Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Trường Đại học Quốc tế Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam

Phòng Đào tạo Đại học Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

BẢNG GHI ĐIỂM HỌC PHẦN


Học kỳ 1 - Năm học 2020-2021

Tên môn học: Cross-cultural Communication Mã môn học/ mã nhóm: EL018IU/01


Tên Giảng viên: Phan Thanh Quang Mã Giảng viên: 0476

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Tên Lớp


1 ENENIU1800Nguyễn Thụy Anh 27/06/2000 ENEL18IU21
2 ENENIU1704Phan Tuấn Anh 12/12/1999 ENEL17IU31
3 ENENIU1808Vương Kim Hoàng Châu 18/08/2000 ENEL18IU21
4 ENENIU1812Phạm Thị Mỹ Duyên 28/02/2000 ENEL18IU21
5 ENENIU1810Mau Gia Đông 29/04/2000 ENEL18IU21
6 ENENIU1801Dương Hồng Gia 06/01/2000 ENEL18IU21
7 ENENIU1802Nguyễn Trọng HoàngGiang 21/08/2000 ENEL18IU31
8 ENENIU1802Nguyễn Thị Hồng Hân 21/06/2000 ENEL18IU31
9 ENENIU1803Vũ Xuân Hoàng 11/05/1998 ENEL18IU11
10 ENENIU1811Trần Minh Huy 15/07/2000 ENEL18IU31
11 ENENIU1810Trịnh Gia Hưng 25/09/2000 ENEL18IU31
12 ENENIU1812Phạm Duy Khoa 01/01/2000 ENEL18IU21
13 ENENIU1810Huỳnh Lê Hương Kiều 08/06/2000 ENEL18IU21
14 ENENIU1804Khương Hoàng Thùy Linh 14/03/2000 ENEL18IU31
15 ENENIU1804Nguyễn Hải Long 30/07/2000 ENEL18IU31
16 ENENIU1811Hồng Bội Nghi 12/04/2000 ENEL18IU21
17 ENENIU1810Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 19/12/2000 ENEL18IU21
18 ENENIU1704Nguyễn Huy Nhật 03/10/1999 ENEL17IU21
19 ENENIU1805Trần Lê Mai Nhi 11/04/2000 ENEL18IU31
20 ENENIU1813Võ Thị Thu Phương 16/10/2000 ENEL18IU21
21 ENENIU1812Nguyễn Minh Quân 20/11/2000 ENEL18IU21
22 ENENIU1805Nguyễn Trí Tâm 04/02/2000 ENEL18IU31
23 ENENIU1806Lê Thị Ngọc Thúy 19/04/2000 ENEL18IU31
24 ENENIU1806Lê Minh Toàn 15/03/2000 ENEL18IU31
25 ENENIU1806Vũ Thùy Trang 08/04/2000 ENEL18IU31
26 ENENIU1807Ngô Phương Uyên 11/08/2000 ENEL18IU31
27 ENENIU1807Nguyễn Thị Thanh Vân 24/10/2000 ENEL18IU21
28 ENENIU1810Lê Anh Vy 21/06/2000 ENEL18IU31
29 ENENIU1811Mai Bảo Vy 02/03/2000 ENEL18IU21

Số sinh viên trong danh sách: 29 , Ngày tháng năm


Trưởng bộ môn Giảng viên giảng dạy
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
o - Hạnh Phúc

mã nhóm: EL018IU/01 Số tín chỉ: 3


0476
Assignments
Quá trình (0 Giữa kỳ (0%)Thi (0%) Ghi chú A1 A2 A3
NEL18IU21 62 75 75 80
NEL17IU31 56 0 0 0
NEL18IU21 48 65 75 0
NEL18IU21 60 70 80 75
NEL18IU21 67 80 75 75
NEL18IU21 73 75 80 80
NEL18IU31 61 70 75 75
NEL18IU31 62 80 85 80
NEL18IU11 VT 0 0 0
NEL18IU31 70 70 70 80
NEL18IU31 52 75 80 75
NEL18IU21 73 80 85 80
NEL18IU21 75 75 0 80
NEL18IU31 69 70 0 75
NEL18IU31 68 0 0 0
NEL18IU21 60 70 70 75
NEL18IU21 69 80 80 80
NEL17IU21 65 70 65 75
NEL18IU31 62 70 75 80
NEL18IU21 61 75 80 75
NEL18IU21 55 75 75 80
NEL18IU31 61 80 0 80
NEL18IU31 67 75 75 80
NEL18IU31 63 80 80 75
NEL18IU31 73 80 85 85
NEL18IU31 65 70 75 80
NEL18IU21 64 75 75 80
NEL18IU31 72 75 75 80
NEL18IU21 60 75 75 80

, Ngày tháng năm No submission


ng dạy No proof (Need to provide)
ọ tên) 20%
Report (10%)
90
90
0
90
90
0
99
85
0
90
80
90
99
0
80
90
90
80
90
90
85
85
85
85
99
90
90
85
90

o submission
o proof (Need to provide)

You might also like