Professional Documents
Culture Documents
TCO-BDU-12201 P&ID PDF Rev00 TKĐT SENT (22-09-2020)
TCO-BDU-12201 P&ID PDF Rev00 TKĐT SENT (22-09-2020)
18 Tháp trộn gió Mixer tower xx.MIT.yy 18 Bộ tích hợp lọc-giảm áp-bôi trơn Filter-Regulator-Lubrication device xx.FRL.yy NHÂN VIÊN TKCS 15:50 X
Damper Damper xx.DAM.yy 19 Van chống tạo chân không Vaccum breaker xx.VAB.yy CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
19
Phạm Hữu Nghĩa
YES
20 Cơ cấu trải than Coal leveling xx.COL.yy 20 Van bướm Butterfly valve xx.BUV.yy 2020-09-22 14:18:04
X
xx.SLC.yy TRƯỞNG NHÓM TKCS
21 Tiêu âm Silencer 21 Măng xông Socket xx.SOK.yy
CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
22 Máy nén khí Compressor xx.CPS.yy 22 Van xả đáy Manual blowdown valve xx.BLV.yy
YES
23 Bộ lấy mẫu nước Water sampling xx.SAM.yy 23 Van đồng hồ lắp ren Cock valve xx.COV.yy X
PHÓ BP. TKCS
24 Biến tần Inverter xx.INV.yy _ Ghi chú: xx là tên vùng; yy là số thứ tự của thiết bị.( Note: xx is zonename, yy is numberical code of device) CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
C 25
26
Bơm
Phễu chứa
Pump
Silo/ hopper
xx.PUM.yy
xx.SIL.yy TRƯỞNG BP. TKCS
YES
X
C
TÊN ĐƯỜNG ỐNG TÊN ĐƯỜNG GIÓ, KHÓI
27 Cân tự động Weigher/ batch/ load cell xx.WEI.yy NAME OF PIPING NAME OF HOT AIR DUCT & FLUE GAS DUCT CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
28 Cảm biến áp suất Pressure transmitter xx.PT.yy _ A-B-C-D-E(Ví dụ/for example: 50-FW-01-M1-025) F-G-H(Ví dụ/for example: FG-01-100) YES
xx.PS.yy _ Trong đó/ where: Trong đó/ where: TRƯỞNG BP. TRUYỀN ĐỘNG
29 Công tắc áp suất Pressure switch
CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
30 Đồng hồ áp suất Pressure indicator xx.PI.yy _ A: đường kính ống / Nominal diameter of piping (DN) F: Tên môi chất / Name of gases flowing in the duct
YES
31 Cảm biến chênh áp Differential pressre transmitter xx.DPT.yy _ B: Môi chất trong ống / Fluid B= FG (Flue gas): Khói X
TRƯỞNG BP. ĐƯỜNG ỐNG
32 Công tắc chênh áp Differential pressre switch xx.DPS.yy _ B=CS (Condensate): nước hồi / hơi ngưng B= FA (Fresh air): Gió tươi CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
33 Cọc dò mức Level transmitter xx.LT.yy _ B=WW (Waste water): nước thải, nước xả đáy B= HA (Hot air): Gió nóng YES
34 Công tắc mức Level switch xx.LS.yy _ B=RW (Raw water): Nước chưa xử lý, nước cấp công nghiệp. G:Số thứ tự/ Ordinal numbers TRƯỞNG BP. THÂN LÒ
B=DW (Demineralized water): Nước demin CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
35 Kính thủy, bộ hiển thị mức Level indicator xx.LI.yy _ H: Chiều dày bảo ôn/ Thickness of heat insulating layer
D 36 Cảm biến lưu lượng Flow transmitter xx.FT.yy _ B=RO (reverse osmosis water): Nước R/O, nước khử i-on YES D
MarTech's internal scope : TRƯỞNG BP. KHÔNG ÁP LỰC
xx.FI.yy _ B=SW (Soft water): Nước mềm
37 Đồng hồ lưu lượng Flow indicator CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
B=FW (Feed water): Nước cấp cho thiết bị sinh hơi, gia nhiệt Z01 Zone 01:Fuel Feeding system
38 Cọc dò nhiệt Temperature transmitter xx.TT.yy _ YES
Temperature Indicator xx.TI.yy _ B=AV (Air vent): Đường thoát khí Z02 Zone 02:Slag/ash removal system X
39 Đồng hồ nhiệt TRƯỞNG BP. XỬ LÝ KHÓI THẢI
B=ST (Steam): Hơi nước. CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
40 Động cơ Motor xx.M.yy _
Z03 Zone 03:Boiler / Thermal oil heater/ Hot air furnace
B=CA (Compressed air): Khí nén YES
41 Cọc dò Oxy Oxigen transmitter xx.OT.yy _
X
B=GA (Gas): khí gas Z04 Zone 04:Heat recovery system TRƯỞNG BP. ĐIỆN
42 Công tắc giới hạn Limited switch xx.SW.yy _
B=FO (Fuel oil): Dầu hỏa, dầu FO CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
43 Công cấu chống cháy ngược Back burning defender (rotary door) xx.BBD.yy Z05 Zone 05:Flue gas treatment system YES
B=HO (Heat tranfer oil): Dầu truyền nhiệt
44 Van rotary (xả tro, than,...) Rotary valve xx.ROV.yy X
BAN CỐ VẤN
xx.SOB.yy B=OG (Oil gas): Hơi dầu Z06 Zone 06:Water feeding system
45 Thổi bụi Soot blower APPROVED BY / DUYỆT : DATE: REQ.
E 46 Bơm bánh răng Gear pump xx.GEP.yy B=FU (Fuel): Đường ống cấp nhiên liệu.
Z07 Zone 07:Steam header/ Oil header/ Accumulator YES
X
E
47 Bộ tách nước Separator xx.SEP.yy B=AS (ASH): Đường ống dẫn tro. GIÁM ĐỐC NHÀ MÁY
48 Máy sàn Vibrating screen machine xx.VSM.yy B= FG (Flue gas): Đường khói (hồi). Z08 Zone 08:Heat transfer oil system SCALE SIZE REV. DATE
N/A A3 00 22/09/2020
49 Bồn nước có bộ khử khí Water tank with deaerator xx.TWD.yy C:Số thứ tự/ Ordinal numbers Z09 Zone 09: F.O / D.O/ fuel gas feeding
DRAWING NAME / TÊN BẢN VẼ:
50 Bồn nước không có bộ khử khí Water tank without deaerator xx.WAT.yy D: Vật liệu đường ống/ Material of piping
Z10 Zone 10: Spare PIPING AND INSTRUMENT DIAGRAM (P&ID)
Ghi chú: xx là tên vùng; yy là số thứ tự của thiết bị.( Note: xx is zonename, yy is numberical code of device) D=M1 (Mild steel - pressured): Thép thường, chịu áp
DOCCUMENT CODE / MÃ TÀI LIỆU:
D=M2 (Mild steel - non pressured): Thép thường không chịu áp SCOPE OF WORK FIRE TUBE BOILER 2000 KG/HR
D=NY (Nylon and plastic): Nhựa
REVERSION 00 D=S1(Stainless steel 304): Inox 304 MARTECH'S SCOPE CLIENT 'S SCOPE MARTECH BOILER
D=S2(Stainless steel 316): Inox 316
NO. DRAWINGNO.
... ...
DESCRIPTIONS
...
EXPLAIN
...
ENGINEERING
D=FL(Flexible material): Vật liệu làm ống mềm.
F ...
...
...
...
...
...
...
... E: Chiều dày bảo ôn/ Thickness of heat insulating layer
DEVICE'S SCOPE PIPING 'S SCOPE
PROJECT CODE TCO-BDU-12201 F
... ... ... ... PJ. DESCRIPTION
... ... ... ... DEVICE'S SCOPE EMISSION TREATMENT'S
... ... ... ... SCOPE DWG NO TOTAL DWG.
... ... ... ... 01/02 02
... ... ... ...
... ... ... ... EXISTING EQUIPMENT PROJECT No. MANUFACTURE No.
... ... ... ... 20-150/CV(01) 2442
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DRAWING NOTE / GHI CHÚ:
- Chỉ ký khi cột Req. có check YES.
- Khi ký ghi rõ họ tên, ngày ký.
A A
B B
DRAW BY / VẼ : Mai KhánhDATE:
Duy REQ.
D YES D
TRƯỞNG BP. KHÔNG ÁP LỰC
CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
YES
X
TRƯỞNG BP. XỬ LÝ KHÓI THẢI
CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
YES
X
TRƯỞNG BP. ĐIỆN
CHECK BY / KIỂM TRA : DATE: REQ.
YES
X
BAN CỐ VẤN
APPROVED BY / DUYỆT : DATE: REQ.
E YES
X
E
GIÁM ĐỐC NHÀ MÁY
SCALE SIZE REV. DATE
N/A A3 00 22/09/2020
DRAWING NAME / TÊN BẢN VẼ:
PIPING AND INSTRUMENT DIAGRAM (P&ID)
DOCCUMENT CODE / MÃ TÀI LIỆU:
FIRE TUBE BOILER 2000 KG/HR
CONNECTING EQUIPMENT LIST LIST NOTES TECHNICAL DESCRIPTION MOTOR & EQUIPMEMT LIST
E'NO.SYMBOL SPECIFICATION ZONE PAGE NOTE DESCRIPTIONS NO. DESCRIPTIONS E'NO. DESCRIPTIONS SPEC POWER Q'TY TAGNAME REMARK
01 03.LI.01DN20-PN16; L = 300mm 03 02/02 01 Kết nối vào đường xả đáy lò hơi 01 Áp suất thiết kế: 8.0 Bar.g
GRUNDFOSS CR5-20 A-FGJ-A-E-HQQE
MARTECH BOILER
02 03.LS.01DIN PN16 RF-SF45- With 4 switches; 4"
03 03.LS.02Process connection: M18,erminal P=1.5;bolt:
T M4, P=0.7
03
03
02/02
02/02
02
03
Drain hold 21mm
Updateệ hthống đầu đốt Rev01
02
03
Áp suất làm việc max: 6.0 Bar.g
o
Nhiệt độ thiết kế: 175.4
C
06.M01 FEED
WATER PUMP 01 06.M01 3.0 kW 01 06.PUM.01
3/h, H = 136.1mH
Q = 5.8m max 20
Liquid temperature range: 253...393 K ENGINEERING
Rated voltage: 3x220-240D/380-415YV; Mains frequency: 50Hz
F SCOPE OF WORK
04 03.LS.03Process connection: M18,erminal
05 03.PT.01Process connection: G 1/4"
P=1.5;bolt:
T M4, P=0.7