Professional Documents
Culture Documents
Khokho A Luan
Khokho A Luan
Khokho A Luan
Xây dựng website hỗ trợ đào tạo trực tuyến môn học
86 01600128 000 1 toán rời rạc / Đỗ Thị Hằng Nga, GS.TS. Nguyễn Địch
Một số giải pháp Marketing nhằm tăng lượng khách
quốc tế tới khách sạn Hồng Ngọc năm 2010 / Nguyễn
87 01600049 910 1 Ngọc Hà, Trần Nữ Ngọc Anh
Website thư viện điện tử / Nguyễn Thị Hồng Điệp,
88 01600129 000 1 Thái Thanh Tùng
Xây dựng chương trình đào tạo từ xa môn "Cơ sở dữ
89 01600130 000 1 liệu" / Vũ Thị Thủy, TS. Phan Trung Huy
Phát triển kinh doanh loại hình du lịch MICE nhằm
nâng cao khả năng thu hút khách của khách sạn Thắng
90 01600050 910 1 Lợi Hà Nội / Lã Thị Xuân, Lê Thị Bích Thủy
Xây dựng giáo trình hỗ trợ học môn ngôn ngữ lập trình
91 01600131 000 1 / Phạm Công Hòa, TS. Lương Cao Đông
Quản lý thư viện Hà Nội / Nguyễn Văn Cảnh, KS. Vũ
92 01600132 000 1 Việt Anh
Một phương pháp dịch tự động Anh Việt / Nguyễn
93 01600133 000 1 Quang Hưng, KS. Dương Thăng Long
Một số biện pháp nâng cao chât lượng dịch vụ bộ phận
kinh doanh ăn uống của khách sạn Melia Hà Nội /
94 01600051 910 1 Trần Thái Quỳnh, Lê Thị Bích Thủy
Giáo trình hỗ trợ giảng dạy môn đồ họa máy tính /
95 01600134 000 1 Phạm Văn Tân, TS. Lương Cao Đông
Nghiên cứu tính giải trí trong "City tour Hanoi" /
96 01600052 910 1 Triệu Ngọc Hường, GS.TS Lê Văn Thông
Website khoa công nghệ tin học phiên bản 2011(dành
cho PC và thiết bị di động) / Nguyễn Thị Thanh Ngân,
97 01600135 000 1 KS. Lê Hữu Dũng
Nghiên cứu du lịch sinh thái tại Vườn Quốc Gia Phong
Nha - Kẻ Bàng / Bùi Hồng Vinh, GS.TS Lê Văn
98 01600053 910 1 Thông
Phần mềm tra cứu địa điểm máy ATM trên hệ điều
hành Windows Phone 7 / Nguyễn Thanh Đức, ThS.
99 01600136 000 1 Nguyễn Đức Tuấn
Xây dựng Website cung cấp tour du lịch Miền Bắc /
100 01600054 910 1 Đặng Thanh Lan, TS. Trương Sỹ Vinh
Đề xuất giải pháp nhằm thu hút khách tới khách sạn
Sheraton Hà Nội trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế
101 01600055 910 1 hiện nay / Nguyễn Thị Thu Hương, Trịnh Thanh Thủy
Nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát trong hệ thống
khách sạn Hanoi Elegance / Ngô Thanh Tú, Th.S Lê
102 01600056 910 1 Văn Minh
Thực trạng và giải pháp cho mối quan hệ đối tác của
khách sạn Sheraton Hà Nội / Dương Thu Hằng,
103 01600057 910 1 PGS.TS Vũ Tuấn Cảnh
Giải pháp thu hút khách cho khách sạn Flower
104 01600058 910 1 Garden / Đỗ Minh Hoa, Hà Thanh Hải
Phân tích mô hình tổ chức quản lý và phát triển nguồn
nhân lực của khách sạn Hilton Hanoi Opera / Đỗ Thị
105 01600059 910 1 Lương Tâm, PGS.TS Vũ Tuấn Cảnh
Tiềm năng và định hướng phát triển du lịch sinh thái
vườn quốc gia Xuân Thủy, Tỉnh Nam Định / Nguyễn
106 01600060 910 1 Thị Kim Anh, PGS.TS Nguyễn Minh Tuệ
Đề xuất giải pháp quản lý tận thu cho khách sạn Hà
Nội Elegance / Đặng Trần Minh Hiếu, Trịnh Thanh
107 01600061 910 1 Thủy
Một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng thu hút
khách tại khách sạn Platinum I - Hà Nội / Chử Bích
108 01600062 910 1 Phượng, Lê Quỳnh Chi
Quản lý tiền gửi, tiền vay các tổ chức tín dụng tại ngân
109 01600137 000 1 hàng Bắc Á / Đỗ Thị Lan Hương, Nguyễn Ái Dân
Hệ thống đình, đền, chùa ở Thành phố Hải Phòng với
việc thiết kế một số tour du lịch cho khách nội địa /
110 01600063 910 1 Nguyễn Thị Ngọc Liên, GS.TS Lê Thông
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của khách sạn
113 01600064 910 1 Hà Nội Horison / Tống Nhật Lệ, Trịnh Thanh Thủy
Xây dựng Website trường THPT Minh Khai / Trần
114 01600139 000 1 Thị Thanh Hương, TS. Thái Thanh Tùng
Phân tích chính sách tiết kiệm của khách sạn Melia Hà
115 01600066 910 1 Nội / Nguyễn Thị Kim Thoa, PGS.TS Vũ Tuấn Cảnh
Xây dựng một phương pháp bảo mật trong thương mại
164 01600172 000 1 điện tử / Phạm Văn Huynh, GS.TS. Thái Thanh Sơn
Xây dựng hệ thống bán hàng tại cửa hàng Laptop Đại
193 01600195 000 1 Dương / Nguyễn Văn Dương, ThS. Trịnh Thị Xuân
Quản lý tiền gửi tiết kiệm lãi bậc thang tại ngân hàng
194 01600196 000 1 Bắc Á / Trần Thị Nga, Nguyễn Ái Dân
Xây dựng Website cung cấp dịch vụ Blog / Hoàng
195 01600197 000 1 Đức Vịnh, GS. Thái Thanh Sơn
196 01600198 000 1 Quản lý dự án xây dựng nhà ở chung cư / Đỗ Thị Hải
Xây dựng Website giới thiệu và bán sản phẩm nội thất
và vật liệu xây dựng cho trung tâm Cương Lan Plaza /
198 01600200 000 1 Nguyễn Thị Hương, ThS. Dương Thăng Long
Một cách bảo mật trong giao dịch điện tử(Chữ kí số) /
199 01600201 000 1 Lê Thị Thiện, GS. Thái Thanh Sơn
Giải pháp nâng cao chất lượng thanh toán không dùng
tiền mặt tại Agribank - chi nhánh Thuận Thành /
264 01600264 332 1 Nguyễn Thị Thanh Tâm, Th.S Nguyễn Thị Lan Hương
Sáng tác trang phục thời trang ấn tượng lấy cảm hứng
từ chiếc áo dài tứ thân kinh Bắc / Nguyễn Thanh
Hương, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn
265 01600323 746.92 1 Văn Vĩnh
Trang phục dạ hội hè - thu 2001 lấy cảm hứng từ dân
tộc Dao / Nguyễn Lan Phương, PGS. TS. Nhuyễn
266 01600324 746.92 1 Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Sáng tạo bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho nữ thanh
niên lấy cảm hứng từ trang phục dân tộc Thái / Trần
Thị Bảo Hòa, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
267 01600325 746.92 1 Nguyễn Văn Vĩnh
Trung tâm thời trang Hà Nội / Bùi Minh Nguyệt,
268 01600326 746.92 1 KTS. Vũ Khôi, KS. Đinh Chí Đạo
Bộ sưu tập thời trang ấn tượng lấy cảm hứng từ trang
phụ áo tứ thân của người Kinh Bắc / Nguyễn Thu Hà,
PGS.PTS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn
269 01600327 746.92 1 Vĩnh
Mốt của người Dao / Hà Vân Anh, PGS. Nguyễn
270 01600328 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Sáng tác trang phục nữ thanh niên dựa trên cảm hứng
thiên nhiên / Đồng Thị Hồng Hoàn, PGS. TS.
271 01600329 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS.Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang dạ hội ấn tượng lấy cảm hứng từ
lễ hội trống hội Thăng Long 2000 / Nguyễn Thị Thu
Huyền, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn
272 01600330 746.92 1 Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang dạ hội năm 2000 lấy cảm hứng
từ thiên nhiên / La Kim Khanh, PGS. TS. Nguyễn
273 01600331 746.92 1 Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Sáng tác bộ sưu tập thời trang ấn tượng đến với thời
trang trẻ dành cho nữ giới tuổi từ 18 - 25 / Dương Văn
Trình, PGS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn
274 01600332 746.92 1 Văn Vĩnh
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho nữ tuổi từ
18 - 25 lấy cảm hứng từ trang phục dân tộc Mường /
Nguyễn Nguyệt Thu, GS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng,
275 01600333 746.92 1 PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang dạ hội lấy cảm hứng từ nữ phục
dân tộc Thái / Nguyễn Ngọc Phương, PGS. TS.
276 01600334 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp nâng cao chất lượng cho vay HSX tại ngân
hàng Agribank Phù Cừ / Nguyễn Thị Vân, TS
277 01600265 332 1 Nguyễn Trọng Tài
Bộ sưu tập thời trang dạ hội dành cho nữ thanh niên
lấy cảm hứng từ kiến trúc nhà rông / Phạm Thị Thanh
278 01600335 746.92 1 Nhàn
Sáng tác trang phục dạ hội dựa trên nghiên cứu trang
phục nữ Kinh Bắc / Đàm Thị Thanh, GS.TS. Nguyễn
279 01600336 746.92 1 Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ
phần sáu sắc màu / Vũ Đức Vượng, TS Nguyễn Lê
280 01600266 332 1 Cường
Nâng cao hiệu quả kinh doanh thẻ tại ngân hàng
TMCP Đông Nam Á - chi nhánh Đống Đa phòng giao
dịch Kim Liên / Nguyễn Quỳnh Anh, TS Lương Văn
281 01600267 332 1 Hải
Tăng cường huy động vốn tại ngân hàng TMCP Quân
đội chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thu Hường,
282 01600268 332 1 PGS.TS Trần Đăng Khâm
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân
hàng công thương Việt Nam - chi nhánh Hoàn Kiếm /
283 01600269 332 1 Trần Thị Nụ, TS Lương Văn Hải
Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay ngắn hạn các
doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng TMCP Đầu tư
và phát triển Việt Nam - chi nhánh Đông Đô / Trần
284 01600270 332 1 Minh Tâm, TS Nguyễn Lê Cường
Nâng cao chất lượng nguồn vốn huy động tại ngân
hàng TMCP Quân Đội / Nguyễn Anh Thư, Th.S Trần
285 01600271 332 1 Hải Yến
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho nữ tuổi từ
18 - 25 lấy cảm hứng từ nét hoa văn trong trang phục
dân tộc chăm / Nguyễn Ngọc Dương, GS. PTS.
286 01600337 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Mở rộng cho vay ngắn hạn tại ngân hàng thương mại
cổ phần Sài Gòn - Hà Nội chi nhánh Quảng Ninh /
287 01600272 332 1 Nguyễn Thùy Ninh, PGS.TS Lưu Thị Hương
Sáng tác bộ sưu tập thời trang dạ hội cảm hứng từ văn
hoa và trang phục Thái / Đỗ Thị Thảo, GS. Nguyễn
288 01600338 746.92 1 Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập xuân hè 2000 lấy cảm hứng từ dân tộc Dao
289 01600339 746.92 1 Quầy Chẹt / Nguyễn Hương Giang, Trần Hữu Tiến
Thực trạng quản lý và thu thuế giá trị gia tăng tại chi
cục thuế huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương / Trương
290 01600273 332 1 Thị Hải Anh, Th.S Phạm Văn Nghĩa
Biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại chi nhánh ngân
hàng TMCP Dầu khí toàn cầu Hải Phòng / Lê Thị
291 01600274 332 1 Trang, Th.S Bùi Thanh Sơn
Sáng tác thời trang trẻ - lấy cảm hứng từ hoa văn trống
đồng / Đoàn Thạch Như, GS. Nguyễn Ngọc Dũng,
292 01600340 746.92 1 TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Áo dài Việt Nam hồn dân tộc / Trần La Hằng, GS.
293 01600341 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Hoạt động thẩm định dự án đầu tư bất động sản tại
ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam chi
nhánh Thanh Xuân, Hà Nội / Tô Kiều Linh, Th.S
294 01600275 332 1 Đinh Thị Thanh Long
Sáng tác bộ sưu tập thời trang "Ấn tượng Thăng Long
- Hà Nội" / Phan Anh Dũng, GS. Nguyễn Ngọc Dũng,
295 01600342 746.92 1 TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Maritime Bank
chi nhánh Thanh Xuân / Nguyễn Diệu Linh, Th.S
296 01600276 332 1 Trần Thị Lan
Sáng tác trang phục thời trang trẻ - dạ hội thông qua
nghiên cứu trang phục cổ triều Nguyễn cuối thế kỉ
XIX đầu thế kỉ XX / Nguyễn Hoài Linh, GS. Nguyễn
297 01600343 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ngắn
hạn tại DNTN Minh Tiến / Nguyễn Thị Loan, Th.S
298 01600277 332 1 Trần Thị Ánh
Nghiên cứu trang phục nữ dân tộc Dao tiền với thời
trang hiện đại / Phạm Thị Phương Nga, GS. Nguyễn
299 01600344 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng
TMCP Quân Đội - chi nhánh Hoàng Quốc Việt / Cao
300 01600278 332 1 Việt Hưng, TS Lương Văn Hải
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ và dạ hội lấy cảm
hứng từ hoa sen / Nguyễn Bích Liên, PGS. TS.
301 01600345 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Thời trang trẻ - ý tưởng sáng tác từ trang phục phụ nữ
302 01600346 746.92 1 dân tộc Pà Thẻn / Bùi Quang Quỳnh, Trần Hữu Tiến
Bộ sưu tập thời trang dạ hội hè 2001 lấy cảm hứng từ
nữ phục dân tộc Nùng / Lê Thu Hường, PGS. TS.
303 01600347 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Mở rộng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng nông nghiệp
và phát triển nông thôn Thanh Hóa - chi nhánh Yên
304 01600279 332 1 Định / Nguyễn Thị Nhung, Th.S Trần Hải Yến
Thoáng một chút xưa bộ sưu tập thời trang dành cho
nữ thanh niên lấy cảm hứng qua ngôi chùa Việt Nam /
305 01600348 746.92 1 Hà Văn Mười, PTS. Nguyễn Ngọc Dũng,
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho những
thanh niên lấy cảm hứng từ trang phục của dân tộc
Bana / Lê Thị Phương, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
306 01600349 746.92 1 Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài
hạn tại SGD ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông
317 01600283 332 1 thôn Việt Nam / Phạm Duy, TS Đàm Quang Vinh
Bộ sưu tập thời trang dấu ấn thời gian / Hoàng Trung
Thành, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn
318 01600357 746.92 1 Vĩnh
Trang phục thời trang trẻ dành cho lứa tuổi 19-25 lấy ý
tưởng từ văn hóa cổ truyền nhóm ngôn ngữ - Khowme
Tây Nguyên / Vũ Mạnh Cường, PGS. Nguyễn Ngọc
319 01600358 746.92 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Trang phục công sở / Nguyễn Anh Tú, GS. Nguyễn
320 01600359 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang trẻ - ấn tượng / Phạm Thị Thanh
Hiếu, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn
321 01600360 746.92 1 Vĩnh
Nét đặc trưng nhóm ngôn ngữ môn Khơme vùng Bắc
Tây Nguyên / Vũ Thị Bích Vân, GS. Nguyễn Ngọc
322 01600361 746.92 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Hoàng Hôn Biển / Phạm Thị Thu Hoài, PGS. Nguyễn
323 01600362 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang dạ hội lấy cảm hứng từ nghệ
thuật gói quà / Đỗ Thị Thu Hiền, GS. Nguyễn Ngọc
324 01600363 746.92 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Một số giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với
hộ sản xuất tại NHNo&PTNT Huyện Lộc Bình - Tỉnh
Lạng Sơn / Hoàng Ngọc Linh, Th.S Đinh Thị Thanh
325 01600284 332 1 Long
Cánh diều tuổi thơ / Nguyễn Thanh Tùng, PGS. TS.
326 01600364 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Sáng tác trang phục bé gái(từ 6 - 8 tuổi) dựa trên cơ sở
nghiên cứu hình ảnh chiếc quạt giấy / Tô Thị Thanh
Hương, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn
327 01600365 746.92 1 Vĩnh
Sáng tác trang phục lễ hội lấy cảm hứng từ áo dài Việt
Nam / Trương Quang Diệu, PGS.TS. Nguyễn Ngọc
328 01600366 746.92 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Một số giải pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại
NHNo&PTNT Huyện Ứng Hòa / Lê Thị Hạnh,
329 01600285 332 1 PGS.TS Lưu Thị Hương
Sắc màu sò biển / Trần Anh Sơn, PGS.TS. Nguyễn
330 01600367 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Thời trang trình diễn dựa trên ý tưởng bộ đàn dây /
Kiều Thị Mai, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn
331 01600368 746.92 1 Văn Vĩnh
Trang phục dạ hội nữ dựa theo ý tưởng từ trang phục
truyền thống Kinh Bắc / Lại Minh Tuấn, GS.TS.
332 01600369 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Nghiên cứu và sáng tác trang phục trẻ em lấy ý tưởng
từ con bướm / Trần Phương Hạnh, GS.TS. Nguyễn
333 01600370 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp nâng cao năng lực tài chính tại Công ty cổ
phần May Thanh Trì / Trần Thị Linh Giang, Th.S
334 01600286 332 1 Giáp Đăng Kha
Bộ sưu tập thời trang trẻ lấy cảm hứng từ họa tiết trên
trang phục dân tộc H'Mông / Nguyễn Thị Kiều Anh,
340 01600374 746.92 1 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán thẻ
tại NHCT Việt Nam chi nhánh Bãi Cháy / Lê Thị Thu
341 01600289 332 1 Hiền, Th.S Nguyễn Thị Toàn
Nghiên cứu trang phục dân tộc H'Mông trong bộ sưu
tập thời trang<<Sắc màu Tây Bắc>> / Trần Thị Như
Trang, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn
342 01600375 746.92 1 Văn Vĩnh
Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị
nhân sự tại điện lực sông Mã / Đoàn Thị Thu Thanh,
343 01600290 332 1 Th.S Nguyễn Vũ Bích Uyên
Bộ sưu tập thời trang ấn tượng <<Mộng đẹp>> lấy
cảm hứng từ đường nét và mầu sắc của loài Bướm /
Phạm Minh Hiền, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
344 01600376 746.92 1 Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang công sở đồng phục giáo viên"Sắc
Hoa" lấy cảm hứng từ nét đẹp của hoa cúc mùa thu /
Lê Thị Bích Huyền, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
345 01600377 746.92 1 Nguyễn Văn Vĩnh
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty
cổ phần sáu sắc màu / Lưu Thị Hồng Nhung, TS
346 01600291 332 1 Nguyễn Lê Cường
Nâng cao chất lượng tín dụng tại quỹ tín dụng Trung
ương - chi nhánh Vĩnh Phúc / Hoàng Như Ngọc, Th.S
347 01600292 332 1 Nguyễn Thị Lan Hương
Thực trạng và giải pháp xử lý nợ xấu tại chi nhánh
Agribank Tràng An - Hà Nội / Lê Kiều Trang, TS
348 01600293 332 1 Lương Văn Hải
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Hà Nội /
350 01600295 332 1 Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Th.S Đinh Thị Thanh Long
Giải pháp nâng cao chất lượng cho vay trung và dài
hạn tại chi nhánh NHNo&PTNT Hoàng Quốc Việt /
351 01600296 332 1 Nguyễn Thu Hương, TS Lương Văn Hải
Phát triển hoạt động kinh doanh thẻ tại ngân hàng
TMCP Công Thương Việt Nam chi nhánh Tuyên
Quang / Phạm Thị Thu Huế, PGS.TS Trần Đăng
352 01600297 332 1 Khâm
Nâng cao chất lượng tín dụng tại quỹ tín dụng nhân
dân Liên Giang, Huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình /
353 01600298 332 1 Phạm Thị Anh, TS Nguyễn Trọng Tài
Phát triển hoạt động môi giới chứng khoán tại công ty
cổ phần chứng khoán VNDIRECT / Nguyễn Thị Yến
354 01600299 332 1 Lan
Giải pháp phát triển cho vay tiêu dùng tại ngân hàng
TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) /
355 01600300 332 1 Nguyễn Thanh Tùng, Th.S Bùi Thanh Sơn
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng
nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hoằng Hóa
- tỉnh Thanh Hóa / Nguyễn Thị Hương, Th.S Nguyễn
356 01600301 332 1 Thị Toàn
Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay hộ sản xuất tại
NHNo&PTNT Việt Nam - chi nhánh huyện Kinh Môn
- tỉnh Hải Dương / Nguyễn Thị Lan Phương, Th.S
357 01600302 332 1 Trần Hải Yến
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Quỹ tín
dụng Trung Ương - chi nhánh tỉnh Nam Định / Mai
358 01600303 332 1 Thị Thu Trang, TS Nguyễn Trọng Tài
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng
Liên doanh Việt - Thái chi nhánh Thăng Long /
359 01600304 332 1 Nguyễn Phương Thu, TS Nguyễn Thạc Hoát
Giải pháp phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng tại
ngân hàng thương mại cổ phần xăng dầu Petrolimex
chi nhánh Thăng Long / Nguyễn Như Ngọc, Th.S
360 01600305 332 1 Nguyễn Thị Hạnh
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân
hàng MHB - chi nhánh Hải Phòng / Trần Thúy Oanh,
361 01600306 332 1 Th.S Trần Hải Yến
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn tại công ty
cổ phần lắp máy điện nước và xây dựng / Phạm Thu
362 01600307 332 1 Hương, Th.S Trần Thị Ánh
Một số giải pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả hoạt
động tiêu thụ sản phẩm tại công ty khóa Minh Khai /
363 01600308 658 1 Nguyễn Thị Thu Hằng, GS.TS Đỗ Hoàng Toàn
Một số biện pháp góp phần nâng cao hiệu quả của việc
xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh của công
367 01600312 658 1 ty 26 - BQP / Dương Lệ Xuân, PGS Hồ Phương
Hoàn thiện hệ thống tài liệu quản lý chất lượng trong
quá trình áp dụng ISO 9001: 2000 tại Công ty cổ phần
cơ khí ô tô 3-2 / Đoàn Quang Huy, GVC. Hoàng
368 01600313 658 1 Trọng Thanh
Giải pháp củng cố và mở rộng thị trường tiêu thụ sản
phẩm bia của công ty cổ phần Quang Trung / Lý Thị
369 01600314 658 1 Thu Trang, PGS.TS Đinh Ngọc Quyên
Đãi ngộ nhân sự ở công ty Thăng Long - Bộ Công
370 01600315 658 1 An / Trần Thị Luyến, PGS.TS Phạm Văn Dũng
Một số giải pháp về Marketing nhằm nâng cao khả
năng tiêu thụ sản phẩm tại Công ty TNHH Sơn Trang -
371 01600316 658 1 Hà Nội / Lê Kim Dung, PGS Hồ Phương
Vấn đề gia tăng lợi nhuận tại chi nhánh công ty TNHH
một thành viên lâm nghiệp Hòa Bình, Lâm trường Lạc
372 01600317 658 1 Sơn / Bùi Thị Thu, PGS.TS Nguyễn Cảnh Hoan
Duy trì và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm tại
công ty TNHH Cát Lâm / Ngô Thị Hà, GS.TS Đỗ
373 01600318 658 1 Hoàng Toàn
Nâng cao năng lực cạnh tranh của xí nghiệp bao bì
Vĩnh Tuy / Nguyễn Thu Hoài, PGS.TS Đinh Thị
374 01600319 658 1 Ngọc Quyên
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tạo động
lực lao động tại công ty cổ phần NASA / Trần Lan
375 01600320 658 1 Phương, Th.S Nguyễn Thu Hương
Giải pháp sử dụng hợp lý tiết kiệm nguyên vật liệu
chính tại công ty TNHH Hằng Hải Đăng / Lê Thị
376 01600321 658 1 Hồng Khương, PGS.TS Đinh Ngọc Quyên
Giải pháp đẩy mạnh hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại
công ty cổ phần thương mại và sản xuất nội thất không
377 01600322 658 1 gian mới / Nguyễn Thị Mai, Th.S Lê Thị Hằng
Quy hoạch khu công nghiệp Tập trung Mỹ Xuân B2
Bà Rịa Vũng Tàu / Nguyễn Tuấn Hùng, KTS. Phạm
378 01600378 740 1 Hữu Ái
Khu A viện điều dưỡng / Vũ Xuân Trường, GS. Lê
379 01600379 740 1 Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Trang trí nội thất biệt thự Hương Giang / Nguyễn Thế
397 01600393 740 1 Nam, GS. HS. Lê Thanh, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần công
nghệ thiết kế và chế biến lâm sản / Trịnh Xuân
398 01600455 658 1 Hương, GS.TS Trần Minh Tuấn
Trang trí nội thất làng trẻ S.O.S Hải Phòng / Hoàng
399 01600394 740 1 Quốc Quấn, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đào tạo và phát
triển nhân lực ở công ty cổ phần công nghệ và môi
400 01600456 658 1 trường Tân Á / Nguyễn Nghé, Th.S Lê Thị Hằng
Trang trí nội thất siêu thị Ánh Dương / Võ Đức Từ,
401 01600395 740 1 GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty cổ phần
bánh kẹo Hải Châu / Nguyễn Thị Thanh Hoàn,
402 01600457 658 1 PGS.TS Lê Văn Tâm
Kiến nghị nhằm thúc đẩy hoạt động tiêu thụ sản phẩm
tại công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật Trường
414 01600462 658 1 Chinh / Vũ Mạnh Hùng, Th.S Nguyễn Tiến Hùng
Thiết kế trang trí nội thất khách sạn tây hồ / Đỗ Ngọc
415 01600403 740 1 Tiệp
Trang trí nội thất biệt thự gia đình số 8 thuộc khu biệt
thự Bắc Hồ Linh Đàm - Thanh Trì - Hà Nội / Hoàng
426 01600412 740 1 Văn Huy, GS. HS. Lê Đình Thanh, Phạm Mai Châu
Xây dựng hình ảnh thương hiệu công ty cổ phần FPT /
427 01600466 658 1 Lưu Cẩm Lộc, GS.TS Đỗ Hoàng Toàn
Thiết kế trang trí nội thất biệt thự Bắc Linh Đàm /
428 01600413 740 1 Nguyễn Văn Tâm, Ngô Bá Quang, Lê Thanh
Đẩy mạnh công tác tiêu thụ sản phẩm tại công ty
TNHH Nhà nước một thành viên điện cơ Thống Nhất /
429 01600467 658 1 Nguyễn Thị Nhàn, GS.TS Đỗ Hoàng Toàn
Trang trí nội thất khách sạn Đông Bắc Thái Nguyên /
Lê Hồng Cường, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc
430 01600414 740 1 Dũng
Hoàn thiện công tác phân tích tài chính tại công ty
TNHHTM Trần Đức / Nguyễn Thị Hương, PGS.TS
431 01600468 658 1 Phan Trọng Phức
Trang trí nội thất trường mẫu giáo tuổi thơ Ngọc
Khánh / Nguyễn Hoàng Lan, GS.HS. Lê Thanh, Ngô
432 01600415 740 1 Bá Quang
Một số giải pháp tạo động lực cho người lao động tại
công ty TNHH sản xuất thương mại - xuất nhập khẩu
An Phú Thái / Đặng Xuân Kiên, PGS.TS Phan Trọng
433 01600469 658 1 Phức
Quy hoạch và thiết kế khu ở ngoại giao đoàn / Tạ
434 01600416 740 1 Ngọc Huân, GS.TS.KTS. Ngô Thế Kế
Hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động
thông qua việc khuyến khích vật chất và tinh thần tại
công ty TNHH sản xuất Đức Anh (Thôn Cống Thôn,
xã Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội) / Ngô Thị
435 01600470 658 1 Thu Trang, PGS. Hồ Phương
Hoàn thiện công tác tuyển dụng và biên chế nhân lực
tại công ty cổ phần nội thất Inox Vân Hà / Phạm Hoài
436 01600471 658 1 Linh, Th.S Nguyễn Thu Hường
Trang trí, thiết kế căn hộ cho thuê / Hoàng Trung
437 01600417 740 1 Kiên, Ngô Bá Quang, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Một số giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo và phát
triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần Nam Âu /
438 01600472 658 1 Bạch Thị Phương, TS Lương Văn Hải
Một số biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo và phát
triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH cơ khí Chung
Sơn (Miêu Nha - Tây Mỗ - Từ Liêm - Hà Nội) /
439 01600473 658 1 Nguyễn Thị Bắc, PGS. Hồ Phương
Phân tích chi phí sản xuất kinh doanh và một số giải
pháp nhằm tiết kiệm chi phí sản xuất kinh doanh tại
công ty TNHH Hưng Hằng / Nguyễn Thị Chinh,
440 01600474 658 1 GS.TS Nguyễn Kim Truy
Hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần thương mại
và truyền thông Doanh nhân Việt / Nguyễn Thị Trang,
441 01600475 658 1 PGS.TS Nguyễn Cảnh Hoan
Đồ họa trong thương nghiệp, thiết kế bộ tem Múa Rối
Nước. Sáng tác tranh đồ họa sơn khắc / Lê Trần
Nguyên Huy, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn
442 01600418 740 1 Văn Vĩnh
Giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực cho người
lao động tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ
Hòa An / Nguyễn Thị Trang, Th.S Nguyễn Thị Thu
443 01600476 658 1 Hương
Các giải pháp nhằm phát triển hệ thống phân phối và
tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần thương mại và
dịch vụ Ngọc Hà / Nguyễn Văn Thuận, Th.S Tăng
444 01600477 658 1 Thị Hằng
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác huy động
vốn tại chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển
nông thôn Từ Liêm / Nguyễn Vĩnh Hưng, PGS.TS
445 01600478 658 1 Nguyễn Cảnh Hoan
Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân
lực tại công ty giầy da Thượng Đình / Nguyễn Thị
446 01600479 658 1 Tuân, PGS.TS Lê Văn Tâm
Giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển
nguồn nhân lực tại công ty TNHH Tùng Phương /
447 01600480 658 1 Nguyễn Quốc Phi, Th.S Lê Thị Hằng
"Tạo động lực cho người lao động " công ty cổ phần
xuất nhập khẩu TOCONTAP Hà Nội / Nguyễn Hồng
448 01600481 658 1 Dương, Th.S Nguyễn Tiến Hùng
Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân
lực công ty TNHH MTV Vật tư - nông sản TBH /
449 01600482 658 1 Phạm Thị Thu Trang, PGS.TS Phan Huy Đường
Một số giải pháp nhằm nâng cao công tác đào tạo và
phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH ELMICH
Việt Nam / Nguyễn Thị Hiền, Th.S Nguyễn Thu
450 01600483 658 1 Hường
Trang trí nội thất khách sạn Nha Trang - TP.Khánh
Hòa / Nguyễn Đức Cường, GS.HS. Lê Hanh, Ngô Bá
451 01600419 740 1 Quang
Công viên bảo tồn động vật bán hoang khu nuôi và thả
460 01600424 740 1 chim / Lê Diệu Nguyệt, ThS.KTS. Nguyễn Tuyết Nga
Tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại
công ty cổ phần cơ khí thiết bị điện Hà Nội / Phan
461 01600488 657 1 Thanh Hà, TS Lê Thị Hồng Phương
Trang trí nội thất khách sạn bộ công an thành phố Hải
Phòng / Phạm Mạnh Hùng, GS. Lê Thanh, GS.
462 01600425 740 1 Nguyễn Ngọc Dũng
Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh
doanh tại nhà máy in Quân Đội / Nguyễn Thị Minh
463 01600489 657 1 Tân, GS.TS Đàm Văn Nhuệ
Đồ họa nghệ thuật: Cảnh sinh hoạt. Đồ họa ứng dụng:
Bao bì sản phẩm cốc thủy tinh / Đỗ Trọng Anh Đức,
464 01600426 740 1 Hoàng Đăng Định, Nguyễn Thụ
Tranh khắc gỗ: Phố nhỏ / Cao Thị Thanh Nga,
465 01600427 740 1 Nguyễn Thụ, Trần Hay
Một số giải pháp nhằm đẩy mạnh xuất khẩu ở công ty
may Thăng Long / Nguyễn Văn Thăng, TS Trần Đình
466 01600490 657 1 Hiền
Sơn khắc - tem / Đinh Tuấn Anh, GS. Nguyễn Ngọc
467 01600428 740 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Bảo tàng Hà Nội / Hoàng Đình Chiến, GS.TS.KTS.
468 01600429 740 1 Nguyễn Đức Thiềm
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu
thụ sản phẩm tại công ty sản xuất vật liệu xây dựng và
xây lắp (CONSTERRA) / Nguyễn Thu Hiền, TS Lê
469 01600491 657 1 Thị Hồng Phương
Trang trí nội thất nhà hàng Vân Nam Lý Thường Kiệt
- Hà Nội / Lê Tuấn Sơn, GS. Nguyễn Ngọc Dũng,
470 01600430 740 1 Ngô Bá Quang
Hoàn thiện hạch toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu
thụ tại công ty công nghệ phẩm Hòa Bình / Bùi Thị
471 01600492 657 1 Thanh Nga, PGS.TS Nguyễn Đình Hựu
Trang trí nội thất nhà hàng Vân Nam Lý Thường Kiệt
- Hà Nội / Bùi Xuân Trường, Nguyễn Ngọc Dũng,
472 01600431 740 1 Ngô Bá Quang
Nhà ở khu đô thị mới Trung Yên / Nguyễn Mạnh
473 01600432 740 1 Hùng, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty dệt may Hà Nội / Trương Thị
474 01600493 657 1 Hồng Phương, Th.S Trần Thu Phong
Hoàn thiện hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty bao bì 27-7 Hà Nội / Phạm Tố
475 01600494 657 1 Loan, Th.S Phạm Bích Chi
Hoàn thiện kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành
hoạt động dịch vụ ở công ty du lịch và dịch vụ Tây Hồ
476 01600495 657 1 / Chu Minh Huệ, TS Nguyễn Thị Lời
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty may Chiến Thắng / Lưu Thị lệ
477 01600496 657 1 Thúy, TS Phan Trọng Phức
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty Da giầy Hà Nội / Trần Thị Hoài Thu, TS Phan
478 01600497 657 1 Trọng Phức
Thiết kế bao bì / Phạm Xuân Hà, Phạm Văn Tuyên,
479 01600433 740 1 Hoàng Đăng Định
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa ở công ty hóa chất vật liệu điện và vật tư
khoa học kĩ thuật / Vũ Thị Thu Hoài, PGS.TS Nguyễn
480 01600498 657 1 Đình Hựu
Hoàn thiện kế toán vốn bằng tiền và các nghiệp vụ
thanh toán tại công ty cổ phần dệt may xuất khẩu Hải
481 01600499 657 1 Phòng / Đặng Thị Tâm, Th.S Phạm Bích Chi
Hoàn thiện hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm gạch ở công ty cổ phần xây dựng K2 / Cao
482 01600500 657 1 Thị Kim Phượng, PGS.TS Nguyễn Đình Hựu
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu
thụ tại công ty thương mại và sản xuất vật tư thiết bị
483 01600501 657 1 giao thông vận tải / Trần Thị Hậu, TS Ngô Trí Tuệ
Hoàn thiện hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty bánh kẹo Hải Châu / Hoàng Thị
484 01600502 657 1 Duyên, PGS.TS Nguyễn Văn Công
Hoàn thiện công tác lập và phân tích báo cáo tài chính
tại công ty thông tin di động VMS / Nguyễn Thị
485 01600503 657 1 Phương Thu, GVC Phan Thanh Đức
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty dệt 8-3 / Trịnh Thị Thanh Hà,
486 01600504 657 1 Th.S Nguyễn Phú Giang
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại xí nghiệp may xuất khẩu Lạc Trung /
487 01600505 657 1 Trần Thúy Hạnh, TS Nguyễn Viết Tiến
Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty
chè Tân Trào / Dương Thị Tố Như, TS Lê Thị Hồng
488 01600506 657 1 Phương
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
tổng công ty bia rượu nước giải khát Hà Nội / Phạm
Thu Thủy, GVCC Phan Quang Niệm, Th.S Nguyễn
489 01600507 657 1 Bình Yến
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu và công cụ, dụng
cụ tại công ty cổ phần xây dựng và vận tải Phú Hòa /
490 01600508 657 1 Phạm Thị Bằng Giang, GVC Phan Thanh Đức
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty du lịch và xúc tiến thương mại /
491 01600509 657 1 Lê Thu Thủy, GVC Đào Bá Thụ
Hoàn thiện kế toán thành phẩm và tiêu thụ thành phẩm
tại công ty kỹ nghệ thực phẩm 19/5 / Nguyễn Thị Việt
492 01600510 657 1 Hà, Nguyễn Viết Tiến
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm tại xí nghiệp may xuất khẩu Thanh Trì Hà Nội /
493 01600511 657 1 Vũ Thị Thanh Huyền, Th.S Nguyễn Bình Yến
Hoàn thiện kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm
và xác định kết quả kinh doanh tại công ty phân lân
nung chảy Văn Điển / Nguyễn Thị Lộc, TS Ngô Trí
494 01600512 657 1 Tuệ
Hoàn thiện hạch toán sản phẩm, tiêu thụ sản phẩm và
xác định kết quả tiêu thụ sản phẩm tại tạp chí dân chủ
và pháp luật / Nguyễn Thị Thu Hoài, Th.S Nghiêm
495 01600513 657 1 Thị Thà
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu
thụ tại công ty du lịch và xúc tiến thương mại / Tường
496 01600514 657 1 Thị Mai Hương, TS Lê Quang Bính
Hoàn thiện kế toán tài sản cố định tại điện lực Quảng
497 01600515 657 1 Bình / Phạm Thị Ngọc Linh, GVC Đào Bá Thụ
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty vật tư vận
498 01600516 657 1 tải xi măng / Dương Văn Tiệp, TS Phan Trọng Phức
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả kinh
511 01600529 657 1 doanh / Bùi Thị Thanh Quỳnh, TS Phạm Đức Hiếu
Trang trí nội thất cửa hàng trưng bày và bán điện thoại
Nokia / Phạm Xuân Trường, HS. Trần Lê An, ThS.
512 01600434 740 1 Nguyễn Lan Hương
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty TNHH May Phù Đổng / Nguyễn
513 01600530 657 1 Thu Trang, PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang
Tranh sơn khắc"Lễ hội". Tem bưu chính"Nhạc cung
đình Huế" / Lê Lan Nhi, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
514 01600435 740 1 Nguyễn Văn Vĩnh
Tranh sơn khắc và tem / Phùng Duy Hưng, GS.
515 01600436 740 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Trang trí nội thất nhà hàng Hương Bưởi / Phùng Duy
Hưng, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn
516 01600437 740 1 Vĩnh
Trang trí nội thất biệt thự bán đảo Linh Đàm / Hoàng
517 01600438 740 1 Mạnh Cường
Trang trí nội thất căn hộ chung cư Lạc Trung / Trịnh
Thị Thu Hằng, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn
518 01600439 740 1 Văn Vĩnh
Tác phẩm sơn khắc"Trung thu". Mẫu bao bì"Hạt giống
hoa cúc" / Bùi Thanh Bình, GS. Nguyễn Ngọc Dũng,
519 01600440 740 1 TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Tranh sơn khắc"Tự vệ". Thiết kế bộ tem"Trang phục
dân tộc H'Mông" / Đoàn Thị Hồng Minh, GS.TS.
520 01600441 740 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và hợp tác đầu tư quốc
tế Việt Á / Nguyễn Thị Đào, PGS.TS Nguyễn Ngọc
521 01600531 657 1 Quang
Tranh sơn khắc: Tình quê. Bộ tem mua nhạc cụ dân
tộc Tây Nguyên / Hoàng Tấn Dũng, GS. Nguyễn
522 01600442 740 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty điện cơ Thống Nhất Hà Nội / Mai Thị Hảo,
523 01600532 657 1 PGS.TS Đặng Văn Thanh
Thiết kế bộ tem:"Nghệ thuật xiếc Việt Nam". Tác
phẩm "Về phép" / Phùng Hương Trà, GS. Nguyễn
524 01600443 740 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Ngày mùa(tranh sơn khắc). Mẫu bao bì kẹo dẻo(Đồ
525 01600444 740 1 họa ứng dụng) / Vương Đan Toàn,
Đồ họa / Nguyễn Chí Phúc, GS. Nguyễn Ngọc Dũng,
526 01600445 740 1 TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần đầu tư bất động
sản Hà Nội / Nguyễn Thị Minh Châu, PGS.TS
527 01600533 657 1 Nguyễn Văn Công
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại xí nghiệp đầu tư
phát triển thủy lợi Thanh Trì / Nguyễn Thị Thu Trang,
528 01600534 657 1 Th.S Nguyễn Thu Thủy
Hoàn thiện kế toán bán hàng tại công ty cổ phần điện
tử viễn thông Đô Long / Bùi Thị Thu Huyền, TS
529 01600535 657 1 Nguyễn Viết Tiến
Hoàn thiện kế toán xác định kết quả kinh doanh tại
công ty TNHH Thương mại và xuất nhập khẩu tổng
hợp Ánh Dương / Trần Thị Hậu, TS Nguyễn Phú
530 01600536 657 1 Giang
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và kết quả tiêu thụ sản
phẩm tại công ty TNHH Khánh Chúc / Vũ Thị Hà,
531 01600537 657 1 PGS.TS Nguyễn Văn Công
Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định hữu hình
tại công ty cổ phần Than Hà Lầm - TKV / Nguyễn
532 01600538 657 1 Thị Thanh, Th.S Nguyễn Thu Thủy
Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định
kết quả tiêu thụ thành phẩm tại công ty trách nhiệm
hữu hạn thương mại và công nghiệp Mỹ Việt / Lý Thị
533 01600539 657 1 Thu Hường, Th.S Nguyễn Bình Yến
Hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả bán
hàng tại công ty TNHH Thương mại Quang Vinh /
534 01600540 657 1 Đoàn Thị Ngọc Yến, TS Nguyễn Phú Giang
Hoàn thiện kế toán bán hàng tại công ty TNHH thương
mại Hải Linh / Trần Thị Thanh Loan, TS Nguyễn Viết
535 01600541 657 1 Tiến
Xây dựng Website hỗ trợ đăng kỹ học qua mạng theo
hệ thống tín chỉ / Nguyễn Tuấn Huy, ThS. Nguyễn
536 01600446 000 1 Thị Tâm
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty cổ phần tập đoàn vật liệu điện
537 01600542 657 1 và cơ khí / Nguyễn Thúy An, Th.S Nguyễn Thu Thủy
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á /
540 01600543 657 1 Mai Thị Thùy Dương, PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần May II Hải Dương /
541 01600544 657 1 Nguyễn Thị Sang, TS Nguyễn Phú Giang
Xây dựng hệ thống quản lý quy trình tác nghiệp tại
bệnh viện Việt Nam - Cu Ba / Hoàng Thị Cúc,
542 01600449 000 1 Nguyễn Thị Hương Quỳnh, KS. Lê Hữu Dũng
Tìm hiểu về game engine và xây dựng game 3d dựa
trên game engine / Phạm Phương Tú, ThS. Nguyễn
543 01600450 000 1 Đức Tuấn
Xây dựng hệ thống từ điển Muntimedia thuật ngữ tin
học trực tuyến(Dạng Website) với tích hợp công nghệ
J2ME cho điện thoại di động / Nguyễn Thị Thảo,
544 01600719 000 1 Nguyễn Thế Tùng, TS. Dương Thăng Long
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại
công ty cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình / Phạm Thị Mỹ
545 01600545 657 1 Linh, Nguyễn Thị Đoan Trang
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần vật liệu và xây dựng
Thanh Hóa / Tạ Thị Thúy Nga, TS Lê Thị Hồng
546 01600546 657 1 Phương
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm xây lắp tại công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây
dựng CCIC Hà Nội / Lê Thị Phương, PGS.TS Đặng
547 01600547 657 1 Văn Thanh
Xây dựng Website cổng thông tin du lịch cho tỉnh Hải
590 01600742 000 1 Dương / Trần Lê Hải, ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Xây dựng website phòng thanh tra Viện Đại học Mở
591 01600743 000 1 Hà Nội / Trương Thị Thu Hà, ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng cửa hàng ảo: Website bán gấu bông trực
tuyến cửa hàng Thanh Hương / Nguyễn Mạnh Hiệp,
592 01600744 000 1 GS. Nguyễn Thanh Sơn
Thiết kế Website bán hàng trực tuyến cho công ty
Hoàng Minh / Phạm Gia Hiếu, ThS. Nguyễn Thùy
593 01600745 000 1 Linh
Xây dựng Website kinh doanh đồ chơi cho trẻ em
KIDSLAND / Nguyễn Thị Giang, ThS. Nguyễn Thị
594 01600746 000 1 Thu Thủy
Thiết kế mạng máy tính cho cục công tác phía Nam
-Bộ Công Thương / Nguyễn Văn Duy, KS. Vũ Việt
595 01600747 000 1 Anh
Tìm hiểu và ứng dụng HTML5 vào việc xây dựng
hướng dẫn sử dụng hệ thống học tập trực tuyến của
Viện Đại học Mở Hà Nội / Tạ Thanh Nga, ThS. Đinh
596 01600765 000 1 Tuấn Long
Xây dựng ứng dụng sổ tay theo dõi học tập trên
Mobile cho sinh viên FITHOU / Đoàn Thị Nga, ThS.
597 01600764 000 1 Trương Công Đoàn
Xây dựng hệ thống tích hợp hỗ trợ theo dõi người
dùng trên di động và ứng dụng và ứng dụng trong
quản lý con cái / Phạm Hải Ngọc, TS. Dương Thăng
598 01600763 000 1 Long
Quản lý thông tin, quá trình giảng dạy và thanh toán
cho giảng viên thỉnh giảng Đại học Đại Nam / Phạm
599 01600762 000 1 Ánh Nguyệt, TS. Lương Cao Đông
Thiết kế mạng máy tính cho công ty AI&T / Nguyễn
600 01600761 000 1 Đình Chung, KS. Vũ Việt Anh
Nghiên cứu tìm hiểu công nghệ IPSEC và ứng dụng
triển khai VPN trên điện thoại Android / Nguyễn
601 01600760 000 1 Hoàng Nam, ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ du lịch TP Hà Nội trên nền
Android / Nguyễn Đức Năng, PGS.TS. Vũ Chấn
602 01600759 000 1 Hưng
Xây dựng website cung cấp dịch vụ thương mại điện
603 01600758 000 1 tử / Lê Văn Giang, TS. Thái Thanh Tùng
Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty
LICOGI 19 / Trần Thị Hoa Lý, GVC Phan Thanh
604 01600564 657 1 Đức
Ứng dụng Google Map tìm khu vui chơi, giải trí, ẩm
thực trong thành phố Hà Nội trên nền tảng Android /
605 01600757 000 1 Phạm Việt Hưng, Phạm Ngọc Đức
Kế toán nhập khẩu hàng hóa tại công ty xuất nhập
khẩu vật tư đường biển / Nguyễn Thanh Thủy, GVC
606 01600565 657 1 Đào Bá Thụ
Game hỗ trợ toán học lớp 1 và lớp 2 / Lê Minh Đức,
607 01600756 000 1 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
Xây dựng cổng thông tin điện tử cho trường THPT
Tân Yên số 2 Bắc Giang / Tạ Văn Dũng, ThS.
608 01600755 000 1 Nguyễn Thị Quỳnh Như
Hoàn thiện kế toán bán hàng tại công ty TNHH Thép
609 01600566 657 1 Thành Đô / Mai Thị Mỹ, TS Nguyễn Viết Tiến
Quản lý thông tin, quá trình giảng dạy và thanh toán
cho giảng viên thỉnh giảng Đại học Đại Nam / Lê Thị
610 01600754 000 1 Dung, TS. Lương Cao Đông
Game Secret Missions và cơ sở dữ liệu tương tác trên
Engine Unity / Nguyễn Thị Hoài Dương, ThS.
611 01600752 000 1 Nguyễn Thanh Tùng
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty TNHH một thành viên xuất
nhập khẩu tổng hợp Hà Tây / Bạch Thị Quỳnh Nga,
612 01600567 657 1 Th.S Nguyễn Bình Yến
Xây dựng Website dạy tiếng anh cho trẻ em / Nguyễn
613 01600751 000 1 Tuấn Dương, TS. Bùi Đức Tiến
Xây dựng chương trình quản lý điểm trưởng THPT Xa
La - Hà Đông / Trần Ngọc Hoàng, TS. Nguyễn Long
614 01600750 000 1 Giang
Xây dựng Website dạy tiếng Anh cho trẻ em / Phạm
615 01600749 000 1 Đỗ Học, TS. Bùi Đức Tiến
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài
chính/ Kế toán của Khoa(trường) / Đặng Thị Dịu,
616 01600748 000 1 ThS. Trần Tiến Dũng
Xây dựng website đặt hàng trực tuyến cho Tumy Shop
643 01600768 000 1 / Chu Hoàng Mỹ Hạnh, ThS. Nguyễn Hoài Anh
Các cấu trúc dữ liệu hỗ trợ tìm kiếm nhanh / Trần Thị
644 01600767 000 1 Hồng Hạnh, ThS. Nguyễn Thanh Tùng
Xây dựng quy trình kiểm thử ứng dụng di động trên hệ
điều hành Android / Nguyễn Thị Hạnh, ThS. Nguyễn
645 01600766 000 1 Thành Huy
Xây dựng website giới thiệu và kinh doanh hoa tươi,
siêu thị hoa NinhNguyen / Nguyễn Thùy Ninh, ThS.
646 01600770 000 1 Phạm Công Hòa
Hệ điều hành android và ứng dụng trên smartphone /
647 01600775 000 1 Nguyễn Văn Minh, ThS. Thạc Bình Cường
Xây dựng website giới thiệu và kinh doanh nhà hàng
648 01600785 000 1 Kitaguni / Trần Thị Quỳnh, ThS. Phạm Công Hòa
Tìm hiểu và triển khai clouding system cho trung tâm
đào tạo trực tuyến E-learning Viện Đại học Mở Hà
649 01600799 000 1 Nội / Bùi Xuân Quang, ThS. Đinh Tuấn Long
Xây dựng phần mềm học tiếng anh cho học sinh cấp
tiểu học và THCS trên Android / Vũ Mạnh Quân, TS.
650 01600798 000 1 Lương Cao Đông
Xây dựng phân hệ quản lý cán bộ giảng viên hỗ trợ
các công tác quản lý khoa đào tạo từ xa - Viện Đại học
Mở Hà Nội / Nguyễn Thị Huyền Nga, Trần Anh
651 01600797 000 1 Tuấn, ThS. Nguyễn Thùy Linh
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Việt Quốc /
652 01600578 657 1 Nguyễn Thị Thùy Linh, PGS.TS Phan Trọng Phức
Xây dựng website phòng thanh tra Viện Đại học Mở
653 01600796 000 1 Hà Nội / Lê Thị Mai Quyên, ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng website đặt phòng trực tuyến cho khách sạn
Celia Hà Nội / Bùi Trương Đức Công, ThS. Nguyễn
654 01600795 000 1 Thị Tâm
Xây dựng ứng dụng trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ
nhỏ trên thiết bị sử dụng hệ điều hành android /
655 01600793 000 1 Dương Việt Cường, PGS.TS. Đặng Thành Phu
Nghiên cứu giải pháp đảm bảo an toàn an ninh mạng
656 01600792 000 1 máy tính / Nguyễn Đức Anh, KS. Vũ Việt Anh
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty CP đầu tư
và xây dựng VINASAN / Đỗ Thùy Linh,Th.S Nguyễn
657 01600579 657 1 Thị Lan Anh
Xây dựng Website quản lý hoạt động của trung tâm
gia sư Đức Minh / Hoàng Tuấn Anh, TS. Lương Cao
658 01600791 000 1 Đông
Xây dựng và kiểm thử hệ thống khuyến nghị cho
người dùng các ứng dụng trực tuyến sử dụng kỹ thuật
lọc công tác / Đỗ Minh Ngọc, Nguyễn Thu Trang,
659 01600790 000 1 KS. Lê Hữu Dũng
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần than Cao Sơn - TKV /
660 01600580 657 1 Vũ Thị Nhung, TS. Nguyễn Viết Tiến
Xây dựng website bán hàng gia dùng cho công ty
661 01600788 000 1 Anheve / Khúc Thị Hồng Anh, TS. Lê Văn Phùng
Hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả bán
hàng tại công ty cổ phần cơ điện Long Thành / Vũ Thị
662 01600581 657 1 Đào, PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm xây lắp tại công ty cổ phần đầu tư UDIC /
663 01600582 657 1 Nguyễn Thị Minh Thu, PGS.TS Đặng Văn Thanh
Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty
TNHH Đỉnh Vàng / Vũ Thị Nhung, Th.S Nguyễn
664 01600583 657 1 Thanh Trang
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty TNHH May xuất khẩu DHA /
665 01600584 657 1 Nguyễn Thị Phương, PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang
Hoàn thiện kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
tại công ty cổ phần Đại Dương / Chu Mỹ Hạnh, TS
666 01600585 657 1 Nguyễn Viết Tiến
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH bao bì và giấy Phương Bắc / Nguyễn
667 01600586 657 1 Thị Dương, TS Lê Thị Hồng Phương
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng của chi
nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam tại Hà Nội /
668 01600587 657 1 Nguyễn Thị Thu Hồng, TS Lê Thị Hồng Phương
Kế toán nhập khẩu hàng hóa tại công ty TNHH thiết bị
công nghiệp và tự động hóa AUMI / Hồ Thị Hồng
669 01600588 657 1 Liên, PGS.TS Phan Trọng Phức
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần gia dụng GOLDSUN /
670 01600589 657 1 Đặng Thùy Doan, PGS.TS Nguyễn Văn Công
Kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH xây dựng -
thương mại Thanh Hóa / Phạm Thị Thúy Hằng, TS Lê
671 01600590 657 1 Thị Hồng Phương
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần
bê tông READYMIX / Trần Thị Lương, PGS.TS
672 01600591 657 1 Nguyễn Ngọc Quang
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty cổ phần văn phòng phẩm Hồng Hà / Đoàn Thị
673 01600592 657 1 Điệp, PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty cổ phần đầu tư và thương mại
674 01600593 657 1 Nhất Tín / Trần Thị Loan, Th.S Nguyễn Thanh Trang
Xây dựng hệ thống tích hợp hỗ trợ theo dõi người
dùng trên di động và ứng dụng trong quản lý con cái /
675 01600812 000 1 Trần Thị Hậu, TS. Dương Thăng Long
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu Việt
695 01600596 657 1 Tiệp / Nguyễn Thị An, PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Some features of tourist advertisements / Trần Hạnh
696 01600865 420 1 Thu Hằng, GVHD: Phan Văn Quế, PhD
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDF vào công tác
quản lý văn bản tại Khoa/ Trường / Đào Thị Thanh
697 01600831 000 1 Thủy, Trần Tiến Dũng
Hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty
cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển đô thị Sông Đà /
707 01600599 657 1 Nguyễn Thị Hướng, PGS.TS Nguyễn Văn Cồng
Ứng dụng bảng tính/Hệ quản trị CSDL vào công tác
quản lý văn bản tại Khoa/ trường / Lương Thị Tuệ,
708 01600824 000 1 Trần Tiến Dũng
Hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty
TNHH Tam Hải Long / Phạm Thị Phúc, PGS.TS
709 01600600 657 1 Nguyễn Văn Công
Nghiên cứu công nghệ Andengien và ứng dụng vào
xây dựng game đối kháng giữa hai mobile / Nguyễn
710 01600823 000 1 Thanh Tùng, ThS. Trương Công Đoàn
English simple sentence classification in terms of
clause elements verb complementations and their
Vietnamese equivalents / Quách Văn Long, GVHD:
711 01600866 420 1 Hoàng Tuyết Minh, BA
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tuyển sinh của Viện
Đại học Mở Hà Nội / Từ Thị Tuyền, ThS. Mai Thị
712 01600822 000 1 Thúy Hà
Ứng dụng bảng tính/ hệ quản trị CSDL vào công tác
quản lý văn bản tại Khoa/ trường / Nguyễn Thị Trang,
713 01600821 000 1 GVHD: Trần Tiến Dũng
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty XNK Nông lâm sản và vật tư Nông nghiệp /
714 01600601 657 1 Nguyễn Thu Thương, Th.S Nguyễn Bình Yến
A study of group become in English intensive verbs
and their Vietnamese equivalents / Nguyễn Thị Thanh
715 01600869 420 1 Hải, GVHD: Phạm Thị Minh Phương
English verb forms and meanings in tense and aspect,
and some typical Vietnamese equivalents / Nguyễn
Thị Thành Trung, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông,
716 01600870 420 1 MA
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty cổ phần TRAENCO / Vũ Thị Dâng, Th.S
717 01600602 657 1 Nguyễn Bình Yến
Contrastive study of noun phrases in English and
Vietnamese / Hoàng Thị Lan Dung, GVHD: Đặng
718 01600871 420 1 Ngọc Hướng, MA
Xây dựng hệ thống đa nền tảng hỗ trợ học tiếng anh
719 01600820 000 1 tích cực / Ngô Đức Trung, TS. Dương Thăng Long
Hoàn thiện công tác kế toán TSCĐ hữu hình tại công
ty TNHH thang máy Sin - Việt / Vũ Thị Doanh,
720 01600603 657 1 PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang
Towards improving the skills of writing introductory
paragraph in an English essay / Đinh Thị Thu Thủy,
721 01600872 420 1 GVHD: Đặng Ngọc Hường, MA
Bảo mật thông tin trong điện toán đám mây cho doanh
722 01600819 000 1 nghiệp / Nguyễn Việt Trung, ThS. Phạm Công Hòa
Xây dựng phân hệ quản lý công tác sinh viên trong
quy trình đào tạo từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội /
723 01600818 000 1 Đặng Trần Trung, ThS. Nguyễn Thành Huy
A study on English business letter structures / Vũ Thu
724 01600873 420 1 Hà, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại xí
nghiệp khai thác công trình thủy lợi Châu Giang /
725 01600604 657 1 Nguyễn Thị Kim Anh, TS Lê Thị Hồng Phương
Cửa hàng điện thoại trực tuyến MSMOBILE /
726 01600817 000 1 Nguyễn Cao Tú, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
Civing and responding to compliments on appearance
in Vietnamese and English utterances / Đỗ Thị Thu
727 01600874 420 1 Hương, GVHD: Phan Văn Quế, Dr
Nghiên cứu giải pháp đảm bảo an toàn an ninh mạng
728 01600816 000 1 máy tính / Dương Anh Tú, KS. Vũ Việt Anh
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ
tại công ty cổ phần xây dựng và đầu tư Thái Thịnh /
Nguyễn Thị Minh Trang, PGS.TS Nguyễn Ngọc
729 01600605 657 1 Quang
Xây dựng website quản lý cửa hàng két sắt Huyền
Linh / Nguyễn Thị Thanh Huyền, PGS. TS, Nguyễn
730 01600815 000 1 Thị Việt Hương
Ellipsis in English - a contrastive analysis of English
and Vietnamese through the story "Jane Eyre" /
731 01600875 420 1 Nguyễn Thị Hà, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Hỗ trợ tương tác với hệ thống đào tạo trực tuyến Viện
Đại học Mở Hà Nội trên môi trường Androi / Bùi
732 01600814 000 1 Trung Khang, ThS. Nguyễn Thành Huy
Xây dựng cổng thanh toán trực tuyến / Lại Ngọc
733 01600813 000 1 Kiên, KS. Lê Hữu Dũng
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ hàng hóa và xác định kết
quả tiêu thụ hàng hóa tại công ty cổ phần dược phẩm
734 01600606 657 1 Nam Hà / Phạm Thị Kim Liên, TS Nguyễn Viết Tiến
Two tenses of the perfect aspect and how to teach
them to Vietnam upper secondary school students /
Cao Thanh Hương, GVHD: Trần Hữu Mạnh,
735 01600876 420 1 Assoc.Prof.Dr
Quản lý vật tư, thiết bị của Đại học Đại Nam / Trần
736 01600828 000 1 Hữu Hưng, TS. Lương Cao Đông
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
cơ điện công trình / Trần Thị Xuân, TS Nguyễn Viết
737 01600607 657 1 Tiến
Towards improving listening comprehension for the
4st year students at English faculty - HOU / Phí Thị
738 01600877 420 1 Vượng, GVHD: Lê Thị Vy, MA
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại
công ty sản xuất - xuất nhập khẩu nông sản Hà Nội
(HAGRIMEX) / Vũ Thị Thanh Huyền, GVHD:
739 01600608 657 1 Nguyễn Quốc Trân
Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm tại công ty
CP Đại Dương / Chu Mỹ Hạnh, GVHD: TS Nguyễn
740 01600609 657 1 Viết Tiến
Towards effectiveness in English speaking for student
at secondary schools / Nguyễn Thị Lê Huyền, GVHD:
741 01600878 420 1 Ngô Thị Thanh Thảo, MA
Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định
kết quả tiêu thụ thành phẩm tại công ty TNHH Xây
dựng - thương mại và dịch vụ Thái Nam / Hoàng Hà
742 01600610 657 1 Diệp, GVHD: Th.S Nguyễn Thanh Trang
A cross cultural communication study on giving
refusals in English and Vietnamese / Phạm Thị Minh
743 01600879 420 1 Phương, GVHD: Hoàng Văn Vân, As, Prof, Dr.
Key to be an effective public speaker / Đỗ Hữu
744 01600880 420 1 Trường, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm tại công ty cổ phần Diêm thống nhất / Ngô Thị
766 01600614 657 1 Xuân Quỳnh, GVHD: PGS.TS Đặng Văn Thanh
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần sông Đà 2 / Lý
767 01600615 657 1 Thị Mai Hương, GVHD: GVC Đào Bá Thụ
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài
chính/ Kế toán của Khoa(trường) / Trịnh Thị Mến,
768 01600847 000 1 ThS. Trần Tiến Dũng
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tuyển sinh của Viện
Đại học Mở Hà Nội / Nguyễn Thị Luyến, ThS. Mai
769 01600848 000 1 Thị Thúy Hà
Kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu
thụ thành phẩm tại tổng công ty giấy Việt Nam / Đinh
770 01600616 657 1 Phương Ngân, GVHD: Th.S Đinh Phương Ngân
Personal pronouns in English and their Vienamese
equivalents / Phạm Thị Bích, GVHD: Lê Phương
771 01600884 420 1 Thảo, MA
How to write a descriptive essay / Lê Thị Nguyệt
772 01600887 420 1 Hằng, GVHD: Phạm Thị Minh Phương
Pre-modifications in English and Vietnamese noun
phrase: a comparison / Hoàng Thị Thu Hà, GVHD:
773 01600888 420 1 Hoàng Văn Vân, Assco.Prof.Dr
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần tôn mạ màu Việt - Pháp /
785 01600620 657 1 Hoàng Thị Phượng, GVHD: Th.S Trần Thu Phong
Contrastive meaning in English proverbs and their
Vietnamese equivalents / Lã Thị Thu Quyên, GVHD:
786 01600897 420 1 Phan Văn Quế, Dr
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần CAVICO xây
dựng Thủy điện / Nguyễn Thị Phương Thúy, GVHD:
787 01600621 657 1 Th.S Trần Thu Phong
A contrastive analysis of normal substitution in
English and Vietnamese discourse / Trần Thị Bích
788 01600898 420 1 Liên, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA
Hoàn thiện công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ
thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty cổ
phần Việt Nox / Nguyễn Thị Quỳnh Trang, GVHD:
789 01600622 657 1 GVC Đào Bá Thụ
Đánh giá sự đa dạng di truyền của một số giống lúa
bằng kỹ thuật chỉ thị phân tử RAPD phục vụ cho công
tác chọn tạo giống / Hoàng Thị Phượng, PGS.TS. Vũ
790 01600849 660.6 1 Đức Quang
English in different cultures / Ha Thi Ngoc Phuong,
791 01600899 420 1 GVHD: Phan Thanh Que, PhD
English and Vietnamese words and phrases used in
education and training: an analysis in the light of
linguistics and culture / Le Thi Ly, GVHD: Tran Duc
792 01600900 420 1 Vuong
A study on imperative mood in English and
Vietnamese / Van Thi Thu Huong, GVHD: Nguyen
793 01600901 420 1 Dang Suu, PhD
A study of apposition in English - errors made by
Vietnamese students when using it / Tạ Thị Thanh
794 01600902 420 1 Hòa, GVHD: Hoàng Tuyết Minh, MA
Some English proverbs of love and affection in
comparison with Vietnamese ones / Đỗ Thảo Ngọc,
795 01600903 420 1 GVHD: Trần Hữu Mạnh, Dr.
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty xây dựng, dịch vụ và hợp
tác lao động OLEGO / Nguyễn Thị Kiều Long,
796 01600623 657 1 GVHD: TS Nguyễn Viết Tiến
Quy trình tinh khiết các protein tái tổ hợp của virut
viêm gan C để chế tạo bộ sinh phẩm chẩn đoán anti-
797 01600850 660.6 1 hcv / Lê Thị Hồng Nhung, GVHD: TS. Đỗ Tuấn Đạt
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty TNHH Mỹ Anh / Trần Thị Lan
798 01600624 657 1 Anh, GVHD: PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang
Nghiên cứu sử dụng proteinase trong công nghệ sản
xuất chitin từ vỏ tôm / Nguyễn Thanh Hải, GVHD:
799 01600851 660.6 1 TS.NCVC. Nguyễn Văn Thiết
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000:2000
cho nhà máy sản xuất bia hơi / Lê Văn Thịnh, GVHD:
800 01600852 660.6 1 GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Hoàn thiện công tác kế toán lưu chuyển hàng hóa và
xác định kết quả tiêu thụ hàng hóa tại công ty cổ phần
thời trang Sơn Kim Việt Bắc / Bùi Thị Thư, GVHD:
801 01600625 657 1 TS Lê Thị Hồng Phương
Nghiên cứu các phương pháp bảo quản cá nguyên liệu
để chế biến bột cá làm thức ăn chăn nuôi / Trần
802 01600853 660.6 1 Quang Thế, GVHD: GS.TS. Lê Văn Liễn
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000: 2000
cho nhà máy sản xuất bia chai / Trần Khắc Điệp,
803 01600854 660.6 1 GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty CP VLXD Việt Hùng / Trần Thị
804 01600626 657 1 Hằng, GVHD: PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9000:
2000 phần kỹ thuật cho nhà máy sản xuất bia hơi / Đỗ
805 01600855 660.6 1 Thị Thu Hồng, GVHD: Hoàng Đình Hòa
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần Dược vật tư y tế Thái
Bình / Lê Thị Khánh Huyền, GVHD: PGS.TS
806 01600627 657 1 Nguyễn Ngọc Quang
Ứng dụng kỹ thuật phân tử để xác định bệnh máu khó
đông Hemophilia - A ở người / Trần Thị Huyền
Trang, GVHD: TS. Nguyễn Hữu Thanh, TS. Nguyễn
807 01600856 660.6 1 Hạnh Phúc
Nghiên cứu thu nhận chế phẩm Chitosan từ vỏ tôm và
khảo sát khả năng ứng dụng / Đoàn Thị Quỳnh Giang,
GVHD: PGS.TS. Đặng Thị Thu, TS. Nguyễn Thị
808 01600857 660.6 1 Xuân Sâm
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ tại chi nhánh TCT - Trung tâm xuất nhập khẩu
phía Bắc / Nguyễn Thị Nguyệt, GVHD: TS Lê Thị
809 01600628 657 1 Hồng Phương
Nghiên cứu quy trình sản xuất chế phẩm giữ ẩm cho
đất từ chủng nấm men / Chu Hữu Thành, GVHD:
810 01600858 660.6 1 GS.TS. Tống Kim Thuần
Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại tổng công
ty cổ phần bia rượu nước giải khát Hà Nội / Lại Thị
811 01600629 657 1 Tố Quyên, GVHD: Th.S Trương Hồng Phương
Nghiên cứu tuyển chọn các chủng vi sinh vật có khả
năng ứng dụng trong xử lý bã dứa / Vũ Thị Minh
812 01600859 660.6 1 Thoa, GVHD: PGS.TS. Ngô Đình Quang Bính
Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty
cổ phần ban tích chi nhánh Thái Nguyên / Nguyễn Thị
813 01600630 657 1 Phương, GVHD: Th.S Trương Hồng Phương
A Study of group "advise" English and their
Vietnamese equivalents / Đoàn Thị Phương Loan,
814 01600904 420 1 GVHD: Hoàng Tuyết Minh, MA
Hoàn thiện kế toán nguyên, vật liệu tại viễn thông Hòa
Bình / Vũ Thị Thùy Linh, GVHD: GS.TS Nguyễn
815 01600631 657 1 Văn Công
"Tổng hợp, nghiên cứu cấu trúc và hoạt tính sinh học
của 4N-Methyl Thiosemicacbazon Furandehit và phức
chất đồng(II) của chúng" / Đặng Thị Hồng, GVHD:
816 01600860 660.6 1 TS. Nguyễn Thị Phương Chi
Kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần tư vấn đầu
tư và xây dựng quốc tế / Nguyễn Minh Tâm, GVHD:
817 01600632 657 1 Th.S Nguyễn Lan Anh
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH gốm xây dựng Hà Nội / Nguyễn Thị
818 01600633 657 1 Thực, GVHD: PGS.TS Phan Trọng Phức
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty cổ phần công nghiệp Tự Cường / Nguyễn Thu
819 01600634 657 1 Hiền, GVHD: Th.S Nguyễn Thu Thủy
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại công ty cổ phần Bạch Đằng / Nguyễn Thị
820 01600635 657 1 Mai Phương, GVHD: PGS.TS Phan Trọng Phức
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần dược Trung Ương
MEDIPLANTEX / Nguyễn Thị Minh Thảo, GVHD:
821 01600636 657 1 PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Tách dòng và xác định trình tự gen ND1 từ Genome ty
thể của người Việt Nam / Nguyễn Thị Lan Hương,
822 01601209 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Phan Lan Chi
Nghiên cứu công nghệ sản xuất rượu đặc sản từ khoai
829 01601214 660.6 1 lang / Vũ Thị Nhâm, GVHD: ThS. Trần Thị Châu
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty TNHH SX
& TMDV Thiên Phúc / Lương Thị Thúy Hằng,
830 01600639 657 1 GVHD: Th.S Nguyễn Thị Lan Anh
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố môi trường
nuôi cấy đến tạo phôi vô tính in vitro cây hồng môn
Anthurium andreanum / Đàm Thị Minh Phương,
831 01601215 660.6 1 GVHD: TS. Đoàn Duy Thanh
Kế toán tiền lương, các khoản trích theo lương tại công
ty thuốc lá Thăng Long / Đào Diệp Linh, GVHD:
832 01600640 657 1 Th.S Nguyễn Thanh Trang
Thử nghiệm nuôi trồng nấm sò trên bã phế liệu của
nấm linh chi / Đặng Văn Thịnh, GVHD: GS.TS.
833 01601216 660.6 1 Nguyễn Hữu Đống
Phân lập một số Sterol trong cây tầm gửi dâu của Việt
835 01601217 660.6 1 Nam / Bùi Thị Thu Thủy, GVHD: Lưu Văn Chính
Nghiên cứu ứng dụng phân bón lá từ dịch chiết
Axitamin thô và phân xanh thể lỏng đến năng suất chất
lượng cây cải ngọt trong điều kiện thí nghiệm / Lê
836 01601218 660.6 1 Ngọc Loan, GVHD: TS. Nguyễn Văn Sức
Hoàn thiện công tác tuyển dụng lao động tại công ty
TNHH công nghiệp chính xác Việt Nam 1 (VPIC 1) /
884 01600651 657 1 Trần Thị Hải Yến, GVHD: PGS.TS Phan Huy Đường
Nghiên cứu tối ưu môi trường lên men sản xuất
Cephalosporin C từ chủng Acremonium Chrysogenum
880 / Nguyễn Thị Hồng Liên, GVHD: PGS.TS. Lê
885 01601238 660.6 1 Gia Hy
A cultural study of the words " devil, ghost, dragon,
monkey, cat and dog" in English and their equivalents
in Vietnamese / Đào Thị Chính, GVHD: Phan Văn
886 01600924 420 1 Quế, Dr
Specific dificulties in translating sport news / Phan
887 01600925 420 1 Mai Trang, GVHD: Nguyễn Văn Quang
Giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực
tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Chí Thành /
888 01600652 657 1 Nguyễn Thị Dung, GVHD: PGS.TS Phan Huy Đường
Nghiên cứu ảnh hưởng một số yếu tố đến quá trình lên
men bacillus sản xuất chế phẩm xử lý môi trường nuôi
trồng thủy sản / Trần Minh Đức, GVHD: TS. Võ Thị
889 01601239 660.6 1 Tứ
Complimenting in English and Vietnamese a
contrastive study / : in English and Vietnamese a
contrastive study / Nguyễn Thị Kim Nhung, GVHD:
890 01600926 420 1 Hồ Ngọc Trung, MA
Hoàn thiện hoạt động đào tạo nhân lực tại công ty cổ
phần may Hải Anh (Hải Dương) / Trần Thị Quỳnh,
891 01600653 657 1 GVHD: PGS.TS Nguyễn Ngọc Quân
Khảo sát đánh giá giai đoạn khơi mào của vận hành hệ
thống xử lý nước thải sản xuất bia dùng công nghệ kị
khí kết hợp hiếu khí / Nguyễn Như Giang, GVHD:
892 01601240 660.6 1 TS. Trần Đình Thanh
Some common mistakes in writing a paragraph made
by second year students / Vũ Thị Thanh Huyền,
893 01600927 420 1 GVHD: Trần Lê Dung
Cultural window in gastronomic art in VietNam and
Britain and America / Trần Thị Thu Thủy, GVHD:
894 01600928 420 1 Nguyễn Đăng Sửu, PhD.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại chi nhánh
công ty TNHH MTV dịch vụ nhà ở và khu đô thị - xí
nghiệp 1 / Bùi Thị Thoa, GVHD: PGS.TS Phan Huy
895 01600654 657 1 Đường
Nghiên cứu sản xuất bột đạm giầu acid amin từ gan
lợn bằng phương pháp Enzyme / Nguyễn Thị Phương
896 01601241 660.6 1 Mai, GVHD: ThS. Nguyễn Thúy Hường
Syntatic function of adjectives a contrastive analysis
between English and Vietnamese adjectives / Nguyễn
897 01600929 420 1 Thị Thúy Hiền, GVHD: Trần Đức Vượng
Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ
phần kỹ thương Thiên Hoàng / Vũ Thu Trang,
898 01600655 657 1 GVHD: GS.TS Nguyễn Kim Truy
Thiết lập và tối ưu hóa một số điều kiện của phản ứng
PCR để phân lập và giám định E.coli dung huyết từ gia
súc nghi bệnh / Đoàn Thị Hằng Vân, GVHD:TS.
899 01601242 660.6 1 Phạm Công Hoạt
Some dificulties and suggestions in translating
securities market news / Phạm Tú Tài, GVHD: Đặng
900 01600930 420 1 Quốc Tuấn, MA
Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh
doanh tại công ty cổ phần sản xuất và xây dựng Tiến
901 01600656 657 1 Thành / Cù Thế Anh, GVHD: GS.TS Đỗ Hoàng Toàn
Nghiên cứu công nghệ tạo sinh khối từ một số chủng
bacillus SP / Nguyễn Thanh Hà, GVHD: TS. Nguyễn
902 01601243 660.6 1 La Anh
English for souvenir shop assistants / Đoàn Thị Minh
903 01600931 420 1 Toàn, GVHD: Lê Văn Thanh, Dr.
Nghiên cứu khả năng kháng nấm mốc gây hỏng cam
của một số chủng vi sinh vật / Hoàng Thị Phương
904 01601244 660.6 1 Thư, GVHD: TS. Quản Lê Hà
Giải pháp xây dựng và phát triển thương hiệu cho
công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tam Long /
Đoàn Thị Quỳnh, GVHD: Th.S Nguyễn Thị Thu
905 01600657 657 1 Hương
Proverbs and proverbs on love and the contrastive
analysis of their syntactic and semantic features in
English and Vietnamese / Nguyễn Thị Hường,
906 01600932 420 1 GVHD: Nguyễn Văn Chiến, PhD.
Nghiên cứu thành phần hàm lượng các chất dinh
dưỡng bổ sung trong quy trình công nghệ nuôi trồng
chủng nấm linh chi DT trên nguyên liệu mùn cưa bồ
đề / Thái Thị Thanh Thảo, GVHD: GS.TS. Nguyễn
907 01601245 660.6 1 Hữu Đống
An overview of terminology and terms used in
marketing / Trần Thu Hương, GVHD: Phan Văn Quế,
908 01600933 420 1 Dr.
A study on English prefixation and its Vietnamese
equivalence / Trần Thị Khánh Vân, Lê Phương Thảo,
909 01600934 420 1 MA
Tuyển chọn một số chủng bacillus đa hoạt tính sử
dụng làm phân bón vi sinh vật chức năng cho cây lạc /
910 01601246 660.6 1 Ứng Thị Hạnh, GVHD. Phạm Văn Toản
A contrastive study on abbreviation in English and
Vietnamese / Đặng Thị lê Mai, GVHD: Nguyễn Văn
911 01600935 420 1 Quang
Tạo động lực đối với lao động công ty cổ phần đầu tư
thương mại và XNK Hà Đông / Phan Thị Thúy Diễm,
912 01600658 657 1 GVHD: TS Nguyễn Tiến Hùng
Slang on English and American newspaper / Nguyễn
913 01600936 420 1 Thị Thu Hà, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông
Nghiên cứu một số chủng vi sinh vật có khả năng kiểm
soát nấm gây bệnh tóc đen ở cây chè vùng trồng chè
Tân Cương, Thái Nguyên / Cao Duy Khánh, TS.
914 01601247 660.6 1 Nguyễn Văn Sức
An investigation into the English words and idioms
denoting love: "love" and others / Vũ Thị Luyện,
915 01600937 420 1 GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr.
Những ảnh hưởng của điều kiện bảo quản chủng giống
cũng như chế phẩm vi nấm diệt côn trùng Metarhizium
đến hoạt tính sinh học của chúng / Nguyễn Thúy
916 01601248 660.6 1 Hằng, GVHD: TS. Tạ Kim Chỉnh
Nuôi cấy, lên men, tách chiết các chất có hoạt tính
kháng sinh, kháng ung thư của chủng nấm vân chi /
917 01601249 660.6 1 Lê Thị Kim Dung, GVHD. TS. Lê Mai Hương
Nâng cao chất lượng môi giới chứng khoán tại công ty
cổ phần chứng khoán An Bình / Mai Trâm Anh,
918 01600659 658 1 GVHD: Lê Thị Hằng
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa kháng
nguyên Neuraminidase(NA) của virus cúm H5N1 gây
bệnh trên gia cầm ở Việt Nam / Nguyễn Hoài Thu,
919 01601250 660.6 1 GVHD: TS. Đinh Duy Kháng
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ trong xử lý kỵ khí
nước thải sản xuất Bia / Nguyễn Chí Công, GVHD:
920 01601251 660.6 1 TS. Trần Đình Thanh
Nghiên cứu, tuyển chọn và thử nghiệm các chủng vi
sinh vật có hoạt tính sinh học từ nước ngâm tre nứa /
921 01601252 660.6 1 Dương Thị Thu Thủy, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy
Charles Dickens and hardtimes something in the
consideration / Nguyễn Trung Thành, GVHD: Lê
922 01600948 420 1 Phương Thảo. MA
Đánh giá sự biến động của một số nhóm vi sinh vật
trong đất trồng rau sử dụng chế phẩm sinh học tạ HTX
Gia Xuyên - Gia Lộc - Hải Dương / Vũ Thị Minh
923 01601253 660.6 1 Hậu, GVHD: TS. Tăng Thị Chính
Punctuation marks in English / Nguyễn Thị Vân Anh,
924 01600947 420 1 GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA
A cultural study of English cocktail words in tourism
and hotels / Nguyễn Lan Anh, GVHD: Dương Kỳ
925 01600946 420 1 Đức, Dr.
Nghiên cứu tổng hợp và thu nhận Enzim
Fructosyltransferase FTS từ nấm mốc Aspergillus SP /
Nguyễn Xuân Đông, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài
926 01601254 660.6 1 Trâm
Experiences of learning English through reading
comprehension as students of HOU / Lưu Huỳnh
927 01600945 420 1 Quyên, GVHD: Nguyễn Quang Minh
English - An international language / Tôn Nữ Thục
928 01600944 420 1 Uyên, GVHD: Phan Văn Quế, PhD
Sự phân bố của nấm rễ cộng sinh Mycorrhiza trong đất
trồng bưởi đặc sản Đoan Hùng / Nguyễn Thị Nga,
929 01601255 660.6 1 GVHD: TS. Nguyễn Văn Sức
Phân lập, tuyển chọn chủng vi khuẩn bacillus subtilis
và bước đầu ứng dụng cho sản xuất chế phẩm vi sinh
trong nuôi tôm / Hoàng Thị Bích, GVHD: PGS.TS.
930 01601256 660.6 1 Lương Đức Phẩm
Numbers in English and Vietnamese sayings - A
contrastive study / Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ
931 01600943 420 1 Ngọc Trung, MA
Kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH sản xuất -
XNK và đầu tư (MINCO.LTD) / Vũ Thị Thêu,
932 01600660 657 1 GVHD: TS Nguyễn Thị Bình Yến
Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại công ty
cổ phần que hàn điện Việt Đức / Vũ Thị Lệ Thu,
933 01600661 657 1 GVHD: Th.S Nguyễn Thanh Trang
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần
nhôm Đô Thành / Phạm Thị Ngọc, GVHD: GS.TS
934 01600662 657 1 Nguyễn Văn Công
Kế toán nguyên vật liệu, CCDC tại công ty TNHH dệt
và nhuộm Hưng Yên / Vũ Thị Xoan, GVHD: GVC
935 01600663 657 1 Đào Bá Thụ
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH
sản xuất và thương mại Tân Phong / Bùi Thị Hằng,
936 01600664 657 1 GVHD: TS Trần Thị Thu Phong
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH Trung Thành / Nguyễn Thị Hồng
937 01600665 657 1 Liên, GVHD: TS Nguyễn Bình Yến
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty TNHH MTV nội thất Xuân Hòa /
Vũ Thị Thương Hằng, GVHD: Th.S Trương Thị
938 01600666 657 1 Hồng Phương
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty TNHH An Hải Liên / Lương Thị
939 01600667 657 1 Hằng, GVHD: TS Trần Thị Thu Phong
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại công ty cổ phần Năng lực Việt / Nguyễn
940 01600668 657 1 Thị Hà Lan, GVHD: Th.S Nguyễn Thị Lan Anh
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng Uyên
Trường / Vi Thanh Hùng, GVHD: Th.S Trương Thị
941 01600669 657 1 Hồng Phương
A study on communication in personal direct
marketing / Nguyễn Thị Hải Yến, GVHD: Ly Lan
942 01600942 420 1 MA
Language used in stock market / Đào Trọng Đảo,
943 01600941 420 1 GVHD: Nguyễn Văn Cơ
English economic contracts in comparison with
Vietnamese economic contracts / Trịnh Thị Kim
944 01600940 420 1 Dung, GVHD: Lê Thị Vy, MA
Polite request in English and Vietnamese / Đinh Tiến
945 01600939 420 1 Dương, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA.
How to write an effective report in English / Nguyễn
946 01600938 420 1 Thị Thơm, GVHD: Nguyễn Thu Hương, MA.
Some common mistakes in using English pronouns
made by Vietnamese learners / Phạm Kim Quy,
947 01600949 420 1 GVHD: Nguyễn Thế Hóa
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại công ty cổ phần thương mại Phong
Phương / Lê Thị Kim Ngân, GVHD: TS Nguyễn
948 01600672 657 1 Thanh Trang
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty cổ phần may Thăng Long / Nguyễn Phương
949 01600673 657 1 Linh, GVHD: Th.S Nguyễn Thị Thu Thủy
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH thương mại Thảo Vân / Trần Thị
950 01600674 657 1 Dung, GVHD: TS Nguyễn Bình Yến
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại công ty TNHH xây dựng Nga Thịnh / Hà
953 01600671 657 1 Thị Ánh Tuyết, GVHD: Th.S Nguyễn Thị Lan Anh
English around the world / Đỗ Thị Thắng, GVHD:
954 01600952 420 1 Phan Văn Quế, PhD.
Nghiên cứu một số đặc tính sinh học của chủng vi
khuẩn lactobacillus acidopphillus và bước đầu tạo chế
phẩm ứng dụng cho nuôi tôm / Nguyễn Thị Hòa,
955 01601257 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Lương Đức Phẩm
Several techniques in translating economic news /
956 01600953 420 1 Trương Thị Yến, GVHD: Vũ Tuấn Anh
A cross-cultural study of extending invitation in
English and Vietnamese / Tô Thị Phương Lan,
957 01600954 420 1 GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA
Some differences between British and American
English in vocabulary / Nguyễn Thị Thúy Hường,
958 01600955 420 1 GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo
Cultural meanings of Englsh proverbs on weather and
its equivalence in Vietnamese / Nguyễn Khánh Vân,
959 01600956 420 1 GVHD: Ly Lan, MA
Suggestions toward job applications / Nguyễn Thị
960 01600957 420 1 Bích Thủy
Sevaral ways in paraphrasing for third year student /
961 01600958 420 1 Nguyễn Thị Ngân, GVHD: Trần Lệ Dung
Speaking problems for the last year students at HaNoi
Open University / Phan Thị Son, GVHD: Vũ Tuấn
962 01600959 420 1 Anh
Dealing with unfamiliar words in reading
comprehension / Nguyễn Mai Anh, GVHD: Ngô Thị
963 01600960 420 1 Thanh Thảo, MA
Điều tra thành phần sâu hại vải và nghiên cứu đặc
điểm hình thái, sinh học sinh thái loài bọ xít bắt mồi
Sycanus Bifidus Fabr. (Reduviidea, Hemiptera) tại Sóc
Sơn Hà Nội năm 2004-2005 / Kiều Thu Thủy,
978 01601258 660.6 1 GVHD: Nguyễn Xuân Thành
Several skills in translating economic news / Đoàn
979 01600975 420 1 Thị Hồng Hạnh, GVHD: Võ Thành Trung
The English intensive verbs - The group "Be" - a
contrastive analysis with their Vietnamese
equivalents / Hoàng Vũ Ngân Giang, GVHD: Hoàng
980 01600976 420 1 Tuyết Minh
Cultural aspect of the English words "Eye" and
"Hand" and their Vietnamese equivalents / Khuất Thị
981 01600977 420 1 Mến, GVHD: Phan Văn Quế
Study diferent stress patterns at the word level /
982 01600978 420 1 Hoàng Văn Hoan, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố môi trường
nuôi đến nuôi cấy Callus cây dược liệu Solanum
Glaucophyllum / Phương Công Thành. GVHD: Đoàn
983 01601259 660.6 1 Duy Thanh
Nghiên cứu ứng dụng chất kích hoạt ghen thực vật trên
một số đối tượng cây trồng / Đàm Phú Xuân. GVHD:
984 01601260 660.6 1 Nguyễn Quang Thạch
Dificulties in reading of the third-year students and
ways to improve reading skills / Nguyễn Thị Thu
985 01600979 420 1 Hằng, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết
Fundamental techniques in writing English business
letters for the third year English majors at HOU / Đỗ
986 01600980 420 1 Ngọc Hà, GVHD: Phạm Thị Minh Phương
A job interview sucess plan / Phạm Thị Thu Trang,
987 01600981 420 1 GVHD: Đặng Ngọc Hướng
Nghiên cứu điều kiện lên men tạo sinh khối cao đối
với chủng vi khuẩn Lactic DH sử dụng trong chế phẩm
1006 01601266 660.6 1 Probiotic / Đỗ Thị Dung. GVHD: Nguyễn Thị Dự
The thank group a contrastive analysis with their
Vietnamese equivalents / Phạm Thu Hương, GVHD:
1007 01600990 420 1 Hoàng Tuyết Minh
English quality adjective / Đinh Thị Cẩm Vân,
1008 01600989 420 1 GVHD: Võ Thành Trung
Vietnamese ending modal particles and their
equivalents in English / Đoàn Thị Ngà, GVHD: Ngô
1009 01600988 420 1 Thị Thanh Thảo
Ứng dụng kỹ thuật Rapd trong nghiên cứu đa dạng vi
khuẩn lam độc thuộc chi Microcistis / Trần Thị Điệp.
1010 01601267 660.6 1 GVHD: Đặng Đình Kim, nguyễn Sỹ Nguyên
The relationship between culture, language, and
society towards improving communication skills for
the first year students at Faculty of English, HOU /
1011 01600987 420 1 Vũ Minh Thu, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Presentation of Vietnamese culture of Vietnamese
place names in English tourist guide texts / Nguyễn
1012 01600986 420 1 Quốc Anh, GVHD: Dương Kỳ Đức
Nonverbal communication in English speaking
countries and the equivalents in Vietnamese / Nghiêm
1013 01600985 420 1 Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Sử dụng chỉ thị Rapd để phân tích đa dạng di truyền
một số giống lúa của Việt Nam / Nguyễn Thanh Hà.
1014 01601268 660.6 1 GVHD: Lã Tuấn Nghĩa, Nguyễn Bá Ngọc
Conversion a productive way of word formation and
its equivalents in Vietnamese / Bùi Mạnh Hà, GVHD:
1015 01600675 420 1 Vũ Tuấn Anh
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới quá trình đường
hóa và lên men trong sản xuất rượu vang nếp cẩm /
1061 01601284 660.6 1 Nguyễn Thị Oanh. GVHD: Nguyễn Thanh Hằng
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học phòng trị phối
hợp bệnh Gumboro và Newcastle / Nguyễn Thị Hoa.
1062 01601285 660.6 1 GVHD: Phạm Công Hoạt
Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình đạm hóa và dịch
hóa tới chất lượng rượu vang nếp cẩm / Nguyễn Thị
1063 01601286 660.6 1 Hương. GVHD: Nguyễn Thanh Hằng
Phân loại vi khuẩn thuộc chi Azotobacter phân lập từ
đất bằng phương pháp tách dòng và giải trình tự gen
16s Rna Ribosome / Phan Quốc Linh. GVHD: Đinh
1064 01601287 660.6 1 Duy Kháng
A study on interpreting abbreviated names of
international organizations / Vũ Thanh Huyền,
1065 01600706 420 1 GVHD: Võ Thành Trung
Critical realism in vanity fair by William Makepeace
Thackeray / Vũ Thị Giang, GVHD: Nguyễn Văn
1066 01600707 420 1 Quang
Dealing with some mistakes made by Vietnamese
learners in writing a business letter in English /
1067 01600708 420 1 Nguyễn Thị Minh Hải, GVHD: Lê Thị Vy
Several techniques in translating English sport news /
1068 01600709 420 1 Phạm Văn Hùng, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
The word "dog" and its lexical variants in English
versus their Vietnamese equivalents / Trần Thị Thanh
1069 01600710 420 1 Hà, GVHD: Nguyễn Văn Chiến
Nghiên cứu Công nghệ tách β-Cyclodextrin và α-
Cyclodextrin từ hỗn hợp sau vòng hóa / Đào Thị
Ngọc Vân. GVHD: Nguyễn Thị Minh Hạnh, Ngô Thị
1070 01601288 660.6 1 Vân
Điều tra thành phần các loài bọ rùa bắt mồi và nghiên
cứu đặc điểm sinh học, sinh thái của loài bọ rùa 2
màng đỏ Lemnia biplagiata swartz trên sinh quần cây
ăn quả có múi và cây đậu, lạc ngoại thành Hà Nội /
1175 01601611 660.6 1 Vũ Xuân Tứ, GVHD: TS.Nguyễn Xuân Thành
Nghiên cứu sử dụng cây ngổ dạ i(Enydra Lour) để xử
lý nước thải chế biến thủy sản / Nguyễn Hồng Phước,
1176 01601506 660.6 1 GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống lúa kháng
bệnh bạc lá / Lưu Thị Bình, GVHD: Phạm Ngọc
1177 01601367 660.6 1 Lương
Nghiên cứu nấm bột Nomuraea rileyi ký sinh trên một
số sâu hại rau tại Hà Nội / Trần Hồng Trang, GVHD:
1178 01601612 660.6 1 PGS.TS Phạm Thị Thùy
Nghiên cứu phân hủy chất diệt cỏ chứa Dioxin của
một số chủng vi khuẩn từ đất nhiễm chất độc hóa học /
Phan Thị Hoàng Hảo, GVHD: Nguyễn Bá Hữu, Đặng
1179 01601368 660.6 1 Thị Cẩm Hà
Nghiên cứu điều kiện bảo quản và nâng cao khả năng
sinh tổng hợp Cephalosporin C từ chủng Acremonium
Chrysogenum 6963 / Nguyễn Thị Dung, GVHD: Hồ
1180 01601365 660.6 1 Tuyên
Nghiên cứu phân lâ ̣p, phân loại và khả năng sử dụng
của chủng xạ khuẩn XKNA21 / Vũ Mạnh Chiến,
1181 01601507 660.6 1 GVHD: PGS.TS.Đă ̣ng Thị Cẩm Hà
Nghiên cứu tuyển chọn các chủng vi khuẩn quang hợp
tía để xửa lý sulfua trong nước nuôi trồng thủy sản /
Vũ Thị Chiển, GVHD: T.S Đỗ Thị Tố Uyên, Th.S Đỗ
1182 01601613 660.6 1 Thị Kim Liên
Ngiên cứu đă ̣c điểm sinh học của mô ̣t số chủng vi
khuẩn quang hợp tía được phân lâ ̣p từ ven biển Viê ̣t
Nam / Hoàng Thị Minh, GVHD: T.S Đỗ Thị Tố
1183 01601508 660.6 1 Uyên, Th.S Hoàng Thị Yến
Nghiên cứu đánh giá khả năng áp dụng công nghê ̣ tuần
hoàn tự nhiên (NCSWT) để xử lý nước thải dê ̣t nhuô ̣m
của làng nghề Vạn Phúc - Hà Đông / Bùi Đức Viê ̣t,
1184 01601509 660.6 1 GVHD: Th.S Đỗ Thanh Bái
Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm
Candida oleophila ứng dụng trong bảo quản cam tươi /
Phạm Thanh hiền, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thùy
1185 01601614 660.6 1 châu
Nghiên cứu quy trình sơ chế và bảo quản súp lơ xanh
dạng cắt ( fresh-cut) / Nguyễn Thị Uyên, GVHD: Cao
1186 01601366 660.6 1 Văn Hùng
Ứng dụng các kĩ thuâ ̣t sinh học phân tử và các phương
pháp vi sinh vâ ̣t vào chuẩn đoán lao đa kháng thuốc /
Thiều Quang Dũng, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hồng
1187 01601510 660.6 1 Hạnh
Điều tra kháng thể kháng virus Hantaan trên đàn chuột
tại quận H. tỉnh H. miền Bắc Việt Nam, 2006-2007 /
1190 01601383 660.6 1 Nguyễn Phương Anh, GVHD: Trương Uyên Ninh
Nghên cứu xây dựng quy trình tái sinh in vitro cây hoa
lily phục vụ chuyển gen / Bùi Thị Mỹ Hạnh, GVHD:
1191 01601616 660.6 1 PGS.TS.Nguyễn Thị Lý Anh, Th.s. Đinh Trường Sơn
Nghiên cứu ảnh hưởng của mô ̣t số điều kiê ̣n ngoại
cảnh đến khả năng phân hủy Benzoat ở vi khuẩn
quang hợp tía phân lâ ̣p tại Viê ̣t Nam / Đỗ Thị Hoa
1192 01601511 660.6 1 Hồng, GVHD: Th.S Đinh Thị Thu Hằng
Phân lâ ̣p và tuyển chọn các chủng nấm Ma ký sinh
trên bọ cánh cứng hại dừa ở Đồng bằng sông Cửu
Long / Nguyễn Văn Trí, GVHD: PGS.TS Phạm Thị
1193 01601512 660.6 1 Thùy
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
quốc tế ISO 9001:2000 / Nguyễn Văn Tiến, GVHD:
1194 01601389 660.6 1 GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Ứng dụng các giảo pháp công nghệ mới góp phần
hoàn thiện quy trình nhân nhanh in vitro vag khắc
phục hiện tượng sinh lý ngừng sinh trưởng của trinh
nữ hoàng cung (Crinum latifolium l.) / Dương Thị
1195 01601617 660.6 1 Phúc Hậu, GVHD: Th.S. Nguyễn Trần Hy
Nghiên cứu mối quan hê ̣ di truyền mô ̣t số cây tràm
Melaleuca Cajuputi ở Viê ̣t Nam bằng chỉ thị Rapd /
Nguyễn Thi Thúy, GVHD: PGS.TS Nguyễn Đức
1196 01601513 660.6 1 Thành
Nghiên cứu các tính chất sinh hóa và khả năng sinh
chất kháng sinh của chủng nấm KS14 phân lập từ cây
cổ sâm - Croton tonkinensis gagnep., / Lê Thị Thu
1197 01601618 660.6 1 Thủy, GVHD: TS. Lê Thị Mai Hương
Nghiên cứu xử lý nước thải làng nghề tái chế giấy thôn
Đào Xá - xã Phong Khê - huyện Yên Phong - tỉnh Bắc
Ninh bằng phương pháp tyển nổi / Đặng Thị Kim
1198 01601390 660.6 1 Anh,GVHD: Vũ Thị Thanh Hương
Xây dựng hê ̣ thống tái sinh và chuyển gen vào tấm bèo
L.gibba / Nguyễn Hải Anh, GVHD: PGS.TS. Lê Huy
1199 01601514 660.6 1 Hàm
Kiểm soát bệnh héo xanh do Ralstonia solanacearum ở
cà chua và lạc nhờ phương pháp sử dụng vi khuẩn nội
sinh đối kháng / Hoàng Thị Lệ, GVHD: TS.Nguyễn
1200 01601619 660.6 1 Ngọc Cường
Ảnh hưởng của nấm cộng sinh Arbuscular
Mycorrhizae lên khả năng sinh trưởng và tích lũy chì
(Pb) của cây ngô ( Zea Mays) / Đặng Thùy Linh,
1201 01601388 660.6 1 GVHD: Tăng Thị Chính
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống lúa lai
kháng bệnh bạc lá / Trần Thị Trang, GVHD: TS.
1202 01601620 660.6 1 Phạm Ngọc Lương
Xử lý rác thải sinh hoạt và và phế thải nông nghiê ̣p sản
xuất phân hữu cơ sinh học phục vụ cho chương trình
rau sạch tại Đă ̣ng Xá- Gia Lâm- Hà Nô ̣i / Nguyễn Thị
1203 01601515 660.6 1 Hằng, GVHD: PGS.TS Đào Châu Thu
Nghiên cứu tác động của vi sinh vật đất đến bào tử
nấm Metarhizium anisopliae diệt côn trùng / Phạm
1204 01601621 660.6 1 Thu Trang, GVHD: TS. Tạ Kim Chỉnh
Sử dụng kỹ thuật giải trình tự Gen 16s Arn Ribosom
để định danh 2 chủng vi khuẩn có hoạt tính phân hủy
thuốc bảo vệ thực vật Regent và Pegasus / Phạm Thị
1205 01601374 660.6 1 Kim Dung,GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc
Điều tra thành phần loài và nghiên cứu đă ̣c điểm sinh
thái sinh học của sâu cuốn lá hại lạc Adoxophyes
Privatana tại Hà Nô ̣i và vùng phụ câ ̣n / Nguyễn Lan
1206 01601516 660.6 1 Thanh, GVHD: TS. Nguyễn Xuân Thành
Nghiên cứu lên men cồn etylic từ bột sắn sống /
Nguyễn Thị tình, GVHD: TS.Nguyễn Văn Đạo,
1207 01601622 660.6 1 KS.Vũ Thị Kim Thoa
Nghiên cứu mối quan hê ̣ tương tác giữa chủng
Bacillus Sp.TĐ67 và nấm Fusarium Oxysporum /
1208 01601517 660.6 1 Trần Phương Thảo, GVHD: TS. Nguyễn Ngọc Dũng
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến quá trình bảo
quản cà chua bằng môi trường khí quyển điều trỉnh
(Control atmosphere-ca) / Nguyễn Thị Tươi, GVHD:
1209 01601623 660.6 1 TS. Cao Văn Hùng
Nghiên cứu công nghệ chế biến chè gừng túi lọc /
1210 01601372 660.6 1 Đặng Thị Nga, GVHD: Nguyễn Duy Thịnh
Nghiên cứu khả năng loại bỏ Crôm và Niken từ môi
trường nước của cỏ Vetiver ( Vetiveria zizanioides L) /
1211 01601518 660.6 1 Nguyễn Trung Kiên, GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Nuôi cấy, nên men các hợp chất có hoạt tính kháng
sinh từ chủng nấm C2 phân lập từ cây thuốc / Trần
1212 01601624 660.6 1 Thị Bảo Châu, GVHD: TS. Lê Mai Hương
Nghiên cứu mức độ nhiễm các loại vi nấm sinh
Ochratoxin A trong đất và rễ cây cà phê ở một số vùng
trọng điểm trồng cà phê / Lê Thị Liễu,GVHD:
1213 01601371 660.6 1 Nguyễn Thùy Châu
Đánh giá chất lượng chế phẩm CHSH - HP theo thời
gian bảo quản và khả năng xử lý nước nuôi tôm công
nghiê ̣p tại Hoằng Hóa - Thanh Hóa / Hứa Thị Sơn,
1214 01601519 660.6 1 GVHD: PGS.TS Lại Thúy Hiền
Điều tra thành phấn các loài bọ rùa bắt mồi và nghiên
cứu đặc điểm hành thái, sinh học, sinh thái của loài bọ
rùa Nhật Bản Propylea japonica thunrb trên cây đậu,
lạc tại vùng ngoại thành Hà Nội / Chu Đức Giang,
1215 01601625 660.6 1 GVHD: TS. Nguyễn Xuân thành
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi nấm có khả
năng ức chế các nấm sinh Ochratoxin A / Nguyễn
1216 01601369 660.6 1 Xuân Linh,GVHD: Nguyễn Thùy Châu
Xây dựng phương pháp lọc sinh học để tái sử dụng
nước thải nuôi tôm giống / Đỗ Thị Hà, GVHD:
1217 01601520 660.6 1 TS.Nguyễn Văn Đạo, CN. Nguyễn Văn Hà
Điều tra thành phần các loài chân chạy bắt mồi
(Carabidae,coleoptera) và nghiên cứu một sô đặc điểm
cơ bản của loài Chlaenius bioculatus chaudoir trên
sinh quần cây đậu tương tại Hà Nội và vùng phụ cận /
Nguyễn Châu Giang, GVHD: TSKH. Nguyễn Xuân
1218 01601626 660.6 1 Thành
Điều tra thành phần các loài bọ rùa bắt mồi và nghiên
cứu đặc điểm sinh học, sinh thái của loài bọ rùa chữ
nhân Coccinella repanda thunberg. Trên sinh quần cây
đậu, lạc và rau họ thập tự ngoại thành Hà Nội /
1224 01601628 660.6 1 Nguyễn hữu Hùng, GVHD: TS. Nguyễn Xuân Thành
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi nấm và vi
khuẩn có khả năng khử nhiễm Aflatoxin / Nguyễn Thị
1225 01601361 660.6 1 Minh Châu,GVHD: Nguyễn Thùy Châu
Nghiên cứu sử dụng Enzynme để tăng hiệu quả thủy
phân nấm men Saccharomyces / Tạ Thu
1226 01601360 660.6 1 Trang,GVHD: TS. Quản Lê Hà
Nghiên cứu nhân nhanh in vitro và sự sinh trưởng phát
triển của cây hoa loa kèn Lilium formolongo trồng từ
các nguồn vâ ̣t liê ̣u khác nhau / Trần Thu Hài, GVHD:
TS. Nguyễn Thị Phương Thảo, GS.TS Nguyễn Quang
1231 01601524 660.6 1 Thạch
Nghiên cứu lên men Kefir từ sữa đậu nành / Nguyễn
1232 01601408 660.6 1 Thị Chinh Hương, GVHD: Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu quy trình bảo quản dưa chuột bằng
phương pháp bọc màng bán thấm / Vũ Thị Phương
1233 01601631 660.6 1 Anh, GVHD: TS. Cao Văn Hùng
Thiết kế nhà máy sản xuất bia tươi nhà hành chất
lượng cao năng suất 1 triệu lít/năm / Nguyễn Văn Đạt,
1234 01601632 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương
Ảnh hưởng của nhiệt độ tới khả năng sinh trưởng phát
triển nấm của Metarhizium Anisopliaze MA5 trong
quá trình lên men rắn và kiểm tra chất lượng sản phẩm
trước khi đưa ra thị trường / Vương Thùy Dương.
1256 01601718 660.6 1 GVHD: Tạ Kim Chỉnh
Nghiên cứu chuyển gen Gus cho cây hoa Lily "
Sorbone" nhờ vi khuẩn Agrobacterium Tumefaciens /
1258 01601411 660.6 1 Nguyễn Xuân Thắng,GVHD: TS. Nguyến Thị Lý Anh
Thiết kế hệ thống xử lý nước thải trong nhà máy bia /
1259 01601637 660.6 1 Trần Đạt, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương
Xác định nguyên nhân gây nhiễm trong quá trình sản
xuất cà pháo muối chua và tuyển chọn chủng vi khuẩn
Lactic khởi động cho lên men rau quả / Phan Thị Hoa
1260 01601719 660.6 1 Lan. GVHD: Nguyễn Thị Hương Trà
Đánh giá khả năng chuyển hóa nikel của một số
chủng vi khuẩn khử Sulfate phân lập từ nước thải làng
nghề cơ khí Vân Chàng - Nam Định / Đào Thị Kim
1261 01601410 660.6 1 Nhi,GVHD: TS. Lại Thúy HIền
Nghiên cứu hiện trạng phế thải tại một số cơ sở chăn
nuôi và đề xuất phương án xử lý nhằm đảm bảo an
toàn vệ sinh môi trường / Nguyễn Hoàng Tuấn,
1262 01601638 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Phạm Văn Toản
Tối ưu hóa môi trường lên men tạo chất hoạt hóa bề
mặt sinh học của một số chủng nấm men biển bằng
phương pháp kế hoạch hóa thực nghiệm / Lê Thanh
1263 01601359 660.6 1 Hoàng,GVHD: TS. Lại Thúy HIền
Nghiên cứu các đă ̣c điểm sinh học và phát hiê ̣n gen mã
hóa Protein đô ̣c tố gây ngô ̣ đô ̣c thực phẩm từ mô ̣t số
chủng Bacillus cereus phân lâ ̣p ở Viê ̣t Nam / Trần Thị
1280 01601537 660.6 1 Huyền Trang, GVHD: PGS.TS Ngô Đình Bính
Sử dụng kỹ thuật Microsatellite để phân tích đa dạng
di truyền quần thể dê nuôi tại Hà Giang / Nguyễn Thị
1281 01601347 660.6 1 Hòa,GVHD: Phạm Doãn Lân
Đánh giá thực trạng sử dụng thuốc trừ sâu sinh học và
nghiên cứu định hướng sử dụng thuốc trừ sâu sinh học
trong sản xuât rau ăn quả an toàn tại Hà Nội / Nguyễn
1282 01601644 660.6 1 Thị Mai Ngân, GVHD: TS. Nguyễn Hồng Sơn
Phân lâ ̣p và tuyển chọn các chủng xạ khuẩn ưa nhiê ̣t
có khả năng phân giải Xenluloza cao để phuc vụ cho
công nghê ̣ xử lý bã thải dứa làm phân bóng hữu cơ /
1283 01601538 660.6 1 Hoàng Thị Dung, GVHD: TS.Tăng Thị Chính
Nghiên cứu một số tính chất của Enzyme Endo-β-1,4-
glucanase từ Bacillus Subtilis / Dương Tất
1284 01601351 660.6 1 Đạt,GVHD: Phạm Việt Cường
Nghiên cứu xây dựng quy trình tái sinh cây đậu tương
(giống D912) phục vụ chuyển gen / Phan Thị Hương
Trà, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch, TH.S
1285 01601645 660.6 1 Đinh Trường Sơn
Nghiên cứu công nghê ̣ sản xuất rượu vang mơ nguyên
quả / Tiêu Thị Minh Phúc, GVHD:Th.S Đă ̣ng Hồng
1286 01601539 660.6 1 Ánh
Nghiên cứu xác định khả năng oxy hóa Amoni kỵ khí
của vi khuẩn trong bùn sinh học lấy từ các hệ lọc sinh
học xử lý nitơ liên kết trong nước ngầm ở Việt Nam /
1287 01601346 660.6 1 Đỗ Thị Tố Uyên,GVHD: Trần Văn Nhị
Bước đầu phát hiê ̣n mã gen mã hóa đô ̣c tố
Microcystins ở mô ̣t số chủng vi khuẩn lam nước ngọt /
Dương Ngọc Huyền, GVHD: GS.TS.Đă ̣ng Đình Kim,
1288 01601540 660.6 1 ThS. Nguyễn Sỹ Nguyên
Khảo sát hoạt tính chống oxi hóa và thành phần hóa
học của cây tầm gửi ngái / Phan Thu Thủy, GVHD:
1289 01601646 660.6 1 TS. Lưu Văn Chính
Tách dòng và xác định giải trình tự Nucleotid Gen
Glucosamine - 6 - Phosphate Synthase(Gfa1) /
1290 01601345 660.6 1 Nguyễn Danh Lâm,GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc
Nghiên cứu sự sinh trưởng và phát triển của chủng
nấm sò chịu nhiê ̣t F trên cơ chất tổng hợp / Nguyễn
Bá Huy, GVHD: GSTS Nguyễn Hữu Đống, CN Ngô
1291 01601541 660.6 1 Xuân Chiến
Nghiên cứu hoạt tính diệt ấu trùng muỗi của một số
chủng Bacillus thuringiensis phân lập tại Việt Nam /
1292 01601344 660.6 1 Nguyễn Bật Sơn,GVHD: Ngô Đình Bính
Bước đầu sử dụng sinh khối vi tảo biển dị dưỡng
Schizochytrium sp.PQ6 làm thức ăn cường hóa luân
trùng ( Brachionus plicatilis) / Nguyễn Thị Hồng
1293 01601343 660.6 1 Duyên,GVHD:Đặng Diễm Hồng
Nghiên cứu công nghệ ướp hương chè đen CTC bằng
hương liệu tổng hợp làm nguyên liệu sản xuất chè túi
1294 01601342 660.6 1 lọc / Trần Thị Duyên,GVHD: Nguyễn Duy Thịnh
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
Quốc tế ISO 9000: 2000 đối với công ty sản xuất rượu
1295 01601341 660.6 1 vang / Nguyễn Thị Minh Trang
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến hương thơm
của chè xanh trong quá trình chế biến / Nguyễn Tiến
1296 01601417 660.6 1 Thành, GVHD: Nguyễn Duy Thịnh
Nghiên cứu các điều kiện nuôi cấy tạo sinh khối vi
khuẩn Lactic ứng dụng trong lên men các sản phẩm
truyền thống / Trần Phương Thúy. GVHD: Nguyễn
1297 01601723 660.6 1 Thị Việt Anh
Nghiên cứu nhân danh, đánh giá sinh trưởng phát triển
của một số dòng khoai tây nhị bội (Diploid) / Kim
Thị Thu Phương, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang
1298 01601647 660.6 1 Thạch
Ứng dụng kí thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật để
bảo tồn nguồn gen một số loài cây ở vườn quốc gia
Cúc Phương / Nguyễn Thanh Hải, GVHD: Lê Xuân
1299 01601416 660.6 1 Đắc
Điều tra nghiên cứu thành phần vi sinh vật ký sinh gây
bệnh trên sâu hại rau vùng Hà Nội và phụ cận / Vũ
1300 01601648 660.6 1 Anh Minh, GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Thùy
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9001:2000 cho phòng xét nghiệm hóa sinh trong
một bệnh viện / Phùng Thị Thu Hương, GVHD:
1301 01601415 660.6 1 Hoàng Đình Hòa
Phát hiện một vài chủng vi khuẩn lam gây độc tiềm
tàng thuộc chi Microcystis bằng kỹ thuật Pcr / Hoàng
Trung Kiên, GCHD: GS.TS. Đặng Đình Kim, Th.S
1302 01601649 660.6 1 Nguyễn Sỹ Nguyên
Tách dòng và giải trình tự gen GP120 của HIV /
1303 01601414 660.6 1 Khổng Thị Minh Ngân, GVHD: Đinh Duy Kháng
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy hai loài nấm có tác
dụng kháng ung thư: Nhộng trùng thảo- Cordyceps
militaris ( L. ẽ Fr.) Link và Vân Chị - Coriolus
versicolor ( L. ex Fr.)Quộl / Nguyễn Hương Quỳnh,
1343 01601398 660.6 1 GVHD: Nguyễn Lân Dũng
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sinh
tổng hợp Glucooxydaza từ chủng Aspergillus Niger /
1375 01601562 660.6 1 Ngô Thị Quỳnh Lê, GVHD: ThS Nguyễn Thúy Hường
Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống và nuôi trồng phong
lan Hồ điệp vàng Phal.Tying Shin spring ' yellow
boys" / Trịnh Ngọc Dung, GVHD: GS.TS.Nguyễn
1376 01601442 660.6 1 Quang Thạch
Nghiên cứu quy trình công nghệ phù hợp sơ chế và
bảo quản Pure gấc quy mô nhỏ / Lã Mạnh Tuấn,
1377 01601563 660.6 1 GVHD: TS.Lê Xuân Hảo
Nghiên cứu công nghệ bổ sung chất thơm và cải thiện
mùi thơm cho chè đen dạng túi lọc bằng phương pháp
ướp hương phối trộn / Mai Thị Lệ Thu, GVHD:
1378 01601671 660.6 1 Nguyễn Duy Thịnh
Điều tra thành phần loài côn trùng trên cây vải và
nghiên cứu đặc điểm hình thái, sinh học, sinh thái loài
bọ rùa 18 chấm Harmonia Sedecimnotata Fabr
( Coccinellidae- Coleoptera). Tại Sóc Sơn Hà Nội và
vùng phụ cận / Phạm Thu Hương, GVHD: TS
1381 01601564 660.6 1 Nguyễn Xuân Thành
Phân lập, sàng lọc, đánh giá nguồn gen diệt côn trùng
của các chủng Bacillus thuringiensis phân lập ở Cát Bà
và Thái Nguyên / Hoàng Thị Minh Thúy, GVHD:
1382 01601672 660.6 1 PGS.TS. Ngô Đình Bính
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000-2000
cho nhà máy sản xuất thức ăn gia súc / Nguyễn Thị
1383 01601439 660.6 1 Nguyên, GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu và phân tích gen Esat-6 của
Mycobacterium Tubercolosis trong chuẩn đoán sớm
bệnh lao / Nguyễn Quang Vinh, GVHD: TS Nguyễn
1384 01601565 660.6 1 Thị Hồng Hạnh
Thiết kế nhà máy sản xuất bia công suất 10 triệu
lít/năm gồm 70% bia chai, 30% bia hơi, sử dụng gạo
làm nguyên liệu thay thế / Phùng Đức Hiếu, GVHD:
1385 01601673 660.6 1 PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương
Nghien cứu xác định tỉ lệ nhiễm độc tố Aflatoxin trong
thức ăn nuôi tôm ở một số tỉnh phía Bắc và đánh giá
sự tồn dư của chúng trong tôm sú / Nguyễn Thanh
1386 01601438 660.6 1 Thảo, GVHD: Phạm Công Hoạt
Nghiên cứu điều kiện biểu hiện Gen Interleukine-2 của
người trong vi khuẩn Escherichia Coli / Nguyễn Lê
1387 01601566 660.6 1 Hải Ly, GVHD: PGS.TS Trương Hải Nam
Nghiên cứu ảnh hưởng của Asen (AS) lên sinh trưởng
và hấp thụ AS của cây rau cải xanh (Brassia junecea l.)
1410 01601680 660.6 1 / Phạm Văn Chung, GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ
chủng Streptomtyces 40.16 / Phạm Thị Ngọc, GVHD:
1411 01601575 660.6 1 PGS.TS Cao Văn Thu
Quy trình công nghệ sản xuất và đánh giá hiệu quả của
một số chế phẩm sinh học trong chăn nuôi / Hán Thị
1412 01601576 660.6 1 Thương, GVHD: TS Hoàng Văn Hoàn
Nghiên cứu hoàn thiê ̣n quy trình nhân giống in Vitro
cây lan hoàng thảo ( Dendronobium Nobile) / Đoàn
1413 01601468 660.6 1 Vân Anh, GVHD: Trần Thị Liên
Nghiên cứu chọn giống hoa hồng thông qua chiếu xạ
đột biến in vitro / Đoàn Minh Phương,GVHD:
1414 01601428 660.6 1 TS.Đào Thanh Bằng
Điều tra thành phần các loài chân chạy bắt mồi
(Carabidae, coleoptera) và nghiên cứu một sô đặc
điểm cơ bản của loài Chlaenius praefectus bates và
loài Chlaenius micans chaudoir trên sinh quần cây lạc
và cây đậu tương tại Hà Nội và vùng phụ cận /
Nguyễn Đình Thành, GVHD: TSKH. Nguyễn Xuân
1415 01601681 660.6 1 Thành
Nghiên cứu sinh tổng hợp kháng sinh nhờ
Streptomyces 46.217 / Nghiêm Thị Thùy Linh,
1416 01601577 660.6 1 GVHD: PGS.TS Cao Văn Thu
Nghiên cứu tính chất sinh hóa của Cellulase phân giải
cellulose từ chủng xạ khuẩn / Nguyễn Hồng
1417 01601427 660.6 1 Nhung,GVHD: TS. Nguyễn Văn Đạo
Nguyễn Thị DượcNghiên cứu xác định hàm lượng và
hoạt tính sinh học của hợp chất Polyphenol trong lá
chè xanh Viê ̣t Nam, vụ xuân / Nguyễn Thị Dược,
1418 01601467 660.6 1 GVHD: Vũ Hồng Sơn
Thiết kế mẫu nhà máy chế biến sữa năng suất 120 tấn
sữa tươi nguyên liệu/ngày / Hoàng Thị Thu Hương,
1419 01601682 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Trần Thế Truyền
Nghiên cứu khả năng xử lý nước thải công nghiệp sản
xuất bia bằng phương pháp màng sinh vật kết hợp
thảm thực vật / Lê Tiến Mạnh, GVHD: TS Nguyễn
1420 01601578 660.6 1 Văn Nội, CN Trần Đình Trinh
Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn Lactic để sử dụng
trong sản xuất Chitosan / Trần, Thị Hồng Minh,
GVHD: PGS.TS. Lương Đức Phẩm, THS. Nguyễn
1421 01601683 660.6 1 Quốc Việt
Tạo dòng và xác định trình tự gen mã hóa Protein P24
của virut HIV gây bệnh ở Việt Nam / Nguyễn Thanh
1422 01601579 660.6 1 Tùng, GVHD: PGS.TS Đinh Duy Kháng
Nghiên cứu nhân giống in Vitrio và nuôi trồng phong
lan vũ nữ ( Oncidium. Gowẻ Ramsey) / Nguyễn Thị
1423 01601462 660.0 1 Quy, GVHD: Nguyễn Quang Thạch
Phân lập, nuôi cấy và tuyển chọn một số chủng nấm
lớn có hoạt tính sinh học ở các rừng mưa nhiệt đới Bắc
Việt Nam / Nguyễn Đình Luyện, GVHD: Lê Mai
1424 01601466 660.6 1 Hương
Sinh trưởng và độc tính của một số chủng vi khuẩn
lam dưới tác động của các điều kiện khác nhau trong
phòng thí nghiện / Trịnh Thị Thanh Nhung, GVHD:
1425 01601684 660.6 1 TS. Đặng Hoàng Phước Hiền
Ứng dụng kỹ thuật chuỗi phản ứng Polymerase phát
hiện trực khuẩn than ( B.Anthracis ) / Nguyễn Thị
1426 01601580 660.6 1 Thúy Ngọc
Nghiên cứu các yêu tố ảnh hưởng đến khả năng nhân
sinh khối của mô ̣t số chủng vsv hữu ích sử dụng trong
sản xuất chế ohẩm vsv phòng trừ nấm bê ̣nh vùng rễ hồ
1427 01601426 660.6 1 tiêu / Trần Thị Hải, GVHD: Nguyễn Thu Hà
"Đánh giá đa dạng di truyền tập đoàn cam Việt Nam
bằng chỉ thị phân tử SSR (Microsatellite)" / Ngô Thị
1428 01601725 660.6 1 Hồng Nhung. GVHD: Khuất Hữu Trung
Dự án xây dựng nhà máy chế biến sữa năng suất 50
triệu lít/năm / Vũ Thúy Hiền, GVHD: TS. Trần Thế
1429 01601465 660.6 1 Truyền
Nghiên cứu khả năng sử dụng phân bón vi sinh vâ ̣t
chức năng cho cây khoai tây / Nguyễn Thị Lượng,
1430 01601425 660.6 1 GVHD: Phạm Văn Toản
Nghiên cứu sử dụng cỏ ngọt để sản xuất chè đen túi
lọc / Nguyễn Thị Dược Lợi, GVHD: Nguyễn Duy
1431 01601424 660.6 1 Thịnh
Nghiên cứu xử lý bậc hai nước thải chế biến tinh bột
sắn bằng phương pháp bùn hoạt tính / Nguyễn Thị
1432 01601464 660.6 1 Trúc Linh, GVHD: Phan Đỗ Hùng
Thiết kế nhà máy sản xuất bia chai năng suất 20000
chai/ngày / Nguyễn Anh Kiều, GVHD: PGS.TS Phạm
1433 01601581 660.6 1 Công Thành
Nghiên cứu một số loại vi sinh vật gây hỏng hoa quả
và khả năng ức chế chúng của chế phẩm sinh học chứa
1434 01601726 660.6 1 Cucumin / Hoàng Thu Bắc. GVHD: Trần Đình Mấn
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây khoai sọ / Uông
Thị Thảo, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch, Ks.
1435 01601685 660.6 1 Nguyễn Thị Sơn
Nghiên cứu lên men cồn Etylic từ rác thải sinh hoạt /
1436 01601463 660.6 1 Trần Trung Phong, GVHD : Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu nhân nhanh và nuôi trồng giống địa lan đỏ
Cymbidium Royal Red ' Princess Nobuko' / Nguyễn
1437 01601423 660.6 1 Thanh Thảo, GVHD: Nguyễn Quang Thạch
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số loài vi tảo
Silic phân lập ở rừng ngập mặn Xuân Thủy, Nam Định
1461 01601729 660.6 1 / Nguyễn Thu Hương. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà
Nghiên cứu tách, tinh chế và xác định một số đặc tính
của Tyrosinase từ nấm mô Agaricus Bisporus /
1462 01601589 660.6 1 Trương Thị Thu Nga, GVHD: GS.TS Đặng Thị Thu
Ứng dụng một số sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật sinh
học vào sản xuất rau ăn lá an toàn tại Vĩnh Phúc /
1463 01601692 660.6 1 Nguyễn Thị Tuyết, GVHD:TS. Nguyễn Hồng Sơn
Thiết kế phân xưởng bia hơi năng suất 8000 lít/ ngày /
1464 01601590 660.6 1 Trần Đức Thịnh, GVHD: PGS.TS Phạm Công Thành
"Sử dụng chỉ thị SSR liên kết với gen kháng bệnh đạo
ôn để xác định nguồn gen kháng bệnh đạo ôn trên các
dòng/giống lúa ở Việt Nam" / Đàm Thị Châm.
1465 01601730 660.6 1 GVHD: Lã Tuấn Nghĩa
Nghiên cứu qui trình bảo quản đu đủ bằng màng bán
1466 01601693 660.6 1 thấm / Nguyễn Văn Doanh
Nghiên cứu biểu hiện Protein lại TGFa-TBK / Đinh
1467 01601591 660.6 1 Kim Phương, GVHD: PGS.TS Phan Văn Chi
Nghiên cứu ảnh hưởng của tia UV đến khả năng sinh
trưởng, phát triển và sinh enzyme ngoại bào của các
chủng nấm Metarhizium Anisopliae / Đào Thị Lý,
1468 01601592 660.6 1 GVHD: TS Tạ Kim Chỉnh
Nhân dòng, phân tích và biểu hiện Gene mã hóa
Subtilisin từ chủng Bacillus subtilis g1 và Dr 23 trong
Escherichia coli bl 21 / Cao Lan Phương, GVHD: TS.
1469 01601694 660.6 1 Quyền Đinh Thi
Nghiên cứu lên men Kefir từ sữa tươi mộc châu /
1470 01601695 660.6 1 Nguyễn Thị Miền, GVHD: TS. Nguyễn Văn Đạo
Bước đầu nghiên cứu tạo dòng hoa đồng tiền đa bội và
đột biến bằng xử lý Colchicine và chiến xạ / Nguyễn
Diệu Loan, GVHD: GS.TS Nguyễn Quang Thạch, KS
1471 01601593 660.6 1 Nguyễn Thị Phương Hoa
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của hàm lượng các loại đạm
vô cơ bổ xung vào nguyên liệu tới sự sinh trưởng, phát
triển và năng suất của chủng nấm Al1 / Nguyễn Thị
Mai Phương, GVHD: GS.TS. Nguyễn Hữu Đống,
1472 01601696 660.6 1 CNKH. Ngô Xuân Nghiễn
Điều tra thành phần loài côn trùng trên cây có múi và
nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh thái của loài sâu
cuốn lá Adoxophyes Privatana, Lepidoptera tại Hà Nội
và vùng lân cận / Nguyễn Thị Thu Hà, GVHD: TS
1473 01601594 660.6 1 Nguyễn Xuân Thành
Khảo sát các tính chất của enzyme thủy phân tinh bột
sống từ nấm mốc / Phạm Bích Hạnh, GVHD: TS.
1474 01601697 660.6 1 Nguyễn Văn Đạo
Phân loại và bảo quản nhóm nấm men Lipomyces
tetrasporus / Trần Anh Thư, GVHD: TS Vũ Nguyên
1475 01601595 660.6 1 Thành
Sinh Trưởng và hấp thu chì (pb) của cây cải xanh
(Brassica juncea (l.) Czern) Trồng trên đất ô nhiễm chì
1476 01601698 660.6 1 / Đào Minh Hằng, GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Nghiên cứu tính ổn định công hiệu vắc xin não Nhật
Bản sản xuất tại công ty vắc xin và sinh phẩm số 1
Viện vệ sinh dịch tễ Trung ương / Hoàng Đức MInh,
1477 01601596 660.6 1 GVHD: TS Đỗ Thủy Ngân
Nghiên cứu đa dạng di truyền tập đoàn địa lan kiếm
(Cymbidium) bản địa ở miền bắc Việt Nam / Nguyễn
1478 01601731 660.6 1 Thị Diện. GVHD: Khuất Hữu Trung
Thiết kế mẫu nhà máy chế biến sữa năng suất 100 tấn
sữa tươi nguyên liệu/ngày / Hoàng Minh Khánh,
1479 01601699 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Trần Thế Truyền
Nghiên cứu hoạt tính chống oxi hóa của một số hợp
chất từ cây gửi bưởi (Taxillus Chinensis dc Danser) /
1480 01601700 660.6 1 Lê Trường Thụ, GVHD: TS. Lưu Văn Chính
Nghiên cứu thu nhận Alginate làm phụ gia thức phẩm
từ vi khuẩn Azotobacter Vineland II / Nguyễn Thị
1481 01601732 660.6 1 Thu Hiền. GVHD: Nguyễn Hồng Hà
Điều tra thành phần các loài bọ rùa trên sinh quần cây
đậu, lạc và rau họ thập tự ngoại thành Hà Nội, Nghiên
cứu đặc điểm hình thái, sinh học, sinh thái của loài bọ
rùa 6 việt Menochilus sexmaculatafabr / Lưu Thế
1501 01601709 660.6 1 Tùng, GVHD: TS. Nguyễn Xuân Thành
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm côn trùng
Beauveria Bassianna Vuill để ứng dụng phòng trừ một
số sâu hại cây trồng / Lê Thị Nam, GVHD: PGS.TS
1502 01601604 660.6 1 Phạm Thị Thùy
Nghiên cứu ứng dụng Enzym Lactozym thủy phân
đường Lactoza trong sữa / Đỗ Thý Nga, GVHD:
1503 01601458 660.6 1 Nguyễn THị Minh Hạnh
Nghiên cứu điều keiẹn thích hợp cho lên men sinh
tổng hợp Lignin Peroxidaza của chủng xạ khuẩn HX
1504 01601457 660.6 1 10.7 / Vũ Văn Lợi, GVHD: Phạm Thị Bích Hợp
Tuyển chọn và bảo quản chủng vi khuẩn nội sinh thực
vật phòng trừ bệnh chết héo cây trồng / Trịnh Thị
1505 01601605 660.6 1 Dung, GVHD: TS: Nguyễn Ngọc Cường
Đánh giá năng suất, chất lượng của chủng nấm mỡ al1
trên một số loại nguyên liệu / Lê Thành Bắc, GVHD:
1506 01601710 660.6 1 GS.TS. Nguyễn Hữu Đống
Nghiên cứu chế tạo chế phẩm Composit HPMC -
LIPID để bảo quản dưa chuột và cà rốt / Thiều Như
1507 01601456 660.6 1 Quỳnh, GVHD: TS. Nguyễn Duy Lâm
Nguyễn, Văn CườngNghiên cứu thiết lâ ̣p phản ứng
miễn dịch Ezyme ( Elisa) phát hiê ̣n đô ̣c tố Aflatoxin có
trong thức ăn nuôi tôm thương phẩm / Nguyễn Văn
1508 01601455 660.6 1 Cường, GVHD: Phạm Công Hoạt
Nghiên cứu và ứng dụng chế phẩm vi sinh giữ ẩm đất
Lipomycin M góp phần cải thiện môi trường đất khô
hạn / Vũ Thị Thanh Hải, GVHD: PGS.TS Tống Kim
1509 01601606 660.6 1 Thuần
Căn nguyên và tình hình kháng kháng sinh của các
loài vi khuẩn gây nhiễm trùng vết bỏng phân lập tại
bệnh viện Saint Paul-Hà Nội năm 2008 / Trần Thị
1510 01601738 660.6 1 Thu Hương. GVHD: Phạm Hồng Nhung
Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của đất phủ tới sự
sinh trưởng, phát triển và năng suất của chủng nấm
chân dài ( Clitocybe maxima) / Đào Thị Kiên, GVHD:
1511 01601454 660.6 1 Nguyễn Hữu Đống
Nghiên cứu triết tách Puerarin từ củ sắn dây Viê ̣t
Nam / Nguyễn Trung Kiên, GVHD: Nguyaãn Văn
1512 01601452 660.6 1 Đạo
Tách dòng và giải trình tự gen Naga mã hóa enzyme n-
acetylglucosamine deacetylase / Nguyễn Lương
1513 01601711 660.6 1 Thoại, GVHD: TS. Phạm Việt Cường
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của một số
chủng Labyrinthula phân lập ở các bờ biển Hải Phòng,
Nam Định và Thái Bình / Nguyễn Thị Hoài Thương,
1514 01601607 660.6 1 GVHD: TS Đặng Diễm Hồng
Nghiên cứu đặc tính kháng khuẩn của tinh dầu nghệ /
Nguyễn Thị Thùy Ngân. GVHD: Nguyễn Thị Kim
1515 01601739 660.6 1 Cúc
Tách chiết, làm sạch và nghiên cứu một số tính chất
của Ribonuclease từ gan ếch / Lê Thị Huyền Trang,
1516 01601453 660.6 1 GVHD: Nguyễn Văn Thiết
Ứng dụng phương pháp sinh học phân tử " Đa dạng đô ̣
dài các đoạn cắt hạn chế ( RFLP)" trong xác định
Genotyp chủng virut sởi vacxin / Nguyễn Thị Thu
1517 01601451 660.6 1 Thủy, GVHD: Lê Thị Kim Tuyến
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số chủng
Bacillus thuringiensis subsp. Aizawai phân lập ở Việt
Nam / Doãn Thị Quỳnh, GVHD: PGS.TS Ngô Đình
1518 01601712 660.6 2 Bính
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh từ
Streptomyces 62.215 / Hoàng Hữu Tuấn, GVHD: Cao
1519 01601449 660.6 1 văn Thu
Nghiên cứu tuyển chọn vi khuẩn Lactic có khả năng
chịu muối cao ứng dụng cho lên men nước tương /
1520 01601450 660.6 1 Bùi Thị Thúy Hà, GVHD: Nguyễn Thị Việt Anh
Phân lập và tuyển chọn chủng vi khuẩn đối kháng
Vibrio. Spp gây bệnh cho động vật thủy sinh /
Nguyễn Thị Mai Hương, GVHD: TS. Phạm Việt
1521 01601713 660.6 1 Cường
Nghiên cứu tác dụng bảo vệ phóng xạ của chế phẩm
sinh học cao PMN trên chuột nhắt trắng dòng SWISS /
1522 01601740 660.6 1 Ngô Thị Thu Hiền
Nghiên cứu bảo quản và phát triển nguồn nấm nội sinh
có triển vọng ứng dụng để tăng cường sinh trưởng cây
trồng / Nguyễn Thị Tuyết. GVHD: Nguyễn Ngọc
1523 01601741 660.6 1 Cường
Nghiên cứu xử lý nước thải làng nghề làm bún Phú Đô
bằng phương pháp hiếu khí tầng đê ̣m giả lỏng /
1524 01601496 660.6 1 Nguyễn Thị Huyền Trang
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và tích lũy Asen
của dương xỉ / Nguyễn Thị Hoài Phương,GVHD:
1525 01601495 660.6 1 Đặngn ĐÌnh Kim
Nghiên cứu khả năng sinh Enzyme ngoại bào và phân
hủy các hợp chất vòng thơm của chủng XKBH1 /
Nguyễn Thị Thanh Ngân. GVHD: Nguyễn Bá Hữu,
1526 01601742 660.6 1 Đặng Thị Cẩm Hà
Áp dụng hê ̣ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2005
cho nhà máy sản xuất bánh quy sữa, năng suất 5000
1527 01601494 660.6 1 kg/ca / Nguyễn Văn tâm, GVHD: Vũ Hồng Sơn
Bước đầu Nghiên cứu, xây dựng quy trình công nghệ
nuôi trồng chủng nấm chân dài ( Clitocybe Maxima) /
1548 01601481 660.6 1 Ngô Thị Lụa, GVHD: Nguyeenc Hữu Đống
Nghiên cứu xử lý nước thải công nghiệp Bia bằng
phương pháp kỵ khí kết hợp lọc sinh học / Trần Mai
1549 01601745 660.6 1 Anh
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ xạ
khuẩn Streptomyces 117.2.26 / Bùi Viê ̣t Hà, GVHD:
1550 01601480 660.6 1 Cao Văn Thu
So sánh các phương pháp định lượng Escherichia coli
và Coliforms trong thực phẩm đông lạnh / Khổng Tố
1551 01601479 660.6 1 Như, GVHD: Bùi Mai Hương
Nghiên cứu cải thiê ̣n mùi thơm cho chè đen túi lọc
bằng chât thơm tổng hợp / Đỗ Ánh Nguyê ̣t, GVHD:
1552 01601478 660.6 1 Nguyễn Duy Thịnh
Tối ưu hóa quy trình sản xuất sinh khối vi khuẩn
quang hợp tía nhằm sử dụng trong nuôi trồng giống
thủy hải sản / Nguyễn Tuấn Anh,GVHD: Đỗ Thị Tố
1553 01601477 660.6 1 Uyên
" Bước đầu nghiên cứu kỹ thuâ ̣t tách , nuôi cấy tế bào
trần ( Protoplast) khoai tây Diploid phục vụ tạo giống
khoai tây bằng dung hợp tế bào trần" / Đỗ Thị Thu
1554 01601476 660.6 1 Hà, GVHD: Nguyễn Quang Thạch
Nghiên cứu xử lý bậc hai nước thỉa làng nghề làm bún
Phú Đô bằng phương pháp bùn hoạt tính / Vũ Anh
1555 01601475 660.6 1 Tuấn, GVHD: Nguyễn Thế Đồng
Nghiên cứu khả năng sử dụng vi sinh vâ ̣t làm phân
bón chức năng cho cây khoai tây / Nguyễn Thanh
1556 01601473 660.6 1 Hòa, GVHD: Phạm Văn Toản
Tách dòng gen ARSC từ mô ̣t số cây có khả năng tích
lũy kim loại nă ̣ng / Phạm Quang Huy, GVHD:
1557 01601472 660.6 1 Nguyễn Đức Thành
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của các chủng
Chlorella nhằm ứng dụng làm thức ăn ấu thể tu hài tại
Vân Đồn, Quảng Ninh / Đồng Thị Vân,GVHD:
1558 01601474 660.6 1 Nguyễn Thị Hoài Hà
Tách triết và giải trình tự gen mã hóa Enzym
Glucanase từ vi sinh vâ ̣t có khả năng phân giải
1559 01601470 660.6 1 Glucan / Đào Thùy Linh, GVHD: Phạm Viê ̣t Cường
Nghiên cứu đánh giá đặc tính nông sinh học của một
số dòng hoa đồng tiền đột biến tạo được trong nuôi
cấy Invitro và IN Vivo / Nguyễn Tiến Vân,GVHD:
1560 01601471 660.6 1 Nguyễn Quang Thạch
Nghiên cứu xây dựng hê ̣ thống quản lý chất lượng vê ̣
sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho nhà máy sản
1561 01601469 660.6 1 xuất sữa chua / Phạm Thị Hằng
Nghiên cứu công nghệ cải thiện chất lượng mùi hương
cho chè đen túi lọc bằng phương pháp bổ sung hương
tổng hợp / Phạm Thị Loan,GVHD: Nguyễn Duy
1562 01601373 660.6 1 Thịnh
"Nghiên cứu chế tạo kháng huyết thanh kháng E.coli
O157:H7 phục vụ chẩn đoán nhanh vi khuẩn" / Trần
Minh Hoàng. GVHD: Phạm Công Hoạt, Phạm Thị
1563 01601746 660.6 1 Tâm
Thiết kế nhà máy chế biến cá đóng hô ̣p với hai dây
chuyền sản xuất cá thu rán sốt cà chua năng suất 5000
kg/ca cà ngừ hấp ngâm dầu năng suất 5000 kg/ca / Hà
1572 01601970 660.6 1 Văn Dũng, GVHD: TS. Phạm Công Thành
Nghiên cứu định lượng kháng nguyên Cyfra 21- 1
Bằng kỹ thuật Real -Time PCR / Đinh Thị Thu Hằng,
1573 01601969 660.6 1 GVHD: TS. Lê Quang Huấn
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất Pure rau quả
cho trẻ em từ 6 đến 12 tháng tuổi / Nguyễn Thị Nhàn,
1574 01601983 660.6 1 GVHD: PSG.TS Nguyễn Xuân Phương
Nghiên cứu công nghệ sản xuất tinh bột biến tính bằng
phương pháp Enzim từ gạo có De 8 - 9 / Phạm Thị
1575 01602000 660.6 1 Thanh Hà, GVHD: ThS. Vũ Thị Thuận
Bước đầu nghiên cứu tính kháng hóa chất diê ̣t côn
trùng của loài muỗi truyền bê ̣nh sốt xuất huyết Aedes
Aegypto Linnaeus,1762 tại thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa / Ngô Trọng Hòa, GVHD: Phạm Thị
1591 01601960 660.6 1 Khoa
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả
năng phân giải protein để ứng dụng xử lý nước thải
sinh hoạt đô thị / Phùng Thị Út, GVHD: Đào Thị
1592 01601959 660.6 1 Hồng Vân
Nghiên cứu tách hợp chất Triterpene rau má và ứng
dụng sản xuất trà rau má hòa tan / Bùi Mai Hải Vân,
1593 01601988 660.6 1 GVHD: ThS Nguyễn Trí Dũng
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm
theo nguyên tắc HACCP cho dây chuyền sản xuất bia
chai với năng xuất 12 triệu lít/năm / Lê Mạnh
1594 01601957 660.6 1 Toàn,GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu môi trường nuôi cấy nấm đông trùng hạ
thảo Cordyceps mililtaris / Nguyễn Đình Quý,
1595 01602004 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Thúy
Nghiên cứu Một số đặc điểm của 2 chủng vi khuẩn
thuộc chi Bacillus có tiềm năng ứng dụng trong xử lý
nước nuôi trồng thủy sản / Nguyễn Văn huy. GVHD:
1596 01601752 660.6 1 Phạm Việt Cường
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm giàu
Anthocyanin ứng dụng trong chế biến thực phẩm chức
năng / Trần Thị Mai Phương, GVHD: TS. Trương
1597 01602005 660.6 1 Hương Lan
Thiết kế xưởng chế biến thịt với 2 dây chuyền : xúc
xích tiệt trùng năng xuất 500kg sp/ca, jămbon hun
khói năng xuất 500kg sp/ca / Nguyễn Trung Minh,
1598 01601956 660.6 1 GVHD: Phạm Công Thành
Đánh giá hiê ̣u lực tồn lưu của màn Permanet 2.0
phòng chống muỗi tại công cô ̣ng / Nguyễn Minh Tiến,
1599 01601958 660.6 1 GVHD: Phạm Thị Khoa
Tìm hiểu và áp dụng hê ̣ thống quản lý chất lượng theo
tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2008 cho nhà ăn tâ ̣p thể
của công ty cổ phần may sông Hồng TP.Nam Định /
1601 01601954 660.6 1 Ngô Đăng An Viê ̣t Phương, GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu công nghê ̣ nhân sinh khối chế phẩm nám
côn trùng Beauveria Bassiana để phòng trừ rê ̣p sáp hại
1607 01601951 660.6 1 cà phê / Trần Thái Giang, GVHD: Phạm Văn Nhạ
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả
năng phân giải tinh bột để ứng dụng xử lý nước thải
sinh hoạt đô thị / Nguyễn Thị Bích Thảo, GVHD: Đào
1608 01601950 660.6 1 Thị Hồng Vân
Thiết kế nhà máy sản xuất đồ hộp cá rô phi sốt cà chua
và phụ phẩm / Ngô Thị Chinh, GVHD: PGS.TS Phạm
1609 01601991 660.6 1 Công Thành
Đánh giá đa dạng di truyền loài hài đốm
(Paphiopedilum Concolor) ở mức hình thái và phân tử
bằng kỹ thuật PCR-RAPD / Nguyễn Minh Hiền.
1610 01601754 660.6 1 GVHD: Khuất Hữu Trung
Nghiên cứu tách dòng, giải trình tự vf thiết kế Vector
biểu hiê ̣n gen Novw tham gia sinh tổng hợp kháng
sinh Novobiocin / Vũ Văn Hùng, GVHD: Tạ Thị Thu
1611 01601949 660.6 1 Thủy
Nghiên cứu xử lý phẩm nhuộm bằng phương pháp
sinh học yếm khí / Dương Văn Lương, GVHD: Đào
1612 01601948 660.6 1 Sỹ Đức
Nghiên cứu ảnh hưởng của nấm cộng sinh Arbuscular
Mycorrhizas lên khả năng chống chịu và hiệu quả xử
lý chì trong đất ô nhiễm của cỏ Vertiver / Nghiêm Thị
1613 01601992 660.6 1 Mây, GVHD: TS Tăng Thị Chính
Tìm hiẻu ảnh hưởng của vi khuẩn Agrobacterium
rhizogenes đến sinh trưởng, năng suất và sự tích lũy
NO3 đối với mô ̣t số loại rau trồng trong đất / Nguyễn
1614 01601947 660.6 1 Trọng Nghĩa, GVHD: Phan Hữu Tôn
Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng môi trường nguyên
liệu tới sự sinh trưởng phát triển và năng suất của
chủng nấm chân dài ( Clitocy Maxima) / Nguyễn
1615 01601946 660.6 1 Ngọc Tiến, GVHD: Nguyễn Hữu Đống
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO
22000:2005 cho công ty cp đồ hộp Bắc Ninh năng suất
3000000 hộp sản phẩm /năm / Trần Đức Dũng.
1616 01601755 660.6 1 GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu quy trình tinh sạch kháng thể tái tổ hợp
đă ̣c hiê ̣u Her 2 biểu hiê ̣n ở trứng gà / Nguyễn Thị Lan
1617 01601945 660.6 1 Phương, GVHD: Lê Quang Huấn
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp tinh bột của tảo
Chlamydomonas / Đặng Thị Hường, GVHD: PGS.TS
1618 01601993 660.6 1 Trần Liên Hà
Góp phần xây dựng hệ thống quản lí chất lượng ISO
9001:2008 cho nhà máy sản xuất bia tuwoi 10 triệu
lít/năm / Trần Đức Đông, GVHD: Nguyễn Thị Minh
1619 01601944 660.6 1 Tú
Phân lâ ̣p tuỷen chọn chủng vi khuẩn Lactobacillus có
khả năng sản sinh bacteriocin và thử nghiê ̣m trong bảo
quản thịt lợn tươi sống / Hoàng Đỗ Huy, GVHD:
1620 01601942 660.6 1 Phạm Thị Tâm
Xây dựng HTQLCL ISO 9001:2008 cho nhà máy sản
xuất bia chai năng suất 50 triệu lít/năm / Trần Thị
1621 01601994 660.6 1 Hiền
Nghiên cứu, ứng dụng chỉ thị phân tử trong việc tạo
giống bố mẹ mang gen tương hợp rộng phục vụ chọn
giống lúa lai / Bùi Văn Mạnh, GVHD: TS. Lê Hùng
1622 01602008 660.6 1 Lĩnh
Nghiên cứu nâng cao năng suất kefiran bằng phương
pháp nuôi cấy đồng thời ai chủng Lactobacillus và
Sacchomyces / Vũ Thùy Linh, GVHD: Nguyễn Văn
1623 01601943 660.6 1 Đạo
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của vi khuẩn có khả
năng sinh enzym phân giải Cellulose cao ứng dụng
trong chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại / Đỗ Thị
1624 01602007 660.6 2 Hoài Thu, GVHD: TS. Đào Thị Lương
Đánh giá chất lượng xử lý cỏ và mùn cưa luồng bằng
chế phẩm vi sinh để sản xuất phân hữu cơ cho sản xuất
1625 01601941 660.6 1 nông nghiê ̣p / Đỗ Nguyên Hải
Xây dựng hệ thống Haccp cho dây chuyền sản xuất
sữa hoàn nguyên tiệt trùng năng suất 30.000 lít/ngày /
1626 01602006 660.6 2 Trần Thị Hòa, GVHD: Th.S Vũ Hồng Sơn
Thiết kế nhà máy bia 10 triệu lít/năm / Vũ Văn
1627 01601940 660.6 1 Năm,GVHD: Phạm Công Thành
Phân lập và sàng lọc nhanh các chủng vi tảo biến dị
dưỡng Schizochytrium SPP giàu DHA từ đầm ngập
mặn Thị Nại - Bình Định / Văn Thị Nguyệt, GVHD:
1628 01601995 660.6 1 TS Đặng Diễm Hồng
Khảo sát sự biến đổi của vitamin C trong quá trình bảo
quản và chế biến rau- củ- quả / Nguyễn Thị Luyến,
1629 01601939 660.6 1 GVHD: Hoàng Văn Hà
Aspect of love in literature works by William
Shakespeare / Đào Việt Oanh, GVHD: Nguyễn Văn
1630 01601030 420 1 Quang
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng
Haccp cho dây chuyền công nghệ chế biến thịt /
Nguyễn Phương Thảo, GVHD: PGS.TS. Phạm Công
1631 01602009 660.6 1 Thành
Vi khuẩn thuộc chi Bacillus kiểm soát sinh học ruồi
hại ăn, nấm dược liệu / Lê Thanh Lệ, GVHD: TS
1632 01601996 660.6 1 Nguyễn Ngọc Cường
Nghiên cứu các yéu tố công nghê ̣ ảnh hưởng đến quá
trình sản xuất Surimi và các sản phẩm mô phỏng từ
1639 01602062 660.6 1 Surimi cá mè / Vũ Thị Thu Hiền, GVHD: Đỗ Thị Yến
Khảo sát và xây dựng phương pháp xác định hàm
lượng Lycopen và B - Caroten trong dầu gấc /
1640 01601997 660.6 1 Nguyễn Thị Huyền, GVHD: PGS.TS Phạm Gia Điền
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn tạo giống lúa
1641 01602061 660.6 1 kháng bệnh đạo ôn / Nguyễn Thị Bích Hiền
Nghiên cứu ảnh hưởng của các điều kiện nuôi cấy lên
khả năng sinh trưởng của vi tảo Nannochloropsis phân
lập từ rừng ngập mặn Xuân Thủy, Nam Định /
1657 01602027 660.6 1 Nguyễn Thế Giang, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài Hà
Tìm hiểu khả năng khử khuẩn và khử các chất đô ̣c hại
1658 01602053 660.6 1 của Ozon / Đỗ Thị Thoa, GVHD: Trịnh Lê Hùng
Nghiên cứu sản xuất kháng nguyên cúm A/H1N1, tinh
chế và ứng dụng để đánh giá kháng thể ở động vật thí
nghiệm / Nguyễn Ngọc Long,GVHD: Đinh Duy
1659 01602052 660.6 1 Kháng
Công nghê ̣ nuôi cấy tế bào thâ ̣n khỉ tiên phát ứng dụng
trong san xuất vacxin bại liê ̣t / Phạm Ích Tùng,
1660 01602051 660.6 1 GVHD: Nguyễn Đăng Hiền
Nghiên cứu xử lý yếm khí một số loại rác thải sinh
hoạt có thu hồi khí Mêtan / Nguyễn Thị Minh Ngọc,
1661 01602028 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Trịnh Lê Hùng
Nghiên cứu khảo sát hàm lượng chất tan, hàm lượng
và hoạt tính chống oxy hóa của Polyphenol trong chè
xanh vùng Mộc Châu - Sơn La / Vũ Thị
1662 01601758 660.6 1 Hồng.GVHD: Vũ Hồng Sơn
Sử dụng Marker liên kết với QTL chịu mặn để đánh
giá tính đa hình trên một số dòng lúa đột biến ở Việt
Nam / Nguyễn Thị Thùy Liên,GVHD: Lac Tuấn
1663 01602050 660.6 1 Nghĩa
Phát hiện một vài chủng vi khuẩn lam gây độc tiềm
tàng trong các đầm ao nuôi tôm bằng kỹ thuật Sinh
học phân tử / Nguyễn Thị Thu, GVHD: GS.TS Đặng
1664 01602016 660.6 1 Đình Kim, ThS Nguyễn Sỹ Nguyên
Nghiên cứu khả năng đáp ứng miễn dịch của kháng
nguyên Her2 biểu hiê ̣n ở gà / Lê Thùy Dung, GVHD:
1665 01602049 660.6 1 Lê Quang Huấn
Thiết kế nhà máy chế biến thịt / Nguyễn Minh Sơn,
1666 01602048 660.6 1 GVHD: Phạm Công Thành
Nghiên cứu vi sinh vật hữu ích và gây lại trong ao nuôi
cá rô phi tại huyện tứ kỳ, Hải Dương / Đàm Xuân
Chiến, GVHD: PGS.TS. Lại Thúy Hiền, NCS. Phạm
1667 01602029 660.6 1 Thị Hằng
Nghiên cứu công nghệ sản xuất đường Coupling Sugar
từ tinh bột sắn / Đoàn Thị Thanh Hương, GVHD: ThS
1668 01602017 660.6 1 Vũ Thị Thuận
Đột biến nâng cao hoạt tính và nghiên cứu ảnh hưởng
của điều kiện dinh dưỡng , nuôi cấy lên việc sinh tổng
hợp Poly-β-Hydroxybutyrate (PHB) của chủng vi
khuẩn Alcaligenes Latus VN1 / Nguyễn Ngọc An.
1672 01601759 660.6 1 GVHD: Phạm Thanh Hà
Nghiên cứu, thiết kế Plasmid Vector pEntr mang gen
IL-6 của gà / Phạm Thị Thu Huyền, GVHD: Nguyễn
1673 01602045 660.6 1 Thị Kim Cúc
Nghiên cứu gây động dục đồng pha cho lợn nhận
phôi / Nguyễn Hạnh Minh, GVHD: ThS Quản Xuân
1674 01602018 660.6 1 Hữu
Nghiên cứu chế phẩm chiết xuất từ cây Neem
( Azadirachta Indica ) phòng trừ bọ gậy hia loài muỗi
truyền bệnh cho người kháng hóa chất diệt tại Hà Nội /
1675 01602044 660.6 1 Vũ Thị Hải Giang
Tách dòng, xác định trình tự và phân tích gen GP120
phân tuýp B và A/E của virut HIV lưu hành tại Hà Nô ̣i
1676 01602043 660.6 1 / Kiều Anh Minh, GVHD: Đinh Duy Kháng
Nghiên cứu hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm của
thực vật thuộc chi Smilax / Nguyễn Văn Mão,
1677 01602019 660.6 1 GVHD: PGS.TS Nguyễn Văn Tuyến
Nghiên cứu phát hiện các đột biến Gen ở Exon 2 và
Exon 9 trên các cá thể người thiếu hụt G6pd hồng
1678 01602031 660.6 1 cầu / Nguyễn Thị Anh, GVHD: TS. Đỗ Thị Tuyên
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng HACCP cho
nhà máy sản xuất bia chai / Lương Thị Thu Lan,
1679 01602042 660.6 1 GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu sản xuất sữa chua đậu nành / Nguyễn Thị
1680 01602020 660.6 1 Dung, GVHD: TS Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm nấm mốc thuần chủng
vào sản xuất rượu truyền thống từ nếp cái hoa vàng /
1681 01602041 660.6 1 Nguyễn Thị Hải Yến, GVHD: Phạm Thị Thu
Thiết kế nhà máy bia 10 triệu lít/năm / Nguyễn Văn
1682 01602040 660.6 1 Quyết, GVHD: Phạm Công Thành
Writting in business processes and skills / Dao Anh
1683 01601033 420 1 Tuan, GVHD: Nguyen Van Co
Tuyển chọn và nghiên cứu đặc điểm một số chủng vi
khuẩn có khả năng sinh tổng hợp Enzym chitosanaza /
1684 01602032 660.6 1 Quách Ngọc Tùng, GVHD: TS. Phí Quyết Tiến
Nghiên cứu, phân lập vfa làm sạch một số chủng vi
sinh vật từ mẫu đất, bùn lất tại vùng ô nhiễm Dioxin.
Ứng dụng trong xử lý ô nhiễm dầu mỏ / Lê Minh
1685 01602038 660.6 1 Trang, GVHD: Đỗ Ngọc Lanh
Ứng dụng chế phẩm công nghê ̣ sinh học xử lý phế thải
nông nghiê ̣p làm phân bón hữu cơ sinh học / Nguyễn
1686 01602039 660.6 1 Ngọc khánh, GVHD: Lương Hữu Thành
Thiết kế nhà máy chế biến thịt với hai dây chuyền:1.
Dây chuyền sản xuất thịt lợn hầm, đóng hô ̣p số 8, năng
suất 1200 sp/ca. 2. dây chuyền sản xuất chân giò muối
sấy hun khói, năng suất 800 kg/ca. / Đă ̣ng Tuấn Anh.
1703 01601976 660.6 1 GVHD: Phan Thanh Tâm
Ứng dụng kỹ thuật khuếch đại gen ( Polymerase Chain
Reaction - PCR) trong chẩn đaons nhiễm trùng do
Bordetella Pertussis tại Việt Nam / Phạm Thị Huyền,
1704 01601978 660.6 1 GVHD: Phùng Đắc Cam
Phân lâ ̣p và tuyển chọn mô ̣t số chủng vi khuẩn Lactic
có khả năng sinh tổng hợp Exopolysaccharide cao /
1705 01602096 660.6 1 Nguyễn Đức Thắng
Phân lập và nghiên cứu một số đặc tính sinh học của vi
khuẩn Aeromonas hydrophila gây bệnh xuất huyết trên
cá chép nuôi ở hà nội và các vùng phụ cận / Nguyễn
1706 01602095 660.6 1 Thị Lượng, GVHD: Phạm Thị Tâm
Nghiên cứu khả năng ức chế nấm mốc Aspergillus
flavus và trung hòa đô ̣c tố aflatoxin của vi khuẩn
Bacillus subtilis / Vũ Mạnh Toàn, GVHD: Phạm Thị
1707 01602094 660.6 1 Tâm
Đánh giá chất lượng vác- xin cúm A/H5N1 do Việt
Nam sản xuất và vắc -Xin cúm A/H5N1 được nhập từ
Trung Quốc / Nguyễn Văn Vương, GVHD: Phạm
1708 01602093 660.6 1 Công Hoạt
Nghiên cứu sự phát triển của hệ sợi nấm hương
(Lentinul Edodes) trong môi trường nuôi cấy lỏng /
1709 01601760 660.6 1 Bùi Thị Thu Trang. GVHD: Nguyễn Duy Lâm
Nghiên cứu nâng cao hiê ̣u suất sinh tổng hợp chất hóa
bề mă ̣t sinh học từ các chủng vi khuân biển bằng
phương pháp tối ưu hóa thực nghiê ̣m / Lê Quang Huy,
1710 01602092 660.6 1 GVHD: Lại Thúy HIền
Tách chiết hóa học và đánh giá hoạt tính sinh học một
số đối tượng thuộc họ Na (Annonaceae) và học Sim
1711 01602091 660.6 1 ( Myrtaceae) / Hà Văn Thịnh, GVHD: Lê Mai Hương
A contrastive study on English and Vietnamese
consonants / Doan Thu Trang, GVHD: Ngo Thi
1712 01601035 420 1 Thanh Thao
Nghiên cứu sinh tổng hợp chất màu đỏ từ nấm
Monascus Purpureus M.01 dùng làm phụ gia thực
phẩm / Nguyễn Đăng Thắng, GVHD: Nguyễn Ngọc
1713 01602090 660.6 1 Huyền
Tối ưu quá trình sản xuất mốc tương cổ truyền /
1714 01601761 660.6 1 Nguyễn Thị Thu Trang. GVHD: Nguyễn Văn Cách
Nghiên cứu thu nhận sinh khối trùn quế / Phạm Thị
1715 01602089 660.6 1 Hoa, GVHD: Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu công nghê ̣ sản xuất thịt chân giò muối sấy
hun khói / Nguyễn Cẩm Tú, GVHD: Phạm Công
1716 01602088 660.6 1 Thành
Transition in English writing / Hoàng Thị Thanh
1717 01601036 420 1 Hồng, GVHD: Đặng Ngọc Hướng
Nghiên cứu sản xuất kháng thể Phage-scfv đặc hiệu
kháng nguyên EPCA trong ung thư tiền liệt tuyến /
1718 01602087 660.6 1 Phạm Thị Thanh Hoa, GVHD: Lê Quang Huấn
Thăm dò và đánh giá tiềm năng của các chủng Bacillus
đối với cây trồng / Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn
1719 01602086 660.6 1 Ngọc Dũng
English tag questions in conversation a contrastive
analysis between English and Vietnamese / Nguyen
1720 01601037 420 1 Thi Thu Huong, GVHD: Hoang Tuyet Minh
Nghiên cứu một số vi sinh vật gây hỏng cá và vai trò
của vi khuẩn Lactic trong bảo quản cá / Đỗ Thùy
1721 01601762 660.6 1 Dung. GVHD: Nguyễn Thế Trang
Nghiên cứu mô ̣t số chỉ tiêu sinh học và bảo tồn tinh
dịch chó Berger / Trần Xuân Khôi, GVHD: Đỗ Văn
1722 01601974 660.6 1 Thu
Nghiên cứu sử dụng tinh dầu nghệ trong bảo quản
Thanh long / Nguyễn Thị Ngọc Bích, GVHD: Phạm
1723 01601975 660.6 1 Việt Cường
Mistakes in translating made by third year students in
Faculty of English at HOU / Thân Nguyễn Phương
1724 01601038 420 1 Hải, GVHD: Nguyễn Thế Hóa
Tiêu diê ̣t bọ gâ ̣y muỗi truyền bê ̣nh sốt Dengue/ Sốt
xuất huyết Dengue aegypti chế phẩm chiết xuất từ cây
Neem trong phòng thí nghiê ̣m / Vũ Thị Thu Phương,
1725 01601973 660.6 1 GVHD: Phạm Thị Khoa
Nghiên cứu chế tạo kháng nguyên phục vụ thiết lập
phản ứng Elisa chẩn đoán vi khuấn S.typhimurium
trên gà" / Dương Văn Thắng. GVHD: Trần Thị Hạnh,
1726 01601763 660.6 1 Phạm Thị Tâm
Bước đầu nghiên cứu chế tạo phức hợp hạt Nano
silica phát quang với kháng thể đơn dòng đặc hiệu để
phát hiện nhanh số lượng vi khuẩn Escherichia coli
0157: H7 gây bệnh / Trần Văn Trường, GVHD: Tống
1727 01602073 660.6 1 Kim Thuần
Pair work and group work for the first year English
majors at HOU / Nguyễn Tuyết Hoa Dung, GVHD:
1728 01601039 420 1 Lê Thị Vy
Nghiên cứu khả năng tái sinh cây của mô ̣t số giống
đâ ̣u tương phục vụ cho kĩ thuâ ̣t chuyển gen / Nguyễn
1729 01602072 660.6 1 Khoa Đăng, GVHD: Đă ̣ng Trọng Lượng
Nghiên cứu chế tạo bộ sinh phẩm phát hiện vi khuẩn
lao Mycobacterium Tuberculosis bằng phương pháp
PCR / Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: Đinh Duy
1730 01602071 660.6 1 Kháng
Ảnh hưởng xử lý lă ̣p lại 1-Methylcyclopropene đến
chất lượng bảo quản hoa địa lan cắt / Trần Thị Thu
1731 01602070 660.6 1 Trang. GVHD: Nguyễn Thu Huyền
Nghiên cứu sử dụng bèo tây (Eichhornia Crassipes)
trong công nghệ xử lý nước phì dưỡng / Trần Thị
1732 01602069 660.6 1 Ngát,GVHD: Trần Văn Tựa
Nghiên cứu sản xuất Siro Fructooligosacchairit từ
Sacaroza bằng Enzym Pectinex Ultra SP-L / Phạm
1733 01601764 660.6 1 Thị Kim Oanh. GVHD: Nguyễn Văn Đạo
So sánh tác dụng của mô ̣t số Enzyme thủy phân để xác
định hàm lượng Vitamin B1 trong gạo / Lê Thị Khánh
1734 01602068 660.6 1 Loan, GVHD: Lê Thị Hồng Hảo
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ
sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm
sữa tiệt trùng UHT / Đào Thị Tố Quyên,GVHD: Lâm
1735 01602067 660.6 1 Xuân Thanh
Sản xuất rượu cồn từ sắn sô / Dương Thị Thu Hiền,
1736 01602066 660.6 1 GVHD: Vũ Kim Thoa
Nghiên cứu vi khuẩn khử Sunphat có khả năng sử
dụng dầu thô phân lập từ giếng khoan dầu khí Vũng
Tàu / Trương Đại Dương, GVHD: TS Nguyễn Thị
1737 01602121 660.6 1 Thu Huyền
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ
sinh an toàn thực phẩm theo Haccp cho sản phẩm sữa
chua uống / Hoàng Kim Thùy Linh, GVHD: PGS.TS.
1738 01602116 660.6 1 Lâm Xuân Thanh
Phân lập, tuyển chọn các chủng nấm mốc có khả năng
ức chế Enzyme Alpha Glucosidase và tối ưu điều kiện
1739 01602085 660.6 1 thử hoạt tính để thu chất ức chế Alpha Glucosidase cao
Nghiên cứu xác lập chế độ vận hành thích ứng cho bể
xử lý hiếu khí nước thải sinh hoạt đô thị quy mô nhỏ
và thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đô thị
39M/ ngày đêm / Nguyễn Tuấn Đạt. GVHD: Nguyễn
1740 01601765 660.6 1 Văn Cách
Nghiên cứu ứng dụng chấm lượng tử Quantumdots
vào việc đánh dấu tế bào vi khuẩn Escherichia coli
O157:H7 / Nguyễn Thị Giang Nam, GVHD: PGS.TS
1741 01602120 660.6 1 Tống Kim Thuần
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ
Streptomyces 161.27 / Phạm Thúy Hạnh, GVHD: Cao
1742 01602083 660.6 1 Văn Thu
Nghiên cứu Enzyme thủy phân tinh bô ̣t sống từ vi
khuẩn và ứng dụng trong sản xuẩt cồn nhiên liê ̣u / Lê
1743 01602084 660.6 1 Thị Trang, GVHD: Nguyễn Văn Đạo
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo
tiêu chuẩn iso 22000:2005 cho nhà máy bia hơi năng
suất 15 triệu lít/năm / Bùi Thị Bắc, GVHD:ThS. Vũ
1744 01602115 660.6 1 Hồng Sơn
Tuyển chọn vi khuẩn Bacillus và đánh giá triển vọng
ứng dụng trong kiểm soát sinh học / Phạm Thị Thanh
1745 01602081 660.6 1 Vân, GVHD: Nguyễn Ngọc Cường
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý chất lượng
Haccp cho nhà máy sản xuất bia hơi / Nguyễn Văn
1746 01601766 660.6 1 Huy. GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu nâng cao khả năng tổng hợp chất màu và
hoạt chất Monacolin từ chủng nấm mốc đỏ Monascus
purpureus 5085 / Ngô Thị Anh, GVHD: PGS.TS
1747 01602122 660.6 1 Nguyễn Thị Hoài Trâm
Xây dựng htqlcl iso 9000:2008 cho nhà máy sản xuất
bia hơi năng suất 24 triệu lít/năm / Nguyễn Thị Thúy
1748 01602114 660.6 1 Hằng, GVHD: ThS. Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu vi khuẩn khử Sunphat có khả năng sử
dụng dầu thô phân lập từ giếng khoan dầu khí Vũng
Tàu / Trương Đại Dương, GVHD: Nguyễn Thị Thu
1749 01602082 660.6 1 Huyền
Nghiên cứu mô ̣t số phương pháp nhằm nâng cao chất
lượng rượu truyền thống làm từ gạo nếp / Đinh Thị
1750 01602080 660.6 1 Nghĩa, GVHD: Đă ̣ng Hồng Ánh
Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ sản xuất
viên nén cao đạm dễ tiêu / Nguyễn Thị Vinh, GVHD:
1751 01602113 660.6 1 PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương
Một số phương pháp sinh học phân tử trong chẩn đoán
bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne / Nguyễn Hoàng Việt.
1752 01601767 660.6 1 GVHD: Trần Văn Khánh
Nghiên cứu tuyển chọn vi khuẩn ưa nhiệt sinh a-
Amylaza bền nhiệt phân lập ở Việt Nam / NguyễnThị
1753 01602123 660.6 1 Thủy, GVHD: ThS.NCS Nguyễn Thế Trang
Nghiên cứu về vai trò của gen Gerk trong nhóm gen
sinh tổng hợp gốc đường khử của cấu trúc kháng sinh
Dihydrochalcomycin / Phạm Chí Công, GVHD: Tạ
1754 01602079 660.6 1 Thị Thu Thủy
Đánh giá hiê ̣n trạng ô nhiễm môi trường nước và vi
khuẩn Lam đô ̣c hồ Núi Cốc / Nguyễn Như Hiê ̣p,
1755 01602078 660.6 1 GVHD: Dương Thị Thủy
Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp bò sốt vang /
Phạm Hồng Nhung, GVHD: PGS.TS Phạm Công
1756 01602112 660.6 1 Thành
Nghiên cứu xác định Marker nhâ ̣n dạng mô ̣t số giống
nếp nương bản địa của Viê ̣t Nam / Kiều Tung Đông,
1757 01602076 660.6 1 GVHD: Khuất Hữu trung
Phân lập, tuyển chọn và xác định hoạt tính của vi
khuẩn có khả năng sinh tổng hợp Enzyme uricase /
1758 01602124 660.6 1 Vũ Thị Thùy Trang, GVHD: TS Phạm Thanh Hà
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chất điều hòa sinh
trưởng đến quá trình nhan nhanh giống mía Roc26 và
Bh1 bằng Invitro / Phạm Thị Nguyệt, GVHD: Hà Thị
1759 01602077 660.6 1 Thúy
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo
nguyên tắc Haccp cho dây chuyền sản xuất đậu phụ tại
công ty cổ phần đậu việt / Phạm Kim Diện, GVHD:
1760 01602111 660.6 1 TS. Nguyễn Minh tú
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân nhanh in Vitro
giống cỏ ngọt nhâ ̣p nô ̣i / Lương Quy Tùng, GVHD:
1761 01602075 660.6 1 Hà Thị Thúy
Nghiên cứu công nghệ nhân sinh khối chế phẩm nấm
côn trùng Metarhizium Anisopliae để phòng trừ rệp
1762 01601768 660.6 1 sáp hại cà phê / Nguyễn Thị Thủy
Tổ chức chứng nhận và hoạt động chứng nhận bộ tieu
chuẩn ISO 22000:2005 / Vũ Thị Lý, GVHD: Vũ
1763 01602074 660.6 1 Hồng Sơn
Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp thịt nấu đông /
Nguyễn Thị Hoàng Hà, GVHD: PGS.TS. Phạm Công
1764 01602110 660.6 1 Thành
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của loài vi tảo biển
quang tự dưỡng Nannochloropsis Oculata phân lập ở
Việt Nam và định hướng ứng dụng trong nuôi trồng
thủy sản / Nguyễn Thị Anh, GVHD: Đặng Diễm
1765 01602144 660.6 1 Hồng
Giám sát sự lưu hành của virut cúm a/h1n1/09 đại dịch
bằng phương pháp rt-pcr / Nguyễn Ngọc Linh,
GVHD: TS. Lê Quỳnh Mai, ThS. Nguyễn Lê Khánh
1766 01602109 660.6 1 Hằng
Thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm với hai dây
chuyền sản xuất: Dây chuyền sản xuất cá ngừ hấp
ngâm dầu năng suất 2000 kg/ca. Dây chuyền sản xuất
thịt thăn hun khói năng suất 800 kg/ca. / Vũ văn Soạn,
1767 01602145 660.6 1 GVHD: Phan Thanh Tâm
Nghiên cứu lên men hỗn hợp các chủng nấm men rượu
vang theo phương pháp liên tiếp / Phạm Thị Hồng
1768 01602125 660.6 1 Vân, GVHD: TS Trương Hương Lan
Nghiên cứu nâng cao chất lượng bột cá bằng một số
chủng nấm men / Trần Thị Bình, GVHD: Nguyễn Thị
1769 01602146 660.6 1 Hương Trà
A study on errors made by the fourth year students at
Faculty of English at HOU as using apposition in
English / Do Thi Phuong Thao, GVHD: Hoang Van
1770 01601040 420 1 Van
Nghiên cứu khả năng phối hợp giữa thảo dược và nấm
để phòng trừ tuyến trùng và mô ̣t số bê ̣nh hại rễ cây
1793 01602136 660.6 1 trồng cạn / Lê Thị Thu Thủy, GVHD: Lê Văn Trịnh
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của vi khuẩn sinh axit
trong chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại / Nguyễn
1794 01602104 660.6 1 Thị Thoan, TS. Đào Thị Lương
Nghiên cứu và sàng lọc nhanh các chủng vi tảo biển
quang tự dưỡng có hàm lượng Lipit cao, có tiềm năng
sản xuất nhiên liệu sinh học / Nguyễn Thị Hiên,
1795 01602137 660.6 1 GVHD: Đặng Diễm Hồng
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9001:2008 cho nhà máy sản xuất đồ hộp cá với
năng suất 6 triệu hộp/năm / Nguyễn Hoàng Yến,
1796 01602130 660.6 1 GVHD: PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu đă ̣c tính sinh hóa của chất hóa bề mă ̣t sinh
học do các chủng nấm men biển tạo ra và định hướng
1801 01602140 660.6 1 ứng dụng / Trần Thị nga, GVHD: Lê Thị Nhi Công
Nghiên cứu xác định Marker nhận dạng một số giống
cam bản địa quý của Viejt Nam / Vũ Văn Huy,
1802 01602131 660.6 1 GVHD: ThS Khuất Hữu Trung
Đánh giá khả năng ức chế vi sinh vật gây hỏng quả
tươi của tinh dầu nghệ / Nguyễn Việt Dũng, GVHD:
1803 01602141 660.6 1 Phạm Việt Cường
Nâng cao hoạt tính sinh học chủng vi nấm
metarhizium anisopliae ma5 để phòng trừ mối hại cây
1804 01602102 660.6 1 trồng / Bùi Thị Lê, GVHD: TS. Tạ Kim Chỉnh
Nghiên cứu khả năng sử dụng vi sinh vật làm tác nhân
sinh học xử lý nước thải tinh bột sắn / Nguyễn Thị
1805 01602132 660.6 1 Thu Trang, GVHD: ThS Lương Hữu Thành
Thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm với 2 dây
chuyền sản xuất: Dây chuyền sản xuất cá trích hấp
ngâm dầu năng suất 2000 kg/ca. Dây chuyền sản xuất
cá thu rán sốt cà chua năng suất 1500 kg/ca. / Nguyễn
1806 01602142 660.6 1 Huy Nam, GVHD: Phạm Thanh Tâm
Ảnh hưởng của xử lý Methylcyclopropene ( 1- MCP)
đến chất lượng và thời gian bảo quản súp lơ xanh /
1807 01602143 660.6 1 Trần Duy Hưng, GVHD: Cao Văn Hùng
Nghiên cứu xử lý phẩm nhuộm reactive blue 161ci
bằng phương pháp sinh học hiếu khí / Phạm Thanh
1808 01602101 660.6 1 Tú, GVHD: ThS. Đào Sỹ Đức
University education system in England / Nguyễn
1809 01601046 420 1 Thùy Chi, GVHD: Lê Văn Thanh
Ảnh hưởng xử lý lặp lại 1-Methylcicloproene (1-MCP)
đến chất lượng bảo quản dưa hấu / Hoàng Thị Ánh
1810 01602117 660.6 1 Tuyên, GVHD: TS Nguyễn Minh Nam
Nghiên cứu chuẩn đoán vi khuẩn lao kháng thuốc
isoniazid bằng phương pháp xác định đột biến trên gen
katg / Đỗ Thị Phương, GVHD: TS. Nghiêm Ngọc
1811 01602100 660.6 1 Minh
Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn có khả
năng sinh enzym xellulaza và thử nghiệm xử lí rơm
thành cơ chất hữu cơ / Nguyễn Việt Lâm, GVHD:
1812 01602118 660.6 1 ThS Phạm Thị Tâm
Words of Latin and Greek origins in English
vocabulary / Bui Thi Luong, GVHD: Nguyen Van
1813 01601047 420 1 Quang
Nghiên cứu mồi bả diê ̣t muỗi truyền bê ̣nh sốt Dengue/
Sốt xuất huyết Dengue Aedes Aegypti tại Hà Nô ̣i /
1845 01602182 660.6 1 Nguyễn Quang Huy, GVHD: Phạm Thị Khoa
Kiểm nghiệm và khảo nghiệm vacxin phòng chống
cúm gia cầm H5N1 ( K New - H5) của Mêxico /
1846 01602183 660.6 1 Phạm Thị Trang, GVHD: Tô Long Thành
Xây dựng hê ̣ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9000 : 2000 cho nhà máy sản xuất bia hơi / Ngô
1847 01602181 660.6 1 hoàng Long, GVHD: Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinhnhờ
1848 01602180 660.6 1 Streptomyces 161.14
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân nhanh In vitro
giống lan hồ điệp nhập nội ( phalaenpsis) / Hoàng Thu
1849 01602185 660.6 1 Thủy,GVHD: Hà THị Thúy
Hoàn thiện công nghệ sản xuất nấm men đối kháng kết
hợp với màng bao ăn được để bảo quản thanh long /
1929 01602237 660.6 1 Nguyễn Thị Thắm, GVHD: Nguyễn Thùy Châu
Nghiên cứu xử lý nước thải xeo giấy bằng phương
pháp sinh học yếm khí / Nguyễn Thanh Vân. GVHD:
1930 01601773 660.6 1 Đào Sỹ Đức
Thiết kế vector biẻu hiê ̣n mô ̣t số kháng nguyên của
virus lợn tai xanh ( PRRSV) trong tế bào thuốc lá /
1931 01602215 660.6 1 Bùi Mỹ Duyên, GVHD: Trần Mỹ Linh
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả
năng phân giải hợp chất hữu cơ để ứng dụng xử lý
nước thải sinh hoạt đô thị / Vũ Toàn Thắng, GVHD:
1932 01602238 660.6 1 Đào Thị Hồng Vân
Xây dựng chương trình tiên quyết GAP cho các nhà
máy thủy sản / Nguyễn Minh Tuấn. GVHD: Nguyễn
1933 01601774 660.6 1 Thị Minh Tú
Nghiên cứu ảnh hưởng của 1- Methylcyclopropene
( 1- MCP) chất luượng bảo quản súp lơ xanh /
1934 01602236 660.6 1 Nguyễn A Lăng, GVHD: Nguyễn Minh Nam
Nghiên cứu khả năng loại bỏ N và P từ môi trường
nước của cây bèo tây ( Eichhornia Crassipes ( Mart.)
1974 01601823 660.6 1 Solms) / Đoàn Thị Oanh, GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Nghiên cứu tuyển chọn chủng vi sinh vật thủy phân
tinh bột ứng dụng để nâng cao chất lượng bánh men
rượu / Hồ Bích Duyên, GVHD: ThS. Nguyễn Thúy
1975 01601822 660.6 1 Hường, KS. Nguyễn Minh Thu
Nghiên cứu tạo Vaccine bất hoạt từ Virus NNV
(Nervous Necrosis Virus) để phòng bệnh hoại tử thần
kinh trên cá mú / Phạm Thị Huyền. GVHD: Phạm Thị
1976 01601716 660.6 1 Tâm
Phân lâ ̣p, tuyển chọn chủng vi sinh vâ ̣t có khả năng
phân giải hợp chất chứa nitơ để ứng dụng xử lý nước
thải đô thị / Nguyễn Thị Kim Dung, PGS.TS Nguyễn
1977 01601825 660.6 1 Văn Cách
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình nhân nhanh invitro
một số giống hoa cúc nhập nội / Đỗ Thu Trang,
1978 01601819 660.6 1 GVHD: TS. Hà Thị Thúy, ThS. Trần Thị Hạnh
1979 01601826 660.6 1 Ứng dụng Tritosan bảo quản cam, cà chua
Tách dòng và đọc trình tự gen cry8Da mã hóa Protein
diệt côn trùng bộ cánh cứng từ các chủng Bacillus
thuringiensis phân lập từ đất trồng mía ở Việt Nam /
1980 01601795 660.6 1 Ngô Thị Tuyết Nhung
Nghiên cứu các giải pháp ức chế sự phát triển của các
chủng vi sinh vật có hại trong quá trình thủy phân cá /
Ngô Phương Thanh, GVHD: ThS. Nguyễn Thúy
1981 01601862 660.6 1 Hường
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa IL-6 của gà
/ Nguyễn Thị Lan Hương, GVHD: PGS.TS Nguyễn
1982 01601828 660.6 1 Thị Kim Cúc
Đánh giá đa dạng di truyền tập đoàn bưởi bản địa ở
mền nam Việt Nam bằng chỉ thị phân tử SSR / Lê Thị
1983 01601796 660.6 1 Ánh Tuyết. GVHD: Khuất Hữu Trung
Ứng dụng chỉ thị phân tử dna nhằm xác định gen cms,
duy trì và phhujc hồi trong tập đoàn giống lúa việt
Nam / Nguyễn Thị Nga, GVHD: PGS.TS. Phan Hữu
1984 01601861 660.6 1 Tôn, KS. Tống Văn Hải
Nghiên cứu cải tiến quy trình công nghê ̣ lên men rượu
cổ truyền sử dụng các chủng vi sinh vâ ̣t thuần chủng /
1985 01601830 660.6 1 Nguyễn Xuân Bách, GVHD: TS Đă ̣ng Hồng Ánh
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và thành phần axit béo
của các loài vi tảo silic dạng chuỗi phân lập ở rừng
ngập mặn Xuân Thủy - Nam Định với mục đích sau /
1986 01601859 660.6 1 Nguyễn Văn Tú, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài Hòa
Nghiên cứu khả năng sử dụng cây cỏ mần trầu
( Eleusin Indical L.) trong xử lý đất ô nhiễm chì (Pb),
kẽm (Zn) / Nguyễn Thị Bình, GVHD: TS Trần Văn
1987 01601832 660.6 1 Tựa
Nghiên cứu nâng cao hiệu suất sinh tổng hợp chất hợt
hóa bề mặt sinh học của một số chủng vi khuẩn phân
lập từ biển Phan Thiết và Đồ Sơn / Nguyễn Thị Hạnh.
1988 01601797 660.6 1 GVHD: Lại Thúy Hiền
Yêu cầu cơ bản đối với cơ quan, tổ chức đánh giá
chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm /
1989 01601857 660.6 1 Phạm Thị Lan Anh, GVHD: ThS. Vũ Hồng Sơn
Thiết kế nhà máy bia năng suất 15 triê ̣u lít/năm / Lê
1990 01601833 660.6 1 Thi Trang, GVHD: PGS.TS Nguyễn Xuân Phương
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9001-200 cho máy sản xuất nước dứa ép / Trần
1991 01601798 660.6 1 Văn Bảy. GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu ứng dụng vi sinh vật thuần chủng để sản
xuất tương đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm / Bạch
1992 01601854 660.6 1 Thị Hằng, GVHD: TS. Đặng Hồng Anh
Nghiên cứu điều kiê ̣n thích hợp cho quá trình lên men
thu Peptid kìm hãm Ace của chủng Bacilluus Subtilis
CN2 / Nguyễn, Thi Nhung, GVHD: PGS. TS Trần
1993 01601836 660.6 1 Liên Hà
Bước đầu nghiên cứu quy trình công nghệ nuôi trồng
nấm bò chịu nhiệt (Pleurotus Sapidus) / Phạm Quốc
1994 01601799 660.6 1 Kiên. GVHD: Nguyễn Hữu Đống, Ngô Xuân Nghiễn
Nghiên cứu đa dạng di truyền một số dòng hoa cúc đột
biến và giống gốc bằng phương pháp chỉ thị phân tử
rapd / Hoàng Phương Thảo, GVHD: ThS. Đào Thanh
1995 01601852 660.6 1 Hằng
Nghiên cứu khả năng ức chế của Puerarin lên Porcine
Pancreatic amylase (PPA) / Phạm Ngọc Nga, GVHD:
1996 01601860 660.6 1 TS Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu quy trình công nghệ thu nhận bột đậu
tương nảy mầm giàu isoflavon / Lại Việt Thắng,
1997 01601850 660.6 1 GVHD: TS. Trương Hương Lan
xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu
chuẩn ISO 22000:2005 cho cơ sở sản xuất nước uống
tinh khiết Vihatifine / Nguyễn Thị Kim Minh. GVHD:
1998 01601800 660.6 1 Vũ Hồng Sơn
Ngiên cứu mô ̣t số chất có hoạt tính sinh học từ rong
nâu Viê ̣t Nam và định hướng ứng dụng / Chu Thị
1999 01601837 660.6 1 Hoa, GVHD: ThS LêTất Thành
Nghiên cứu công nghệ sản xuất tinh bột biến tính bằng
phương pháp enzim từ tinh bột sắn có de8 / Vũ Thị
2000 01601847 660.6 1 Nguyệt, GVHD: ThS. Vũ Thị Thuận
Nghiên cứu áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo
tiêu chuẩn ISO 9001: 2008 cho nhà ăn tập thể /
2001 01601801 660.6 1 Nguyễn Hồng Trang. GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu vi khuẩn cố định nito ở vùng rễ cây ngô
vùng đồng bằng sông hồng / Đặng Thị Thúy, GVHD:
2002 01601845 660.6 1 TS. Nguyễn Ngọc Dũng
Xây dựng hê ̣ thống quản lý an toàn thực phẩm theo
tiêu chuẩn ISO 22000:2005 cho nhà máy bia hơi năng
suất 15 triê ̣u lít/năm / Nguyễn Hà Dương, GVHD:
2003 01601839 660.6 1 ThS Vũ Hồng Sơn
Tuyển chọn một số chủng vi khuẩn lactic sinh
bacteriocin bằng kỹ thuật pcr / Bùi Kim Yến, GVHD:
2004 01601842 660.6 1 TS. Dương Văn Hợp
Nghiên cứu, tuyển chọn và phân loại các chủng vi
khuẩn đối kháng bệnh héo xanh lạc / Nguyễn Mỹ
2005 01601802 660.6 1 Hạnh. GVHD: Lê Như Kiểu
Hoàn thiê ̣n công nghê ̣ sản xuất chế phẩm nấm lục
cương Metarhizium anisopliae để ứng dụng phòng trừ
sâu hại rau vụ xuân năm 2000 / Lê Thị Xuân, GVHD:
2006 01601841 660.6 1 PGS.TS Phạ Thị Thúy
Chất lượng vắcxin bại liê ̣t TYP 2 sản xuất trên tế bào
thâ ̣n khỉ tiên phát cấy truyền đời thứ nhất / Nguyễn
2018 01601846 660.6 1 Thị Thanh Thúy, GVHD: PGS.TS Lê Thị Luân
Tạo tế bào ống dẫn trứng, bổ sung vào môi trường
nuôi trứng, nuôi phôi bò nhằm tăng hiệu quả thụ tinh
2019 01601805 660.6 1 in vitro / Nguyễn Thị Tú Mỹ. GVHD: Lê Văn Ty
Reading comprehension and techniques of teaching
reading for 8th form students / Do Thuy Anh, GVHD:
2020 01601063 420 1 Le Thi Anh Tuyet
Nghiên cứu cố định enzym gl-7-aca acylase từ chủng
pseudomonas stutzeri ncaim 1443 để sản xuất 7-aca /
Phương Thị Thu Mai, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Huy,
2021 01601856 660.6 1 ThS. Phạm Thanh Huyền
Nghiên cứu xạ khuẩn sinh kháng sinh diê ̣t vi khuẩn
Xanthomonas oryzae gây bê ̣h bạc lá lúa / Đă ̣ng Văn
Tiến, GVHD: ThS Nguyễn Đình Tuấn, PGS.TS Ngô
2022 01601848 660.6 1 Đình Bính
How to improve reading skills for the last year
students at English Faculty, HOU / Dương Thị Thuận
2023 01601064 420 1 My, GVHD: Lê Thị Vy
Nghiên cứu ảnh hưởng của N,P lên khả năng sinh
trưởng và tích lũy ASEN (As) của 02 loài dương xỉ
PTERIS VITTATA L. Và PITYROGRAMMA
CALOMELANOS L. / Phạm Thị Huyền Trang.
2039 01601810 660.6 1 GVHD: Đặng Đình Kim, Bùi Thị Kim Anh
Fundamental techniques in Vietnamese English
translation for 3rd and 4th year students at English
Faculty of HOU / Do Thi Hong Nga, GVHD: Le
2040 01601072 420 1 Phuong Thao
Greetings in English and Vietnamese conversations /
2041 01601073 420 1 Cao Thị Thơ, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Teaching and learning English via the internet / Cao
2042 01601074 420 1 Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong
Nghiên cứu một số điều kiện ảnh hưởng đến hoạt tính
Anammox trong hệ lọc sinh học kị hí khử Amoni /
2043 01601811 660.6 1 Nguyễn Thị Thúy Ngân. GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên
A Linguistic and cultural study of English and
Vietnamese place , names / Vu Thi Phuong Thuy,
2044 01601075 420 1 GVHD: Nguyen Van Quang
Some typical errors in composions writing / Dao Thi
2045 01601076 420 1 Hoa, GVHD: Dang Ngoc Huong
Nghiên cứu công nghệ nhân sinh khối chế phẩm nấm
đối kháng Trichoderma Viride để phòng trừ bệnh hại
vùng rễ cây trồng / Nguyễn Thị Nụ. GVHD: Phạm
2046 01601812 660.6 1 Văn Nhạ
An analysis of lexical conhesive devices used in
English tourist advertisements / Nguyễn Thùy Trang,
2047 01601077 420 1 GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường
Phân Lập và tuyển chọn chủng nấm men từ bánh men
rượu cổ truyền có khả năng lên men rượu cao trên
nguyên liệu sắn / Nguyễn Thị Dung. GVHD: Nguyễn
2048 01601813 660.6 1 Văn Cách
Syntactic functions of non finite clauses an analysis of
errors made by the fourth year students at HOU /
2049 01601078 420 1 Truong Minh Thuy, GVHD: Hoang Tuyet Minh
A study on some money related set expressions /
2050 01601079 420 1 Khuat Duy Hong Quan, GVHD: Phan Van Que
Syntactic and sementic features of stative verbs a
contrastive analysis with their Vietnamese
equivalents / Nguyễn Kim Ngân, GVHD: Hoàng
2051 01601080 420 1 Tuyết Minh
Different uses of like in English and its Vietnamese
equivalents / Hoang Thi Phuong, GVHD: Tran Huu
2052 01601081 420 1 Manh
Word order in English sentences and some common
mistakes made by Vietnamese learners / Nguyễn Văn
2053 01601082 420 1 Toàn, GVHD: Trần Lệ Dung
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của loài vi tảo
biển quang tự dưỡng Isochrysis Galbana phân lập ở
Việt Nam với mục đích ứng dụng trong nuôi trồng
2069 01601906 660.6 1 thủy sản / Hoàng Tiến, GVHD: Đặng Diễm Hồng
Nghiên cứu khả năng tạo hóa chất hoạt hóa bề mă ̣t
sinh học của mô ̣t số chủng nấm men phân lâ ̣p từ nước
biển Vùng Tàu / Trần Thị Bích Thủy, GVHD: Lại
2070 01601904 660.6 1 Thúy Hiền
Đánh giá động thái sinh trưởng và phát triển của vi
khuẩn đối kháng bệnh héo xanh vừng / Phạm Văn
2071 01601900 660.6 1 Lộc, GVHD: Lê Như Kiểu
Ứng dụng Enzyme thủy phân men bia trong sản xuất
chế phẩm giàu axit amin / Nguyễn Hoàng Phi,
2072 01601901 660.6 1 GVHD: Vũ Thị Thuâ ̣n
Proverbs and proverbs relating to the human body in
English and Vietnamese a contrastive study / Nguyen
2073 01601085 420 1 Thi Thu Hang, GVHD: Nguyen Van Quang
Chế tạo và kiểm tra chủng giống sản xuất vắcxin cúm
gia cầm H5N1 / Đặng Thị Thu Phương, GVHD: Đinh
2074 01601897 660.6 1 Duy Kháng
Nghiên cứu quy trình sản xuất chè hòa tan từ chè
cuô ̣ng phê liê ̣u / Phạm Thị Thúy Hằng, GVHD: Đỗ
2075 01601898 660.6 1 Văn Chương
Đặc điểm Spoligotype của chủng M.tuberculosis phân
lập từ bệnh nhân lao tỉnh Hưng Yên / Nguyễn Văn
2076 01601895 660.6 1 Quyết, GVHD; Hồ Minh Lý
Nghiên cứu kĩ thuâ ̣t tái sinh cà chua ( Lycopersicon
esculentum) thông qua nuôi cấy in- vitro / Nguyễn
2077 01601893 660.6 1 Tuấn Anh, GVHD: Đă ̣ng Trọng Lương
Color elements in English idioms / Trương Thu Hà,
2078 01601086 420 1 GVHD: Võ Thành Trung
Nghiên cứu xây dựng hê ̣ thống quản lý chất lượng
HACCP cho nhà máy sản xuất rượu cồn từ nguyên
liê ̣u chứa tinh bô ̣t / Vũ Minh Đức, GVHD: Hoàng
2079 01601887 660.6 2 Đình Hòa
Khảo sát, đánh giá hoạt động của hệ thống HACCP tại
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thực phẩm Thái Bình /
2080 01601890 660.6 1 Uông Sỹ Tuân
Reasonable techniques in teaching vocabulary for
students at course 8 at Lomonoxop a people founded
2081 01601087 420 1 school / Lâm Thị Liễu, GVHD: Lê Thị Vy
Several techniques in translating political news from
English into Vietnamese / Nguyễn Vương Hiển,
2082 01601088 420 1 GVHD: Vũ Tuấn Anh
Nghiên cứu lên men tổng hợp kháng sinh nhờ xạ
khuẩn Streptomyces 119.112 / Nguyễn Thị Thúy
2083 01601885 660.6 1 Hằng
Nghiên cứu công nghê ̣ ( Công thức phối trô ̣n, sơ chế
và chế đô ̣ thanh trùng) sản xuất đồ hô ̣p súp thịt gà /
2084 01601912 660.6 1 Mai Thu Hà, GVHD: Phạm Công Thành
Khảo sát hàm lượng và hoạt tính chống ôxy hóa của
Polyphenol trong lá chè xanh vùng Phú Hô ̣- Phú Thọ /
2085 01601909 660.6 1 Vũ Thị Thanh Nga, GVHD: Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu sử dụng chế phẩm vsv trong xử lý nhanh
phế thải chăn nuôi gia cầm / Đào Thị Hiền, GVHD:
2086 01601905 660.6 1 Nguyễn THu Hà
Techniques to teach reading comprehension for the
first year students in English faculty of HOU /
2087 01601089 420 1 Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu
Xây dựng hê ̣ thống HACCP cho dây chuyền sản xuất
Vinaga - dầu gấc viên nang của công ty chế biến dầu
thực vâ ̣t và thực phẩm ( VNPOFOOD) / Nguyễn Thị
2088 01601907 660.6 1 Lan Hương, GVHD: Vũ Hồng Sơn
Adverbial clauses a contrastive study between English
and Vietnamese / Phạm Thị Vân, GVHD: Nguyễn Thị
2089 01601090 420 1 Thúy Hồng
Nghiên cứu quy trình lên men lactic trong sản xuất
tương đặc truyền thống / Tạ Thị Phương, GVHD:
2090 01601902 660.6 1 Nguyễn Thị Việt Anh
Nghiên cứu bảo quản và triển khai ứng dụng nguồn vi
khuẩn kích thích sinh trưởng và năng suất cây trồng /
2110 01601882 660.6 1 Nguyễn Đức Thắng, GVHD: Nguyễn Ngọc Cường
Bước đầu nghiên cứu và xây dựng quy trình nuôi trồng
nấm sò đùi gà ( Pleurotus Eryngij) trên nguyên liệu
tổng hợp / Vũ Hoàng Minh Thọ, GVHD: Ngyễn Hữu
2111 01601881 660.6 1 Đống
The English passive voice and common errors made
by the first year sudents of faculty of English at HOU /
2112 01601097 420 1 Nguyễn Thị Lâm Hà, GVHD: Phạm Tố Hoa
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất đường chức
năng Xylooligosacarit từ lõi ngô trên quy mô xưởng
2161 01602275 660.6 1 thực hiện / Vũ Thị Hoa. GVHD: Trịnh Thị Kim Vân
A study on writing a narrative essay effectively / Bui
2162 01601117 420 1 Ngoc My, GVHD: Pham Thi Minh Phuong
First steps in studying cultural aspects in English
Vietnamese non verbal communication / Pham Tuan
2163 01601118 420 1 Linh, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo
nguyên tắc HACCP cho dây chuyền sản xuất đậu phụ
tại công ty cổ phần đạu Việt Nam / Phạm Kim Diện.
2164 01602276 660.6 1 GVHD: Nguyễn Minh Tú
Towards effectiveness in reading comprehension in
TOEFL / Mac Thu Hang, GVGD: Ngo Thi Thanh
2165 01601119 420 1 Thao
A study on the English word "head" and its
Vietnamese equivalents / Duong My Anh, GVHD:
2166 01601120 420 1 Phan Van Que
Nghiên cứu khả năng cố định vi khuẩn tía quang hợp
lên chất mang nhằm sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur /
Nguyễn Minh Cương. GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên, Đỗ
2167 01602277 660.6 1 Thị Liên
Some suggestions in improving speaking skill for the
beginners of English / Tran Khanh Ly, GVHD:
2168 01601121 420 1 Nguyen Thi Van Dong
Bước đầu nghiên cứu nhân giống In Vito Sa nhân tím
(Amonum Longiligulare T.L.WU) / Nguyễn Phước
2169 01602278 660.6 1 Quý Long. GVHD: Trương Thị Bích Phượng
A linguisticj and cultural study on English and
Vietnamese words/phrases on flowers / Duong Anh
2170 01601122 420 1 Xuan, GVHD: Duong Ky Duc
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008
cho dây chuyền sản xuất sữa tươi tiệt trùng năng suất
20 triệu lít/ năm / Phạm Tuấn Linh. GVHD: Nguyễn
2171 01602279 660.6 1 Thị Minh Tú
Some common mistakes made by the 3rd year students
in writing English business letters / Nguyen Thi Kim
2172 01601123 420 1 Giang, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong
Tối ưu hóa quá trình lên men thu nhận KEFIRAN
trong môi trường dịch gạo thủy phân / Nguyễn Thị
2173 01602280 660.6 1 Thủy. GVHD: Nguyễn Văn Đạo
Nonce compound words in some English literary
2174 01601124 420 1 works / Dong Thi Thu Thuy
Apologies in English and Vietnamese a contrastive
study / Bui Thi Thanh Xuan, GVHD: Nguyen Thi
2175 01601125 420 1 Thuy Hong
Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả các chiến dịch
Marketing online áp dụng cho website của Trung tâm
2218 01602292 005 1 TNI Group / Phạm Văn Chắc; Nguyễn Chí Thanh
Xây dựng Website quản lý phòng khám Nha Khoa
2219 01602293 005 1 Hoàng Hạnh / Nguyễn Việt Dũng
Xây dựng Website giới thiệu và bán sách / Bùi Tự
2220 01602294 005 1 Đức
Xây dựng hệ thống quản lý thuê phòng khách sạn
2221 01602295 005 1 GOLDEN ORCHID HOTEL / Lê Văn Tiệp
Xây dựng Website cho thư viện Dương Liễu / Nguyễn
2222 01602296 005 1 Danh Đức
Xây dựng Website bán hàng cho cửa hàng thời trang
2223 01602297 005 1 Navy Studio / Nguyễn Thành Tùng
Xây dựng Website kinh doanh và dịch vụ thú cưng cho
2224 01602298 005 1 Công ty cổ phần MELO / Nguyễn Thị Ninh
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn
tiền gửi khách hàng tại ngân hàng TMCP phát triển
nhà đồng bằng sông cửu long (MHB) - chi nhanh Hải
Phòng / Phạm Thị Hồng; GVHD: TS. Nguyễn Thị
2253 01602327 332 1 Hạnh
Giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động cho vay đối
với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại NHNo&PTNT Huyện
Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa / Phạm Thị Thùy
2254 01602328 332 1 Dung;GVHD:TS.Trần Thị Ánh
Giải pháp nâng cap hiệu quả huy động vốn tại ngân
hàng thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - Chi
nhánh Thăng Long / Phạm Thị Thu Trang; GVHD:
2255 01602329 332 1 TS. Lương Văn Hải
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty
cổ phần than Mông Dương - VINACOMIN / Bùi
2256 01602330 332 1 Minh Thúy; GVDH: ThS. Vũ Thị Minh Ngọc
Nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn tại ngân
hàng TMCP phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long
- Chi nhánh hải Phòng - Phòng giao dịch Trần Quang
2257 01602331 332 1 Khải / Phan Thị Duyên; GVHD: TS. Trần Thị Ánh
Một số giải pháp nâng cap chất lượng cho vay tiêu
dùng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông
thôn - chi nhánh Bắc Hà Nội / Phạm Thị Như Quỳnh;
2258 01602332 332 1 GVHD: ThS. Nguyễn Thị Hạnh
Nâng cao hiệu quả cho vay tại OceanBank chi nhánh
Hà Nội, PGD Long Biên / Bùi Thị Quỳnh Mai;
2259 01602333 332 1 GVHD: TS. Trần Thị Ánh
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn của ngân
hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh
Đông Hà Nội / Lê Thị Mỹ Hạnh; GVHD: ThS. Cao
2260 01602334 332 1 Minh Tiến
Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
tại công ty cổ phần sông đà 12 / Nguyễn Thị Lan Anh;
2261 01602335 332 1 GVHD: PGS.TS. Nguyễn Đình Kiệm
Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay tiêu dùng tại
Agribank - chi nhánh khu vực I Thái Bình / Lại Thị
2262 01602336 332 1 Kim Liên; GVHD: TS. Bùi Thanh Sơn
Nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng nông
nghiệp và phát triển nông thôn - chi nhánh huyện Yên
Khánh Tỉnh Ninh Bình / Nguyễn Thị Hồng Đào;
2263 01602337 332 1 GVHD: TS. Bùi Thanh Sơn
Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay khách hàng
doanh nghiệp tại ngân hàng TMCP Đông Dương - Chi
nhánh Hà Nội - PGD Long Biên / Nguyễn Thị Thùy;
2264 01602338 332 1 GVHD: TS. Lương Văn Hải
Nâng cao chất lượng cho vay khách hàng doanh
nghiệp tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương
Việt Nam chi nhánh Uông Bí / Khúc Hà Phương;
2265 01602339 332 1 GVHD: TS.GVC. Đỗ Thị Kim Hoa
Giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay hộ nghèo tại
TGD NHCSXH Huyện Kinh Môn Tỉnh Hải Dương /
Trần Thị Huyền Trang; GVHD: TS. Nguyễn Thạc
2266 01602340 332 1 Hoát
Nâng cao hiệu quả sử udngj vốn tại công ty cổ phần
XD & TM Phúc Sinh / Vũ Thị Thu; GVHD: ThS. Vũ
2267 01602341 332 1 Thị Minh Ngọc
Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại
Công ty TNHH một thành viên Lâm nghiệp Vân Đồn
Quảng Ninh / Tô Thị Kiều My; GVHD: PGS.TS.
2268 01602342 332 1 Nguyễn Đình Kiệm
Giải pháp phát triển hoạt động huy động vốn của Ngân
hàng TMCP Quốc tế VIB chi nhánh Văn Phú / Trần
2269 01602343 332 1 Thị Hà My; GVHD: TS. Lương Văn Hải
Hiện trạng một số giải pháp phát triển du lịch tâm linh
tại Hà Nội / Nguyễn Thùy Linh; GVHD: ThS.
2270 01602344 910 1 Nguyễn Quý Phương
Dân ca quan họ bắc ninh và giải pháp khai thác phục
vụ phát triển du lịch tại địa phương / Nguyễn thị Diệu
2271 01602345 910 1 Hương; GVHD: Lã Xuân Hiển
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ
bộ phận ẩm thực khách sạn Intercortinental HaNoi
Westlake / Nguyễn Diệu Linh; GVHD: ThS. Trần Nữ
2272 01602346 910 1 Ngọc Anh
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ
của nhà hàng MILAN trong khách sạn Intercortinenta
Hà Nội Westlake / Hà Phương Thảo; GVHD: TS.
2273 01602347 910 1 Nguyễn Văn Lưu
Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ
buồng tại khách sạn Intercortinenta Hà Nội
WestLake / Nguyễn Anh Phương; GVHD: Vũ Văn
2274 01602348 910 1 Thanh
Làng lụa vạn phúc thành phố Hà Nội và khả năng khai
thác phục vụ mục đích du lịch / Đào Linh Trang;
2275 01602349 910 1 GVHD: GS.TS. Lê Văn Thông
Giải phảp phát triển du lịch biển đảo ở huyện Cô Tô,
Tỉnh Quảng Ninh / Lê Thị Thu Hiền; GVHD:
2276 01602350 910 1 PGD.TS. Nguyễn Minh Tuệ
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh bộ
phận tiệc khách sạn PULMAN Hà Nội / Nguyễn
2277 01602351 910 1 Phương Anh; GVHD: PGS.TS. Vũ Tuấn Cảnh
Giải pháp hoàn thiện hoạt động đón và tiễn khách của
khách sạn Hà Nội DEAWOO / Chu Đức Huy;
2278 01602352 910 1 GVHD: PGS.TS. Trần Thị Minh Hòa
Giải pháp phát triển khu du lịch Tam Đảo / Phan
2279 01602353 910 1 Phương Anh; GVHD: Ts. Lê Văn Minh
Đề xuất một số giải pháp thực hành nguyên tắc phát
triển du lịch có trách nhiệm tại nhà hàng EL PATIo
khách sạn MELIA HANOI / Trần Thị Hiện; GVHD:
2280 01602354 910 1 Vũ Quốc Trí
Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ GPS vào việc phát
triển phân hệ đặt lịch trình trong hệ thống"Hướng dẫn
du lịch thông minh - Hà Nội guide" / Trương Trung
Hiếu, Nguyễn Duy Phong, Nguyễn Trần Pha Vũ;
2448 01602521 005 1 GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà
Xây dựng Website quảng bá và quản lý đặt món cho
nhà hàng lẩu SUMO / Phạm, Minh Ngọc; Th.S Trịnh
2449 01602522 005 1 Thị Xuân
Xây dựng hệ thống Website bất động sản cho công ty
kinh đô TCI Group / Dương Thành Long;
2450 01602523 005 1 GVHD:ThS. Nguyễn Thuỳ Linh
Xây dựng ứng dụng Web Crawler / Nguyến Quốc
2451 01602524 005 1 Việt; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ Linh
Nghiên cứu về Firewall / Nguyễn Mạnh Tuấn; GVHD
2452 01602525 621.3 1 TS Đặng Hải Đăng
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học tiếng anh trên Mobile /
2453 01602526 005 1 Nguyễn Tuấn Anh; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà
Tìm hiểu về công nghệ WiFi / Nguyễn Thanh Tùng;
2454 01602527 621.3 1 GVHD PGS.TS Đỗ Huy Giác
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống Internet Banking
2455 01602528 005 1 cho một ngân hàng / Phạm Hùng; TS Lê Văn Phùng
Xây dựng ứng dụng tìm kiếm địa chỉ ATM trên
Mobile / Kiều Văn Thiết, Hoàng Văn Ngọc, GV
2456 01602529 005 1 Nguyễn Thị Thanh Thủy
Xây dựng Website tổng hợp tin tức bóng đá / Nguyễn
Tiến Đạt, Nguễn Thị Hường; GVHD: ThS. Nguyễn
2457 01602530 005 1 Thị Tâm
Xây dựng website khách sạn Old Quarter / Nguyễn
Hồng Thắng, Phạm Thị Hồng Thơm; GVHD: ThS.
2458 01602531 005 1 Phạm Công Hoà
Mạng cục bộ không dây / Trương Văn Nam; GVHD
2459 01602532 621.3 1 TS Phạm Thành Công
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống Proxy server cho
Khoa Công nghệ thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội /
2460 01602533 005 1 Nguyễn Đình Võ Hiệp, Th.S Nguyễn Thành Huy
Xây dựng phần mềm quản lý công văn đến và đi của
cơ quan nhà nước / Nguyễn Thị Đào; GVHD: ThS.
2461 01602534 005 1 Nguyễn Thị Quỳnh Như
Xây dựng hệ thống hỗ trợ theo dõi và tư vấn sức
khoẻ / Trịnh Thị Thương, Nguyễn Thanh Lựu;
2462 01602535 005 1 GVHD: TS. Dương Thăng Long
Xây dựng Website quản lý tin tức Mezinh lấy tin tự
động / Đỗ Thị Huệ, Mai Thị Bích Ngọc; GVHD: ThS.
2463 01602536 005 1 Trần Duy Hùng
Nghiên cứu hệ thống tự động hóa quản lý tòa nhà
BMS / Phạm Văn Hoàng; GVHD Th.S Hoàng Anh
2464 01602537 621.3 1 Dũng
Khai phá dữ liệu sinh viên để hỗ trợ nâng cao chất
lượng đào tạo trên hệ thống đào tạo E-learning của
Viện Đại học Mở Hà Nội / Nguyễn Hữu Toàn, Phạm
2465 01602538 005 1 Vũ Thanh Bình; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long
Xây dựng Website hỗ trợ ôn thi trắc nghiệm trực tuyến
trường THPT Yên Hòa / Đỗ Mạnh Kiên, Nguyễn Thị
2466 01602539 005 1 Minh Tâm, Th.S Trịnh Thị Xuân
Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang không dây
FSO và khả năng ứng dụng trong mạng truyền tải truy
nhập băng rộng / Nguyễn Thị Hương Giang; GVHD
2467 01602540 621.3 1 TS Đặng Đình Trang
Xây dựng hệ thống thư viện trực tuyến cho trung tâm
tin học VN-Soft / Nguyễn Quang Mẫn, Nguyễn Khắc
2468 01602541 005 1 Hùng; GVHD: PGS. TS. Nguyễn Việt Hương
Xây dựng và kiểm thử hệ thống gợi ý thông tin dựa
trên kỹ thuật phân lớp văn bản / Trịnh Thị Phương,
Đồng Văn Tài, Ngô Thị Lệ Hoa; GVHD: ThS. Lê Hữu
2469 01602542 005 1 Dũng
Xây dựng hệ thống hỗ trợ xếp lịch học dựa trên giải
thuật di truyền / Nguyễn Văn Được; GVHD: TS.
2470 01602543 005 1 Dương Thăng Long
Cảm biến ánh sáng sử dụng vi điều khiển Atmega 8 /
2471 01602544 621.3 1 Bùi Duy Thông; GVHD TS Phạm Doãn Tĩnh
Xây dựng hệ thống quản lý điều hành vận tải của công
ty xe khách Bắc Hà / Mai Tiến Tùng, Lê Quang Hữu;
2472 01602545 005 1 GVHD: TS. Lê Văn Phùng
Xây dựng Website so sánh giá / Đỗ Văn Chiến, Th.S
2473 01602546 005 1 Nguyễn Thị Quỳnh Như
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý cán bộ giảng viên
tại Viện Đại học Mở Hà Nội / Lê Đức Anh, Lê Hoàng
2474 01602547 005 1 Quân; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ Linh
Xây dựng và kiểm thử hệ thống quản lý, phân phối nội
dung số / Nguyễn Thị Thanh Tâm, Nguyễn Văn Tiến;
2475 01602548 005 1 GVHD:TS. Thái Thanh Tùng
OFDM và ứng dụng trong Công nghệ 4G-LTE /
2476 01602549 621.3 1 Hoàng Thị Hiền; GVHD Th.S Lê Thị Cúc
Hệ thống quản lý và hỗ trợ gọi món ăn bằng thiết bị
cầm tay trong nhà hang Retro House / Hoàng Thị
huyền Trang, Nguyễn Đăng Hà; GVHD: TS. Lương
2477 01602550 005 1 Cao Đông
Website kinh doanh dịch vụ quảng cáo trên facebook /
Trần Anh Dũng, Nguyễn Đình Toàn, Nguyễn Thế
2478 01602551 005 1 Luận; GVC.TS. Thái Thanh Sơn
Thiết kế mạng Wan cho Viện Đại học Mở Hà Nội /
2479 01602552 621.3 1 Nguyễn Thịnh Tùng; GVHD Th.S Lê Thị Cúc
Xây dựng website học toán online cho học sinh cấp
tiểu học / Lê Thị Sen, Lê Thị Thương; GVHD: ThS.
2480 01602553 005 1 Trần Duy Hùng
Xây dựng phần mềm Modules bảo hành cho siêu thị
bán lẻ / Trần Quốc Phong; GVHD Th.S Phạm Doãn
2481 01602554 621.3 1 Tĩnh
Xây dựng chương trình quản lý bảo hiểm huyện Mỹ
2482 01602555 005 1 Hào / Lê Thanh Tuyền; GVHD: TS. Lê Văn Phùng
Kiểm thử hệ thống mạng xã hội thông tin việc làm cho
cộng đồng Asean / Vũ Thị Hương, Đào Hoài Phương;
2483 01602556 005 1 GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng
Xây dựng website bán đồ Skateboard / Đỗ Mạnh
2484 01602557 005 1 Cường; GVHD: ThS. Trịnh Thị Xuân
Kỹ thuật bảo mật mạng WLAN / Trần Văn Hoàng;
2485 01602558 621.3 1 GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng
Xây dựng website bán sách cho nhà sách Minh
Thắng / Đỗ Văn Đông; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ
2486 01602559 006 1 Linh
Xây dựng website bán hoa tươi cho cửa hàng Hoa
Mộc Lan / Nguyễn Thị Thảo Ly; GVHD: ThS. Trịnh
2487 01602560 005 1 Thị Xuân
Xây dựng ứng dụng tu vấn dinh dưỡng và sức khoẻ
trên nền tảng android / Nguyễn Quang Sơn, Giáp
2488 01602561 005 1 Vinh Quang; GVHD: PGS.TS. Vũ Chấn Hưng
Xây dựng website quản lý việc cấp phát văn bằng
chứng chỉ cho sinh viên Khoa Công nghệ thông tin -
2489 01602562 005 1 Viện Đại học Mở Hà Nội / Nguyễn Văn Hùng
Một số vấn đề về bảo mật trong hệ thống mạng không
dây / Lê Cao Cường; GVHD PGS.TS Phạm Minh
2490 01602563 621.3 1 Việt
Xây dựng mạng xã hội thông tin việc làm cho cộng
đồng Asean / Trần Văn Cường, Nguyễn Thị Huệ,
Nguyễn Thị Lan Phương; GVHD: TS. Thái Thanh
2491 01602564 005 1 Tùng
Nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp bảo mật vào hệ
thống hướng dẫn viên du lịch thông minh - Hanoi
Guide / Bùi Văn Lượng; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý
2492 01602565 005 1 Hà
Ghép kênh theo chuẩn Sonet của Mỹ / Hoàng Anh
2493 01602566 621.3 1 Tiến; GVHD PGS.TS Lê Nhật Thăng
Xây dựng ứng dụng tìm kiếm địa điểm ăn uống tại Hà
Nội dành cho giới trẻ trên nền tảng android / Trần
Khoa Bách, Lê Bảo Duy; GVHD: ThS. Nguyễn Thanh
2494 01602567 005 1 Tùng
Xây dựng Website hỗ trợ bán điện thoại cửa hàng Anh
2517 01602590 005 1 Vũ Mobile / Nguyễn Thị Xuân, Th.S Trịnh Thị Xuân
Tìm hiểu về bảo mật trong mạng vô tuyến / Đỗ Mạnh
2518 01602591 621.3 1 Linh; GVHD TS Lê Chí Quỳnh
Xây dựng cổng thông tin tuyển sinh cho Viện Đại học
Mở Hà Nội / Nguyễn Văn Thành, Tạ Văn Thắng;
2519 01602592 005 1 GVHD: Trương Tiến Tùng
Xây dựng Website học công nghệ thông tin trực tuyến
cho trung tâm Bảo Anh / Nguyễn Xuân Sang; Trương
2520 01602593 005 1 Thị Thành, Th.S Phạm Công Hòa
Xây dựng thiết kế và cấu hình hệ thống mạng Lan cho
Công ty TNHH Akaka / Nguyễn Văn Bằng; GVHD
2521 01602594 621.3 1 TS Nguyễn Cao Phương
Tổng quan về đài SPC và các loại báo hiệu trong tổng
2681 01602755 621.3 1 đài / Phan Tiến Dũng; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Nghiên cứu truyền hình độ nét cao HD-TV / Lê Khắc
2682 01602756 621.3 1 Chiêu; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Hệ thống bảo mật trong mạng thông tin 3G / Đàm
2683 01602757 621.3 1 Văn Nam; GVHD TS Hồ Khánh Lâm
Tìm hiểu một số vấn đề an toàn thông tin trong mạng
máy tính / Trần Huy Hoàng; GVHD TS Đặng Hải
2684 01602758 621.3 1 Đăng
Tổng quan về công nghệ WCDMA và hướng phát
triển từ GSM lên WCDMA / Võ Viết Đức; GVHD
2685 01602759 621.3 1 Vũ Đức Lý
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại
Công ty cổ phần sản xuất dịch vụ và thương mại Phát
2691 01602765 657 1 Linh / Nguyễn Khánh Ly, Th.S Nguyễn Thanh Trang
Hướng dẫn cho người bắt đầu học cách xây dựng nhân
2708 01602786 005 1 vật game 3D / Hồ Hải Nam; GVHD: Trần Duy Hùng
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học tập IETLS / Chu
Quang Đồng, Hà Thanh Luân; GVHD: ThS. Mai Thuý
2709 01602787 005 1 Hà
Kiểm thử hệ thống Website học trực tuyến
Globaltestpoint / Nguyễn Thị Lợi; GVHD: ThS.
2710 01602788 005 1 Nguyễn Thị Tâm
Xây dựng Website bán hàng cho shop quần áo Jin Jin /
Nguyễn Thị Phương; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ
2711 01602789 005 1 Linh
Xây dựng website quản lý, bán hàng cho cửa hàng thời
trang / Nguyễn Đức Việt; GVHD: GS.TS. Thái Thanh
2712 01602790 005 1 Sơn
Nghiên cứu về Responsive web design và ứng dụng
thiết kế website cho khoa CNTT - Viện ĐH Mở Hà
Nội / Cam Tường Huy; GVHD: ThS. Nguyễn Thị
2713 01602791 005 1 Quỳnh Như
Kiểm thử hệ thống website Báo Điện tử Tintuc24h /
2714 01602792 005 1 Phạm Thị Duyên; GVHD: TS. Thái Thanh Tùng
Kiểm thử hệ thống website bài giảng trực tuyến
Violet / Nguyễn Thị Thu Thảo; GVHD: ThS. Trần
2715 01602793 005 1 Thanh Tùng
Xây dựng ứng dụng quản lý nhân viên cho siêu thị
Dabaco / Nguyễn Thị Thu; GVHD: ThS. Phạm Công
2716 01602794 005 1 Hoà
Xây dựng ứng dụng luyện thi lý thuyết bằng lái xe trên
hệ điều hành Android / Nguyễn Văn Bình; GVHD:
2717 01602795 005 1 ThS. Nguyễn Thuỳ Linh
Xây dựng website thương mại điện tử MITVN /
2718 01602796 005 1 Nguyễn Đức Mạnh; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ chăm sóc thú cưng Pets
2719 01602797 005 1 care / Lê Thanh Tùng; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà
Seo website cho thuê xe dự án chuyên cung cấp xe đưa
đón công nhân viên cho công ty TNHH Du lịch và
Vận tải Minh Quân / Chu Văn Hiếu; GVHD: Trần
2720 01602798 005 1 Duy Hùng
Xây dựng ứng dụng quản lý bán hàng Music Talent /
2721 01602799 005 1 Đỗ Anh Tuấn; GVHD: ThS. Phạm Công Hoà
Xây dựng phần mềm quản lý bán vé và suất diễn của
Nhà hát Tuổi trẻ Việt Nam / Lê Hải Sơn; GVHD:
2722 01602800 005 1 ThS. Phạm Công Hoà
Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu cho cửa hàng thời
trang Pinky Shop / Phạm Bảo Châu, Vũ Huệ Phương;
2723 01602801 005 1 GVHD: ThS. Trần Duy Hung
Nghiên cứu phương pháp truy tìm chứng cứ số của
cuộc tấn công DDOS lên hệ thống thông tin / Hồ
2724 01602802 005 1 Ngọc Khánh; GVHD: TS. Đỗ Xuân Chợ
Xây dựng hệ thống E-Office hỗ trợ công tác văn
phòng điện tử tại Viện Đại học Mở Hà Nội / Kiều
2725 01602803 005 1 Tuấn Anh; GVHD: ThS Trần Tiến Dũng
Xây dựng ứng dụng sổ liên lạc phụ huynh cho trường
tiểu học Khương Mai / Nguyễn Ngọc Mai Anh, Phạm
2775 01602853 005 1 Thị Hiền Anh; GVHD: ThS. Phạm Công Hoà
Nghiên cứu công nghệ thông tin quang COHERENT
ghép kênh theo tần số thực giao / Nguyễn Thị Châm;
2776 01602854 621.3 1 GVHD: TS. Hoàng Văn Võ
Xây dựng công cụ đo 4G / Lê Trung Sơn; GVHD: TS.
2777 01602855 621.3 1 Đặng Đình Trang
Nghiên cứu kỹ thuật công nghệ và các dịch vụ mới
nhằm khai thác hiện quả mạng VSAT-IP băng rộng vệ
tinh VINASAT / Nguyễn Linh Trang; GVHD: TS.
2778 01602856 621.3 1 Đặng Đình Trang
Xây dựng điểm kiểm soát truy cập mạng không dây
Hotspot Gateway có chứng thực dựa trên Mikrotik
2779 01602857 621.3 1 Router / Đỗ Việt Anh; GVHD: TS. Đặng Đình Trang
Thiết kế phần mềm quản lý khối lượng giảng dạy cho
Khoa Điện tử thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội /
Nguyễn Thị Phương Thảo; GVHD: PGS.TS. Phạm
2780 01602858 621.3 1 Minh Việt
Phối hợp tần số và tính toán can nhiễu cho vệ tinh
quan sát trái đất / Nguyễn Anh Thái; GVHD: TS.
2781 01602859 621.3 1 Đặng Đình Trang
Phần mềm quản lý bệnh viện / Trần Văn Đức;
2782 01602860 621.3 1 GVHD: ThS. Hoàng Anh Dũng
Nghiên cứu thử nghiệm mạng Lora với Module Cad-
Lora RN2903 / Vũ Quốc Hoàn; GVHD: TS. Nguyễn
2783 01602861 621.3 1 Hoài Giang
Điều khiển và giám sát nhà thông minh / Nguyễn Hải
2784 01602862 621.3 1 Duy; GVHD: PGS.TS. Phạm Minh Việt
Thiết kế website du lịch / Nguyễn Thị Thuỷ Tiên;
2785 01602863 621.3 1 GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn
Nghiên cứu công nghệ IMS và ứng dụng triển khai các
dịch vụ băng rộng trên mạng NGN IMS của VNPT /
2854 01602932 621.3 1 Trần Hoàng Nam; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ
Tìm hiểu và thiết kế website bán hàng / Triệu Quyết
2855 01602933 621.3 1 Tiến; GVHD: ThS. Quách Thị Hạnh
Tìm hiểu Internet of things và khuếch đại sóng (RU) /
2856 01602934 621.3 1 Phạm Hải Linh; GVHD: TS. Lê Chí Quỳnh
Hệ thống đèn giao thông dùng vi điều khiển / Trần
2857 01602935 621.3 1 Trung Tiến; GVHD: TS. Nguyễn Nam Quân
Tìm hiểu mạng thế hệ mới NGN và ứng dụng / Vũ
2858 01602936 621.3 1 Hữu Tiến; GVHD: TS. Nguyễn Nam Quân
Thiết kế website đặt phòng khách sạn / Đồng Văn
2859 01602937 621.3 1 Khánh; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
IPV6 và giao thức định tuyến trong IPV6 / Nguyễn
2860 01602938 621.3 1 Minh Hoàng; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn
Tìm hiểu về bùng nổ số liệu, IOT và Camera IP / Trần
2861 01602939 621.3 1 Nguyễn Tùng Lâm; GVHD: TS. Lê Chí Quỳnh
Tìm hiểu nghiên cứu về data explosion và kỹ thuật
cảm biến / Nguyễn Đăng Minh; GVHD: TS. Lê Chí
2862 01602940 621.3 1 Quỳnh
Mạng di động 4G - LTE / Ngô Nguyễn Nhật Linh;
2863 01602941 621.3 1 GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn
Mạng NGN và ứng dụng / Tô Thế Tài; GVHD:
2864 01602942 621.3 1 PGS.TS. Nguyễn Minh Dân
Nghiên cứu tìm hiểu mạng 4G và các ứng dụng giá trị
gia tăng / Phạm Minh Đức; GVHD: TS. Lê Minh
2865 01602943 621.3 1 Tuấn
Tìm hiểu và thiết kế website bán hàng qua mạng /
2866 01602944 621.3 1 Đặng Văn Cường; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn
VPN và bảo mật trong mạng VPN / Nguyễn Thị Lý;
2867 01602945 621.3 1 GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Thiết kế website bán hàng phụ kiện máy tính /
2868 01602946 621.3 1 Nguyễn Tiến Dũng; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Xây dựng ứng dụng website học tiếng Anh / Dương
2869 01602947 621.3 1 Ngọc Minh; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Thiết kế một trang web tin tức / Nguyễn Duy Khanh;
2870 01602948 621.3 1 GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Tìm hiểu về khoa học dữ liệu và ứng dụng của ngôn
ngữ R vào xử lý dữ liệu tuyển sinh của Viện Đại học
Mở Hả Nội / Trịnh Thị Minh Nguyệt; GVHD: TS.
2871 01602949 621.3 1 Đặng Hải Đăng
IoT và ví dụ về ứng dụng IoT cụ thể / Trần Hoàng
2872 01602950 621.3 1 Thành; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng
Tổng quan về mạng 3G WCDMA và triển khai cấu
hình trạm 319133 - 319023 tại Đồng Nai / Trịnh Văn
2873 01602951 621.3 1 Tưởng; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn
Tổng quan về công nghệ truyền hình IPTV / Nguyễn
2874 01602952 621.3 1 Việt Tiến; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng
Tìm hiểu và nghiên cứu các công cụ thiết kế website
phổ biến hiện nay / Đặng Mạnh Cường; GVHD: TS.
2875 01602953 621.3 1 Lê Minh Tuấn
Tìm hiểu phân hệ IMS và ứng dụng / Nguyễn Thị
2876 01602954 621.3 1 Thùy Thơm; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Tổng quan về mạng quang thụ động GPON / Phạm
2877 01602955 621.3 1 Ngọc Huynh; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn
Xây dựng Rada trên board Arduino và hiển thị trên
LCD / Phạm Văn Dũng; GVHD: TS.Nguyễn Hoài
2878 01602956 621.3 1 Giang
Tìm hiểu và thiết kế mô hình ngôi nhà thông minh /
2879 01602957 621.3 1 Đỗ Văn Khuyến; GVHD: ThS. Đặng Hoàng Anh
Hệ thống đo kiểm chất lượng không khí sử dụng công
nghệ truyền sóng Lora / Hoàng Thị Nhung; GVHD:
2880 01602958 621.3 1 ThS. Lê Thị Cúc
Hệ thống đo kiểm chất lượng không khí sử dụng công
nghệ truyền sóng Lora / Đỗ Thị Thược; GVHD: ThS.
2881 01602959 621.3 1 Lê Thị Cúc
Hệ thống đo kiểm chất lượng không khí sử dụng công
nghệ truyền sóng Lora / Vũ Thị Nga; GVHD: ThS. Lê
2882 01602960 621.3 1 Thị Cúc
Hệ thống đo kiểm chất lượng không khí sử dụng công
nghệ truyền sóng Lora / Trần Thị Huế; GVHD: ThS.
2883 01602961 621.3 1 Lê Thị Cúc
Nghiên cứu chi tiết về hệ thống mạng máy tính /
2884 01602962 621.3 1 Nguyễn Việt Anh; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu
Tìm hiểu về hệ thống báo cháy khu chung cư phức hợp
Mandarin Garden Hà Nội / Đỗ Mạnh Hùng; GVHD:
2885 01602963 621.3 1 ThS. Đào Xuân Phúc
Thiết kế hệ thống an ninh ứng dụng trong Smart Home
2886 01602964 621.3 1 / Lê Vĩnh Thành; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Lập trình game bắn máy bay trên Android bằng
2887 01602965 621.3 1 Unity / Hoàng Anh Duy; GVHD: TS. Đặng Hải Đăn
Xây dựng kho ứng dụng thông tin tổng hợp trên nền
tảng Android / Trần Ngọc Hiếu; GVHD: TS. Đặng
2888 01602966 621.3 1 Hải Đăng
Xây dựng website bán hàng sử dụng framework
CodeIgniter / Nguyễn Thị Thu Phương; GVHD: TS.
2889 01602967 621.3 1 Đặng Hải Đăng
Tìm hiểu về công nghệ truyền hình internet IPTV /
2890 01602968 621.3 1 Đặng Thị Anh; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Tìm hiểu về hệ thống quản lý tòa nhà BMS / Đinh Thị
2891 01602969 621.3 1 Minh Huệ; GVHD: ThS. Đào Xuân Phúc
Ứng dụng tìm đường và phát hiện điện thoại / Phạm
2892 01602970 621.3 1 Mạnh Hà; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Tìm hiểu mạng truyền hình cáp Việt Nam và tìm hiểu
thiết kế khi nhà CT2A - Khu đô thị Mỹ Đình II /
2893 01602971 621.3 1 Hoàng Văn An; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Tổng đài mềm và một số ứng dụng tại Khoa Công
nghệ Điện tử Thông tin / Nguyễn Minh Thắng;
2894 01602972 621.3 1 GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Tìm hiểu công nghệ 5G và ứng dụng / Nguyễn Hải
2895 01602973 621.3 1 Yến; GVHD: ThS. Đào Xuân Phúc
c 2015