Bảng tính dòng tiền Sky Villa - Flamingo Đại Lải

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

THÔNG TIN SKY VILLA

Mã căn F6.3A09

Giá Trị Căn Sky Villa

Giá trị Sky Villa sau khi trừ lợi nhuận cam kết 3 năm 30%

Số tiền KH cần chuẩn bị trong 2 năm đầu (40%)

Gốc + lãi phải trả ngân hàng trong 3 năm đầu đi vào hoạt động

Tổng số tiền cần chuẩn bị trong 5 năm đầu

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN HĐ VAY

Đợt Tiến độ

1 Đặt cọc: Ký VBTT Tại thời điểm ký VBTT

7 ngày từ thời điểm ký


2 Đợt 1: Ký HĐV
VBTT

3 Đợt 2 60 ngày từ đợt 1

4 Đợt 3 150 ngày từ đợt 1

5 Đợt 4 180 ngày từ đợt 1

7 Đợt 5 210 ngày từ đợt 1


TỔNG

Năm Giá cho thuê Ngày

1 3,000,000

2 3,090,000

3 3,182,700

4 3,278,181

5 3,376,526

6 3,477,822

7 3,582,157

8 3,689,622

9 3,800,310

10 3,914,320

Giả sử:
BẢNG TÍNH DÒNG TIỀN ĐẦU TƯ SKY

NG TIN SKY VILLA


Diện tích (m2) 32.6

y Villa 3,625,548,983

huận cam kết 3 năm 30% 2,537,884,288

g 2 năm đầu (40%) 1,015,153,715

năm đầu đi vào hoạt động 684,086,710

trong 5 năm đầu 1,699,240,425

ANH TOÁN HĐ VAY

Số tiền thanh toán Giá trị

Đặt cọc: 100.000.000 100,000,000 KH Thanh Toán

50% giá bán Sky Villa đã


407,576,857.68
bao gồm tiền cọc

25% Giá bán Sky Villa 253,788,429 1,015,153,715

25% Giá bán Sky Villa 253,788,429

30% Giá bán Sky Villa 761,365,287


Ngân hàng giải ngân
30% Giá bán Sky Villa 761,365,287
100% 2,537,884,288

Bảng tính số năm thu hồi vốn khi đầu tư Sk


Vốn bỏ ra ban đầu:

Công Suất Phòng Doanh Thu Tổng Lợi Nhuận 60%

65% 702,000,000 421,200,000

65% 723,060,000 433,836,000

65% 744,751,800 446,851,080

65% 767,094,354 460,256,612

65% 790,107,185 474,064,311

65% 813,810,400 488,286,240

65% 838,224,712 502,934,827

65% 863,371,454 518,022,872

65% 889,272,597 533,563,558

65% 915,950,775 549,570,465

- Giá phòng tăng 3% mỗi năm


- Công suất khai thác giữ nguyên 65% (chắc chắn sẽ tăng lên)
- Giả định Lãi NH cố định 10,5%/năm
ĐẦU TƯ SKY VILLA SUNSHINE - FLAMINGO ĐẠI LẢI

Tổng Giá Trị

NGÂN HÀNG

Tổng vay

Bảng tính trả ngân hàng 3 năm đầu

Gốc trả hàng năm

Lãi tính theo dư nợ giảm dần

Tổng Gốc + Lãi

Tổng Gốc + Lãi 3 năm đầu

Từ năm thứ 4 (tính từ thời điểm chịu lãi + trả gốc) trở

BẢNG TÍNH LỢI NHUẬN

Số ngày hoạt động

Giá thuê Villa (vnđ/đêm)

Công suất phòng (%)

Doanh Thu Phòng (vnđ)


Lợi nhuận sau trừ Chi phí vận hành (40%)

Lợi nhuận khách hàng nhận về (85%)

Vốn đầu tư Sky Villa ban đầu

TỶ SUẤT LỢI NHUẬN DỰ KIẾN (%)

n khi đầu tư Sky Villa Flamingo Đại Lải


1,699,240,425

Lợi Nhuận KH Nhận 85% Gốc + Lãi NH

358,020,000 236,023,239

368,760,600 228,028,903

379,823,418 220,034,568

391,218,121 212,040,232

402,954,664 204,045,897

415,043,304 196,051,561

427,494,603 188,057,226

440,319,441 180,062,890

453,529,025 172,068,555

467,134,895 164,074,219
ẠI LẢI

F6.509
2,537,884,288

Vay 60%, 20 năm

1,522,730,573

Năm 1 Năm 2

76,136,529 76,136,529

159,886,710 151,892,375

236,023,239 228,028,903

684,086,710

điểm chịu lãi + trả gốc) trở đi lấy lợi nhuận khai thác bù vào tiền gốc + lãi ngân hàng hàng năm

BẢNG TÍNH LỢI NHUẬN VẬN HÀNH SKY VILLA DỰ KIẾN

3,000,00

65

711,750,00
427,050,00

362,992,50

1,699,240,42

21

Lợi nhuận sau khi trả Gốc Lãi Lợi nhuận Luỹ Kế

121,996,761 121,996,761

140,731,697 262,728,458

159,788,850 422,517,308

179,177,888 601,695,196

198,908,767 800,603,964

218,991,743 1,019,595,706

239,437,377 1,259,033,084

260,256,551 1,519,289,635

281,460,470 1,800,750,105

303,060,676 2,103,810,781
288

năm

573

Năm 3

76,136,529

143,898,039

220,034,568

10

tiền gốc + lãi ngân hàng hàng năm

Ự KIẾN

365

3,000,000

65%

711,750,000
427,050,000

362,992,500

1,699,240,425

21%

Lợi Nhuận Luỹ Kế + 15 đêm nghỉ mỗi năm

166,996,761

309,078,458

470,257,808

650,867,911

851,251,860

1,071,763,040

1,312,765,437

1,574,633,959

1,857,754,758

2,162,525,574

You might also like