Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

DANH SÁCH TỜ KHAI Quốc gia (State) Chức năng của chứng từ Loại kiện (Kind of packages) Chức

Quốc gia (State) Chức năng của chứng từ Loại kiện (Kind of packages) Chức danh (Occupation) Loại Container
Cảng (Port) Loại hộ chiếu (Passport Type) Đơn vị tính Document's function
Declaration list (Chọn quốc gia) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn cảng) (Bạn hãy chọn cảng) (Chọn loại hộ chiếu) (Chọn loại hộ chiếu) (Chọn đơn vị tính) Mã code Tên chức năng Mã loại kiện Tên loại kiện Mô tả ý nghĩa và trường hợp Sử dụng Code Occupation name Code
(Chọn mã loại kiện) (Tên loại kiện) (Chọn Mã chức (Chọn loại container)
AF Afghanistan C001 Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) T001 Phổ thông USD (Chọn chức năng) (Bạn hãy chọn chức năng chứng từ) danh) (Tên chức danh)
1. Mẫu số 1: Bản khai hàng hóa (Goods Declaration); AL Albania C002 Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) T002 Du lịch GRAMME CN01 Thêm mới bản khai (Create) BA Barrel (Thùng) Thùng: rượu vang, rượu mạnh... CAP Captain (Thuyền trưởng) Container 20
Gói: dùng cho hàng hóa đóng gói
BE Bundle (Gói) Container 40
2. Mẫu số 2: Vận tải đơn gom hàng (House bill of lading); DZ Algeria C003 Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh) T003 Công vụ CON (ĐỘNG VẬT) CN02 Sửa bản khai ( Update) thành vòng, thanh, tấm… COF First mate (Thuyền phó)
3. Mẫu số 3: Bản khai chung (General Declaration); AS American Samoa C004 Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) T004 Ngoại giao CHIẾC CN03 Xóa bản khai (Delete) BG Bag (Túi) Túi: hàng hóa đóng túi 2OF Second mate (Thuyền phó 2) Container 45
4. Mẫu số 4: Danh sách thuyền viên (Crew list); AD Andorra C005 Cảng Nhà rồng (Hồ Chí Minh) T005 Chính phủ THANH BK Basket (Giỏ) Giỏ: hoa quả, trái cây… 3OF Third mate (Thuyền phó 3) Loại khác
Bale,compressed (Gói dạng Gói dạng nén: dùng cho hàng hóa như
BL
5. Mẫu số 5: Bản khai hành lý thuyền viên (Crew's Effects Declaration); AO Angola C006 Cảng Nhà bè (Hồ Chí Minh) T006 Doanh nghiệp THÙNG nén) nguyên liệu bông, rơm, rạ… XOF Mate (Khác)
Bale,non-compressed (Gói Dùng hóa hàng hóa không nén như
BN
6. Mẫu số 6: Bản khai dự trữ của tàu (Ship' store declaration); AI Anguilla C007 Cảng Hải Phòng T007 ASEAN passport M2 không nén) sợi bông, sợi giấy… CEG Chief engineer (Kỹ sư trưởng, máy chính)
7. Mẫu số 7: Danh sách hành khách (Passenger list); AQ Antarctica C008 Cảng Diêm Điền (Thuộc HQ Hải Phòng) T008 Trao đổi TÁ(12 CÁI) BR Bar (Thanh) Thanh: vòng sắt, góc sắt, thanh sắt… 1EG First engineer (Kỹ sư thứ nhất)
8. Mẫu số 8: Bản khai hàng hóa nguy hiểm trong trường hợp có vận chuyển hàng hóa nguy hiểm (Dangerous goods manifest); AG Antigua and Barbuda C009 Cảng Chùa vẽ (Hải phòng) T000 Không xác định TẤN BX Box (Hộp) Các thành phần máy móc 2EG Second engineer (Kỹ sư thứ 2)
Can, rectangular (Thùng, hình
CA
AR Argentina C010 Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) CÁI hộp chữ nhật) 3EG Third engineer (Kỹ sư thứ 3)
AM Armenia C011 Cảng Vạn Gia (Quảng Ninh) 1000 CON CG Cage (Lồng) Dùng cho động vật, chim… XEG Engineer (Kỹ sư khác)
CK Cask (Thùng tô nô) Thùng dầu loại nhỏ Chief radio operator (Điều hành phát
AW Aruba C012 Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) 1000 CÁI CRO thanh)
Hướng dẫn AU Australia C013 Cảng Cẩm Phả (Quảng Ninh) KG CL Coil (Cuốn) Dây điện, dây thừng 2RO Second operator (Điều hành 2)
Danh sách các nước (state) ST AT Austria C014 Cảng Nghi Sơn (Thanh Hoá) 1000 QUẢ CN Container Hàng Container, máy móc XRO Operator (Điều hành khác)
Carboy, non-protected (Chai,
CO Rượu, nước uống
Danh sách cảng (port) V002 AZ Azerbaijan C015 Cảng Thanh Hoá 1000 LÍT không được bảo vệ) PUR Head official
Carboy, protected (Chai đựng
CP Axit, thuốc trừ sâu, thuốc hóa học
Dữ liệu ngày,tháng (date format) dd/mm/yyyy 27/2/2011 BS Bahamas C016 Cảng Cửa Lò (Nghệ An) 1000 CUỐN axit) APU Clerk (Thư ký)
* là bắt buộc BH Bahrain C017 Cảng Xuân Hải (Hà Tĩnh) 1000 MET CR Crate (Giỏ) Giỏ xe đạp, xe máy DTR Ship's doctor (Bác sĩ)
Thùng chứa hàng hóa, thành phần
CS Case (Thùng)
BD Bangladesh C018 Cảng Thuận An (Huế) 1000 ĐÔI máy móc QTM Steersman (Hoa tiêu)
BB Barbados C019 Cảng Đà Nẵng 1000 SẢN PHẨM CT Carton (Thùng carton) Chứa máy móc ABS Deck hand (Lái tàu)
BY Belarus C020 Cảng Kỳ Hà (Quảng Nam) KVA CX Can, cylindrical (Hộp hình trụ) Thực phẩm đóng hộp CPR Carpenter (Thợ mộc)
BE Belgium C021 Cảng Tiên sa (Đà Nẵng) QUẢ CY Cylinder (Xylanh) Xy lanh khí, bình chữa cháy… ELE Electrician (Kỹ sư điện)
Thùng chứa ga, chất hóa học (dạng
DR Drum (Thùng)
BZ Belize C022 Cảng Qui Nhơn (Bình Định) 1000 M2 lỏng) MAC Mechanic (Kỹ sư máy móc)
KG Keg (Thùng đựng cá mòi muối)
BJ Benin C023 Cảng Sa kỳ (Bình Định) VIÊN FIT Regulator (Điều phối)
BM Bermuda C024 Cảng Nha Trang (Khánh Hoà) MÉT LG Log (Khúc gỗ) WEL Welder (Thợ hàn)
BT Bhutan C025 Cảng Ba Ngòi (Khánh Hoà) 1000 CHIẾC LZ Logs, in bundle/bunch/truss NRS Nurse (Y tá)
BO Bolivia C026 Cảng Đồng Nai 1000 BỘ MT Mat (Thảm) OLR Oiler (Thợ lau dầu máy)
Unpacked or unpackaged
NE
BA Bosnia and Herzegovina C027 Cảng Vêđan (Đồng Nai) 1000 GÓI (Hàng rời, không đóng gói) MOT Fireman (Cứu hỏa)
BW Botswana C028 Cảng Gò Dầu (Phước Thái - Đồng Nai) BỘ NT Net (Cuộn) Rơm rạ CCK Chief steward (Quản đốc)
BV Bouvet Island C064 Cảng Phú Quý (Đồng Nai) 1000 M3 PA Packet (Gói) COK Steward (Bồi trên tàu)
PC Parcel (Lô, bưu kiện, gói hàng)
BR Brazil C029 Cảng Bình Đức (Long An) SẢN PHẨM OTH Other crew (Thuyền viên)
IO British Indian Ocean Territory C02L Cảng Tân cảng TP.HCM CUỘN PE Pen (Lồng) Lồng nuôi động vật) W/O Watch officer (Quan sát viên)
VG British Virgin Islands C02P ICD TP.HCM NGOẠI TỆ PG Plate (Đĩa)
BN Brunei C030 Cảng Mỹ tho (Long An) 1000 VIÊN PI Pipe (ống)
BG Bulgaria C031 Cảng Đồng Tháp KIỆN PK Package (Kiện, gói)
BF Burkina Faso C032 Cảng Mỹ Thời (An Giang) LÍT PL Pail (Thùng đựng nước)
BI Burundi C033 Cảng Bà Rịa Vũng Tàu YARD PP Pallet & Package
KH Cambodia C034 Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu) HỘP PS Piece
CM Cameroon C035 Cảng Hòn Chông (Kiên Giang) TAM PU Tray (Khay)
CA Canada C036 Cảng Hòn Thơm (Kiên Giang) SOI ZZ Other (Loại khác)
CV Cape Verde C037 Cảng Bình trị (Kiên Giang) TA (100 KG)
KY Cayman Islands C038 Cảng Cần Thơ FEET VUÔNG
CF Central African Republic C039 Cảng Vĩnh Thái (Cần Thơ) VI
TD Chad C040 Cảng Năm Căn (Minh Hải) CHAI
CL Chile C041 Cảng Vict LỌ (CHAI)
CN China C042 Cảng VEDAN - Đồng Nai TUÝP
CX Christmas Island C043 Cảng Sông Gianh - Quảng Bình HECTOLIT
CC Cocos (Keeling) Islands C044 Cảng Hải Thịnh (Nam Định) CÂY (THỰC VẬT)
CO Colombia C045 Cảng Cửa Việt (Quảng Trị) STER
KM Comoros C046 Cảng Văn Phong (Khánh Hoà) BẢN
CG Congo C047 Cảng Tổng hợp Bình Dương GÓI
CD Congo - Democratic Republic of C048 Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) LÔ ( NHIỀU CÁI)
CK Cook Islands C049 Cảng Z (Hồ Chí Minh) CONTAINER
CR Costa Rica C050 Cảng Chân Mây (Thừa Thiên-Huế) CHI
CI Cote d'Ivoire C051 Cang Sài gòn KV III (cảng xăng dầu) HAT
HR Croatia C052 Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh) TẬP
CU Cuba C053 Cảng Vũng áng (Hà Tĩnh) TÔ
CY Cyprus C054 Cảng Ninh Phúc - Ninh Bình M3
CZ Czech Republic C055 Cảng Dương Đông - Phú Quốc (Kiên Giang) BÌNH
DK Denmark C056 Cảng Hòn La (Quảng Bình) RAM
DJ Djibouti C057 Cảng SP-PSA (Vũng Tàu) INCH
DM Dominica C058 Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu) INCH2
DO Dominican Republic C059 Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh) YARD2
TP East Timor C060 Cảng Dung Quất - Bến số 1(Quảng Ngãi) MIẾNG
EC Ecuador C061 Cảng Q.Tế Germadept Dung Quất(Q.Ngãi) MILILIT(ml)
EG Egypt C062 Cảng Doosan Dung Quất (Quảng Ngãi) QUYỂN
SV El Salvador C063 Cảng Dung Quất-Bến phao&xuất SP(Q.Ngãi) LB
GQ Equitorial Guinea C067 Cảng Holcim (Vũng Tàu) MILIMET
ER Eritrea C068 Cảng PTSC (Vũng Tàu) KW/H
EE Estonia C072 Cảng SITV (Vũng Tàu) MILIGAM
ET Ethiopia C073 Cảng POSCO (Vũng Tàu) CÀNH (THỰC VẬT)
FK Falkland Islands (Islas Malvinas) C074 Cảng Interflour (Vũng Tàu) CỦ
FO Faroe Islands C075 Cảng PV.Gas (Vũng Tàu) LON
FJ Fiji C086 Cảng quốc tế Cái Mép (CMIT) 100 MET
FI Finland C100 HOANG DIEU BAO
FR France C101 GREEN PORT CÂN
GF French Guyana C102 Vietnam Hi-Tech Transportation Co 100 VIÊN
PF French Polynesia C103 Namhai Port Joint Stock Company 100 GRAMME
TF French Southern and Antarctic Lands C104 Hai Phong Newport 10 BAO
GA Gabon C105 Hai An Transport and Stevedoring Joint Stock Company DOI
GM Gambia C106 Ha Noi Inland Clearance Depot 1000 ỐNG
GZ Gaza Strip C107 Cảng Đình Vũ - Hải Phòng 10 CHIẾC
GE Georgia C108 Cảng Đoạn Xá - Hải Phòng 100 CHIẾC
DE Germany C109 Cảng Tân Cảng - Đình Vũ (Hải Phòng) BỊCH
GH Ghana C110 Cảng HAIPHONG-PRT (Hải Phòng) QUYỂN
GI Gibraltar C111 Cảng HAPHONG-TRANSVNA (Hải Phòng) 10 MÉT
GR Greece C112 Cảng HAIPHONG-VIETFRACHT (Hải Phòng) CỤC
GL Greenland C113 Cảng SGN-GEMATRANS (TP. Hồ Chí Minh) 100 FT
GD Grenada C114 Cảng SGN-SOTRANS (TP. Hồ Chí Minh) BONG
GP Guadeloupe C115 Cảng SGN - ICD TANAMEXCO (TP. Hồ Chí Minh) CAP
GU Guam C116 Cảng SGN-TRANSIMEX (TP. Hồ Chí Minh) CARAT
GT Guatemala C117 Cảng CAI MEP - TCIT (Vũng Tàu) 1 CHIẾC/BỘ
GG Guernsey C118 Cảng CAI MEP - TCCT (Vũng Tàu) 2 CÁI/BỘ
GN Guinea C119 Cảng ICD Sóng Thần BANG
GW Guinea-Bissau C120 Cảng ICD Phuc Long (TP. Hồ Chí Minh) TÚI
GY Guyana C121 Cảng ICD Phuoc Long (TP. Hồ Chí Minh) ỐNG
HT Haiti C122 Cảng Lotus/Cảng Bông Sen (Hồ Chí Minh) POUND
HM Heard Island and McDonald Islands C123 Cảng Rau quả
VA Holy See (Vatican City) C124 Cảng VIETSOPETRO (Vũng Tàu)
HN Honduras C125 Cảng Mở Cát Lái/ CatLai OpenPort (TP.HCM)
HK Hong Kong C080 Cảng PTSC Đình Vũ (Hải Phòng)
HU Hungary C126 Cảng Cát Lở - (Bà Rịa - Vũng Tàu)
IS Iceland
IN India
ID Indonesia
IR Iran
IQ Iraq
IE Ireland
IM Isle of Man
IL Israel
IT Italy
JM Jamaica
JP Japan
JE Jersey
JO Jordan
KZ Kazakhstan
KE Kenya
KI Kiribati
KW Kuwait
KG Kyrgyzstan
LA Laos
LV Latvia
LB Lebanon
LS Lesotho
LR Liberia
LY Libya
LI Liechtenstein
LT Lithuania
LU Luxembourg
MO Macau
MK Macedonia - The Former Yugoslav Republic of
MG Madagascar
MW Malawi
MY Malaysia
MV Maldives
ML Mali
MT Malta
MH Marshall Islands
MQ Martinique
MR Mauritania
MU Mauritius
YT Mayotte
MX Mexico
FM Micronesia - Federated States of
MD Moldova
MC Monaco
MN Mongolia
MS Montserrat
MA Morocco
MZ Mozambique
MM Myanmar
NA Namibia
NR Nauru
NP Nepal
NL Netherlands
AN Netherlands Antilles
NC New Caledonia
NZ New Zealand
NI Nicaragua
NE Niger
NG Nigeria
NU Niue
NF Norfolk Island
MP Northern Mariana Islands
KP North Korea
NO Norway
OM Oman
PK Pakistan
PW Palau
PA Panama
PG Papua New Guinea
PY Paraguay
PE Peru
PH Philippines
PN Pitcairn Islands
PL Poland
PT Portugal
PR Puerto Rico
QA Qatar
RE Reunion
RO Romania
RU Russia
RW Rwanda
KN Saint Kitts and Nevis
LC Saint Lucia
VC Saint Vincent and the Grenadines
WS Samoa
SM San Marino
ST Sao Tome and Principe
SA Saudi Arabia
SN Senegal
CS Serbia and Montenegro
SC Seychelles
SL Sierra Leone
SG Singapore
SK Slovakia
SI Slovenia
SB Solomon Islands
SO Somalia
ZA South Africa
GS South Georgia and the South Sandwich Islands
KR South Korea
ES Spain
LK Sri Lanka
SH St. Helena
PM St. Pierre and Miquelon
SD Sudan
SR Suriname
SJ Svalbard
SZ Swaziland
SE Sweden
CH Switzerland
SY Syria
TW Taiwan
TJ Tajikistan
TZ Tanzania
TH Thailand
TL Timor-Leste
TG Togo
TK Tokelau
TO Tonga
TT Trinidad and Tobago
TN Tunisia
TR Turkey
TM Turkmenistan
TC Turks and Caicos Islands
TV Tuvalu
UG Uganda
UA Ukraine
AE United Arab Emirates
GB United Kingdom
US United States
UM United States Minor Outlying Islands
VI United States Virgin Islands
UY Uruguay
UZ Uzbekistan
VU Vanuatu
VE Venezuela
VN Vietnam
WF Wallis and Futuna
PS West Bank
EH Western Sahara
YE Yemen
ZM Zambia
ZW Zimbabwe
BẢN KHAI HÀNG HÓA
Goods Declaration
Số hồ sơ
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
Document's Year
Chức năng của chứng từ Thêm mới bản khai
CN01 (Create)
Document's function
Tổng số kiện và loại kiện*
Number of packages and Kind
of packages
Cảng dỡ hàng
Port Of Discharge
Cảng đích
Port Of Destination
Cảng xếp hàng
Port Of Loading
Cảng xếp hàng gốc
Port Of OrginalLoading
Cảng trung chuyển
Place Of Dispatch
THÔNG TIN HÀNG HÓA
Tên
Trọng Tổng Kích
Người được Số hiệu Mã hàng (nếu hàng/mô tả Số tham chiếu
Người được Số seal cont lượng trọng thước/thể Đơn vị tính trọng Cảng giao hàng/cảng
Vận số số* Người gửi hàng* Người nhận hàng* thông báo 2 cont có) hàng hóa manifest Căn cứ hiệu chỉnh
thông báo Seal tịnh* lượng* tích* lượng* đích
B/L No Consigner Consignee Notificated Cont's HS code If Name, Ref. no Ajustment basis
Notificated party number Net Gross Demension GrossUnit Final Destination
party 2 number avail. Discription manifest
weight weight /tonnage
of goods
TẤN
TẤN
VẬN ĐƠN GOM HÀNG
(House bill of lading)
Số hồ sơ
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
2013
Document's Year
Chức năng của chứng từ
(Chọn chức năng) (Bạn hãy chọn chức năng chứng từ)
Document's function
Người gửi hàng*
Consigner
Người nhận hàng*
Consignee
Người được thông báo 1
Notify Party 1
Người được thông báo 2
Notify Party 2
Mã Cảng chuyển tải/quá cảnh (Chọn cảng) (Bạn hãy chọn cảng)
Cofe of Port of tranship/transit
Tên cảng chuyển tải/quá cảnh
Name of Port of tranship/transit
Cảng giao hàng/cảng đích (HÀNG (Chọn cảng)
NHẬP) (Bạn hãy chọn cảng)
Final destination
Cảng giao hàng/cảng đích (HÀNG
XUẤT)
Final destination

Tên Cảng xếp hàng (HÀNG NHẬP)


Name of Port of load

(Chọn cảng)
Mã cảng xếp hàng (HÀNG XUẤT)
(Bạn hãy chọn cảng)
Code of Port of Load

Cảng dỡ hàng (HÀNG NHẬP) (Chọn cảng)


(Bạn hãy chọn cảng)
Port of unload/discharge

Tên Cảng dỡ hàng (HÀNG XUẤT)


Port of unload/discharge

Địa điểm giao hàng*


Place of Delivery
Loại hàng*
Cargo Type
Số vận đơn *
Bill of lading number
Ngày phát hành vận đơn*
Date of bill of lading
Số vận đơn gốc*
Master bill number
Ngày phát hành vận đơn gốc*
Date of master bill
Ngày khởi hành*
Departure date
Tổng số kiện và loại kiện*
Number of packages and Kind of
packages
Ghi chú
Remark

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng* Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số seal cont
HS code if avail Description of Goods Gross weight Demension/tonnage Cont. number Seal number
BẢN KHAI CHUNG
General Declaration
Số hồ sơ
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
2013
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01 Thêm mới bản khai (Create)
Document's function
Cảng rời cuối cùng/cảng đích*
Last port call/next port of call
Tên và địa chỉ liên lạc của đại lý*
Name and contact details of the ship agent
Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng trước)*
Brief particulars of voyage (previous port of call)
Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng sẽ đến)*
Brief particulars of voyage (subsequent port of call)
Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng sẽ dỡ hàng)*
Brief particulars of voyage (port of call; where
remaining cargo will be discharged)
Vị trí tàu tại cảng*
Position of the ship in the port (berth or station)
Mô tả tóm tắt về hàng hóa*
Brief description of the cargo
Số thuyền viên (gồm cả thuyền trưởng)*
Number of crew (inl. Master)
Số hành khách*
Number of passenger
Tài liệu đính kèm
Attach Documents
Ghi chú:
Remarks
Yêu cầu về phương tiện tiếp nhận và xử lý chất thải
The ship's requirements in terms of waste and residue
reception facilities
Số chuyến đi

(*) Mục này chỉ khai khi tàu đến cảng (only on arrival)
DANH SÁCH THUYỀN VIÊN
Crew list
Số hồ sơ
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
2013
Document's Year
Chức năng của chứng từ
(Chọn chức năng) (Bạn hãy chọn chức năng chứng từ)
Document's function

Loại Hộ chiếu* Số Hộ chiếu*


Ngày hết hạn hộ
Họ và tên* Chức danh* Quốc tịch* Ngày sinh* Nơi sinh* Nature of identity No. of identity
chiếu
Family name, given name Rank or rating Nationality Date of birth Place of birth document (seamen's document (seamen's
Expiry date
passport) passport)
Captain (Thuyền trưởng) Vietnam Phổ thông
First mate (Thuyền phó) Vietnam Phổ thông
Second mate (Thuyền phó 2) Vietnam Phổ thông
Third mate (Thuyền phó 3) Vietnam Phổ thông
Chief engineer (Kỹ sư trưởng,
Vietnam Phổ thông
máy chính)
(Tên chức danh) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn loại hộ chiếu)
(Tên chức danh) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn loại hộ chiếu)
(Tên chức danh) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn loại hộ chiếu)
(Tên chức danh) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn loại hộ chiếu)
(Tên chức danh) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn loại hộ chiếu)
(Tên chức danh) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn loại hộ chiếu)
(Tên chức danh) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn loại hộ chiếu)
(Tên chức danh) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn loại hộ chiếu)
BẢN KHAI HÀNH LÝ THUYỀN VIÊN
Crew's Effects Declaration
Số hồ sơ
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
2013
Document's Year
Chức năng của chứng từ (Bạn hãy chọn chức năng chứng từ)
(Chọn chức năng)
Document's function

Hành lý phải nộp thuế, bị cấm hoặc hạn


chế (*)
Effects ineligible for relief from customs
duties and taxes or subject to
prohibitions or restrictions

Họ và tên* Chức danh* Hành lý nộp thuế*


Family name, give name Rank or rating Duty package
Captain (Thuyền trưởng)
First mate (Thuyền phó)
Second mate (Thuyền phó 2)
Third mate (Thuyền phó 3)
Chief engineer (Kỹ sư trưởng, máy
chính)
(Tên chức danh)
BẢN KHAI DỰ TRỮ TÀU
Ship's store declaration
Số hồ sơ
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
2013
Document's Year
Chức năng của chứng từ Thêm mới bản khai (Create)
CN01
Document's function
Số người trên tàu*
Number of persons on board
Thời gian ở cảng*
Period of stay
Nơi để vật tư*
Place of storage

Tên vật phẩm* Số lượng* Đơn vị*


Name of article Quantity QuantityUnit
CAI
THUNG
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
CAI
DANH SÁCH HÀNH KHÁCH
Passenger list
Số hồ sơ
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
2013
Document's Year
Chức năng của chứng từ Thêm mới bản khai (Create)
CN01
Document's function

Hành khách
Số Hộ chiếu* Cảng lên Cảng rời tàu* quá cảnh hay
Loại Hộ chiếu* Ngày hết hạn
Họ và tên* Quốc tịch* Ngày sinh* Nơi sinh* Serial number tàu* Port of không*
Type of identity hộ chiếu*
Family name, given name Nationality Date of birth Place of birth of identity Port of disembarkatio Transit
document Expiry date
document embarkation n passenger or
not
Albania Phổ thông Có/Yes
Vietnam Du lịch Không/No
Vietnam Công vụ Có/Yes
Vietnam Ngoại giao Không/No
Vietnam ASEAN passport Có/Yes
(Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn loại hộ chiếu) (Chọn)
BẢN KHAI HÀNG HÓA NGUY HIỂM
Dangerous goods manifest
Số hồ sơ
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
2013
Document's Year
Chức năng của chứng từ Thêm mới bản khai (Create)
CN01
Document's function
Cảng nhận hàng*
Port of get cargo
Cảng trả hàng*
Port of cargo discharged
Số hiệu container*
No. Container
Số seal container*
No. Seal container

Cty vận Điểm bốc Vị trí xếp


Nhóm Nhóm Ô nhiễm Tổng khối
chuyển* Loại hàng Số UN* cháy* hàng*
Số vận đơn* Ký hiệu và số kiện* Số và loại bao kiện* hàng* phụ số* biển* lượng*
Proper hóa* UN Flash Stowage
Booking/reference number NO(s) Vehicle reg. No (s) Number and kind of packages Packing Subsidiar Marine Mass (kg)
shipping Class number point (In position on
group y risk(s) pollutant Gross/Net
name oC, c.c) board
BẢN KHAI DANH SÁCH CONTAINER RỖNG
Empty Container Declaration
Số hồ sơ
Document's No
Năm đăng ký hồ sơ
2013
Document's Year
Chức năng của chứng từ Thêm mới bản khai (Create)
CN01
Document's function

Số vận đơn* Số hiệu cont* Loại cont*


Booking/reference number Cont. number Cont. type
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
PHÂN QUYỀN KHAI HỒ SƠ

Tên tài khoản* Tên hãng tàu, đại lý Địa chỉ BK Hàng hóa

0100101308 Công ty May 10 Hà Nội Có/Yes


Có/Yes
Không/No
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
Có/Yes
BK Hành lý BK Dự trữ DS Hành
BK Vận đơn gom hàng Bản khai chung DS Thuyền viên
thuyền viên tàu khách
Có/Yes Có/Yes Không/No Không/No Không/No Có/Yes
Có/Yes Không/No Không/No Không/No Không/No Không/No
Không/No Có/Yes Có/Yes Không/No Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
Có/Yes Không/No Không/No Có/Yes Không/No Không/No
BK Hàng hóa
nguy hiểm
Có/Yes
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No

You might also like