Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Những NLCB của chủ nghĩa Mác Lênin1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác Lênin2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN

Đường lối cách mạng của ĐCS V.Nam


Trình
TT Mã SV HỌ TÊN Lớp

Tư tưởng HCM
LLCT

3 2 3 2
NHÓM LỚP QT16B
1 19201154 Nguyễn Tuấn Anh QT16B 6.2 6.0 5.9
2 19201171 Nguyễn Quang Tuấn QT16B 6.0 6.0 6.0 6.0
3 19201175 Đỗ Văn Hiểu QT16B 6.0 6.0 7.5 8.0
4 19201187 Nguyễn Văn Thuận QT16B 5.5 8.5 8.5 6.6
5 19201191 Trần Thị Thanh Mai QT16B 6.7 7.6 8.1
6 19201192 Vũ Thế Hiệp QT16B 8.0 7.5 5.0 7.0
7 19201298 Hà Thị Mai Anh QT16B 7.0 7.0 6.0 5.0
8 19201314 Nguyễn Phúc Hiệu QT16B 8.2 7.5 8.7 7.5
9 19201318 Trần Thị Lan Hương QT16B 6.0 6.0
10 19201323 Đỗ Phương Linh QT16B 7.3
11 19201326 Hoàng Khánh Ly QT16B 8.0 8.0 8.0 7.4
12 19201341 Hoàng Minh Thảo QT16B 8.0 7.0 6.5 7.0
13 19201177 Lê Long Hải QT16B 7.0 4.9 6.9 7.0
14 19201159 Trần Mạnh Hà QT16C 7.0 5.0 7.0 8.0
15 19201160 Phan Hồng Hiệp QT16C 6.9 7.9 5.8
16 19201162 Bùi Khắc Hồng QT16C 7.0 5.5 6.7
17 19201166 Nguyễn Thị Nga QT16C 7.6
18 19201168 Nguyễn Phương Thảo QT16C
19 19201170 Lê Minh Thúy QT16C 8.0 8.0 8.0 7.0
20 19201180 Nguyễn Đức Thoáng QT16C 6.0 5.5 5.5 5.0
21 19201182 Nguyễn Minh Tuấn QT16C 6.0 7,0
22 19201145 Trương Tuấn Vinh QT16C 8.0 8.0 8.0 6.0
23 19201211 Nguyễn Thị Hoàn QT16C 5.0 5.0 6.0 6.0
24 19201307 Nguyễn Tiến Đạt QT16C 6.0 7.0 5.5 7.0
25 19201308 Trần Khắc Định QT16C
26 19201320 Nguyễn Thị Thanh Hương QT16C 7.0 7.1 7.1 7.0
27 19201321 Phạm Trung Kiên QT16C 7.0 7.0 7.0 7.0
28 19201337 Nguyễn Thanh Tùng QT16C 7.1 5.5 5.7 8.4
29 19201349 Hoàng Hải Yến QT16C
30 19201378 Hà Hữu Giang QT16C 7.0 5.5 6.0
31 19201385 Nguyễn Thị Liên QT16C 5.8 7.7 5.1
32 19201157 Đinh Thị Hồng Diễm QT16C
33 19201336 Chu Văn Toàn QT16C 7.4 5.9 7.9
34 19201301 Nguyễn Tuấn Anh QT16C 7.2 6.9 6.9 6.6
35
36
37 19201244 Vũ Minh Cương LU16B x 5.0 7.0 6.0 6.0
38 19201247 Trần Xuân Đức LU16B x 5.0 6.0
39 19201251 Nguyễn Quốc Hưng LU16B x 6.0 5.5 6.5 5.0
40 19201256 Nguyễn Đình Lan LU16B x 6.0 6.0 6.0
41 19201255 Lê Thị Lan LU16B 7.5 4.5 6.9 6.4
42 19201250 Kim Thị Mỹ Huyền LU16B x 7.0 6.0 7.0 9.0
43 19201252 Đồng Thị Thu Hương LU16 x 7.0 6.0 7.5 8.0
44 19201258 Diêm Thị Luyến LU16 7.0 7.0
45 19201253 Cao Hữu Kiên LU16 5.5 6.3 6.7
46 19201259 Bùi Thị Mơ LU16 7.5 7.5 6.7 6.7
47 19201368 Nguyễn Thị Thủy LU16 x 5 6
48 19201135 Nguyễn Thị Đóa LU16 x 6 6
49 19201133 Ngô Thị Dung LU16 x 8 8 7.5 8
50 19201131 La Thị Hương LU16 5 5
51 19201260 Lý Thị Ba Mùi LU16C 7
52 19201249 Phạm Xuân Hoàng LU16C x 7 7 7 8
53 19201134 Nguyễn Huy Tùng LU16B 5 7 6 5
54 19201130 Doãn Thị Huyền LU16B x 6 6 6 6.5
55 19201125 Nguyễn Trung Kiên LU16B x 5 6 6.5 7
56 19201132 Lê Minh Đức LU16B 6 7.5 7.5 5.2
57 19201136 Nguyễn Văn Ấn LU16B x 6 6 6 7
58 19201139 Trần Thị Như Quỳnh LU16B x 7 8.5 7
59 19201140 Vũ Đức Hiếu LU16B x 6 5 6 5
60 19201141 Nguyễn Xuân Vinh LU16B x 5.2 8
61 19201128 Đặng Kim Dung LU16B x 6 8
62 19201246 Nguyễn Việt Dũng LU16B 6 6 5 7.5
63 19201116 Nguyễn Thị Thu Hằng LU16B 6.5 7.2 8.4 8.6
64 19201124 Định Thị Bích Huệ LU16B x 6 7 7.2 7.2
65 19201241 Đinh Công Anh LU16B 6.7 5.5 5.5 7.3
66 19201113 Đặng Tuấn Anh LU16B 5.3 6.2 6.5 5.9
67 19201115 Bùi Đức Duy LU16B x 6 7.9 6 6
68 19201112 Trần Thị Ngọc Anh LU16B 5.5 7.6 6.6 5.5
Không có
69 19201127 Đàm Khánh Huyền LU16B hệ số quy 7.3 5.1 5.6 6.4
70 19201118 Phạm Văn Hưng LU16C đổi
71 19201149 Vũ Lê Thành NH16B 7.0 5.0 6.0 5.0
72 19201280 Trần Thị Huệ NH16B 5.0 5.0 6.0
73 19201276 Phạm Thị Ngọc Dung NH16B 6.0 7.1 8.1 5.9
74 19201275 Nguyễn Hồng Bắc NH16B 8.2 6.2 8.6
75 19201372 Quách Công Cường Nh16C 6.0
76 19201277 Nguyễn Văn Định NH16C 5.0 7.0 7.0 5.0
77 19201371 Phạm Xuân Mạnh NH16C 6.0 7.0 7.0 7.0
78 19201147 Nguyễn Thị Thu Phượng NH16C 6.4 6.2 6.2 5.3
79 19201283 Nguyễn Tiến Tuần NH16C 5.4 6.2 6.1
80 19201142 Lê Thị Mai Du Nh16c 7.0 7.0 7.0
81 19201278 Hoàng Thị Thanh Hằng NH16c 7.1 6.2 6.2 6.1
82 19201288 Nguyễn Văn Bình QTDN 5.0 7.1 6.0 5.3
83 19201287 Vũ Tuấn Anh QTDN 7.0 5.0 5.0 5.0
84 19201290 Phan Minh Hào QTDN 8.2 8,2 6.0 4.7
85 19201289 Lê Xuân Hào QTDN 7.0 5.0 5.0 5.0
86 19201296 Lê Huy Trường QTDN 4.5 4.5 4.6 6.0
87 19201073 Vũ Hoàng Kim Anh KT16B 5.6 7.2 6.7 5.8
88 19201197 Phạm Thị Lan Anh KT16B 7.3 7.1 6.0 7.6
89 19201199 Bùi Thị Nguyệt Ánh KT16B 5.5 7.4 7.0 6.2
90 19201075 Đào Thị Kim Dung KT16B x 6.0 6.0
91 19201102 Nguyễn Đức Duy KT16B 8.0 6.5 5.5 5.0
92 19201108 Phạm Thị Ngọc Điệp KT16B 7.7 5.9 6.1 7.1
93 19201203 Nguyễn Thị Hạnh KT16B 4.9 5.2 5.3 6.3
94 19201078 Nguyễn Thị Hảo KT16B 7.5 8.7 8.2 6.0
95 19201205 Mai Thị Hằng KT16B 7.0 7.6 6.5
96 19201206 Ninh Thị Thu Hằng KT16B 7.2 6.4 6.9 7.8
97 19201080 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền KT16B 7.5 6.7 6.7 7.5
98 19201213 Lê Thị Huyền KT16B 5.0 4.6
99 19201216 Nguyễn Thị Thu Hương KT16B 5.7 7.5 7.5 7.3
100 19201105 Nguyễn Thị Phương Liên KT16B 6.0 7.0 7.5 7.0
101 19201219 Tạ Anh Linh KT16B 7.0 7.0 5.0
102 19201224 Bùi Anh Minh KT16B 7.0 6.0 5.0
103 19201085 Vũ Thị Nguyệt Nga KT16B 8.0 8.0 8.0
104 19201230 Đặng Bích Ngọc KT16B 6.4 7.9 6.8 7.5
105 19201231 Nguyễn Thị Ánh Ngọc KT16B 8.0 8.0 8.6 9.0
106 19201103 Nguyễn Thị Huyền Nhung KT16B 5.4 7.2 7.2
107 19201236 Hà Duy Quyết KT16B 5.3 5.4 5.6 7.7
108 19201095 Chu Duy Tài KT16B 5.4 4.8 4,9 4.8
109 19201104 Nguyễn Thị Khánh Tiễn KT16B 6.0 8.0 7.0 6.0
110 19201109 Trần Đăng Tuấn KT16B 6.0 6.0 6.0 5.0
111 19201239 Nguyễn Thị Thu Thủy KT16B 7.0 6.0 5.0
112 19201240 Đào Thị Thanh Yên KT16B 8.0 8.0 8.1 7.0
113 19201214 Nguyễn Thị Huyền KT16B 7.0 7.0 6.0 7.0
114 19201090 Nguyễn Thúy Hiền Thơ KT16B 6.8 7.5 6.6 7.7
115 19201087 Phan Hà Phương KT16B 7.0 7.0 7.0 7.5
116 19201362 Nguyễn Thị Thơm KT16B 7.4 5.5 7.2 6.9
117 19201094 Bùi Thùy Linh KT16B 5.9 5.8 6.9
118 19201101 Ma Thị Giang KT16B 6.0 6.0 6.0 7.5
119 19201107 Phạm Diệu Hương KT16B 5.0 7.0 6.0 6.0
120 19201092 Trần Đức Trọng KT16B 7.3 5.7 7.4 6.9
121 19201074 Nguyễn Thị Lan Anh KT16C
122 19201198 Nguyễn Thị Kim Anh KT16C 6.0 7.0 6.0
123 19201097 Đoàn Văn Cường KT16C 6.8 6.8 6.8 6.3
124 19201201 Vũ Thị Duyên KT16C 6.0 5.5 6.0
125 19201202 Hà Thị Bích Đào KT16C
126 19201208 Phạm Thị Hoa KT16C 8.0 5.0 6.0 7.0
127 19201209 Trần Thị Hòa KT16C 5.0 6.0
128 19201079 Đặng Thị Thanh Hồng KT16C 7.7 6.6 8.0 8.0
129 19201081 Nguyễn Thị Hương Lan KT16C 7.0 6.6 6.6 5.6
130 19201221 Nguyễn Hoàng Long KT16C 6.0 7.2 7.2 6.1
131 19201082 Tiến Thị Mai KT16C 5.0 5.0 5.0
132 19201083 Lưu Thị Mai KT16C 8.0 8.0 8.0 8.0
133 19201222 Lương Thị Thùy Mai KT16C 7.6
134 19201223 Hoàng Thị Mai KT16C 6.9 6.7 7.9 7.9
135 19201110 Trần Thị Thanh Mừng KT16C 7.0 5.0 5.0 7.0
136 19201226 Đỗ Thị Thúy Ngân KT16C 8.0 5.0 7.3 8.0
137 19201098 Kiều Trung Tân KT16C
138 19201237 Vũ Thị Thoa KT16C 6.0 6.1 7.1
139 19201111 Trần Thị Thu Trang KT16C 6.5 5.8 7.3
140 19201100 Lục Kim Hoa KT16C 6.0 8.0
141 19201093 Đoàn Quang Việt KT16C 6.6 4.7 7.2 5.0
142 19201089 Đỗ Thị Minh Thảo KT16C 7.0
143 19201086 Nguyễn Thị Nụ KT16C 6.8
144 19201365 Tống Thị Yến KT16C 7.0 7.5 7.0
145 19201096 Đặng Thị Hương KT16C 6.0 5.0 7.0
146 19201359 Cao Thị Ánh Tuyết KT16C 5.2 6.0 6.0 6.0
147 19201091 Vương Kiến Toàn KT16C 6.0 6.2 5.9
148 19201106 Nguyễn Văn Tứ KT16C 6.7 5.2 5.2 5.0
149 19201364 Phan Lê Thanh Thúy KT16C 6.0 8.0 7.0 7.0
3
Kinh tế vi mô 1

7.6
6.0
6.0
6.0
6.0
3
Kinh tế Vĩ mô 1

6.3
6.3
2
Kinh tế vi mô 2

3
Tin học đại cương

6.6
7.0
6.5
7.0
7.0
5.0
5.2
7.0
6.5
5.0
5.1
9.4
8.9
9.5
5.0
7.0

10.0
2
Pháp luật đại cương

6.7
6.0
7.1
8.0
5.9
6.2
7.1
6.0
6.2
7.4
7.1
7.5
7.6
3
Pháp luật kinh doanh

3
Quản lý công nghệ

3
Toán cho các nhà kinh tế

8.4
7.0
9.0
9.0
5.0
8.1
7.0
5.0
6.0
7.0
9.5
5.0
6.9
6.0
6.5
6.0
8.5

10.0
2

Toán cho các nhà kinh tế 1


3

Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1

9.0
9.5
6.0
2

Lập và quản lý dự án đầu tư


3

Nguyên lý kế toán

8.4
7.0
8.0
6.0
6.0
5.2
7.4
3

Nguyên lý thống kê
2

Marketing căn bản


3

Quản trị tài chính

5.0
8.0
8.0
5.0
6.4
6.2
3

Quản lý học

6.0
6.0
3

Quản trị kinh doanh 1

6.6
6.4
6.3
8.0
3

Kinh tế công cộng


5.0 5.0
7.1

5.4 6.5 5.1 5.7 9.1 5.7


6.3

8.0 8.0 8.0


8.0
7.0 7.0 8.0
6.0
8.1 5.6 7.5
7.0

6.0 7.0
7.2 7.4 8.1
6.7
6 6 6
7

5 6
9 5

9 7 8
5 6 6.5
7 8 7

7.5 9 5 5 5.5
8
6 5 6
9 8 9

5
7.2 7.7 7.1 8.8 8.7 7.8

9
8 7.7 7.1 5.6 7.3
5 6 6 5 7 6.2
8.4 7.6 6.7 7 8.4 8.4 7.8
6

8.0 7.0 7.0


6.0 5.0 7.5 6.5 6.0
6.0 7.6 4.5
8.8
8.0 7.0 6.0
6.0 6.0 6.0 6.0
8.0 7.0 7.0 8.0
5.1 5.9 5.4 6.6 7.9 5.3
6.3 6.4 5.7
9.0
5.2 6.1 5.9 6.8 6.3 6.0
6.6 6.7 5.6
5.0 7.0
8.2 8.7 6.7
8.0 6.0 6.0
4.6 5.6
8.1 7.0 8.8 7.2 6.8 7.5 9.1 9.1 6.5 7.2 8.1
7.3 8.1 7.7 7.2 5.9 5.4 5.8 8.7 5.8 7 9.0 5.9 7.6
6.4 8.1 8.2 6.1
6.0 7.0 6.0 7.0 5.0 5.0
9.0 5.0
8.0
6.3
7.5 7.5 8.7
7.0
5.9 8.5 5.1 4.5 7.0 8.6
8,7 8.7 8.7
8.0 7.0
8.3 8.2 9.0 8.1 6.3 8.1 8.6 9.5 8.7 8.4 8.7 8.4
8.0
8.0 6.0
8.0 6.0 7.0 8.0 5.0 7.0 6.0 9.0 8.0 7
6.0 6.0
6.4 5.7 6.7 5.9 7.8 6.1 5.0 7.2
6.0 7.0 8.0 6.0 7.0 9.0 8 5.0 9.0 7.8
6.4 7.2 8.2 6.3 5.8 6.4 5.3 7.4
6.9 7.5 5.9 5.3 7.0 7.3 8.1 7.5 6.6 8.8 6.8
5.2 4.5
7.2 5.0
5.0 5.0 7.0 6.0 6.0 6.7 5.0 7.0
6.0 5.5
5.0 8.0
7.0 7.0 6.0 6.0 5.0 7.1
7.2 6.5
8.5
5.1 6.1 9.1

6.0 7.5
7.0 5.0 7.0 5.0 5.0 7.0 7.0 6 5.0
6.4 7.8 5.8 10 7.7 6.4 7.6 7.9

5.0 6.0
5.4 5.7 7.2 6.3 6.5
7.0 6.0 7.0 6.0 6.0

6.0 6.0 5.0 6.0 9.0 5.0 8.0


6.0 5.0 6.4
5.5 5.6 7.5
7.5 8.7 5.9 8.4 7.1 8.2
8.7 5.2 5.8 8.1 7.8 8.1
7.0

7.8 7.6 7.5 8.3


7.1 7.6 6.3 7.0 7.6 6.0 7.5

9.0 9.0 7.0 8.0 8.0 7.2 7.0 8.0 7.0

8.0 5.0 7.4 6.9 7.2 6.1 6.2


7.6 7.2 7.6
8.0 6.0 7.0
7.6 6.0 6.5 7.0 6.2 6.3 5.2
5.0 5.0 5.0 5.0 6.0 8.0 5.0
6.7 5.7 7.9 7.1
8.0 6.0 6.0 6.0 5.0 7.2
6.0 6.6 8.0
6.0 6.7 6.0
7.1
8.9 9.0 8.8 7.6 9.6 6.3 8.9
6.0 10.0 7.0 7.0 7.9 8.0
3
Lý thuyết tài chính tiền tệ

8.0
7.0
7.8
3
Quản trị chiến lược 1

3
Thống kê kinh doanh

5.0
7.2
3
Quản trị chất lượng

3
Thị trường chứng khoán

3
Tài chính doanh nghiệp

3
Tài chính quốc tế

2
3 Tài chính công

Ngân hàng thương mại 1


2

Phân tích tài chính


3

Phân tích báo cáo tài chính


3

Kế toán tài chính 1


3

Kế toán tài chính 2


2

Kế toán tài chính 3


3

Kế toán quản trị 1


2

Kế toán quản trị 2


3

Kế toán công
2

Kế toán quốc tế
6.0 7.0

4.6 6.6

6.9

7.0

6.8

7
5.5

7.5

5.5

6.7
6.0
5.0 5.0 6.0 6.0

8.6 7.5 6.2


6.1 5.9 6.0 7.3

7.0 7.6 7.2

6.2

5.7
6.0

6.6 6.7

7.4

7.0

6.5
8.0 8.0
8.4

6.0
7.1 7.6 6.4

5.5 6.8
8.0 7.0 7.0 7.0

6.0 7.0 5.0 8.0

6.3 7.5 7.5 7.0


7.7 8.4 8.3

6.3 8.2 7.7 9.0


8.5 7.9 7.9 7.5

8.0 6.0 7.0 7.0 7.0

10.0 8.0 8.7 9.4 7.5


7.3 9.3
7.0 6.0
7.4 7.7 4.7 5.8
7.0 5.0 5.0 7.0 6.0
6.5 8.3 8.3 8.3
8.0 8.0 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0
6.0 7.0 8.0 9.0
7.5 6.7 6.0 6.7

9.3 9.8 9.3 8.8


9.0 10.0 9.0
Thẩm định dự án đầu tư
Kiểm toán căn bản

Kỹ năng quản trị

Ngoại ngữ

ghi chú
3 2 2 9

Đại số tuyến tính


6.4 Toán cao cấp 1
5.6 Toán cao cấp B1, TCC B2
9.2 Giải tích 1, giải tích 2
Toán cao cấp (HP1 + HP2)
5.7
8.0 Toán cao cấp
Giải tích
9.6 Toán C1, Toán C2, Toán C3

10.0
8.3 Đại số và hình giải tích
Toán cao cấp 1 + 2
8.0 Toán cao cấp

Toán cao cấp

Toán cao cấp


7.3 Toán giải tích 1
Toán cao cấp

Toán cao cấp 1


Tin đại cương 1, tin đại cương 2

Toán cao cấp


Toán cao cấp
6.0
7.7
Toán cao cấp 1
Toán cao cấp

6.8

8.8
5.9

6.0
7.2

8.57

5.5
7
6

5.6

8.5

7.6
8.16
7
7.5
8.6
Cấp độ 5 trong điều 5.3 được M

6.0
5.0
5.6

6.7
8.1 10.0
8.1 8.3
9.0

9.0

8.2
8.5
8.8
7.4

10.0
7.0
6.6
6.0

8.0
5.3
6.7
7.0
5.7
7.3

6.3
5.7
6.2
6.6

5.1

6.5

7.0

8.7

7.2

7.0

5.0 5.0 5.0

8.6

7.3
Phụ lục 5
1 8.6
2 8.7
3 9.6
4
5
6
7

8.966667

You might also like