Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

Bảng Mã Q

Chữ Câu hỏi Trả lời/ chỉ dẫn Câu trả lời
V.Tắt
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Can you Bạn có thể liên I can Tôi có thể liên lạc
communicate by lạc bằng Vô communicate by bằng Vô tuyến điện
QOB radiotelephony tuyến điện thoại radiotelephony Thoại trên tần số
(2182 kHz)? trên tần số 2182 (2 182 kHz). 2182 kHz
kHz không?
Can you Bạn có thể liên I can Tôi có thể liên lạc
communicate by lạc bằng Vô communicate by bằng Vô tuyến điện
QOC radiotelephony tuyến điện Thoại radiotelephony Thoại trên kênh 16.
(channel 16 – trên kênh 16 (channel 16 –
frequency không? frequency
156.80 MHz)? 156.80 MHz).
Can you Bạn có thể liên I can Tôi có thể liên lạc
communicate lạc bằng tiếng communicate bằng tiếng:
with me … không: with you in … 1. Hà Lan
in … 1. Hà Lan 0. Dutch 2. Anh
0. Dutch 2. Anh 1. English 3. Pháp
1. English 3. Pháp 2. French 4. Đức
2. French 4. Đức 3. German 5. Hy lạp
QOD 3. German 5. Hy lạp 4. Greek 6. ý
4. Greek 6. ý 5. Italian 7. Nhật bản
5. Italian 7. Nhật bản 6. Japanese 8. Na uy
6. Japanese 8. Na uy 7. Norwegian 9. Nga
7. Norwegian 9. Nga 8. Russian 10. Tây Ban nha
8. Russian 10. Tây Ban 9. Spanish
9. Spanish? nha
Is your vessel Tàu bạn đã sẵn My vessel is Tôi đã sẵn sạng
fitted for sàng nhận các fitted for the nhận các cuộc gọi
reception of cuộc gọi chọn số reception of chọn số; số gọi
selective calls? chưa? nếu sẵn selective calls. chọn của tôi
QOL If so, what is sàng, số gọi My selective là......../ tín hiệu
your selective chọn của bạn là call number or là.......
call number or gì? tín hiệu như signal is …
signal? thế nào?
On what Tàu của bạn có My vessel can Tàu của tôi có thể
frequencies can thể thực hiện be reached by a thực hiện việc gọi
your vessel be việc gọi chọn số selective call on chọn số trên những
reached by a trên những tần the following tần số......
QOM selective số nào? frequency/ies …
call? (periods of time
to be added if
necessary).
Chữ Câu hỏi Trả lời/ chỉ dẫn Câu trả lời
V.Tắt
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Can you send on Bạn có thể gửi I can send on Tôi có thể gửi trên
QOO any working trên tần số làm any working tần số làm việc.
frequency? việc không? frequency.
What is the Nhận dạng của The name of my Nhận dạng của Đài
name of your Đài bạn là gì? vessel (or tôi là......
QRA vessel (or station) is …
station)?
How far Bạn đang cách The Tôi đang cách đài
approximately Đài chúng tôi approximate bạn khoảng......
are you bao xa? distance
QRB from my between our
station? stations is …
nautical miles
(or kilometres).
By what private Mã Cơ quan The accounts for Mã Cơ quan thanh
enterprise (or thanh toán cước charges of my toán cước phí của
state phí của bạn là station are tôi là......
administration) gì? settled by the
QRC are the accounts private
for charges for enterprise …
your station (or state
settled? administration).
Where are you Bạn từ đâu đến? I am bound for Tôi đến từ.......
bound for and … from …
QRD where are you
from?
What is your Bạn dự kiến đến My estimated Thời gian tôi dự
estimated time vào lúc nào? time of arrival at kiến đến là......
of arrival at … … (or over …)
QRE (or over …) (place) is …
(place)? hours.

How many Bạn đăng ký bao I have … Tôi đăng ký......


radiotelephone nhiêu cuộc đàm radiotelephone cuộc đàm Thoại vô
QRJ calls Thoại vô tuyến? calls to book. tuyến.
have you to
book?
What is the Tín hiệu của tôi The Tín hiệu nghe ở
intelligibility of (hoặc tín hiệu intelligibility of mức:
my của các đài your signals (or 1. Tồi
signals (or those khác) nghe được those of ... 2. Kém
QRK of ...(name ở mức nào? (name and/or
call sign )) is ... 3. Bình thường
and/or call (được)
sign))? 1. bad
2. poor 4. Tốt
5. Rất tốt
Chữ Câu hỏi Trả lời/ chỉ dẫn Câu trả lời
V.Tắt
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
3. fair
4. good
5. excellent.

Are you busy? Bạn bận à? I am busy (or I Tôi bận/ tôi bận
am busy with ... với...... (tên/ hô
(name and/or hiệu), xin vui lòng
QRL call sign)). đừng gây can
Please do not nhiễu.
interfere.
Is my Tín hiệu phát Your Tín hiệu phát của
transmission của tôi có bị can transmission is bạn bị can nhiễu ở
being interfered nhiễu bởi các đài being interfered mức:
with? khác không? with ... 1. Không nhiễu
1. nil 2. Nhiễu nhẹ
QRM 2. slightly 3. Tương đối
3. moderately nhiễu
4. severely 4. Nhiễu nhiều
5. extremely. 5. Quá nhiễu

Are you Bạn bị nhiễu bởi I am troubled by Tôi bị can nhiễu


troubled by điện tĩnh (nhiễu static ... bởi điện tĩnh (nhiễu
static? điện trời) phải 1. nil điện trời) ở mức:
không? 2. slightly 1. Không nhiễu
QRN 3. moderately 2. Nhiễu nhẹ
4. severely 3. Tương đối
5. extremely. nhiễu
4. Nhiễu nhiều
5. Quá nhiễu
Shall I stop Tôi ngừng phát Stop sending. Đồng ý, bạn ngừng
QRT sending? nhé? phát đi.
Have you Bạn có việc gì I have nothing Tôi không có việc
QRU anything for cho tôi không? for you. gì cho bạn.
me?
Are you ready? Ban sẵn sàng I am ready. Tôi sẵn sàng.
QRV chưa?
When will you Khi nào bạn sẽ I will call you Tôi sẽ gọi lại
call me again? gọi lại? again at ... hours lúc......giờ
QRX on ... kHz (or trên......tần số kHz.
MHz).
What is my Tôi lượt số mấy? Your turn is Bạn lượt số......
QRY turn? (Relates to Number ... (or
communication.) according to
Chữ Câu hỏi Trả lời/ chỉ dẫn Câu trả lời
V.Tắt
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
any other
indication).
(Relates to
communication.)
Who is calling Xin lỗi đài nào You are being Bạn đang được gọi
me? đang gọi tôi? called by ... (on bởi
QRZ ... kHz(or đài......(trên......kHz/
MHz)). MHz).
Can you Bạn có thể báo I am Tôi đang báo nhận
QSL acknowledge nhận được acknowledging
receipt? không receipt.
Shall I repeat the Tôi sẽ nhắc lại Repeat the last Nhắc lại bức điện
last telegram bức điện cuối telegram which cuối cùng (số thứ tự
which I sent you cùng nhé you sent me (or bức điện)
QSM (or some telegram(s)
previous number(s) ... ).
telegram)?
Will you relay toBạn có thể I will relay to ... Tôi có thể truyền
... (name and/or truyền tiếp điện (name and/or tiếp điện miễn phí
call sign) free of
miễn phí cho tôi call sign) free of cho bạn
QSP charge? đến......... được charge. đến.........(tên/ hô
không? (tên/ hô hiệu)
hiệu)
Will you send Bạn sẽ phát trên I am going to Tôi sẽ phát trên tần
on this tần số này chứ/ send on this số này/ ......kHz/
frequency (or on .........kHz/ MHz frequency (or on MHz (với mức phát
... kHz (or (với mức phát ... kHz (or xạ......).
QSW MHz)) (with xạ.........)? MHz)) (with
emissions of emissions of
class ... )? class ... ).

Have you a Trên tàu của bạn I have a doctor Trên tàu của tôi có
doctor on board có bác sĩ không? on board (or ... bác sĩ.
QSQ (or is ... (name (name of
of person) on person) is on
board)? board).
Shall I change to Tôi sẽ phát trên Change to Chuyển phát trên
transmission on tần số khác được transmission on tần số khác hoặc
another không? another trên......kHz/ MHz.
QSY frequency? frequency (or on
... kHz (or
MHz)).
How many Bạn có bao I have ... Tôi có......bức điện
QTC telegrams have nhiêu bức điện telegrams for cho bạn.
you to để chuyển? you (or for ...
Chữ Câu hỏi Trả lời/ chỉ dẫn Câu trả lời
V.Tắt
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
send? (name and/or
call sign)).
What is your Toạ độ chính My position is Tọa độ chính xác
position in xác của bạn là ... latitude, ... của tôi là......(vĩ độ/
latitude gì? longitude (or kinh độ)......
and longitude according to
QTH (or according to any
any other other
indication)? indication).

What is your Hướng thực của My TRUE Hướng thực của tôi
QTI TRUE course? bạn là gì? course is ... là...... độ.
degrees.
What is your Tốc độ của tàu My speed is ... Tốc độ của tàu tôi
speed? bạn là bao knots (or là......
(Requests the nhiêu? kilometres per
speed of a ship hour or ...
or statute miles per
aircraft through hour).
QTJ (Indicates the
the water or air
respectively.) speed of a ship
or aircraft
through the
water or air
respectively.)
What is your Hướng mũi thực My TRUE Hướng mũi thực
QTL TRUE heading? của tàu bạn là heading is ... của tàu tôi là......
gì? degrees.
What is your Hướng mũi từ My Hướng mũi từ
MAGNETIC trường của tàu MAGNETIC trường của tàu tôi
QTM heading? bạn là gì? heading is ... là...... độ.
degrees.
Can you Bạn có thể liên I am going to Tôi sẽ liên lạc với
communicate lạc với đài của communicate đài của tôi bằng tín
with my tôi bằng tín hiệu with your hiệu mã quốc tế
station by means mã quốc tế station by means INTERCO.
QTQ of the INTERCO chứ? of the
International International
Code of Signals Code of Signals
(INTERCO).
(INTERCO)?
What is the Thời gian chính The correct time Thời gian chính xác
QTR correct time? xác của bạn là is ... hours. của tôi là...... giờ.
bao nhiêu?
Chữ Câu hỏi Trả lời/ chỉ dẫn Câu trả lời
V.Tắt
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Do you have any Bạn có Cảnh I have the Tôi có Cảnh báo
navigational báo Hành hải following Hành hải/ thông
warnings or gale hoặc thông báo navigational báo gió mùa.
QUX warnings in gió mùa nào còn warning(s) or
force? hiệu lực không? gale warning(s)
in
force: ...
Have you Bạn đã nhận I have received Tôi đã nhận được
received the được tín hiệu an the safety signal tín hiệu an toàn
safety signal toàn được phát sent by ... (name được phát bởi......
QOE sent by ... (name bởi...... chưa? and/or call sign) (tên/ hô hiệu).
and/or call (tên/ hô hiệu)?
sign)?
What is the Xuồng cứu sinh The estimated Xuồng cứu sinh dự
estimated drift dự kiến trôi thế drift of the kiến trôi......
QSE* of the nào? survival craft is
survival craft? … (figures and
units).
Have you Công việc cứu I have effected Tôi đã có kết quả
effected rescue? nạn đã có kết rescue and am cứu nạn và vẫn
quả chưa? proceeding to … đang tiến hành
QSF* base (with … tới......(với những
persons injured người bị nạn yêu
requiring cầu được cấp cứu).
ambulance).
What has the Tàu/ máy bay ... ......(tên/ hô hiệu)
rescue vessel or cứu nạn có tìm (identification) đã tìm được là:
rescue aircraft được gì không? has recovered... 1. ...... số người
recovered? 1. ... (number) còn sống sót
QTD* survivors 2. Xác tàu đắm
2. wreckage 3. Số xác chết
3. ... (number)
bodies.
What is the Tình trạng Survivors are in Những người sống
condition of những người ... condition and sót đang trong tình
QTW* survivors? sống sót thế urgently need ... trạng...... và cần
nào? cứu giúp khẩn cấp.
Are you Bạn đang đi đến I am proceeding Tôi đang tiến tới vị
proceeding to vị trí tai nạn phải to the position trí bị nạn và dự
the position of không? nếu vậy of incident and kiến sẽ đến vào
QTY* incident and if khi nào bạn sẽ expect to arrive lúc......(giờ/ ngày).
so when do you đến? at ... hours (on
expect to arrive? ... (date)).
Are you Bạn sẽ tiếp tục I am continuing Tôi đang tiếp tục
QTZ* continuing the tìm kiếm chứ? the search for ... tìm kiếm (máy bay,
Chữ Câu hỏi Trả lời/ chỉ dẫn Câu trả lời
V.Tắt
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
search? (aircraft, ship, tàu, xuồng cứu
survival craft, sinh, người sống
survivors or sót hoặc xác tàu
wreckage). đắm).

Have you Bạn có nhận I have received Tôi đã nhận được


received the được tín hiệu the urgency tín hiệu khẩn cấp
urgency khẩn cấp được signal sent by ... được phát
QUD signal sent by ... phát bởi......(tên/ (name and/or bởi......(tên/ hô
(name and/or hô hiệu) chưa? call sign) at ... hiệu).
call sign)? hours.
Can you speak Bạn có thể nói I can speak in ... Tôi có thể nói tiếng
in ... (language), tiếng...với người (language) on ... ... trên tần số...
with interpreter phiên dịch nếu kHz (or MHz).
QUE if necessary; if thấy cần thiết,
so, on what nếu vậy sẽ nói
frequencies? trên tần số nào?

May I resume Tôi có thể trở lại Normal working Bạn có thể trở lại
normal làm việc bình may be làm việc bình
QUM working? thường được resumed. thường.
chứ?
1. When directed Gửi tất cả các My position, Vị trí, hướng thực,
to all stations: Đài: TRUE course tốc độ của tôi là:
Will vessels in Khi phát chỉ dẫn and speed are ...
my immediate tới tất cả các tàu
vicinity ... trong khu
or vực......(vĩ độ/
kinh độ) xin cho
(in the vicinity biết vị trí, hướng
of ... latitude, thực và tốc độ là
... longitude) bao nhiêu?
or Gửi tới một đài
QUN (in the vicinity cụ thể:
of ... ) please Xin chỉ ra vị trí
indicate their của bạn, hướng
position, TRUE thực và tốc độ là
course and bao nhiêu?
speed?
2. When directed
to a single
station: Please
indicate your
position, TRUE
Chữ Câu hỏi Trả lời/ chỉ dẫn Câu trả lời
V.Tắt
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
course and
speed.

Shall I search Tôi sẽ tìm kiếm Please search Làm ơn hãy tìm
for... . bằng for ... kiếm bằng
1. aircraft 1. Máy bay 1. aircraft 1. Máy bay
2. ship 2. Tàu 2. ship 2. Tàu
3. survival craft 3. Xuồng cứu 3. survival craft 3. Xuồng cứu sinh
in the vicinity of sinh ở vùng in the vicinity of ở vùng lân cận tại
QUO* ... latitude, lân cận tại (vĩ ... latitude, (vĩ độ/ kinh độ......)
... longitude (or độ/ kinh ... longitude (or
according to độ......) according to
any other any other
indication)? indication).

Will you Bạn sẽ chỉ thị vị My position is Vị trí của tôi được
indicate your trí của bạn bằng: indicated by ... chỉ thị bằng
position by ... 1. Đèn pha 1. searchlight 1. Đèn pha
1. searchlight 2. Khói đen 2. black smoke 2. Khói đen
QUP* 2. black smoke 3. Pháo sáng trail 3. Pháo sáng
trail 3. pyrotechnic
3. pyrotechnic lights.
lights?

Have survivors Những người Survivors ... Những người sống


... sống sót đã nhận 1. are in sót nhận được:
1. received được: possession of 1. Thiết bị cứu
survival 1. Thiết bị cứu survival sinh
equipment sinh chưa? equipment 2. Được vớt lên
2. been picked 2. Được vớt dropped by ... bằng tàu cứu
up by rescue lên bằng tàu 2. have been nạn
QUR* vessel cứu nạn picked up by 3. Tiếp cận đơn vị
3. been reached chưa? rescue cứu nạn
by ground 3. Tiếp cận vessel
rescue đơn vị cứu 3. have been
party? nạn chưa? reached by
ground rescue
party.
Have you Bạn có nhìn thấy Have sighted ... Tôi thấy:
sighted người nào sống 1. survivors in 1. Người sống sót
QUS* survivors or hoặc xác tàu water dưới nước;
wreckage? If so, đắm không? nếu 2. survivors on 2. Người sống sót
in what có thì ở vị trí rafts trên bè;
Chữ Câu hỏi Trả lời/ chỉ dẫn Câu trả lời
V.Tắt
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
position? nào? 3. wreckage 3. Xác tàu đắm tại
in position ... vị trí......(vĩ độ/
latitude, ... kinh độ)
longitude
(or according to
any other
indication).

Is position of Vị trí tai nạn đãPosition of Vị trí tai nạn đã


incident được đánh dấu incident is được đánh dấu bởi:
marked? chưa? marked by ... 1. Lửa hoặc khói
1. flame or 2. Pháo sáng
smoke float 3. Pháo sáng màu
QUT* 2. sea marker 4. Khác......
3. sea marker
dye
4.... (specify
other marking).
Shall I home Tôi sẽ dẫn Home ship or Tàu/ máy
ship or aircraft đường cho tàu/ aircraft ... (name bay......(tên/ hô
to my position? máy bay tới vị and/or call sign) hiệu) phát trên......
trí của tôi được ... kHz/ MHz
không? 1. to your
position by
sending
your call sign
QUU* and long dashes
on ... kHz (or
MHz)
2. by sending on
... kHz (or
MHz) TRUE
track to reach
you.
Are you in the Bạn đang ở vùng I am in the ... Tôi đang ở vùng
search area tìm kiếm được (designation) tìm kiếm được chỉ
designated as ... chỉ định (người search area. định…
QUW* (designator or chỉ định, vĩ độ/
latitude and kinh độ)
longitude)?

Is position of Vị trí xuồng cứu Position of Vị trí xuồng cứu


QUY* survival craft sinh được đánh survival craft sinh đã được đánh
Chữ Câu hỏi Trả lời/ chỉ dẫn Câu trả lời
V.Tắt
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
marked? dấu phải không? was dấu lúc...... giờ
marked at ... bằng......
hours by ... Lửa hoặc khói
1. flame or 2. Pháo sáng
smoke float 3. Pháo sáng màu
2. sea marker Khác
3. sea marker
dye
4.... (specify
other marking).
May I resume Tôi có thể làm Distress phase Cấp cứu vẫn còn
restricted việc ở mức hạn still in force; hiệu lực, có thể cho
QUZ working? chế được restricted phép làm việc ở
không? working may be mức hạn chế.
resumed.

You might also like