Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢN ĐÍNH KÈM SỐ 1

(BẢNG QUI ĐỊNH MỐI HÀN NỐI DẦM H)

PROJECT: DZATA CEMENT

Kích thước Mép vát Mối hàn


h b w f f1 w1 B1 B2 B3 h1
80 45 3.8 5.2 1.8
100 55 4.1 5.7 2.1 0 9 ±4 9 ±4 0 +3
120 64 4.4 6.3 2.5
140 73 4.7 4.9 1.7
160 82 5.1 7.4 3.1 0 9 ±4 9 ±4 0 +3
180 91 5.3 8 3.5
200 100 5.6 8.5 3.8 2.6 21.5 18.6
220 110 5.9 9.2 4.2 2.8 22 18.9 10 ±4 0 +4
240 120 6.2 9.8 4.5 3.0 23 19.2
270 135 6.6 10.2 4.7 3.3 23 19.6
300 150 7.1 10.7 5.0 3.6 24 20.1 10 ±4 0 +1
330 160 7.5 11.5 5.5 3.9 25 20.5
360 170 8 12.7 6.2 4.3 26 23
400 180 8.6 13.5 6.6 4.7 29 23.6 10 ±4 0 +1
450 190 9.4 14.6 7.3 5.3 31 24.4
500 200 10.2 16 8.1 5.9 32 25.2
550 210 11.1 17.2 8.8 6.5 33 26.1 10 ±4 0 +1
600 222 12 19 9.8 7.1 35 27
Duyệt Phòng Kĩ Thuật
BẢN ĐÍNH KÈM SỐ 1
(BẢNG QUI ĐỊNH MỐI HÀN NỐI DẦM , CỘT H)

PROJECT: LOESCHE - Z568

L1 L2

b V

w
h
F

t<=10
V
B1 B2
t>10
h1

h1

h1
F1 w1 w1

2 2
w

w
F

2
2
B2 B2
2

B3
A´p du?
ng cho tôn <= 10mm A´p du?
ng cho tôn > 10mm

Ghi chú:L=L1+L2
1./ Đối với dầm: 2./ Đối với cột:
+ 500<L2<L/3
+ L2>500
Kích thước Mép vát Mối hàn
h b w F F1 w1 B1 B2 B3 h1
100 100 6 8 3.5 9 4
125 125 6.5 9 4.0 10 4
150 75 5 7 2.9 0 8 4 10 0 +2
150 150 7 10 4.6 11 4
175 175 7.5 11 5.2 12 4
200 100 5.5 8 3.5 2.5 9 9
200 200 8 12 5.8 4.3 14 13 10 0 +2
244 175 7 11 5.2 3.6 12 11
250 125 6 9 4.0 2.9 10 10
250 250 9 14 6.9 5.0 16 14 10 0 +2
294 200 8 12 5.8 4.3 14 13
300 150 6.5 9 4.0 3.2 10 10
300 300 10 15 7.5 5.7 17 15 10 0 +2
350 252 11 19 9.8 6.4 22 17
356 256 15 22 11.5 9.3 25 23
390 300 10 16 8.1 5.7 18 15
400 304 14 21 11.0 8.6 24 21
400 200 8 13 6.4 4.3 15 13
410 308 18 26 13.9 11.4 30 27 10 0 +2
450 304 15 23 12.1 9.3 26 23
588 300 12 20 10.4 7.1 23 18
600 304 16 26 13.9 10.0 30 24

You might also like