Exercise Topic 5 Hua Dai Nam

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

*Cost model:

1) 1/1/20X1: Purchase of an asset:


Purchase price: € 20,000
Useful life: 5 years
Depreciation: 5 years
Residal Value at 20X5: € -
2) At 1/1/20X3:
Value resulting from impairment
test: € 6,300

Year's end CA P/L Amount


1/1/20X1 € 20,000 depreciation € -
1/1/20X2 € 16,000 depreciation € 4,000
loss € 6,300
1/1/20X3 € 12,000
depreciation € 4,000
1/1/20X4 € 8,000 depreciation € 4,000
1/1/20X5 € 4,000 depreciation € 4,000

*Revaluation model:
Year X1, Purchase price: € 100,000
Useful life: 5 years
Residal Value after 5 years: € -
Year's end FA
X1 € 95,000
X2 € 75,000
X3 € 40,000
X4 € 12,000
X5 € -

Net method:
Year X1
Historical cost: € 100,000
Depreciation expense: € 20,000
Book value: € 80,000
FA (end of Year X1): € 95,000
Difference: € 15,000
Entry:
Dr Accumulated depreciation € 20,000
Cr PPEs € 20,000
Dr PPEs € 15,000
Cr Revaluation surplus € 15,000
Year X2
Historical cost: € 95,000
Depreciation expense: € 23,750
Book value: € 71,250
FA (end of Year X2): € 75,000
Difference: € 3,750
Entry:
Dr Accumulated depreciation € 23,750
Cr PPEs € 23,750
Dr PPEs € 3,750
Cr Revaluation surplus € 3,750
Year X3
Historical cost: € 75,000
Depreciation expense: € 25,000
Book value: € 50,000
FA (end of Year X3): € 40,000
Difference: € 10,000
Entry:
Dr Accumulated depreciation € 25,000
Cr PPEs € 25,000
Dr Loss on revaluation € 10,000
Cr PPEs € 10,000
Year X4
Historical cost: € 40,000
Depreciation expense: € 20,000
Book value: € 20,000
FA (end of Year X4): € 12,000
Difference: € 8,000
Entry:
Dr Accumulated depreciation € 20,000
Cr PPEs € 20,000
Dr Loss on revaluation € 8,000
Cr PPEs € 8,000
Year X5
Historical cost: € 12,000
Depreciation expense: € 12,000
Book value: € -
FA (end of Year X5): € -
Difference: € -
Entry:
Dr Accumulated depreciation € 12,000
Cr PPEs € 12,000
*Gross method:
Year X1 Cost ($) Cost/Book value FA ($) Difference ($)
Historical cost € 100,000 125% € 118,750 € 18,750
Accumulated depreciation € 20,000 25% € 23,750 € 3,750
Book value € 80,000 100% € 95,000 € 15,000
Entry:
Dr PPEs € 18,750
Cr Accumulated depreciation € 3,750
Cr Revaluation surplus € 15,000
Year X2 Cost ($) Cost/Book value FA ($) Difference ($)
Historical cost € 115,000 161% € 121,053 € 6,053
Accumulated depreciation € 43,750 61% € 46,053 € 2,303
Book value € 71,250 100% € 75,000 € 3,750
Entry:
Dr PPEs € 6,053
Cr Accumulated depreciation € 2,303
Cr Revaluation surplus € 3,750
Year X3 Cost ($) Cost/Book value FA ($) Difference ($)
Historical cost € 118,750 238% € 95,000 € (23,750)
Accumulated depreciation € 68,750 138% € 55,000 € (13,750)
Book value € 50,000 100% € 40,000 € (10,000)
Entry:
Dr Accumulated depreciation € 13,750
Dr Loss on revaluation € 10,000
Cr PPEs € 23,750
Year X4 Cost ($) Cost/Book value FA ($) Difference ($)
Historical cost € 108,750 544% € 65,250 € (43,500)
Accumulated depreciation € 88,750 444% € 53,250 € (35,500)
Book value € 20,000 100% € 12,000 € (8,000)
Entry:
Dr Accumulated depreciation € 35,500
Dr Loss on revaluation € 8,000
Cr PPEs € 43,500
Year X5 Cost ($) Cost/Book value FA ($) Difference ($)
Historical cost € 100,750 € - € - € (100,750)
Accumulated depreciation € 100,750 € - € - € (100,750)
Book value € - € - € - € -
Entry:
Dr Accumulated depreciation € 100,750
Cr PPEs € 100,750
AVERAGE ACCUMULATED EXPENDITURE
Date Expenditure ($) Fraction of Construction AAE ($)
Period
28-Feb 90000 7/7 90000
30-Apr 180000 5/7 128571.4
1-Jul 36000 3/7 15428.6
30-Sep 64000 0/7 0
370000 234000
Interest = AAE*Specific Borrowing Rate*Time
= 234000*10%*(7/12)
= 13650
Cost = 600000+30000+234000+13650
= 877650
1C 6B
2A 7D
3A 8C
4C 9B
5A 10 B
Ghi nhận là CP trong kỳ:
Nợ : Phí chuyên gia về việc tổ chức $ 12,000
hoạt động của công ty
Nợ : Phí làm hồ sơ, giấy tờ $ 3,000
Nợ : Tiền lương trước hoạt động $ 40,000
Có : Tiền mặt $ 55,000
Ghi nhận là TS trong kỳ:
Nợ : Bằng sáng chế $ 20,000
Nợ : Phí pháp lý liên quan đến $ 2,000
bằng sáng chế
Nợ : Trang thiết bị $ 30,000
Có : Tiền mặt $ 52,000
Tổng CPKH được trình bày trong Báo cáo thu nhập
cho niên độ kết thúc vào 31/12/2013:
(6/(6*12))*3+(3/(6*12))*3 = $ 0.38 triệu
1)
CPKH bằng sáng chế cho 2 năm 2011 và 2012:
Năm 2011:
(4/(8*12))*6 = $ 0.25 triệu
Năm 2012:
4/8 = $ 0.5 triệu
2)
Bút toán cho CP kiện tụng năm 2013:
Nợ : CP kiện tụng $ 650,000 -> Ghi nhận là CP
Có : Tiền $ 650,000 trong kỳ
3)
CPKH bằng sáng chế cho 2 năm 2013:
4/8 = $ 0.5 triệu
Dự án A ($280,000) Dự án C ($110,000)
$280,000 được ghi nhận là CP phát sinh trong kỳ $110,000 được ghi nhận là CP phát sinh trong kỳ
-Vì nó là CP nghiên cứu cho dự án A -> ghi nhận là CP -Vì nó là CP nghiên cứu cho dự án C -> ghi nhận là CP
tại thời điểm phát sinh tại thời điểm phát sinh
$400,000 được vốn hóa vào TS vô hình: bằng sáng chế Các CP phát triển dự án C được ghi nhận là CP phát
(miếng lót chịu lửa mới) sinh trong kỳ
-Vì nó là CP phát triển cho dự án A và đáp ứng đủ điều -Vì nó chưa đáp ứng đủ các điều kiện được vốn hóa
kiện trong "PIRATE". Chẳng hạn như, chắc chắn thu trong "PIRATE" như: đo lường đáng tin cậy, tính khả
được $2,000,000 khi công việc hoàn thành… thi về mặt kỹ thuật…

Dự án B ($150,000)
$150,000 được ghi nhận là CP phát sinh trong kỳ
-Vì nó là CP nghiên cứu cho dự án B -> ghi nhận là CP
tại thời điểm phát sinh
$3,000,000 được ghi nhận là CP phát sinh trong kỳ
-Tuy nó thỏa các điều kiện để được vốn hóa như: là CP
phát triển, có khả năng cao mang lại lợi ích trong tương
lai, có tính khả thi về mặt kỹ thuật, có ý định hoàn
thành việc phát triển thuốc nhuộm nhưng ngày hoàn
thành vẫn chưa được chắc chắn nên chưa thể được
vốn hóa.
phát sinh trong kỳ
án C -> ghi nhận là CP

ghi nhận là CP phát

u kiện được vốn hóa


đáng tin cậy, tính khả
CP nghiên cứu và phát triển mà Jason sẽ báo cáo
trong Báo cáo thu nhập năm 2013: $ 2,425,000
1f 6j
2d 7c
3i 8b
4g 9a
5h 10 e
1) *Gross method:
CPKH cho năm 2013: Giá gốc ($)
(1200000/(10*12))*6 = $ 60,000 NG 1200000
2) KHLK 60000
Bút toán nhật ký cho việc đánh giá lại TS: GTGS 1140000
*Net method: Bút toán:
NG: $ 1,200,000 Dr Patent
KHLK: $ 60,000 Cr Accumulated amortization
GTGS: $ 1,140,000 Cr Revaluation surplus
Giá trị hợp lý (tại 31/12/203): $ 1,180,000 3)
-> Đánh giá tăng: $ 40,000 CPKH cho năm 2014:
Bút toán: 1180000/(10-(6/12)) =
Dr Amortization expense $ 60,000
Cr Patent $ 60,000
Dr Patent $ 40,000
Cr Revaluation surplus $ 40,000
Tỷ lệ/ GTGS Giá trị hợp lý ($) Chênh lệch ($)
105% 1242105.3 42105.3
5% 62105.3 2105.3
100% 1180000 40000

$ 42,105.3
r Accumulated amortization $ 2,105.3
r Revaluation surplus $ 40,000

$ 124,210.5

You might also like