Professional Documents
Culture Documents
4.9.2020 TKB Hki 2020-2021
4.9.2020 TKB Hki 2020-2021
803 A2 804 A2 806 A2 807 A2 808 A2 810 A2 101 C1 608 A2 703 A2 704 A2 706 A2 707 A2 708 A2 801 A2 802 A2
###
0000001
T THỨ 3 - BUỔI SÁNG
I
Ế 17J5 Kinh
18J1 CLC 18J2CLC 18J3CLC 18J4CLC 18J10CLC 18J5 PD 18J6 PD 18J8 SP 18J9 KT 17J2 SP
T tế
Đất nước học
1 Nhật Bản 1 Ứng dụng
Đất nước học
(ghép với công nghệ Tiếng Nhật
Nhật Bản 1 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1 kinh tế
Biên dịch Nhật - Việt 18J10) trong PPGD
2 C. Nga My (ghép với 18J8) C. Huế (ID: 693 113 6329,
C. Huyền
nâng cao
C. Hoàng Trang passcode: 1812) C. Hoàng T. Thắng
711 A2 Trang
Zoom ID: 6317487060 811 A2 + C. Hà (ID: 541 494 7667, Trang 707 A2
Meeting ID: 424 passcode: 519193) 811 A2 706 A2 ID: 959 123
PW: 2H3tBD ID:
3 296 0188 407B2 Meeting ID:
2526850985
4567
S Passcode: 708026 424 296 0188 No password
Passcode: Pass: 123456
Á Ngôn ngữ học
708026
N4 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
tiếng Nhật 1 (ghép với PP kiểm tra
G
5 Đất nước học Nhật Bản 1 (ghép với 18J8)
Phiên dịch 18J10) Phiên dịch đánh giá
Biên dịch Nhật - Việt C. Huế (ID: 693 C. Huế (ID: 693
C. Nga My C. Hoàng Trang C. Hiếu T. Thắng C. Ngân
113 6329, 113 6329,
101 B3 711 A2 passcode: 1812) 707 A2 passcode: 1812) 708 A2 706 A2
Zoom ID: 6317487060 Meeting ID: 424 296 0188 ID: 5154266521 ID: 951 430
+ C. Hà (ID: 541 + C. Hà (ID: ID: 959 123 4567
PW: 2H3tBD Passcode: 708026 Pass:1385 5156
6 494 7667, 541 494 7667, No password
passcode: 519193) passcode: Password:
811 A2 519193) 166268
T 811 A2
I
THỨ 3 - BUỔI CHIỀU
Ế
T
20J1 SP 20J2 20J3 20J5 20J6 20J7 20J8 19J1 19J2 19J3 19J4 19J5 19J6 19J7 - SP 19J8
103 B3 104 B3 105 B3 106 B3 202 B3 204 B3 205 B3 801 A2 802 A2 803 A2 804 A2 806 A2 807 A2 808 A2 810 A2
7
TVCH (3C*)
C. Hải Hà
ID: 7448089570
pass: 564417
8 Nghe+ Nói Đọc + Viết
Nghe+ Nói Nghe+ Nói Đọc + Viết (3B*) Đọc + Viết
TNTH 1A* + Nghe+ Nói (3A*) (3A*) (3B*) (3B*)
TNTH 1A* + 1B* 1B* (3A*) C, Mai Hồng (3A*) C. Trà My
TNTH 1A* + TNTH 1A* + TNTH 1A* + TNTH 1A* + C, Hoàng Anh C, Phạm Hà C. Hồng Vân C. Đan
C. Nhi
1B* 1B* C. Trâm Anh TNTH 1A* + 1B* C Bảo Ngân ID: 896 1658
ID: 417 956 5497 ID: 798 531 1B* 1B* C. Nguyễn Trang Zoom ID: 212 ID:541 494 7667 ID: 804 583 9733 ID: 727 408
C Pass: 214385
C. Khuất Thu C. Thùy Linh
3078 T. Tuấn C. Mới 246 0810
ID: 4306273663 Zoom ID: 556- Passcode: Password: 3710 Passcode: 8289
Passcode : Passcode:
H Pass: 666666 Pass: 333932 900-1594 DmkJ5H
519193
251535
0Gd4KF
123456
I 9 Pass: 306112
Ề Chữ Hán + Viết
(3B*)
U T. Masutani
ID: 464 740 8441
Pass: cnn
###
###
0000002
T THỨ 4 - BUỔI SÁNG
I
Ế
T 18J1 CLC 18J2CLC 18J3CLC 18J10CLC 18J7 PD 18J8 SP 18J9 KT 17J2 SP 17J6NBH
102 B3 103 B3 104 B3 105 B3 106 B2 202 B3 801 A2 802 A2 803 A2 804 A2 806 A2 807 A2 808 A2 810 A1
###
0000003
T THỨ 5 - BUỔI SÁNG
I
Ế 17J1 17J3
18J4CLC 18J10CLC 18J5 PD 18J6 PD 18J7 PD 18J9 KT CLC
17J2 SP
PD
T
Phiên dịch Nhật Ngôn ngữ học Kỹ năng thuyết
1 Phiên dịch Nhật - Việt Đất nước học Nhật Bản 1 tiếng Nhật 3 trình Biên dịch
- Việt
(ghép với 18J10) (ghép với 18J1) C. Tuyến C. Ngân C. Huyền chuyên
2 C. Liên 703 A2 Trang +
C. Liên
607 A2
101B3
ID: 951 430 T.Uchino
ngành
607 A2 Meeting ID: 88131980806 T. Thịnh
ID: 2308798320 ID: 2308798320 5156 811 A2
Passcode: Yzp48p
3 Pass: 1223334444 Pass: Password: ID: 871-962- 711 A2
1223334444 166268 1008
S4 PW:ULIS2020
Á
Đất nước học Biên dịch Đất nước học Kỹnăng
N5 Biên dịch Nhật Bản 1 thuyết trình
Phiên dịch Nhật - Nhật Bản 1 (ghép với
G Việt (ghép với 18J8) Giao tiếp liên văn hóa (ghép với 18J9) 18J10) (ghép với 18J7) Biên dịch C. Huyền
C. Liên C. Phương C. Hoàng Trang C. Tuyến C. Phương chuyên ngành Trang +
711 A2 401 B3 C. Tuyến T.Uchino
704 A2 405 C1 711 A2 405 C1 T. Thịnh
Zoom ID: 854 782 Meeting ID: 424 296 0188 811 A2
ID: 2308798320
6340 Passcode: 708026 Meeting ID: Zoom ID: 854 Meeting ID: 703 A2
ID: 871-962-
6 Pass: 1223334444
Pw: 554768 88131980806 782 6340 88131980806 1008
Passcode: Yzp48p Pw: 554768 Passcode: Yzp48p PW:ULIS2020
###
0000004
T THỨ 6 - BUỔI SÁNG
I
Ế 17J1 17J3 17J4 17J5 Kinh
18J1 CLC 18J2CLC 18J3CLC 18J4CLC 18J5 PD 18J6 PD 18J7 PD 18J9 KT CLC
17J2 SP
PD PD tế
17J6NBH
T
Phiên dịch
1 Biên dịch Biên dịch chuyên ngành
Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1 (ghép với
(ghép với 18J9) C. Trình Thảo Kỹ năng nghiệp Dẫn luận kinh tế Nhật Bản
2 C. Huế (ID: 693 113 6329,
T. Thịnh 1879) vụ BPD C.
passcode: 1812)
503 A2 T. Thắng
+ C. Hà (ID: 541 494 7667,
711 A2 T. Thịnh ID: 611 857 Lương 506 A2 811 A2
Zoom 711 A2 0811 ID 2412500441 ID: 959 123 4567
passcode: 519193)
S3 611 A2
ID:7821725941
Pw: No pass
7821725941 Passcode:
19051983
pass 155617 No password
Á No pass
N Phiên dịch
4 chuyên ngành
G Đất nước học Nhật Bản 1
Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1
Biên dịch Phiên dịch Biên dịch Nhật môn luật Nhật
C. Huế (ID: 693 113 6329, Biên dịch C. Trình Thảo Bản
5 C. Tuyến C. Phương C. Hiếu nâng cao C. P610A2 chuyên ngành
passcode: 1812) T. Thắng
611 A2
+ C. Hà (ID: 541 494 7667,
711 A2 601 A2 Lương 211B2 ID: 611 857 T. Thịnh 508 A2
Meeting ID: 88131980806 Zoom ID: 854 782 6340 ID: 5154266521 ID 2412500441 0811 811A2
passcode: 519193) ID: 959 123 4567
6 Passcode: Yzp48p Pw: 554768 Pass:1385 pass 155617 Passcode:
101 B3 No password
19051983
T
I
THỨ 6 - BUỔI CHIỀU
Ế
T
20J1 SP 20J2 20J4 20J5 20J6 20J8 19J1 19J2 19J3 19J4 19J5 19J6 19J7 - SP 19J8
806 A2 807 A2 808 A2 810 A2 102 B3 104 B3 704 A2 706 A2 707 A2 708 A2 801 A2 803 A2 802 A2 804 A2
7
TVCH (3C*)
Nói (3C*) C. Tuyết Ngân
C. Bích Ngọc ID: 387-613-
ID 9290640584 3984
Pass: ngoctama Passcode:
700519
8 Nghe+ Nói Nghe+ Nói Nghe+ Nói Nghe+ Nói
TNTH 1A* + (3A*) (3A*) Nghe+ Nói
TNTH 1A* + 1B* 1B* C. Bảo Ngân C, Mai Hồng (3A*) (3A*) Đọc + Viết (3B*) (3A*)
TNTH 1A* + TNTH 1A* + TNTH 1A* + C, Quỳnh C, Hoàng Anh
C. Nhi TNTH 1A* + 1B* C. Trâm Anh ID: C, Lưu Thảo C. Thẩm Hồng
C ID: 417 956 5497
1B*
C. Thùy Linh ID: 798 531
1B* 1B*
4306273663 zoom ID:
ID: 239 274
ID: 715 563 2773
Zoom ID: 212
C. Hai T. Tuấn C. M ới 3454 246 0810
H Pass: 214385 3078 Pass: 333932 Zoom ID: 556- 3051403226 Passcode: Passcode: 262626 Passcode:
I Pass: 666666 900-1594 PASS: 3zinmB 05122017 DmkJ5H
Pass: 306112
Ề9
Chữ Hán + Viết
U (3B*) Nói (3C*)
T. Uchino C. Bích Ngọc
ID: 871-962- ID 9290640584
1008 Pass: ngoctama
PW:ULIS2020
###
###
0000005
THỨ 2 - BUỔI SÁNG
TI
BU
Ế
ỔI
T
NN2
x x x 1
x x x 2
x x x 3
SÁ
x x x 4 NG
x x x 5
x x x 6
THỨ 2 - BUỔI
CHIỀU TI
Ế
NN2 T
x x x 7
x x x 8
CH
IỀ
U
x x x 9
x x x 10
x x x 11
0000006
THỨ 3 - BUỔI SÁNG TI
BU
Ế
ỔI
NN2 T
407 408
x 1
A2 A2
T.Nhật
x 2
B1
T.Nhật
CLC 1 C. Thúy
T. Hoàng Meeting x 3
ID: 719 ID: 760
586 6867
484 0910 Passcod SÁ
Pass:
123456
e: x 4 NG
484853
x 5
x x x 6
THỨ 3 - BUỔI
CHIỀU
TI
Ế
NN2 T
x x x 7
x x x 8 CH
IỀ
U
x x x 9
x x x 10
x x x 11
0000007
THỨ 4 - BUỔI SÁNG
TI
BU
Ế
ỔI
NN2 T
403 404
x 1
A2 A2
x 2
T.Nhật
CLC 2
C. Nhã T.Nhật 3
x 403 A2 CS 3
ID: GV Mới
3515945 C. Hà SÁ
039 My
x ID: 979 4
NG
660
x 2139 5
PW:
202008
x x 6
THỨ 4 - BUỔI
CHIỀU TI
Ế
NN2 T
x x x 7
x x x 8
CH
IỀ
U
x x x 9
x x x 10
x x x 11
0000008
THỨ 5 - BUỔI SÁNG
TI
BU
Ế
ỔI
NN2 T
408
x x 1
A2
x x 2
T.Nhật x x 3
CLC 1
GV Mới x x 4
SÁ
x x 5 NG
x x x 6
THỨ 5 - BUỔI
CHIỀU TI
Ế
T
304
A2
x x 7
x x 8
CH
T.Nhật IỀ
CLC 1 U
GV Mới
x x 9
x x 10
x x x 11
0000009
THỨ 6 - BUỔI SÁNG
TI
BU
Ế
NN2 ỔI
T
303
x x 1
A2
x x 2
x x 3
T.Nhật
CS 4 SÁ
C. Nhã NG
x 303 A2 x 4
ID:35159
x 45039 x 5
x x 6
THỨ 6 - BUỔI
CHIỀU TI
Ế
NN2 T
301
A2
x x 7
CH
x x 8 IỀ
T.Nhật U
CLC 2
C. Nhã
ID:35159
45039
x x 9
x x 10
x x x 11
00000010