Professional Documents
Culture Documents
Bảng tính dòng tiền Sky Villa - Flamingo Đại Lải
Bảng tính dòng tiền Sky Villa - Flamingo Đại Lải
Bảng tính dòng tiền Sky Villa - Flamingo Đại Lải
Mã căn F6.3A09
Giá trị Sky Villa sau khi trừ lợi nhuận cam kết 3 năm 30%
Gốc + lãi phải trả ngân hàng trong 3 năm đầu đi vào hoạt động
Đợt Tiến độ
1 3,000,000
2 3,090,000
3 3,182,700
4 3,278,181
5 3,376,526
6 3,477,822
7 3,582,157
8 3,689,622
9 3,800,310
10 3,914,320
Giả sử:
BẢNG TÍNH DÒNG TIỀN ĐẦU TƯ SKY
y Villa 3,625,548,983
NGÂN HÀNG
Tổng vay
Từ năm thứ 4 (tính từ thời điểm chịu lãi + trả gốc) trở
358,020,000 236,023,239
368,760,600 228,028,903
379,823,418 220,034,568
391,218,121 212,040,232
402,954,664 204,045,897
415,043,304 196,051,561
427,494,603 188,057,226
440,319,441 180,062,890
453,529,025 172,068,555
467,134,895 164,074,219
ẠI LẢI
F6.509
2,537,884,288
1,522,730,573
Năm 1 Năm 2
76,136,529 76,136,529
159,886,710 151,892,375
236,023,239 228,028,903
684,086,710
điểm chịu lãi + trả gốc) trở đi lấy lợi nhuận khai thác bù vào tiền gốc + lãi ngân hàng hàng năm
3,000,00
65
711,750,00
427,050,00
362,992,50
1,699,240,42
21
Lợi nhuận sau khi trả Gốc Lãi Lợi nhuận Luỹ Kế
121,996,761 121,996,761
140,731,697 262,728,458
159,788,850 422,517,308
179,177,888 601,695,196
198,908,767 800,603,964
218,991,743 1,019,595,706
239,437,377 1,259,033,084
260,256,551 1,519,289,635
281,460,470 1,800,750,105
303,060,676 2,103,810,781
288
năm
573
Năm 3
76,136,529
143,898,039
220,034,568
10
Ự KIẾN
365
3,000,000
65%
711,750,000
427,050,000
362,992,500
1,699,240,425
21%
166,996,761
309,078,458
470,257,808
650,867,911
851,251,860
1,071,763,040
1,312,765,437
1,574,633,959
1,857,754,758
2,162,525,574