Dãy Số Liệu Chính Thức Xuất Khẩu Các Tháng Năm 2017

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 8

D

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3


Stt
Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá

Tổng trị giá 14 420 13 189 17 278

Khu vực KT trong nước 4 220 3 641 4 977


Khu vực có vốn ĐTTTNN
Kể cả dầu thô 10 200 9 549 12 302
Trừ dầu thô 9 981 9 315 12 109

Mặt hàng chủ yếu

1 Thủy sản 485 423 600


2 Rau quả 236 187 280
3 Hạt điều 18 163 13 121 24 229
4 Cà phê 185 410 168 378 186 421
5 Chè 10 14 10 14 10 14
6 Hạt tiêu 8 62 14 90 29 170
7 Gạo 334 143 399 169 503 227
8 Sắn và sản phẩm của sắn 59 104 128
9 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 39 38 50
10 Thức ăn gia súc và nguyên liệu 29 36 47
11 Quặng và khoáng sản khác 116 7 296 17 476 13
12 Clanhke và xi măng 44 58 63
13 Than đá 74 12 133 23 194 30
14 Dầu thô 509 220 540 234 470 193
15 Xăng dầu 208 106 229 121 298 152
16 Hóa chất 75 83 119
17 SP hóa chất 58 61 79
18 Phân bón các loại 52 14 82 23 79 20
19 Chất dẻo nguyên liệu 23 29 34 41 36 44
20 Sản phẩm chất dẻo 180 165 226
21 Cao su 93 179 90 192 66 138
22 Sản phẩm từ cao su 38 40 54
23 Túi xách, ví, va li, mũ, ô dù 286 167 302
24 Sản phẩm mây tre, cói, thảm 25 17 23
25 Gỗ và sản phẩm gỗ 600 465 712
26 Giấy và các sản phẩm từ giấy 44 41 58
27 Xơ, sợi dệt các loại 79 204 101 268 115 307
28 Hàng dệt, may 2 143 1 391 2 105
29 Vải mành, vải kỹ thuật khác 35 39 43
30 Giày dép 1 167 861 1 090
31 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 127 129 161
32 Sản phẩm gốm sứ 41 30 40
33 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 67 73 86
34 Đá quý, KL quý và sản phẩm 29 34 49
35 Sắt thép 304 188 354 224 377 251
36 Sản phẩm từ sắt thép 155 151 195
37 Kim loại thường khác và sản phẩm 112 122 162
38 Điện tử, máy tính và LK 1 701 1 735 2 228
39 Điện thoại các loại và linh kiện 2 352 2 457 3 183
40 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 252 253 234
41 Máy móc, thiết bị, DC, PT khác 898 899 1 100
42 Dây điện và cáp điện 91 76 97
43 Phương tiện vận tải và phụ tùng 599 497 605
44 Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ 81 68 98
45 Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 75 60 100
46 Hàng hóa khác 707 646 845
DÃY SỐ LIỆU CHÍNH THỨC XUẤT KHẨU CÁC THÁNG NĂM 2017

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8


Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng

17 571 17 924 17 831 17 697

4 668 4 938 5 127 5 317

12 903 12 986 12 703 12 379


12 660 12 720 12 347 12 152

636 703 738 793


323 373 273 358
28 273 33 328 34 352 37 379 37
144 325 128 287 128 289 104 243 96
10 16 15 20 14 21 13 23 14
25 142 26 138 23 108 22 98 20
534 250 559 249 534 236 581 247 646
70 64 74 68
48 49 49 48
50 61 66 62
537 26 462 13 381 12 253 14 328
64 56 41 50
116 16 360 47 162 20 133 17 130
595 243 677 266 965 356 584 227 610
226 120 227 117 229 115 198 103 259
102 90 101 112
70 73 71 75
66 18 79 24 95 26 84 25 93
30 36 29 34 29 31 33 35 41
210 205 216 212
51 97 60 101 121 187 151 225 171
53 48 51 48
312 278 305 291
20 22 21 20
635 621 637 602
57 62 54 56
287 303 302 304
1 868 1 917 2 362 2 451
41 40 39 38
1 158 1 377 1 389 1 304
150 153 154 152
37 38 37 35
85 82 79 86
48 46 46 40
293 207 338 244 362 241 396 263 437
170 182 192 195
150 151 152 147
1 968 2 001 2 099 2 187
4 372 4 130 3 227 3 179
259 245 249 257
994 1 065 1 037 1 074
99 104 103 112
572 549 580 645
74 63 63 61
98 91 110 109
796 819 911 851
G NĂM 2017

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá

19 813 19 301 20 336 20 036 19 723

5 529 5 060 5 148 5 318 5 740

14 283 14 240 15 188 14 718 13 982


14 023 14 028 14 976 14 526 13 712

838 774 855 762 742


322 279 240 314 323
378 33 330 33 332 32 323 30 308
225 80 186 79 185 105 225 164 327
23 12 21 14 24 14 23 12 20
92 13 64 11 51 11 49 13 53
281 497 228 483 246 368 177 381 182
69 83 88 107 122
51 52 56 56 58
63 49 46 48 51
12 472 15 423 19 479 14 602 23
49 50 56 78 98
15 219 26 118 13 333 38 257 30
260 476 213 461 212 384 192 536 270
128 193 104 231 127 250 139 271 151
109 107 108 154 111
84 76 78 81 80
26 100 27 92 29 59 18 49 14
47 50 53 55 54 56 54 60 56
232 212 224 228 238
262 147 236 116 178 145 213 169 244
51 50 55 55 55
281 259 247 251 298
23 22 24 24 25
660 640 675 697 760
62 72 101 72 63
332 321 314 322 328
2 660 2 368 2 221 2 161 2 472
37 36 38 35 36
1 267 1 042 1 183 1 371 1 469
163 152 153 145 146
41 38 41 40 46
91 89 93 96 100
52 57 53 53 53
272 448 292 478 322 451 313 465 333
215 200 212 215 217
158 152 156 159 160
2 430 2 406 2 534 2 626 2 366
4 124 4 848 5 254 4 584 3 899
297 350 450 515 492
1 253 1 086 1 149 1 207 1 150
124 139 151 170 141
569 524 574 570 560
71 64 84 93 115
130 122 118 112 115
896 809 844 840 861
Đvt: 1000 tấn; tr USD
cả năm
Lượng Trị giá

215 119

59 684

155 435
152 549

8 349
3 508
353 3 516
1 566 3 500
149 233
215 1 118
5 819 2 633
1 037
595
610
4 825 183
707
2 229 287
6 806 2 886
2 818 1 483
1 270
887
930 264
476 514
2 549
1 381 2 250
597
3 279
267
7 702
741
3 594
26 120
458
14 678
1 785
464
1 029
560
4 704 3 149
2 299
1 780
26 282
45 610
3 854
12 913
1 407
6 844
936
1 241
9 824

You might also like