1. I've come to collect my tickets: tôi đến để lấy vé 2. I booked on the internet: tôi đã đặt vé qua mạng 3. Do you have your booking reference?: anh/chị có mã số đặt vé không? 4. Your passport and ticket, please: xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé bay 5. Here's my booking reference: đây là mã số đặt vé của tôi 6. Where are you flying to?: anh/chị bay đi đâu? 7. Did you pack your bags yourself?: anh/chị tự đóng đồ lấy à? 8. Has anyone had access to your bags in the meantime?: đồng thời có ai cũng xem đồ của anh/chị không? 9. Do you have any liquids or sharp objects in your hand baggage?: trong hành lý xách tay của anh/chị có chất lỏng và đồ nhọn không? 10. How many bags are you checking in?: anh/chị sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý? 11. Could I see your hand baggage, please?: cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị 12. Do I need to check this in or can I take it with me?: tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo? 13. You'll need to check that in: anh/chị cần đăng ký gửi túi đó 14. There's an excess baggage charge of …: hành lý quá cân sẽ bị tính cước … 15. Would you like a window or an aisle seat?: anh/chị muốn ngồi ở cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi? 16. Enjoy your flight!: chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ! 17. Where can I get a trolley?: tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu? II. An ninh 1. Are you carrying any liquids?: anh/chị có mang theo chất lỏng không? 2. Could you take off your …, please?: đề nghị anh/chị … 3. Coat: cởi áo khoác 4. Shoes: cởi giày 5. Belt: tháo thắt lưng 6. Could you put any metallic objects into the tray, please?: đề nghị anh/chị để các đồ bằng kim loại vào khay 7. Please empty your pockets: đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra 8. Please take your laptop out of its case: đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi 9. I'm afraid you can't take that through: tôi e là anh/chị không thể mang nó qua được III. Trong phòng chờ xuất phát 1. What's the flight number?: số hiệu chuyến bay là gì? 2. Which gate do we need?: chúng ta cần đi cổng nào? 3. Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32: đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Miami, đề nghị tới ngay Cổng số 32 4. The flight's been delayed: chuyến bay đã bị hoãn 5. The flight's been cancelled: chuyến bay đã bị hủy 6. We'd like to apologise for the delay: chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn 7. Could I see your passport and boarding card, please?: xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay IV. Trên máy bay 1. What's your seat number?: số ghế của quý khách là bao nhiêu? 2. Could you please put that in the overhead locker?: xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu 3. Please pay attention to this short safety demonstration: xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay 4. Please turn off all mobile phones and electronic devices: xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác 5. How long does the flight take?: chuyến bay đi hết bao lâu? 6. Would you like any food or refreshments?: anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không? 7. We'll be landing in about fifteen minutes: chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa 8. Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng 9. The local time is …: giờ địa phương bây giờ là
V. Những dòng chữ bạn có thể gặp ở sân bay
1. Short stay (viết tắt của Short stay car park): Bãi đỗ xe nhanh 2. Long stay (viết tắt của Long stay car park): Bãi đỗ xe lâu 3. Arrivals: Khu đến 4. Departures: Khu đi 5. International check-in: Quầy làm thủ tục bay quốc tế 6. International departures: Các chuyến khởi hành đi quốc tế 7. Domestic flights: Các chuyến bay nội địa 8. Toilets: Nhà vệ sinh 9. Information: Quầy thông tin 10. Ticket offices: Quầy bán vé 11. Lockers: Tủ khóa 12. Payphones: Điện thoại tự động 13. Restaurant: Nhà hàng 14. Check-in closes 40 minutes before departure: Ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát 15. Gates 1-32: Cổng 1-32 16. Tax free shopping: Khu mua hàng miễn thuế 17. Duty free shopping: Khu mua hàng miến thuế 18. Transfers: Quá cảnh 19. Flight connections: Kết nối chuyến bay 20. Baggage reclaim: Nơi nhận hành lý 21. Passport control: Kiểm tra hộ chiếu 22. Customs: Hải quan 23. Taxis: Taxi 24. Car hire: Cho thuê ô tô 25. Departures board: Bảng giờ đi 26. Check-in open: Bắt đầu làm thủ tục 27. Go to Gate ...: Đi đến Cổng số … 28. Delayed: Hoãn 29. Cancelled: Hủy 30. Now boarding: Đang cho hành khách lên máy bay 31. Last call: Lượt gọi cuối 32. Gate closing: Đang đóng cổng 33. Gate closed: Đã đóng cổng 34. Departed: Đã xuất phát 35. Arrivals board: Bảng giờ đến 36. Expected 23:25: Dự kiến đến lúc 23:25 37. Landed 09:52: Hạ cánh lúc 09:52