Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Chọn thông số đầu vào cho Hardening soil model từ thí nghiệm nén ba

trục theo sơ đồ CU
1. Các thông số cần thiết:
E50ref secant modulus from triaxial test (controls deviatoric hardening)
Eoedref tangential modulus from oedmeter test (controls volumetric hardening)
Eurref unloading/ reloading modulus
m power for stress dependency of stiffess 0.5
vur poisson ratio for unloading/ reloading 0.2
pref reference stress 100 kPa
nc
K0 K0-value for normal consolidation (controls volumetric hardening)
Rf = qf/qa 0.9

Lớp 1 Đất lấp


gunsat gsat c' j' E50ref Eoedref Eurref m Rinter
kN/m3 kN/m3 kN/m2 độ kPa kPa kPa
18 19 1 30 1000 1000 3000 0.5 0.8

Lớp 2 Sét, sét pha, dẻo cứng


gunsat gsat c' j' E50ref Eoedref Eurref m Rinter
kN/m3 kN/m3 kN/m2 độ kPa kPa kPa
19.1 19.5 13 26.5 3150 1500 9500 1 0.7

gunsat Lấy từ bảng tổng hợp số liệu khảo sát


c' Lấy từ kết quả thí nghiệm nén 3 trục sơ đồ CU
j' Lấy từ kết quả thí nghiệm nén 3 trục sơ đồ CU
E50ref Lấy từ biểu mẫu kết quả thí nghiệm nén 3 trục CU với pref=100kPa
Eoedref =1/2 E50ref Theo HongKong course
ref
E ur =3*E50ref Theo HongKong course
m 1 Theo HongKong course
Rinter 0.7 Theo HongKong course

Lớp 6 Sét, sét pha, dẻo mềm


gunsat gsat c' j' E50ref Eoedref Eurref m Rinter
kN/m3 kN/m3 kN/m2 độ kPa kPa kPa
19.5 20 13.9 24 4000 2000 12000 1 0.7

gunsat Lấy từ bảng tổng hợp số liệu khảo sát


c' Lấy từ kết quả thí nghiệm nén 3 trục sơ đồ CU
j' Lấy từ kết quả thí nghiệm nén 3 trục sơ đồ CU
E50ref Lấy từ biểu mẫu kết quả thí nghiệm nén 3 trục CU với pref=100kPa
ref
Eoed =1/2 E50ref Theo HongKong course
Eurref =3*E50ref Theo HongKong course
m 1 Theo HongKong course
Rinter 0.7 Theo HongKong course

Lớp 7 Cát hạt nhỏ chặt vừa


gunsat gsat c' j' E50ref Eoedref Eurref m Rinter
kN/m3 kN/m3 kN/m2 độ kPa kPa kPa
18 20 0 29 30000 30000 90000 0.5 0.8

gunsat Lấy theo điển hình của đất cát


c' 0 đất cát
j' Lấy bằng 0.9 góc ma sát nghỉ khô
E50ref =2000Nspt Theo tạp chí khoa học công nghệ XD Nspt=15
Eoedref = E50ref Theo HongKong course
ref
E ur =3*E50ref Theo HongKong course
m 0.5 Theo HongKong course
Rinter 0.8 Theo HongKong course

Lớp 8 Cát hạt nhỏ chặt vừa


gunsat gsat c' j' E50ref Eoedref Eurref m Rinter
kN/m3 kN/m3 kN/m2 độ kPa kPa kPa
18 20 0 29 40000 40000 120000 0.5 0.8

gunsat Lấy theo điển hình của đất cát


c' 0 đất cát
j' Lấy bằng 0.9 góc ma sát nghỉ khô
E50ref =2000Nspt Theo tạp chí khoa học công nghệ XD Nspt=20
Eoedref = E50ref Theo HongKong course
ref
E ur =3*E50ref Theo HongKong course
m 0.5 Theo HongKong course
Rinter 0.8 Theo HongKong course

Lớp 8 Cát hạt nhỏ chặt vừa


gunsat gsat c' j' E50ref Eoedref Eurref m Rinter
kN/m3 kN/m3 kN/m2 độ kPa kPa kPa
18 20 0 29 60000 60000 180000 0.5 0.8

gunsat Lấy theo điển hình của đất cát


c' 0 đất cát
j' Lấy bằng 0.9 góc ma sát nghỉ khô
E50ref =2000Nspt Theo tạp chí khoa học công nghệ XD Nspt=30
ref
Eoed = E50ref Theo HongKong course
Eurref =3*E50ref Theo HongKong course
m 0.5 Theo HongKong course
Rinter 0.8 Theo HongKong course

You might also like