Professional Documents
Culture Documents
Bo de Kiem Tra Giua Hoc Ki 1 Mon Toan Lop 12
Bo de Kiem Tra Giua Hoc Ki 1 Mon Toan Lop 12
Bo de Kiem Tra Giua Hoc Ki 1 Mon Toan Lop 12
ĐỀ SỐ 1
Câu 1: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và SA vuông góc với đáy. Góc giữa SC và
đáy bằng 450. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD
8 2a 3 4 3a 3
A. 8 2a 3 B. C. 16 2a 3 D.
3 3
x 1
Câu 2: Giá t璓 lớn nh t c a hà ố y t n đoạn 1;0 là
x2
2 1
A. . B. 0 . C. . D. 2 .
3 2
Câu 3: Gọi M và m lần lượt là giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố y x 4 8x 2 2 t n đoạn
3;1. Tính M m ?
A. 25 B. 3 C. 6 D. 48
2x 1
Câu 4: Kết luận nào au đây về tính đơn điệu c a hà ố y là đúng?
x 1
A. Hà ố ngh璓ch biến t n các khoảng ; 1 và 1; . B. Hà ố đồng biến t n các khoảng ; 1
và 1; .
C. Hà ố luôn luôn đồng biến t n \ 1 . D. Hà ố luôn luôn ngh璓ch biến t n
\ 1 .
Câu 5: Cho hình chóp ta giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh b n tạo đáy góc 600 .Thể tích c a khối chóp đó
bằng :
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
12 6 36 18
Câu 6: Số điể cực t璓 c a hà ố y x 4 3x 2 1 là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
1
Câu 7: Hà ố y 2 có bảng biến thi n như hình vẽ. Xét t n tập xác đ璓nh c a hà ố. Hãy chọn khẳng
x 1
đ璓nh đúng?
x 0
y
0
y 1
0 0
A. Không tồn tại giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố B. Hà ố có giá t璓 lớn nh t
bằng 1
C. Hà ố có giá t璓 lớn nh t bằng 0 D. Hà ố có giá t璓 lớn nh t bằng 1 và giá t璓
nhỏ nh t bằng 0
x3
Câu 8: Viết phương tình tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố y 3x 2 2 biết tiếp tuyến có hệ ố góc
3
k 9 .
A. y – 16 –9 x – 3 . B. y 16 –9 x 3 . C. y – 16 –9 x 3 . D. y –9 x – 27 .
Câu 9: Hà ố nào dưới đây có đồ th璓 như hình vẽ
b n?
A. y x 3 3x . B. y x 4 4 x 2 . C. y x 3 . D. y x 3 3x 2 .
Câu 10: Số giao điể c a đường cong y x 3 2 x 2 x 1 và đường thẳng y 1 – 2 x là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 11: Tì m để đường thẳng y 4m cắt đồ th璓 hà ố C y x 8x 3 tại bốn điể
4 2
phân biệt:
13 3 3 13 13 3
A. m . B. m . C. m . D. m .
4 4 4 4 4 4
Câu 12: Bảng biến thi n dưới đây là bảng biến thi n c a hà ố nào tong các hà ố được liệt k ở bốn
phương án A, B, C, D?
x 2 1
y 0 0
20
y
7
A. y 2 x 3 3x 2 12 x. B. y 2 x 3 3x 2 12 x. C. y 2 x 4 3x 2 12. D. y 2 x 3 3x 2 12 x.
3x 1
Câu 13: Cho hà ố y . Khẳng đ璓nh nào au đây đúng?
2x 1
1 3
A. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là y B. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là y
2 2
C. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là D. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là
x 1 x 1
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa ặt b n và ặt đáy bằng 600. Tính
theo a thể tích khối chóp SABCD
2a 3 3 2a 3 6 4a 3 3 a3 3
A. B. C. D.
3 3 3 3
Câu 15: Dựa vào bảng biến thi n au, tì m để phương tình f x 2m 1 có 3 nghiệ phân biệt:
x 0 2
f x 0 0
3
f x
1
A. 1 m 0 B. 1 m 1 C. 0 m 1 D. 0 m 2
x3 2
Câu 16: Cho hà ố y 2 x 2 3x . Toạ độ điể cực đại c a đồ th璓 hà ố là
3 3
2
A. 1; 2 . B. 1; 2 . C. 3; . D. 1; 2 .
3
Câu 17: Tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố y x 4 2 x 2 3 tại điể có hoành độ bằng 0 có phương tình là
A. y x 1 B. y x 2 C. y 3 D. x 3
Câu 18: Số cạnh c a ột khối chóp hình ta giác là
A. 6 B. 4 C. 7 D. 5
Câu 19: Cho hình chóp ta giác SABC có ABC là ta giác vuông tại A; AB AC a ; Tính theo a thể tích khối
chóp SABC biết SA vuông góc với đáy và SA 2a
a3 a3
A. B. a 3 C. D. 3a 3
6 3
Câu 20: Hà ố y x 3 3x 2 4 đồng biến t n:
A. (;0) và (2; ) B. (; 2) C. 0; 2 D. (0; )
Câu 21: Hà ố y x 4 – 2 x 2 3 . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh đúng ?
A. Hà ố đồng biến t n khoảng 1;1 và 1; . B. Hà ố đồng biến t n khoảng ; 2
và 1; .
C. Hà ố đồng biến t n khoảng ;1 và 2; . D. Hà ố đồng biến t n khoảng
1;0 và 1; .
Câu 22: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 . SA vuông góc với đáy. Góc giữa ặt
b n ( SBC ) và ặt đáy bằng 600. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD .
a3 6 a3 6 2a 3 6 2a 3 6
A. B. C. D.
3 9 9 3
1
Câu 23: Cho hà ố y x 3 m x 2 2m 1 x 1 . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh sai ?
3
A. Với ọi m 1 thì hà ố có cực t璓. B. Với ọi m 1 thì hà ố có hai điể
cực t璓.
C. Hà ố luôn luôn có cực đại và cực tiểu. D. Với ọi m 1 thì hà ố có cực đại
và cực tiểu.
1
Câu 24: Cho hà ố y x 3 m 1 x 2 m 2 2m x 1 ( m là tha ố). Giá t璓 c a tha ố m để hà ố đạt cực
3
tiểu tại x 2 là:
A. m 2 B. m 1 C. m 0 D. m 3
Câu 25: Cho hà ố y x 3x 2 có đồ th璓 (C ). Viết phương tình tiếp tuyến c a (C ) tại giao điể
3
c a (C )
với tục tung.
A. y 2 x 1. B. y 2 x 1. C. y 3x 2. D. y 3x 2.
Câu 26: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác đều; ặt b n SAB nằ tong ặt phẳng vuông góc với
ặt phẳng đáy và ta giác SAB vuông tại S, SA a 3 , SB a . Tính thể tích khối chóp SABC
6a 3 6a 3 a3 6a 3
6 B. 3 C. 2 D. 2
A.
2x 1
Câu 27: Gọi M C : y có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến c a C tại M cắt các tục tọa độ Ox , Oy lần lượt
x 1
tại A và B . Hãy tính diện tích ta giác OAB ?
119 123 125 121
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 6
120 0 ,
Câu 28: Cho khối lăng tụ đứng ABC .AB C có đáy ABC là ta giác cân với AB AC a , BAC ặt phẳng
AB C tạo với đáy ột góc 600. Tính thể tích V c a khối lăng tụ đã cho
3a 3 9a 3 a3 3a 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
8 8 8 4
1
Câu 29: Khối đa điện nào au đây có công thức tính thể tích là V B.h ( B là diện tích đáy; h là chiều cao)
3
A. Khối lăng tụ B. Khối chóp C. Khối lập phương D. Khối hộp chữ nhật
x 2016
Câu 30: Tiệ cận ngang c a đồ th璓 hà ố y là
x 2 2016
A. y 1; y 1 . B. y 2016 . C. y 2016 . D. y 1 .
Câu 31: Cho khối lăng tụ đứng ABC .AB C có BB a , đáy ABC là ta giác vuông cân tại B và AC a 2 .
Tính thể tích V c a khối lăng tụ đã cho.
a3 a3 a3
A. V . B. V . C. V . D. V a 3 .
6 3 2
Câu 32: Tì các giá t璓 c a tha ố m để đồ th璓 hà ố: y x 4 8m 2 x 2 1 có ba điể cực t璓 . Đồng thời ba điể
cực t璓 đó là ba đỉnh c a ột ta giác có diện tích bằng 64.
A. m 5 2. B. m 5 2. C. Không tồn tại m. D. m 5 2.
2x 1
Câu 33: Tì t t cả các giá t璓 thực c a m để đường thẳng y x m 1 cắt đồ th璓 hà ốy tại hai điể
x 1
phân biệt A, B ao cho AB 2 3 .
A. m 2 10 . B. m 4 10 . C. m 2 3 . D. m 4 3 .
2x 3
Câu 34: Cho hà ố y có đồ th璓 C . Biết ằng tiếp tuyến tại ột điể M b t kỳ c a C luôn cắt hai
x2
tiệ cận c a C tại A và B . Độ dài ngắn nh t c a đoạn thẳng AB là
A. 4 . B. 2 2 . C. 2 . D. 2 .
8 4 a 2b c 0
Câu 35: Cho các ố thực a, b, c thỏa ãn . Số giao điể c a đồ th璓 hà ố y x 3 ax 2 bx c
8 4 a 2b c 0
và tục Ox là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 36: Tong các tiếp tuyến tại các điể t n đồ th璓 hà ố y x 3x 2 , tiếp tuyến có hệ ố góc nhỏ nh t
3 2
bằng:
A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 0 .
Câu 37: Một doanh nghiệp ản xu t và bán ột loại ản phẩ với giá 45 (ngàn đồng) ỗi ản phẩ , tại giá bán
này khách hàng ẽ
ua 60 ản phẩ ỗi tháng. Doanh nghiệp dự đ璓nh tăng giá bán và họ ước tính ằng nếu tăng 2 (ngàn đồng)
tong giá bán thì ỗi
tháng ẽ bán ít hơn 6 ản phẩ . Biết ằng chi phí ản xu t ỗi ản phẩ là 27 (ngàn đồng). Vậy doanh nghiệp
n n bán ản phẩ với
giá nào để lợi nhuận thu được là lớn nh t ?
A. 46 ngàn đồng. B. 47 ngàn đồng. C. 48 ngàn đồng. D. 49 ngàn đồng.
in x 3
Câu 38: Tì t t cả các giá t璓 thực c a m ao cho hà ố y ngh璓ch biến t n khoảng (0; )
in x m 2
m 1
A. 0 m 3 B. m 1 C. m 3 D.
0 m 3
Câu 39: Gọi x1 , x2 là hai điể cực t璓 c a hà ố y x 3 3mx 2 3 m 2 1 x m3 m . Tì t t cả các giá t璓 c a
tha ố thực m để : x x x1 x2 7
2
1
2
2 A. m 1 . B. m 2 . C. m 0 . D.
m 2.
Câu 40: Hà ố y x 3 3x 2 mx m ngh璓ch biến t n ột khoảng có độ dài bằng 1 với
9 9 9 9
A. m B. m C. m D. m
4 2 2 4
Câu 41: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác vuông cân tại B , có BC a ; Mặt b n SAC vuông góc
với đáy, các ặt b n còn lại đều tạo với ặt đáy ột góc 450. Tính thể tích khối chóp SABC
a3 3 a3 a3
B. a
A. 12 C. 6 D. 24
Câu 42: Cho các ố thực x, y thỏa ãn x y 2 x 3 y 3 . Giá t璓 nhỏ nh t c a biểu thức
P 4 x 2 y 2 15 xy là
A. in P 80 . B. in P 91 . C. in P 83 . D. in P 63 .
1 B 26 C
2 B 27 D
3 B 28 A
4 B 29 B
5 A 30 A
6 A 31 C
7 B 32 D
8 C 33 B
9 A 34 B
10 A 35 D
11 A 36 B
12 D 37 A
13 B 38 D
1
Câu 43: Một vật chuyển động theo quy luật S 10t 2 t 3 , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu
3
chuyển động và S( ) là quãng đường vật đi được tong khoảng thời gian đó.Hỏi tong khoảng thời gian 15
giây,kể từ khi vật bắt đầu chuyển động vận tốc v (m/s) c a vật đạt giá t璓 lớn nh t tại thời điể t (s) bằng
A. 8 ( ) B. 20 ( ) C. 10 ( ) D. 15 ( )
Câu 44: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâ O , AB a , AD a 3 , SA ( ABCD ) .
a 3
Khoảng cách từ O đến ặt phẳng ( SCD) bằng . Thể tích khối đa diện S .BCD là :
4
a3 3 a 3 15 a3 3
A. a 3 3 B. C. D.
3 10 6
Câu 45: Cho hình chóp S . ABC có SA 3, SB 4, SC 5 và CSA
ASB BSC 600. Tính thể tích V c a khối chóp
đã cho
A. V 5 2. B. V 5 3. C. V 10. D. V 15.
Câu 46: Cho hình chóp ta giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a Gọi G là tọng tâ ta giác ABC. Góc giữa
đường thẳng SA với ặt phẳng (ABC) bằng 600 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng GC và SA bằng:
a 5 a a 5 a 2
. . .
A. 5 B. 5 C. 10 D. 5
x 1
Câu 47: Xác đ璓nh m để đồ th璓 hà ố y có đúng hai tiệ cận đứng
x 2 2 m 1 x m 2 2
3 3 3 3
A. m . B. m ; m 1 . C. m ; m 1; m 3 . D. m .
2 2 2 2
Câu 48: Cho hình hộp ABCD.AB C D có đáy ABCD là hình thoi tâ O, cạnh a, góc ABC 600 . Biết ằng
AO ABCD và cạnh b n hợp với đáy ột góc bằng 60 . Tính thể tích V c a khối đa diện OABC D .
0
a3 a3 a3 3a 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
6 12 8 4
9 1
Câu 49: Giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố y 2 co 3 x co 2 x 3co x là:
2 2
A. 1. B. 24 . C. 12 . D. 9 .
Câu 50: Tì các giá t璓 thực c a m để phương tình x 3x m 4 0 ba nghiệ phân biệt
3 2
A. m 0. B. 0 m 4. C. 4 m 8. D. 8 m 4. -----------------------
---------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
14 C 39 B
15 B 40 A
16 D 41 A
17 C 42 C
18 A 43 C
19 C 44 D
20 A 45 A
21 D 46 A
22 D 47 C
23 C 48 C
24 C 49 D
25 D 50 D
ĐỀ SỐ 2
TRƯỜNG THPT…… ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I
TỔ TOÁN-TIN NĂM HỌC: 220-2021
Môn: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90phút ; (50 câu trắc nghiệm)
A. B. C. D.
Câu 12. Cho hà ố y f x xác đ璓nh và li n tục t n tập D \ 1 và có bảng biến thi n:
2
Câu 16. Cho hà ố y f x xác đ璓nh t n \ 1 , li n tục t n ỗi khoảng xác đ璓nh và có bảng biến thi n
au:
Tì tập hợp t t cả các giá t璓 c a tha ố m ao
cho phương tình f x m 1 có hai nghiệ thực phân
biệt là:
m 1
A. . B. 1 m 5 .
m 5
C. m 1 . D. m 5 .
Câu 17. Khối đa diện đều loại 5;3 thuộc loại nào?
a3 6 a3 6 a3 6
A. V . B. V . C. V . D. V a 3 6 .
6 4 3
Câu 21. Khối lăng tụ có chiều cao bằng 20 cm và diện tích đáy bằng 125cm 2 thì thể tích c a nó bằng
2500
A. 2500 cm 2 . cm3 .
B. C. 2500 cm3 . D. 5000 cm3 .
3
Câu 22. Thể tích c a khối hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là a, 2a, 3a bằng.
3a3 2
A. 6a3 . B. 6a 2 . C. 2a3 . . D.
5
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có cạnh AB 2a , AD a . Hai ặt b n SAB và SAD
cùng vuông góc với đáy. SC = a 14 . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD
A. V 6a 3 . B. V 3a 3 . C. V 2a 3 . D. V a 3 .
Câu 24. Hình chóp S.ABC có đáy là ta giác đều có AB BC CA 2 a ; SA ABC và SA a 3 . Thể
tích hình chóp S.ABC bằng:
a3 2 a3 a3 3
A. a 3 . . B. C. . D. .
12 4 4
Câu 25. Ki tự tháp K -ốp ở Ai Cập có dạng ột khối chóp
tứ giác đều, biết ằng cạnh đáy dài 230m và chiều cao 147m.
Thể tích c a khối ki tự tháp đó bằng
A. 2592100 m 2 . B. 7776300 m3 .
C. 25921000 m3 . D. 2592100 m3 .
2x 3
Câu 26. Giá t璓 lớn nh t c a hà ố y t n đoạn 0; 2 là
x 1
6 5 15
A.0. B. . C. . D. .
5 6 2
Câu 27. Hà ố y x in 2 x 3
A. Nhận điể x là điể cực tiểu. B. Nhận điể x là điể cực đại.
6 2
C. Nhận điể x là điể cực đại. D. Nhận điể x là điể cực tiểu.
6 2
2 x 2 3x m
Câu 28. Tì t t cả các giá t璓 thực c a tha ố m ao cho đồ th璓 hà ố y không có tiệ cận
xm
đứng.
A. m 1. B. m 0. C. m 1. D. m 1 và m 0.
Câu 29. Hình b n là đồ th璓 c a hà ố nào?
x2 2x 4
A. y . B. y .
x 1 x2
x2 x2
C. y . D. y .
x 1 x 1
1 4 x 3x 2 2
Câu 40. Số đường tiệ cận đứng và tiệ cận ngang c a đồ th璓 y là:
x2 x
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
xm
Câu 41. Cho hà ố y , t n đoạn 1;2 giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố thỏa ãn
x 1
16
ax y in y . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1;2 1;2 3
A. 0 m 2 . B. 2 m 4 . C. m 0 . D. m 4 .
Câu 42. Cho x, y là các ố thực dương thỏa ãn 2 x 2 y 2 xy x y xy 2 . Giá t璓 nhỏ nh t c a biểu
x3 y 3 x 2 y 2
thức P 4 3 3 9 2 2 bằng
y x y x
25 23
A. . B. 5 C.-13. D.
4 4
4 3
Câu 43. Cho hà ố y in x 2 co 2
x (2m 2 5m 2) in x 2017 . Gọi S là tập hợp t t cả các giá t璓
3
nguy n c a ao cho hà ố đồng biến t n khoảng 0; . Tì ố phần tử c a S.
2
A.0. B.1. C.2. D. Vô ố.
Câu 44. Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố để đồ th璓 hà ố y x 2mx 2 2m m 4 có 3 điể
4
cực t璓 tạo
thành ột ta giác có bán kính đường tòn ngoại tiếp bằng 2 lần bán kính đường tòn nội tiếp?
3
3 3
6
A. m 1 . B. m 3 3 . C. m . D. m .
2 2
Câu 45. Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố để đường thẳng y m 1 x cắt đồ th璓 hà ố
y x 3 3x 2 m 1 tại 3 điể phân biệt A, B, C ao cho AB = BC.
5
A. m ;0 4; . B. m ; . C. m 2; . D. m R .
4
Câu 46. Biết O 0;0 , A 2; 4 là các điể cực t璓 c a đồ th璓 hà ố y ax 3 bx 2 cx d .
Tính giá t璓 c a hà ố tại x 2 .
A. y 2 18. B. y 2 4. C. y 2 4. D. y 2 20.
Câu 47. Tì t t cả các tha ố m để hà ố y 3 m 1 x 2m 1 co x ngh璓ch biến t n .
2 2 2
A. m 4. B. m . C. m . m 4.D.
5 5 5
Câu 48. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là ta 1200 , SBA
giác cân tại A, AB a BAC SCA
900 . Biết
góc giữa SB và đáy bằng 600. Tính thể tích V c a khối chóp S.ABC
a3 3a 3 3 a3 3 3a 3
A. V . B. V . C. V
. D. V .
4 4 4 4
Câu 49 Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là ta giác vuông cân đỉnh B, AB = 4, SA = SB = SC = 12. Gọi M,
SE BF 2
N lần lượt là tung điể AC, BC. T n cạnh SA, SB lần lượt l y điể E, F ao cho . Tính thể tích
SA BS 3
khối tứ diện MNEF.
16 34 4 17 4 34 4 34
A. . B. . C. . D. .
3 9 9 3
Câu 50. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có AB a , B ' C ' a 5 , các đường thẳng A’B và B’C cùng tạo với
ặt phẳng (ABCD) ột góc 450, ta giác A’AB vuông tại B, ta giác A’CD vuông tại D. Tính thể tích c a khối
hộp ABCD.A’B’C’D’ theo a .
2a 3 a3 6 a3 6
A. 2a 3 . B. . C. . D. .
3 2 6
ĐỀ SỐ 3
TRƯỜNG THPT…… ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I
TỔ TOÁN-TIN NĂM HỌC: 220-2021
Môn: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90phút ; (15 trắc nghiệm, 3 tự luận )
ĐỀ BÀI
I. Trắc nghiệm khách quan (3 diểm)
Hình vẽ b n là đồ th璓
c a hà ố nào dưới
đây:
x 1
A. y
x3
x3
B. y
x 1
x 1
C. y
2x 2
1 4 3
D. y x x2
2 2
TRƯỜNG THPT ….. ĐỀ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2020 – 2021
MÔN TOÁN: LỚP 12
Ngày thi:
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Tong ặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điể A 2; 5 và B 4;1 . Tọa độ tung điể I c a đoạn
thẳng AB là:
A. I 1; 3 . B. I 3; 2 . C. I 3; 2 . D. I 1;3 .
3
Câu 2: Với a và b là hai ố thực dương, a 1 . Giá t璓 c a a loga b bằng
1 1
A. b3 . B. b . C. b 3
. D. 3b .
3
Câu 3: Tong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCE với A(3;1;2); B(1;0;1); C (2;3;0) . Tọa
độ đỉnh E là:
A. E (4;4;1) . B. E (0;2; 1) . C. E (1;3; 1) . D. E (1;1;2) .
Câu 4: Tính thể tích V c a khối chóp có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao là 3a
4
A. V a3 . B. V 2a3 . C. V 12a 3 . D. V 4a3 .
3
Câu 5: Diện tích xung quanh hình tụ bằng:
A. Tích c a chu vi đáy với độ dài đường cao c a nó.
B. Một nửa tích c a chu vi đáy với độ dài đường cao c a nó.
C. Một nửa tích c a chu vi đáy với độ dài đường inh c a nó.
D. Tích c a nửa chu vi đáy với độ dài đường inh c a nó.
Câu 6: Một hình nón có đường inh bằng 5a và bán kính đáy bằng 4a. Thể tích c a khối nón bằng:
A. 5a 3 . B. 16a 3 . C. 9a 3 . D. 15a 3 .
ặt cầu S : x 3 y 1 z 2 8. Khi đó tâ
2 2 2
Câu 7: Tong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho I
và bán kính R c a ặt cầu là
A. I 3; 1; 2 , R 4 . B. I 3; 1; 2 , R 2 2 . C. I 3;1; 2 , R 2 2 . D. I 3;1; 2 , R 4 .
3
Câu 8: Tập nghiệ c a phương tình in x là
4 2
5 7
A. S k 2 , k 2 | k Z . B. S k 2 , k 2 | k Z .
12 12 12 12
5 5
C. S k 2 , k 2 | k Z . D. S k 2 , k 2 | k Z .
12 12 12 12
Câu 9: Cho hà ố y = f (x) li n tục t n R và có bảng biến thi n như au:
Phương tình f (x)= 4 có bao nhi u nghiệ thực?
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 0 .
Câu 10: Tập nghiệ S c a b t phương tình log 2 x 1 3 là
A. S 1;10 . B. S ;9 . C. S ;10 . D. S 1;9 .
Câu 11: Họ nguy n hà c a hà ố f x e2 x x 2 là
e2 x x3 x3
A. F x C . B. F x e2 x x3 C . C. F x 2e2 x 2 x C . D. F x e C .
2x
2 3 3
Câu 12: Cho tập hợp M có 30 phần tử. Số tập con gồ 5 phần tử c a M là
A. 305 . B. A .4
30 C. C305 . D. 305 .
Câu 13: Đường cong tong hình vẽ b n là đồ th璓 c a hà ố nào au đây?.
A. y = x 3 - 2 x + 2 .
B. y = - x 3 + 3 x + 2 .
C. y = x 3 - 3 x + 2 .
D. y = x 3 + 3 x + 2 .
Câu 14: Hà ố y = x 4 - 2x 2 có đồ th璓 là hình nào dưới đây?
A. B.
C. D.
Câu 15: Tì giá t璓 lớn nh t c a hà ố f x x 2 x 4 x 1 t n đoạn 1;3.
3 2
A. ax f x 2 . B. ax f x 7 . C. ax f x 4 . 67
1;3 1;3 1;3
D. ax f x .
1;3 27
Câu 16: Công thức tính thể tích V c a khối cầu có bán kính bằng R là
4 4
A. V 4R 2 . B. V R 2 . C. V R 3 . D. V R 3 .
3 3
Câu 17: Phương tình log 2 x log x 2 0 có bao nhi u nghiệ ?
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 18: Cho ố thực x và ố thực y ¹ 0 tuỳ ý. Mệnh đề nào dưới đây sai?
x
4x
D. (5 x ) = (5 y ) .
x y x
A. 3x.3 y = 3x+ y . B. (2.7) = 2 x.7 x . C. 4 y = .
4y
2
Câu 19: Đặt I 2mx 1dx , m là tha ố thực. Tì m để I 4 .
1
A. m 2 . B. m 2 . C. m 1 . D. m 1 .
2
Câu 20: Tổng lập phương các nghiệ thực c a phương tình 3x 4 x 5 9 là
A. 25. B. 26. C. 27. D. 28.
Câu 21: Phương tình 9 x 6 x 22 x 1 có bao nhi u nghiệ â ?
A. 3 B. 2 . C. 1. D. 0 .
ax + 1
Câu 22: Biết ằng đồ th璓 hà ố y = có tiệ cận đứng là x = 2 và tiệ cận ngang là y = 3 . Hiệu
bx - 2
a - 2b có giá t璓 là
A. 5 . B. 1. C. 0 . D. 4 .
4 2
Câu 23: Cho f ( x)dx 2018 . Tính tích phân I f (2 x) f (4 2 x) dx
0 0
f x dx .
1
A. 5 . B. 2 . C. 11. D. 14 .
2x m
Câu 25: Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố m để hà ố y ngh璓ch biến t n từng khoảng xác đ璓nh c a
x 1
nó.
A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 .
30
2 ÷
Câu 26: Cho x là ố thực dương, ố hạng không chứa x tong khai tiển nh璓 thức ç
çx+ ÷ là
ç x÷
A. C3020 . B. 210.C3020 . C. 2 20 . D. 2 20.C30
10
.
Câu 27: Cho c p ố nhân un có u3 12 , u5 48 , có công bội â . Tổng 7 ố hạng đầu c a c p ố nhân đã
cho bằng
A. 128 . B. 128 . C. 129 . D. 129 .
Câu 28: Phương tình in 2 x 3 in x co x 1 có bao nhi u nghiệ thuộc 0;3 .
A. 7 . B. 5 . C. 6 . D. 4 .
Câu 29: Tong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương tình ặt cầu đi qua hai điể A 3;1; 2 ; B 1;1; 2
và có tâ thuộc tục Oz là:
A. x 2 y 1 z 2 11 .
2
B. x 2 y 2 z 2 2z 10 0 .
D. x 1 y 2 z 2 11 .
2
C. x 2 y 2 z 2 2y 11 0 .
Câu 30: Cho hà ố y f x xác đ璓nh, li n tục t n R và có bảng biến thi n
A. 9. B. 8. C. 7. D. 10.
Câu 32: Cho hình tụ có bán kính đáy bằng a, diện tích toàn phần bằng 8a . Chiều cao c a hình tụ bằng
2
43 43 16 26
A. . B. . C. . D. .
30 15 15 15
e
ae 2 b
Câu 37: Biết tích phân I x ln xdx a , b Z . Tính a b .
1
4
A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 38: Cho hà ố y f x li n tục t n R có đồ th璓 như hình vẽ. Có bao nhi u giá t璓 nguy n c a m để
phương tình f 6 sinx 8cosx f m m 1 có nghiệ x R ?
A. 2.
B. 5.
C. 4.
D. 6.
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, BD 2a . Ta giác SAC vuông cân tại S và nằ tong
ặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích c a khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là
4a 3
A. 4a . 3
B. 4a 3.3
C. a . 3
D. .
3
Câu 40: Cho ố thực dương a khác 1 . Biết ằng b t kỳ đường thẳng nào ong ong với tục Ox à cắt các
đường y 4 x , y a x , tục tung lần lượt tại M , N và A thì AN 2 AM ( hình vẽ b n). Giá t璓 c a a bằng
1 2 1 1
A. . B. . C.. D. .
3 2 4 2
Câu 41: Cho ta giác ABC . Tập hợp những điể M ao cho: MA MB MC MB là:
A. M nằ t n đường tòn tâ I , bán kính R 2 AB với I nằ t n cạnh AB ao cho IA 2 IB .
B. M nằ t n đường tòn tâ I , bán kính R 2 AC với I nằ t n cạnh AB ao cho IA 2 IB .
C. M nằ t n đường tung tực c a IJ với I , J lần lượt là tung điể c a AB và BC .
D. M nằ t n đường tung tực c a BC .
Câu 42: Cho x, y là các ố thực dương thay đổi. Xét hình chóp S.ABC có SA x, BC y, các cạnh còn lại đều
bằng 1. Khi thể tích khối chóp S,ABC đạt giá t璓 lớn nh t thì tích x.y bằng
4 4 3 1
A. B. C. 2 3 D.
3 3 3
Câu 43: Cho hà ố f x . Hà ố y f x có bảng xét d u như au
Câu 45: Cho tập H n N * | n 100 . Chọn ngẫu nhi n ba phần tử thuộc tập H . Tính xác u t để chọn được
ba phần tử lập thành ột c p ố cộng.
4 2 1 1
A. . B. . C. . D. .
275 275 66 132
Câu 46: Ông A vay dài hạn ngân hàng 300 tiệu, với lãi u t 12% nă . Ông uốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng ột nă kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn nợ li n tiếp cách nhau đúng
ột nă , ố tiền hoàn ở ỗi lần là như nhau và tả hết nợ au đúng 4 nă kể từ ngày vay. Hỏi theo cách đó, ố
tiền m à ông A ẽ phải tả cho ngân hàng tong ỗi lần hoàn nợ là bao nhi u? Biết ằng lãi u t ngân hàng
không thay đổi tong thời gian ông A hoàn nợ.
36 1,12 36 1,12 1
4 3
Câu 47: Cho hà ố y x 3 3mx 2 4m 2 2 có đồ th璓 C và điể C 1; 4 . Tính tổng các giá t璓 nguy n
dương c a m để C có hai điể cực t璓 A , B ao cho ta giác ABC có diện tích bằng 4.
A. 6 . B. 3 . C. 4 D. 5 .
Câu 48: Cho khối hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' có thể tích bằng 1. Gọi E, F lần lượt là các điể thuộc các cạnh BB '
và DD ' ao cho BE 2 EB ' , DF 2 FD ' . Tính thể tích khối tứ diện ACEF .
2 2 1 1
A. . B. . C. . D. .
3 9 9 6
Câu 49: Một bảng vuông gồ 100 100 ô vuông. Chọn ngẫu nhi n ột ô hình chữ nhật. Tính xác u t để ô
được chọn là hình vuông (trong kết quả lấy 4 chữ số ở phần thập phân)
A. 0, 0132 . B. 0, 0136 . C. 0, 0134 . D. 0,0133 .
Câu 50: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với đáy, ặt b n SCD hợp
a3 3
với đáy ột góc bằng 60 , M là tung điể c a BC . Biết thể tích khối chóp S . ABCD bằng . Khoảng
3
cách từ M đến ặt phẳng SCD bằng:
a 3 a 3 a 3
A. 6 . B. a 3 . C. 4 . D. 2 .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐỀ SỐ 5
TRƯỜNG THPT ……. ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG 8 TUẦN HỌC KÌ I
ĐỀ CHÍNH THỨC NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn thi: Toán - Lớp: 12 ABD
Đề thi gồm 05 trang Thời gian làm bài: 90 phút;
2
Câu 1: Tập xác đ璓nh c a hà ố f x 9 x 2 25 log 2 2 x 1 là
5 5 1 5 1
A. \ . B. ; . C. ; \ D. ; .
3 3 2 3 2
1 2x
Câu 2: Tiệ cận ngang c a đồ th璓 hà ố y là
x 1
A. x 1. B. y 2. C. y 2. D. y 1.
5 2
Câu 3: Cho f x dx 10 . Kết quả 2 4 f x dx bằng:
2 5
2
x x2 x3 m
Câu 10: Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố m để phương tình 2 1 2 1 có ba nghiệ phân
biệt
65 49
A. m ;3 . B. m ;3 . C. m 2;3 D. m .
27 27
Câu 11: Tong không gian Oxyz , cho A 4;0;0 , B 0; 2;0 . Tâ đường tòn ngoại tiếp ta giác OAB là
4 2
A. I 2; 1; 0 . B. I ; ; 0 . C. I 2;1; 0 . D. I 2;1; 0.
3 3
Câu 12: Phương tình log x 1 2 có nghiệ là
A. 19. B. 1023. C. 101. D. 99.
Câu 13: Tổng giá t璓 lớn nh t M và giá t璓 nhỏ nh t m c a hà ố f x x 6 x 2 4 t n đoạn 0;3 có
dạng a b c với a là ố nguy n và b , c là các ố nguy n dương. Tính S a b c .
A. 5 . B. 22 . C. 2 . D. 4 .
Câu 14: Hình nón (N ) có đỉnh S, tâ đường tòn đáy là O, góc ở đỉnh bằng 120°. Một ặt phẳng qua S cắt
hình nón (N ) theo thiết diện là ta giác vuông SAB. Biết khoảng khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và
SO bằng 3. Tính diện tích xung quanh S xq c a hình nón (N ).
A. S xq = 36 3p . B. S xq = 27 3p . C. S xq = 18 3p D. S xq = 9 3p .
1 3
Câu 15: Tì tập hợp S t t cả các giá t璓 c a tha ố thực m để hà ố y x m 1 x 2 m 2 2m x 3
3
ngh璓ch biến t n khoảng 1;1 .
A. S . B. S 1;0 C. S 1 . D. S 0;1 .
Câu 16: Khẳng đ璓nh nào au đây đúng ?
1 1 2
A. x x 2 7 dx x 2 7 C . xx 7 dx
x 7 .
15 16 15 16
B. 2
32 32
1 1
C. x x 2 7 dx x 2 7 . D. x x 2 7 dx x 2 7 C .
15 16 15 16
16 2
Câu 17: Một ô tô đang chuyển động đều với vận tốc 12 m / s thì người lái đạp phanh; từ thời điể đó ô tô
chuyển động chậ dần đều với vận tốc v t 2t 12 m / s (tong đó t là thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
đạp phanh). Hỏi tong thời gian 8 giây cuối (tính đến khi xe dừng hẳn) thì ô tô đi được quãng đường bao nhi u?
A. 60 B. 100 C. 16 D. 32
11 2
Câu 18: Biết f x dx 18. Tính I x 2 f 3x 1dx .
2
1 0
A. I 10 . B. I 5 . C. I 7 . D. I 8
Câu 19: Đồ th璓 c a hà ố y x 3 3 x 2 5 có hai điể cực t璓 A và B. Diện tích S c a ta giác OAB với O là
gốc tọa độ.
A. S 9 B. S 6. C. S 10 D. S 5
Câu 20: Tong các hà ố au hà ố nào đồng biến t n .
x
1
A. y . B. y 20191 x. C. y x 2 . D. y log 2 x 2 1
Câu 21: Tong không gian Oxyz , cho A 1;2;0 , B 3; 1;0 . Điể C a; b;0 b 0 ao cho ta giác ABC
25
cân tại B và diện tích ta giác bằng . Tính giá t璓 biểu thức T a 2 b 2 .
2
A. T 29. B. T 9. C. T 25. D. T 45.
Câu 22: Biết phương tình log 3 x log 5 x log 2 x 0 có hai nghiệ phân biệt x1; x 2 . Tính giá t璓 biểu thức
T log 2 x1 x 2 .
A. log 5 2. B. log 5 3. C. log 3 5. D. 1 log 2 5.
Câu 23: Tong không gian Oxyz , cho ặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 4 z 0. Đường kính ặt cầu S
bằng
A. 9. B. 3. C. 18. D. 6.
Câu 24: Cho hà ố y ax bx cx d có đồ th璓
3 2 y
A. a 0, b 0, c 0, d 0 .
B. a 0, b 0, c 0, d 0 . O x
C. a 0, b 0, c 0, d 0 .
D. a 0, b 0, c 0, d 0 .
2 2 2
Câu 25: Gọi S là tập nghiệ c a phương tình 2 x x
2x x2 4x x 1
1 . Số phần tử c a tập S là
A. 1. B. 4 C. 2 . D. 3 .
Câu 26: Đồ th璓 hà ố y ax 3 bx 2 cx d có hai điể cực t璓 A 1; 7 , B 2; 8 . Tính y 1 ?
A. y 1 11 B. y 1 7 . C. y 1 11 D. y 1 35
Câu 27: Gọi F ( x ) là ột nguy n hà c a hà ố f ( x ) ln x thỏa F (1) 3. Tính
T 2F ( e ) log 4 3.log3 F (e).
9
A. T B. T 17. C. T 2. D. T 8.
2
Câu 28: Có bao nhi u ố nguy n dương c a tha ố thực m thì phươn tình 362 x m 6 x có nghiệ nhỏ hơn
4.
A. 6. B. 7. C. 26. D. 27.
Câu 29: Họ nguy n hà c a hà ố f x 3 x 2 x 5 là:
2
A. F x x 3 x 2 5 . B. F x x 3 x 2 C .
C. F x x 3 x C . D. F x x 3 x 2 5 x C .
Câu 30: Cho hà ố y f x li n tục t n có bảng biến thi n như au:
x 1 0 1
y' + 0 0 + 0
y 3 3
1
Số nghiệ c a phương tình f x 2 0 là
A. 0. B. 3.
C. 2. D. 4.
x 1 3
2
4 x 4 x m
Câu 31: Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố m để phương tình x 2 2mx m 2 1 có bốn
nghiệ phân biệt.
1 1 1 1
A. m ; . B. m ; \ 0
3 3 4 4
1 1
C. m ; \ 0 D. m 1;1 \ 0 .
3 3
e
1 ln x 1
Câu 32: Biết dx với a , b . Tính T 2 a b 2
x ln x
2
1
ae b
A. T 1. B. T 4. C. T 2. D. T 3.
uuur
Câu 33: Tong không gian Oxyz , cho A 1;0;1 . Tì tọa độ điể C thỏa ãn AC 0;6;1 .
A. C 1;6; 2 . B. C 1;6;0 . C. C 1; 6; 2 D. C 1;6; 1
Câu 34: Cho hình chóp S . ABC có đáy là ta giác đều, ặt b n SAB là ta giác vuông cân tại S và nằ tong
ặt phẳng vuông góc với đáy . Biết SA a 2, tính góc giữa SC và ặt phẳng SAB .
A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 .
x 1 x 1
Câu 35: Đồ th璓 hà ố y có t t cả bao nhi u đường tiệ cận?
x2 2x
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 36: Tong không gian Oxyz , cho A 1;4;2 , B 3;2;1 , C 2;0;2 . Tì t t cả các điể D ao cho
ABCD là hình thang có đáy AD và diện tích hình thang ABCD g p ba lần diện tích ta giác ABC.
A. D 9; 6;2 . B. D 11;0;4 và D 9; 6;2 .
C. D 11;0;4 . D. D 11;0; 4 và D 9;6; 2 .
120 và BC a 3. Biết
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có đáy là ta giác cân tại A , BAC
SA SB SC 2a , tính thể tích c a khối chóp S.ABC .
a3
A. V . B. V a 3 .
4
a3 a3
C. V . D. V .
2 3
Câu 38: Tong không gian Oxyz , cho A 1;3; 1 , B 4; 2; 4 và điể M thay đổi tong không gian thỏa ãn
3MA 2MB. Giá t璓 lớn nh t c a P 2MA MB bằng
A. 7 3. B. 18 3. C. 8 3. D. 21 3.
Câu 39: Hình lăng tụ ta giác đều có bao nhi u ặt phẳng đối xứng?
A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 40: Khối đa diện nào au đây có các ặt không phải là ta giác đều?
A. Khối bát diện đều. B. Khối ười hai ặt đều.
C. Khối tứ diện đều. D. Khối hai ươi ặt đều.
Câu 41: Cho hà ố y f x li n tục t n và có bảng xét d u f x như au:
x 0 3
f x + 0 0 +
Đặt hà ố y g x f 1 x 1. Mệnh đề nào au đây là đúng?
A. Hà ố y g x đồng biến t n khoảng ; 2 .
B. Hà ố y g x ngh璓ch biến t n khoảng 1; .
C. Hà ố y g x đồng biến t n khoảng 2; .
D. Hà ố y g x ngh璓ch biến t n khoảng 2;1 .
Câu 42: Cho hình tụ có diện tích toàn phần là 4 và có thiết diện cắt bởi ặt phẳng qua tục là hình vuông.
Tính thể tích khối tụ?
6 4 6 6 4
A. . B. . C. . D. .
9 9 12 9
2
x 3 x 10 x2
1 1
Câu 43: Tập nghiệ c a b t phương tình là S a; b . Tính b a.
3 3
21
A. 12. . B.
C. 10. D. 9.
2
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a, ặt b n SAB là ta giác đều,
SC SD a 3. Tính thể tích khối chóp S.ABCD .
a3 2 a3 a3 2 a3 2
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 6 6 2
Câu 45: Cho hình thang cân ABCD có AD 2 AB 2 BC 2CD 2 a. Tính thể tích khối tòn xoay khi quay
hình thang ABCD quanh đường thẳng AB.
7 a 3 21 a3 15 a3 7 a3
A. B. C. D.
4 4 8 8
Câu 46: Cho hình lập phương ABCD. ABC D có diện tích ta giác ACD bằng a 2 3 . Tính thể tích V c a
khối lập phương.
A. V 4 2 a3 . B. V 2 2 a3 . C. V 8 a 3 . D. V a 3 .
Câu 47: Tính thể tích V c a khối lăng tụ tứ giác đều ABCD. AB C D biết độ dài cạnh đáy c a lăng tụ bằng
2a đồng thời góc tạo bởi AC và đáy ABCD bằng 30 .
8 6a 3 8 6 3
A. V . B. V 24 6 a 3 . C. V 8 6 a 3 . D. V a .
3 9
5
2
5 x 5 5 a b
Câu 48: Biết
0
5 x
dx
6
2
với a , b . Tính T a 2b.
A. T 8. B. T 6. C. T 7. D. T 5.
Câu 49: Cho y f x có đồ th璓 f x như hình vẽ
1
Giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố g x f x x 3 x t n đoạn 1; 2 bằng
3
2 2 2 2
A. f 2 . B. f 1 . C. . D. f 1 .
3 3 3 3
Câu 50: Có t t cả bao nhi u giá t璓 thực c a tha ố m để tập nghiệ c a phương tình
2 2
2 x x 2 m 2 x x m 4
2 3 xm 2 x4 có đúng hai phần tử.
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
---------------------------------