Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 12

KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm
Giới Đ
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú
tính Tổng điểm ịĐ
(phần viết) (phần nghe)
aị
1 Địa lí ĐL01 Trần Duy Anh Kinh 2/18/2001 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 14.5000 Đ
aị
2 Địa lí ĐL02 Nguyễn Hoàng Anh Kinh 3/12/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 14.2500 l

3 Địa lí ĐL03 Trần Thị Ngọc Ánh Kinh 7/26/2001 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 9.0000 lĐ
4 Địa lí ĐL04 Lê Thị Bình Kinh 6/11/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 12 18.2500 Đội tuyển ịíl

5 Địa lí ĐL05 Đào Thị Thu Cúc Kinh 7/28/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 11 8.2500 Đ
6 Địa lí ĐL06 Mai Hoàng Đình Đạt Kinh 8/3/2002 Đắk Nông Nam THCS và THPT Đông Du 11 15.5000 Đội tuyển ịlĐ
aịí
7 Địa lí ĐL07 Hoàng Thị Đẹp Tày 6/24/2002 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 11 9.5000 Đ
aị
8 Địa lí ĐL08 Nguyễn Công Đức Kinh 6/1/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 11.7500 l

9 Địa lí ĐL09 Trương Quốc Dũng Kinh 7/1/2001 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 12 14.2500 l
10 Địa lí ĐL10 Đỗ Cao Dương Kinh 1/7/2002 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 11 13.5000 Dự bị ílĐ
11 Địa lí ĐL11 Trần Thị Mỹ Duyên Kinh 10/30/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 11 15.7500 Đội tuyển ịíĐ
aị
12 Địa lí ĐL12 Nông Thị Duyên Nùng 8/10/2001 Cao Bằng Nữ THPT Buôn Đôn 12 14.2500
a
13 Địa lí ĐL13 Hoàng Thị Nhật Hạ Nùng 6/9/2001 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 15.0000 l
Đ
14 Địa lí ĐL14 Trần Thị Thúy Hà Kinh 2/5/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 18.7500 Đội tuyển ịílĐ
aịí
15 Địa lí ĐL15 Phan Thị Hảo Kinh 6/29/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 14.2500
a
16 Địa lí ĐL16 Nguyễn Thị Thu Hảo Kinh 11/10/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 12.7500 lĐ
17 Địa lí ĐL17 Vũ Thị Thảo Hiền Kinh 8/25/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 17.7500 Đội tuyển ịílĐ
aịí
18 Địa lí ĐL18 Dương Mỹ Hòa Kinh 11/4/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 11 9.0000 Đ
aị
19 Địa lí ĐL19 Đồng Việt Hùng Kinh 9/29/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.7500 l
Đ
aịí
20 Địa lí ĐL20 Tô Quang Huy Kinh 3/12/2001 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 12.2500 l
Đ
aịí
21 Địa lí ĐL21 Trần Thị Như Huyền Kinh 11/5/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 13.0000 l

22 Địa lí ĐL22 Đặng Thị Huyền Kinh 10/7/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 11.0000 l
Đ
23 Địa lí ĐL23 Trần Đình Lan Kinh 7/23/2002 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 11 13.2500 Dự bị íịl

24 Địa lí ĐL24 Lý Thị Long Lanh Nùng 7/11/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 11 12.0000 Đ
25 Địa lí ĐL25 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Kinh 7/3/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 18.2500 Đội tuyển ịĐ
l
aíị
26 Địa lí ĐL26 Nguyễn Thị Tân Nga Kinh 5/8/2001 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 10.0000 Đ
aị
27 Địa lí ĐL27 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Kinh 11/15/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 11 6.2500 l
Đ
aịí
28 Địa lí ĐL28 Cao Yến Nhi Kinh 10/13/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 11.2500 l

29 Địa lí ĐL29 Lê Thị Hồng Nhung Kinh 4/19/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 11 9.5000 l
íl
í
1
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm
Giới Đ
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú
tính Tổng điểm ịĐ
(phần viết) (phần nghe)
aị
30 Địa lí ĐL30 Nguyễn Thị Mai Phượng Kinh 12/13/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 13.0000 Đ
aị
31 Địa lí ĐL31 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Kinh 3/27/2002 Thái Bình Nữ THPT Buôn Ma Thuột 11 4.7500 lĐ
aịí
32 Địa lí ĐL32 Lê Xuân Quỳnh Kinh 6/8/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.5000 lĐ
aịí
33 Địa lí ĐL33 Phan Thị Thu Thấm Kinh 10/23/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 7.0000 l
Đ
aịí
34 Địa lí ĐL34 Nguyễn Minh Thắng Kinh 1/5/2001 Đắk Lắk Nam THPT Trần Nhân Tông 12 9.2500 l
Đ
aịí
35 Địa lí ĐL35 Nguyễn Thị Thanh Thanh Kinh 2/21/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 10.0000 l
Đ
aịí
36 Địa lí ĐL36 Nguyễn Thị Anh Thảo Kinh 4/27/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 12.2500 l

37 Địa lí ĐL37 Võ Huỳnh Kim Thảo Kinh 10/20/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 12.5000 lĐ
38 Địa lí ĐL38 Lê Thị Phương Thảo Kinh 7/17/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 11 15.2500 Đội tuyển íịlĐ
aịí
39 Địa lí ĐL39 Nguyễn Thị Thanh Thảo Kinh 5/4/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 11 11.7500 Đ
aị
40 Địa lí ĐL40 Phùng Thị Hồng Thơm Nùng 10/23/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 11.7500 l
Đ
aịí
41 Địa lí ĐL41 Thái Thị Thương Kinh 3/14/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 11 13.0000 lĐ
aịí
42 Địa lí ĐL42 Nguyễn Thị Minh Thúy Kinh 7/6/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 10.7500 l
Đ
aịí
43 Địa lí ĐL43 Lê Thị Cẩm Tiên Kinh 5/2/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 10.0000 l
Đ
aịí
44 Địa lí ĐL44 Trần Thị Vân Kinh 5/28/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 10.5000 l
Đ
aíị
45 Địa lí ĐL45 Trịnh Thị Ngọc Vi Kinh 12/15/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 11.2500 lĐ
aịí
46 Địa lí ĐL46 H Visa Niê Ê Đê 8/1/2001 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 12.7500 l

47 Địa lí ĐL47 Nguyễn Thị Tường Vy Kinh 5/20/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 12.7500 l
48 Hóa học HH01 Nguyễn Hoàng Anh Kinh 9/16/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 11.2500 18.5000 29.7500 Đội tuyển H
íl
óH
í
49 Hóa học HH02 Lê Tuấn Anh Kinh 4/24/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 13.7500 13.7500 27.5000 Đội tuyển aó
50 Hóa học HH03 Võ Trọng Hà Đắc Kinh 10/28/2001 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 2.0000 1.2500 3.2500 H
óah
51 Hóa học HH04 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Kinh 7/14/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 4.2500 0.7500 5.0000 aọ
52 Hóa học HH05 Trần Thuỳ Duyên Kinh 5/13/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 6.2500 8.0000 14.2500 hH
cóọ
53 Hóa học HH06 Võ Huỳnh Đức Hà Kinh 1/1/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 12.2500 15.2500 27.5000 Đội tuyển h
acọ
54 Hóa học HH07 Phạm Đình Hiệp Kinh 6/4/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 5.7500 13.3750 19.1250 H

55 Hóa học HH08 Bùi Thanh Hiệp Kinh 4/17/2001 Bình Định Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 14.5000 11.0000 25.5000 Đội tuyển h
H
aóọ
56 Hóa học HH09 Ninh Phan Gia Huy Kinh 4/22/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.5000 9.8750 18.3750 H
acó
57 Hóa học HH10 Trương Đình Khiêm Kinh 1/18/2001 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 6.7500 2.0000 8.7500 h
aọ
58 Hóa học HH11 Nguyễn Hiếu Kiên Kinh 4/5/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 1.5000 1.0000 2.5000 h
cọ
h
cọ
2 c
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm
Giới H
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú ó
tính Tổng điểm
(phần viết) (phần nghe) a
59 Hóa học HH12 Nguyễn Văn Lâm Kinh 1/19/2001 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 2.0000 0.5000 2.5000
60 Hóa học HH13 Trần Thị Nhật Lệ Kinh 2/10/2002 Quảng Ngãi Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 9.7500 13.5000 23.2500 Dự bị h

61 Hóa học HH14 Nguyễn Thị Lệ Kinh 3/25/2001 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 12 16.2500 17.0000 33.2500 Đội tuyển c
62 Hóa học HH15 Cao Thị Liên Kinh 2/18/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 15.7500 17.2500 33.0000 Đội tuyển
63 Hóa học HH16 Trần Vĩnh Luân Kinh 2/19/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.5000 12.2500 24.7500 Dự bị H
óH
64 Hóa học HH17 Lê Hoàng Nam Kinh 8/30/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.7500 17.2500 30.0000 Đội tuyển aó
65 Hóa học HH18 Huỳnh Trung Nguyên Kinh 9/12/2002 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 11 4.5000 1.2500 5.7500 H

66 Hóa học HH19 Đỗ Phương Thảo Kinh 9/1/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 4.5000 6.7500 11.2500 h
aọ
67 Hóa học HH20 Đậu Đức Tiến Kinh 9/2/2002 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 11 2.5000 0.5000 3.0000 h
H
cóọ
68 Hóa học HH21 Lê Ngọc Tiến Kinh 6/23/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 12.5000 18.2500 30.7500 Đội tuyển h
acọ
69 Hóa học HH22 Lê Phạm Anh Tuấn Kinh 3/27/2001 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 3.2500 0.5000 3.7500 H

70 Hóa học HH23 Phạm Minh Tuấn Kinh 4/8/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 13.5000 13.0000 26.5000 Đội tuyển h
aọ
71 Hóa học HH24 Phan Tung Kinh 1/6/2001 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 12 3.0000 0.2500 3.2500 H

72 Hóa học HH25 Nguyễn Thanh Tùng Kinh 3/8/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.7500 15.8625 26.6125 Đội tuyển h
H
aọó
73 Hóa học HH26 Hoàng Ngọc Khánh Uyên Kinh 5/15/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 2.0000 0.5000 2.5000 H
acó
74 Hóa học HH27 Lương Triều Vỹ Kinh 6/23/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.2500 0.0000 10.2500 h
aọ
75 Hóa học HH28 Nguyễn Thị Hải Yến Kinh 10/26/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 1.0000 0.5000 1.5000 h
L
cịọ
76 Lịch sử LS01 Phạm Thị Hồng Ánh Kinh 6/17/2002 Nam Định Nữ THPT Cư M'gar 11 11.5000 Dự bị hL
cịọ
77 Lịch sử LS02 Vũ Hồ Trâm Anh Kinh 3/19/2001 Kom Tum Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 10.0000 hc
78 Lịch sử LS03 Vũ Việt Cường Kinh 4/10/2001 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 12 9.0000 L
h
ịsL
79 Lịch sử LS04 Hồ Thị Ngọc Diễm Kinh 11/8/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 17.5000 Đội tuyển ử
ịcsL
80 Lịch sử LS05 Phùng Thị Đông Nùng 9/27/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 11 9.5000 hcử
ịL
81 Lịch sử LS06 Nguyễn Thị Duyên Kinh 3/7/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 9.0000 hc
sịL
82 Lịch sử LS07 Trần Thị Giàu Kinh 5/11/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 5.0000 hcử
ịsL
83 Lịch sử LS08 H' Hanh Niê Ê Đê 11/14/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 5.0000 hcử
ịsL
84 Lịch sử LS09 Nguyễn Đại Hưng Kinh 1/12/2001 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 4.5000 hcử
ịsL
85 Lịch sử LS10 Nguyễn Thị Thu Huyền Kinh 8/21/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 13.7500 hcử
ịs
86 Lịch sử LS11 Lục Mùi Khe Dao 9/29/2002 Cao Bằng Nữ THPT Cư M'gar 11 11.0000 chử
s
87 Lịch sử LS12 Đặng Thị Mỹ Lệ Kinh 6/29/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 11 8.2500 hử
s

s
3 ử
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm
Giới L
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú ịL
tính Tổng điểm
(phần viết) (phần nghe) cị
88 Lịch sử LS13 Đỗ Thị Liên Kinh 5/18/2001 Bắc Giang Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 2.5000 hc
89 Lịch sử LS14 Cao Thị Mỹ Linh Kinh 2/6/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 12.0000 L
h
ịsL
90 Lịch sử LS15 Hoàng Thị Lợi Kinh 2/3/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 11 12.0000 Dự bị cử
ịsL
91 Lịch sử LS16 Hoàng Nguyễn Ngọc Nghĩa Kinh 9/25/2001 Gia Lai Nam THPT Phan Bội Châu 12 7.2500 hcử

92 Lịch sử LS17 Lê Trung Nguyên Kinh 8/10/2003 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 9.7500 hc
sL
93 Lịch sử LS18 Trần Thị Ánh Nguyệt Kinh 2/10/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 8.2500 hử
ịsL
94 Lịch sử LS19 Trần Thị Ngọc Nhi Kinh 1/20/2002 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 15.5000 Đội tuyển ử
csị
95 Lịch sử LS20 Nguyễn Văn Nô Kinh 6/14/2001 Đắk Lắk Nam THPT Trần Nhân Tông 12 8.7500 hcử
96 Lịch sử LS21 Phạm Thị Oanh Kinh 3/29/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 8.2500 L
h
ịsL
97 Lịch sử LS22 Nguyễn Quang Phú Kinh 1/2/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 14.7500 Đội tuyển cử
ịsL
98 Lịch sử LS23 Nguyễn Thị Xuân Quy Kinh 11/10/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 11.2500 hcử
ịL
99 Lịch sử LS24 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Kinh 4/7/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 11 8.2500 hc
sịL
100 Lịch sử LS25 Vũ Thị Thúy Quỳnh Kinh 12/3/2001 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 10.0000 hcử
ịsL
101 Lịch sử LS26 H' Sinh B'Krông Ê Đê 1/15/2000 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 8.0000 hử
csị
102 Lịch sử LS27 Trịnh Thái Sơn Kinh 2/2/2003 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 8.7500 L
hcử
ịsL
103 Lịch sử LS28 Nguyễn Quang Thành Ayun Ê Đê 12/19/2001 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 12 10.7500 hcử
ịsL
104 Lịch sử LS29 Đoàn Lê Hoài Thi Kinh 1/31/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 12.0000 hcử
ịsL
105 Lịch sử LS30 Mô Thị Ngọc Thư Mường 1/24/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 8.2500 hcử
ịsL
106 Lịch sử LS31 Trịnh Mỹ Thuận Kinh 8/10/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 8.7500 hcử
ịs
107 Lịch sử LS32 Hứa Thị Thủy Nùng 2/8/2001 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 8.5000 hcử
sN
108 Lịch sử LS33 Đinh Thị Trâm Mường 6/26/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.2500 hử
gsN
109 Lịch sử LS34 Hoàng Thị Mai Trinh Kinh 1/27/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 15.7500 Đội tuyển ử

gs
110 Ngữ văn NV01 Trần Ngọc Sơn An Kinh 6/29/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 12.5000 ử

111 Ngữ văn NV02 Bùi Thị Ngọc Ánh Kinh 8/19/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 10.5000 v
112 Ngữ văn NV03 Lê Vân Anh Kinh 2/10/2002 Vĩnh Phúc Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 16.0000 Đội tuyển văN
năg
113 Ngữ văn NV04 Lê Hữu Bằng Kinh 3/10/2002 Đắk Nông Nam THCS và THPT Đông Du 11 12.0000 Dự bị N
ng

114 Ngữ văn NV05 Phạm Minh Châu Kinh 3/6/2002 Thanh Hóa Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 11.5000 N

gv
115 Ngữ văn NV06 Trần Minh Chi Kinh 7/1/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 9.0000 ữ
ăv
116 Ngữ văn NV07 Nguyễn Thị Hồng Điệp Kinh 1/23/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 8.5000 nă
v

4 n
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm
Giới N
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú gN
tính Tổng điểm
(phần viết) (phần nghe) ữ
gN
117 Ngữ văn NV08 Ngô Thị Giang Kinh 1/5/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 9.0000 ữ
gN
v
118 Ngữ văn NV09 Đoàn Thị Ngọc Hà Kinh 9/2/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 8.5000 ữ
găvN
119 Ngữ văn NV10 Bùi Thị Thanh Hà Kinh 3/10/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 10.0000 ngă

120 Ngữ văn NV11 Nguyễn Châu Hải Kinh 8/4/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 9.0000 v
N
ngă

121 Ngữ văn NV12 Hoàng Thanh Hải Kinh 2/7/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 9.5000 v
N
ngă

122 Ngữ văn NV13 Lê Ngọc Hân Kinh 3/10/2001 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 10.0000 v


123 Ngữ văn NV14 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh Kinh 7/1/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 12.0000 v
N
năg
124 Ngữ văn NV15 Nguyễn Thị Thuý Hiền Kinh 8/20/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 15.5000 Đội tuyển vN
ngă

125 Ngữ văn NV16 Nguyễn Đại Hoàng Kinh 4/12/2001 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 12 8.5000 N
ng

126 Ngữ văn NV17 Nguyễn Việt Hoàng Kinh 5/31/2001 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 12 9.5000 v
N

găN
127 Ngữ văn NV18 Nguyễn Thanh Huyền Kinh 9/9/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 12 9.0000 v
ngă

128 Ngữ văn NV19 Đặng Thị Huyên Kinh 10/3/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Rốk 12 8.0000 v
N
ngă

129 Ngữ văn NV20 Nguyễn Thảo Lan Kinh 10/15/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 7.0000 v
N
ngă

130 Ngữ văn NV21 Đàm Nhật Lệ Kinh 4/17/2002 Gia Lai Nữ THCS và THPT Đông Du 11 10.5000 v
N
nữ
ăgN
131 Ngữ văn NV22 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Kinh 4/20/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 8.5000 v
ngă

132 Ngữ văn NV23 Nguyễn Khánh Linh Kinh 6/16/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 9.5000 v
N
năg

133 Ngữ văn NV24 Nguyễn Thị Kiều Linh Kinh 1/5/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 8.5000 v
N
ngă

134 Ngữ văn NV25 Trần Thị Châu Loan Kinh 1/12/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 10.5000 v


135 Ngữ văn NV26 Lưu Nguyễn Ngọc Mai Kinh 5/19/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 10.0000 vN
ngă
136 Ngữ văn NV27 Hứa Thị Phương Mai Kinh 6/7/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.0000 Dự bị v
N
ngă

137 Ngữ văn NV28 Phạm Thị Thảo Mai Kinh 9/3/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 11 7.5000 N
ngữ
138 Ngữ văn NV29 Nguyễn Thị Ngọc Minh Kinh 8/13/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 9.0000 v
N

găvN
139 Ngữ văn NV30 Nguyễn Nhật Minh Kinh 9/13/2001 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 9.5000 ngă

140 Ngữ văn NV31 Châu Thị Kiều Mỹ Kinh 4/1/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 10.0000 v
N
ngă

141 Ngữ văn NV32 Phan Thị Quỳnh Nga Kinh 1/13/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 11.0000 vN
ngă

142 Ngữ văn NV33 Vũ Lê Thanh Ngân Kinh 9/22/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 9.5000 v
N
ngă

143 Ngữ văn NV34 Trần Bảo Ngọc Kinh 9/20/2002 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 11 10.5000 vN
ngă

144 Ngữ văn NV35 Hồ Thị Thảo Nguyên Kinh 11/2/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 8.0000 v


145 Ngữ văn NV36 Vương Trần Minh Nguyệt Kinh 8/17/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 10.0000 v

v

5 n
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm
Giới N
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú gN
tính Tổng điểm
(phần viết) (phần nghe) ữ
gN
146 Ngữ văn NV37 Lương Hoàng Nhi Kinh 1/9/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 14.0000 ữ
gN
v
147 Ngữ văn NV38 Hồ Nguyễn Yến Nhi Kinh 2/6/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 11.0000 ữ
găvN
148 Ngữ văn NV39 Đặng Thị Quỳnh Như Kinh 4/25/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 13.0000 ngă

149 Ngữ văn NV40 Trương Thị Quỳnh Như Kinh 12/31/2000 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 9.0000 v
N
ngă

150 Ngữ văn NV41 Hoàng Thanh Như Kinh 3/4/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.5000 v


151 Ngữ văn NV42 Lê Thị Hồng Phấn Kinh 5/10/2002 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 8.5000 v
N
ngă
152 Ngữ văn NV43 Lưu Thị Thu Phương Kinh 1/22/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 15.0000 Đội tuyển v
nữ
ăN
153 Ngữ văn NV44 Nguyễn Minh Quang Kinh 8/28/2001 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hữu Trác 12 12.0000 ng
154 Ngữ văn NV45 Phan Thị Tú Quyên Kinh 10/13/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 15.0000 Đội tuyển v
N

găN
155 Ngữ văn NV46 Trần Thị Diễm Quỳnh Kinh 11/2/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 8.5000 ng

156 Ngữ văn NV47 Trần Thị Như Quỳnh Kinh 9/14/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng 11 9.0000 v
N

găvN
157 Ngữ văn NV48 Nguyễn Hà Thanh Kinh 2/19/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 8.0000 ngă

158 Ngữ văn NV49 Nguyễn Thị Kim Thảo Kinh 2/5/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 8.0000 v
N
ngă

159 Ngữ văn NV50 Đậu Phương Thảo Kinh 1/15/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 11.0000 v
N
nữ
ăgN
160 Ngữ văn NV51 Võ Hoàng Phương Thảo Kinh 2/6/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 10.5000 v
ngă

161 Ngữ văn NV52 Đinh Thị Thu Thảo Kinh 8/20/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Rốk 12 8.0000 v
N
năg

162 Ngữ văn NV53 Lê Thị Uyên Thảo Kinh 2/10/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lý Tự Trọng 12 8.5000 v
N
ngă

163 Ngữ văn NV54 Đinh Thị Thủy Kinh 7/10/2001 Nghệ An Nữ THPT Cư M'gar 12 11.0000 vN
ngă

164 Ngữ văn NV55 Trần Thị Thúy Kinh 1/2/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 9.0000 vN
ngă

165 Ngữ văn NV56 Nguyễn Ngọc Trâm Kinh 3/20/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 11.0000 v
N
ngă

166 Ngữ văn NV57 Nguyễn Viết Huyền Trân Kinh 4/10/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 10.5000 v
N
ngữ
ăN
167 Ngữ văn NV58 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Kinh 3/25/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 12.0000 v
ngă

168 Ngữ văn NV59 Ngô Thị Thùy Trang Kinh 5/20/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 7.5000 v


169 Ngữ văn NV60 Nguyễn Thị Kiều Trinh Kinh 4/24/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 8.5000 v
N
ngă
170 Ngữ văn NV61 Võ Huỳnh Anh Trúc Kinh 3/28/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 14.5000 Đội tuyển vN
ngă

171 Ngữ văn NV62 Nguyễn Văn Trung Kinh 2/16/2002 Đắk Lắk Nam THPT Lắk 11 8.5000 N
ng

172 Ngữ văn NV63 Phạm Thị Ngọc Uyên Kinh 4/21/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.0000 v
N

găv
173 Ngữ văn NV64 Nguyễn Thị Thảo Uyên Kinh 4/24/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 8.0000 nă

174 Ngữ văn NV65 Nguyễn Lê Thu Uyên Kinh 3/7/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 8.0000 v

v

6 n
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm
Giới N
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú gN
tính Tổng điểm
(phần viết) (phần nghe) ữ
gN
175 Ngữ văn NV66 Nguyễn Thị Thảo Vân Kinh 1/14/2001 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 9.5000 ữ
S
gv
176 Ngữ văn NV67 Võ Thị Thảo Vân Kinh 2/25/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 9.0000 iữ
S
ăv
177 Ngữ văn NV68 Nguyễn Thị Hoài Vi Kinh 12/21/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 9.0000 ni
nS
ăhv
178 Sinh học SH01 Ngô Lan Anh Kinh 9/19/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.5000 8.0000 16.5000 nin
S
ăh
179 Sinh học SH02 Trần Thị Lan Anh Kinh 11/6/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 4.7500 3.5000 8.2500 nih
nS
180 Sinh học SH03 Dương Văn Dân Nùng 2/14/2001 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Tất Thành 12 7.0000 4.0000 11.0000 nhọih
hcnọ
181 Sinh học SH04 Nghiêm Phú Đạt Kinh 12/2/2001 Hà Nội Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 4.5000 4.0000 8.5000 hS
hcọ
182 Sinh học SH05 Nguyễn Anh Đức Kinh 12/15/2001 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 ihS
cọn
183 Sinh học SH06 Lê Phương Duy Kinh 5/13/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.2500 6.7500 19.0000 Dự bị hiS
hcnọ
184 Sinh học SH07 Hà Thị Duyên Kinh 10/2/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 4.2500 3.7500 8.0000 iS
hcn
185 Sinh học SH08 Nguyễn Thị Thúy Hiền Kinh 9/28/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 9.7500 3.5000 13.2500 ihS
hnọ
186 Sinh học SH09 Đặng Ngọc Thanh Huyền Kinh 1/8/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 5.7500 3.0000 8.7500 ihS
Dương Nguyễn Minh hcnọ
187 Sinh học SH10 Kinh 7/3/2001 Đắk Lắk Nam THPT Krông Bông 12 5.0000 4.5000 9.5000 ih
Khang hcnọ
188 Sinh học SH11 Đặng Thị Hoài Linh Kinh 11/2/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 4.7500 5.1000 9.8500 h
hcọ
189 Sinh học SH12 Nguyễn Thị Mỹ Linh Kinh 8/12/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.5000 8.2500 18.7500 hS
cọ
190 Sinh học SH13 Trương Quang Lộc Kinh 4/23/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 11.7500 11.2500 23.0000 Đội tuyển hiS
cnọ
191 Sinh học SH14 Nguyễn Hải Long Kinh 9/2/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 14.2500 8.6000 22.8500 Đội tuyển iS
hcn
192 Sinh học SH15 Đoàn Lê Phi Long Kinh 1/1/2001 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản 12 7.2500 4.8000 12.0500 iS
hn
193 Sinh học SH16 Nguyễn Hữu Anh Minh Kinh 6/8/2002 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 11.1250 4.2500 15.3750 hiS
hnọ
194 Sinh học SH17 Phạm Thị Tiểu My Kinh 5/2/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.2500 4.8750 13.1250 ih
hcnọ
195 Sinh học SH18 Nguyễn Thị Thu Nga Kinh 2/10/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 8.8750 6.0000 14.8750 hS
hcọ
196 Sinh học SH19 Nguyễn Lê Ngân Kinh 9/19/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 12 3.2500 2.2500 5.5000 ihS
cọn
197 Sinh học SH20 Ngô Ánh Ngọc Kinh 1/29/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.5000 9.7500 22.2500 Đội tuyển hi
hcnọ
198 Sinh học SH21 Đỗ Thị Thảo Nguyên Kinh 5/5/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 2.8750 3.6000 6.4750
S
hc
199 Sinh học SH22 Nguyễn Hoàng Nhất Kinh 12/15/2001 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 12.2500 7.0000 19.2500 ihS
200 Sinh học SH23 Nguyễn Thị Kim Oanh Kinh 6/13/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 13.2500 7.4500 20.7000 Dự bị nọih
S
hcnọ
201 Sinh học SH24 Nguyễn Bá Anh Pha Kinh 11/29/2001 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hữu Trác 12 5.2500 2.4000 7.6500 i
hcn
202 Sinh học SH25 Phạm Văn Tài Kinh 5/20/2001 Đắk Lắk Nam THPT Phan Bội Châu 12 5.5000 3.0000 8.5000 h
họ
203 Sinh học SH26 Lê Thị Thanh Thảo Kinh 2/28/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 2.0000 3.2500 5.2500 h
cọ
h
cọ
7
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm S
Giới iS
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú
tính Tổng điểm ni
(phần viết) (phần nghe)
hn
204 Sinh học SH27 Nguyễn Đình Thiện Kinh 10/17/2001 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 5.2500 1.2500 6.5000
S
h
205 Sinh học SH28 Nguyễn Thị Minh Thu Kinh 12/15/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 8.1250 7.7500 15.8750 hiS
206 Sinh học SH29 Nguyễn Thị Thuỷ Kinh 8/8/2001 Hà Tây Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 14.2500 9.3500 23.6000 Đội tuyển nọih
S
hcnọ
207 Sinh học SH30 Phạm Huyền Trang Kinh 5/26/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 7.5000 4.0000 11.5000 iS
hcn
208 Sinh học SH31 Phan Nguyễn Minh Tú Kinh 12/7/2001 Bình Định Nữ THPT Krông Bông 12 1.2500 3.5000 4.7500 ihS
209 Sinh học SH32 Lê Thảo Uyên Kinh 3/5/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 5.0000 4.0000 9.0000 nhọih
S
hcnọ
210 Sinh học SH33 Trần Thanh Vân Kinh 9/2/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 9.0000 4.8000 13.8000 ihS
hcnọ
211 Sinh học SH34 Phạm Tường Vy Kinh 6/26/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 11.7500 6.1500 17.9000 ihS
hcọn
212 Sinh học SH35 Trần Thị Xuân Kinh 2/16/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 12 4.0000 2.5000 6.5000 hiS
hcnọ
213 Sinh học SH36 Đào Thị Kim Yến Kinh 1/25/2002 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 6.2500 4.2500 10.5000 T
hi
hcinọ
214 Sinh học SH37 Đoàn Thị Kim Yến Kinh 3/6/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 4.5000 2.2500 6.7500 T
h
ếihc
215 Sinh học SH38 Hà Tiểu Yến Thái 2/28/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 3.5000 2.0000 5.5000 ọh
T
nế
ciọ
216 Tiếng anh TA01 Lê Nguyễn Bình An Kinh 5/31/2002 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 53.0000 25.0000 78.0000 ghn
T
ếci
217 Tiếng anh TA02 Nguyễn Chơn Thái An Kinh 10/20/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 78.0000 35.0000 113.0000 ọT
gn
aiếc
218 Tiếng anh TA03 Lương Trần Bích Anh Kinh 1/31/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 58.0000 23.0000 81.0000 gn
ếa
219 Tiếng anh TA04 Mai Ngọc Anh Kinh 4/6/2001 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 57.0000 24.0000 81.0000 ghn
T
ai
220 Tiếng anh TA05 Vũ Thị Phương Anh Kinh 2/8/2002 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 49.0000 20.0000 69.0000 ghn
T
ếai
221 Tiếng anh TA06 Hoàng Minh Châu Kinh 2/17/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 100.0000 37.0000 137.0000 Đội tuyển hT
nếa
222 Tiếng anh TA07 Vũ Hải Đăng Kinh 8/26/2001 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 64.0000 15.0000 79.0000 iT
ghn
ếi
223 Tiếng anh TA08 Nguyễn Tấn Đạt Kinh 9/6/2002 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 11 84.0000 31.0000 115.0000 hgn
ếa
224 Tiếng anh TA09 Đặng Nguyễn Thuỳ Dương Kinh 11/8/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 82.0000 26.0000 108.0000 gn
T
ai
225 Tiếng anh TA10 Đinh Thị Hằng Kinh 10/11/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 51.0000 25.0000 76.0000 ghn
ếa
226 Tiếng anh TA11 Lê Thuý Hằng Kinh 9/24/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 101.0000 37.0000 138.0000 Đội tuyển hn
T
ai
227 Tiếng anh TA12 Nguyễn Quốc Trung Hiếu Kinh 7/12/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 90.0000 31.0000 121.0000 ghn
T
ếi
228 Tiếng anh TA13 Tô Gia Huy Kinh 10/12/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 91.0000 37.0000 128.0000 Dự bị hT
naế
229 Tiếng anh TA14 Phạm Trung Kiên Kinh 2/1/2001 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 67.0000 37.0000 104.0000 iT
gn
ếi
230 Tiếng anh TA15 Vũ Bá Đinh Lê Kinh 9/26/2002 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 11 26.0000 18.0000 44.0000 ghn
ếa
231 Tiếng anh TA16 Lê Ngọc Khánh Linh Kinh 7/21/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 72.0000 41.0000 113.0000 nga
232 Tiếng anh TA17 Trần Ngọc Luật Kinh 7/29/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 92.0000 32.0000 124.0000 ghn
a
hn
a
8 nh
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm T
Giới i
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú ế
tính Tổng điểm
(phần viết) (phần nghe) T
n
233 Tiếng anh TA18 Nguyễn Thị Xuân Mai Kinh 4/1/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 11 69.0000 35.0000 104.0000 ig
T
ếi
234 Tiếng anh TA19 Nguyễn Nhật Nguyên Kinh 2/2/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 102.0000 34.0000 136.0000 Đội tuyển T
nếa
235 Tiếng anh TA20 Ngô Ái Nhi Kinh 10/3/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 56.0000 18.0000 74.0000 iT
gn
ếi
236 Tiếng anh TA21 Nguyễn Uyển Nhi Kinh 4/20/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 54.0000 14.0000 68.0000 ghT
nếa
237 Tiếng anh TA22 Đặng Anh Phương Kinh 4/2/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 50.0000 22.0000 72.0000 igT
nếa
238 Tiếng anh TA23 Nguyễn Thị Thu Phương Kinh 5/20/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 40.0000 16.0000 56.0000 ighT
nếa
239 Tiếng anh TA24 Nguyễn Hà Trúc Quỳnh Kinh 8/4/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 96.0000 31.0000 127.0000 ihT
gn
aếi
240 Tiếng anh TA25 Đỗ Hoàng Thanh Tâm Kinh 2/21/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 84.0000 39.0000 123.0000 ghn
T
ếai
241 Tiếng anh TA26 Trần Thị Ngọc Thảo Kinh 5/31/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 94.0000 32.0000 126.0000 ghn
ếa
242 Tiếng anh TA27 Hồ Vũ Duy Thiên Kinh 11/4/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 85.0000 26.0000 111.0000 ghn
T
ai
243 Tiếng anh TA28 Đoàn Thị Anh Thư Kinh 7/28/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 12 87.0000 34.0000 121.0000 ghn
ếa
244 Tiếng anh TA29 Vũ Ngọc Minh Thu Kinh 5/23/2003 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 106.0000 43.0000 149.0000 Đội tuyển hn
T
ai
245 Tiếng anh TA30 La Nguyễn Nhật Thư Kinh 8/20/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 63.0000 14.0000 77.0000 ghn
T
ếi
246 Tiếng anh TA31 Nguyễn Mỹ Tiên Kinh 10/20/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 99.0000 42.0000 141.0000 Đội tuyển hT
naế
247 Tiếng anh TA32 Phùng Vũ Thủy Tiên Kinh 4/1/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 38.0000 16.0000 54.0000 ig
nế
248 Tiếng anh TA33 Đỗ Thị Thùy Trang Kinh 9/3/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lý Tự Trọng 12 37.0000 29.0000 66.0000 ghn
T
ai
T
249 Tiếng anh TA34 Trần Nguyễn Thanh Tùng Kinh 3/2/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 86.0000 35.0000 121.0000 gn
iếa
250 Tiếng anh TA35 Ngô Hữu Phúc Việt Kinh 11/15/2002 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 11 94.0000 40.0000 134.0000 Dự bị hến
aT
251 Tiếng anh TA36 Trần Nguyễn Đăng Vinh Kinh 8/1/2001 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong 12 68.0000 20.0000 88.0000 ngh
ni
g
252 Tiếng pháp TP01 Trương Ngọc Ánh Kinh 1/27/2002 Quảng Nam Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 6.6500 2.5000 9.1500 ếh
a
253 Tiếng pháp TP02 Nguyễn Phan Quốc Huy Kinh 4/22/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.4000 3.5000 11.9000 Đội tuyển np
n
gh
254 Tiếng pháp TP03 Đào Lê Mỹ Linh Kinh 2/26/2003 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 7.3000 2.0000 9.3000
á
255 Tiếng pháp TP04 Phạm Thị Thanh Ngân Kinh 1/30/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 9.5500 3.2500 12.8000 Đội tuyển pp
256 Tiếng pháp TP05 Trần Nguyên Phát Kinh 5/27/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.6000 2.5000 10.1000 Dự bị h
á
257 Tiếng pháp TP06 Nguyễn Hà Quang Kinh 12/16/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.1000 2.7500 9.8500 Dự bị pT
258 Tiếng pháp TP07 Nguyễn Hải Sơn Kinh 2/26/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 8.9500 3.7500 12.7000 Đội tuyển
i
259 Tiếng pháp TP08 Đỗ Khánh Thi Kinh 4/16/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 8.1500 2.5000 10.6500 Đội tuyển ế
260 Tiếng pháp TP09 Dương Võ Hoài Thương Kinh 11/29/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 11.6000 3.0000 14.6000 Đội tuyển n
g
261 Tiếng pháp TP10 Lê Thị Hương Trà Kinh 12/16/2003 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 7.3500 2.0000 9.3500
p
h
9
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm
Giới
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú
tính Tổng điểm T
(phần viết) (phần nghe)
i
262 Tiếng pháp TP11 Hà Nghĩa Nhân Văn Kinh 8/21/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 9.6000 2.2500 11.8500 Đội tuyển n
263 Tin học TH01 Vũ Minh Đức Kinh 3/29/2002 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 11 1.3000 2.7000 4.0000 T
ihT
264 Tin học TH02 Nguyễn Quốc Huy Hoàng Kinh 1/20/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 14.7500 10.5500 25.3000 Đội tuyển niọ
265 Tin học TH03 Trần Nhật Hoàng Kinh 12/8/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 4.4000 4.9500 9.3500 nc
266 Tin học TH04 Trần Trọng Hoàng Kinh 3/15/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 2.4000 7.9500 10.3500 h
T
iọh
267 Tin học TH05 Nguyễn Mạnh Hùng Kinh 4/4/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 13.3500 11.4000 24.7500 Dự bị ncọ
268 Tin học TH06 Trịnh Mạnh Hùng Kinh 10/9/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 8.2500 12.0500 20.3000 T
ci
269 Tin học TH07 Mai Thế Hùng Kinh 3/15/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 13.3500 9.9500 23.3000 Dự bị hT
niọ
270 Tin học TH08 Phạm Hồng Khánh Kinh 3/17/2001 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 12 10.2000 8.6500 18.8500 T
nci
271 Tin học TH09 Nguyễn Trần Trung Kiên Kinh 2/3/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 3.5000 6.0500 9.5500 h
T
niọ
272 Tin học TH10 Trần Đức Long Kinh 9/17/2002 Hà Tĩnh Nam THPT Cư M'gar 11 2.7000 2.2000 4.9000 h
T
nciọ
273 Tin học TH11 Phạm Anh Minh Kinh 1/7/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 4.5000 8.0000 12.5000 h
T
nciọ
274 Tin học TH12 Từ Cảnh Minh Kinh 4/20/2003 Bình Phước Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 7.0500 1.0500 8.1000 h
T
nciọ
275 Tin học TH13 Nguyễn Thị Thuý Nga Kinh 10/7/2001 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 1.0000 0.7000 1.7000 h
T
cnọi
276 Tin học TH14 Đặng Trung Nghĩa Kinh 1/5/2003 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 6.0000 2.1000 8.1000 h
T
nciọ
277 Tin học TH15 Lê Huy Ngọ Kinh 9/8/2002 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 11 4.0500 6.2000 10.2500 h
T
ncọi
278 Tin học TH16 Đỗ Phú Quang Kinh 7/14/2002 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 11 2.0000 10.9000 12.9000 h
T
nciọ
279 Tin học TH17 Trần Lê Quốc Kinh 7/17/2003 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 2.6500 2.7000 5.3500 hT
nciọ
280 Tin học TH18 Nguyễn Tuấn Thành Kinh 3/1/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 1.0000 7.5000 8.5000 h
ncọ
281 Tin học TH19 Nguyễn Trần Vinh Kinh 6/10/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 1.0000 2.7000 3.7000 hT
cọ
oT
h
282 Toán TO01 Nguyễn Đình An Kinh 11/24/2001 Gia Lai Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 16.0000 0.0000 16.0000 cáọ
oT
283 Toán TO02 Nguyễn Hải Ân Kinh 4/25/2002 Đắk Lắk Nam THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 1.0000 0.0000 1.0000 ncá
oT
284 Toán TO03 Hồ Phương Anh Kinh 8/1/2001 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 3.0000 2.0000 5.0000 ná
o
285 Toán TO04 Nguyễn Thị Bình Kinh 4/4/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 9.0000 6.0000 15.0000 ná
286 Toán TO05 Đặng Công Minh Chiến Kinh 2/4/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 13.0000 9.0000 22.0000 Đội tuyển n
287 Toán TO06 Lộc Lê Minh Giang Kinh 9/2/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.0000 7.0000 17.0000 Dự bị T
o
288 Toán TO07 Lê Xuân Trường Giang Kinh 12/20/2002 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 4.0000 10.0000 14.0000
á
289 Toán TO08 Trịnh Trung Hiếu Kinh 2/27/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.0000 11.0000 19.0000 Đội tuyển T
n
o
290 Toán TO09 Phan Văn Hùng Kinh 2/24/2001 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 6.0000 7.0000 13.0000
á
n
10
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm
Giới
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú
tính Tổng điểm
(phần viết) (phần nghe)
291 Toán TO10 Trần Hoàng Nhật Huy Kinh 4/13/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.0000 10.0000 17.0000 Dự bị T
oT
292 Toán TO11 Trần Hữu Phúc Huy Kinh 8/28/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 10.0000 1.0000 11.0000
áo
293 Toán TO12 Nguyễn Quốc Huy Kinh 4/22/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 5.0000 4.0000 9.0000 T

o
294 Toán TO13 Nguyễn Ngô Trung Kiên Kinh 8/23/2001 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 7.0000 5.0000 12.0000 ná
295 Toán TO14 Phạm Quốc Kiệt Kinh 3/2/2002 Đắk Lắk Nam THPT Lắk 11 13.0000 9.0000 22.0000 Đội tuyển T
n
o
296 Toán TO15 Nguyễn Hoàng Nhi Kinh 11/21/2002 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 2.0000 4.0000 6.0000
á
297 Toán TO16 Võ Phan Anh Quân Kinh 12/26/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 16.0000 6.0000 22.0000 Đội tuyển T
n
oT
298 Toán TO17 Lê Hồng Quân Kinh 4/24/2001 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 8.0000 2.0000 10.0000
áo
299 Toán TO18 Huỳnh Hải Đăng Tâm Kinh 12/8/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 1.0000 3.0000 4.0000 T

o
300 Toán TO19 Đào Hữu Thắng Kinh 3/11/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.0000 9.0000 16.0000 ná
301 Toán TO20 Phạm Thị Phương Thảo Kinh 1/9/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 16.0000 10.0000 26.0000 Đội tuyển T
n
oT
302 Toán TO21 Lê Quốc Toản Kinh 7/31/2001 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 12 1.0000 2.0000 3.0000 V
oáậ
303 Toán TO22 Nguyễn Thành Việt Kinh 4/2/2002 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 2.0000 5.0000 7.0000 ná
t
304 Vật lí LI01 Trương Đức Bình Kinh 6/1/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 6.0000 6.5000 12.5000 n
V
305 Vật lí LI02 Lại Chí Công Kinh 12/17/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.0000 6.0000 14.0000 Dự bị ậl

306 Vật lí LI03 Ngô Văn Diệu Kinh 6/10/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.7500 4.7500 12.5000 V
307 Vật lí LI04 Trần Đức Dũng Kinh 12/18/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 6.7500 8.7500 15.5000 Đội tuyển ậV
l
tíậ
308 Vật lí LI05 Nguyễn Văn Dũng Kinh 1/13/2001 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Công Trứ 12 0.0000 0.0000 0.0000 V
tậ
309 Vật lí LI06 Trần Mạnh Dương Kinh 2/10/2001 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 3.5000 7.0000 10.5000 l

310 Vật lí LI07 Nguyễn Như Hoà Kinh 1/14/2001 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 4.5000 7.0000 11.5000 l
V
311 Vật lí LI08 Dương Ngọc Hoàn Kinh 5/8/2002 Hà Tĩnh Nam THCS và THPT Đông Du 11 10.2500 11.5000 21.7500 Đội tuyển ậíl

312 Vật lí LI09 Thái Vĩnh Hoàng Kinh 3/24/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 1.0000 6.5000 7.5000
313 Vật lí LI10 Trương Tấn Minh Hùng Kinh 12/13/2001 Phú Yên Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 17.7500 12.0000 29.7500 Đội tuyển l
314 Vật lí LI11 Ngô Thị Hương Kinh 2/6/2001 Bắc Ninh Nữ THCS và THPT Đông Du 12 19.5000 16.0000 35.5000 Đội tuyển íV
315 Vật lí LI12 Trương Tuấn Khanh Kinh 12/23/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.0000 5.5000 13.5000 Dự bị ậV
tậ
316 Vật lí LI13 Trần Đình Lâm Kinh 3/10/2000 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 0.5000 3.7500 4.2500 V
tậ
317 Vật lí LI14 Lê Thị Diệu Linh Kinh 4/23/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 1.2500 2.7500 4.0000 l
V
tậí
318 Vật lí LI15 Trương Võ Diễm Loan Kinh 5/1/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 3.0000 2.7500 5.7500 l

319 Vật lí LI16 Trần Đức Long Kinh 6/21/2001 Khánh Hòa Nam THPT Lê Hồng Phong 12 0.5000 0.0000 0.5000 l
íl
í
11
KỲ THI LẬP CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG CHẤM THI

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Điểm
Giới V
TT Môn SBD Họ và tên Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị Lớp vòng 1 vòng 2 Ghi chú
tính Tổng điểm ậV
(phần viết) (phần nghe)
tậ
320 Vật lí LI17 Trịnh Văn Minh Kinh 6/4/2001 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 12 0.5000 0.7500 1.2500 V
tậ
321 Vật lí LI18 Lê Nguyễn Khánh Nam Kinh 9/19/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 2.2500 10.5000 12.7500 lV
tậí
322 Vật lí LI19 Phạm Bá Quang Nhật Kinh 7/1/2001 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 6.5000 0.5000 7.0000 lV
tậí
323 Vật lí LI20 Lê Phước Phúc Kinh 1/24/2001 Quảng Nam Nam THPT Krông Bông 12 1.0000 4.7500 5.7500 l

324 Vật lí LI21 Trần Lê Hữu Phước Kinh 7/27/2001 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 2.2500 5.5000 7.7500 l
325 Vật lí LI22 Nguyễn Đăng Quang Kinh 11/29/2001 Nghệ An Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 3.0000 12.5000 15.5000 Đội tuyển íV
l
326 Vật lí LI23 Nguyễn Đặng Duy Tân Kinh 11/20/2002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.5000 9.5000 20.0000 Đội tuyển ậíV
tậ
327 Vật lí LI24 Vũ Trọng Thanh Kinh 6/25/2001 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 6.5000 4.0000 10.5000 V
tậ
328 Vật lí LI25 Trần Trương Thành Kinh 5/14/2001 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Công Trứ 12 1.2500 0.5000 1.7500 l

329 Vật lí LI26 Nguyễn Văn Thức Kinh 4/21/2001 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 1.7500 1.7500 3.5000 lV
330 Vật lí LI27 Hứa Bảo Trân Kinh 12/28/2001 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 8.5000 11.0000 19.5000 Đội tuyển ậíV
l
tậí
331 Vật lí LI28 Nguyễn Đặng Quang Tuấn Kinh 4/5/2002 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 2.0000 6.0000 8.0000
t
332 Vật lí LI29 Huỳnh Thị Ánh Tuyết Kinh 1/27/2001 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 3.7500 2.2500 6.0000 l
333 Vật lí LI30 Phan Thị Ngọc Yến Kinh 3/10/2002 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 18.5000 9.5000 28.0000 Đội tuyển íl
í
Đắk Lắk, ngày tháng năm 2018
Người lập danh sách CHỦ TỊCH GIÁM ĐỐC

12

You might also like