Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

TO REMAIN

TIMEPIECES EXTENSION
UNIT G1, VATTANAC CAPITAL, PHNOM PENH,
CAMBODIA

Project Manager

3285 2800

Architecture Consultant

1100
Clear Area Min 3200AFF
Khoảng Không Trần Tối Thiểu 3200mmAFF

NEW WALL
R Structure Consultant

S
PANTRY International MEP Consultant

KITCHEN
3000

MEP PIPE
CEILING ACCESS SERVICE PANEL. BY ARCHITECT Local MEP Consultant

C
C
Fire Consultant

RWP

L5

3550 SEMI
CS L5
AV AV

REMOVABLE PRIVATE
STAGE 3900
ROOM
Kitchen & Laundry Consultant

L5 TECHNIK INNOVATION

ADD: 168/53 D2 Street, Ward 25, Binh Thanh Dist


Hochiminh City, Vietnam.

3900
E: info@sunmen.vn - www.sunmen.biz

LEGEND FOR CONSTRUCTION DRAWING. LEGEND FOR CONSTRUCTION DRAWING. KITCHEN & LAUNDRY DRAWING
BẢNG CÁC KÝ HIỆU CHO BẢN VẼ XÂY DỰNG BẢNG CÁC KÝ HIỆU CHO BẢN VẼ XÂY DỰNG
Brick Wall Up To Upper Slap. / Tường Gạch Xây Cao Đến Sàn Tầng Trên.
Type Of Access Door / Loại Cửa Ra Vào Type Of Window / Loại Cửa Sổ DESIGN PHASE
Specify By Architect / Vật Liệu Bởi Kiến Trúc To Be Specify By Architect / Vật Liệu Bởi Kiến Trúc

Wall Finishing By Washable Painting / Tường Sơn Hoàn Thiện Có Thể Rửa Được Drawing Name:
Brick Wall Up To Ceiling. / Tường Gạch Xây Cao Đến Trần. GROUND FLOOR
To Be Specify By Architecture / Vật Liệu Bởi Kiến Trúc
Drawing Name:

Wall Finishing By Glaze Tilting / Tường Ốp Gạch Men Hoàn Thiện CONSTRUCTION ROUND-IN DRAWING
Location:
Low Wall (Ref. High in Drawing). / Tường Lửng (Chiều Cao Tham Khảo Trên Bản Vẽ).
To Be Specify By Architecture / Vật Liệu Bởi Kiến Trúc
KITCHEN & PANTRY ROOM

Cold Room Panel. / Vách Cách Nhiệt Kho Lạnh. L1


Wall Finishing By Architecture / Tường Hoàn Thiện Theo Kiến Trúc
To Be Specify By Architecture / Vật Liệu Bởi Kiến Trúc
L1 L1 L1 L1 L1 L1 L1 Drawn By:

C
Decorative Wall Finishing By ID / Tường Trang Trí Hoàn Thiện Theo Nội Thất Checked By:
Request Clear Area Up To 3200mm. / Yêu Cầu Khoảng Trống Tối Thiểu Cao Đến 3200mm.
To Be Specify By ID / Vật Liệu Bởi Thiết Kế Nội Thất

C
Approved By:
C

Set Back (Recess) Floor For Cold Room (Ref. to Typical Detail TP-40, TP-41. / Yêu Cầu Floor & Ceiling Notice / Chú Thích Hoàn Thiện Nền Và Trần By Architect / Theo Thiết
C

Chừa Âm Sàn Cho Kho Lạnh (Tham Khảo Typical Detail TP-40, TP-41). Kế Kiến Trúc 2002 - HCPP HCPP_CD_01
a:
Project No.: Drawing No.: Drawing No.:
By Architect / Cao Độ Epoxy Finishing / Sơn
Floor Type

Epoxy 1/1 A4: 1/100 12/02/2020


Theo Thiết Kế Kiến Trúc
Vật Liệu

Set Back (Recess) Floor For Floor Gully (Ref. to Typical Detail TP-30 to TP-33. / Yêu Sheet No.: Scale: Date:
Ceramic Tilting Finishing
Cầu Chừa Âm Sàn Cho Máng Thoát Sàn (Tham Khảo Typical Detail TP-30 đến TP-33). As Indicated / Cao Độ
Theo Chỉ Dẫn
Floor Finished Level / Cao Độ
/ Ốp Lát Gạch Men
Other Request Finishing / Theo
VS CAD file: HCPP-KITCHEN LAYOUT-CD-01-200212.DWG

FD - Floor Gully Drain Pipe / Ống Thoát Nước Cho Máng Thoát Sàn Yêu Cầu Khác REV: Description:
Hoàn Thiện Nền
Ceiling Finished Level / Cao Độ
Concrete Plinth For Equipment (Ref. High in Drawing). / Bệ Btông Làm Đế Máy (Chiều Cao By Architect, ID / Theo Thiết
Hoàn Thiện Trần

REMOVABLE SUSHI
Tham Khảo Trên Bản Vẽ).
Kế Kiến Trúc, Nội Thất
By Architect / Cao Độ
Floor Type

Not Request / Không Yêu


Theo Thiết Kế Kiến Trúc
Vật Liệu

Corner Guard, Wall Guard (Ref. Typical Detail TP-40). / Thiết Bị Bảo Vệ Tường, Cạnh Tường Cầu Làm Trần
Và Góc Tường (Tham Khao Typical Detail TP-40). As Indicated / Cao Độ Suspended Gypsum Ceiling /

Align Line. / Đường Gióng. / BAR COUNTER Theo Chỉ Dẫn


**Note: All Floor & Ceiling Material To Be Specified by Architect
**Chú ý: Mọi Vật Liệu Làm Trần Và Nền Theo Yêu Cầu Của Kiến Trúc
Trần Thả Bằng Thạch Cao
Other Request Finishing / Theo
Yêu Cầu Khác

Note: All dimension are in Millimeters, unless otherwise stated. All measurement to be verified on site

Ghi chú: Mọi kích thước thể hiện trọng bản vẽ theo tiêu chuẩn Millimeters (mm) trừ trường hợp có các quy định khác.
Kích thước thi công sẽ thực hiện theo thực tế thi công xây dựng tại công trường.

You might also like