Professional Documents
Culture Documents
01.móng C Tràm
01.móng C Tràm
01.móng C Tràm
00
Dự án/Project: Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design: LVT
Hạng mục/Item: SỨC CHỊU TẢI MÓNG CỪ TRÀM Kiểm/Check: VBT
1. Tính sức chịu tải của đất nền khi chưa có cừ tràm:
Kích thước móng: Am = 1 m²
Bề rộng móng Bm = 1 m
Chiều dài móng Lm = 1 m
Chiều sâu chôn móng hm = 1.5 m
Thông số địa chất
Góc nội ma sát trong của đất ϕ= 2 độ
Dung trọng tự nhiên của đất γ= 4.5 kN/m²
Lực dính của đất nền c= 6.5 kN/m²
Sức chịu tải của đất nền Rtc = m1m2(ABmΥII+BZmΥI+D.c)/Ktc = 24.9 kN/m²
Trong đó các hệ số m1 = 1.1
m2 = 1.1
ktc = 1
A= 0.03
B= 1.12
D= 3.14
Dựa vào góc nội ma sát ϕ, tra bảng ta có các hệ số đất Nc = #VALUE!
Nq = #VALUE!
NΥ = #VALUE!
2. Khả năng chịu tải của móng cừ tràm:
Chiều dài cọc cừ tràm Lcừ = 4.5 m
(Cọc tràm đường kính thân trung bình Øtb = 8cm, dài 4m; đóng 25-35 cây/m² tùy theo đất)
Diện tích xung quanh Fxq = 18 m²
Khả năng chịu mũi Qm = qmFm =(γZNq+cNc)Fm = #VALUE! (kN)
Khả năng bám dính xung quanh Qf = fsFxq = 117 (kN)
Khả năng chịu tải của cừ tràm với mật độ 25cây/m² là #VALUE! kN
HSAT cho móng: Qm = 1.5
Qf = 1.5
Sức chịu tải của móng cừ tràm trên 1m2 là Qtk = Qm/n+Qf/n = #VALUE! kN
n =L/B
m=Z/B
1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 2.4 2.8 3.2
0 1 1 1 1 1 1 1 1 1
0.2 0.96 0.97 0.97 0.97 0.98 0.98 0.98 0.98 0.98
0.4 0.8 0.83 0.85 0.86 0.87 0.87 0.88 0.88 0.88
0.6 0.61 0.65 0.68 0.7 0.72 0.73 0.74 0.75 0.75
0.8 0.45 0.5 0.53 0.56 0.58 0.59 0.61 0.62 0.63
1 0.34 0.38 0.41 0.44 0.46 0.48 0.51 0.52 0.53
1.2 0.26 0.29 0.33 0.35 0.37 0.39 0.42 0.44 0.45
1.4 0.2 0.23 0.26 0.28 0.3 0.32 0.35 0.37 0.38
1.6 0.16 0.19 0.21 0.23 0.25 0.27 0.29 0.31 0.33
1.8 0.13 0.15 0.17 0.19 0.21 0.22 0.25 0.27 0.29
2 0.11 0.13 0.15 0.16 0.18 0.19 0.21 0.23 0.25
2.2 0.09 0.11 0.12 0.14 0.15 0.16 0.19 0.2 0.22
2.4 0.08 0.09 0.11 0.12 0.13 0.14 0.16 0.18 0.19
2.6 0.07 0.08 0.09 0.1 0.11 0.12 0.14 0.16 0.17
2.8 0.06 0.07 0.08 0.09 0.1 0.11 0.12 0.14 0.15
3 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.1 0.11 0.12 0.14
3.2 0.05 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.1 0.11 0.12
3.4 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07 0.08 0.09 0.1 0.11
3.6 0.04 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07 0.08 0.09 0.1
3.8 0.03 0.04 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07 0.08 0.09
4 0.03 0.04 0.04 0.05 0.05 0.06 0.07 0.08 0.08
4.5 0.02 0.03 0.03 0.04 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07
5 0.02 0.02 0.03 0.03 0.03 0.04 0.04 0.05 0.06
6 0.02 0.02 0.02 0.02 0.03 0.03 0.03 0.04 0.05