.70
55 Láng granitô cầu thang m2 7.375 317,722 2,343,199.80
56 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 118.440 42,883 5,079,062.50
57 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 192.867 28,200 5,438,849.40
58 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 79.300 60,000 4,758,000.00
59 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 m2 71.020 43,371 3,080,208.40
60 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 41.780 58,044 2,425,078.30
61 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 m2 41.780 17,327 723,922.10
62 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 m2 14.100 31,400 442,740.00
63 Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm m2 78.180 97,514 7,623,644.50
64 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250*400 m2 100.800 131,063 13,211,150.40
65 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà m2 234.000 4,986 1,166,724.00
66 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà m2 127.000 5,042 640,334.00
67 Sơn cửa kính 3 nước m2 41.546 13,344 554,389.80
68 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 m 92.000 14,279 1,313,668.00
PHẦN ĐIỆN NHÀ BẾP 9,908,311
1 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng bộ 11.000 95,821 1,054,031.00
2 Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn trang trí âm trần bộ 3.000 67,593 202,779.00
3 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 cái 3.000 17,702 53,106.00
4 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 cái 4.000 20,971 83,884.00
5 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 4 cái 1.000 30,272 30,272.00
6 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi cái 11.000 26,543 291,973.00
7 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây,150x150mm hộp 1.000 54,726 54,726.00
8 Lắp đặt hộp nối, hộp automat <=60x60mm hộp 3.000 47,979 143,937.00
9 Lắp đặt đế âm chôn tường cái 18.000 52,442 943,956.00
10 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A cái 1.000 86,293 86,293.00
11 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A cái 1.000 79,122 79,122.00
12 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A cái 1.000 101,437 101,437.00
13 Lắp đặt mặt 1 cái 3.000 19,956 59,868.00
14 Lắp đặt mặt 2 cái 15.000 21,883 328,245.00
15 Lắp đặt mặt 4 cái 1.000 31,147 31,147.00
16 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 m 145.000 6,372 923,940.00
17 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 m 75.000 8,383 628,725.00
18 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 m 125.000 12,118 1,514,750.00
19 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x8mm2 m 30.000 44,444 1,333,320.00
20 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm m 150.000 12,612 1,891,800.00

Phụ lục I - Hợp đồng xây lắp WKC038c/2010/VIE/023 - Trường Mẫu giáo Bình Minh
Giá DT sau
KLDT
Đơn giá dự hiệu chỉnh
STT Nội dung công việc Đơn vị sau hiệu
thầu và sữa lỗi
chỉnh
số học
21 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm m 5.000 14,200 71,000.00
PHẦN CẤP THÓAT NƯỚC NHÀ BẾP 9,856,580
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 5.400 64,476 348,170.40
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, sỏi 4 m3 0.352 583,043 205,231.10
3 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 60*95*200 m3 2.376 1,277,051 3,034,273.20
4 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 10.560 42,883 452,844.50
5 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 10.560 33,092 349,451.50
6 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cử tấn 0.010 17,914,206 179,142.10
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván 100m2 0.016 2,504,907 40,078.50
8 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1 m3 0.300 936,464 280,939.20
9 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn b cái 4.000 26,720 106,880.00
10 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ 10.000 102,375 1,023,750.00
11 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm cái 3.000 37,073 111,219.00
12 Lắp đặt van ren, đường kính van d=<25mm cái 3.000 46,097 138,291.00
13 LĐ côn nhựa nối bằng PP dán keo, côn 15/20 cái 10.000 4,483 44,830.00
14 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dà 100m 0.060 1,112,313 66,738.80
15 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dà 100m 0.440 814,834 358,527.00
16 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dà 100m 0.160 10,983,662 1,757,385.90
17 LĐ cút nhựa, đường kính cút d=20mm cái 9.000 4,860 43,740.00
18 LĐ cút nhựa, đường kính cút d=110mm cái 16.000 79,937 1,278,992.00
19 LĐ Tê nhựa, đường kính tê d=20mm cái 6.000 6,016 36,096.00
III PHẦN CẦU NÔI 63,098,315
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 5.760 64,476 371,381.80
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 m3 1.920 56,103 107,717.80
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, sỏi 4 m3 0.810 583,043 472,264.80
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đườn tấn 0.254 17,389,512 4,416,936.00
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đườn tấn 0.495 17,599,140 8,711,574.30
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, c 100m2 0.528 6,815,227 3,598,439.90
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, m3 1.920 877,121 1,684,072.30
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuôn 100m2 0.298 6,815,227 2,030,937.60
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x m3 1.497 1,215,631 1,819,799.60
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm tấn 0.019 17,832,507 338,817.60
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm tấn 0.123 17,756,520 2,184,052.00
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, g 100m2 0.122 9,215,670 1,124,311.70
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, g m3 1.224 1,095,431 1,340,807.50
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, m3 2.448 562,947 1,378,094.30
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ tấn 0.034 17,712,680 602,231.10
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ tấn 0.158 17,760,980 2,806,234.80
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 100m2 0.264 7,529,867 1,987,884.90
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x m3 1.320 1,215,631 1,604,632.90
19 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái c 100m2 0.245 7,327,466 1,795,229.20
20 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, g 100m2 0.239 9,215,670 2,202,545.10
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn m tấn 0.220 17,690,768 3,891,969.00
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm tấn 0.024 17,832,507 427,980.20
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm tấn 0.196 17,756,520 3,480,277.90
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, m3 4.027 989,203 3,983,520.50
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, g m3 1.130 1,095,431 1,237,837.00
26 Ngâm nước xi măng chống thấm m2 40.270 9,649 388,565.20
27 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 26.400 60,000 1,584,000.00
28 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 m2 17.584 43,371 762,635.70
29 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 40.270 58,044 2,337,431.90
30 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 m2 40.270 17,327 697,758.30
31 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm m2 23.460 95,231 2,234,119.30
32 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà m2 26.400 4,986 131,630.40
33 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà m2 57.854 5,042 291,699.90
34 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 m 75.000 14,279 1,070,925.00
Tổng cộng I+II+III 1,559,505,705

Phụ lục I - Hợp đồng xây lắp WKC038c/2010/VIE/023 - Trường Mẫu giáo Bình Minh

You might also like