Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020- 2021

T THỨ 2 - BUỔI SÁNG


I

17J1 17J3 17J4
T 18J1 CLC 18J2CLC 18J3CLC 18J4CLC 18J10CLC 18J8 SP CLC PD PD
17J6NBH

Kỹ năng Kỹ năng thuyết


1 Tiếng Nhật nâng Phiên dịch Nhật
Phiên dịch
chuyên ngành trình
cao - Việt Giao tiếp liên văn hóa nghiệp vụ C. Trình Thảo C. Huyền Trang +
2 C. Lê Ngọc C. Hiếu C. Bình BPD C. 406B2 T.Uchino
508-A2 608-A2 611-A2
Meeting ID: 353 ID: Meeting ID: 4852110720
Lương 408 ID: 611 857 0811 408B22
A2 ID Passcode: ID: 871-962-1008
528 3380 5154266521 PW: 052964
3 2412500441 19051983
Passcode: 690505 Pass:1385
S pass 155617 PW:ULIS2020
Á Kỹ năng thuyết
N4 Giao tiếp liên Giao tiếp liên Phiên dịch trình
G văn hóa C. Huyền Trang
Phiên dịch Nhật Tiếng Nhật nâng văn hóa nâng cao Kỹ năng + T.Uchino
- Việt
cao (ghép với C. Trình Thảo nghiệp vụ
5 C. Lê Ngọc (ghép với 18J8) 18J10) 408 A2 611 A2
C. Hiếu C. Bình BPD C. ID: 871-962-
508-A2 C. Bình ID: 611
608-A2 711-A2 Lương 504 A2 1008
Meeting ID: 353 711-A2 857 0811
ID: 5154266521 Meeting ID: ID 2412500441 PW:ULIS2020
528 3380 Meeting ID: Passcode:
Pass:1385 4852110720
6 Passcode: 690505 4852110720 19051983 pass 155617
PW: 052964 PW: 052964

T THỨ 2 - BUỔI CHIỀU


I

T 20J1 SP 20J2 20J3 20J4 20J5 20J7 20J8 19J1 19J2 19J3 19J4 19J5 19J6 19J7 - SP 19J8

803 A2 804 A2 806 A2 807 A2 808 A2 810 A2 101 C1 608 A2 703 A2 704 A2 706 A2 707 A2 708 A2 801 A2 802 A2

7 Đọc + Viết Chữ Hán + Chữ Hán + Viết


(3B*) TVCH (3C*) Viết (3B*) Nói (3C*) (3B*)
C. Thẩm Hồng C. Hải Hà T. Masutani C. Bích Ngọc T. Uchino
ID: 715 563 ID: 7448089570 ID: 464 740 ID 9290640584 ID: 871-962-
2773 pass: 564417 8441 Pass: ngoctama 1008
Passcode: Pass: cnn PW:ULIS2020
262626
C8
H Đọc + Viết
TNTH 1A* + Đọc + Viết (3B*) (3B*) Đọc + Viết
I TNTH 1A* + TNTH 1A* + 1B* TNTH 1A* + C. Trà My C. Đan (3B*)
TNTH 1A* + 1B* TNTH 1A* + 1B* TNTH 1A* + 1B* C. Hồng Vân
Ề C. Nguyễn Trang
1B* 1B*
C. Thùy Linh C. Tuyết Ngân ID: 804 583 1B* ID: 831 8212 ID: 727 408 C. Lê Nguyệt
C. Hai C. Khuất Thu T. Tuấn 1916 8289 ID:6428105045
U 3710 Passcode: 3a2Vvp Passcode: (P:228228)
Passcode : 123456
9 251535
Chữ Hán + Viết Chữ Hán + Viết TVCH (3C*)
(3B*) (3B*) C. Hải Hà Đọc + Viết (3B*) Nói (3C*)
T. Masutani T. Uchino ID: C. Thẩm Hồng C. Bích Ngọc
ID: 464 740 ID: 871-962- 7448089570 ID: 715 563 2773 ID 9290640584
8441 1008 pass: Passcode: 262626 Pass: ngoctama
Pass: cnn PW:ULIS2020 564417
###

###

0000001
T THỨ 3 - BUỔI SÁNG
I
Ế 17J5 Kinh
18J1 CLC 18J2CLC 18J3CLC 18J4CLC 18J10CLC 18J5 PD 18J6 PD 18J8 SP 18J9 KT 17J2 SP
T tế
Đất nước học
1 Nhật Bản 1 Ứng dụng
Đất nước học
(ghép với công nghệ Tiếng Nhật
Nhật Bản 1 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1 kinh tế
Biên dịch Nhật - Việt 18J10) trong PPGD
2 C. Nga My (ghép với 18J8) C. Huế (ID: 693 113 6329,
C. Huyền
nâng cao
C. Hoàng Trang passcode: 1812) C. Hoàng T. Thắng
711 A2 Trang
Zoom ID: 6317487060 811 A2 + C. Hà (ID: 541 494 7667, Trang 707 A2
Meeting ID: 424 passcode: 519193) 811 A2 706 A2 ID: 959 123
PW: 2H3tBD ID:
3 296 0188 407B2 Meeting ID:
2526850985
4567
S Passcode: 708026 424 296 0188 No password
Passcode: Pass: 123456
Á Ngôn ngữ học
708026
N4 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
tiếng Nhật 1 (ghép với PP kiểm tra
G
5 Đất nước học Nhật Bản 1 (ghép với 18J8)
Phiên dịch 18J10) Phiên dịch đánh giá
Biên dịch Nhật - Việt C. Huế (ID: 693 C. Huế (ID: 693
C. Nga My C. Hoàng Trang C. Hiếu T. Thắng C. Ngân
113 6329, 113 6329,
101 B3 711 A2 passcode: 1812) 707 A2 passcode: 1812) 708 A2 706 A2
Zoom ID: 6317487060 Meeting ID: 424 296 0188 ID: 5154266521 ID: 951 430
+ C. Hà (ID: 541 + C. Hà (ID: ID: 959 123 4567
PW: 2H3tBD Passcode: 708026 Pass:1385 5156
6 494 7667, 541 494 7667, No password
passcode: 519193) passcode: Password:
811 A2 519193) 166268
T 811 A2
I
THỨ 3 - BUỔI CHIỀU

T
20J1 SP 20J2 20J3 20J5 20J6 20J7 20J8 19J1 19J2 19J3 19J4 19J5 19J6 19J7 - SP 19J8

103 B3 104 B3 105 B3 106 B3 202 B3 204 B3 205 B3 801 A2 802 A2 803 A2 804 A2 806 A2 807 A2 808 A2 810 A2

7
TVCH (3C*)
C. Hải Hà
ID: 7448089570
pass: 564417
8 Nghe+ Nói Đọc + Viết
Nghe+ Nói Nghe+ Nói Đọc + Viết (3B*) Đọc + Viết
TNTH 1A* + Nghe+ Nói (3A*) (3A*) (3B*) (3B*)
TNTH 1A* + 1B* 1B* (3A*) C, Mai Hồng (3A*) C. Trà My
TNTH 1A* + TNTH 1A* + TNTH 1A* + TNTH 1A* + C, Hoàng Anh C, Phạm Hà C. Hồng Vân C. Đan
C. Nhi
1B* 1B* C. Trâm Anh TNTH 1A* + 1B* C Bảo Ngân ID: 896 1658
ID: 417 956 5497 ID: 798 531 1B* 1B* C. Nguyễn Trang Zoom ID: 212 ID:541 494 7667 ID: 804 583 9733 ID: 727 408
C Pass: 214385
C. Khuất Thu C. Thùy Linh
3078 T. Tuấn C. Mới 246 0810
ID: 4306273663 Zoom ID: 556- Passcode: Password: 3710 Passcode: 8289
Passcode : Passcode:
H Pass: 666666 Pass: 333932 900-1594 DmkJ5H
519193
251535
0Gd4KF
123456
I 9 Pass: 306112
Ề Chữ Hán + Viết
(3B*)
U T. Masutani
ID: 464 740 8441
Pass: cnn
###

###

0000002
T THỨ 4 - BUỔI SÁNG
I

T 18J1 CLC 18J2CLC 18J3CLC 18J10CLC 18J7 PD 18J8 SP 18J9 KT 17J2 SP 17J6NBH

Ngôn ngữ học


Ngôn ngữ học
1 Tiếng Nhật
tiếng Nhật 1
tiếng Nhật 1
Phiên dịch (ghép với 18J9)
nâng cao (ghép với 18J7) Phương
C. Liên C. Huế (ID: 693 Văn học Nhật Bản 2
C. Lê Ngọc C. Huế (ID: 693
2 801 A2 610 A2 113 6329,
113 6329,
pháp giảng C. Hải Hà
Meeting ID: ID: passcode: 1812)
passcode: 1812) dạy 2 708 A2
2308798320 + C. Hà (ID: 541 C. Châm ID: 7448089570
353 528 3380 + C. Hà (ID: 541
Passcode: Pass: 494 7667,
494 7667, 508 A2 pass: 564417
3 690505 1223334444 passcode:
passcode:
519193)
S 611 A2
519193)611 A2
Á
N4
Tiếng Nhật Giao tiếp liên Phiên dịch Giao tiếp liên
G văn hóa văn hóa
nâng cao Tiếng Nhật nâng C. Liên Kỹ năng Xã hội Nhật Bản
5 Giao tiếp liên văn hóa +18J10 cao +18J3 (ghép với (ghép với phân tích và đương đại
C. Hoàng Trang C. Lê Ngọc C. Lê Ngọc 18J9) 802 A2 18J7) xử lý thông C. Lê Nguyệt
610 A2 801 A2 801 A2
C. Bình ID: C. Bình tin 508 A2
Meeting ID: 424 296 0188 Meeting ID: Meeting ID: 353 2308798320
611 A2 611 A2 C. Châm ID:6428105045
Passcode: 708026 353 528 3380 528 3380
6 Passcode: Passcode: 690505
Meeting ID: Pass: Meeting ID:
508 A2 (P:228228)
4852110720 4852110720
690505
PW: 052964
1223334444 PW: 052964

T THỨ 4 - BUỔI CHIỀU


I

T 20J2 20J3 20J4 20J5 20J6 20J7 19J1 19J2 19J3 19J4 19J5 19J6 19J7 - SP 19J8

102 B3 103 B3 104 B3 105 B3 106 B2 202 B3 801 A2 802 A2 803 A2 804 A2 806 A2 807 A2 808 A2 810 A1

7 TVCH (3C*) Đọc + Viết Nói (3C*)


Đọc + Viết (3B*) TVCH (3C*) C. Tuyết Ngân (3B*) C. Bích
TNTH 1A* + 1B*
TNTH 1A* + TNTH 1A* + TNTH 1A* + C. Trà My C. Hải Hà C. Hồng Vân Ngọc
C. Nhi ID: 387-613-
1B* 1B* 1B* ID: 831 8212 ID: ID: 804 583 ID
ID: 417 956 5497 3984
C. Abe C. Thùy Linh
Pass: 214385 C. Kashii 1916 7448089570 Passcode: 3710 9290640584
Passcode: 3a2Vvp pass: 564417 Passcode : Pass:
700519
251535 ngoctama
8
TNTH 1A* + Đọc + Viết Nghe+ Nói
1B* (3B*) Nghe+ Nói (3A*) (3A*)
C. Thẩm Hồng C, Lưu Thảo C, Quỳnh
C. Trâm Anh ID: 715 563 ZOOM ID: ID: 239 274
C ID: 798 531 2773 3051403226 Pass: 3454
3078 Passcode: 7B006U Passcode:
H Pass: 666666
I 9
262626 05122017
TNTH 1A* + Đọc + Viết
Nói (3C*)
Ề 1B* Đọc + Viết (3B*)
TVCH (3C*) C. Tuyết Ngân Nói (3C*)
TNTH 1A* + TNTH 1A* + TNTH 1A* + C. Hồng Vân (3B*) C. Trà My
U 1B* 1B* 1B* ID: 804 583 C. Hải Hà ID: 387-613-
C. Lê Nguyệt C. Bích Ngọc ID: 896 1658
ID: 7448089570 3984 ID 9290640584
C. Khuất Thu C. Abe C. Kashii 3710 ID:6428105045 9733
pass: 564417 Passcode: Pass: ngoctama Passcode:
Passcode : 700519
(P:228228)
251535 0Gd4KF
###

###

0000003
T THỨ 5 - BUỔI SÁNG
I
Ế 17J1 17J3
18J4CLC 18J10CLC 18J5 PD 18J6 PD 18J7 PD 18J9 KT CLC
17J2 SP
PD
T
Phiên dịch Nhật Ngôn ngữ học Kỹ năng thuyết
1 Phiên dịch Nhật - Việt Đất nước học Nhật Bản 1 tiếng Nhật 3 trình Biên dịch
- Việt
(ghép với 18J10) (ghép với 18J1) C. Tuyến C. Ngân C. Huyền chuyên
2 C. Liên 703 A2 Trang +
C. Liên
607 A2
101B3
ID: 951 430 T.Uchino
ngành
607 A2 Meeting ID:  88131980806 T. Thịnh
ID: 2308798320 ID: 2308798320 5156 811 A2
Passcode: Yzp48p
3 Pass: 1223334444 Pass: Password: ID: 871-962- 711 A2
1223334444 166268 1008
S4 PW:ULIS2020
Á
Đất nước học Biên dịch Đất nước học Kỹnăng
N5 Biên dịch Nhật Bản 1 thuyết trình
Phiên dịch Nhật - Nhật Bản 1 (ghép với
G Việt (ghép với 18J8) Giao tiếp liên văn hóa (ghép với 18J9) 18J10) (ghép với 18J7) Biên dịch C. Huyền
C. Liên C. Phương C. Hoàng Trang C. Tuyến C. Phương chuyên ngành Trang +
711 A2 401 B3 C. Tuyến T.Uchino
704 A2 405 C1 711 A2 405 C1 T. Thịnh
Zoom ID: 854 782 Meeting ID: 424 296 0188 811 A2
ID: 2308798320
6340 Passcode: 708026 Meeting ID:   Zoom ID: 854 Meeting ID:   703 A2
ID: 871-962-
6 Pass: 1223334444
Pw: 554768 88131980806 782 6340 88131980806 1008
Passcode: Yzp48p Pw: 554768 Passcode: Yzp48p PW:ULIS2020

THỨ 5 - BUỔI CHIỀU


T
I 20J1 SP 20J3 20J4 20J5 20J6 20J7 20J8 19J1 19J2 19J3 19J4 19J5 19J6 19J7 - SP 19J8

T
102 B3 103 B3 104 B3 105 B3 106 B3 202 B3 204 B3 801 A2 802 A2 803 A2 804 A2 806 A2 807 A2 808 A2 810 A2

7 Đọc + Viết Chữ Hán + Viết


(3B*) (3B*) TVCH (3C*)
TNTH 1A* + 1B* TNTH 1A* + TNTH 1A* + TNTH 1A* + C. Đan T. Masutani C. Tuyết Ngân
C. Nguyễn Trang 1B* 1B* 1B* ID: 727 408 ID: 464 740 ID: 387-613-3984
C. Abe T. Tuấn C. Kashii 8289 8441 Passcode: 700519
Passcode: Pass: cnn
Nghe+ Nói 123456
8 Nghe+ Nói (3A*) Nghe+ Nói Nghe+ Nói
TNTH 1A* + 1B* (3A*) C, Mai Hồng (3A*) (3A*) Nghe+ Nói (3A*)
TNTH 1A* + TNTH 1A* + C, Hoàng Anh C, Quỳnh C. Bảo Ngân
1B*
C. Nhi
1B* Zoom ID: 212 C, Lưu Thảo ID: 239 274
ID: 417 956 5497 ZOOM ID:
C C. Khuất Thu
Pass: 214385
C. Mới 246 0810 3454 ID: 4306273663
H Passcode: Zoom ID: 556- 3051403226 Passcode: Pass: 333932
DmkJ5H 900-1594 PASS: 3zinmB 05122017
I 9 Pass: 306112
Chữ Hán + Nói (3C*) Đọc + Viết
Ề TNTH 1A* +
1B* Viết (3B*) C. Tuyết Ngân (3B*)
U TNTH 1A* + 1B* C. Trâm Anh TNTH 1A* + TNTH 1A* + 1B* T. Masutani ID: 387-613- C. Đan
C. Kashii ID: 798 531 1B* C. Nguyễn Trang ID: 464 740 3984 ID: 727 408
C. Abe 8289
3078 8441 Passcode:
Passcode:
Pass: 666666 Pass: cnn 700519
123456
###

###

0000004
T THỨ 6 - BUỔI SÁNG
I
Ế 17J1 17J3 17J4 17J5 Kinh
18J1 CLC 18J2CLC 18J3CLC 18J4CLC 18J5 PD 18J6 PD 18J7 PD 18J9 KT CLC
17J2 SP
PD PD tế
17J6NBH
T
Phiên dịch
1 Biên dịch Biên dịch chuyên ngành
Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1 (ghép với
(ghép với 18J9) C. Trình Thảo Kỹ năng nghiệp Dẫn luận kinh tế Nhật Bản
2 C. Huế (ID: 693 113 6329,
T. Thịnh 1879) vụ BPD C.
passcode: 1812)
503 A2 T. Thắng
+ C. Hà (ID: 541 494 7667,
711 A2 T. Thịnh ID: 611 857 Lương 506 A2 811 A2
Zoom 711 A2 0811 ID 2412500441 ID: 959 123 4567
passcode: 519193)
S3 611 A2
ID:7821725941
Pw: No pass
7821725941 Passcode:
19051983
pass 155617 No password
Á No pass
N Phiên dịch
4 chuyên ngành
G Đất nước học Nhật Bản 1
Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
Biên dịch Phiên dịch Biên dịch Nhật môn luật Nhật
C. Huế (ID: 693 113 6329, Biên dịch C. Trình Thảo Bản
5 C. Tuyến C. Phương C. Hiếu nâng cao C. P610A2 chuyên ngành
passcode: 1812) T. Thắng
611 A2
+ C. Hà (ID: 541 494 7667,
711 A2 601 A2 Lương 211B2 ID: 611 857 T. Thịnh 508 A2
Meeting ID:  88131980806 Zoom ID: 854 782 6340 ID: 5154266521 ID 2412500441 0811 811A2
passcode: 519193) ID: 959 123 4567
6 Passcode: Yzp48p Pw: 554768 Pass:1385 pass 155617 Passcode:
101 B3 No password
19051983
T
I
THỨ 6 - BUỔI CHIỀU

T
20J1 SP 20J2 20J4 20J5 20J6 20J8 19J1 19J2 19J3 19J4 19J5 19J6 19J7 - SP 19J8

806 A2 807 A2 808 A2 810 A2 102 B3 104 B3 704 A2 706 A2 707 A2 708 A2 801 A2 803 A2 802 A2 804 A2

7
TVCH (3C*)
Nói (3C*) C. Tuyết Ngân
C. Bích Ngọc ID: 387-613-
ID 9290640584 3984
Pass: ngoctama Passcode:
700519
8 Nghe+ Nói Nghe+ Nói Nghe+ Nói Nghe+ Nói
TNTH 1A* + (3A*) (3A*) Nghe+ Nói
TNTH 1A* + 1B* 1B* C. Bảo Ngân C, Mai Hồng (3A*) (3A*) Đọc + Viết (3B*) (3A*)
TNTH 1A* + TNTH 1A* + TNTH 1A* + C, Quỳnh C, Hoàng Anh
C. Nhi TNTH 1A* + 1B* C. Trâm Anh ID: C, Lưu Thảo C. Thẩm Hồng
C ID: 417 956 5497
1B*
C. Thùy Linh ID: 798 531
1B* 1B*
4306273663 zoom ID:
ID: 239 274
ID: 715 563 2773
Zoom ID: 212
C. Hai T. Tuấn C. M ới 3454 246 0810
H Pass: 214385 3078 Pass: 333932 Zoom ID: 556- 3051403226 Passcode: Passcode: 262626 Passcode:
I Pass: 666666 900-1594 PASS: 3zinmB 05122017 DmkJ5H
Pass: 306112
Ề9
Chữ Hán + Viết
U (3B*) Nói (3C*)
T. Uchino C. Bích Ngọc
ID: 871-962- ID 9290640584
1008 Pass: ngoctama
PW:ULIS2020
###

###

0000005
THỨ 2 - BUỔI SÁNG
TI
BU

ỔI
T
NN2

x x x 1

x x x 2

x x x 3


x x x 4 NG

x x x 5

x x x 6

THỨ 2 - BUỔI
CHIỀU TI

NN2 T

x x x 7

x x x 8
CH
IỀ
U

x x x 9

x x x 10

x x x 11

0000006
THỨ 3 - BUỔI SÁNG TI
BU

ỔI
NN2 T
407 408
x 1
A2 A2

T.Nhật
x 2
B1
T.Nhật
CLC 1 C. Thúy
T. Hoàng Meeting x 3
ID: 719 ID: 760
586 6867
484 0910 Passcod SÁ
Pass:
123456
e: x 4 NG
484853
x 5

x x x 6

THỨ 3 - BUỔI
CHIỀU
TI

NN2 T

x x x 7

x x x 8 CH
IỀ
U

x x x 9

x x x 10

x x x 11

0000007
THỨ 4 - BUỔI SÁNG
TI
BU

ỔI
NN2 T

403 404
x 1
A2 A2
x 2
T.Nhật
CLC 2
C. Nhã T.Nhật 3
x 403 A2 CS 3
ID: GV Mới
3515945 C. Hà SÁ
039 My
x ID: 979 4
NG
660
x 2139 5
PW:
202008

x x 6

THỨ 4 - BUỔI
CHIỀU TI

NN2 T

x x x 7

x x x 8
CH
IỀ
U

x x x 9

x x x 10

x x x 11

0000008
THỨ 5 - BUỔI SÁNG
TI
BU

ỔI
NN2 T

408
x x 1
A2
x x 2

T.Nhật x x 3
CLC 1
GV Mới x x 4

x x 5 NG

x x x 6

THỨ 5 - BUỔI
CHIỀU TI

T

304
A2

x x 7

x x 8
CH
T.Nhật IỀ
CLC 1 U
GV Mới

x x 9

x x 10

x x x 11

0000009
THỨ 6 - BUỔI SÁNG
TI
BU

NN2 ỔI
T
303
x x 1
A2
x x 2

x x 3
T.Nhật
CS 4 SÁ
C. Nhã NG
x 303 A2 x 4
ID:35159
x 45039 x 5

x x 6

THỨ 6 - BUỔI
CHIỀU TI

NN2 T

301
A2

x x 7

CH
x x 8 IỀ
T.Nhật U
CLC 2
C. Nhã
ID:35159
45039
x x 9

x x 10

x x x 11

00000010

You might also like