DSDiemDanh 192FBIT323850 02 R

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ: 02 - Năm học: 2019-2020
Môn học/Nhóm: Công nghệ sinh học thực phẩm (FBIT323850) - Nhóm 02
CBGD: Phạm Thị Hoàn(0662)
Đặt câu
hỏi_CN
Bài tập_CN
TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp Test 1_15% nuôi cấy 03 Test 2_15%
vi sinh_5%
TB/ Điểm
1 17116152 Nguyễn Tuấn Anh 10/09/1999 171160C 3.5 8 cộng 5.5
2 17116156 Nguyễn Thị Danh 02/02/1999 171160C 4.8 8 6.2
3 17116157 Phạm Danh 25/01/1999 171160C 4.7 8 6.72
4 17116159 Tô Ngô Ái Diệu 02/03/1998 179160A 3.5 7.5 6.93
5 17116162 Đỗ Thị Xuân Đào 12/07/1999 179160A 5.6 7.5 6.92
6 13116026 Nguyễn Hải 14/05/1995 131161A 2.5 0
7 17116169 Hồ Thị Phương Hằng 21/01/1999 171160C 3.5 7.5 5.3
Huỳnh Thị 3.4 8 2.64
8 17116173 Hiếu 20/10/1999 179160A
Phương
9 17116174 Nguyễn Minh Hiếu 05/05/1999 171160C 4.9 8 5.17
Phạm Trương 7.5 7.5 4.68
10 17116177 Huy 01/05/1999 179160A
Khắc
11 17116178 Trần Quang Huy 02/06/1999 179160A 5.9 8 6.37
Nguyễn Thị 3.9 10 4.22
12 17116182 Lan 22/01/1999 171160C
Xuân
13 17116183 Vũ Trần Thanh Liêm 27/03/1999 171160C 2.6 7.5 5.4
14 17116188 Đinh Thiên Long 06/07/1999 179160A 0 0
15 16116147 Nguyễn Văn Luận 18/08/1998 161160A 0 0
16 17116189 Nguyễn Quang Minh 09/01/1999 179160A 5.7 8 5.14
17 13116082 Nguyễn Quang Nghĩa 14/10/1994 131161A 0.6 0
18 17116194 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/02/1999 171160C 6.2 8 4.7
19 17116196 Trần Thị Yến Nhi 02/02/1999 179160A 6 8 6.3
20 17116197 Tô Thị Nhị 01/01/1999 179160A 3.9 10 7.08
21 17116198 Huỳnh Như 20/07/1999 171160C 5 7.5 6.28
Nguyễn Thụy 3.5 7.5 6.27
22 17116199 Như 27/08/1999 171160C
Thùy
23 17116200 Nguyễn Khanh Nhựt 14/02/1999 179160A 6.1 8 5.81
24 17116201 Nguyễn Thị Nồng 07/10/1999 179160A 5.7 7.5 6.37
25 17116202 Lý Thị Kiều Oanh 19/06/1999 171160C 4.2 7.5 5.7
26 17116203 Huỳnh Tấn Phát 10/04/1999 171160C 4.7 7.5 5.88
27 17116204 Đoàn Thanh Phong 31/07/1999 179160A 1.2 7.5 5.36
28 17116206 Nguyễn Thị Kim Phương 03/11/1999 179160A 5.4 8 5.48
29 17116210 Nguyễn Thị Gia Sáng 23/07/1999 179160A 2.9 7.5 4.38
30 17116214 Vũ Đức Thái 05/12/1999 179160A 3.4 5 7.24
31 17128065 Hồ Thị Kim Thoa 24/02/1999 171160C 3.4 10 5.9
32 17116218 Phạm Thị Minh Thư 23/05/1999 179160A 4.9 10 5.13
33 17116219 Nguyễn Tình Thương 20/03/1999 179160A 3.9 7.5 6.51
34 17116222 Lê Thị Ngọc Trâm 23/07/1999 179160A 6.6 10 4.99
35 17116223 Trần Thị Minh Trâm 09/10/1999 179160A 4.3 8 4.43
36 16116187 Hà Thị Trinh 04/11/1998 169160A 4 7.5 5.72
37 17116226 Lê Ánh Trúc 19/07/1999 179160A 4.4 8 5.32
Nguyễn Thị 4.7 10 6.03
38 17116227 Trúc 26/11/1999 171160C
Thanh

1/1
39 17116229 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 13/07/1999 179160A 3.4 7.5 0.25 7.6

40 17116231 Hoàng Thị Uyên 08/08/1999 179160A 4.9 10 5.3


41 17116232 Lê Đặng Tường Uyên 08/03/1999 171160C 3.6 8 5.01
42 17116234 Nguyễn Thị Ái Vân 30/08/1999 171160C 6.8 7.5 7.02
43 15116169 Lựu Thị Kim Xuân 15/07/1996 151161A 5.5 0 3.91
44 17116236 Đinh Như Ý 22/01/1999 179160A 5.1 10 6.87

1/1
Số tín chỉ: 2

TB quá
Test 3_15% 07 08 09 10 11 12 13 14 15
trình Test 1 Test 2
8.3 6.0 17116232 3.6 17116197 7.08
6.3 6.0 17116222 6.6 17116156 6.2
10 7.2 17116174 4.9 17116159 6.93
9 6.6 17116156 4.8 17116200 5.81
8.5 7.1 17116169 3.5 17116169 5.3
0 0.8 17116204 1.2 17116177 4.68
9.1 6.1 17116223 4.3 17116203 5.88
9 5.3
17116159 3.5 17116152 5.5
7.9 6.2 16116187 4 17116236 6.87
9 7.1
17116201 5.7 17116198 6.28
7.8 6.8 17116194 6.2 17116162 6.92
9 6.1
17116202 4.2 17116183 5.4
6.8 5.2 15116169 5.5 17116189 5.14
0 0.0 17116203 4.7 17116182 4.22
0 0.0 17116177 7.5 17116199 6.27
7.6 6.3 17128065 3.4 17116173 2.64
0 0.2 17116162 5.6 17116157 6.72
8.3 6.6 13116026 2.5 17116174 5.11
9.1 7.2 17116196 6 17116194 4.7
8.8 6.9 17116152 3.5 17116210 4.38
8.5 6.7 17116200 6.1 17116196 6.3
9 6.4
17116236 5.1 17116223 4.43
6.8 6.4 17116173 3.4 17116201 6.37
9 7.1 17116189 5.7 17116204 5.36
9 6.4 17116227 4.7 17116219 6.51
7.5 6.2 17116234 6.8 17116222 4.99
8.7 5.3 17116214 3.4 17116229 7.6
9 6.8 17116229 3.4 15116169 3.91
8 5.3 17116198 5 17116202 5.7
7.6 6.0 17116218 4.9 17128065 5.9
8.5 6.3 17116219 3.9 16116187 5.72
7.6 6.3 17116183 2.6 17116232 5.01
8.5 6.4 17116182 3.9 17116218 5.13
9 7.2 17116199 3.5 17116227 6.03
7.9 5.8 17116210 2.9 17116231 5.3
5.3 5.3 17116231 4.9 17116214 7.24
9 6.4 17116206 5.4 17116178 6.37
9 6.9
17116226 4.4 17116226 5.32

1/1
9 7.0
17116178 5.9 17116234 7.02
7.5 6.3 17116197 3.9 17116206 5.48
8.5 5.9 17116157 4.7
9.1 7.6 13116082 0.6
7.2 5.0
9 7.3

Ngày 13 tháng 2 năm 2020


Người lập biểu

1/1

You might also like