Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

KHUNG ĐỐI CHIẾU TƯƠNG ĐƯƠNG CTĐT K44 VÀ K45 (HỆ CQ)

CHUYÊN NGÀNH NGÔN NGỮ ANH

TT Học phần mở ở CT đào tạo K44 về trước Học phần mở ở CT đào tạo K45 về sau
Tên học phần Mã HP Số TC Bắt Tự Tên học phần Mã HP Số Bắt Tự Ghi chú
buộc chọn TC buộc Chọn
Khối kiến thức giáo dục đại cương
1 Giáo dục quốc phòng- An Ninh 1 (*) QP003 3 3 Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) QP006 2 2
2 Giáo dục quốc phòng- An Ninh 2 (*) QP004 2 2 Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) QP007 2 2
3 Giáo dục quốc phòng- An Ninh 3 (*) QP005 3 3 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*) QP008 3 3
Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) QP009 1 1
4 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) TC100 1+1+1 3 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) TC100 3 1+1+1
5 Pháp văn căn bản 1 (*) XH004 3 Pháp văn căn bản 1 (*) Fl001 4
6 Pháp văn căn bản 2 (*) XH005 3 Pháp văn căn bản 2 (*) Fl002 3
7 Pháp văn căn bản 3 (*) XH006 4 Pháp văn căn bản 3 (*) Fl003 3
8 Pháp văn tăng cường 1 (*) FL004 3 Pháp văn tăng cường 1 (*) FL007 4 10
9 Pháp văn tăng cường 2 (*) FL005 3 Pháp văn tăng cường 2 (*) FL009 3
10 Pháp văn tăng cường 3 (*) FL006 4 Pháp văn tăng cường 3 (*) FL009 3
11 Tin học căn bản (*) TN033 1 1 Tin học căn bản (*) TN033 1 1
12 TT.Tin học căn bản (*) TN034 2 2 TT.Tin học căn bản (*) TN034 2 2
13 Những nguyên lý cơ bản của CN ML009 Triết học Mác - Lênin ML014 ML014+M
Mác -Lênin 1 2 2 3 3 L016 =
14 Những nguyên lý cơ bản của CN ML010 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ML016 2 ML009+M
Mác – Lênin 2 3 3 2 L010
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ML006 2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh ML021 2 2
Chủ nghĩa xã hội khoa học ML018 2 2
16 Đường lối cách mạng của ĐCSVN ML011 3 3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ML019 2 2
17 Pháp luật đại cương KL001 2 2 Pháp luật đại cương KL001 2 2
18 Logic học đại cương ML007 2 Logic học đại cương ML007 2
19 Cơ sở văn hoá Việt Nam XH011 2 Cơ sở văn hoá Việt Nam XH011 2
20 Tiếng Việt thực hành XH012 2 Tiếng Việt thực hành XH012 2
21 Văn bản và lưu trữ học đại cương XH014 2 Văn bản và lưu trữ học đại cương XH014 2 2
22 Xã hội học đại cương XH028 2 Xã hội học đại cương XH028 2
23 Kỹ năng mềm KN001 2 Kỹ năng mềm KN001 2
Đổi mới sáng tạo và khởi nghiê ̣p KN002 2
CỘNG 38TC 23 15
Khối kiến thức cơ sở ngành
24 Kỹ năng ngôn ngữ 1A (Nghe- Nói) XH254 3 3 Nghe – Nói B1 FL219 3 3
25 Kỹ năng ngôn ngữ 1B (Đọc-Viết) XH255 3 3 Đọc – Viết B1 FL205 3 3
26 Kỹ năng ngôn ngữ 2A (Nghe- Nói) XH256 3 3 Nghe – Nói B2.1 FL220 3 3
27 Kỹ năng ngôn ngữ 2B (Đọc-Viết) XH257 3 3 Đọc – Viết B2.1 FL206 3 3
28 Kỹ năng ngôn ngữ 3A (Nghe- Nói) XH258 3 3 Nghe – Nói B2.2 FL221 3 3
29 Kỹ năng ngôn ngữ 3B (Đọc- Viết) XH259 3 3 Đọc – Viết B2.2 FL207 3 3
30 Kỹ năng ngôn ngữ 4A (Nghe- Nói) XH260 3 3 Nghe – Nói C.1 FL222 3 3
31 Kỹ năng ngôn ngữ 4B (Đọc- Viết) XH291 3 3 Đọc – Viết C1.1 FL208 3 3
32 Ngữ pháp căn bản 1 XH292 2 2 Ngữ pháp cơ bản SG279 2 2
33 Ngữ pháp căn bản 2 XH293 2 2 Ngữ pháp trung cấp SG280 2 2
34 Ngữ pháp nâng cao XH294 2 2 Ngữ pháp nâng cao SG281 2 2
35 Ngữ âm thực hành căn bản 1 XH295 2 2 SG282=
Ngữ âm thực hành cơ bản SG282 2 XH295
36 Ngữ âm thực hành căn bản 2 XH296 2 2 2
hoặc
XH296
37 Ngữ âm thực hành nâng cao XH297 2 2 Ngữ âm thực hành nâng cao SG283 2 2
38 Kỹ năng viết học thuật 1 XH298 2 2 Viết C1.2 FL262 2 2
39 Kỹ năng viết học thuật 2 XH299 2 2 Viết báo cáo khoa học SG277 2 2
40 Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 1 XH300 2 2 Đọc C1.2 FL209 2 2
41 Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 2 XH348 2 2 Đọc phát triển kỹ năng phản biện FL211 2 2
42 Kỹ năng nghe nói nâng cao 1 XH349 2 2 Nghe – Nói C.2 FL223 2 2
43 Kỹ năng nghe nói nâng cao 2 XH382 2 2 Nghe – Nói C.3 FL225 2 2
CỘNG TC 48 48 0
Khối kiến thức chuyên ngành
44 Phương pháp NCKH – Anh văn XH175 2 2 Phương pháp NCKH – Anh văn XH175 2 2
45 Ly thuyết dịch XH465 2 2 Ly thuyết dịch XH465 2 2
46 Thực tế ngoài trường - AV XN332 2 Thực tế ngoài trường - AV XN332 2 2
47 Thực tập ngoài trường - AV XN333 2 2 Thực tập ngoài trường - AV XN333 2 2
48 Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn XH383 3 3 Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn XH383 3 3
49 Âm vị học XH455 2 2 Âm vị học XH455 2 2
50 Từ pháp học và cú pháp học XH535 3 3 Từ pháp học và cú pháp học XH535 3 3
51 Ngữ nghĩa học – Anh văn XH453 2 2
Ngữ nghĩa học và ngữ dụng học XH536 3 3 Thiếu 1TC
52 Ngữ dụng học – Anh văn XH454 2 2
53 Ngôn ngữ học đối chiếu XH537 2 2 Ngôn ngữ học đối chiếu XH537 2 2
54 Giao tiếp đa văn hóa XH538 2 2 Văn hóa các nước nói tiếng Anh SG201 2 2
55 Dẫn luận văn chương XH478 3 3 Dẫn luận văn chương XH478 3 3
56 Phê bình văn học đại cương XH540 3 3 Phê bình văn học đại cương XH540 3 3
57 Văn học Anh – Mỹ XN334 3 3 Văn học Anh – Mỹ XN334 3 3
58 Tiếng Anh du lịch 1 XN335 3 Tiếng Anh Du lịch FL248 3
59 Tiếng Anh du lịch 2 XN336 3 Tiếng Anh nhà hàng khách sạn FL251 3

60 Tiếng Anh du lịch 3 XN337 3 Quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ 2 - AV FL245 3
9
61 Tiếng Anh thương mại 1 XN338 3 Tiếng Anh kinh doanh FL249 3
62 Tiếng Anh thương mại 2 XN339 3 Tiếng Anh marketing FL250 3
63 Tiếng Anh thương mại 3 XN340 3 Tiếng Anh định hướng nghề nghiệp FL247 3
64 Chuyên đề ngữ pháp nâng cao XN328 2 Phân tích diễn ngôn XH464 2
65 Chuyên đề ngữ âm nâng cao XN329 2 Văn học và điện ảnh FL260 2
66 Chuyên đề các bài thi tiếng Anh XN330 2 Kỹ năng thuyết trình FL215 2 4
Quốc tế
67 Chuyên đề tiếng Anh định hướng XN331 2 Phiên dịch du lịch Biên-Phiên
FL243 2
việc làm Dịch
68 Luận văn tốt nghiệp – Anh văn XH499 10 Luận văn tốt nghiệp XH499 10
69 Tiểu luận tốt nghiệp – Anh văn XH498 4 Tiểu luận tốt nghiệp – Anh văn XH498 4
70 Văn hóa các nước nói tiếng Anh XN327 3 Giao tiếp liên văn hóa FL212 3
71 Đông Nam Á học XH547 2 Biên dịch văn học điện ảnh FL202 2
72 Nói trước công chúng – Anh văn XH481 3 Nói trước công chúng + SP466 + 2+ Biên-Phiên
Phiên dịch du lịch FL243 2 10 Dịch
73 Biên dịch Môi trường XN319 3 Phiên dịch môi trường XN325 3
Biên-Phiên
Dịch
74 Biên dịch Báo chí XN321 3 Biên dịch Báo chí XN321 3
75 Biên dịch Thư tín văn phòng Tiếng Anh thư tín thương mại và văn FL252 3
XN342 3
phòng
76 Biên dịch Kỹ thuật XN320 3 Biên dịch Kỹ thuật XN320 3
77 Biên dịch Y khoa XN318 3 Tổng quan về giảng dạy tiếng Anh FL259 3
CỘNG 54 29 25
TỔNG CỘNG 140TC 100 40
Cần Thơ, ngày 20 tháng 02 năm 2020
Trưởng Bộ môn
KHUNG ĐỐI CHIẾU TƯƠNG ĐƯƠNG CTĐT K40 VÀ K45 (HỆ CQ)
CHUYÊN NGÀNH BIÊN DỊCH – PHIÊN DỊCH TIẾNG ANH

TT Học phần mở ở CT đào tạo K 40 về trước Học phần mở ở CT đào tạo K 45 về sau
Tên học phần Mã HP Số TC Bắt Tự Tên học phần Mã HP Số Bắt Tự Ghi chú
buộc chọn TC buộc Chọn
Khối kiến thức giáo dục đại cương
1 Giáo dục quốc phòng- An Ninh 1 (*) QP003 3 3 Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) QP006 2 2
2 Giáo dục quốc phòng- An Ninh 2 (*) QP004 2 2 Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) QP007 2 2
3 Giáo dục quốc phòng- An Ninh 3 (*) QP005 3 3 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*) QP008 3 3
Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) QP009 1 1
4 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) TC100 1+1+1 3 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) TC100 3 1+1+1
5 Pháp văn căn bản 1 (*) XH004 3 Pháp văn căn bản 1 (*) Fl001 4
6 Pháp văn căn bản 2 (*) XH005 3 Pháp văn căn bản 2 (*) Fl002 3
7 Pháp văn căn bản 3 (*) XH006 4 Pháp văn căn bản 3 (*) Fl003 3
8 Pháp văn tăng cường 1 (*) FL004 3 Pháp văn tăng cường 1 (*) FL007 4 10
9 Pháp văn tăng cường 2 (*) FL005 3 Pháp văn tăng cường 2 (*) FL009 3
10 Pháp văn tăng cường 3 (*) FL006 4 Pháp văn tăng cường 3 (*) FL009 3
11 Tin học căn bản (*) TN033 1 1 Tin học căn bản (*) TN033 1 1
12 TT.Tin học căn bản (*) TN034 2 2 TT.Tin học căn bản (*) TN034 2 2
13 Những nguyên lý cơ bản của ML009 Triết học Mác - Lênin ML014 ML014+
CN Mác -Lênin 1 2 2 3 3 ML016 =
14 Những nguyên lý cơ bản của ML010 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ML016 2 ML009+
CN Mác – Lênin 2 3 3 2 ML010
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ML006 2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh ML021 2 2
Chủ nghĩa xã hội khoa học ML018 2 2
16 Đường lối cách mạng của ĐCSVN ML011 3 3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ML019 2 2
17 Pháp luật đại cương KL001 2 2 Pháp luật đại cương KL001 2 2
18 Logic học đại cương ML007 2 Logic học đại cương ML007 2
19 Cơ sở văn hoá Việt Nam XH011 2 Cơ sở văn hoá Việt Nam XH011 2
20 Tiếng Việt thực hành XH012 2 Tiếng Việt thực hành XH012 2
21 Văn bản và lưu trữ học đại cương XH014 2 Văn bản và lưu trữ học đại cương XH014 2 2
22 Xã hội học đại cương XH028 2 Xã hội học đại cương XH028 2
23 Kỹ năng mềm KN001 2 Kỹ năng mềm KN001 2
CỘNG 38TC 23 15
Khối kiến thức cơ sở ngành
24 Kỹ năng ngôn ngữ 1A (Nghe- Nói) XH254 3 3 Nghe – Nói B1 FL219 3 3
25 Kỹ năng ngôn ngữ 1B (Đọc-Viết) XH255 3 3 Đọc – Viết B1 FL205 3 3
26 Kỹ năng ngôn ngữ 2A (Nghe- Nói) XH256 3 3 Nghe – Nói B2.1 FL220 3 3
27 Kỹ năng ngôn ngữ 2B (Đọc-Viết) XH257 3 3 Đọc – Viết B2.1 FL206 3 3
28 Kỹ năng ngôn ngữ 3A (Nghe- Nói) XH258 3 3 Nghe – Nói B2.2 FL221 3 3
29 Kỹ năng ngôn ngữ 3B (Đọc- Viết) XH259 3 3 Đọc – Viết B2.2 FL207 3 3
30 Kỹ năng ngôn ngữ 4A (Nghe- Nói) XH260 3 3 Nghe – Nói C.1 FL222 3 3
31 Kỹ năng ngôn ngữ 4B (Đọc- Viết) XH291 3 3 Đọc – Viết C1.1 FL208 3 3
32 Ngữ pháp căn bản 1 XH292 2 2 Ngữ pháp cơ bản SG279 2 2
33 Ngữ pháp căn bản 2 XH293 2 2 Ngữ pháp trung cấp SG280 2 2
34 Ngữ pháp nâng cao XH294 2 2 Ngữ pháp nâng cao SG281 2 2
35 Ngữ âm thực hành căn bản 1 XH295 2 2 SG282=
Ngữ âm thực hành cơ bản SG282 2 XH295
36 Ngữ âm thực hành căn bản 2 XH296 2 2 2
hoặc
XH296
37 Ngữ âm thực hành nâng cao XH297 2 2 Ngữ âm thực hành nâng cao SG283 2 2
38 Kỹ năng viết học thuật 1 XH298 2 2 Viết C1.2 FL262 2 2
39 Kỹ năng viết học thuật 2 XH299 2 2 Viết báo cáo khoa học SG277 2 2
40 Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 1 XH300 2 2 Đọc C1.2 FL209 2 2
41 Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 2 XH348 2 2 Đọc phát triển kỹ năng phản biện FL211 2 2
42 Kỹ năng nghe nói nâng cao 1 XH349 2 2 Nghe – Nói C.2 FL223 2 2
43 Kỹ năng nghe nói nâng cao 2 XH382 2 2 Nghe – Nói C.3 FL225 2 2
CỘNG TC 48 48 0
Khối kiến thức chuyên ngành
44 Dịch thuật đại cương XH551 2 2 Dịch thuật đại cương XH551 2 2
45 Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn XH383 3 3 Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn XH383 3 3
46 Từ pháp học và cú pháp học XH535 3 3 Từ pháp học và cú pháp học XH535 3 3 NN Anh
47 Ngữ nghĩa học – Anh văn XH453 2 2 Ngữ nghĩa học và ngữ dụng học XH536 3 3 NN Anh
Thiếu 1TC
48 Ngữ dụng học – Anh văn XH454 2 2 Ngữ dụng học – Anh văn XH454 2 2
49 Âm vị học XH455 2 2 Âm vị học XH455 2 2 NN Anh
50 Phương pháp NCKH – Anh văn XH175 2 2 Phương pháp NCKH – Anh văn XH175 2 2
51 Thực tập ngoài trường – Anh văn XN333 2 2 Thực tập ngoài trường – Anh văn XN333 2 2
52 Ly thuyết dịch XH465 2 2 Ly thuyết dịch XH465 2 2
53 Biên dịch 1: Biên dịch căn bản 1 XN312 3 3 Biên dịch 1: Biên dịch căn bản 1 XN312 3 3
54 Biên dịch 2: Biên dịch căn bản 2 XN313 3 3 Biên dịch 2: Biên dịch căn bản 2 XN313 3 3
55 Phiên dịch 1: KN dịch đuổi căn bản 1 XN314 3 3 Phiên dịch 1: KN dịch đuổi căn bản 1 XN314 3 3
56 Phiên dịch 2: KN dịch đuổi căn bản 2 XN315 3 3 Phiên dịch 2: KN dịch đuổi căn bản 2 XN315 3 3
57 Biên dịch 3: Biên dịch nâng cao 1 XN316 3 Đánh giá chất lượng bản dịch FL201 3 3
58 Biên dịch 4: Biên dịch nâng cao 2 XN317 3 Văn học Anh – Mỹ XN334 3 NN Anh
59 Biên dịch Y khoa XN318 3 Biên dịch văn học điện ảnh FL202 2 Thiếu 1TC
60 Biên dịch Môi trường XN319 3 Phiên dịch môi trường XN325 3
61 Biên dịch Kỹ thuật XN320 3 Biên dịch Kỹ thuật XN320 3
62 Biên dịch Báo chí XN321 3 Biên dịch Báo chí XN321 3
63 Biên dịch Thư tín văn phòng Tiếng Anh thư tín thương mại và văn FL252 3 NN Anh
XN342 3
phòng
64 Phiên dịch 3: KN dịch đuổi nâng cao 1 XN322 3 Phiên dịch 3: Kỹ năng dịch đuổi nâng FL241 3
cao
65 Phiên dịch 4: KN dịch đuổi nâng cao 2 XN323 3 Quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ 2 - AV FL245 3 NN Anh
66 Phiên dịch song song XN324 3 Kỹ năng phiên dịch song song FL242 2 Thiếu 1TC
67 Phiên dịch Môi trường XN325 3 Phiên dịch Môi trường XN325 3
68 Phiên dịch Giáo dục XN326 3 Tổng quan về giảng dạy tiếng Anh FL259 3 NN Anh
69 Luận văn tốt nghiệp – Anh văn XH499 10 Luận văn tốt nghiệp – Anh văn XH499 10
70 Tiểu luận tốt nghiệp – Anh văn XH498 4 Tiểu luận tốt nghiệp – Anh văn XH498 4
71 Giao tiếp đa văn hóa XH538 2 Văn hóa các nước nói tiếng Anh SG201 2 NN Anh
72 Văn hóa các nước nói tiếng Anh XN327 3 Giao tiếp liên văn hóa FL212 3
73 Đông Nam Á học XH547 2 Biên dịch văn học điện ảnh FL202 2
74 Nói trước công chúng – Anh văn XH481 3 Nói trước công chúng SP466 2 Thiếu 1TC
75 Dẫn luận văn chương XH478 3 Dẫn luận văn chương XH478 3 NN Anh
76 Chuyên đề ngữ pháp nâng cao XN328 2 Phân tích diễn ngôn XH464 2 NN Anh
77 Chuyên đề ngữ âm nâng cao XN329 2 Văn học và điện ảnh FL260 2 NN Anh
78 Chuyên đề các bài thi tiếng Anh Quốc XN330 2 Kỹ năng thuyết trình FL215 2 NN Anh
tế
79 Chuyên đề tiếng Anh định hướng việc XN331 2 Phiên dịch du lịch
FL243 2
làm
CỘNG 54
TỔNG CỘNG 140TC 100 40
Cần Thơ, ngày 20 tháng 02 năm 2020
Trưởng Bộ môn

You might also like