Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

BẢNG KÊ THANH TOÁN

Hạ Long, Ngày tháng năm 2017

1. Thông tin căn hộ:


KHÁCH HÀNG :
DỰ ÁN GREEN BAY GARDEN - CĂN HỘ
A-2409
SỐ
Diễn Giải Giá Theo Bảng giá
Diện tích căn hộ (2.1): 62.00
Đơn giá Căn hộ niêm yết chưa VAT (2.2): 21,933,578
Giá trị căn hộ niêm yết (Chưa bao gồm VAT) 1,359,881,818
Giá trị căn hộ niêm yết (Đã bao gồm VAT) 1,495,870,000
2. Chiết Khấu, Khuyến mại 93,955,471
Chiết khấu mua số lượng 02 căn 0,5% giá trước
-
VAT
Chiết khấu ưu đãi không vay ngân hàng 2% giá
27,197,636
trước VAT

Chiết khấu đặc biệt 5% giá trước VAT 66,757,835


3. Giá trị sau CK, KM có VAT của Căn hộ,
1,401,914,529
trong đó:
- Giá trị trước VAT 1,274,467,754
- VAT 10% 127,446,775
- Đơn giá trước VAT 20,555,932
4. Kinh phí bảo trì 2% 25,489,355
5. Tổng Giá trị HĐ 1,427,403,884
CÁC ĐỢT THANH TOÁN Ngày TT
Đợt Số tiền 12/9/2017
Đợt 1 ( 15%) 210,287,179 12/19/2017
Đợt 2 (15%) 210,287,179 3/19/2018
Đợt 3 (10%) 140,191,453 6/17/2018
Đợt 4 (10%) 140,191,453 10/15/2018
Đợt 5 (10%) 140,191,453 2/12/2019
Đợt 6 (10%) 140,191,453 6/12/2019
Đợt 7 (25%+ 2% KPBT) 375,967,987 12/9/2019
Đợt 8 (5%) 70,095,726
Tổng Giá trị Căn hộ 1,427,403,884

Số tiền KH đã thanh toán: 50,000,000


Số tiền Đợt 1 KH còn phải thanh toán: 160,287,179

Ghi chú: Lệ phí trước bạ, lệ phí địa chính và khoản phí khác (nếu có) được tính
theo quy định của nhà nước Bên Mua sẽ thanh toán chậm nhất sau 7 ngày kể ngày
Bên Bán thông báo.

Phụ trách kế toán Phụ trách kinh doanh Nhân viên kinh doanh
Khách hàng
BẢNG KÊ THANH TOÁN
Hạ Long, Ngày tháng năm 2017

1. Thông tin căn hộ:


KHÁCH HÀNG :

DỰ ÁN GREEN BAY GARDEN - CĂN HỘ SỐ

Diễn Giải

Diện tích căn hộ (2.1):


Đơn giá Căn hộ niêm yết chưa VAT (2.2):
Giá trị căn hộ niêm yết (Chưa bao gồm VAT)
Giá trị căn hộ niêm yết (Đã bao gồm VAT)
2. Chiết Khấu, Khuyến mại
Chiết khấu mua số lượng 02 căn 0,5% giá trước VAT
Chiết khấu ưu đãi không vay ngân hàng 2% giá trước VAT
Chiết khấu đặc biệt 5% giá trước VAT
Chiết khấu thanh toán sớm 7% trước VAT
3. Giá trị sau CK, KM có VAT của Căn hộ, trong đó:
- Giá trị trước VAT
- VAT 10%
- Đơn giá trước VAT
4. Kinh phí bảo trì 2%
5. Tổng Giá trị HĐ
CÁC ĐỢT THANH TOÁN
Đợt
Đợt 1 ( 15%)
Đợt 2 (15%)
Đợt 3 (10%)
Đợt 4 (10%)
Đợt 5 (10%)
Đợt 6 (10%)
Đợt 7 (25%+ 2% KPBT)
Đợt 8 (5%)
Tổng Giá trị Căn hộ

Số tiền KH đã thanh toán:


Số tiền Đợt 1 KH còn phải thanh toán:

Ghi chú: Lệ phí trước bạ, lệ phí địa chính và khoản phí khác (nếu có) được tính theo quy định của nhà nước Bên
Mua sẽ thanh toán chậm nhất sau 7 ngày kể ngày Bên Bán thông báo.
THANH TOÁN
tháng năm 2017

A-2409

Giá Theo Bảng giá

62.00
21,933,578
1,359,881,818
1,495,870,000
189,135,040
6,799,409
27,074,011
66,454,390
88,807,230
1,306,734,960
1,187,940,873
118,794,087
19,160,337
23,758,817
1,330,493,777
THANH TOÁN Ngày TT
Số tiền 12/9/2017
196,010,244 12/19/2017
196,010,244 3/19/2018
130,673,496 6/17/2018
130,673,496 10/15/2018
130,673,496 2/12/2019
130,673,496 6/12/2019
350,442,557 12/9/2019
65,336,748
1,330,493,777

50,000,000
146,010,244

khác (nếu có) được tính theo quy định của nhà nước Bên
Bán thông báo.

You might also like