Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 4

ĐỀ THI CUỐI KỲ MÔN CAD/CAM/CNC

Mã đề: 03 Thời gian làm bài: 60 phút Lớp/nhóm: 07CDCK


Lưu ý: Sử dụng tài liệu khi làm bài thi  Được  Không

Cho chi tiết như hình vẽ

Ñieåm "0" cuûa


chi tieát

Câu 1( 3 điểm):
Hãy áp dụng lệnh G83 và các lệnh cần thiết lập trình gia công khoan lỗ cho chi tiết như
hình vẽ.
Câu 2(3 điểm):
Hãy áp dụng lệnh G84 và các lệnh cần thiết lập trình gia công taro lỗ ren M16 cho chi tiết
như hình vẽ.
Câu 3(4 điểm):
Hãy áp dụng các lệnh đã học, chu trình con lập trình gia công biên dạng cho chi tiết như
hình vẽ.

Ghi chú:
 Giám thị không giải thích gì thêm về đề thi

Đề 03 - Trang 1/4 -
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN CAD/CAM/CNC
Mã đề: 03 Thời gian làm bài: 60 phút Lớp/nhóm: 07CDCK

Câu hỏi Trả lời Điểm


Câu 1 : % 3 điểm
O0000
0.5
N100G21
N102G0G17G40G49G80G90
N110T1M6
N112G0G90X30.Y20.S1000M3
N114G43H1Z100.M8
N116G98G83Z-5.R1.Q2.F100. 0.5
N118Y-20.
N120G80
N122M5
N124G91G28Z0.M9 0.5
N126G28X0.Y0.
N128M01
(TOOL - 2 DIA. OFF. - 2 LEN. - 2 DIA. - 14.) 0.5
N130T2M6
N132G0G90X30.Y20.S600M3
N134G43H2Z100.M8
N136G98G83Z-30.R1.Q2.F60.
N138Y-20.
N140G80 0.5
N142M5
N144G91G28Z0.M9
N146G28X0.Y0.
N148M30
% 0.5
Câu 2 : % 3 điểm
O0000
0.5
(PROGRAM NAME - CAU 2)
(DATE=DD-MM-YY - 28-09-09 TIME=HH:MM - 20:09)
N100G21
N102G0G17G40G49G80G90 0,5
N110T3M6
N112G0G90X30.Y20.S400M3
N114G43H3Z100.M8 0.5
N116G98G84Z-30.R1.F2.
N118Y-20.
N120G80 0.5
N122M5
N124G91G28Z0.M9
N126G28X0.Y0. 0.5
N128M30
%
0.5
Đề 03 - Trang 2/4 -
Câu 3 : Câu 3 4 điểm
% 0.5
O0000
(PROGRAM NAME - CAU 3)
(DATE=DD-MM-YY - 28-09-09 TIME=HH:MM - 20:10)
N100G21
N102G0G17G40G49G80G90
N110T4M6
N112G0G90X65.Y50.S600M3
N114G43H4Z100.M8
N116Z0. 0.5
N120M98P10001
N400G0Z100.
N402X70.Y-10.
N404Z0.
N408M98P10002
N568G0Z100.
N570M5 0.5
N572G91G28Z0.M9
N574G28X0.Y0.
N576M30 0.5

O1001
N122G91G1Z-2.F100.
N124G42D4X-35.F200.
N126G3X-30.Y-30.R30.
N128G1Y-40. 0.5
N130G3X30.Y-30.R30.
N132G1X35.
N134G2X25.Y25.R25.
N136G1X40. 0.5
N138G3Y50.R25.
N140G1X-40.
N142G2G40X-25.Y25.R25.
N144M99

O1002
N410G91G1Z-1.5F100.
N412G2G42D4Y20.R10.F200.
N414G1X60.
N416G2Y-20.R10.
N418G1G40X-60.
N420M99
0.5
%

0.5

Đề 03 - Trang 3/4 -
Đề 03 - Trang 4/4 -

You might also like