BT20.2 BT20.11 BT20.12 BT20.17

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

TSCĐ N N+1 N+2

CP theo kế toán 40,000 40,000


CP theo thuế 60,000 60,000 40,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế (20,000) (20,000) 40,000
Thuế hoãn lại phải trả trong kỳ 4,000 4,000 8,000

Năm N:
LNKT trước thuế 500,000
Điều chỉnh giảm LNKT
CPKH TSCĐ (20,000) (CLTT chịu thuế tăng)
CP TRẢ TRƯỚC (20,000) (CLTT chịu thuế tăng)
TN tính thuế 460,000
Chênh lệch LNKT & TNTT (40,000)

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Năm N Thuế TNDN hiện hành 8211 92,000
3334 92,000

Kết chuyển CP thuế TN hiện hành 911 92,000


8211 92,000

Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8212 8,000


347 8,000

911 8000
Kết chuyển CP thuế TN hoãn lại
8212 8000
Năm N+1 Thuế TNDN hiện hành 8211 80,000
3334 80,000

Kết chuyển thuế TNDN 911 80,000


8211 80,000
CP TRẢ TRƯỚC N N+1
CP theo kế toán 20,000 20,000
CP theo thuế 40,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế (20,000) 20,000
Thuế hoãn lại phải trả trong kỳ 4,000 4,000

Năm N + 1:
LNKT trước thuế 400,000
Điều chỉnh giảm LNKT
CPKH TSCĐ (20,000) (CLTT chịu thuế tăng)
Điều chỉnh tăng LNKT
CP TRẢ TRƯỚC 20,000 (CLTT chịu thuế giảm)
TN tính thuế 400,000
Chênh lệch LNKT & TNTT -

Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC


BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
VCSH C.NPT CP thuế TNDNHH 92,000 không ảnh hưởng
NPT Thuế TNDN HL ptra 8,000 CP thuế TNDNHL 8,000
Thuế TNDNHH 92,000 LNST -100,000
VCSH D.VCSH
VCSH LNSTCPP -100,000

VCSH
NPT

VCSH
VCSH
VCSH C.NPT CP thuế TNDNHH 80,000 không ảnh hưởng
NPT Thuế TNDNHH 80,000 LNST (80,000)
D.VCSH
VCSH LNSTCPP (80,000)
VCSH
LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng

không ảnh hưởng


Cách tiếp cận theo BCKQHĐ:
Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ N N+1
Chi phí theo kế toán 60,000 -50,000
Chi phí theo thuế 0 110,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ 60,000 -60,000
TSCĐ A N N+1
Chi phí theo kế toán 20,000 40,000
Chi phí theo thuế 30,000 60,000
Chênh lệch tạm thời phải nộp (10,000) (20,000)
Năm N
Thu nhập chịu thuế = Lợi nhuận kế toán năm N + Điều chỉnh tăng - Điều chỉnh giảm
Lợi nhuận kế toán trước thuế 400,000
Điều chỉnh tăng
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ 60,000
Điều chỉnh giảm
Chênh lệch tạm thời phải nộp (10,000)
Thu nhập chịu thuế 450,000
Chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế: 50,000
Bút toán
Tóm tắt nội dung
Nợ Có
CP thuế TNDN hiện hành Nợ 8211
Có 3334

CP thuế TNDN hoãn lại được khấu trừ Nợ 243


Có 8212

CP thuế TNDN hoãn lại phải trả Nợ 8212


Có 347

Kết chuyển XĐKQKD Nợ 8212


Có 911
Nợ 911
Có 8211
Năm N
Tổng LNKT trước thuế 1,000,000
CP thuế TNDN 80,000
CP thuế TNDN hiện hành 90,000
CP thuế TNDN hoãn lại (10,000)
LNST chưa phân phối 920,000

Năm N+1
Thu nhập chịu thuế= Lợi nhuận kế toán năm (N+1) + Điều chỉnh tăng - Điều chỉnh giảm
Điều chỉnh tăng: 30,000
CPSX chung vượt mức quy định 30,000
Điều chỉnh giảm: 150,000
Thu nhập từ cổ tức được chia 70,000
Hoàn nhập CLTT được khấu trừ 60,000
CLTT phải nộp 20,000
Thu nhập chịu thuế 480,000
Chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế:
Bút toán
Tóm tắt nội dung
Nợ Có
CP thuế TNDN hiện hành Nợ 3334
Có 8211

Hoàn nhập CP thuế TNDN hoãn lại được khấu trừ Nợ 8212
Có 243

CP thuế TNDN hoãn lại phải nộp Nợ 8212


Có 347

Kết chuyển XĐKQKD Nợ 911


Có 8212
Nợ 8211
Có 911
Năm N+1
LNKT trước thuế 600,000
CP thuế TNDN 104,000
CP thuế TNDN hiện hành 96,000
CP thuế TNDN hoãn lại (8,000)
LNST chưa phân phối 496,000
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
90,000 CP B. TSDH
90,000 NPT Thuế TNDN hoãn lại 12,000
C. NPT
12,000 TS I. NPT NH
12,000 CP Thuế và các khoản phải nộp NN 90,000
II. NPTDH
2,000 CP Thuế TNDN hoãn lại phải nộp 2,000
2,000 NPT D. VCSH
LNST chưa pp (80,000)
10,000 CP
10,000 VCSH
90,000 VCSH
90,000 CP
120000
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
24,000 TS A. TSNH
24,000 CP Thuế và các khoản phải thu NN 24,000
B. TSDH
12,000 TS Thuế TNDN hoãn lại (12,000)
12,000 CP
II. NPTDH
4,000 CP Thuế TNDN hoãn lại phải nộp 4,000
4,000 NPT D. VCSH
LNST chưa pp 8,000
16,000 VCSH
16,000 CP
24,000 VCSH
24,000 CP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Chi phí thuế TNDN hiện hành 90,000 không ảnh hưởng không ảnh hưởng
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (10,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Chi phí thuế TNDN hiện hành (24,000) không ảnh hưởng không ảnh hưởng
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16,000
LNST chưa pp 8,000
Xác định chênh lệch
(ĐVT: 1,000,000đ) Nguyên giá 2014 2015 2016
GTGS của TSCĐ cuối năm 2,000 1,800 1,400 1,000
CSTT của TSCĐ cuối năm 1,600 1,440 1,120 800
Chênh lệch tạm thời chịu thuế lũy kế 400 360 280 200
Chênh lệch tạm thời chịu thuế trong kỳ 40 80 80
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8 16 16

Nhận xét trường hợp ngoại trừ

Có phát sinh chênh lệch tạm thời phải chịu thuế do chênh lệch ban đầu giữa giá trị ghi sổ TSCĐ là 2 tỷ và c
1,6 tỷ nhưng không ghi nhận nợ phải trả thuế hoãn lại (TH ngoại trừ ở đoạn 9 VAS 17) để đảm bảo BCTC tr
2017 2018 2019
600 200 0
480 160 0
120 40 0
80 80 40
16 16 8

rị ghi sổ TSCĐ là 2 tỷ và cơ sở tính thuế là


17) để đảm bảo BCTC trung thực hơn
1. Xác định chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thế từng năm

năm tài chính


Chỉ tiêu
N-1 N N+1
Chi phí khấu hao theo thuế 70000 70000
Chi phí khấu hao theo kế toán 50000 50000
-
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 20000 20000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả được ghi nhận 4000 4000

2. Tính toán và định khoản liên quan đến chi phí thuế TNDN từng năm

Năm tài chính


Chỉ tiêu
N-1 N N+1
Lợi nhuận kế toán trước thuế -500000 -300000 320000
Điều chỉnh tăng 120000 0 30000
Chi phí NVL vượt mức 120000
Chi phí chứng từ không hợp lệ 30000
Điều chỉnh giảm 100000 20000 20000
CLTT chịu thuế tăng 20000 20000
Lãi đầu tư tài chính 100000
Thu nhập chịu thuế -480000 -320000 330000
Lỗ năm trước chuyển sang -480000 -330000
Thu nhập tính thuế -800000 0
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0

2.định khoản và 4. trình bày chỉ tiêu thuế hoãn lại trên bảng cân đối kế toán thời điểm cuối năm N và N+

Năm Tóm tắt nội dung Bút toán

Nợ Có
N N243
Ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại:
C8212
Nợ 8212
CLTT chịu thuế tăng
Có 347
Nợ 8212
Kết chuyển xác định kết quả kinh doanh
Có 911
N+1 Nợ 8212
Tài sản thuế TNDN hoãn lại
Có 243
Nợ 8212
CLTT chịu thuế tăng
Có 347
Nợ 911
Kết chuyển xác định kết quả kinh doanh
Có 8212
ời điểm cuối năm N và N+1

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC


Số tiền Yếu tố BCTC
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
ST nợ ST có B.TSDH CPTTNDNHL 156,000 không ảnh hưởng
160,000 TS TSTTNHL 160,000 LNSTTNDN 156,000
160,000 VCSH D.VCSH
4,000 VCSH LNSTCPP 156,000
4,000 NPT
156,000 VCSH
156,000 VCSH
66,000 VCSH B.TSDH CPTTNDNHL (70,000) không ảnh hưởng
66,000 TS TSTTNHL 66,000 LNSTTNDN (70,000)
4,000 VCSH C.NPT
4,000 NPT TTNHLPT 4,000
70,000 VCSH D.VCSH
70,000 VCSH LNSTCPP (70,000)
g thông tin trên BCTC
LCTT-pp gián tiếp
I. Lưu chuyển tiền từ HĐKD
3. Lợi nhuận từ HĐKD thay đổi trước vốn lưu động
Tiền thuế thu nhập DN đã nộp

I. Lưu chuyển tiền từ HĐKD


3. Lợi nhuận từ HĐKD thay đổi trước vốn lưu động
Tiền thuế thu nhập DN đã nộp

You might also like