Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

Phần 2.

YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT

Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật

Yêu cầu về kỹ thuật bao gồm các nội dung cơ bản như sau:
1. Giới thiệu chung về dự án và gói thầu
Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 1 do Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn là đơn vị trực
thuộc Tổng công ty Phát điện 1 quản lý vận hành sản xuất. Nhà máy nhiệt điện Nghi
Sơn 1 có công suất 2x300MW nằm phía Tây đường 513 (đường nhựa), cách Quốc lộ
1A khoảng 10km, thuộc xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá, Cách thành phố
Thanh Hoá 60km (đường bộ) về phía Nam, cách Thành phố Vinh 95km (đường bộ) về
phía Bắc. Nhà máy được đầu tư xây dựng từ năm 2007, vận hành thương mại tổ máy 2
vào tháng 12/2014, vận hành thương mại tiếp tổ máy số 1 vào tháng 03/2015. Sản
lượng điện phát kế hoạch năm 2019 của Nhà máy dự kiến khoảng 3.348 triệu kWh.
Gói thầu SCL2019-HH12: Cung cấp vật tư sửa chữa bơm hệ thống tuabine và
thiết bị phụ được Tổng công ty Phát điện 1 phê duyệt KHLCNT tại Quyết định số
52/QĐ-EVNGENCO1 ngày 12/02/2019.
2. Yêu cầu về kỹ thuật
Nhà thầu sẽ soạn một bảng tương tự để chứng minh hàng hóa do nhà thầu chào
tuân thủ với các yêu cầu sau.
Thông số kỹ thuật và các tiêu
Hạng mục số Danh mục hàng hóa
chuẩn
Chi tiết 118
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Hạng mục số 1 Tết chèn bơm nước ngưng Số serial: R100481001.
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 123
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Gioăng chèn kín bơm nước
Hạng mục số 2 Số serial: R100481001.
ngưng
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 3 Vòng đệm kín bơm nước Chi tiết 122
ngưng Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Số serial: R100481001.
- Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 121
Bản vẽ số: PR100481001-91
Vòng đệm kín bơm nước
Hạng mục số 4 Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
ngưng
Số serial: R100481001.
Nhãn hiệu: Ebara;
Chi tiết 120
Bản vẽ số: PR100481001-91
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Vòng đệm kín bơm nước Số serial: R100481001.
Hạng mục số 5 ngưng Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 119
Bản vẽ số: PR100481001-91
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Vòng đệm kín bơm nước
Hạng mục số 6 Nhãn hiệu: Ebara;
ngưng
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Vòng chèn kín bộ tết chèn
Hạng mục số 7 Số serial: R100481001.
bơm nước ngưng
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 116
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Vòng đệm bơm nước
Hạng mục số 8 Số serial: R100481001.
ngưng
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Bạc lót trục bơm nước
Hạng mục số 9 Số serial: R100481001.
ngưng
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 10 Vòng chịu mài mòn bánh SUS420J2
tĩnh đầu đẩy tầng thứ nhất Chi tiết 114
bơm nước ngưng Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
SUS420J2
Chi tiết 113
Bản vẽ số: PR100481001-91
Vòng chịu mài mòn bánh Bơm đang sử dụng:
Hạng mục số 11 tĩnh đầu đẩy tầng cuối bơm Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
nước ngưng Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 306
Bản vẽ số: PR100481001-91
Hạng mục số 12 Bạc ổ đỡ bơm nước ngưng Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
- Nhãn hiệu: Ebara;
Chi tiết 307
Bản vẽ số: PR100481001-91
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Hạng mục số 13 Bạc ổ đỡ bơm nước ngưng Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 308
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Hạng mục số 14 Bạc lót bơm nước ngưng
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 309
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Hạng mục số 15 Bạc lót bơm nước ngưng
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 310
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Hạng mục số 16 Bạc ổ đỡ bơm nước ngưng
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 17 Bạc ổ đỡ bơm nước ngưng Chi tiết 311
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 312
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Hạng mục số 18 Bạc ổ đỡ bơm nước ngưng
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 313
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Hạng mục số 19 Bạc đệm bơm nước ngưng
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 314
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Vòng chèn bơm nước Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Hạng mục số 20 ngưng Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 322
Bản vẽ số: PR100481001-91
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 500x300 TDM-VB4
Vòng đệm kín bơm nước
Hạng mục số 21 ngưng Số serial: R100481001.
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117/1
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Vòng đệm kín mặt bích vỏ
Hạng mục số 22 ngoài bơm nước cấp Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117/2
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Vòng đệm kín mặt bích gối
Hạng mục số 23 đỡ bơm nước cấp Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 24 Vòng đệm kín mặt bích Chi tiết 117/3
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
hộp chèn tiết lưu bơm nước Số serial: R100479001
cấp Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115/1
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Gioăng chèn kín cụm vòng Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Hạng mục số 25 chắn dầu gối đỡ bơm nước Số serial: R100479001
cấp Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115-2
Bơm đang sử dụng:
Bản vẽ số: PR100479001/905
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Gioăng chèn kín đầu hút
Hạng mục số 26 bơm cấp Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115/3
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Gioăng chèn kín tầng cánh
Hạng mục số 27 số 2 bơm nước cấp Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115/4
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Gioăng chèn kín bạc lót Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Hạng mục số 28 tang cân băng bơm nước Số serial: R100479001
cấp Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115/5
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Gioăng chèn kín đầu hút
Hạng mục số 29 bơm cấp Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 30 Gioăng chèn kín vành chèn Chi tiết 115/6
tiết lưu bơm nước cấp Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115/7
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Gioăng chèn kín vành chèn
Hạng mục số 31 tiết lưu bơm nước cấp Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115/8
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Gioăng chèn kín vành chèn
Hạng mục số 32 tiết lưu bơm nước cấp Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 062-1
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Vòng chèn dầu bơm nước
Hạng mục số 33 cấp Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117-4
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Vòng đệm kín nắp che bộ
Hạng mục số 34 Số serial: R100479001
đo tốc độ bơm nước cấp
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117-5
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Vòng đệm kín vỏ ngoài
Hạng mục số 35 bơm cấp Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 36 Bạc ổ đỡ phía dẫn động Chi tiết 052-1
bơm nước cấp Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Số serial: R100479001
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 052-2
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Bạc ổ đỡ phía không dẫn
Hạng mục số 37 Số serial: R100479001
động bơm nước cấp
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115-9
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Gioăng chèn kín vành
Hạng mục số 38 Số serial: R100479001
chèn tiết lưu bơm nước cấp
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115-10
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Gioăng chèn kín bánh răng
Hạng mục số 39 Số serial: R100479001
bơm nước cấp
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115-11
Bản vẽ số: PR100479001/905
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x200DCS5FM
Vòng chèn kín bạc tang
Hạng mục số 40 Số serial: R100479001
cân bằng bơm nước cấp
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 427-01
Bản vẽ KNTL bơm cấp
Vòng chèn kín khớp nối (PR100479003/901)
Hạng mục số 41 thuỷ lực bơm nước cấp Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 427-02
Bản vẽ KNTL bơm cấp
Vòng chèn kín khớp nối (PR100479003/901)
Hạng mục số 42 thuỷ lực bơm nước cấp Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 43 Vòng chèn kín khớp nối Chi tiết 427-03
Bản vẽ KNTL bơm cấp
(PR100479003/901)
thuỷ lực bơm nước cấp Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 427-04
Bản vẽ KNTL bơm cấp
Vòng chèn kín khớp nối (PR100479003/901)
Hạng mục số 44 thuỷ lực bơm nước cấp Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 110
Bản vẽ KNTL bơm cấp
Vòng chèn kín khớp nối (PR100479003/901)
Hạng mục số 45 thuỷ lực bơm nước cấp Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117
Bản vẽ scoop tube KNTL bơm cấp
Đệm chèn khớp nối thuỷ (PR100479003/925)
Hạng mục số 46
lực bơm nước cấp Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 115-05
Bản vẽ scoop tube KNTL bơm cấp
Vòng chèn kín khớp nối (PR100479003/925)
Hạng mục số 47 thuỷ lực bơm nước cấp Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 114
Bản vẽ Auxiliary oil pump KNTL bơm
Vòng chèn dầu khớp nối cấp (PR100479003/922)
Hạng mục số 48 thuỷ lực bơm nước cấp Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 142-03
Bản vẽ Auxiliary oil pump KNTL bơm
Cao su nối khớp nối thuỷ cấp (PR100479003/922)
Hạng mục số 49 lực bơm nước cấp Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117-1
Bản vẽ số: S8-1130702
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x150UCWM57
Vòng đệm kín mặt bích
Hạng mục số 50 thân bơm tăng áp nước cấp Số serial: R100479104
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 51 Vòng đệm kín mặt bích gối Chi tiết 117-7
trước bơm tăng áp nước Bản vẽ số: S8-1130702
cấp Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x150UCWM57
Số serial: R100479104
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117-8
Bản vẽ số: S8-1130702
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x150UCWM57
Vòng đệm kín gối sau bơm
Hạng mục số 52 tăng áp nước cấp Số serial: R100479104
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 136
Bản vẽ số: S8-1130702
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x150UCWM57
Đệm ổ trục bơm tăng áp
Hạng mục số 53 nước cấp Số serial: R100479104
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 082
Bản vẽ số: S8-1130702
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x150UCWM57
Bạc cổ trục bơm tăng áp
Hạng mục số 54 nước cấp Số serial: R100479104
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 053-3
Bản vẽ số: S8-1130702
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x150UCWM57
Vòng chèn răng lược bơm
Hạng mục số 55 tăng áp nước cấp Số serial: R100479104
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 025-1
Bản vẽ số: S8-1130702
Bơm đang sử dụng:
Vòng chịu mài mòn cánh Kiểu bơm: 250x150UCWM57
Hạng mục số 56 động bơm tăng áp nước Số serial: R100479104
cấp Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 57 Vòng chịu mài mòn cánh Chi tiết 025-2
động bơm tăng áp nước Bản vẽ số: S8-1130702
cấp Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 250x150UCWM57
Số serial: R100479104
Nhãn hiệu: Ebara;
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 136
Bản vẽ số: S8-1034749
Bơm đang sử dụng:
Đệm ổ trục bơm tái tuần Kiểu bơm: 200x150UCWM38YJ
Hạng mục số 58 hoàn khử khí Số serial: R100546202
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 082
Bản vẽ số: S8-1034749
Bơm đang sử dụng:
Bạc cổ trục bơm tái tuần Kiểu bơm: 200x150UCWM38YJ
Hạng mục số 59 hoàn khử khí Số serial: R100546202
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 053-3
Bản vẽ số: S8-1034749
Bơm đang sử dụng:
Vòng chèn răng lược bơm Kiểu bơm: 200x150UCWM38YJ
Hạng mục số 60 tái tuần hoàn khử khí Số serial: R100546202
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 136 A283GR.D
Bản vẽ số: PR100544701/901
Bơm đang sử dụng:
Vòng đệm ổ trục bơm tuần Kiểu bơm: 400x300CGNM
Hạng mục số 61 hoàn kín Số serial: R100544702
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Bản vẽ: Hạng mục số 62
Hoặc: Chi tiết 041
Bản vẽ số: PR100544901/911
Bơm đang sử dụng:
Bạc lót chèn tết bơm tăng
Hạng mục số 62 Kiểu bơm: 600x500CFNM
áp nước biển
Số serial: R100544902
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117/3
Bản vẽ số: PR100544901/911
Bơm đang sử dụng:
Vòng đệm kín nắp gối phía
Kiểu bơm: 600x500CFNM;
Hạng mục số 63 không dẫn động bơm tăng
Số serial: R100544902
áp nước biển
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 64 Vòng đệm kín mặt bích vỏ Chi tiết 117/2
bơm tăng áp nước biển Bản vẽ số: PR100544901/911
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 600x500CFNM
Số serial: R100544902
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117/1
Bản vẽ số: PR100544901/911
Bơm đang sử dụng:
Vòng đệm kín bơm tăng áp Kiểu bơm: 600x500CFNM
Hạng mục số 65 nước biển Số serial: R100544902
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 136 A283GR.D
Bản vẽ số: PR100544901/911
Bơm đang sử dụng:
Vòng đệm ổ trục bơm tăng Kiểu bơm: 600x500CFNM
Hạng mục số 66 áp nước biển Số serial: R100544902
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Bản vẽ: Hạng mục số 67
Hoặc: Chi tiết 4000.1
Bản vẽ số: AP581143K
Bơm đang sử dụng:
Vòng đệm kín bơm bi làm
Hạng mục số 67 Kiểu bơm: CNA80-32
sạch bình ngưng
Số serial: AP581143
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 4000.5
Bản vẽ số: AP581143K
Bơm đang sử dụng:
Vòng đệm kín bơm bi làm Kiểu bơm: CNA80-32
Hạng mục số 68 sạch bình ngưng Số serial: AP581143
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 4120
Bản vẽ số: AP581143K
Bơm đang sử dụng:
Gioăng chèn kín bơm bi Kiểu bơm: CNA80-32
Hạng mục số 69 làm sạch bình ngưng Số serial: AP581143
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Bản vẽ: Hạng mục số 70
Hoặc: Chi tiết 5240
Bản vẽ số: AP581143K
Bơm đang sử dụng:
Bạc lót chèn tết bơm bi làm
Hạng mục số 70 Kiểu bơm: CNA80-32
sạch bình ngưng
Số serial: AP581143
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 9310
Bản vẽ số: AP581143K
Bơm đang sử dụng:
Vòng chặn bơm bi làm Kiểu bơm: CNA80-32
Hạng mục số 71 sạch bình ngưng Số serial: AP581143
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 5020.1
Bản vẽ số: AP581143K
Bơm đang sử dụng:
Vòng chịu mài mòn vỏ
Kiểu bơm: CNA80-32
Hạng mục số 72 bơm bơm bi làm sạch bình Số serial: AP581143
ngưng
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 5020.2
Bản vẽ số: AP581143K
Bơm đang sử dụng:
Vòng chịu mài mòn vỏ
Kiểu bơm: CNA80-32
Hạng mục số 73 bơm bơm bi làm sạch bình
Số serial: AP581143
ngưng
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 136
Bản vẽ số: S8-1132209
Bơm đang sử dụng:
Vòng đệm bơm xi phông Kiểu bơm: 65NVEM-112
Hạng mục số 74 tuần hoàn Số serial: R100728502
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 093
Bản vẽ số: S8-1132209
Bơm đang sử dụng:
Vòng chắn nước bơm xi Kiểu bơm: 65NVEM-112
Hạng mục số 75 phông tuần hoàn Số serial: R100728502
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 119
Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Tết chèn bơm bổ sung Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Hạng mục số 76 nước khử khoáng cho lò Số serial: R100545602
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 77 Gasket bơm bổ sung nước Chi tiết 117-7
khử khoáng cho lò Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Số serial: R100545602
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117-6
Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Gasket bơm bổ sung nước Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Hạng mục số 78 khử khoáng cho lò Số serial: R100545602
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117-1
Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Gasket bơm bổ sung nước Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Hạng mục số 79 khử khoáng cho lò Số serial: R100545602
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 041
Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Bạc chèn tết bơm bổ sung Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Hạng mục số 80 nước khử khoáng cho lò Số serial: R100545602
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 021
Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Cánh bơm bơm bổ sung Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Hạng mục số 81 nước khử khoáng cho lò Số serial: R100545602
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 025-1
Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Vòng chịu mài mòn cánh
Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Hạng mục số 82 bơm bơm bổ sung nước Số serial: R100545602
khử khoáng cho lò
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 025-2
Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Vòng chịu mài mòn cánh
Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Hạng mục số 83 bơm bơm bổ sung nước Số serial: R100545602
khử khoáng cho lò
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 84 Chốt bơm bổ sung nước Chi tiết 039-1
khử khoáng cho lò Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Số serial: R100545602
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Mã hiệu đang sử dụng:
Chi tiết 039-3
Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Chốt bơm bổ sung nước
Hạng mục số 85 khử khoáng cho lò Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Số serial: R100545602
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Mã hiệu đang sử dụng:
Chi tiết 048
Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Đai ốc cánh bơm bổ sung
Hạng mục số 86 nước khử khoáng cho lò Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Số serial: R100545602
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 107-1
Bản vẽ số: S8-6100611
Bơm đang sử dụng:
Vòng chịu mài mòn bơm
Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Hạng mục số 87 bổ sung nước khử khoáng Số serial: R100545602
cho lò
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Mã hiệu đang sử dụng:
Chi tiết 107-2
Bản vẽ số: S8-6100611
Vòng chịu mài mòn bơm Bơm đang sử dụng:
Hạng mục số 88 bổ sung nước khử khoáng Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
cho lò Số serial: R100545602
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Bơm đang sử dụng:
Bản vẽ số: S8-6100611
Vòng giảm chấn bán khớp Kiểu bơm: 150x100IFWM3225X
Hạng mục số 89 bơm bổ sung nước khử Số serial: R100545602
khoáng cho lò Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 119
Bản vẽ số: S8-6100595
Bơm đang sử dụng:
Tết chèn bơm điền đầy Kiểu bơm: 150x100IFWM5016Y
Hạng mục số 90 nước khử khoáng cho lò Số serial: R100544202
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 91 Vòng đệm kín bơm điền Chi tiết 117-7
đầy nước khử khoáng cho Bản vẽ số: S8-6100595
lò Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 150x100IFWM5016Y
Số serial: R100544202
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117-6
Bản vẽ số: S8-6100595
Bơm đang sử dụng:
Vòng đệm kín bơm điền
Kiểu bơm: 150x100IFWM5016Y
Hạng mục số 92 đầy nước khử khoáng cho Số serial: R100544202

Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 117-1
Bản vẽ số: S8-6100595
Vòng đệm kín bơm điền Kiểu bơm: 150x100IFWM5016Y
Hạng mục số 93 đầy nước khử khoáng cho Số serial: R100544202
lò Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 041
Bản vẽ số: S8-6100595
Bơm đang sử dụng:
Bạc lót trục bơm bơm điền
Kiểu bơm: 150x100IFWM5016Y
Hạng mục số 94 đầy nước khử khoáng cho Số serial: R100544202

Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 025-1
Bản vẽ số: S8-6100595
Bơm đang sử dụng:
Vòng chịu mài mòn cánh
Kiểu bơm: 150x100IFWM5016Y
Hạng mục số 95 bơm điền đầy nước khử
Số serial: R100544202
khoáng cho lò
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 025-2
Bản vẽ số: S8-6100595
Bơm đang sử dụng:
Vòng chịu mài mòn cánh
Kiểu bơm: 150x100IFWM5016Y
Hạng mục số 96 bơm điền đầy nước khử Số serial: R100544202
khoáng cho lò
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Chi tiết 039-1
Bản vẽ số: S8-6100595
Bơm đang sử dụng:
Chốt bơm điền đầy nước Kiểu bơm: 150x100IFWM5016Y
Hạng mục số 97 khử khoáng cho lò Số serial: R100544202
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Hạng mục số 98 Chốt bơm điền đầy nước Chi tiết 039-3
khử khoáng cho lò Bản vẽ số: S8-6100595
Bơm đang sử dụng:
Kiểu bơm: 150x100IFWM5016Y
Số serial: R100544202
Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
Bơm đang sử dụng:
Bản vẽ số: S8-6100595
Vòng giảm chấn bán khớp Kiểu bơm: 150x100IFWM5016Y
Hạng mục số 99 bơm điền đầy nước khử Số serial: R100544202
khoáng cho lò Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật,
tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công
nghệ
3. Các yêu cầu khác
a. Toàn bộ hàng hóa nhà thầu cung cấp cho gói thầu phải chào mới 100%.
b. Nhà thầu phải nêu rõ ký hiệu, mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm và các tài liệu
kèm theo để chứng minh tính hợp lệ của hàng hoá. Cung cấp đầy đủ các tài liệu, chứng
chỉ có liên quan gồm: giấy chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại nước xuất
khẩu cấp,giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm (CQ), chứng nhận xuất xưởng (Đối
với hàng hóa sản xuất trong nước), giấy chứng nhận kiểm định của cơ quan quản lý
(nếu có), catalogue giới thiệu sản phẩm của Van đang sử dụng, tài liệu hướng dẫn sử
dụng của nhà sản xuất.
c. Yêu cầu về chế độ bảo hành
- Thời gian bảo hành: Toàn bộ hàng hóa được bảo hành ít nhất là 12 tháng kể từ
ngày nghiệm thu đưa vào sử dụng hoặc không quá 18 tháng kể từ ngày giao hàng tùy
theo thời gian nào đến trước.
4. Bản vẽ
HSMT này gồm có các bản vẽ sau đây.

Danh mục bản vẽ

Bản vẽ số Tên bản vẽ Mục đích sử dụng

- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật


của hồ sơ dự thầu.
PR100481001-91 Bơm nước ngưng
- Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
PR100479001/90 của hồ sơ dự thầu.
Bơm nước cấp
5 - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
PR100479003/90 Khớp nối thuỷ lực của hồ sơ dự thầu.
1 bơm nước cấp - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
Bản vẽ scoop tube
PR100479003/92 của hồ sơ dự thầu.
khớp nối thuỷ lực
5 - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
bơm nước cấp
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
Auxiliary oil pump
PR100479003/92 của hồ sơ dự thầu.
khớp nối thủy lực
2 - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
bơm cấp
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
Bơm tăng áp nước của hồ sơ dự thầu.
S8-1130702
cấp - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
Bơm tái tuần hoàn của hồ sơ dự thầu.
S8-1034749
khử khí - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
PR100544701/90 Bơm làm mát tuần của hồ sơ dự thầu.
1 kín - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
PR100544901/91 Bơm tăng áp nước của hồ sơ dự thầu.
1 biển - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
Bơm bi làm sạch của hồ sơ dự thầu.
AP581143K
bình ngưng - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
Bơm xi phông tuần của hồ sơ dự thầu.
S8-1132209
hoàn - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
Bơm bổ sung nước của hồ sơ dự thầu.
S8-6100611
khử khoáng cho lò - Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
hóa
S8-6100595 Bơm điền đầy - Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
nước khử khoáng của hồ sơ dự thầu.
- Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
cho lò
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
Bạc lót chèn tết
của hồ sơ dự thầu.
Hạng mục số 62 bơm tăng áp nước
- Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
biển
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
Vòng đệm kín bơm
của hồ sơ dự thầu.
Hạng mục số 67 bi làm sạch bình
- Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
ngưng
hóa
- Cơ sở đánh giá yêu cầu kỹ thuật
Bạc lót chèn tết
của hồ sơ dự thầu.
Hạng mục số 70 bơm bi làm sạch
- Là căn cứ nghiệm thu kỹ thuật hàng
bình ngưng
hóa
5. Kiểm tra và thử nghiệm
Các kiểm tra và thử nghiệm cần tiến hành theo Mục 23 Chương VI Phần 3 Điều
kiện và biểu mẫu hợp đồng.

You might also like