Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 37

9 9 2079 2079 377

STT Mã trạm gốc Tỉnh Khu vực Huyện/TP

990 PYN0011 Phú Yên Miền Trung


996 PYN0037 Phú Yên Miền Trung
1005 PYN0068 Phú Yên Miền Trung
1029 PYN0121 Phú Yên Miền Trung
1036 PYN0137 Phú Yên Miền Trung
1067 PYN0242 Phú Yên Miền Trung
1072 PYN0269 Phú Yên Miền Trung
1076 PYN0289 Phú Yên Miền Trung
1077 PYN0290 Phú Yên Miền Trung
2079

Địa chỉ DN cung cấp

Khu phố 3, phường Phú Lâm, TP. Tuy Hòa


Khu phố 4, phường Đông Phú, TP. Tuy Hòa
Khu phố 3, phường Phú Thạnh, TP. Tuy Hòa
Khu phố 1, phường Phú Đông, TP. Tuy Hòa
Thôn Phú Sen Đông, xã Định Hòa Tây, huyện Phú Hòa
Số 412, đường Nguyễn Văn Linh, phường Phú Lâm, TP. Tuy Hòa
Khóm 6, khu phố 6, phường Đông Phú, TP. Tuy Hòa
Khu phố 5, phường Phú Thạnh, TP. Tuy Hòa
Khu phố 3, phường Phú Đông, TP. Tuy Hòa
2079 2079 2079 264 264

Tên doanh Lat DN cung Long DN cung Ngày kiểm


Team kiểm định
nghiệp cấp cấp định

Viettel 13.055260 109.311710 Nguyễn Thanh Huy 22-Dec-2020


Viettel 13.065420 109.330420 Nguyễn Thanh Huy 22-Dec-2020
Viettel 13.051620 109.323930 Nguyễn Thanh Huy 22-Dec-2020
Viettel 13.058900 109.320700 Nguyễn Thanh Huy 22-Dec-2020
Viettel 13.000370 109.139440 Nguyễn Thanh Huy 22-Dec-2020
Viettel 13.044920 109.310100 Nguyễn Thanh Huy 22-Dec-2020
Viettel 13.070760 109.336900 Nguyễn Thanh Huy 22-Dec-2020
Viettel 13.044730 109.326810 Nguyễn Thanh Huy 22-Dec-2020
Viettel 13.062390 109.326420 Nguyễn Thanh Huy 22-Dec-2020
85 85 2079

Lat kiểm định Long kiểm định Sai lệch vị trí (m)

13.055274 109.311734 3.06


13.065479 109.330411 6.65
13.051678 109.324021 11.88
13.058813 109.320678 9.99
13.000394 109.139394 5.71
13.044878 109.310162 8.25
13.070589 109.336805 21.71
13.044552 109.326798 19.87
13.062414 109.326434 3.08
24 2079 97 0

Ghi chú Loại kiểm định Hình ảnh Site detail

3G có 4 sector, đốt cột dưới cùng 2m, đốt trên cùng 3m. CV 2189
CV 2189
CV 2189
CV 2189
4G có 3 anten 2 RRU, sector A và B chung RRU CV 2189
CV 2189
CV 2189
CV 2189
CV 2189
71 0 0 0 2079

Xuất Submit
Upload CSDL ASP Đợt KĐ
KQDK KQDK

Đợt II
Đợt II
Đợt II
Đợt II
Đợt II
Đợt II
Đợt II
Đợt II
Đợt II
51 51 51 51 51 51 51

Mã trạm Nhà Tỉnh/


STT Ngày đo Người đo Địa điểm ks
gốc mạng Thành phố

Số 12, đường Cao Thắng, Phường 1, thành


1 PYN0033 15-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 361, đường Trần Hưng Đạo, Phường 4,


2 PYN0117 15-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 13C, đường Duy Tân, Phường 4, thành


3 PYN0268 15-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 18, đường Trần Quý Cáp, Phường 3,


4 PYN0118 16-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 397, đường Trần Hưng Đạo, Phường 6,


5 PYN0122 16-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 7/12, đường Trần Hưng Đạo, Phường 6,


6 PYN0227 16-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Thôn Đông Phước, xã Hòa An, huyện Phú


7 PYN0044 16-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Hòa, tỉnh Phú Yên

Khu phố 1, Phường 6, thành phố Tuy Hòa,


8 PYN0300 16-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
tỉnh Phú Yên

Số 227, đường Nguyễn Tất Thành, Phường


9 PYN0006 17-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Thôn Mỹ Thành, xã Hòa Thắng, huyện Phú


10 PYN0129 17-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Hòa, tỉnh Phú Yên
Số 59, đường Lê Thành Phương, Phường 2,
11 PYN0287 17-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 27, đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường


12 PYN0080 17-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
3, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 102, đường Nguyễn Trãi, Phường 5,


13 PYN0369 17-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 114, đường Lê Trung Kiên, Phường 2,


14 PYN0077 17-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số H41, đường Mai Xuân Thưởng, Phường


15 PYN0076-12 17-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Nhà nghỉ Tây Đô, đường Nguyễn Văn Sở,


16 PYN0076 18-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 38, đường Nguyễn Thị Minh Khai,


17 PYN0020 18-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 168, đường Lê Lợi, Phường 4, thành phố


18 PYN3960 18-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 331, đường Lê Lợi, Phường 5, thành phố


19 PYN0074 18-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 321, đường Nguyễn Huệ, Phường 5,


20 PYN0307 18-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 267, đường Bà Triệu, Phường 7, thành


21 PYN0091 18-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 21, đường Nguyễn Du, Phường 7, thành


22 PYN0075 18-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Số 303, đường Nguyễn Tất Thành, Phường
23 PYN0024 19-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 570, đường Nguyễn Tất Thành, Phường


24 PYN0144 19-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 261, đường Nguyễn Tất Thành, Phường


25 PYN0147 19-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Hẻm Lê Thành Phương, đường Lê Thành


26 PYN0285 19-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phương, Phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên

Trường cao đẳng nghề Phú Yên, số 278,


27 PYN0148 19-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel đường Trường Chinh, Phường 9, thành phố Phú Yên
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Đường Nguyễn Tất Thành, thôn Phú Vang,


28 PYN0119 20-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel xã Bình Kiến, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Phú Yên
Yên

Đường Mậu Thân, thôn Liên Trì 1, xã Bình


29 PYN0256 20-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Kiến, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Thôn Chính Nghĩa, xã An Phú, thành phố


30 PYN0349 20-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Đường Mậu Thân, thôn Liên Trì 1, Phường


31 PYN0294 20-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Núi Chóp Chài, xã Bình Kiến, thành phố


32 PYN4904 20-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Đường Lê Duẩn, thôn Xuân Dục, xã An


33 PYN0099 20-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Phú, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Số 3, đường Mai Văn Thưởng, Phường 5,
34 PYN0303 20-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 91, đường Nguyễn Thái Học, Phường 5,


35 PYN0055 20-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 70, đường Phan Đăng Lưu, Phường 9,


36 PYN3955 21-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 89, đường Lý Thường Kiệt, Phường 7,


37 PYN0034 21-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 323, đường Lê Duẩn, Phường 7, thành


38 PYN0133 21-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Xóm 5, thôn Ngọc Lãng, xã Bình Ngọc,


39 PYN0116 21-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Thôn Phước Khánh, xã Hòa Trị, thành phố


40 PYN0143 21-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 191, đường Lê Duẩn, Phường 6, thành


41 PYN0053 21-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 563, đường Hùng Vương, Phường 9,


42 PYN0019 21-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Đường 3 tháng 2, khu phố 5, phường Phú


43 PYN0289 22-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Thạnh, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Đường 3 tháng 2, khu phố 4, phường Phú


44 PYN0068 22-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Thạnh, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Khu phố 1, phường Phú Đông, thành phố


45 PYN0121 22-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
UBND phường Phú Đông, số 174, đường
46 PYN0290 22-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Ngô Gia Tự, phường Phú Đông, thành phố Phú Yên
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Đường Phạm Văn Đồng, khu phố 3, phường


47 PYN0011 22-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Phú Lâm, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 393, đường Nguyễn Văn Linh, phường


48 PYN0242 22-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Phú Lâm, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Khu phố 5, phường Phú Đông, thành phố


49 PYN0037 22-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Số 184, đường Yết Kiêu, khu phố 6,


50 PYN0269 22-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel phường Phú Đông, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên

Thôn Phú Sen Đông, xã Hòa Định Tây,


51 PYN0137 22-Dec-20 Nguyễn Thanh HViettel Phú Yên
huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
51 51 51 145 145 145 55 ### ###

Số lượng Thứ tự Radio


Long ks Lat ks Băng tần Thiết bị Cấu hình
BTS BTS Khối phát

109.300309 13.084965 3 1 G900 HUAWEI BTS3012 2 2

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 RRU3804 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.314497 13.088317 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 2 4

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 SRRU-B01-2100 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.310663 13.086353 4 1 G900 HUAWEI BTS3012 2 4

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 RRU3826 2 2


3 U2100 ZXSDR R8881 RRU ZXSDR R8881 S2100
1 1
4 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.305607 13.084788 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 4 4

RRU3804
2 U2100 HUAWEI DBS 3900 RRU3826 2 2
RRU-B01
3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.317277 13.089111 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 4 4

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.324857 13.091237 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 2 4

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.291501 13.080639 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 2 4

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.315028 13.086208 2 1 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.293825 13.092481 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 4 2

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.252648 13.049547 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 4 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.298006 13.092174 2 1 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2

2 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.302954 13.087235 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 4 4

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.305726 13.090677 2 1 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.298029 13.088021 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 4 4

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.301109 13.092819 1 1 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2

109.306759 13.099992 3 1 G900 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.313308 13.100938 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.307843 13.089093 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 2 4

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.310748 13.090361 3 1 G900 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.310414 13.093525 2 1 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.312998 13.096872 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.317627 13.095104 3 1 G900 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1
109.289496 13.103121 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 2 2

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.286879 13.107754 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.291171 13.098742 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.294046 13.096546 3 1 G1800 HUAWEI BTS 3012 4 4

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.294046 13.096546 4 1 G900 HUAWEI DBS 3900 2

2 G1800 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2
4 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.276961 13.130759 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.282465 13.120054 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.284075 13.151206 2 1 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.291334 13.113707 2 1 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.273818 13.112613 4 1 G900 NOKIA FLEXI MULTIRADIO BTS 2 2

2 G1800 NOKIA FLEXI MULTIRADIO BTS 2 2


3 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2
4 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.288745 13.167332 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 4 4


2 U2100 HUAWEI BTS 3900 4 2
3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.303907 13.093009 2 1 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.302623 13.090646 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.303228 13.104038 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.313941 13.092173 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.316175 13.099781 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.305914 13.078391 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 4 2

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.274836 13.086631 3 1 G900 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.321139 13.092848 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 4 2

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.297045 13.115995 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 4 4

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.326798 13.044552 2 1 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.324021 13.051678 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 4 4

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.320678 13.058813 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 4 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.326434 13.062414 2 1 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.311734 13.055274 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 4 4

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.310162 13.044878 3 1 G900 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.330411 13.065479 3 1 G900 HUAWEI BTS 3900 4 4

2 U2100 HUAWEI BTS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.336805 13.070589 3 1 G900 HUAWEI BTS 3012 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1

109.139394 13.000394 3 1 G900 HUAWEI DBS 3900 2 2

2 U2100 HUAWEI DBS 3900 2 2


3 L1800 ERICSSON RBS 6601 RRUS 32 1 1
### 6 145 145 145 145 145 144 141 7 145 144 141 7 145

Nơi đặt cột Loại cột Độ dài cột Độ cao nhà Độ cao anten so với chân cột Góc ngẩng điện (t
Cấu hình Góc ngẩng cơ (tilt cơ)
anten anten anten đặt cột (Bot-Anten) điện)

4 Trên nhà Dây co 15 10 13.5 13.5 13.5 0 0 0 7

2 2 Trên nhà Dây co 15 10 13.5 13.5 13.5 12.5 0 0 0 0 7


1 Trên nhà Dây co 15 10 13.5 13.5 13.5 0 0 0 0 7

2 Trên nhà Dây co 15 14 12 12 12 0 0 0 8

2 Trên nhà Dây co 15 14 12 12 12 0 0 0 8


1 Trên nhà Dây co 15 14 13.5 13.5 13.5 0 0 0 8

2 Trên nhà Dây co 15 14 13.5 13.5 13.5 0 0 0 8

2 Trên nhà Dây co 15 14 13.5 13.5 13.5 0 0 0 8


1 Trên nhà Dây co 15 14 6.5 6.5 6.5 0 0 0 8
1 Trên nhà Dây co 15 14 13.5 13.5 13.5 0 0 0 8

2 Trên nhà Dây co 15 8 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 8 13.5 13.5 11.5 0 0 0 7

1 Trên nhà Dây co 15 8 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 11 12 12 12 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 11 12 12 12 0 0 0 7


1 Trên nhà Dây co 15 11 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 11 16.5 16.5 16.5 0 0 0 8

2 Trên nhà Dây co 18 11 16.5 16.5 16.5 0 0 0 8


1 Trên nhà Dây co 18 11 16.5 16.5 16.5 0 0 0 8

2 Trên nhà Dây co 15 11 12 12 12 0 0 0 4

2 Trên nhà Dây co 15 11 10.5 10.5 10.5 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 15 11 13 13 13 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 12 13 13 13 0 0 0 6

1 Trên nhà Dây co 15 12 13 13 13 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 12 12.5 12.5 12.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 12 16.5 16.5 16.5 16.5 0 0 0 7


1 Trên nhà Dây co 18 12 16.5 16.5 16.5 0 0 0 7

4 Dưới đất Dây co 42 0 39 39 39 0 0 0 6

2 Dưới đất Dây co 42 0 36 36 36 0 0 0 5


1 Dưới đất Dây co 42 0 40.5 40.5 40.5 0 0 0 5

2 Trên nhà Pole 2 16 0.5 0.5 0.5 0 0 0 6

1 Trên nhà Pole 2 16 0.5 0.5 0.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 11 15.5 15.5 15.5 0 0 0 4

2 Trên nhà Dây co 18 11 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 18 11 16 16 16 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 12 16.5 16.5 16.5 0 0 0 6

1 Trên nhà Dây co 18 12 16.5 16.5 16.5 0 0 0 6

4 Trên nhà Dây co 15 15 12 12 12 0 0 0 4

2 Trên nhà Dây co 15 15 9.5 9.5 9.5 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 15 15 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

Trên nhà Dây co 18 11 12.5 12.5 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 12 18 9 9 9 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 12 18 7.5 7.5 7.5 0 0 0 7


1 Trên nhà Dây co 12 18 10.5 10.5 10.5 0 0 0 6

4 Trên nhà Dây co 15 11 12 12 12 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 11 12 12 12 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 15 11 12 12 12 0 0 0 6

4 Trên nhà Dây co 15 16 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 16 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 15 16 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 12 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 12 10.5 10.5 10.5 0 0 0 7


1 Trên nhà Dây co 15 12 13.5 13.5 13.5 0 0 0 7

2 Trên nhà Dây co 15 12 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

1 Trên nhà Dây co 15 12 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 20 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

2 2 Trên nhà Dây co 15 20 13.5 13.5 13.5 5 0 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 15 20 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 8 15.5 15.5 15.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 8 15.5 15.5 15.5 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 18 8 16.5 16.5 16.5 0 0 0 6
2 Trên nhà Tự đứng 18 8 15 15 15 0 0 0 5

2 Trên nhà Tự đứng 18 8 16 16 16 0 0 0 7


1 Trên nhà Tự đứng 18 8 16 16 16 0 0 0 7

2 Trên nhà Dây co 18 8 15 15 15 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 8 12 12 12 0 0 0 5


1 Trên nhà Dây co 18 8 15 15 15 0 0 0 5

2 Trên nhà Pole 9 20 6.5 6.5 6.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Pole 9 20 3 3 3 0 0 0 5


1 Trên nhà Pole 9 20 7.5 7.5 7.5 0 0 0 5

4 Trên nhà Dây co 15 11 13 13 13 0 0 0 7

2 Trên nhà Dây co 15 11 13 13 13 0 0 0 7


1 Trên nhà Dây co 15 11 13 13 13 0 0 0 7

Trên nhà Dây co 15 16 13.5 13.5 13.5 0 7

2 Trên nhà Dây co 15 16 9 0 0 0 7


2 2 Trên nhà Dây co 15 16 12 12 13.5 13.5 0 0 0 0 6
1 Trên nhà Dây co 15 16 13.5 13.5 13.5 0 0 0 7

2 Trên nhà Dây co 15 12 12 12 12 0 0 0 3

2 Trên nhà Dây co 15 12 9 9 9 0 0 0 5


1 Trên nhà Dây co 15 12 13 13 13 0 0 0 5

2 Dưới đất Dây co 36 0 28 28 28 0 0 0 3

2 Dưới đất Dây co 36 0 34.5 34.5 34.5 0 0 0 5


1 Dưới đất Dây co 36 0 34.5 34.5 34.5 0 0 0 5

2 Dưới đất Dây co 36 0 34 34 34 0 0 0 4

1 Dưới đất Dây co 36 0 34 34 34 0 0 0 4

2 Dưới đất Dây co 33 0 22.5 22.5 22.5 0 0 0 6

1 Dưới đất Dây co 33 0 22.5 22.5 22.5 0 0 0 6

2 Dưới đất Dây co 18 0 15 15 15 0 0 0 7

2 Dưới đất Dây co 18 0 15 15 15 0 0 0 7


Dưới đất Dây co 18 0 12 12 0 0 7
Dưới đất Dây co 18 0 16.5 16.5 0 0 7

4 Dưới đất Dây co 42 0 38 38 38 0 0 0 6


2 2 Dưới đất Dây co 42 0 34 34 34 34 0 0 0 0 7
1 Dưới đất Dây co 42 0 39.5 39.5 39.5 0 0 0 7

2 Trên nhà Dây co 18 12 16.5 16.5 16.5 0 0 0 6

1 Trên nhà Dây co 18 12 16.5 16.5 16.5 0 0 0 6

4 Trên nhà Dây co 15 12 12 12 12 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 12 12 12 12 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 15 12 13.5 13.5 13.5 0 0 0 7

2 Trên nhà Dây co 18 8 15.5 15.5 15.5 0 0 0 4

2 Trên nhà Dây co 18 8 15.5 15.5 16.5 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 18 8 16.5 16.5 16.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 16 12.5 12.5 12.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 16 12.5 12.5 12.5 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 15 16 12.5 12.5 12.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 8 15.5 15.5 15.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 8 15.5 15.5 15.5 0 0 0 6


1 Trên nhà Dây co 18 8 15.5 15.5 15.5 0 0 0 7

4 Dưới đất Dây co 36 0 33 33 33 0 0 0 4

2 Dưới đất Dây co 36 0 28 28 28 0 0 0 5


1 Dưới đất Dây co 36 0 34 34 34 0 0 0 5

2 Dưới đất Dây co 42 0 39 39 39 0 0 0 4

2 Dưới đất Dây co 42 0 36 36 36 0 0 0 6


1 Dưới đất Dây co 42 0 39.5 39.5 39.5 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 15 11 12 12 12 0 0 0 4

2 Trên nhà Dây co 15 11 10.5 10.5 13.5 0 0 0 7


1 Trên nhà Dây co 15 11 13.5 13.5 13.5 0 0 0 6

4 Trên nhà Dây co 15 16 12 12 12 0 0 0 5

2 Trên nhà Dây co 15 16 12 12 12 0 0 0 5


1 Trên nhà Dây co 15 16 13 13 13 0 0 0 6

2 Trên nhà Dây co 18 4 16.5 16.5 16.5 0 0 0 4

1 Trên nhà Dây co 18 4 16.5 16.5 16.5 0 0 0 4

4 Dưới đất Dây co 42 0 39 39 39 0 0 0 3

2 Dưới đất Dây co 42 0 39 39 39 0 0 0 5


1 Dưới đất Dây co 42 0 40.5 40.5 40.5 0 0 0 5

2 Dưới đất Dây co 33 0 27 27 27 0 0 0 4

2 Dưới đất Dây co 33 0 31.5 31.5 31.5 0 0 0 5


1 Dưới đất Dây co 33 0 31.5 31.5 31.5 0 0 0 5

2 Trên nhà Dây co 18 12 16.5 16.5 16.5 0 0 0 6

1 Trên nhà Dây co 18 12 16.5 16.5 16.5 0 0 0 6

4 Dưới đất Dây co 47 0 44.5 44.5 44.5 0 0 0 8

2 2 Dưới đất Dây co 47 0 41 41 41 41 0 0 0 0 7


1 Dưới đất Dây co 47 0 45 45 45 0 0 0 7

2 Trên nhà Tự đứng 18 12 15 15 15 0 0 0 4

2 Trên nhà Tự đứng 18 12 15 15 15 0 0 0 5


1 Trên nhà Tự đứng 18 12 16 16 16 0 0 0 5

4 Trên nhà Dây co 18 11 16 16 16 0 0 0 7

2 2 Trên nhà Dây co 18 11 16 16 16 13.5 0 0 0 0 7


1 Trên nhà Dây co 18 11 16 16 16 0 0 0 7

2 Dưới đất Dây co 36 0 31 31 31 0 0 0 4

2 Dưới đất Dây co 36 0 34 34 34 0 0 0 4


1 Dưới đất Dây co 36 0 34 34 34 0 0 0 5

2 Dưới đất Dây co 42 0 40 40 40 0 0 0 7

2 Dưới đất Dây co 42 0 40.5 40.5 40.5 0 0 0 2


1 Dưới đất Dây co 42 0 34.5 34.5 33 0 0 0 3
144 141 7 145 144 141 7 145 144 141 6 145 144 141 7

Góc ngẩng điện (tilt Góc ngẩng tổng cộng Độ dài jumper
Độ dài feeder
điện) (tilt tổng) (In+out/sợi)

6 7 7 6 7 15 15 15 5 5 5

6 7 7 7 6 7 7 15 15 15 5 5 5 3
7 7 7 7 7 0 0 0 5 5 5

6 8 8 6 8 9 9 9 3 3 3

6 8 8 6 8 0 0 0 10 10 10
8 8 8 8 8 0 0 0 3 3 3

6 8 8 6 8 11 11 11 9 9 9

6 6 8 6 6 0 0 0 6 6 6
7 7 8 7 7 0 0 0 3 3 3
6 6 8 6 6 0 0 0 6 6 6

6 6 6 6 6 7 7 10 6 6 6

7 7 7 7 7 7 7 0 6 6 10

6 6 6 6 6 0 0 0 6 6 6

6 6 6 6 6 21 21 21 6 6 6

7 7 7 7 7 0 0 0 6 8 8
6 6 6 6 6 0 0 0 8 6 6

6 8 8 6 8 18 18 18 6 6 6

6 8 8 6 8 10 10 10 6 6 6
6 8 8 6 8 0 0 0 6 6 6

4 4 4 4 4 21 21 21 5 5 5

6 6 6 6 6 20 20 20 3 3 3
6 6 6 6 6 0 0 0 6 6 6

6 6 6 6 6 0 0 0 3 3 3

6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 17 17 17 6 6 6

7 7 7 7 7 7 7 20 20 20 0 5 5 5 5
7 7 7 7 7 0 0 0 6 6 6

6 6 6 6 6 37 37 37 6 6 6

5 5 5 5 5 12 12 12 6 6 6
5 5 5 5 5 0 0 0 6 6 6

6 6 6 6 6 0 0 0 3 3 3

6 6 6 6 6 0 0 0 14 14 10

4 4 4 4 4 19 19 19 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 15 15 15
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

4 4 4 4 4 17 17 17 3 3 3

6 6 6 6 6 9 9 9 6 6 6
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 0 0 10 10

6 6 6 6 6 0 0 0 12 12 12

7 7 7 7 7 0 0 0 9 9 9
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 18 18 18 6 6 6

6 6 6 6 6 0 0 0 10 10 10
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 17 17 17 6 6 6

6 6 6 6 6 17 17 17 6 6 6
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 12 12 12

7 7 7 7 7 0 0 0 10 10 10
7 7 7 7 7 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 6 6 6

6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 13 13 13 6 6 6

6 6 6 6 6 6 6 0 0 0 0 6 6 6 6
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 14 14 14

6 6 6 6 6 16 16 16 6 6 6
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5
5 5 5 5 5 20 20 20 6 6 6

7 7 7 7 7 17 17 17 6 6 6
7 7 7 7 7 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 20 20 20 6 6 6

5 5 5 5 5 0 0 0 12 12 12
5 5 5 5 5 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 17 17 17 6 6 6

5 5 5 5 5 17 17 17 6 6 6
5 5 5 5 5 0 0 0 5 5 5

7 7 7 7 7 14 14 14 6 6 6

7 7 7 7 7 0 0 0 6 6 6
7 7 7 7 7 0 0 0 5 5 5

7 0 6

7 7 7 7 7 0 0 0 15 15 15
6 7 7 6 6 7 7 0 0 0 0 15 15 15 15
7 7 7 7 7 0 0 0 5 5 5

3 3 3 3 3 10 10 10 9 9 9

5 5 5 5 5 0 0 0 6 6 6
5 5 5 5 5 0 0 0 5 5 5

3 3 3 3 3 28 28 28 6 6 6

5 5 5 5 5 0 0 0 15 15 15
5 5 5 5 5 0 0 0 5 5 5

4 4 4 4 4 0 0 0 3 3 3

4 4 4 4 4 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

7 7 7 7 7 0 0 0 3 3 3

7 7 7 7 7 0 0 0 3 3 3
7 7 7 0 0 10 10
10 7 10 0 0 5 5

6 6 6 6 6 37 37 37 6 6 6
7 7 7 7 7 7 7 32 32 32 0 6 6 6 6
7 7 7 7 7 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 17 17 17 6 6 6

6 6 6 6 6 0 0 0 12 12 12
7 7 7 7 7 0 0 0 5 5 5

4 4 4 4 4 21 21 21 6 6 6

6 6 6 6 6 21 21 21 6 6 6
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 17 17 17 9 9 9

6 6 6 6 6 0 0 0 12 12 12
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 13 13 13 6 6 6

6 6 6 6 6 0 10 10 6 6 6
7 7 7 7 7 0 0 0 5 5 5

4 4 4 4 4 28 28 28 6 6 6

5 5 5 5 5 26 26 26 6 6 6
5 5 5 5 5 0 0 0 5 5 5

4 4 4 4 4 19 19 19 6 6 6

6 6 6 6 6 17 17 17 6 6 6
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

4 4 4 4 4 0 0 0 20 20 20

7 7 7 7 7 15 15 15 6 6 9
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

5 5 5 5 5 16 16 16 6 6 6

5 5 5 5 5 0 0 0 12 12 12
6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

4 4 4 4 4 0 0 0 6 6 6

4 4 4 4 4 0 0 0 5 5 5

3 3 3 3 3 34 34 34 6 6 6

5 5 5 5 5 0 0 0 12 12 12
5 5 5 5 5 0 0 0 5 5 5

4 4 4 4 4 25 25 25 6 6 6

5 5 5 5 5 0 0 0 9 9 9
5 5 5 5 5 0 0 0 5 5 5

6 6 6 6 6 0 0 0 9 9 9

6 6 6 6 6 0 0 0 5 5 5

8 8 8 8 8 43 43 43 6 6 6

7 7 7 7 7 7 7 0 0 0 0 9 9 9 9
7 7 7 7 7 0 0 0 5 5 5

4 4 4 4 4 0 0 0 12 12 12

5 5 5 5 5 0 0 0 6 6 6
5 5 5 5 5 0 0 0 5 5 5

7 7 7 7 7 16 16 16 12 12 12

7 7 7 7 7 7 7 16 16 16 0 6 6 6 6
7 7 7 7 7 0 0 0 5 5 5

4 4 4 4 4 28 28 28 6 6 6

4 4 4 4 4 0 0 0 6 6 6
5 5 5 5 5 0 0 0 5 5 5

2 2 7 2 2 0 0 0 3 3 3

2 2 2 2 2 0 0 0 6 6 6
3 3 3 3 3 0 0 0 5 5 5
144 145 145 144 141 7 145 145

Góc
Độ cao nhà
phương vị
Góc phương cao nhất
Chủng loại antenna Góc phương vị (azimuth) của công
bắc trong bán
trình cao
kính 100m
nhất

D-XX-WLH-14(17)-65-VT-DM-V-A 150 120 250 350 24 130

D-XX-WLH-14(17)-65-VT-DM-V-A 150 120 250 350 350 24 130


Mất nhãn 150 120 250 350 24 130

Huawei ADU4518R9 340 110 220 340 25 110

Huawei ADU4518R9 340 110 220 340 25 110


Mất nhãn 340 110 220 300 25 110

D-XX-WLH-14(17)-65-VT-DM-V-A 60 70 210 330 22 20

D-XX-WLH-14(17)-65-VT-DM-V-A 60 70 210 330 22 20


Mất nhãn 60 20 110 210 22 20
Mất nhãn 60 70 210 330 22 20

Huawei ADU4518R9 250 60 230 340 16 210

Huawei ADU4518R9 250 60 230 340 16 210

Mất nhãn 250 60 230 340 16 210

Huawei ADU4518R9 250 90 220 350 20 250

Huawei ADU4518R9 250 70 170 350 20 250


Mất nhãn 250 90 220 350 20 250

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 340 70 250 340 12 160

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 340 70 250 340 12 160


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 340 70 250 340 12 160

Kathrein 742225 30 30 180 300 18 230

Mất nhãn 30 30 180 300 18 230


Mất nhãn 30 30 180 300 18 230

Huawei ADU4518R9 330 20 150 250 12 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 330 50 150 250 12 0

Huawei ADU4518R9 70 90 160 320 12 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 70 170 170 300 12 0


70 60 170 290 12 0

Huawei ADU4518R9 340 10 160 220 8 280

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 340 10 160 220 8 280


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 340 10 160 220 8 280

APXVLL13N 70 70 230 310 16 0

APXVLL13N 70 70 230 310 16 0

Huawei ADU4518R9 340 70 170 340 24 250

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 340 70 170 350 24 250


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 340 20 80 210 24 250

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 170 50 170 300 17 160

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 170 50 170 300 17 160

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 250 0 130 270 40 150

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 250 0 130 270 40 150


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 250 70 190 350 40 150

D-XX-DWH-17-65-VT-DM-V-A 70 90 260 18 140

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 50 60 220 350 20 70

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 50 60 220 350 20 70


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 50 60 170 300 20 70

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 160 40 140 230 16 260

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 160 40 140 230 16 260


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 160 40 140 230 16 260

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 160 50 170 320 20 70

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 160 50 170 320 20 70


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 160 50 170 320 20 70

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 170 40 200 300 20 70

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 170 40 160 260 20 70


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 170 10 110 210 20 70

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 140 80 230 330 24 350

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 140 80 230 330 24 350

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 240 60 180 310 20 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 240 60 180 310 170 20 0


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 240 60 180 310 20 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 0 40 130 240 20 80

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 0 40 130 240 20 80


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 0 40 130 240 20 80
SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 90 80 210 330 15 50

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 90 80 210 330 15 50


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 90 80 210 330 15 50

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 80 240 330 16 10

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 80 220 330 16 10


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 80 220 330 16 10

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 90 190 330 20 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 80 210 300 20 0


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 60 210 310 20 0

Rosenberger G4WD-00V 330 30 110 230 18 230

Rosenberger G4WD-00V 330 30 110 230 18 230


Rosenberger G4WD-00V 330 30 110 230 18 230

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 140 230 16 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 140 90 210 270 16 0


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 140 90 210 270 230 16 0
SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 140 90 210 270 16 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 10 150 230 15 310

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 10 150 230 15 310


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 10 150 230 15 310

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 170 80 170 350 8 240

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 170 80 170 350 8 240


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 170 80 170 350 8 240

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 280 50 180 350 8 220

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 280 50 180 350 8 220

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 130 70 150 320 18 220

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 130 70 150 320 18 220

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 10 70 70 70 12 310

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 10 70 70 70 12 310
SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 10 70 230 12 310
SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 10 70 190 12 310

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 300 10 150 250 16 220


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 300 30 160 230 280 16 220
SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 300 0 160 280 16 220

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 170 100 200 320 18 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 170 100 200 320 18 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 70 160 260 22 60

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 70 160 260 22 60


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 70 160 260 22 60

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 50 120 270 340 16 280

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 50 120 270 340 16 280


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 50 120 270 340 16 280

Rosenberger G4WD-00V 160 80 190 300 28 320

Rosenberger G4WD-00V 160 80 190 300 28 320


Rosenberger G4WD-00V 160 80 190 300 28 320

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 60 70 230 320 25 320

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 60 100 230 320 25 320


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 60 10 120 230 25 320

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 80 30 160 300 8 210

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 80 30 160 300 8 210


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 80 30 160 300 8 210

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 160 110 220 350 12 320

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 160 110 220 350 12 320


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 160 110 220 350 12 320

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 40 150 260 22 10

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 40 150 260 22 10


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 70 40 120 260 22 10

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 320 60 200 290 20 320

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 320 60 200 290 20 320


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 320 60 200 290 20 320

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 270 10 100 200 15 320

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 270 10 100 200 15 320

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 0 70 170 340 16 250

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 0 70 170 340 16 250


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 0 70 170 360 16 250

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 250 50 150 260 12 150

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 250 50 150 260 12 150


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 250 50 150 260 12 150

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 240 90 180 310 12 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 240 40 150 310 12 0

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 60 20 160 250 12 40

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 60 20 60 160 250 12 40


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 60 20 160 250 12 40

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 120 10 190 260 16 230

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 120 10 190 260 16 230


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 120 10 190 280 16 230

Rosenberger G4WD-00V 340 50 220 340 15 190

Rosenberger G4WD-00V 340 50 220 340 160 15 190


Rosenberger G4WD-00V 340 50 220 340 15 190

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 180 140 240 340 15 130

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 180 140 240 340 15 130


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 180 140 240 340 15 130

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 180 10 100 280 8 130

SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 180 10 100 280 8 130


SXPWL4WH-14/15-65/65V-IVT 180 10 100 280 8 130
145 145 62

Chênh lệch
Khoảng cách độ cao nền
từ công trình đật cột
Ghi chú
cao nhất đến anten so
chân cột anten với nên
CTCN

60 0 2G/3G chung anten

60 0 3G có 4 sector
60 0

40 0 2G/3G chung anten

40 0 3G 1 sector dùng RRU, 2 sector còn lại dùng 1 RRH thông qua bộ chuyển đổi
40 0

80 0 2G/3G chung anten

80 0
80 0 3 anten 3G dùng RRU ZXSDR R8881 S2100
80 0

20 0 Sector A,B của 2G/3G chung anten

20 0 1 RRU 3G kết nối jumper từ RRU-anten, 2 RRU 3G kết nối jumper qua bộ chuyển đổi

20 0

60 0 2G/3G/4G riêng anten

60 0
60 0

30 0 2G/3G/4G chung anten

30 0
30 0

90 0 2G/3G/4G riêng anten

90 0
90 0

0 0 3G/4G riêng anten, nhà đặt trạm cao nhất

0 0

0 0 Nhà đặt trạm cao nhất, 3G có 4 anten

0 0
0 0

80 0 Trạm đang cho Mobi treo tạm 2 cây anten ở độ cao 6m

80 0
80 0

0 0 3G/4G chung anten, nhà đặt trạm cao nhất, trạm anten ngụy trang

0 0

40 0 2G/3G/4G chung anten

40 0
40 0

30 0 3G/4G riêng anten

30 0

50 0 2G/3G/4G chung anten

50 0
50 0

50 0 Trạm chỉ có 2 RRU và 2 anten, chung cột với vinaphone

90 0 2G/3G/4G riêng anten

90 0
90 0

30 0 2G/3G/4G chung anten

30 0
30 0

40 0 2G/3G/4G chung anten

40 0
40 0

20 0 2G/3G/4G riêng anten

20 0
20 0

80 0 3G/4G riêng anten

80 0

0 0 2G/3G/4G chung anten, 1 anten 3G riêng lắp ở vị trí 5m

0 0 Cột đặt ở độ cao 16m, nhà đặt trạm là nhà cao nhất
0 0

15 0 2G/3G chung anten. 2G dùng DBS3900, 3G dùng BTS3900

15 0
15 0
30 0 Nhà đặt trạm cao 10m, trụ anten đặt ở vị trí 8m

30 0 2G/3G/4G riêng anten


30 0

5 0 2G/3G chung anten. 2G dùng DBS3900, 3G dùng BTS3900

5 0
5 0

0 0 2G/3G/4G riêng anten, nhà đặt trạm cao nhất

0 0
0 0

15 0 2G/3G/4G chung anten

15 0
15 0

0 0 2G/3G/4G riêng anten, nhà đặt trạm cao nhất

Trạm
0 có 9 anten0 và 11 RRU, RRU S3 U2100 đấu vô anten G1800 (S2) , RRU S4 U2100 đấu vô anten G1800 (S3) qua Combiner
0 0
0 0

50 0 2G/3G/4G riêng anten

50 0
50 0

15 0 2G/3G/4G riêng anten

15 0
15 0

20 0 3G/4G riêng anten

20 0

80 0 3G/4G chung anten, chung mạng với nhà trạm Mobi

80 0

80 8 G900/G1800 chung anten, độ cao nền đật cột anten thấp hơn 8m so với nền CTCN

80 8
80 8
80 8

60 0 2G/3G/4G riêng anten, 1 RRU 3G dùng RRU quang


60 0
60 0

20 0 3G/4G riêng anten

20 0

40 0 2G/3G dùng chung anten thông qua bộ combiner

40 0
40 0

70 0 2G/3G/4G riêng anten

70 0
70 0

20 0 2G/3G/4G chung anten

20 0
20 0

30 0 Nhà đặt cột cao 12m, cột đặt ở độ cao 8m.

30 0 Sector A 3G dùng quang, sector B và C dùng feeder chung anten với 2G


30 0

15 0 2G/3G/4G riêng anten

15 0
15 0

50 0 2G/3G/4G riêng anten

50 0
50 0

2 0 2G dùng jumper

2 0 3G dùng feeder, sector C 3G cao hơn 2 sector còn lại


2 0

10 0 2G/3G dùng chung anten thông qua bộ combiner

10 0
10 0

70 0 3G/4G riêng anten

70 0

10 0 2G/3G dùng chung anten

10 0
10 0

15 0 2G/3G/4G riêng anten

15 0
15 0

0 0 3G/4G riêng anten, nhà đặt trạm cao nhất

0 0

40 0 3G có 4 sector, đốt cột dưới cùng 2m, đốt trên cùng 3m. Chung cột với Mobi.

40 0
40 0

80 0 2G/3G/4G riêng anten

80 0
80 0

70 0 2G/3G/4G chung anten

70 0 3G lắp bổ sung thêm 1 anetn


70 0

50 0 2G/3G/4G riêng anten

50 0
50 0

100 0 2G/3G/4G riêng anten

100 0
100 0 4G có 3 anten 2 RRU, sector A và B chung RRU
00 (S3) qua Combiner

You might also like