Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 6

DANH SÁCH NHẬP ĐIỂM THEO LỚP HỌC PHẦN

Năm học: 2019-2020 - Học kỳ: HK02


Môn học/Nhóm: Phụ gia và hương liệu thực phẩm
Lớp học phần: FADD324250_02
Quá trình: 50%
STT Mã SV Họ lót Tên Tên lớp btap1
1 17116152 Nguyễn Tuấn Anh 171160C 73.0
2 17116156 Nguyễn Thị Danh 171160C 80.0
3 17116159 Tô Ngô Ái Diệu 179160A 80.0
4 17116162 Đỗ Thị Xuân Đào 179160A 80.0
5 17116163 Nguyễn Thúy Đào 171160C 75.0
6 17116169 Hồ Thị Phương Hằng 171160C 80.0
7 16116026 Trần Thị Thủy Hằng 16116CL2A 80.0
8 17116173 Huỳnh Thị Phương Hiếu 179160A 85.0
9 17116174 Nguyễn Minh Hiếu 171160C 79.0
10 17116177 Phạm Trương Khắc Huy 179160A 83.0
11 17116181 Lý Hoa Lan 171160C 80.0
12 17116182 Nguyễn Thị Xuân Lan 171160C 73.0
13 17116183 Vũ Trần Thanh Liêm 171160C 0.0
14 17116188 Đinh Thiên Long 179160A 79.0
15 17116189 Nguyễn Quang Minh 179160A 0.0
16 17116194 Nguyễn Thị Yến Nhi 171160C 75.0
17 17116196 Trần Thị Yến Nhi 179160A 80.0
18 17116197 Tô Thị Nhị 179160A 80.0
19 17116198 Huỳnh Như 171160C 80.0
20 17116199 Nguyễn Thụy Thùy Như 171160C 78.0
21 17116200 Nguyễn Khanh Nhựt 179160A 78.0
22 17116201 Nguyễn Thị Nồng 179160A 80.0
23 17116202 Lý Thị Kiều Oanh 171160C 78.0
24 17116203 Huỳnh Tấn Phát 171160C 73.0
25 17116204 Đoàn Thanh Phong 179160A 73.0
26 17116206 Nguyễn Thị Kim Phương 179160A 88.0
27 17116210 Nguyễn Thị Gia Sáng 179160A 86.0
28 17116217 Nguyễn Ngọc PhươThi 171160C 85.0
29 17128065 Hồ Thị Kim Thoa 171160C 83.0
30 17116218 Phạm Thị Minh Thư 179160A 83.0
31 17116219 Nguyễn Tình Thương 179160A 0.0
32 17116222 Lê Thị Ngọc Trâm 179160A 85.0
33 17116223 Trần Thị Minh Trâm 179160A 83.0
34 17116226 Lê Ánh Trúc 179160A 80.0
35 17116227 Nguyễn Thị Thanh Trúc 171160C 80.0
36 17116229 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 179160A 79.0
37 17116231 Hoàng Thị Uyên 179160A 73.0
38 17116232 Lê Đặng Tường Uyên 171160C 80.0
39 17116234 Nguyễn Thị Ái Vân 171160C 79.0
40 17116236 Đinh Như Ý 179160A 80.0

Nguyen Tuan Anh 17116152@student.hcmute. 73


Nguyen Thi Danh 17116156@student.hcmute. 80
do Thi Xuan dao 17116162@student.hcmute. 80
Nguyen Thuy dao 17116163@student.hcmute. 75
To Ngo ai Dieu 17116159@student.hcmute. 80
Ho Thi Phuong Hang 17116169@student.hcmute. 80
Tran Thi Thuy Hang 16116026@student.hcmute. 80
Huynh Thi PhuongHieu 17116173@student.hcmute. 85
Nguyen Minh Hieu 17116174@student.hcmute. 79
Pham Truong Kha Huy 17116177@student.hcmute. 83
Tran Quang Huy 17116178@student.hcmute.edu.vn
Ly Hoa Lan 17116181@student.hcmute. 80
Nguyen Thi Xuan Lan 17116182@student.hcmute. 73
Vu Tran Thanh Liem 17116183@student.hcmute. -
dinh Thien Long 17116188@student.hcmute. 79
Nguyen Quang Minh 17116189@student.hcmute. -
Nguyen Thi Yen Nhi 17116194@student.hcmute. 75
To Thi Nhi 17116197@student.hcmute. 80
Tran Thi Yen Nhi 17116196@student.hcmute. 80
Huynh Nhu 17116198@student.hcmute. 80
Nguyen Thuy Thu Nhu 17116199@student.hcmute. 78
Nguyen Khanh Nhut 17116200@student.hcmute. 78
Nguyen Thi Nong 17116201@student.hcmute. 80
Ly Thi Kieu Oanh 17116202@student.hcmute. 78
Huynh Tan Phat 17116203@student.hcmute. 73
doan Thanh Phong 17116204@student.hcmute. 73
Nguyen Thi Kim Phuong 17116206@student.hcmute. 88
Nguyen Thi Nhu Quynh 17116209@student.hcmute. -
Nguyen Thi Gia Sang 17116210@student.hcmute. 86
Nguyen Thi Thu Thao 17116213@student.hcmute. 80
Nguyen Ngoc Phu Thi 17116217@student.hcmute. 85
Ho Thi Kim Thoa 17128065@student.hcmute. 83
Pham Thi Minh Thu 17116218@student.hcmute. 83
Nguyen Tinh Thuong 17116219@student.hcmute. -
Le Thi Ngoc Tram 17116222@student.hcmute. 85
Tran Thi Minh Tram 17116223@student.hcmute. 83
Le anh Truc 17116226@student.hcmute. 80
Nguyen Thi ThanhTruc 17116227@student.hcmute. 80
Nguyen Thi anh Tuyet 17116229@student.hcmute. 79
Hoang Thi Uyen 17116231@student.hcmute. 73
Lê Đặng Tường Uyên 17116232@student.hcmute. 80
Nguyen Thi ai Van 17116234@student.hcmute. 79
dinh Nhu y 17116236@student.hcmute. 80
M THEO LỚP HỌC PHẦN
20 - Học kỳ: HK02

btap2 baocao tieuluan kiemtra diemcong Điểm QT caudung


55.0 8.0 8.0 4.3 6.6 17.0
70.0 7.0 7.2 6.0 7.0 24.0
72.0 7.0 7.0 4.8 6.8 19.0
75.0 7.0 7.0 5.8 7.1 23.0
68.0 7.0 7.2 5.8 2.0 7.3 23.0 clip
70.0 7.5 8.3 4.3 7.0 17.0
70.0 9.0 8.5 5.3 7.6 21.0
90.0 6.5 7.5 4.8 7.3 19.0
70.0 7.5 8.3 4.3 7.0 17.0
70.0 8.0 8.3 4.3 7.2 17.0
80.0 7.0 7.2 7.3 2.0 7.9 29.0 clip
80.0 7.5 8.3 4.3 7.1 17.0
70.0 7.8 7.5 5.0 5.5 20.0
76.0 7.0 7.0 4.0 6.7 16.0
40.0 7.0 7.2 6.5 4.9 26.0
72.0 7.5 8.3 4.8 7.1 19.0
70.0 6.5 7.5 6.0 7.0 24.0
80.0 7.5 8.5 3.3 2.0 7.5 13.0 clip
75.0 8.0 8.3 5.8 7.5 23.0
78.0 7.8 7.5 4.3 7.0 17.0
72.0 7.5 8.5 4.8 7.2 19.0
78.0 7.0 7.0 5.8 7.1 23.0
80.0 7.5 8.3 5.0 7.3 20.0
70.0 7.8 7.5 6.3 2.0 7.6 25.0 clip
70.0 7.8 7.5 3.8 6.7 15.0
80.0 7.5 8.5 4.5 7.5 18.0
70.0 7.0 7.0 4.3 6.8 17.0
69.0 7.0 7.2 4.8 6.9 19.0
50.0 6.5 7.5 5.8 6.6 23.0
65.0 6.5 7.5 3.0 6.4 12.0
80.0 7.5 8.5 4.5 5.7 18.0
85.0 8.0 8.0 3.8 2.0 7.8 15.0 clip
78.0 8.0 8.0 3.8 7.2 15.0
82.0 7.5 8.5 5.5 4.0 8.3 22.0 2 clip
90.0 8.0 8.3 4.8 7.6 19.0
78.0 8.0 8.3 5.0 7.4 20.0
70.0 8.0 8.0 4.0 6.9 16.0
80.0 7.8 7.5 5.3 7.3 21.0
90.0 8.0 8.3 5.0 7.6 20.0
65.0 8.0 8.0 4.5 2.0 7.4 18.0 clip

55
70
75
68
72
70
70.0
90
70
70

80
80
70
76
40
72
80
70
75
78
72
78
80
70
70
80
-
70
-
69
50
65
80
85
78
82
90
78
70
80
90
65

You might also like