Bo de Kiem Tra Giua Hoc Ki 1 Mon Toan Lop 12

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 26

BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN TOÁN LỚP 12 NĂM 2020

ĐỀ SỐ 1

TRƯỜNG THPT…… ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I


TỔ TOÁN-TIN NĂM HỌC: 2020-2021
Môn: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90phút ; (50 câu trắc nghiệm)

Câu 1: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và SA vuông góc với đáy. Góc giữa SC và
đáy bằng 450. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD
8 2a 3 4 3a 3
A. 8 2a 3 B. C. 16 2a 3 D.
3 3
x 1
Câu 2: Giá t꫐璓 lớn nh t c a hà ố y t꫐ n đoạn  1;0 là
x2
2 1
A.  . B. 0 . C.  . D. 2 .
3 2
Câu 3: Gọi M và m lần lượt là giá t꫐璓 lớn nh t và giá t꫐璓 nhỏ nh t c a hà ố y   x 4  8x 2  2 t꫐ n đoạn
 3;1. Tính M  m ?
A. 25 B. 3 C. 6 D. 48
2x 1
Câu 4: Kết luận nào au đây về tính đơn điệu c a hà ố y là đúng?
x 1
A. Hà ố ngh璓ch biến t꫐ n các khoảng  ; 1 và  1;   . B. Hà ố đồng biến t꫐ n các khoảng  ; 1
và  1;   .
C. Hà ố luôn luôn đồng biến t꫐ n  \ 1 . D. Hà ố luôn luôn ngh璓ch biến t꫐ n
 \ 1 .

Câu 5: Cho hình chóp ta giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh b n tạo đáy góc 600 .Thể tích c a khối chóp đó
bằng :
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
12 6 36 18
Câu 6: Số điể cực t꫐璓 c a hà ố y  x 4  3x 2  1 là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
1
Câu 7: Hà ố y 2 có bảng biến thi n như hình vẽ. Xét t꫐ n tập xác đ璓nh c a hà ố. Hãy chọn khẳng
x 1
đ璓nh đúng?
x  0 
y  
0
y 1

0 0
A. Không tồn tại giá t꫐璓 lớn nh t và giá t꫐璓 nhỏ nh t c a hà ố B. Hà ố có giá t꫐璓 lớn nh t
bằng 1
C. Hà ố có giá t꫐璓 lớn nh t bằng 0 D. Hà ố có giá t꫐璓 lớn nh t bằng 1 và giá t꫐璓
nhỏ nh t bằng 0
x3
Câu 8: Viết phương t꫐ình tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố y  3x 2  2 biết tiếp tuyến có hệ ố góc
3
k  9 .
A. y – 16  –9  x – 3  . B. y  16  –9  x  3  . C. y – 16  –9  x  3  . D. y  –9 x – 27 .
Câu 9: Hà ố nào dưới đây có đồ th璓 như hình vẽ
b n?

A. y  x 3  3x . B. y  x 4  4 x 2 . C. y   x 3 . D. y  x 3  3x 2 .
Câu 10: Số giao điể c a đường cong y  x 3  2 x 2  x  1 và đường thẳng y  1 – 2 x là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 11: Tì m để đường thẳng y  4m cắt đồ th璓 hà ố  C  y  x  8x  3 tại bốn điể
4 2
phân biệt:
13 3 3 13 13 3
A.  m . B. m  . C. m   . D.  m .
4 4 4 4 4 4
Câu 12: Bảng biến thi n dưới đây là bảng biến thi n c a hà ố nào t꫐ong các hà ố được liệt k ở bốn
phương án A, B, C, D?

x  2 1 
y  0  0 
20 
y
 7
A. y  2 x 3  3x 2  12 x. B. y  2 x 3  3x 2  12 x. C. y  2 x 4  3x 2  12. D. y  2 x 3  3x 2  12 x.
3x  1
Câu 13: Cho hà ố y . Khẳng đ璓nh nào au đây đúng?
2x 1
1 3
A. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là y  B. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là y 
2 2
C. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là D. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là
x 1 x  1
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa ặt b n và ặt đáy bằng 600. Tính
theo a thể tích khối chóp SABCD
2a 3 3 2a 3 6 4a 3 3 a3 3
A. B. C. D.
3 3 3 3
Câu 15: Dựa vào bảng biến thi n au, tì m để phương t꫐ình f  x   2m  1 có 3 nghiệ phân biệt:
x  0 2 
f  x  0  0 
 3
f  x
1 
A. 1  m  0 B. 1  m  1 C. 0  m  1 D. 0  m  2
x3 2
Câu 16: Cho hà ố y  2 x 2  3x  . Toạ độ điể cực đại c a đồ th璓 hà ố là
3 3
2
A. 1; 2  . B.  1; 2  . C.  3;  . D. 1; 2  .
 3 
Câu 17: Tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố y  x 4  2 x 2  3 tại điể có hoành độ bằng 0 có phương t꫐ình là
A. y  x  1 B. y  x  2 C. y  3 D. x  3
Câu 18: Số cạnh c a ột khối chóp hình ta giác là
A. 6 B. 4 C. 7 D. 5
Câu 19: Cho hình chóp ta giác SABC có ABC là ta giác vuông tại A; AB  AC  a ; Tính theo a thể tích khối
chóp SABC biết SA vuông góc với đáy và SA  2a
a3 a3
A. B. a 3 C. D. 3a 3
6 3
Câu 20: Hà ố y  x 3  3x 2  4 đồng biến t꫐ n:
A. (;0) và (2; ) B. (; 2) C.  0; 2  D. (0; )
Câu 21: Hà ố y  x 4 – 2 x 2  3 . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh đúng ?
A. Hà ố đồng biến t꫐ n khoảng  1;1 và 1;   . B. Hà ố đồng biến t꫐ n khoảng  ; 2 
và 1;   .
C. Hà ố đồng biến t꫐ n khoảng  ;1 và  2;   . D. Hà ố đồng biến t꫐ n khoảng
 1;0  và 1;   .
Câu 22: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 . SA vuông góc với đáy. Góc giữa ặt
b n ( SBC ) và ặt đáy bằng 600. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD .
a3 6 a3 6 2a 3 6 2a 3 6
A. B. C. D.
3 9 9 3
1
Câu 23: Cho hà ố y  x 3  m x 2   2m  1 x  1 . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh sai ?
3
A. Với ọi m  1 thì hà ố có cực t꫐璓. B. Với ọi m  1 thì hà ố có hai điể
cực t꫐璓.
C. Hà ố luôn luôn có cực đại và cực tiểu. D. Với ọi m  1 thì hà ố có cực đại
và cực tiểu.
1
Câu 24: Cho hà ố y  x 3   m  1 x 2  m 2  2m  x  1 ( m là tha ố). Giá t꫐璓 c a tha ố m để hà ố đạt cực
3
tiểu tại x  2 là:
A. m  2 B. m  1 C. m  0 D. m  3
Câu 25: Cho hà ố y   x  3x  2 có đồ th璓 (C ). Viết phương t꫐ình tiếp tuyến c a (C ) tại giao điể
3
c a (C )
với t꫐ục tung.
A. y  2 x  1. B. y  2 x  1. C. y  3x  2. D. y  3x  2.
Câu 26: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác đều; ặt b n SAB nằ t꫐ong ặt phẳng vuông góc với
ặt phẳng đáy và ta giác SAB vuông tại S, SA  a 3 , SB  a . Tính thể tích khối chóp SABC
6a 3 6a 3 a3 6a 3
6 B. 3 C. 2 D. 2
A.
2x 1
Câu 27: Gọi M   C  : y  có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến c a  C  tại M cắt các t꫐ục tọa độ Ox , Oy lần lượt
x 1
tại A và B . Hãy tính diện tích ta giác OAB ?
119 123 125 121
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 6
  120 0 ,
Câu 28: Cho khối lăng t꫐ụ đứng ABC .AB C  có đáy ABC là ta giác cân với AB  AC  a , BAC ặt phẳng
 AB C   tạo với đáy ột góc 600. Tính thể tích V c a khối lăng t꫐ụ đã cho
3a 3 9a 3 a3 3a 3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  .
8 8 8 4
1
Câu 29: Khối đa điện nào au đây có công thức tính thể tích là V  B.h ( B là diện tích đáy; h là chiều cao)
3
A. Khối lăng t꫐ụ B. Khối chóp C. Khối lập phương D. Khối hộp chữ nhật
x  2016
Câu 30: Tiệ cận ngang c a đồ th璓 hà ố y là
x 2  2016
A. y  1; y  1 . B. y   2016 . C. y  2016 . D. y  1 .
Câu 31: Cho khối lăng t꫐ụ đứng ABC .AB C  có BB   a , đáy ABC là ta giác vuông cân tại B và AC  a 2 .
Tính thể tích V c a khối lăng t꫐ụ đã cho.
a3 a3 a3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  a 3 .
6 3 2
Câu 32: Tì các giá t꫐璓 c a tha ố m để đồ th璓 hà ố: y  x 4  8m 2 x 2  1 có ba điể cực t꫐璓 . Đồng thời ba điể
cực t꫐璓 đó là ba đỉnh c a ột ta giác có diện tích bằng 64.
A. m  5 2. B. m   5 2. C. Không tồn tại m. D. m   5 2.
2x 1
Câu 33: Tì t t cả các giá t꫐璓 thực c a m để đường thẳng y  x  m 1 cắt đồ th璓 hà ốy tại hai điể
x 1
phân biệt A, B ao cho AB  2 3 .
A. m  2  10 . B. m  4  10 . C. m  2  3 . D. m  4  3 .
2x  3
Câu 34: Cho hà ố y có đồ th璓  C  . Biết ꫐ằng tiếp tuyến tại ột điể M b t kỳ c a  C  luôn cắt hai
x2
tiệ cận c a  C  tại A và B . Độ dài ngắn nh t c a đoạn thẳng AB là
A. 4 . B. 2 2 . C. 2 . D. 2 .
 8  4 a  2b  c  0
Câu 35: Cho các ố thực a, b, c thỏa ãn  . Số giao điể c a đồ th璓 hà ố y  x 3  ax 2  bx  c
8  4 a  2b  c  0
và t꫐ục Ox là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 36: T꫐ong các tiếp tuyến tại các điể t꫐ n đồ th璓 hà ố y  x  3x  2 , tiếp tuyến có hệ ố góc nhỏ nh t
3 2

bằng:
A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 0 .
Câu 37: Một doanh nghiệp ản xu t và bán ột loại ản phẩ với giá 45 (ngàn đồng) ỗi ản phẩ , tại giá bán
này khách hàng ẽ
ua 60 ản phẩ ỗi tháng. Doanh nghiệp dự đ璓nh tăng giá bán và họ ước tính ꫐ằng nếu tăng 2 (ngàn đồng)
t꫐ong giá bán thì ỗi
tháng ẽ bán ít hơn 6 ản phẩ . Biết ꫐ằng chi phí ản xu t ỗi ản phẩ là 27 (ngàn đồng). Vậy doanh nghiệp
n n bán ản phẩ với
giá nào để lợi nhuận thu được là lớn nh t ?
A. 46 ngàn đồng. B. 47 ngàn đồng. C. 48 ngàn đồng. D. 49 ngàn đồng.
in x  3 
Câu 38: Tì t t cả các giá t꫐璓 thực c a m ao cho hà ố y ngh璓ch biến t꫐ n khoảng (0; )
in x  m 2
 m  1
A. 0  m  3 B. m  1 C. m  3 D. 
0  m  3
Câu 39: Gọi x1 , x2 là hai điể cực t꫐璓 c a hà ố y  x 3  3mx 2  3 m 2  1 x  m3  m . Tì t t cả các giá t꫐璓 c a
tha ố thực m để : x  x  x1 x2  7
2
1
2
2 A. m  1 . B. m  2 . C. m  0 . D.
m 2.
Câu 40: Hà ố y  x 3  3x 2  mx  m ngh璓ch biến t꫐ n ột khoảng có độ dài bằng 1 với
9 9 9 9
A. m  B. m   C. m  D. m  
4 2 2 4
Câu 41: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác vuông cân tại B , có BC  a ; Mặt b n SAC vuông góc
với đáy, các ặt b n còn lại đều tạo với ặt đáy ột góc 450. Tính thể tích khối chóp SABC
a3 3 a3 a3
B. a
A. 12 C. 6 D. 24
Câu 42: Cho các ố thực x, y thỏa ãn x  y  2  x  3  y  3  . Giá t꫐璓 nhỏ nh t c a biểu thức
P  4  x 2  y 2   15 xy là
A. in P  80 . B. in P  91 . C. in P  83 . D. in P  63 .
1 B 26 C
2 B 27 D
3 B 28 A
4 B 29 B
5 A 30 A
6 A 31 C
7 B 32 D
8 C 33 B
9 A 34 B
10 A 35 D
11 A 36 B
12 D 37 A
13 B 38 D
1
Câu 43: Một vật chuyển động theo quy luật S  10t 2  t 3 , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu
3
chuyển động và S( ) là quãng đường vật đi được t꫐ong khoảng thời gian đó.Hỏi t꫐ong khoảng thời gian 15
giây,kể từ khi vật bắt đầu chuyển động vận tốc v (m/s) c a vật đạt giá t꫐璓 lớn nh t tại thời điể t (s) bằng
A. 8 ( ) B. 20 ( ) C. 10 ( ) D. 15 ( )
Câu 44: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâ O , AB  a , AD  a 3 , SA  ( ABCD ) .
a 3
Khoảng cách từ O đến ặt phẳng ( SCD) bằng . Thể tích khối đa diện S .BCD là :
4
a3 3 a 3 15 a3 3
A. a 3 3 B. C. D.
3 10 6
Câu 45: Cho hình chóp S . ABC có SA  3, SB  4, SC  5 và    CSA
ASB  BSC   600. Tính thể tích V c a khối chóp
đã cho
A. V  5 2. B. V  5 3. C. V  10. D. V  15.
Câu 46: Cho hình chóp ta giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a Gọi G là t꫐ọng tâ ta giác ABC. Góc giữa
đường thẳng SA với ặt phẳng (ABC) bằng 600 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng GC và SA bằng:
a 5 a a 5 a 2
. . .
A. 5 B. 5 C. 10 D. 5
x 1
Câu 47: Xác đ璓nh m để đồ th璓 hà ố y có đúng hai tiệ cận đứng
x 2  2  m  1 x  m 2  2
3 3 3 3
A. m  . B. m   ; m  1 . C. m  ; m  1; m  3 . D. m   .
2 2 2 2
Câu 48: Cho hình hộp ABCD.AB C D  có đáy ABCD là hình thoi tâ O, cạnh a, góc  ABC  600 . Biết ꫐ằng
AO   ABCD  và cạnh b n hợp với đáy ột góc bằng 60 . Tính thể tích V c a khối đa diện OABC D .
0

a3 a3 a3 3a 3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  .
6 12 8 4
9 1
Câu 49: Giá t꫐璓 nhỏ nh t c a hà ố y  2 co 3 x  co 2 x  3co x  là:
2 2
A. 1. B. 24 . C. 12 . D. 9 .
Câu 50: Tì các giá t꫐璓 thực c a m để phương t꫐ình x  3x  m  4  0 ba nghiệ phân biệt
3 2

A. m  0. B. 0  m  4. C. 4  m  8. D. 8  m  4. -----------------------
---------------------
----------- HẾT ----------

ĐÁP ÁN
14 C 39 B
15 B 40 A
16 D 41 A
17 C 42 C
18 A 43 C
19 C 44 D
20 A 45 A
21 D 46 A
22 D 47 C
23 C 48 C
24 C 49 D
25 D 50 D
ĐỀ SỐ 2
TRƯỜNG THPT…… ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I
TỔ TOÁN-TIN NĂM HỌC: 220-2021
Môn: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90phút ; (50 câu trắc nghiệm)

ố y  x  3 x  2 ngh璓ch biến t꫐ n khoảng nào?


3 2
Câu 1. Hà
A.  0;2  . B.  2;   . C.  2;2  . D.  0;   .
6x  7
Câu 2. Cho hà ố y . Chọn khẳng đ璓nh đúng.
6  2x
 1 1 
A. Hà ố đồng biến t꫐ n ỗi khoảng  ;  và khoảng  ;   .
 3 3 
B. Hà ố đồng biến t꫐ n ỗi khoảng  ;3 và khoảng  3;   .
C. Hà ố đồng biến t꫐ n khoảng  ;3   3;   .
D. Hà ố ngh璓ch biến t꫐ n ỗi khoảng  ;3 và khoảng  3;   .
Câu 3. Cho hà ố y  x 3  mx 2  3 x  2m  5 (với là tha ố thực). Hà ố đồng biến t꫐ n R khi
m  3
A.  . B. m  3 . C. 3  m  3 . D. 3  m  3 .
 m  3
Câu 4. Các điể cực tiểu c a hà ố y  x 4  3 x 2  2 là:
A. x  1 . B. x  5 . C. x  0 . D. x  1, x  2 .
ố y  f  x  có đạo hà f '  x   2017  x  1 x  2   x  3 . Tì
3 2
Câu 5. Cho hà ố điể cực t꫐璓 c a
f  x .
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 6. Cho hà ố y  f  x  xác đ璓nh và có đạo hà t꫐ n tập D, x0  D . Chọn ệnh đề đúng t꫐ong các ệnh
đề au.
A. Hà ố đạt cực t꫐璓 tại các điể x1 , x2 à x1  x2 thì x1 là điể cực tiểu, x2 là điể cực đại.
B. Giá t꫐璓 cực đại c a hà ố y  f  x  t꫐ n D chính là giá t꫐璓 lớn nh t c a hà ố t꫐ n D.
C. Nếu f '  x0   0 và f ''  x0   0 thì x0 là điể cực đại.
D. Nếu x0 là điể cực đại thì f '  x0   0 .
 
Câu 7. Tì giá t꫐璓 lớn nh t c a hà ố y  x  2 co x t꫐ n 0;  ?
 2
 
A. 2 . B. 3 . 1 . C. D. .
4 2
Câu 8. Từ ột tờ gi y hình t꫐òn bán kính 5cm , ta có thể cắt ꫐a ột hình chữ nhật có diện tích lớn nh t bằng
bao nhi u ( cm 2 )?
25
A. B. 50 C. 25 D. 100
2
2x  3
Câu 9. Cho hà ố y , đồ th璓 hà ố có đường tiệ cận đứng và tiệ cận ngang lần lượt là
1 x
A. x  1; y  1 . B. x  1; y  2 .
C. x  3; y  1 . D. x  2; y  1 .
x 1
Câu 10. Cho hà ốy .Khẳng đ璓nh nào au đây đúng?
x2  4
A. Đồ th璓 hà ố có 2 tiệ cận đứng là x  2 .
B. Đồ th璓 hà ố có 2 tiệ cận đứng là x  2 và ột tiệ cận ngang y  1 .
C. Đồ th璓 hà ố có 2 tiệ cận ngang là x  1 .
D. Đồ th璓 hà ố có 2 tiệ cận ngang y   1 .
Câu 11. T꫐ong 4 đồ th璓 dưới đây, đồ th璓 nào có thể là c a hà ố bậc ba y  ax3  bx 2  cx  d ,  a  0  .

A. B. C. D.
Câu 12. Cho hà ố y  f  x  xác đ璓nh và li n tục t꫐ n tập D   \ 1 và có bảng biến thi n:

Dựa vào bảng biến thi n c a hà ố x 1 3


 
y  f  x  . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng y'   0 
  
đ璓nh sai?
y

 2

A. Giá t꫐璓 nhỏ nh t c a hà ố t꫐ n đoạn 1;8 bằng 2 .

B. Phương t꫐ình f  x   m có 3 nghiệ thực phân biệt khi m   2 .

C. Hà ố đạt cực tiểu tại x  3 .


D. Hà ố ngh璓ch biến t꫐ n khoảng  ;3 .

Câu 13. Số giao điể c a đường cong y  x 3  2 x 2  2 x  1 và đường thẳng y  1  x bằng


A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 14. Bảng biến thi n au đây là c a hà ố nào?
2x  1 x 1
A. y  . B. y  .
x2 2x  1
x 1 x3
C. y  . D. y  .
x2 2 x
3x  1
Câu 15. Cho hà ố y có đồ th璓 (C). Tiếp tuyến c a đồ th璓 (C) ong ong với đường thẳng
1 x
1
y  x  2017 có các phương t꫐ình là:
4
A. x  4 y  5  0, x  4 y  11  0 . B. x  4 y  5  0, y  5  0 .
C. x  4 y  5  0, x  4 y  21  0 . D. x  4 y  5  0, x  4 y  11  0 .

Câu 16. Cho hà ố y  f  x  xác đ璓nh t꫐ n  \ 1 , li n tục t꫐ n ỗi khoảng xác đ璓nh và có bảng biến thi n
au:
Tì tập hợp t t cả các giá t꫐璓 c a tha ố m ao
cho phương t꫐ình f  x   m  1 có hai nghiệ thực phân
biệt là:
m  1
A.  . B. 1  m  5 .
m  5
C. m  1 . D. m  5 .
Câu 17. Khối đa diện đều loại 5;3 thuộc loại nào?

A. Khối hai ươi ặt đều. B. Khối lập phương.


C. Khối bát diện đều. D. Khối ười hai ặt đều.
Câu 18. Cho ột hình đa diện. Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh sai?
A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung c a ít nh t ba cạnh.
B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung c a ít nh t ba ặt.
C. Mỗi cạnh là cạnh chung c a ít nh t ba ặt.
D. Mỗi ặt có ít nh t ba cạnh.
Câu 19. Mặt phẳng (AB’C’) chia khối lăng t꫐ụ ABC.A’B’C’ thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp ta giác và ột khối chóp tứ giác. B. Hai khối chóp ta giác.
C. Một khối chóp ta giác và ột khối chóp ngũ giác. D. Hai khối chóp tứ giác.
Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh b n SA vuông góc với ặt phẳng đáy và
SA  a 6 . Tính thể tích V c a khối chóp S.ABCD.

a3 6 a3 6 a3 6
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  a 3 6 .
6 4 3
Câu 21. Khối lăng t꫐ụ có chiều cao bằng 20 cm và diện tích đáy bằng 125cm 2 thì thể tích c a nó bằng
2500
A. 2500 cm 2 . cm3 .
B. C. 2500 cm3 . D. 5000 cm3 .
3
Câu 22. Thể tích c a khối hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là a, 2a, 3a bằng.
3a3 2
A. 6a3 . B. 6a 2 . C. 2a3 . . D.
5
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có cạnh AB  2a , AD  a . Hai ặt b n SAB và SAD
cùng vuông góc với đáy. SC = a 14 . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD
A. V  6a 3 . B. V  3a 3 . C. V  2a 3 . D. V  a 3 .
Câu 24. Hình chóp S.ABC có đáy là ta giác đều có AB  BC  CA  2 a ; SA   ABC  và SA  a 3 . Thể
tích hình chóp S.ABC bằng:
a3 2 a3 a3 3
A. a 3 . . B. C. . D. .
12 4 4
Câu 25. Ki tự tháp K -ốp ở Ai Cập có dạng ột khối chóp
tứ giác đều, biết ꫐ằng cạnh đáy dài 230m và chiều cao 147m.
Thể tích c a khối ki tự tháp đó bằng
A. 2592100 m 2 . B. 7776300 m3 .
C. 25921000 m3 . D. 2592100 m3 .

2x  3
Câu 26. Giá t꫐璓 lớn nh t c a hà ố y t꫐ n đoạn 0; 2  là
x 1
6 5 15
A.0. B. . C. . D. .
5 6 2
Câu 27. Hà ố y  x  in 2 x  3
 
A. Nhận điể x là điể cực tiểu. B. Nhận điể x là điể cực đại.
6 2
 
C. Nhận điể x là điể cực đại. D. Nhận điể x là điể cực tiểu.
6 2
2 x 2  3x  m
Câu 28. Tì t t cả các giá t꫐璓 thực c a tha ố m ao cho đồ th璓 hà ố y không có tiệ cận
xm
đứng.
A. m  1. B. m  0. C. m  1. D. m  1 và m  0.
Câu 29. Hình b n là đồ th璓 c a hà ố nào?
x2 2x  4
A. y  . B. y  .
x 1 x2
x2 x2
C. y  . D. y  .
x 1 x 1

Câu 30. Cho hà ố y  f  x  xác đ璓nh, li n tục t꫐ n  đạo


hà y '  f '  x  có đồ th璓 như hình b n. Khẳng đ璓nh nào au đây
đúng?
A. Hà ố y  f  x  đồng biến t꫐ n  ; 0  và  2;   .
B. Hà ố y  f  x  ngh璓ch biến t꫐ n  0; 2  .
C. Hà ố y  f  x  ngh璓ch biến t꫐ n  ; 1 .
D. Hà ố y  f  x  đồng biến t꫐ n  .
Câu 31. Biết ꫐ằng đường thẳng y  x  1 cắt đồ th璓 hà ố y  x 3  3x 2  x  3 tại hai điể phân biệt; kí hiệu
 x1; y1  ,  x2 ; y2  là tọa độ c a hai điể đó. Tính y1  y2 .
A. y1  y2  1. B. y1  y2  1. C. y1  y2  3. D. y1  y2  2.
mx  m
Câu 32. Tì t t cả các giá t꫐璓 c a m để hà ố y đồng biến t꫐ n từng khoảng xác đ璓nh c a nó.
m x
 m  1
A.   m  . B.   m  . C.  . D. m  0 .
m  0
Câu 33. Một ch t điể chuyển động theo quy luật s  12t 2  2t 3  3 t꫐ong đó t là khoảng thời gian (tính bằng
giây) à ch t điể bắt đầu chuyển động. Tính thời điể t (giây) à tại đó vận tốc ( / ) c a chuyển động đạt
giá t꫐璓 lớn nh t.
A. t = 2. B. t = 4. C. t = 1. D. t = 3.
x
Câu 34. Tì t t cả các giá t꫐璓 c a tha ố thực để đồ th璓 hà ố y  có đúng hai
2 x 2  2 x  m   x  1
tiệ cận đứng.
A. [  4;5) \ 1 B.  4;5 C. (4;5] \ 1 D. (5; 4] \ 1
Câu 35. Đường thẳng d : y  x  4 cắt đồ th璓 hà ố y  x3  2mx 2   m  3 x  4 tại 3 điể phân biệt
A  0; 4  , B và C ao cho diện tích ta giác MBC bằng 4, với M 1;3 . Tì t t cả các giá t꫐璓 c a m thỏa ãn
y u cầu bài toán.
A. m  2 hoặc m  3. B. m  2 hoặc m  3.
C. m  3. D. m  2 hoặc m  3.
Câu 36. Hình lăng t꫐ụ có thể có ố cạnh là ố nào au đây?
A. 2015. B. 2016. C. 2017. D. 2018.
Câu 37. Hình lăng t꫐ụ ta giác đều có bao nhi u ặt phẳng đối xứng?
A. 3. B. 4. C. 5. D. Vô ố.
Câu 38. Xét khối hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có đáy ABCD là ột hình vuông và diện tích toàn phần c a
hình hộp đó là 32. Thể tích lớn nh t c a khối hộp ABCD.A’B’C’ là bao nhi u?
56 3 70 3 64 3 80 3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  .
9 9 9 9
Câu 39. Hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy có độ dài a.Mặt phẳng (P) qua A và vuông góc với SC cắt
SB, SC, SD lần lượt tại B’, C’, D’ ao cho SB’=2BB’. Tỉ ố giữa thể tích hình chóp S.AB’C’D’ và thể tích hình
chóp S.ABCD bằng
2 4 1 4
A. . B. . C. . D. .
3 9 3 27

1  4 x  3x 2  2
Câu 40. Số đường tiệ cận đứng và tiệ cận ngang c a đồ th璓 y  là:
x2  x
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
xm
Câu 41. Cho hà ố y , t꫐ n đoạn 1;2 giá t꫐璓 lớn nh t và giá t꫐璓 nhỏ nh t c a hà ố thỏa ãn
x 1
16
ax y  in y  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1;2 1;2 3
A. 0  m  2 . B. 2  m  4 . C. m  0 . D. m  4 .
Câu 42. Cho x, y là các ố thực dương thỏa ãn 2  x 2  y 2   xy   x  y  xy  2  . Giá t꫐璓 nhỏ nh t c a biểu

 x3 y 3   x 2 y 2 
thức P  4  3  3   9  2  2  bằng
y x  y x 
25 23
A.  . B. 5 C.-13. D. 
4 4
4 3
Câu 43. Cho hà ố y in x  2 co 2
x  (2m 2  5m  2) in x  2017 . Gọi S là tập hợp t t cả các giá t꫐璓
3
 
nguy n c a ao cho hà ố đồng biến t꫐ n khoảng  0;  . Tì ố phần tử c a S.
 2
A.0. B.1. C.2. D. Vô ố.
Câu 44. Tì t t cả các giá t꫐璓 c a tha ố để đồ th璓 hà ố y  x  2mx 2  2m  m 4 có 3 điể
4
cực t꫐璓 tạo
thành ột ta giác có bán kính đường t꫐òn ngoại tiếp bằng 2 lần bán kính đường t꫐òn nội tiếp?
3
3 3
6
A. m  1 . B. m  3 3 . C. m  . D. m  .
2 2
Câu 45. Tì t t cả các giá t꫐璓 c a tha ố để đường thẳng y   m  1 x cắt đồ th璓 hà ố
y  x 3  3x 2  m  1 tại 3 điể phân biệt A, B, C ao cho AB = BC.
 5 
A. m   ;0   4;   . B. m    ;   . C. m   2;   . D. m  R .
 4 
Câu 46. Biết O  0;0  , A  2; 4  là các điể cực t꫐璓 c a đồ th璓 hà ố y  ax 3  bx 2  cx  d .
Tính giá t꫐璓 c a hà ố tại x  2 .
A. y  2   18. B. y  2   4. C. y  2   4. D. y  2   20.
Câu 47. Tì t t cả các tha ố m để hà ố y  3  m  1 x   2m  1 co x ngh璓ch biến t꫐ n .
2 2 2
A.  m  4. B. m  . C. m   .  m  4.D.
5 5 5
Câu 48. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là ta   1200 , SBA
giác cân tại A, AB  a BAC   SCA
  900 . Biết
góc giữa SB và đáy bằng 600. Tính thể tích V c a khối chóp S.ABC
a3 3a 3 3 a3 3 3a 3
A. V  . B. V  . C. V 
. D. V  .
4 4 4 4
Câu 49 Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là ta giác vuông cân đỉnh B, AB = 4, SA = SB = SC = 12. Gọi M,
SE BF 2
N lần lượt là t꫐ung điể AC, BC. T꫐ n cạnh SA, SB lần lượt l y điể E, F ao cho   . Tính thể tích
SA BS 3
khối tứ diện MNEF.
16 34 4 17 4 34 4 34
A. . B. . C. . D. .
3 9 9 3
Câu 50. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có AB  a , B ' C '  a 5 , các đường thẳng A’B và B’C cùng tạo với
ặt phẳng (ABCD) ột góc 450, ta giác A’AB vuông tại B, ta giác A’CD vuông tại D. Tính thể tích c a khối
hộp ABCD.A’B’C’D’ theo a .
2a 3 a3 6 a3 6
A. 2a 3 . B. . C. . D. .
3 2 6
ĐỀ SỐ 3
TRƯỜNG THPT…… ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I
TỔ TOÁN-TIN NĂM HỌC: 220-2021
Môn: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90phút ; (15 trắc nghiệm, 3 tự luận )

ĐỀ BÀI
I. Trắc nghiệm khách quan (3 diểm)

Câu 1. Cho hà ố y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, ệnh đề nào au đây là đúng?


A. Hà ố luôn luôn ngh璓ch biến; C. Hà ố luôn luôn đồng biến
B. Hà ố đạt cực đại tại x = 1; D. Hà ố đạt cực tiểu tại x = 1.
Câu 2. Hà ố y   x  2x  1 đồng biến t꫐ n các khoảng ?
4 2

A.(; 1); 1;   C.(; 1);  0;1


B.  1;0  ; 1;   D.  0;1
2x 1
Câu 3. Cho hà ố f ( x) 
. Hãy chỉ ꫐a ự đúng ai c a các ệnh đề cho dưới đây ?
x3
(I):  f ( x) đồng biến t꫐ n   (II):f(x) giả t꫐ n khoảng ( 3;  ) 
A. (I) đúng; (II) ai C. (I) ai; (II) đúng
B. Cả (I) và (II) đều đúng D. Cả (I) và (II) đều ai
Câu 4. Đồ th璓 nào dưới đây có 3 điể cực t꫐璓 ?
A. y  x 4  2 x 2  1 C. y  2 x 4  4 x 2  1
B. y  x 4  2 x 2  1 D. y   x 4  2 x 2  1
2x 1 '
Câu 5. Cho hà ố y . Giá t꫐璓 y (0) bằng :
x 1
A.-1 C.0
B. -3 D.3
Câu 6. Cho hà 3
ố y  x  mx  1 có hai cực t꫐璓 khi:
A.m  0 C.m  0
B.m  0 D.m  0
4
Câu 7. Cho hà ố y  x  . Giá t꫐璓 nhỏ nh t c a hà ố t꫐ n 1;3 bằng:
x
A.4 C.5
B.3 13
D.
3
Câu 8. Cho hà 3 2
ố y  2 x  3x  1 có đồ th璓 là (C). Phương t꫐ình tiếp tuyến c a (C) tại tiếp điể là nghiệ
c a phương t꫐ình y " x   0 là:
3 3 3
A. y  2 x  C. y  x
4 2 4
3 3 D. Đáp án khác
B. y  x 
2 4
3x  1
Câu 9. Cho hà ốy . Khẳng đ璓nh nào au đây là đúng.
2x 1
1 3
A.Đồ th璓 có tiệ cận ngang là y  C.Đồ th璓 có tiệ cận đứng là x 
2 2
3
B.Đồ th璓 có tiệ cận đứng là x  1 D. Đồ th璓 có tiệ cận ngang là y 
2
x 2  3x  2
Câu 10. Cho hà ố y  . Khẳng đ璓nh nào au đây là đúng:
x 1
A. Tiệ cận đứng x =1 và tiệ cận ngang y =1
B. Tiệ cận đứng x = -1 và tiệ cận ngang y =1
C. Tiệ cận đứng x= -1 và không có tiệ cận ngang
D. Tiệ cận đứng x= -1 và tiệ cận ngang y = 0
Câu 11. Cho hà ố y  2  3x  x 3 . Đồ th璓 hà ố nhận tâ đối xứng là:
A.(0;1) C.(0;2)
B.(-1;2) D.(1;4)
Câu 12.

Hình vẽ b n là đồ th璓
c a hà ố nào dưới
đây:
x 1
A. y 
x3
x3
B. y 
x 1
x 1
C. y 
2x  2
1 4 3
D. y  x  x2 
2 2

Câu 13. Đa diện đều loại 3;3 còn có t n gọi là gì?


A. Tứ diện đều C. Bát diện đều
B. Lập phương D. Hộp chữ nhật
Câu 14. Thể tích khối chóp được xác đ璓nh bằng công thức.
.  B.h
AV a2 3
C.V  .h
1 4
B.V  B.h 1
2 D.V  B.h
3
Câu 15. Cho chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB= a và AD =2a. Cạnh b n SA vuông góc với
đáy, góc giữa SB và đáy bằng 45o . Thể tích chóp S.ABCD bằng:
a3 6 a3
A. C.
18 3
3
2a 2 D.Đáp án khác
B.
3
II. Tự luận (7 điểm)

Câu 1. (3 điểm) Cho hà ố y  x 3  3x 2  1 có đồ th璓 là (C).


a. Khảo át ự biến thi n và vẽ đồ th璓 C c a hà ố
b. Tì để phương t꫐ình au có 1 nghiệ duy nh t :  x 3  3 x 2  2m  1  0
Câu 2. (1,5 điểm) Tì giá t꫐璓 lớn nh t và gía t꫐璓 nhỏ nh t c a hà ố au: y   x 2  2 x
Câu 3.( 2,5 điểm). Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là ta giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với đáy, góc
giữa SB và đáy bằng 600 . Tính thể tích chóp S.ABC theo a và khoảng cách từ A đến ặt phẳng (SBC) theo a.
ĐỀ SỐ 4

TRƯỜNG THPT ….. ĐỀ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2020 – 2021
MÔN TOÁN: LỚP 12
Ngày thi:
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)


Họ, tên thí sinh:.................................................................................................................................

Câu 1: T꫐ong ặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điể A  2; 5 và B  4;1 . Tọa độ t꫐ung điể I c a đoạn
thẳng AB là:
A. I  1; 3 . B. I  3; 2  . C. I  3; 2  . D. I 1;3 .
3
Câu 2: Với a và b là hai ố thực dương, a  1 . Giá t꫐璓 c a a loga b bằng
1 1
A. b3 . B. b . C. b 3
. D. 3b .
3
Câu 3: T꫐ong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCE với A(3;1;2); B(1;0;1); C (2;3;0) . Tọa
độ đỉnh E là:
A. E (4;4;1) . B. E (0;2; 1) . C. E (1;3; 1) . D. E (1;1;2) .
Câu 4: Tính thể tích V c a khối chóp có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao là 3a
4
A. V   a3 . B. V  2a3 . C. V  12a 3 . D. V  4a3 .
3
Câu 5: Diện tích xung quanh hình t꫐ụ bằng:
A. Tích c a chu vi đáy với độ dài đường cao c a nó.
B. Một nửa tích c a chu vi đáy với độ dài đường cao c a nó.
C. Một nửa tích c a chu vi đáy với độ dài đường inh c a nó.
D. Tích c a nửa chu vi đáy với độ dài đường inh c a nó.
Câu 6: Một hình nón có đường inh bằng 5a và bán kính đáy bằng 4a. Thể tích c a khối nón bằng:
A. 5a 3 . B. 16a 3 . C. 9a 3 . D. 15a 3 .
ặt cầu  S  :  x  3   y  1   z  2   8. Khi đó tâ
2 2 2
Câu 7: T꫐ong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho I
và bán kính R c a ặt cầu là
A. I  3; 1; 2  , R  4 . B. I  3; 1; 2  , R  2 2 . C. I  3;1; 2  , R  2 2 . D. I  3;1; 2  , R  4 .

  3
Câu 8: Tập nghiệ c a phương t꫐ình in  x    là
 4 2
 5   7 
A. S    k 2 ,  k 2 | k  Z  . B. S    k 2 ,   k 2 | k  Z  .
12 12  12 12 
  5    5 
C. S     k 2 ,  k 2 | k  Z  . D. S     k 2 ,   k 2 | k  Z  .
 12 12   12 12 
Câu 9: Cho hà ố y = f (x) li n tục t꫐ n R và có bảng biến thi n như au:
Phương t꫐ình f (x)= 4 có bao nhi u nghiệ thực?
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 0 .
Câu 10: Tập nghiệ S c a b t phương t꫐ình log 2  x  1  3 là
A. S  1;10  . B. S   ;9  . C. S   ;10  . D. S  1;9  .
Câu 11: Họ nguy n hà c a hà ố f  x   e2 x  x 2 là
e2 x x3 x3
A. F  x    C . B. F  x   e2 x  x3  C . C. F  x   2e2 x  2 x  C . D. F  x   e   C .
2x

2 3 3
Câu 12: Cho tập hợp M có 30 phần tử. Số tập con gồ 5 phần tử c a M là
A. 305 . B. A .4
30 C. C305 . D. 305 .
Câu 13: Đường cong t꫐ong hình vẽ b n là đồ th璓 c a hà ố nào au đây?.
A. y = x 3 - 2 x + 2 .
B. y = - x 3 + 3 x + 2 .
C. y = x 3 - 3 x + 2 .

D. y = x 3 + 3 x + 2 .
Câu 14: Hà ố y = x 4 - 2x 2 có đồ th璓 là hình nào dưới đây?

A. B.

C. D.
Câu 15: Tì giá t꫐璓 lớn nh t c a hà ố f  x   x  2 x  4 x  1 t꫐ n đoạn 1;3.
3 2

A. ax f  x   2 . B. ax f  x   7 . C. ax f  x   4 . 67
1;3 1;3 1;3
D. ax f  x   .
1;3 27
Câu 16: Công thức tính thể tích V c a khối cầu có bán kính bằng R là
4 4
A. V  4R 2 . B. V  R 2 . C. V  R 3 . D. V  R 3 .
3 3
Câu 17: Phương t꫐ình log 2 x  log x  2  0 có bao nhi u nghiệ ?
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 18: Cho ố thực x và ố thực y ¹ 0 tuỳ ý. Mệnh đề nào dưới đây sai?
x
4x
D. (5 x ) = (5 y ) .
x y x
A. 3x.3 y = 3x+ y . B. (2.7) = 2 x.7 x . C. 4 y = .
4y
2
Câu 19: Đặt I    2mx  1dx , m là tha ố thực. Tì m để I  4 .
1

A. m  2 . B. m  2 . C. m  1 . D. m  1 .
2
Câu 20: Tổng lập phương các nghiệ thực c a phương t꫐ình 3x  4 x 5  9 là
A. 25. B. 26. C. 27. D. 28.
Câu 21: Phương t꫐ình 9 x  6 x  22 x 1 có bao nhi u nghiệ â ?
A. 3 B. 2 . C. 1. D. 0 .
ax + 1
Câu 22: Biết ꫐ằng đồ th璓 hà ố y = có tiệ cận đứng là x = 2 và tiệ cận ngang là y = 3 . Hiệu
bx - 2
a - 2b có giá t꫐璓 là
A. 5 . B. 1. C. 0 . D. 4 .
4 2
Câu 23: Cho  f ( x)dx  2018 . Tính tích phân I    f (2 x)  f (4  2 x) dx
0 0

A. I  2018 . B. I  0 . C. I  1009 . D. I  4036 .


2 3
Câu 24: Cho f  x  là hà ố chẵn, li n tục t꫐ n R . Biết ꫐ằng  f  x dx  8 và  f  2 x dx  3 . Tính tích phân
1 1
6

 f  x dx .
1

A. 5 . B. 2 . C. 11. D. 14 .
2x  m
Câu 25: Tì t t cả các giá t꫐璓 c a tha ố m để hà ố y ngh璓ch biến t꫐ n từng khoảng xác đ璓nh c a
x 1
nó.
A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .
30
2 ÷
Câu 26: Cho x là ố thực dương, ố hạng không chứa x t꫐ong khai t꫐iển nh璓 thức ç
çx+ ÷ là
ç x÷
A. C3020 . B. 210.C3020 . C. 2 20 . D. 2 20.C30
10
.
Câu 27: Cho c p ố nhân  un  có u3  12 , u5  48 , có công bội â . Tổng 7 ố hạng đầu c a c p ố nhân đã
cho bằng
A. 128 . B. 128 . C. 129 . D. 129 .
Câu 28: Phương t꫐ình in 2 x  3 in x co x  1 có bao nhi u nghiệ thuộc  0;3  .
A. 7 . B. 5 . C. 6 . D. 4 .
Câu 29: T꫐ong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương t꫐ình ặt cầu đi qua hai điể A  3;1; 2  ; B  1;1; 2 
và có tâ thuộc t꫐ục Oz là:
A. x 2   y  1  z 2  11 .
2
B. x 2  y 2  z 2  2z  10  0 .
D.  x  1  y 2  z 2  11 .
2
C. x 2  y 2  z 2  2y  11  0 .
Câu 30: Cho hà ố y  f  x  xác đ璓nh, li n tục t꫐ n R và có bảng biến thi n

Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh đúng?


A. Hà ố y  f  x  có giá t꫐璓 lớn nh t bằng 0 và giá t꫐璓 nhỏ nh t bằng 1.
B. Hà ố y  f  x  có đúng ột cực t꫐璓.
C. Hà ố y  f  x  đạt cực đại tại x  0 và đạt cực tiểu tại x  1 .
D. Hà ố y  f  x  có giá t꫐璓 cực tiểu bằng 1.
Câu 31: Khối đa diện au có bao nhi u ặt?

A. 9. B. 8. C. 7. D. 10.
Câu 32: Cho hình t꫐ụ có bán kính đáy bằng a, diện tích toàn phần bằng 8a . Chiều cao c a hình t꫐ụ bằng
2

A. 4a. B. 3a. C. 2a. D. 8a.


Câu 33: Tì tọa độ điể M t꫐ n t꫐ục Ox cách đều hai điể A 1; 2; 1 và điể B  2;1; 2
1  2  3  1 
A. M  ; 0; 0  . B. M  ; 0; 0  . C. M  ; 0; 0  . D. M  ;0;0  .
2  3  2  3 
 
Câu 34: Cho các vectơ a  1; 2  , b   2; 6  . Khi đó góc giữa chúng là:
A. 300 . B. 600 . C. 450 . D. 1350 .
Câu 35: Tập nghiệ c a phương t꫐ình log 2 2 x - 3log 2 x + 2 < 0 là khoảng (a; b). Giá t꫐璓 biểu thức a 2 + b 2
bằng
A. 20 . B. 5 . C. 16 . D. 10 .
ố f  x  thỏa ãn  f '  x    f  x . f ''  x   x 3  2 x , x  R và f  0  f '  0  1. Tính giá
2
Câu 36: Cho hà
t꫐璓 c a T  f  2 .
2

43 43 16 26
A. . B. . C. . D. .
30 15 15 15
e
ae 2  b
Câu 37: Biết tích phân I   x ln xdx  a , b  Z  . Tính a  b .
1
4
A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 38: Cho hà ố y  f  x  li n tục t꫐ n R có đồ th璓 như hình vẽ. Có bao nhi u giá t꫐璓 nguy n c a m để
phương t꫐ình f  6 sinx  8cosx   f  m  m  1  có nghiệ x  R ?
A. 2.
B. 5.
C. 4.
D. 6.

Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, BD  2a . Ta giác SAC vuông cân tại S và nằ t꫐ong
ặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích c a khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là
4a 3
A. 4a . 3
B. 4a 3.3
C. a . 3
D. .
3
Câu 40: Cho ố thực dương a khác 1 . Biết ꫐ằng b t kỳ đường thẳng nào ong ong với t꫐ục Ox à cắt các
đường y  4 x , y  a x , t꫐ục tung lần lượt tại M , N và A thì AN  2 AM ( hình vẽ b n). Giá t꫐璓 c a a bằng

1 2 1 1
A. . B. . C.. D. .
3 2 4 2
   
Câu 41: Cho ta giác ABC . Tập hợp những điể M ao cho: MA  MB  MC  MB là:
A. M nằ t꫐ n đường t꫐òn tâ I , bán kính R  2 AB với I nằ t꫐ n cạnh AB ao cho IA  2 IB .
B. M nằ t꫐ n đường t꫐òn tâ I , bán kính R  2 AC với I nằ t꫐ n cạnh AB ao cho IA  2 IB .
C. M nằ t꫐ n đường t꫐ung t꫐ực c a IJ với I , J lần lượt là t꫐ung điể c a AB và BC .
D. M nằ t꫐ n đường t꫐ung t꫐ực c a BC .
Câu 42: Cho x, y là các ố thực dương thay đổi. Xét hình chóp S.ABC có SA  x, BC  y, các cạnh còn lại đều
bằng 1. Khi thể tích khối chóp S,ABC đạt giá t꫐璓 lớn nh t thì tích x.y bằng
4 4 3 1
A. B. C. 2 3 D.
3 3 3
Câu 43: Cho hà ố f  x  . Hà ố y  f  x  có bảng xét d u như au

Hà ố y  f x 2  2 x  ngh璓ch biến t꫐ n khoảng nào dưới đây?


A.  2 ;1 . B.  4 ;  3 . C. 0 ;1 . D.  2 ;  1 .
Câu 44: T꫐ong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A  2;0;0  ; M 1;1;1 . Mặt phẳng (P) thay đổi qua AM cắt
các tia Oy; Oz lần lượt tại B, C . Khi ặt phẳng (P) thay đổi thì diện tích ta giác ABC đạt giá t꫐璓 nhỏ nh t
bằng bao nhi u?
A. 2 6 . B. 4 6 . C. 3 6 . D. 5 6 .

 
Câu 45: Cho tập H  n  N * | n  100 . Chọn ngẫu nhi n ba phần tử thuộc tập H . Tính xác u t để chọn được
ba phần tử lập thành ột c p ố cộng.
4 2 1 1
A. . B. . C. . D. .
275 275 66 132
Câu 46: Ông A vay dài hạn ngân hàng 300 t꫐iệu, với lãi u t 12% nă . Ông uốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng ột nă kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn nợ li n tiếp cách nhau đúng
ột nă , ố tiền hoàn ở ỗi lần là như nhau và t꫐ả hết nợ au đúng 4 nă kể từ ngày vay. Hỏi theo cách đó, ố
tiền m à ông A ẽ phải t꫐ả cho ngân hàng t꫐ong ỗi lần hoàn nợ là bao nhi u? Biết ꫐ằng lãi u t ngân hàng
không thay đổi t꫐ong thời gian ông A hoàn nợ.
36 1,12  36 1,12  1
4 3

A. m  (t꫐iệu đồng). B. m  (t꫐iệu đồng).


1,12  1,12 
4 3
1
300 1,12 
4

C. m  36 1,12  (t꫐iệu đồng).


2
D. m  (t꫐iệu đồng).
1,12   1
4

Câu 47: Cho hà ố y  x 3  3mx 2  4m 2  2 có đồ th璓  C  và điể C 1; 4  . Tính tổng các giá t꫐璓 nguy n
dương c a m để  C  có hai điể cực t꫐璓 A , B ao cho ta giác ABC có diện tích bằng 4.
A. 6 . B. 3 . C. 4 D. 5 .
Câu 48: Cho khối hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' có thể tích bằng 1. Gọi E, F lần lượt là các điể thuộc các cạnh BB '
và DD ' ao cho BE  2 EB ' , DF  2 FD ' . Tính thể tích khối tứ diện ACEF .
2 2 1 1
A. . B. . C. . D. .
3 9 9 6
Câu 49: Một bảng vuông gồ 100 100 ô vuông. Chọn ngẫu nhi n ột ô hình chữ nhật. Tính xác u t để ô
được chọn là hình vuông (trong kết quả lấy 4 chữ số ở phần thập phân)
A. 0, 0132 . B. 0, 0136 . C. 0, 0134 . D. 0,0133 .
Câu 50: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với đáy, ặt b n  SCD  hợp

a3 3
với đáy ột góc bằng 60 , M là t꫐ung điể c a BC . Biết thể tích khối chóp S . ABCD bằng . Khoảng
3
cách từ M đến ặt phẳng  SCD  bằng:

a 3 a 3 a 3
A. 6 . B. a 3 . C. 4 . D. 2 .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐỀ SỐ 5
TRƯỜNG THPT ……. ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG 8 TUẦN HỌC KÌ I
ĐỀ CHÍNH THỨC NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn thi: Toán - Lớp: 12 ABD
Đề thi gồm 05 trang Thời gian làm bài: 90 phút;

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)


Họ và tên thí sinh:.......................................................................... SBD: ...................

 
2
Câu 1: Tập xác đ璓nh c a hà ố f  x   9 x 2  25  log 2  2 x  1 là

 5 5   1  5   1 
A.  \    . B.  ;   . C.   ;   \   D.   ;   .
 3 3   2  3  2 
1 2x
Câu 2: Tiệ cận ngang c a đồ th璓 hà ố y là
x 1
A. x  1. B. y  2. C. y   2. D. y  1.
5 2
Câu 3: Cho  f  x  dx  10 . Kết quả   2  4 f  x dx bằng:
2 5

A. 32. B. 34. C. 36. D. 40.


Câu 4: T꫐ong không gian Oxyz , cho A  1; 2;0  , B  5; 3;1 , C  2; 3;4  . T꫐ong các ặt cầu đi qua ba
điể A, B , C ặt cầu có diện tích nhỏ nh t có bán kính R bằng
3 6 5 2
A. R  6 . B. R 
. C. R  3. D. R  .
2 2
Câu 5: Cho F ( x )  co 2 x  in x  C là nguy n hà c a hà ố f ( x ). Tính f ( ).
A. f ( )   3. B. f ( )   1. C. f ( )  1. D. f ( )  0.
Câu 6: Cho khối lăng t꫐ụ đứng ta giác ABC. ABC  có đáy ABC là ta giác vuông tại A và AB  a ,
AC  a 3 , AA  2a . Tính bán kính R c a ặt cầu ngoại tiếp khối lăng t꫐ụ ABC. ABC  .
a 2
A. R  2a 2 . B. R  a . C. R  a 2 . D. R  .
2
Câu 7: Cho hà ố y  f  x  có f   x  đồng biến t꫐ n  và f   0   1. Hà ố y  f  x   e x ngh璓ch biến
t꫐ n khoảng nào cho dưới đây?
A.  0;   . B.  2;0  . C.  ;1 . D.  1;1 .
Câu 8: Tì t t cả giá t꫐璓 thực c a tha ố m để hà ố y   m  1 x 4  2  m  3  x 2  1 không có cực đại.
A. 1  m  3 B. m  1 C. 1  m  3 D. m  1
Câu 9: Cho hà ố f  x  có đạo hà li n tục t꫐ n  thỏa ãn f 1  1 và đồng thời f 2  x  . f '  x   xe x với
ọi x thuộc . Số nghiệ c a phương t꫐ình f  x   1  0 là
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.

   
2
x  x2 x3  m
Câu 10: Tì t t cả các giá t꫐璓 c a tha ố m để phương t꫐ình 2 1  2 1 có ba nghiệ phân
biệt
 65   49 
A. m   ;3  . B. m   ;3  . C. m  2;3 D. m .
 27   27 
Câu 11: T꫐ong không gian Oxyz , cho A  4;0;0  , B  0; 2;0  . Tâ đường t꫐òn ngoại tiếp ta giác OAB là
4 2 
A. I  2; 1; 0 . B. I  ; ; 0  . C. I  2;1; 0 . D. I  2;1; 0.
3 3 
Câu 12: Phương t꫐ình log  x  1  2 có nghiệ là
A. 19. B. 1023. C. 101. D. 99.
Câu 13: Tổng giá t꫐璓 lớn nh t M và giá t꫐璓 nhỏ nh t m c a hà ố f  x    x  6  x 2  4 t꫐ n đoạn  0;3 có
dạng a  b c với a là ố nguy n và b , c là các ố nguy n dương. Tính S  a  b  c .
A. 5 . B. 22 . C. 2 . D. 4 .
Câu 14: Hình nón (N ) có đỉnh S, tâ đường t꫐òn đáy là O, góc ở đỉnh bằng 120°. Một ặt phẳng qua S cắt
hình nón (N ) theo thiết diện là ta giác vuông SAB. Biết khoảng khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và
SO bằng 3. Tính diện tích xung quanh S xq c a hình nón (N ).

A. S xq = 36 3p . B. S xq = 27 3p . C. S xq = 18 3p D. S xq = 9 3p .
1 3
Câu 15: Tì tập hợp S t t cả các giá t꫐璓 c a tha ố thực m để hà ố y x   m  1 x 2   m 2  2m  x  3
3
ngh璓ch biến t꫐ n khoảng  1;1 .
A. S   . B. S   1;0 C. S  1 . D. S   0;1 .
Câu 16: Khẳng đ璓nh nào au đây đúng ?
1 1 2
A.  x  x 2  7  dx   x 2  7   C .  xx  7  dx 
 x  7 .
15 16 15 16
B. 2

32 32
1 1
C.  x  x 2  7  dx   x 2  7  . D.  x  x 2  7  dx   x 2  7   C .
15 16 15 16

16 2
Câu 17: Một ô tô đang chuyển động đều với vận tốc 12  m / s  thì người lái đạp phanh; từ thời điể đó ô tô
chuyển động chậ dần đều với vận tốc v  t   2t  12  m / s  (t꫐ong đó t là thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
đạp phanh). Hỏi t꫐ong thời gian 8 giây cuối (tính đến khi xe dừng hẳn) thì ô tô đi được quãng đường bao nhi u?
A. 60 B. 100 C. 16 D. 32
11 2
Câu 18: Biết  f  x  dx  18. Tính I   x  2  f  3x  1dx .
2

1 0

A. I  10 . B. I  5 . C. I  7 . D. I  8
Câu 19: Đồ th璓 c a hà ố y   x 3  3 x 2  5 có hai điể cực t꫐璓 A và B. Diện tích S c a ta giác OAB với O là
gốc tọa độ.
A. S  9 B. S  6. C. S  10 D. S  5
Câu 20: T꫐ong các hà ố au hà ố nào đồng biến t꫐ n .
x
1
A. y    . B. y  20191 x. C. y  x 2 . D. y  log 2  x 2  1

Câu 21: T꫐ong không gian Oxyz , cho A   1;2;0  , B  3;  1;0  . Điể C  a; b;0   b  0  ao cho ta giác ABC
25
cân tại B và diện tích ta giác bằng . Tính giá t꫐璓 biểu thức T  a 2  b 2 .
2
A. T  29. B. T  9. C. T  25. D. T  45.
Câu 22: Biết phương t꫐ình log 3 x  log 5 x log 2 x  0 có hai nghiệ phân biệt x1; x 2 . Tính giá t꫐璓 biểu thức
T  log 2  x1 x 2  .
A. log 5 2. B. log 5 3. C. log 3 5. D. 1  log 2 5.
Câu 23: T꫐ong không gian Oxyz , cho ặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  4 z  0. Đường kính ặt cầu  S 
bằng
A. 9. B. 3. C. 18. D. 6.
Câu 24: Cho hà ố y  ax  bx  cx  d có đồ th璓
3 2 y

như hình vẽ. Mệnh đề nào au đây đúng?

A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 . O x

C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .

2 2 2
Câu 25: Gọi S là tập nghiệ c a phương t꫐ình 2 x x
 2x  x2  4x  x 1
 1 . Số phần tử c a tập S là
A. 1. B. 4 C. 2 . D. 3 .
Câu 26: Đồ th璓 hà ố y  ax 3  bx 2  cx  d có hai điể cực t꫐璓 A 1;  7  , B  2;  8 . Tính y  1 ?
A. y  1  11 B. y  1  7 . C. y  1  11 D. y  1  35
Câu 27: Gọi F ( x ) là ột nguy n hà c a hà ố f ( x )  ln x thỏa F (1)  3. Tính
T  2F ( e )  log 4 3.log3  F (e).
9
A. T   B. T  17. C. T  2. D. T  8.
2
Câu 28: Có bao nhi u ố nguy n dương c a tha ố thực m thì phươn t꫐ình 362 x m  6 x có nghiệ nhỏ hơn
4.
A. 6. B. 7. C. 26. D. 27.
Câu 29: Họ nguy n hà c a hà ố f  x   3 x  2 x  5 là:
2

A. F  x   x 3  x 2  5 . B. F  x   x 3  x 2  C .
C. F  x   x 3  x  C . D. F  x   x 3  x 2  5 x  C .
Câu 30: Cho hà ố y  f  x  li n tục t꫐ n  có bảng biến thi n như au:
x  1 0 1 
y' + 0  0 + 0 
y 3 3
 1 
Số nghiệ c a phương t꫐ình f  x   2  0 là
A. 0. B. 3.
C. 2. D. 4.
x  1 3
2
4 x 4  x  m 
Câu 31: Tì t t cả các giá t꫐璓 c a tha ố m để phương t꫐ình  x 2  2mx  m 2  1 có bốn
nghiệ phân biệt.
 1 1  1 1
A. m    ;  . B. m    ;  \ 0
 3 3  4 4
 1 1
C. m    ;  \ 0 D. m    1;1 \ 0 .
 3 3
e
1  ln x 1
Câu 32: Biết  dx  với a , b  . Tính T  2 a  b 2
 x  ln x 
2
1
ae  b
A. T  1. B. T  4. C. T  2. D. T  3.
uuur
Câu 33: T꫐ong không gian Oxyz , cho A 1;0;1 . Tì tọa độ điể C thỏa ãn AC   0;6;1 .
A. C 1;6; 2  . B. C 1;6;0  . C. C   1;  6;  2  D. C  1;6; 1
Câu 34: Cho hình chóp S . ABC có đáy là ta giác đều, ặt b n SAB là ta giác vuông cân tại S và nằ t꫐ong
ặt phẳng vuông góc với đáy . Biết SA  a 2, tính góc giữa SC và ặt phẳng  SAB  .
A. 30  . B. 60  . C. 90  . D. 45  .
x 1 x 1
Câu 35: Đồ th璓 hà ố y có t t cả bao nhi u đường tiệ cận?
x2  2x
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 36: T꫐ong không gian Oxyz , cho A   1;4;2  , B  3;2;1 , C   2;0;2  . Tì t t cả các điể D ao cho
ABCD là hình thang có đáy AD và diện tích hình thang ABCD g p ba lần diện tích ta giác ABC.
A. D  9;  6;2  . B. D   11;0;4  và D  9;  6;2  .
C. D   11;0;4  . D. D 11;0; 4  và D   9;6;  2  .
  120 và BC  a 3. Biết
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có đáy là ta giác cân tại A , BAC
SA  SB  SC  2a , tính thể tích c a khối chóp S.ABC .
a3
A. V  . B. V  a 3 .
4
a3 a3
C. V  . D. V  .
2 3
Câu 38: T꫐ong không gian Oxyz , cho A  1;3; 1 , B  4; 2; 4  và điể M thay đổi t꫐ong không gian thỏa ãn
 
3MA  2MB. Giá t꫐璓 lớn nh t c a P  2MA  MB bằng

A. 7 3. B. 18 3. C. 8 3. D. 21 3.
Câu 39: Hình lăng t꫐ụ ta giác đều có bao nhi u ặt phẳng đối xứng?
A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 40: Khối đa diện nào au đây có các ặt không phải là ta giác đều?
A. Khối bát diện đều. B. Khối ười hai ặt đều.
C. Khối tứ diện đều. D. Khối hai ươi ặt đều.
Câu 41: Cho hà ố y  f  x  li n tục t꫐ n  và có bảng xét d u f   x  như au:
x  0 3 
f  x + 0  0 +
Đặt hà ố y  g  x   f 1  x   1. Mệnh đề nào au đây là đúng?
A. Hà ố y  g  x  đồng biến t꫐ n khoảng  ; 2  .
B. Hà ố y  g  x  ngh璓ch biến t꫐ n khoảng 1;  .
C. Hà ố y  g  x  đồng biến t꫐ n khoảng  2;   .
D. Hà ố y  g  x  ngh璓ch biến t꫐ n khoảng  2;1 .
Câu 42: Cho hình t꫐ụ có diện tích toàn phần là 4 và có thiết diện cắt bởi ặt phẳng qua t꫐ục là hình vuông.
Tính thể tích khối t꫐ụ?
 6 4 6  6 4
A. . B. . C. . D. .
9 9 12 9
2
x 3 x 10 x2
1 1
Câu 43: Tập nghiệ c a b t phương t꫐ình     là S   a; b  . Tính b  a.
3 3
21
A. 12. . B.
C. 10. D. 9.
2
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a, ặt b n SAB là ta giác đều,
SC  SD  a 3. Tính thể tích khối chóp S.ABCD .
a3 2 a3 a3 2 a3 2
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  .
3 6 6 2
Câu 45: Cho hình thang cân ABCD có AD  2 AB  2 BC  2CD  2 a. Tính thể tích khối t꫐òn xoay khi quay
hình thang ABCD quanh đường thẳng AB.
7 a 3 21 a3 15 a3 7 a3
A. B. C. D.
4 4 8 8
Câu 46: Cho hình lập phương ABCD. ABC D có diện tích ta giác ACD bằng a 2 3 . Tính thể tích V c a
khối lập phương.
A. V  4 2 a3 . B. V  2 2 a3 . C. V  8 a 3 . D. V  a 3 .
Câu 47: Tính thể tích V c a khối lăng t꫐ụ tứ giác đều ABCD. AB C D  biết độ dài cạnh đáy c a lăng t꫐ụ bằng
2a đồng thời góc tạo bởi AC và đáy  ABCD  bằng 30 .

8 6a 3 8 6 3
A. V  . B. V  24 6 a 3 . C. V  8 6 a 3 . D. V  a .
3 9

 
5
2
5 x 5 5 a  b
Câu 48: Biết 
0
5 x
dx 
6

2
với a , b  . Tính T  a  2b.

A. T  8. B. T  6. C. T  7. D. T  5.
Câu 49: Cho y  f  x  có đồ th璓 f   x  như hình vẽ

1
Giá t꫐璓 nhỏ nh t c a hà ố g  x   f  x   x 3  x t꫐ n đoạn  1; 2 bằng
3
2 2 2 2
A. f  2   . B. f  1  . C. . D. f 1  .
3 3 3 3
Câu 50: Có t t cả bao nhi u giá t꫐璓 thực c a tha ố m để tập nghiệ c a phương t꫐ình
2 2
2 x  x 2 m  2 x  x m 4
 2 3 xm  2 x4 có đúng hai phần tử.
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
---------------------------------

You might also like