Khokho A Luan

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 432

VIỆN ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI

TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN

DANH MỤC KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP TRONG THƯ VIỆN

STT Mã vạch DDC Bản sao Nhan đề


Thiết kế, lắp đặt mạng Lan cho trung tâm tin học
1 01600091 621.3 1 HTC / Đoàn Ngọc Quyết, Vũ Đức Lý
Tiềm năng, thực trạng hoạt động du lịch và các tuyến
điểm du lịch ở tỉnh Thanh Hóa / Trần Thị Minh Hằng,
2 01600001 910 1 Nguyễn Thăng Long
Thiết kế tuyến truyền dẫn quang Hà Nội - Hải Dương /
3 01600092 621.3 1 Đỗ Trọng Tiến, Trần Đức Hân
Nghiên cứu công nghệ CDMA 2000 và khả năng ứng
dụng cho mạng viễn thông Việt Nam / Phạm Tường
4 01600093 621.3 1 Vân, Vũ Đức Lý
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và
hiệu quả hoạt động kinh doanh ở công ty liên doanh du
lịch Hồ Gươm - Diethelm / Đỗ Thị Thùy Giang, PTS.
5 01600002 910 1 Nguyễn Văn Thanh
Họ vi điều khiển MCS - 51 / Phùng Văn Đôn, Nguyễn
6 01600094 621.3 1 Tiến Khải
Phát triển du lịch bền vững ở khu vực Ba Vì - Sơn
Tây: Thực trạng và giải pháp / Lê Diệu Hằng, TS.
7 01600003 910 1 Nguyễn Văn Lưu
Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng trong công nghệ CDMA
8 01600095 621.3 1 / Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Việt Nguyên
Tài nguyên, thực trạng và định hướng phát triển du
9 01600004 910 1 lịch tỉnh Hải Dương / Nguyễn Hữu Bình
Nghiên cứu tổng quan hệ thống thông tin di động tiến
lên 3G từ GSM / Hoàng Thị Hải Hằng, Nguyễn Tiến
10 01600096 621.3 1 Khải
Tài nguyên du lịch và định hướng phát triển du lịch
11 01600005 910 1 tỉnh Tuyên Quang / Thái Thu Trang
Phân tích thực trạng kinh doanh và một số giải pháp
nâng cao khả năng thu hút khách sạn của khách sạn
Ngôi sao - Hải Phòng / Lưu Việt Hùng, PTS. Nguyễn
12 01600006 910 1 Văn Thanh
Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ ba W-
13 01600097 621.3 1 CDMA / Lê Hữu Nam, Thái Vinh Hiển
Du lịch Đảo Cát Bà hiện trạng và giải pháp / Vũ Văn
14 01600007 910 1 Hiếu, Phan Đức Mấn
Chuyển mạch băng rộng ATM trong tổng đài
A100MM E10 / Nguyễn Trần Phương, Nguyễn Thị
15 01600098 621.3 1 Thanh Kỳ
Tiềm năng, hiện trạng, định hướng phát triển du lịch
của tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Thị Hoài Thu, PTS.
16 01600008 910 1 Phạm Trung Lương
Đánh giá tiềm năng và thực trạng phát triển du lịch thị
xã Cửa Lò (Nghệ An) / Nguyễn Thị Hiền, PGS.TS
17 01600009 910 1 Nguyễn Minh Tuệ
Thực trạng và biện pháp nhằm góp phần hoàn thiện
công tác quản lý nhân lực cho khách sạn Gouman /
18 01600010 910 1 Đỗ Thị Thành, TS. Nguyễn Văn Lưu
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động
quảng cáo của khách sạn Hà Nội Daewoo / Phí Văn
19 01600011 910 1 Hoàng, Nguyễn Thanh Bình
Tiềm năng du lịch của khu phố cổ Hà Nội / Đặng Lan
20 01600012 910 1 Anh, PGS.TS Nguyễn Minh Tuệ
Thực trạng và một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu
quả kinh doanh của công ty khách sạn du lịch Kim
21 01600013 910 1 Liên / Tăng Thanh Huyền, Vũ Chính Đông
Xây dựng hệ thống đào tạo trực tuyến E-Learning /
22 01600099 621.3 1 Trần Trường Giang, TS. Hồ Khánh Lâm
Tiềm năng, hiện trạng và định hướng phát triển du lịch
tại điểm du lịch Hồ Đại Lải (Vĩnh Phúc) / Trần Quang
23 01600014 910 1 Tuấn, PGS.TS Đặng Duy Lợi
Thực trạng và giải pháp đẩy mạnh hoạt động tuyên
truyền quảng bá du lịch ở Hải Phòng / Nguyễn Thị
24 01600015 910 1 Tâm, TS. Nguyễn Văn Lưu
Phân tích tiềm năng thực trạng và định hướng phát
25 01600016 910 1 triển du lịch thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Hùng
Nghiên cứu, ứng dụng của tiristor trong điều khiển tự
26 01600100 621.3 1 động / Bùi Văn Trường, Nguyễn Như Nguyên
Thực trạng và giải pháp đẩy mạnh phát triển du lịch
Hội An / Phan Thị Phương Anh, TS. Nguyễn Văn
27 01600017 910 1 Lưu
Phương pháp nâng cao chất lượng của dịch vụ VoIP /
28 01600101 621.3 1 Nguyễn Duy Thanh
Phân tích tiềm năng và thực trạng hoạt động du lịch
tỉnh Ninh Bình / Nguyễn Hoàng, PGS.TS Nguyễn
29 01600018 910 1 Minh Tuệ
Phân tích tiềm năng và thực trạng khai thác điểm tuyến
du lịch của tỉnh Thái Bình / Phạm Thị Hằng, PGS.TS
30 01600019 910 1 Lê Thông
Cụm di tích lịch sử văn hóa - Làng nghề truyền thống
xã Đọi Sơn với việc khai thác tiềm năng du lịch hôm
nay (Huyện Duy Tiên - Tỉnh Hà Nam) / Vũ Thị Hạnh,
31 01600020 910 1 PGS.TS Nguyễn Đỗ Bảo
Bảo đảm an ninh bằng Firewall / Trần Tiến Hưng, TS.
32 01600102 621.3 1 Hồ Khánh Lâm
Miền xác định cấu hình phủ sóng và lựa chọn vị trí
trạm gốc trong hệ thống thông tin di động thế hệ ba
33 01600103 621.3 1 WCDMA / Phạm Văn Trà, TS. Nguyễn Nam Quân

Du lịch tỉnh Lạng Sơn: Tiềm năng, thực trạng và giải


34 01600021 910 1 pháp / Lương Thị Thúy Hà, GS.TS Nguyễn Minh Tuệ
Ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động /
35 01600104 621.3 1 Nguyễn Mai Thu, TS. Nguyễn Nam Quân
Nghiên cứu hệ thống vô tuyến điện dẫn đường hàng
36 01600105 621.3 1 không DVOR - 1150 / Nguyễn Khánh Duy,
Đo lường thông tin cáp sợi quang - máy đo OTDR /
37 01600106 621.3 1 Nguyễn Văn Doanh, GS.TS. Trần Đức Chân
Kỹ thuật truyền hình số và nén audio / Hoàng Anh
38 01600107 621.3 1 Tuấn, Lê Tân Phương
Biện pháp nâng cao chất lượng hệ thống khách sạn tại
39 01600022 910 1 Việt Nam / Đặng Kim Dung, Lê Mai Khanh
Đánh giá tiềm năng, hiện trạng và định hướng phát
40 01600023 910 1 triển du lịch tỉnh Bắc Ninh / Đặng Hải Hà
Một số biện pháp và kiến nghị nhằm phát triển du lịch
bền vững tại vườn Quốc gia Ba Bể / Nguyễn Thị Bích
41 01600024 910 1 Thảo, Mai Tiến Dũng
Phát triển tour du lịch sinh thái ở Vườn Quốc Gia Ba
Vì trên nguyên tắc phát triển du lịch bền vững /
42 01600025 910 1 Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Th.S Nguyễn Quỳnh Nga
Tiềm năng và giải pháp nhằm phát triển du lịch văn
hóa tỉnh Hà Tây / Lương Thị Minh, PGS.PTS Nguyễn
43 01600026 910 1 Đỗ Bảo
Thiết kế các tour du lịch chủ yếu từ Hà Nội đến Quảng
44 01600027 910 1 Ninh / Lê Phi Sơn, GS.TS Lê Thông
Nghiên cứu du lịch Cát Bà và một số giải pháp để phát
triển du lịch sinh thái / Nguyễn Văn Lộc, Đỗ Đình
45 01600028 910 1 Cương
Nghiên cứu tiềm năng phát triển du lịch tại hai làng
nghề dệt lụa Vạn Phúc và mây tre đan Phú Vinh tỉnh
Hà Tây phục vụ cho phát triển du lịch / Nguyễn Thị
46 01600029 910 1 Trà
Thực trạng và một số giải pháp khắc phục những hạn
chế về mặt môi trường tại làng nghề gốm sứ truyền
thống Bát Tràng nhằm thu hút khách du lịch / Nguyễn
47 01600030 910 1 Tuyết Nga, Lã Xuân Hiển
Một số giải pháp về quản lý chất lượng dịch vụ tại
khách sạn Thắng Lợi / Đỗ Thị Cẩm Thủy, Th.S
48 01600031 910 1 Nguyễn Thị Thu Mai
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động
giám sát tại khách sạn Sunway / Nguyễn Ngọc Diệp,
49 01600032 910 1 Trần Nữ Ngọc Anh
Tiềm năng, thực trạng và giải pháp phát triển du lịch
tại khu du lịch biển Sầm Sơn (Thị xã Sầm Sơn, Tỉnh
50 01600033 910 1 Thanh Hóa) / Mai Ngọc Hải Hà, Th.S Lê Văn Minh
Một số giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng của khách
sử dụng dịch vụ ở LE CLUB BAR của khách sạn
Sofitel Metropole HaNoi / Trần Thị Huyền Trang,
51 01600034 910 1 PGS.TS Nguyễn Văn Thanh
Xây dựng hệ thống các tiêu chí để đánh giá, thẩm định
và công nhận cho các điểm mua sắm ở Hà Nội đạt
chuẩn phục vụ khách du lịch / Vũ Thị Tuyết Nhung,
52 01600035 910 1 Mai Tiến Dũng
Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tour du
lịch sông Hồng / Phạm Lan Anh, GS.TS Lê Văn
53 01600036 910 1 Thông
Khai thác và phát huy giá trị văn hóa ẩm thực phục vụ
phát triển du lịch Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Thị
54 01600037 910 1 Khánh An
Marketing trực tiếp nhằm thu hút thị trường khách nội
địa đi du lịch Trung Quốc của công ty cổ phần thương
mại quốc tế Hải Nam / Quách Thảo Linh, Nguyễn Thị
55 01600038 910 1 Lan Hương
Ứng dụng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) nâng
cao năng lực cạnh tranh của khách sạn Flower
Garden / Hoàng Thị Hải Anh, PGS.TS Nguyễn Văn
56 01600039 910 1 Thanh
Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ
của bộ phận Buồng - Khách sạn Sofitel Plaza Hà Nội /
57 01600040 910 1 Nguyễn Thị Thu Hương, Lê Quỳnh Chi
Một số đánh giá và góp ý cho việc tổ chức năm du lịch
58 01600041 910 1 quốc gia / Hà Thị Lan Anh, Mai Tiến Dũng
Nghiên cứu ứng dụng mã Huffman trong nén và giải
nén dữ liệu / Tạ Thị Diệu Huyền, PGS. Đinh Văn
59 01600108 621.3 1 Niệm, Th.S. Phạm Việt Trung
Xây dựng hệ thống tiêu chí nhằm đánh giá các nhà
hàng đạt chuẩn phục vụ du lịch tại Hà Nội / Phí Thị
60 01600042 910 1 Hải Vân
Tổng quan về truyền hình số và tiêu chuẩn nén
61 01600109 621.3 1 MPEG / Nguyễn Hữu Bảo, TS. Đỗ Hoàng Tiến
Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh
của khách sạn Hà Nội Horison trong thời điểm khủng
hoảng kinh tế hiện nay / Phạm Thị Mai Hương,
62 01600043 910 1 PGS.TS Nguyễn Văn Thanh

Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác Marketing


63 01600044 910 1 cho khách sạn Boss / Nguyễn Thị Nga, Vũ An Dân
Một số giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả quan hệ
đối tác của công ty Eviva tour Vietnam với các nhà
cung cấp và khách hàng / Đỗ Hoàng Tùng, Th.S
64 01600045 910 1 Nguyễn Thị Thu Mai
Quản lý và phân tích chi phí theo dịch vụ và phòng
ban tại ngân hàng thương mại cổ phần / Lê Thị Hạnh,
65 01600110 000 1 KS. Nguyễn Ái Dân
Quản lý nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm / Cao Thị Duyên,
66 01600111 000 1 Kỹ sư Nguyễn Ái Dân
Website hỗ trợ tìm kiếm việc làm / Vũ Thanh Hằng,
67 01600112 000 1 Thái Thanh Tùng
Website đào tạo trực tuyến / Nguyễn Ngọc Quỳnh,
68 01600113 000 1 Thái Thanh Tùng
Website đào tạo trực tuyến / Lê Hữu Dũng, Thái
69 01600114 000 1 Thanh Tùng
Website đào tạo trực tuyến / Đặng Thanh Hưng, Thái
70 01600115 000 1 Thanh Tùng
Quản lý khách sạn / Nguyễn Thị Thanh Thúy, Vũ
71 01600116 000 1 Việt Anh
Bảo mật và xác thực thông tin / Nguyễn Thu Huyền,
72 01600117 000 1 TS. Phan Trung Huy
Xây dựng giáo trình hỗ trợ dạy và học môn "Lập trình
hướng đối tượng" / Trương Ngọc Linh, Th.S Lương
73 01600118 000 1 Cao Đông
Xây dựng website đào tạo từ xa môn học lập trình
hướng đối tượng C++ / Phan Huy Cường, TS. Thái
74 01600119 000 1 Thanh Tùng
Thư tín tiếng Việt / Phan Trung Huy, Nguyễn Thanh
75 01600120 000 1 Tú
Trắc nghiệm trực tuyến / Phạm Duy Học, ThS. Lương
76 01600121 000 1 Cao Đông
Ngôn ngữ lập trình Visual Basic hệ quản trị cơ sở dữ
liệu SQL Server áp dụng vào bài toán quản lý siêu thị /
77 01600122 000 1 Lương Văn Tuyên, TS. Bùi Đức Tiến
Xây dựng Website hỗ trợ giảng dạy môn hệ quản trị cơ
78 01600123 000 1 sở dữ liệu / Đỗ Đức Thắng, Dương Thăng Long
Ứng dụng giải thuật di truyền để thiết kế mạch logic /
79 01600124 000 1 Nguyễn Minh Đức, PGS. Nguyễn Thanh Thủy
Một số giải pháp Marketing cho công ty lữ hành
Hanoitourist trong giai đoạn kinh tế khủng hoảng hiện
80 01600046 910 1 nay / Phùng Thị Ngọc, Th.S Lưu Đức Kế
Quản lý các dự án vay vốn thuộc quỹ quốc gia hỗ trợ
81 01600125 000 1 việc làm / Lương Minh Hải, TS. Lê Văn Phùng
Truyền hình ảnh trong mạng / Phạm Xuân Thuận,
82 01600126 000 1 PGS. TS. Nguyễn Gia Thiều
Thực trạng và giải pháp cho hoạt động kinh doanh du
lịch Outbound tại Công ty lữ hành Hanoitourist / Vũ
83 01600047 910 1 Thị Oanh, Th.S Nguyễn Thị Lan Hương
Quản lý dự án cho vay của công ty tài chính bưu điện /
84 01600127 000 1 Phạm Huy Hùng, KS. Nguyễn Ái Dân
Hoạt động quản trị nhân lực tại khách sạn Hilton
Hanoi Opera thực trạng và một số giải pháp hoàn thiện
85 01600048 910 1 / Phạm Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Phương Anh

Xây dựng website hỗ trợ đào tạo trực tuyến môn học
86 01600128 000 1 toán rời rạc / Đỗ Thị Hằng Nga, GS.TS. Nguyễn Địch
Một số giải pháp Marketing nhằm tăng lượng khách
quốc tế tới khách sạn Hồng Ngọc năm 2010 / Nguyễn
87 01600049 910 1 Ngọc Hà, Trần Nữ Ngọc Anh
Website thư viện điện tử / Nguyễn Thị Hồng Điệp,
88 01600129 000 1 Thái Thanh Tùng
Xây dựng chương trình đào tạo từ xa môn "Cơ sở dữ
89 01600130 000 1 liệu" / Vũ Thị Thủy, TS. Phan Trung Huy
Phát triển kinh doanh loại hình du lịch MICE nhằm
nâng cao khả năng thu hút khách của khách sạn Thắng
90 01600050 910 1 Lợi Hà Nội / Lã Thị Xuân, Lê Thị Bích Thủy
Xây dựng giáo trình hỗ trợ học môn ngôn ngữ lập trình
91 01600131 000 1 / Phạm Công Hòa, TS. Lương Cao Đông
Quản lý thư viện Hà Nội / Nguyễn Văn Cảnh, KS. Vũ
92 01600132 000 1 Việt Anh
Một phương pháp dịch tự động Anh Việt / Nguyễn
93 01600133 000 1 Quang Hưng, KS. Dương Thăng Long
Một số biện pháp nâng cao chât lượng dịch vụ bộ phận
kinh doanh ăn uống của khách sạn Melia Hà Nội /
94 01600051 910 1 Trần Thái Quỳnh, Lê Thị Bích Thủy
Giáo trình hỗ trợ giảng dạy môn đồ họa máy tính /
95 01600134 000 1 Phạm Văn Tân, TS. Lương Cao Đông
Nghiên cứu tính giải trí trong "City tour Hanoi" /
96 01600052 910 1 Triệu Ngọc Hường, GS.TS Lê Văn Thông
Website khoa công nghệ tin học phiên bản 2011(dành
cho PC và thiết bị di động) / Nguyễn Thị Thanh Ngân,
97 01600135 000 1 KS. Lê Hữu Dũng
Nghiên cứu du lịch sinh thái tại Vườn Quốc Gia Phong
Nha - Kẻ Bàng / Bùi Hồng Vinh, GS.TS Lê Văn
98 01600053 910 1 Thông
Phần mềm tra cứu địa điểm máy ATM trên hệ điều
hành Windows Phone 7 / Nguyễn Thanh Đức, ThS.
99 01600136 000 1 Nguyễn Đức Tuấn
Xây dựng Website cung cấp tour du lịch Miền Bắc /
100 01600054 910 1 Đặng Thanh Lan, TS. Trương Sỹ Vinh

Đề xuất giải pháp nhằm thu hút khách tới khách sạn
Sheraton Hà Nội trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế
101 01600055 910 1 hiện nay / Nguyễn Thị Thu Hương, Trịnh Thanh Thủy
Nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát trong hệ thống
khách sạn Hanoi Elegance / Ngô Thanh Tú, Th.S Lê
102 01600056 910 1 Văn Minh
Thực trạng và giải pháp cho mối quan hệ đối tác của
khách sạn Sheraton Hà Nội / Dương Thu Hằng,
103 01600057 910 1 PGS.TS Vũ Tuấn Cảnh
Giải pháp thu hút khách cho khách sạn Flower
104 01600058 910 1 Garden / Đỗ Minh Hoa, Hà Thanh Hải
Phân tích mô hình tổ chức quản lý và phát triển nguồn
nhân lực của khách sạn Hilton Hanoi Opera / Đỗ Thị
105 01600059 910 1 Lương Tâm, PGS.TS Vũ Tuấn Cảnh
Tiềm năng và định hướng phát triển du lịch sinh thái
vườn quốc gia Xuân Thủy, Tỉnh Nam Định / Nguyễn
106 01600060 910 1 Thị Kim Anh, PGS.TS Nguyễn Minh Tuệ
Đề xuất giải pháp quản lý tận thu cho khách sạn Hà
Nội Elegance / Đặng Trần Minh Hiếu, Trịnh Thanh
107 01600061 910 1 Thủy
Một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng thu hút
khách tại khách sạn Platinum I - Hà Nội / Chử Bích
108 01600062 910 1 Phượng, Lê Quỳnh Chi

Quản lý tiền gửi, tiền vay các tổ chức tín dụng tại ngân
109 01600137 000 1 hàng Bắc Á / Đỗ Thị Lan Hương, Nguyễn Ái Dân
Hệ thống đình, đền, chùa ở Thành phố Hải Phòng với
việc thiết kế một số tour du lịch cho khách nội địa /
110 01600063 910 1 Nguyễn Thị Ngọc Liên, GS.TS Lê Thông

Đánh giá tài nguyên du lịch tự nhiên của thành phố Hà


111 01600065 910 1 Nội / Bùi Khánh Vân, PGS.TS Nguyễn Minh Tuệ
Nghiên cứu và triển khai quản trị mạng trên hệ điều
hành mã nguồn mở tại công ty TNHH Dohacimex /
112 01600138 000 1 Đàm Kiên Định, ThS. Đinh Tuấn Long

Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của khách sạn
113 01600064 910 1 Hà Nội Horison / Tống Nhật Lệ, Trịnh Thanh Thủy
Xây dựng Website trường THPT Minh Khai / Trần
114 01600139 000 1 Thị Thanh Hương, TS. Thái Thanh Tùng

Phân tích chính sách tiết kiệm của khách sạn Melia Hà
115 01600066 910 1 Nội / Nguyễn Thị Kim Thoa, PGS.TS Vũ Tuấn Cảnh

Phần mềm quản lý nhà thuốc cho công ty TNHH dược


116 01600140 000 1 Ba Đình / Vũ Thanh Tuyền, KS. Trần Tiến Dũng
Một số giải pháp nhằm tăng cường công tác quảng cáo
trên mạng cho khách sạn Horison Hà Nội / Nguyễn
117 01600067 910 1 Thanh Nga, Vũ Văn Thanh

Xây dựng Website quảng bá tour cho công ty du lịch


118 01600141 000 1 Hạ Long / Phạm Thị Hà, KS. Nguyễn Thành Huy
Đặc điểm tiêu dùng và một số giải pháp nhằm tăng chi
tiêu của khách du lịch quốc tế tại Việt Nam / Bùi Thị
119 01600068 910 1 Hương, TS Trương Sỹ Vinh
Hệ thống quản lý đào tạo theo tín chỉ hỗ trợ tương tác
bằng công nghệ di động / Trần Việt Phú, Nguyễn
120 01600142 000 1 Tuấn Anh, ThS. Dương Thăng Long
Website quản lý sinh viên / Nguyễn Viết Thọ, GS.TS.
121 01600143 000 1 Thái Thanh Sơn
Định hướng phát triển các hoạt động du lịch sinh thái
đối với khách quốc tế tại huyện đảo Vân Đồn - Quảng
122 01600069 910 1 Ninh / Đỗ Thu Trang, Th.S Vũ Đình Hòa
Xây dựng phần mềm trợ giúp học tập môn cấu trúc dữ
123 01600144 000 1 liệu và giải thuật / Phan Thị Hiền, Trần Tiến Dũng
Giải pháp để tăng cường thu hút khách đến điểm du
lịch suối cá Cẩm Lương - Thanh Hóa / Vương Thị
124 01600070 910 1 Hoài Thu, PGS.TS Vũ Tuấn Cảnh
Xây dựng Website kinh doanh sản phẩm đồ gỗ /
125 01600145 000 1 Nguyễn Đình Hiến, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như

Một số giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh lữ


hành của công ty TNHH Du lịch một thành viên Trâu
126 01600071 910 1 Việt Nam / Nguyễn Thanh Ngọc, Lê Thị Bích Thủy
Website hệ thống sát hạch giấy phép lái xe trực tuyến /
127 01600146 000 1 Trần Đức Anh, ThS. Trần Thị Quỳnh Như
Giấu tin vào ảnh số trên Windows Phone 7 / Trần
128 01600147 000 1 Hồng Ngân, ThS. Nguyễn Đức Tuấn
Xây dựng Website đa ngôn ngữ hỗ trợ lập kế hoạch
cho khách du lịch / Vũ Thị Phương, ThS. Trương
129 01600148 000 1 Công Đoàn
Xây dựng Website chợ nông sản trực tuyến Việt Nam /
130 01600149 000 1 Mai Xuân Tiến, ThS. Trịnh Thị Xuân
Ứng dụng mã nguồn mở vào bảo mật hệ thống của bộ
kế hoạch đầu tư / Trần Quanng Minh, TS. Thái Thanh
131 01600150 000 1 Tùng
Những giải pháp giảm thiểu chi phí tại khách sạn
Sunway Hà Nội / Cung Diệu Linh, PGS.TS Vũ Tuấn
132 01600072 910 1 Cảnh
133 01600151 000 1 Mạng riêng ảo / Phạm Xuân Sinh, Vũ Việt Anh
Đề xuất một số giải pháp Marketing nhằm nâng cao
hiệu quả thu hút khách của Marquee club, khách sạn
134 01600073 910 1 melia Hà Nội / Vũ Hồng Nhung, TS. Lê Quỳnh Chi
Xây dựng Website hỗ trợ học và thi toefl / Hoàng Anh
135 01600153 000 1 Ba,TS. Lương Cao Đông
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại bộ phận ẩm
thực (F&B) ở khách sạn Intercontiental Hanoi
Westlake giai đoạn đến năm 2015 / Nguyễn Thị Như
136 01600074 910 1 Trang, PGS.TS Nguyễn Văn Thanh
Xây dựng Website bán hàng thời trang trực tuyến /
137 01600154 000 1 Nguyễn Thị Vân, ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Áp dụng Marketing nội bộ nhằm nâng cao chất lượng
phục vụ tại khách sạn Authentic Hanoi Boutique Hotel
138 01600075 910 1 / Nguyễn Ngọc Diệp, Phạm Lê Thảo
Xây dựng Website kinh doanh sản phẩm túi giấy /
139 01600155 000 1 Nguyễn Văn Huân, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
Tài nguyên du lịch nhân văn và khả năng khai thác
chúng phục vụ cho mục đích du lịch ở tỉnh Vĩnh
140 01600076 910 1 Phúc / Phạm Hà Chung, GS.TS Lê Thông
Xây dựng phần mềm quản lý xác thực định danh các
thực thể trên hệ thống / Nguyễn Hữu Tiến, ThS. Trần
141 01600156 000 1 Duy Hùng
Phát triển du lịch sinh thái ở Vườn Quốc Gia Xuân
Sơn,Tỉnh Phú Thọ / Đỗ Thị Tuyết Ny, PGS.TS
142 01600077 910 1 Nguyễn Minh Tuệ
Hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực bộ phận lưu trú
tại khách sạn Intercontinental Hanoi Westlake / Lê
143 01600078 910 1 Kiều Trang, Th.S Ngô Trung Hà
Xây dựng Website cho công ty du lịch / Nguyễn Thị
144 01600157 000 1 Thủy, ThS. Trần Duy Hùng
Nâng cao chất lượng dịch vụ nhà hàng Allante trong
khách sạn Sunway Hà Nội / Đinh Thị Vân Anh, Th.S
145 01600079 910 1 Vũ An Dân
Website giới thiệu và cung cấp sản phẩm nội thất /
146 01600158 000 1 Trịnh Thị Nụ

Đề xuất ý tưởng đầu tư dự án khu du lịch Bảo Đại -


147 01600080 910 1 Nha Trang / Nguyễn Hồng Nhung, TS Hà Thanh Hải
Tìm hiểu hệ luật mờ phân lớp dữ liệu dựa trên đại số
gia tử, ứng dụng vào bài toán phân lớp sinh viên /
148 01600159 000 1 Nguyễn Thị Thu, TS. Dương Thăng Long
Các giải pháp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh dịch vụ
bổ sung tại khách sạn Sheraton Hà Nội / Nghiêm Thị
149 01600081 910 1 Mai, PGS.TS Trần Thị Minh Hòa
Ứng dụng và quản trị Web Sever trên nền tảng mã
nguồn mở / Nguyễn Quang Huy, ThS. Đinh Tuấn
150 01600160 000 1 Long
Phát triển hệ thống thông tin quản lý tình hình xuất,
nhập, tồn kho trong hoạt động logitics / Đặng Quang
151 01600161 000 1 Chung,
Ứng dụng tìm kiếm dịch vụ theo vị trí trên điện thoại /
152 01600162 000 1 Nguyễn Khắc Bàn, TS. Dương Thăng Long
Giải pháp tăng cường quản lý nhà nước đối với loại
hình du lịch cộng đồng tại Sa Pa / Vương Thị Hồng
153 01600082 910 1 Anh, Trần Nữ Ngọc Anh
Xây dựng Website bán điện thoại trực tuyến / Bùi Thị
154 01600163 000 1 Sự, TS. Lê Văn Phùng
Xây dựng Website quản lý tour du lịch / Đào Minh
155 01600164 000 1 Hoàng, ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Website bán máy tính và linh kiện / Trương Trung
156 01600166 000 1 Hiếu, Nguyễn Thị Tâm
Phát triển loại hình du lịch MICE tại tỉnh Khánh Hòa /
157 01600083 910 1 Trần Thái Huy, TS Đỗ Thị Thanh Hoa
Xây dựng Website quảng bá tư vấn và quản lý tour du
lịch tại công ty Vinatravel / Phạm Thị Thắm, TS.
158 01600167 000 1 Lương Cao Đông
Một số giải pháp Marketing nhằm thu hút khách du
lịch cho công ty TNHH Du lịch và thương mại Bảo
Trung ODC / Nguyễn Thị Hoài, Nguyễn Thị Lan
159 01600084 910 1 Hương
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ trình diễn Silverlight
vào hệ thống cho thuê váy cưới / Trương Thị Hà, KS.
160 01600168 000 1 Nguyễn Thành Huy
Ứng dụng tìm đường đi và dịch vụ chuyên biệt trên hệ
điều hành Android / Dương Minh Hoàng, Hà Đức
161 01600169 000 1 Quyết, KS. Lê Hữu Dũng
Xây dựng mạng xã hội cộng đồng học tập FIHOU /
162 01600170 000 1 Nguyễn Duy Cường, KS. Lê Hữu Dũng
Xây dựng Website học tập và giải trí cho trẻ em / Đào
163 01600171 000 1 Thị Vân Anh, KS. Nguyễn Thành Huy

Xây dựng một phương pháp bảo mật trong thương mại
164 01600172 000 1 điện tử / Phạm Văn Huynh, GS.TS. Thái Thanh Sơn

Xây dựng Website quản lý trung tâm luyện thi IELTS /


165 01600173 000 1 Nguyễn Thị Hải Yến, ThS. Trương Công Đoàn
Phân tích và thiết kế hệ thống mạng cho doanh
166 01600174 000 1 nghiệp / Nguyễn Thị Tâm, KS. Vũ Việt Anh
Xây dựng hệ thống an ninh mạng bằng ISA
FIREWALL SERVER(Internet Security Acceleration)
167 01600175 000 1 / Lê Xuân Long, TS. Lê Văn Phùng
Nghiên cứu ORACLE 11g / Trần Thượng Hải, Lương
168 01600176 000 1 Cao Đông
Xây dựng hệ thống quản lý công việc nội bộ doanh
169 01600177 000 1 nghiệp / Lưu Thị Hường, KS. Trần Tiến Dũng
Xây dựng Website giới thiệu và bán hàng thời trang
170 01600178 000 1 Nam Sơn / Bùi Văn Khiên, TS. Trương Tiến Tùng
Báo điện tử khoa công nghệ thông tin Viện Đại học
171 01600179 000 1 Mở Hà Nội / Phạm Hồng Trang
Xây dựng hệ thống quản lý trường mẫu giáo số 5 quận
172 01600180 000 1 Ba Đình - Hà Nội / Nguyễn Trọng Huy Thông
Xây dựng hệ thống hỗ trợ đánh giá điểm rèn luyện
sinh viên trực tuyến / Nguyễn Thị Lâm, ThS. Nguyễn
173 01600181 000 1 Thị Tâm
Giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động của bộ phận
Marketing tại khách sạn Hanoi Amanda / Lê Thị
174 01600085 910 1 Quyên, Phạm Lê Thảo
Ứng dụng quản lý tiền gửi tiết kiệm "rút gốc linh hoạt"
tại ngân hàng SHB áp dụng cơ sở dữ liệu phân tán /
175 01600182 000 1 Hoàng Công Cương,TS. Trương Tiến Dũng
Nghiên cứu, phát triển các ứng dụng game cho Iphone
với ngôn ngữ Objecctive-C / Nguyễn Thanh Tú, ThS.
176 01600183 000 1 Đinh Tuấn Long
177 01600184 000 1 Chợ điện tử / Bùi Thị Thúy, ThS. Đinh Tuấn Long
Website giới thiệu và bán máy tính trả góp / Nguyễn
178 01600185 000 1 Thị Thanh Thúy, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
Đề xuất giải pháp phát triển mô hình bảo tàng ngoài
trời "sống" cho bảo tàng dân tộc học Việt Nam /
179 01600086 910 1 Hoàng Thị Ngọc Bích, Th.S Trần Nữ Ngọc Anh
Xây dựng Website giới thiệu và quản lý khách sạn
180 01600186 000 1 Thượng Hải / Nguyễn Thị Hoa Huệ
Một số đề xuất nhằm cải thiện hoạt động Marketing
cho làng nghề mây tre đan Phú Vinh / Phan Ngọc
181 01600087 910 1 Tỉnh, Th.S Nguyễn Thị Lan Hương
Xây dựng phần mềm xếp hạng tín dụng và chấm điểm
rủi ro khách hàng cho ngân hàng / Lê Duy Hà, ThS.
182 01600187 000 1 Lê Thanh Quang
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ
bộ phận lễ tân, khách sạn Intercontinental Hanoi
Westlake / Nguyễn Đức Anh, Th.S Trần Nữ Ngọc
183 01600088 910 1 Anh
Giao thức định tuyến trong mạng cảm biến không
184 01600188 000 1 dây / Nguyễn Minh Đức, Trần Tiến Dũng
Thực trạng và giải pháp góp phần đẩy mạnh phát triển
du lịch biển Sầm Sơn Thanh Hóa / Lê Thị Hồng, TS.
185 01600089 910 1 Nguyễn Văn Lưu
Xây dựng Website đấu giá từ thiện trực tuyến / Tạ Thị
186 01600189 000 1 Thu Hiền, TS. Thái Thanh Tùng
Quản lý quy trình phát triển phân mềm / Ngô Mai
187 01600090 000 1 Hường, ThS. Đinh Tuấn Long
Xây dựng Website bán hàng hỗ trợ nhận dạng khách
hàng / Nguyễn Đình Gia Khuy, KS. Nguyễn Thành
188 01600190 000 1 Huy
Xây dựng Website dạy học trực tuyến cho khoa công
nghệ thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội / Nguyễn Thị
189 01600191 000 1 Vân Anh, TS. Thái Thanh Tùng
Ứng dụng công nghệ Adobe Flash xây dựng giáo trình
quản trị mạng / Hoàng Đức Mạnh, KS. Nguyễn Thành
190 01600192 000 1 Huy
Quản lý điểm sinh viên theo quy chế tín chỉ cho Viện
191 01600193 000 1 Đại mở Hà Nội / Trầm Văn Mạnh, Vũ Việt Anh
Xây dựng Website công ty thiết kế xây dựng / Vũ
192 01600194 000 1 Huy Phưởng, Thạc Bình Cường

Xây dựng hệ thống bán hàng tại cửa hàng Laptop Đại
193 01600195 000 1 Dương / Nguyễn Văn Dương, ThS. Trịnh Thị Xuân
Quản lý tiền gửi tiết kiệm lãi bậc thang tại ngân hàng
194 01600196 000 1 Bắc Á / Trần Thị Nga, Nguyễn Ái Dân
Xây dựng Website cung cấp dịch vụ Blog / Hoàng
195 01600197 000 1 Đức Vịnh, GS. Thái Thanh Sơn

196 01600198 000 1 Quản lý dự án xây dựng nhà ở chung cư / Đỗ Thị Hải

Giải pháp Signle Sign On ứng dụng cho hệ thống các


197 01600199 000 1 Website / Nguyễn Ngọc Cường, KS. Lê Hữu Dũng

Xây dựng Website giới thiệu và bán sản phẩm nội thất
và vật liệu xây dựng cho trung tâm Cương Lan Plaza /
198 01600200 000 1 Nguyễn Thị Hương, ThS. Dương Thăng Long
Một cách bảo mật trong giao dịch điện tử(Chữ kí số) /
199 01600201 000 1 Lê Thị Thiện, GS. Thái Thanh Sơn

Xây dựng Website quản lý trung tâm nghiên cứu khoa


200 01600202 000 1 học / Nguyễn Việt Hưng, ThS. Trương Công Đoàn
Xây dựng ứng dụng đặt vé xem phim trên điện thoại
nền tảng Android / Vũ Văn Quang, ThS. Trịnh Thị
201 01600203 000 1 Xuân
Xây Dựng Website du lịch Viettour / Nguyễn Xuân
202 01600204 000 1 Long, ThS. Thạc Bình Cường
Website bán điện thoại / Đào Thị Nhẫn, GS. Thái
203 01600205 000 1 Thanh Sơn
Hệ thống cấp phát thủ tục giấy tờ trực tuyến cho sinh
204 01600206 000 1 viên / Đỗ Ngọc Anh, TS. Thái Thanh Tùng
Xây dựng Website giới thiệu và bán các sản phẩm cho
205 01600207 000 1 trẻ sơ sinh / Lê Thị Hồng Hạnh
Quản lý cho vay tín dụng tại ngân hàng Bắc Á / Trần
206 01600208 000 1 Thị Trường, Nguyễn Ái Dân
Tạp chí điện tử với tính năng tương tác mạng xã hội /
207 01600209 000 1 Nguyễn Khải Hoàn, KS. Lê Hữu Dũng
Quản lý kết quả học tập sinh viên Viện Đại học Mở Hà
208 01600210 000 1 Nội / Nguyễn Thị Thu Hồng
Xây dựng Website giới thiệu và hỗ trợ quản lý tour du
209 01600211 000 1 lịch / Trần Thị Hiền
Các phương thức định tuyến trong mạng máy tính /
210 01600213 000 1 Trần Ngọc Biên, KS. Vũ Việt Anh
Phần mềm đánh giá rủi ro khách hàng vay vốn ngân
211 01600214 000 1 hàng / Đỗ Thành Mạnh, ThS. Lê Thanh Quang
Xây dựng Website hỗ trợ học tập trực tuyến / Trần
212 01600215 000 1 Đức Việt, GS. Thái Thanh Sơn
Hệ thống đăng ký môn học theo học chế tín chỉ /
213 01600216 000 1 Nguyễn Thị Ngọc Diệp
Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay ngắn hạn tại
ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam
- chi nhánh Hà Nam / Võ Thị Thu Hiền, Th.S Nguyễn
214 01600239 332 1 Thị Toàn
Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay đối với hộ sản
xuất ở ngân hàng NN&PTNT Huyện Đông Sơn /
215 01600240 332 1 Nguyễn Thị Hường, Th.S Nguyễn Lê Cường
Xây dựng hệ thống trao đổi tin tức nội bộ của trường
THPT Ngô Thì Nhậm - Hà Nội / Lê Thị Thảo, KS.
216 01600218 000 1 Nguyễn Thành Huy
Hệ thống thu thập và bóc tách dữ liệu HTML / Đỗ
217 01600219 000 1 Tuấn Dũng, TS. Trương Tiến Tùng
Hệ thống hỗ trợ thông tin xuất khẩu lao động trực
218 01600220 000 1 tuyến / Nguyễn Thị Mơ, ThS. Nguyễn Đức Tuấn
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn
tại công ty cổ phần ATB Ngọc Việt / Trịnh Thị
219 01600241 332 1 Tuyền, Th.S Bùi Thanh Sơn
Quản lý và tổ chức thi trắc nghiệm cho sinh viên các
trường Đại học / Dương Quốc Hưng, TS. Lương Cao
220 01600221 000 1 Đông
Website giới thiệu, quảng cáo, tư vấn kiến trúc và bán
hàng nội thất / Giang Thị Nhung, ThS. Nguyễn Thị
221 01600222 000 1 Quỳnh Như
Ẩn giấu thông tin bằng phương pháp LSB(Least
Significant Bit) / Lê Quang Hiếu, ThS. Nguyễn Đức
222 01600223 000 1 Tuấn
Nâng cao chất lượng cho vay tại ngân hàng thương
mại cổ phần Công thương Việt Nam - chi nhánh Đồ
223 01600242 332 1 Sơn / Đỗ Thị Thu Hường, TS Lương Văn Hải
Xây dựng phần mềm hỗ trợ quản lý trung tâm ngoại
ngữ Worldlink / Nguyễn Tuấn Anh, TS. Lương Cao
224 01600224 000 1 Đông
Xây dựng hệ thống quản lý ngân hàng đề thi trắc
nghiệm và cho thi trực tuyến / Nguyễn Tiến Dũng,
225 01600225 000 1 ThS. Dương Thăng Long
Phần mềm hỗ trợ quản lý phòng khám đa khoa tư vấn /
226 01600226 000 1 Đỗ Thị Lan, ThS. Nguyễn Thị Tâm
Quản lý cửa hàng vật liệu xây dựng / Nguyễn Thị Lệ
227 01600227 000 1 Thanh, KS. Vũ Việt Anh
Xây dựng Website bán vé tàu / Mai Đức Công, ThS.
228 01600228 000 1 Trịnh Thị Xuân
Quản lý nhà hàng hoa sen / Đỗ Huy Duy, ThS. Trịnh
229 01600229 000 1 Thị Xuân
Xây dựng Website tư vấn hỗ trợ cho bệnh nhân ung
230 01600230 000 1 thư / Nguyễn Thị Thúy, TS. Thái Thanh Tùng
Tìm hiểu thương mại điện tử và xây dựng website bán
231 01600231 000 1 hàng trực tuyến / Nguyễn Quang Huy
Hệ thống hỗ trợ thanh toán tiền lương giáo viên khoa
Công nghệ thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội / Đinh
232 01600232 000 1 Quốc Khánh, ThS. Nguyễn Thị Tâm
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng
trung và dài hạn ở ngân hàng TMCP Tiên Phong /
233 01600243 332 1 Nguyễn Ánh Hồng, Th.S Nguyễn Thị Toàn
Phát triển hoạt động huy động vốn tại ngân hàng
thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh vượng - chi
nhánh Trung Hòa Nhân Chính / Trương Hà Phương,
234 01600244 332 1 TS Nguyễn Trung Thành
Kiểm thử phần mềm và ứng dụng trong tự động hóa
235 01600152 000 1 kiểm thử / Lê Thị Thu Thảo, ThS. Thạc Bình Cường
Nâng cao chất lượng cho vay tại hội sở chính ngân
hàng TMCP dầu khí toàn cầu / Tạ Thị Kiều Trang,
236 01600245 332 1 PGS.TS Lưu Thị Hương
Xây dựng Website tải tài liệu trực tuyến / Trần Quốc
237 01600165 000 1 Nam, PGS. TS. Nguyễn Thị Việt Hương
Phân tích tình hình tài chính của công ty TNHH xây
dựng sản xuất thương mại Minh Phúc / Lê Thị Hồng
238 01600254 332 1 Vân, Th.S Phạm Văn Nghĩa
Xây dựng Website bán lụa Hà Đông công ty Hoàng
239 01600212 000 1 Hải Lý / Phạm Vũ Cầu
Xây dựng Website bán vé xem phim / Đặng Thị
240 01600217 000 1 Thơm
Nâng cao chất lượng tín dụng tại NHTMCP Đông
Nam Á - chi nhánh Quảng Ninh / Lê Thị Phương
241 01600253 332 1 Dung, Th.S Vũ Thị Minh Ngọc
Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân
hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn - chi nhánh
Sơn Tây / Nguyễn Ngọc Phượng, Th.S Bùi Thanh
242 01600252 332 1 Sơn
Đẩy mạnh huy động vốn tại ngân hàng TMCP Công
Thương VN - chi nhánh Kiến An / Đào Thị Kim Anh,
243 01600251 332 1 TS. Đàm Quang Vinh
Nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng nông
nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Hà Thành /
244 01600250 332 1 Tạ Thị Minh Huệ, Th.S Nguyễn Thị Toàn
Phát triển dịch vụ thanh toán tại ngân hàng phát triển
nhà đồng bằng sông Cửu Long chi nhánh Hà Nội /
245 01600238 332 1 Phạm Thu Thủy, PGS.TS Trần Đăng Khâm
Phát triển hoạt động cho vay ngắn hạn đối với các
doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng nông nghiệp
và phát triển nông thôn chi nhánh Thanh Xuân /
246 01600237 332 1 Nguyễn Thị Thường, PGS.TS Trần Đăng Khâm
Giải pháp nâng cao chất lượng cho vay ngắn hạn tại
Agribank Thanh Xuân / Uông Thị Vân Anh, Th.S
247 01600236 332 1 Nguyễn Thị Toàn
Phát triển hoạt động thanh toán thẻ tại ngân hàng
TMCP Đông Á - chi nhánh Hà Nội / Phạm Thúy An,
248 01600235 332 1 Th.S Nguyễn Thị Toàn
Nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng nông
nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh
Hoàng Quốc Việt / Nguyễn Thị Thảo, PGS.TS Lưu
249 01600234 332 1 Thị Hương
Giải pháp phát triển cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ
tại VPBank - Phòng Giao dịch Hoàn Kiếm / Lê
250 01600233 332 1 Trường Sơn, TS Đàm Quang Vinh
Nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng tại ngân hàng
nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Triệu
Sơn - Thanh Hóa / Trịnh Thị Minh Lý, Th.S Nguyễn
251 01600246 332 1 Lê Cường
Nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng nông
nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh
Thanh Trì / Nguyễn Thị Bích Ngọc, TS Lê Trung
252 01600247 332 1 Thành
Giải pháp tăng cường huy động vốn tại ngân hàng
Agribank chi nhánh Tây Hà Nội / Trịnh Thị Vân, TS
253 01600248 332 1 Đàm Quang Vinh
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân
hàng thương mại cổ phần VP Bank chi nhánh Kinh Đô
254 01600259 332 1 / Vũ Ngọc Tú
Nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng thương
mại cổ phần Đông Nam Á chi nhánh Hải Phòng / Lê
255 01600255 332 1 Mai Anh, PGS.TS Lưu Thị Hương
Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng hộ sản xuất tại
ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện
Sóc Sơn / Trần Thị Phương Thanh, Th.S Bùi Thanh
256 01600256 332 1 Sơn
Thực trạng và giải pháp tăng cường huy động vốn tại
ngân hàng đầu tư và phát triển - chi nhánh Hà Tây /
257 01600257 332 1 Trương Thị Thu Hiền, PGS. TS Trần Đăng Khâm
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty cổ phần
Auto New Way / Cao Hồng Duyên, Th.S Nguyễn Vũ
258 01600258 332 1 Bích Uyên
Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay đối với khách
hàng doanh nghiệp tại ngân hàng TMCP Công thương
Việt Nam - CN Đông Anh / Đỗ Thùy Ngân, Th.S
259 01600249 332 1 Nguyễn Thị Toàn
Nâng cao hiệu quả quản lý hàng tồn kho tại công ty cổ
phần đầu tư xây dựng Toàn Phát / Nguyễn Hương
260 01600260 332 1 Huyền, Th.S Nguyễn Thị Lan Hương
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại
công ty TNHH Long Trọng / Đỗ Thanh Bằng, Th.S
261 01600261 332 1 Bùi Thanh Sơn
Giải pháp nâng cao chất lượng cho vay ngắn hạn tại
NHNo & PTNT CN Xương Giang - Bắc Giang /
262 01600262 332 1 Nguyễn Đắc Hưng, TS Lương Văn Hải
Nâng cao chất lượng thẩm định tài sản đảm bảo trong
cho vay trung và dài hạn đối với khách hàng cá nhân
tại phòng giao dịch Đông Triều - Ngân hàng TMCP
Đầu tư và phát triển Tây Nam Quảng Ninh / Phạm
263 01600263 332 1 Hương Giang, PGS.TS Trần Đăng Khâm

Giải pháp nâng cao chất lượng thanh toán không dùng
tiền mặt tại Agribank - chi nhánh Thuận Thành /
264 01600264 332 1 Nguyễn Thị Thanh Tâm, Th.S Nguyễn Thị Lan Hương
Sáng tác trang phục thời trang ấn tượng lấy cảm hứng
từ chiếc áo dài tứ thân kinh Bắc / Nguyễn Thanh
Hương, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn
265 01600323 746.92 1 Văn Vĩnh
Trang phục dạ hội hè - thu 2001 lấy cảm hứng từ dân
tộc Dao / Nguyễn Lan Phương, PGS. TS. Nhuyễn
266 01600324 746.92 1 Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Sáng tạo bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho nữ thanh
niên lấy cảm hứng từ trang phục dân tộc Thái / Trần
Thị Bảo Hòa, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
267 01600325 746.92 1 Nguyễn Văn Vĩnh
Trung tâm thời trang Hà Nội / Bùi Minh Nguyệt,
268 01600326 746.92 1 KTS. Vũ Khôi, KS. Đinh Chí Đạo
Bộ sưu tập thời trang ấn tượng lấy cảm hứng từ trang
phụ áo tứ thân của người Kinh Bắc / Nguyễn Thu Hà,
PGS.PTS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn
269 01600327 746.92 1 Vĩnh
Mốt của người Dao / Hà Vân Anh, PGS. Nguyễn
270 01600328 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Sáng tác trang phục nữ thanh niên dựa trên cảm hứng
thiên nhiên / Đồng Thị Hồng Hoàn, PGS. TS.
271 01600329 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS.Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang dạ hội ấn tượng lấy cảm hứng từ
lễ hội trống hội Thăng Long 2000 / Nguyễn Thị Thu
Huyền, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn
272 01600330 746.92 1 Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang dạ hội năm 2000 lấy cảm hứng
từ thiên nhiên / La Kim Khanh, PGS. TS. Nguyễn
273 01600331 746.92 1 Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Sáng tác bộ sưu tập thời trang ấn tượng đến với thời
trang trẻ dành cho nữ giới tuổi từ 18 - 25 / Dương Văn
Trình, PGS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn
274 01600332 746.92 1 Văn Vĩnh
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho nữ tuổi từ
18 - 25 lấy cảm hứng từ trang phục dân tộc Mường /
Nguyễn Nguyệt Thu, GS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng,
275 01600333 746.92 1 PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang dạ hội lấy cảm hứng từ nữ phục
dân tộc Thái / Nguyễn Ngọc Phương, PGS. TS.
276 01600334 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp nâng cao chất lượng cho vay HSX tại ngân
hàng Agribank Phù Cừ / Nguyễn Thị Vân, TS
277 01600265 332 1 Nguyễn Trọng Tài
Bộ sưu tập thời trang dạ hội dành cho nữ thanh niên
lấy cảm hứng từ kiến trúc nhà rông / Phạm Thị Thanh
278 01600335 746.92 1 Nhàn
Sáng tác trang phục dạ hội dựa trên nghiên cứu trang
phục nữ Kinh Bắc / Đàm Thị Thanh, GS.TS. Nguyễn
279 01600336 746.92 1 Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ
phần sáu sắc màu / Vũ Đức Vượng, TS Nguyễn Lê
280 01600266 332 1 Cường
Nâng cao hiệu quả kinh doanh thẻ tại ngân hàng
TMCP Đông Nam Á - chi nhánh Đống Đa phòng giao
dịch Kim Liên / Nguyễn Quỳnh Anh, TS Lương Văn
281 01600267 332 1 Hải
Tăng cường huy động vốn tại ngân hàng TMCP Quân
đội chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thu Hường,
282 01600268 332 1 PGS.TS Trần Đăng Khâm
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân
hàng công thương Việt Nam - chi nhánh Hoàn Kiếm /
283 01600269 332 1 Trần Thị Nụ, TS Lương Văn Hải
Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay ngắn hạn các
doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng TMCP Đầu tư
và phát triển Việt Nam - chi nhánh Đông Đô / Trần
284 01600270 332 1 Minh Tâm, TS Nguyễn Lê Cường
Nâng cao chất lượng nguồn vốn huy động tại ngân
hàng TMCP Quân Đội / Nguyễn Anh Thư, Th.S Trần
285 01600271 332 1 Hải Yến
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho nữ tuổi từ
18 - 25 lấy cảm hứng từ nét hoa văn trong trang phục
dân tộc chăm / Nguyễn Ngọc Dương, GS. PTS.
286 01600337 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Mở rộng cho vay ngắn hạn tại ngân hàng thương mại
cổ phần Sài Gòn - Hà Nội chi nhánh Quảng Ninh /
287 01600272 332 1 Nguyễn Thùy Ninh, PGS.TS Lưu Thị Hương
Sáng tác bộ sưu tập thời trang dạ hội cảm hứng từ văn
hoa và trang phục Thái / Đỗ Thị Thảo, GS. Nguyễn
288 01600338 746.92 1 Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh

Bộ sưu tập xuân hè 2000 lấy cảm hứng từ dân tộc Dao
289 01600339 746.92 1 Quầy Chẹt / Nguyễn Hương Giang, Trần Hữu Tiến
Thực trạng quản lý và thu thuế giá trị gia tăng tại chi
cục thuế huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương / Trương
290 01600273 332 1 Thị Hải Anh, Th.S Phạm Văn Nghĩa
Biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại chi nhánh ngân
hàng TMCP Dầu khí toàn cầu Hải Phòng / Lê Thị
291 01600274 332 1 Trang, Th.S Bùi Thanh Sơn
Sáng tác thời trang trẻ - lấy cảm hứng từ hoa văn trống
đồng / Đoàn Thạch Như, GS. Nguyễn Ngọc Dũng,
292 01600340 746.92 1 TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Áo dài Việt Nam hồn dân tộc / Trần La Hằng, GS.
293 01600341 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Hoạt động thẩm định dự án đầu tư bất động sản tại
ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam chi
nhánh Thanh Xuân, Hà Nội / Tô Kiều Linh, Th.S
294 01600275 332 1 Đinh Thị Thanh Long
Sáng tác bộ sưu tập thời trang "Ấn tượng Thăng Long
- Hà Nội" / Phan Anh Dũng, GS. Nguyễn Ngọc Dũng,
295 01600342 746.92 1 TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Maritime Bank
chi nhánh Thanh Xuân / Nguyễn Diệu Linh, Th.S
296 01600276 332 1 Trần Thị Lan
Sáng tác trang phục thời trang trẻ - dạ hội thông qua
nghiên cứu trang phục cổ triều Nguyễn cuối thế kỉ
XIX đầu thế kỉ XX / Nguyễn Hoài Linh, GS. Nguyễn
297 01600343 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ngắn
hạn tại DNTN Minh Tiến / Nguyễn Thị Loan, Th.S
298 01600277 332 1 Trần Thị Ánh
Nghiên cứu trang phục nữ dân tộc Dao tiền với thời
trang hiện đại / Phạm Thị Phương Nga, GS. Nguyễn
299 01600344 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng
TMCP Quân Đội - chi nhánh Hoàng Quốc Việt / Cao
300 01600278 332 1 Việt Hưng, TS Lương Văn Hải
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ và dạ hội lấy cảm
hứng từ hoa sen / Nguyễn Bích Liên, PGS. TS.
301 01600345 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Thời trang trẻ - ý tưởng sáng tác từ trang phục phụ nữ
302 01600346 746.92 1 dân tộc Pà Thẻn / Bùi Quang Quỳnh, Trần Hữu Tiến
Bộ sưu tập thời trang dạ hội hè 2001 lấy cảm hứng từ
nữ phục dân tộc Nùng / Lê Thu Hường, PGS. TS.
303 01600347 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh

Mở rộng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng nông nghiệp
và phát triển nông thôn Thanh Hóa - chi nhánh Yên
304 01600279 332 1 Định / Nguyễn Thị Nhung, Th.S Trần Hải Yến
Thoáng một chút xưa bộ sưu tập thời trang dành cho
nữ thanh niên lấy cảm hứng qua ngôi chùa Việt Nam /
305 01600348 746.92 1 Hà Văn Mười, PTS. Nguyễn Ngọc Dũng,
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho những
thanh niên lấy cảm hứng từ trang phục của dân tộc
Bana / Lê Thị Phương, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
306 01600349 746.92 1 Nguyễn Văn Vĩnh

Sáng tác trang phục dạ hội cho nữ tuổi từ 18-25 lấy


307 01600350 746.92 1 cảm hứng từ chiếc quạt giấy Việt Nam / Phạm Lê Nga
Sáng tác trang phục ấn tượng dựa trên cơ sở bản sắc
văn hóa dân tộc / Trần Hoàng Minh Nghĩa, PGS.
308 01600351 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Phân tích tình hình tài chính và giải pháp nâng cao
hiệu quả tài chính trong công ty TNHH Minh Trí /
309 01600280 332 1 Dương Hoàng Diệp, Th.S Phạm Văn Nghĩa
Sáng tác trang phục nữ thanh niên dựa trên họa tiết
hoa văn dân tộc Lô Lô / Cao Thị Thanh Phúc, PGS.
310 01600353 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Trang phục ấn tượng dựa trên cảm hứng từ hoa Loa
Kèn / Trần Thị Lan Phương, GS.TS. Nguyễn Ngọc
311 01600352 746.92 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Thời trang với nghệ thuật thư pháp / Nguyễn Thanh
Mai, GS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn
312 01600354 746.92 1 Vĩnh
Sáng tác thời trang trẻ lấy cảm hứng từ chiếc mặt nạ
dân gian / Trần Thị Minh Thoan, GS. Nguyễn Ngọc
313 01600355 746.92 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập mốt nữ lấy cảm hứng từ cây đàn tỳ bà /
Trần Hải Hà, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn
314 01600356 746.92 1 Văn Vĩnh
Nâng cao hiệu quả huy động vốn tại NHNo & PTNT -
chi nhánh Than Uyên / Nùng Thị Thu, Th.S Nguyễn
315 01600281 332 1 Thị Lan Hương
Giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động cho vay ngắn
hạn tại ngân hàng TMCP Quân Đội chi nhánh Hải
316 01600282 332 1 Phòng / Bùi Thị Hòa, Th.S Nguyễn Thị Hạnh

Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài
hạn tại SGD ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông
317 01600283 332 1 thôn Việt Nam / Phạm Duy, TS Đàm Quang Vinh
Bộ sưu tập thời trang dấu ấn thời gian / Hoàng Trung
Thành, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn
318 01600357 746.92 1 Vĩnh
Trang phục thời trang trẻ dành cho lứa tuổi 19-25 lấy ý
tưởng từ văn hóa cổ truyền nhóm ngôn ngữ - Khowme
Tây Nguyên / Vũ Mạnh Cường, PGS. Nguyễn Ngọc
319 01600358 746.92 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Trang phục công sở / Nguyễn Anh Tú, GS. Nguyễn
320 01600359 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang trẻ - ấn tượng / Phạm Thị Thanh
Hiếu, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn
321 01600360 746.92 1 Vĩnh
Nét đặc trưng nhóm ngôn ngữ môn Khơme vùng Bắc
Tây Nguyên / Vũ Thị Bích Vân, GS. Nguyễn Ngọc
322 01600361 746.92 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Hoàng Hôn Biển / Phạm Thị Thu Hoài, PGS. Nguyễn
323 01600362 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang dạ hội lấy cảm hứng từ nghệ
thuật gói quà / Đỗ Thị Thu Hiền, GS. Nguyễn Ngọc
324 01600363 746.92 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Một số giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với
hộ sản xuất tại NHNo&PTNT Huyện Lộc Bình - Tỉnh
Lạng Sơn / Hoàng Ngọc Linh, Th.S Đinh Thị Thanh
325 01600284 332 1 Long
Cánh diều tuổi thơ / Nguyễn Thanh Tùng, PGS. TS.
326 01600364 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Sáng tác trang phục bé gái(từ 6 - 8 tuổi) dựa trên cơ sở
nghiên cứu hình ảnh chiếc quạt giấy / Tô Thị Thanh
Hương, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn
327 01600365 746.92 1 Vĩnh
Sáng tác trang phục lễ hội lấy cảm hứng từ áo dài Việt
Nam / Trương Quang Diệu, PGS.TS. Nguyễn Ngọc
328 01600366 746.92 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Một số giải pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại
NHNo&PTNT Huyện Ứng Hòa / Lê Thị Hạnh,
329 01600285 332 1 PGS.TS Lưu Thị Hương
Sắc màu sò biển / Trần Anh Sơn, PGS.TS. Nguyễn
330 01600367 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Thời trang trình diễn dựa trên ý tưởng bộ đàn dây /
Kiều Thị Mai, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn
331 01600368 746.92 1 Văn Vĩnh
Trang phục dạ hội nữ dựa theo ý tưởng từ trang phục
truyền thống Kinh Bắc / Lại Minh Tuấn, GS.TS.
332 01600369 746.92 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Nghiên cứu và sáng tác trang phục trẻ em lấy ý tưởng
từ con bướm / Trần Phương Hạnh, GS.TS. Nguyễn
333 01600370 746.92 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp nâng cao năng lực tài chính tại Công ty cổ
phần May Thanh Trì / Trần Thị Linh Giang, Th.S
334 01600286 332 1 Giáp Đăng Kha

Nghiên cứu và sáng tác trang phục trẻ em lấy ý tưởng


từ sắc hoa mùa xuân / Nguyễn Thị Minh Nguyệt,
335 01600371 746.92 1 GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.Nguyễn Văn Vĩnh
Sáng tác trang phục cho nữ thanh niên dựa trên cơ sở
nghiên cứu văn hóa Ai Cập cổ đại / Cao Thị Bích
Ngọc, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn
336 01600372 746.92 1 Vĩnh
Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế theo
phương thức tín dụng chứng từ tại ngân hàng TMCP
xăng dầu Petrolimex (PG Bank) / Nguyễn Thị Thu
337 01600287 332 1 Hiền, Th.S Nguyễn Thị Hạnh
Giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay tiêu dùng tại
NHNo&PTNT Việt Nam chi nhánh Láng Hạ / Lưu
338 01600288 332 1 Thị Hằng Nga, Th.S Nguyễn Thị Toàn

Nghiên cứu và sáng tác trang phục trẻ em lấy ý tưởng


từ nền hội họa đương đại / Phạm Thanh Thủy,
339 01600373 746.92 1 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh

Bộ sưu tập thời trang trẻ lấy cảm hứng từ họa tiết trên
trang phục dân tộc H'Mông / Nguyễn Thị Kiều Anh,
340 01600374 746.92 1 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán thẻ
tại NHCT Việt Nam chi nhánh Bãi Cháy / Lê Thị Thu
341 01600289 332 1 Hiền, Th.S Nguyễn Thị Toàn
Nghiên cứu trang phục dân tộc H'Mông trong bộ sưu
tập thời trang<<Sắc màu Tây Bắc>> / Trần Thị Như
Trang, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn
342 01600375 746.92 1 Văn Vĩnh
Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị
nhân sự tại điện lực sông Mã / Đoàn Thị Thu Thanh,
343 01600290 332 1 Th.S Nguyễn Vũ Bích Uyên
Bộ sưu tập thời trang ấn tượng <<Mộng đẹp>> lấy
cảm hứng từ đường nét và mầu sắc của loài Bướm /
Phạm Minh Hiền, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
344 01600376 746.92 1 Nguyễn Văn Vĩnh
Bộ sưu tập thời trang công sở đồng phục giáo viên"Sắc
Hoa" lấy cảm hứng từ nét đẹp của hoa cúc mùa thu /
Lê Thị Bích Huyền, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
345 01600377 746.92 1 Nguyễn Văn Vĩnh
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty
cổ phần sáu sắc màu / Lưu Thị Hồng Nhung, TS
346 01600291 332 1 Nguyễn Lê Cường
Nâng cao chất lượng tín dụng tại quỹ tín dụng Trung
ương - chi nhánh Vĩnh Phúc / Hoàng Như Ngọc, Th.S
347 01600292 332 1 Nguyễn Thị Lan Hương
Thực trạng và giải pháp xử lý nợ xấu tại chi nhánh
Agribank Tràng An - Hà Nội / Lê Kiều Trang, TS
348 01600293 332 1 Lương Văn Hải

Nâng cao chất lượng thẩm định tài chính dự án trong


hoạt động cho vay tại ngân hàng nông nghiệp và phát
triển nông thôn chi nhánh Quảng Xương - Thanh Hóa /
349 01600294 332 1 Lê Thị Phương, PGS.TS Lưu Thị Hương

Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Hà Nội /
350 01600295 332 1 Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Th.S Đinh Thị Thanh Long
Giải pháp nâng cao chất lượng cho vay trung và dài
hạn tại chi nhánh NHNo&PTNT Hoàng Quốc Việt /
351 01600296 332 1 Nguyễn Thu Hương, TS Lương Văn Hải
Phát triển hoạt động kinh doanh thẻ tại ngân hàng
TMCP Công Thương Việt Nam chi nhánh Tuyên
Quang / Phạm Thị Thu Huế, PGS.TS Trần Đăng
352 01600297 332 1 Khâm
Nâng cao chất lượng tín dụng tại quỹ tín dụng nhân
dân Liên Giang, Huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình /
353 01600298 332 1 Phạm Thị Anh, TS Nguyễn Trọng Tài
Phát triển hoạt động môi giới chứng khoán tại công ty
cổ phần chứng khoán VNDIRECT / Nguyễn Thị Yến
354 01600299 332 1 Lan
Giải pháp phát triển cho vay tiêu dùng tại ngân hàng
TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) /
355 01600300 332 1 Nguyễn Thanh Tùng, Th.S Bùi Thanh Sơn
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng
nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hoằng Hóa
- tỉnh Thanh Hóa / Nguyễn Thị Hương, Th.S Nguyễn
356 01600301 332 1 Thị Toàn
Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay hộ sản xuất tại
NHNo&PTNT Việt Nam - chi nhánh huyện Kinh Môn
- tỉnh Hải Dương / Nguyễn Thị Lan Phương, Th.S
357 01600302 332 1 Trần Hải Yến
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Quỹ tín
dụng Trung Ương - chi nhánh tỉnh Nam Định / Mai
358 01600303 332 1 Thị Thu Trang, TS Nguyễn Trọng Tài
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng
Liên doanh Việt - Thái chi nhánh Thăng Long /
359 01600304 332 1 Nguyễn Phương Thu, TS Nguyễn Thạc Hoát
Giải pháp phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng tại
ngân hàng thương mại cổ phần xăng dầu Petrolimex
chi nhánh Thăng Long / Nguyễn Như Ngọc, Th.S
360 01600305 332 1 Nguyễn Thị Hạnh
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân
hàng MHB - chi nhánh Hải Phòng / Trần Thúy Oanh,
361 01600306 332 1 Th.S Trần Hải Yến
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn tại công ty
cổ phần lắp máy điện nước và xây dựng / Phạm Thu
362 01600307 332 1 Hương, Th.S Trần Thị Ánh

Một số giải pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả hoạt
động tiêu thụ sản phẩm tại công ty khóa Minh Khai /
363 01600308 658 1 Nguyễn Thị Thu Hằng, GS.TS Đỗ Hoàng Toàn

Thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần


364 01600309 658 1 Thăng Long / Nghiêm Thị Hà, GS.TS Đàm Văn Nhuệ
Một số biện pháp tạo động lực cho người lao động
nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất ở công ty cơ giới và
xây dựng Thăng Long / Chu Lan Phương, GS.TS
365 01600310 658 1 Trần Minh Tuấn
Một số giải pháp cơ bản nhằm đẩy mạnh tiêu thụ sản
phẩm ở công ty cổ phần may Thăng Long / Lê Duy
366 01600311 658 1 Thanh, PGS.TS Phạm Hữu Huy

Một số biện pháp góp phần nâng cao hiệu quả của việc
xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh của công
367 01600312 658 1 ty 26 - BQP / Dương Lệ Xuân, PGS Hồ Phương
Hoàn thiện hệ thống tài liệu quản lý chất lượng trong
quá trình áp dụng ISO 9001: 2000 tại Công ty cổ phần
cơ khí ô tô 3-2 / Đoàn Quang Huy, GVC. Hoàng
368 01600313 658 1 Trọng Thanh
Giải pháp củng cố và mở rộng thị trường tiêu thụ sản
phẩm bia của công ty cổ phần Quang Trung / Lý Thị
369 01600314 658 1 Thu Trang, PGS.TS Đinh Ngọc Quyên
Đãi ngộ nhân sự ở công ty Thăng Long - Bộ Công
370 01600315 658 1 An / Trần Thị Luyến, PGS.TS Phạm Văn Dũng
Một số giải pháp về Marketing nhằm nâng cao khả
năng tiêu thụ sản phẩm tại Công ty TNHH Sơn Trang -
371 01600316 658 1 Hà Nội / Lê Kim Dung, PGS Hồ Phương

Vấn đề gia tăng lợi nhuận tại chi nhánh công ty TNHH
một thành viên lâm nghiệp Hòa Bình, Lâm trường Lạc
372 01600317 658 1 Sơn / Bùi Thị Thu, PGS.TS Nguyễn Cảnh Hoan
Duy trì và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm tại
công ty TNHH Cát Lâm / Ngô Thị Hà, GS.TS Đỗ
373 01600318 658 1 Hoàng Toàn
Nâng cao năng lực cạnh tranh của xí nghiệp bao bì
Vĩnh Tuy / Nguyễn Thu Hoài, PGS.TS Đinh Thị
374 01600319 658 1 Ngọc Quyên
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tạo động
lực lao động tại công ty cổ phần NASA / Trần Lan
375 01600320 658 1 Phương, Th.S Nguyễn Thu Hương
Giải pháp sử dụng hợp lý tiết kiệm nguyên vật liệu
chính tại công ty TNHH Hằng Hải Đăng / Lê Thị
376 01600321 658 1 Hồng Khương, PGS.TS Đinh Ngọc Quyên

Giải pháp đẩy mạnh hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại
công ty cổ phần thương mại và sản xuất nội thất không
377 01600322 658 1 gian mới / Nguyễn Thị Mai, Th.S Lê Thị Hằng
Quy hoạch khu công nghiệp Tập trung Mỹ Xuân B2
Bà Rịa Vũng Tàu / Nguyễn Tuấn Hùng, KTS. Phạm
378 01600378 740 1 Hữu Ái
Khu A viện điều dưỡng / Vũ Xuân Trường, GS. Lê
379 01600379 740 1 Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng

Trang trí nội thất khách sạn Phượng Hoàng / Nguyễn


380 01600380 740 1 Xuân Trường, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Trang trí nội ngoại thất nhà ở gia đình có cửa hàng /
Trần Khánh Cường, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc
381 01600381 740 1 Dũng
Trang trí nội thất gian trưng bày bảo tàng Tuyên
Quang / Phạm Thị Thanh Hương, GS. Lê Thanh, Ngô
382 01600382 740 1 Bá Quang
Sáng tác tác phẩm "Phong cảnh con người Mai Châu
Hòa Bình" / Đinh Văn Thảo, GS. Nguyễn Ngọc
383 01600383 740 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Thiết kế bộ tem: Áo dài Việt Nam qua các thời đại. Áp
phích chính trị thanh niên. Tranh sơn khắc: Múa sư
tử / Vũ Thị Thanh Hải, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
384 01600384 740 1 Nguyễn Văn Vĩnh
Trang trí nội thất bảo tàng tổng hợp tỉnh Tuyên
Quang / Trần Anh Vũ, Ngô Bá Quang, Hoàng Hùng
385 01600385 740 1 Dũng
Trang trí nội thất biệt thự gia đình / Nguyễn Quốc
386 01600386 740 1 Khánh, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Trang trí nội thất ngân hàng V-F Hải Phòng / Nguyễn
387 01600387 740 1 Hải Hà,GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng
Trang trí nội thất khách sạn Hang Dơi / Nguyễn Văn
388 01600388 740 1 Khoát, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Tranh khắc, thiết kế bìa và minh họa thiết kế logo, áp
phích / Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Văn Vĩnh,
389 01600389 740 1 Nguyễn Văn Tuyên
Đồ họa ứng dụng / Dương Ánh Vân, PGS.TS.
390 01600390 740 1 Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh
Trung tâm giao tế Quảng Ninh / Lê Ngọc Sơn, KTS.
391 01600391 740 1 Nguyễn Khôi Nguyên
Tranh sơn khắc. Bộ lịch treo tường. Biểu trưng. Tranh
áp phích / Cao Nam Tiến, PGS.TS. Nguyễn Ngọc
392 01600392 740 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Hoàn thiện hoạt động xúc tiến hỗn hợp bán hàng tại
công ty viễn thông Viettel / Nguyễn Thị Thanh
393 01600451 658 1 Huyền, Th.S Nguyễn Tiến Hùng
Hoàn thiện công tác tuyển dụng và biên chế nhân lực
tại công ty Da giầy Hải Phòng / Nguyễn Thị Vân
394 01600452 658 1 Trang, Th.S Nguyễn Thu Hương
Một số vấn đề chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả sử
dụng vốn tại công ty cổ phần An Đạt / Nguyễn Thị
395 01600453 658 1 Phương Thảo, TS Lê Duy Hiếu
Một số vấn đề chủ yếu nâng cao hiệu quả sử dụng vốn
tại công ty cổ phần công trình giao thông Hải Phòng /
396 01600454 658 1 Đinh Thị Hương, TS Lê Duy Hiếu

Trang trí nội thất biệt thự Hương Giang / Nguyễn Thế
397 01600393 740 1 Nam, GS. HS. Lê Thanh, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần công
nghệ thiết kế và chế biến lâm sản / Trịnh Xuân
398 01600455 658 1 Hương, GS.TS Trần Minh Tuấn

Trang trí nội thất làng trẻ S.O.S Hải Phòng / Hoàng
399 01600394 740 1 Quốc Quấn, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng

Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đào tạo và phát
triển nhân lực ở công ty cổ phần công nghệ và môi
400 01600456 658 1 trường Tân Á / Nguyễn Nghé, Th.S Lê Thị Hằng
Trang trí nội thất siêu thị Ánh Dương / Võ Đức Từ,
401 01600395 740 1 GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty cổ phần
bánh kẹo Hải Châu / Nguyễn Thị Thanh Hoàn,
402 01600457 658 1 PGS.TS Lê Văn Tâm

Hoàn thiện công tác quản lý khách hàng thường xuyên


của công ty TNHH vận tải tốc hành KUMHO Việt
403 01600458 658 1 Thanh / Nguyễn Thu Hương, GS.TS Trần Minh Tuấn
Một số giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo và phát
triển nguồn nhân lực tại công ty PYRAMID
INTERNATIONAL / Vũ Thị Thanh, Th.S Nguyễn
404 01600459 658 1 Thị Thu Hường
Thiết kế bộ lịch treo tường. Thiết kế logo nhà xuất bản
mỹ thuật. Áp phích chính trị. Tranh sơn khắc / Ngô
Tuấn Hưng, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn
405 01600396 740 1 Văn Dũng
Xây dựng chính sách tạo động lực làm việc cho người
lao động tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành
viên Tùng Lâm Hòa Bình / Huỳnh Thị Phượng, Th.S
406 01600460 658 1 Lê Thị Hằng
Tranh khắc, thiết kế bộ tem thể thao blốc, phong bì,
logo, áp phích / Nguyễn Quốc Hưng, PGS. Nguyễn
407 01600397 740 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Giải pháp tiêu thụ sản phẩm bê tông tại công ty cổ
phần bê tông xây dựng Hà Nội / Nguyễn Thị Bân,
408 01600461 658 1 PGS.TS Lê Văn Tâm
Bộ lịch treo tường. Biểu trưng. Tranh áp phích. Tranh
sơn khắc / Vũ Đình Chiến, PGS. TS. Nguyễn Ngọc
409 01600400 740 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Biểu trưng công ty - Bao bì sản phẩm - Bao bì mỹ
phẩm - Bao bì trung chuyển - Áp phích quảng cáo. Tác
410 01600399 740 1 phẩm tranh khắc gỗ màu
Tác phẩm" Trong xưởng đóng tàu". Thiết kế tem -
bloc. Biểu tượng công ty tem. Tranh áp phích /
411 01600398 740 1 Nguyễn Minh Hạnh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Biệt thự ven đô không gian thiết kế phòng khách -
Phòng ăn - Phòng ngủ / Trần Ngọc Thanh, GS.HS. Lê
412 01600401 740 1 Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Biệt thự dành cho Nhạc sỹ / Ngô Thị Hoa, GS.HS. Lê
413 01600402 740 1 Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng

Kiến nghị nhằm thúc đẩy hoạt động tiêu thụ sản phẩm
tại công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật Trường
414 01600462 658 1 Chinh / Vũ Mạnh Hùng, Th.S Nguyễn Tiến Hùng
Thiết kế trang trí nội thất khách sạn tây hồ / Đỗ Ngọc
415 01600403 740 1 Tiệp

Trang trí, thiết kế triển lãm nhạc cụ hiện đại / Dương


416 01600405 740 1 Đức Vinh, GS.HS. Lê Hanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Trang trí trung tâm thông tin thương mại hằng hải Hà
Nội / Nguyễn Quang Minh, Ngô Bá Quang, GS.
417 01600406 740 1 Nguyễn Ngọc Dũng

Sử dụng biểu đồ kiểm soát np tại công ty cổ phần May


418 01600463 658 1 10 / Lưu Thị Lan Phương, GVC. Hoàng Trọng Thanh
Trang trí nội thất trường mầm non giảng võ quận Ba
Đình / Đỗ Thị Thanh Hương, GS.HS. Lê Thanh, GS.
419 01600407 740 1 Ngô Bá Quang
Hoàn thiện công tác bố trí và sử dụng nhân lực tại
công ty TNHH kinh doanh thương mại Thanh Hải /
420 01600464 658 1 Nguyễn Thùy Dương, PGS.TS Đinh Đăng Quang

Trang trí nội thất khách sạn thương mại và du lịch Hạ


421 01600408 740 1 Long / Vũ Mạnh Long, Ngô Bá Quang, GS. Lê Thanh
Quy hoạch làng quốc tế Thăng Long / Đinh Huy Anh,
422 01600409 740 1 GS.TSKH.KTS. Ngô Thế Thi
Cải tạo và phát triển nhà ở của phường Bùi Thị Xuân /
423 01600410 740 1 Trần Quang Anh, TS.KTS. Phan Thanh Thảo
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty cổ
phần Tràng An / Vũ Thị Huyền Trang, PGS.TS Phan
424 01600465 658 1 Huy Đường
Nhà ở cao tầng / Tạ Đức Thắng, HS. Ngô Bá Quang,
425 01600411 740 1 TS. Nguyễn Văn Vĩnh

Trang trí nội thất biệt thự gia đình số 8 thuộc khu biệt
thự Bắc Hồ Linh Đàm - Thanh Trì - Hà Nội / Hoàng
426 01600412 740 1 Văn Huy, GS. HS. Lê Đình Thanh, Phạm Mai Châu
Xây dựng hình ảnh thương hiệu công ty cổ phần FPT /
427 01600466 658 1 Lưu Cẩm Lộc, GS.TS Đỗ Hoàng Toàn
Thiết kế trang trí nội thất biệt thự Bắc Linh Đàm /
428 01600413 740 1 Nguyễn Văn Tâm, Ngô Bá Quang, Lê Thanh
Đẩy mạnh công tác tiêu thụ sản phẩm tại công ty
TNHH Nhà nước một thành viên điện cơ Thống Nhất /
429 01600467 658 1 Nguyễn Thị Nhàn, GS.TS Đỗ Hoàng Toàn
Trang trí nội thất khách sạn Đông Bắc Thái Nguyên /
Lê Hồng Cường, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc
430 01600414 740 1 Dũng
Hoàn thiện công tác phân tích tài chính tại công ty
TNHHTM Trần Đức / Nguyễn Thị Hương, PGS.TS
431 01600468 658 1 Phan Trọng Phức
Trang trí nội thất trường mẫu giáo tuổi thơ Ngọc
Khánh / Nguyễn Hoàng Lan, GS.HS. Lê Thanh, Ngô
432 01600415 740 1 Bá Quang
Một số giải pháp tạo động lực cho người lao động tại
công ty TNHH sản xuất thương mại - xuất nhập khẩu
An Phú Thái / Đặng Xuân Kiên, PGS.TS Phan Trọng
433 01600469 658 1 Phức
Quy hoạch và thiết kế khu ở ngoại giao đoàn / Tạ
434 01600416 740 1 Ngọc Huân, GS.TS.KTS. Ngô Thế Kế

Hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động
thông qua việc khuyến khích vật chất và tinh thần tại
công ty TNHH sản xuất Đức Anh (Thôn Cống Thôn,
xã Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội) / Ngô Thị
435 01600470 658 1 Thu Trang, PGS. Hồ Phương
Hoàn thiện công tác tuyển dụng và biên chế nhân lực
tại công ty cổ phần nội thất Inox Vân Hà / Phạm Hoài
436 01600471 658 1 Linh, Th.S Nguyễn Thu Hường
Trang trí, thiết kế căn hộ cho thuê / Hoàng Trung
437 01600417 740 1 Kiên, Ngô Bá Quang, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Một số giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo và phát
triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần Nam Âu /
438 01600472 658 1 Bạch Thị Phương, TS Lương Văn Hải
Một số biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo và phát
triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH cơ khí Chung
Sơn (Miêu Nha - Tây Mỗ - Từ Liêm - Hà Nội) /
439 01600473 658 1 Nguyễn Thị Bắc, PGS. Hồ Phương
Phân tích chi phí sản xuất kinh doanh và một số giải
pháp nhằm tiết kiệm chi phí sản xuất kinh doanh tại
công ty TNHH Hưng Hằng / Nguyễn Thị Chinh,
440 01600474 658 1 GS.TS Nguyễn Kim Truy
Hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần thương mại
và truyền thông Doanh nhân Việt / Nguyễn Thị Trang,
441 01600475 658 1 PGS.TS Nguyễn Cảnh Hoan
Đồ họa trong thương nghiệp, thiết kế bộ tem Múa Rối
Nước. Sáng tác tranh đồ họa sơn khắc / Lê Trần
Nguyên Huy, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn
442 01600418 740 1 Văn Vĩnh
Giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực cho người
lao động tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ
Hòa An / Nguyễn Thị Trang, Th.S Nguyễn Thị Thu
443 01600476 658 1 Hương
Các giải pháp nhằm phát triển hệ thống phân phối và
tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần thương mại và
dịch vụ Ngọc Hà / Nguyễn Văn Thuận, Th.S Tăng
444 01600477 658 1 Thị Hằng
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác huy động
vốn tại chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển
nông thôn Từ Liêm / Nguyễn Vĩnh Hưng, PGS.TS
445 01600478 658 1 Nguyễn Cảnh Hoan
Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân
lực tại công ty giầy da Thượng Đình / Nguyễn Thị
446 01600479 658 1 Tuân, PGS.TS Lê Văn Tâm
Giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển
nguồn nhân lực tại công ty TNHH Tùng Phương /
447 01600480 658 1 Nguyễn Quốc Phi, Th.S Lê Thị Hằng
"Tạo động lực cho người lao động " công ty cổ phần
xuất nhập khẩu TOCONTAP Hà Nội / Nguyễn Hồng
448 01600481 658 1 Dương, Th.S Nguyễn Tiến Hùng
Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân
lực công ty TNHH MTV Vật tư - nông sản TBH /
449 01600482 658 1 Phạm Thị Thu Trang, PGS.TS Phan Huy Đường
Một số giải pháp nhằm nâng cao công tác đào tạo và
phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH ELMICH
Việt Nam / Nguyễn Thị Hiền, Th.S Nguyễn Thu
450 01600483 658 1 Hường
Trang trí nội thất khách sạn Nha Trang - TP.Khánh
Hòa / Nguyễn Đức Cường, GS.HS. Lê Hanh, Ngô Bá
451 01600419 740 1 Quang

Thiết kế quy hoạch khu nhà ở cán bộ lão thành cách


452 01600420 740 1 mạng / Lương Minh Đức, GS.TS.KTS. Ngô Thế Thi
Hoàn thiện hạch toán tiền lương và các khoản trích
theo lương tại công ty vật tư tổng hợp Hà Tây / Lê Bá
453 01600484 657 1 Lượng, TS Lê Thị Hồng Phương
Trung tâm hội nghị tỉnh Lạng Sơn / Nguyễn Việt Hà,
454 01600421 740 1 KTS. Nguyễn Văn Đoàn
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
tại công ty TNHH Nhựa Thống Nhất / Lê Thị Phương
455 01600485 657 1 Dung, PGS.TS Nguyễn Văn Công
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại
công ty khai thác công trình thủy lợi Mỹ Đức - Hà Tây
456 01600486 657 1 / Nguyễn Thị Vần, TS. Lê Thị Hồng Phương
Bảo tàng Hà Nội / Nguyễn Thanh Cao, TS.KTS.
457 01600422 740 1 Nguyễn Khôi Nguyên
Hoàn thiện hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần xây dựng và sản xuất vật
458 01600487 657 1 liệu / Đinh Hương Lan, TS Đỗ Kim Chung
Trang trí nội thất phòng giám đốc và phòng họp ban
lãnh đạo công ty xây dựng số 5 / Đỗ Văn Hoan,
459 01600423 740 1 GS.HS. Lê Thanh, Ngô Bá Quang

Công viên bảo tồn động vật bán hoang khu nuôi và thả
460 01600424 740 1 chim / Lê Diệu Nguyệt, ThS.KTS. Nguyễn Tuyết Nga
Tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại
công ty cổ phần cơ khí thiết bị điện Hà Nội / Phan
461 01600488 657 1 Thanh Hà, TS Lê Thị Hồng Phương
Trang trí nội thất khách sạn bộ công an thành phố Hải
Phòng / Phạm Mạnh Hùng, GS. Lê Thanh, GS.
462 01600425 740 1 Nguyễn Ngọc Dũng
Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh
doanh tại nhà máy in Quân Đội / Nguyễn Thị Minh
463 01600489 657 1 Tân, GS.TS Đàm Văn Nhuệ
Đồ họa nghệ thuật: Cảnh sinh hoạt. Đồ họa ứng dụng:
Bao bì sản phẩm cốc thủy tinh / Đỗ Trọng Anh Đức,
464 01600426 740 1 Hoàng Đăng Định, Nguyễn Thụ
Tranh khắc gỗ: Phố nhỏ / Cao Thị Thanh Nga,
465 01600427 740 1 Nguyễn Thụ, Trần Hay
Một số giải pháp nhằm đẩy mạnh xuất khẩu ở công ty
may Thăng Long / Nguyễn Văn Thăng, TS Trần Đình
466 01600490 657 1 Hiền
Sơn khắc - tem / Đinh Tuấn Anh, GS. Nguyễn Ngọc
467 01600428 740 1 Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Bảo tàng Hà Nội / Hoàng Đình Chiến, GS.TS.KTS.
468 01600429 740 1 Nguyễn Đức Thiềm
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu
thụ sản phẩm tại công ty sản xuất vật liệu xây dựng và
xây lắp (CONSTERRA) / Nguyễn Thu Hiền, TS Lê
469 01600491 657 1 Thị Hồng Phương
Trang trí nội thất nhà hàng Vân Nam Lý Thường Kiệt
- Hà Nội / Lê Tuấn Sơn, GS. Nguyễn Ngọc Dũng,
470 01600430 740 1 Ngô Bá Quang
Hoàn thiện hạch toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu
thụ tại công ty công nghệ phẩm Hòa Bình / Bùi Thị
471 01600492 657 1 Thanh Nga, PGS.TS Nguyễn Đình Hựu
Trang trí nội thất nhà hàng Vân Nam Lý Thường Kiệt
- Hà Nội / Bùi Xuân Trường, Nguyễn Ngọc Dũng,
472 01600431 740 1 Ngô Bá Quang
Nhà ở khu đô thị mới Trung Yên / Nguyễn Mạnh
473 01600432 740 1 Hùng, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty dệt may Hà Nội / Trương Thị
474 01600493 657 1 Hồng Phương, Th.S Trần Thu Phong
Hoàn thiện hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty bao bì 27-7 Hà Nội / Phạm Tố
475 01600494 657 1 Loan, Th.S Phạm Bích Chi
Hoàn thiện kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành
hoạt động dịch vụ ở công ty du lịch và dịch vụ Tây Hồ
476 01600495 657 1 / Chu Minh Huệ, TS Nguyễn Thị Lời
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty may Chiến Thắng / Lưu Thị lệ
477 01600496 657 1 Thúy, TS Phan Trọng Phức
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty Da giầy Hà Nội / Trần Thị Hoài Thu, TS Phan
478 01600497 657 1 Trọng Phức
Thiết kế bao bì / Phạm Xuân Hà, Phạm Văn Tuyên,
479 01600433 740 1 Hoàng Đăng Định
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa ở công ty hóa chất vật liệu điện và vật tư
khoa học kĩ thuật / Vũ Thị Thu Hoài, PGS.TS Nguyễn
480 01600498 657 1 Đình Hựu
Hoàn thiện kế toán vốn bằng tiền và các nghiệp vụ
thanh toán tại công ty cổ phần dệt may xuất khẩu Hải
481 01600499 657 1 Phòng / Đặng Thị Tâm, Th.S Phạm Bích Chi

Hoàn thiện hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm gạch ở công ty cổ phần xây dựng K2 / Cao
482 01600500 657 1 Thị Kim Phượng, PGS.TS Nguyễn Đình Hựu
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu
thụ tại công ty thương mại và sản xuất vật tư thiết bị
483 01600501 657 1 giao thông vận tải / Trần Thị Hậu, TS Ngô Trí Tuệ
Hoàn thiện hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty bánh kẹo Hải Châu / Hoàng Thị
484 01600502 657 1 Duyên, PGS.TS Nguyễn Văn Công
Hoàn thiện công tác lập và phân tích báo cáo tài chính
tại công ty thông tin di động VMS / Nguyễn Thị
485 01600503 657 1 Phương Thu, GVC Phan Thanh Đức
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty dệt 8-3 / Trịnh Thị Thanh Hà,
486 01600504 657 1 Th.S Nguyễn Phú Giang
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại xí nghiệp may xuất khẩu Lạc Trung /
487 01600505 657 1 Trần Thúy Hạnh, TS Nguyễn Viết Tiến
Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty
chè Tân Trào / Dương Thị Tố Như, TS Lê Thị Hồng
488 01600506 657 1 Phương
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
tổng công ty bia rượu nước giải khát Hà Nội / Phạm
Thu Thủy, GVCC Phan Quang Niệm, Th.S Nguyễn
489 01600507 657 1 Bình Yến
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu và công cụ, dụng
cụ tại công ty cổ phần xây dựng và vận tải Phú Hòa /
490 01600508 657 1 Phạm Thị Bằng Giang, GVC Phan Thanh Đức
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty du lịch và xúc tiến thương mại /
491 01600509 657 1 Lê Thu Thủy, GVC Đào Bá Thụ
Hoàn thiện kế toán thành phẩm và tiêu thụ thành phẩm
tại công ty kỹ nghệ thực phẩm 19/5 / Nguyễn Thị Việt
492 01600510 657 1 Hà, Nguyễn Viết Tiến
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm tại xí nghiệp may xuất khẩu Thanh Trì Hà Nội /
493 01600511 657 1 Vũ Thị Thanh Huyền, Th.S Nguyễn Bình Yến
Hoàn thiện kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm
và xác định kết quả kinh doanh tại công ty phân lân
nung chảy Văn Điển / Nguyễn Thị Lộc, TS Ngô Trí
494 01600512 657 1 Tuệ
Hoàn thiện hạch toán sản phẩm, tiêu thụ sản phẩm và
xác định kết quả tiêu thụ sản phẩm tại tạp chí dân chủ
và pháp luật / Nguyễn Thị Thu Hoài, Th.S Nghiêm
495 01600513 657 1 Thị Thà
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu
thụ tại công ty du lịch và xúc tiến thương mại / Tường
496 01600514 657 1 Thị Mai Hương, TS Lê Quang Bính

Hoàn thiện kế toán tài sản cố định tại điện lực Quảng
497 01600515 657 1 Bình / Phạm Thị Ngọc Linh, GVC Đào Bá Thụ

Kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty vật tư vận
498 01600516 657 1 tải xi măng / Dương Văn Tiệp, TS Phan Trọng Phức

Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định


kết quả tiêu thụ thành phẩm tại công ty CP công nghệ
499 01600517 657 1 và TM Việt Thành / Mai Lê Na, TS. Nghiêm Thị Thà
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần kinh doanh nhà
và xây dựng Hải Dương / Trần Thị Lan Hương,
500 01600518 657 1 PGS.TS Nguyễn Văn Công
Hoàn thiện công tác tuyển dụng và biên chế nhân lực
tại công ty cổ phần Sơn Chinh / Lã Thị Bích, Th.S
501 01600519 657 1 Nguyễn Thu Hương
Hoàn thiện kế toán kết quả kinh doanh tại công ty
TNHH thương mại và xuất nhập khẩu tổng hợp Ánh
502 01600520 657 1 Dương / Trần Thị Hậu, TS Nguyễn Phú Giang
Kế toán thành phẩm tiêu thụ thành phẩm và xác định
kết quả tiêu thụ tại xí nghiệp sản xuất dụng cụ thể dục
thể thao / Trần Thị Kim Ngân, Th.S Nguyễn BÌnh
503 01600521 657 1 Yến
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại
công ty cổ phần đá đồng mỏ Chi Lăng - Lạng Sơn /
504 01600522 657 1 Nguyễn Thị Ngọc Hải, Th.S Nguyễn Đoan Trang

Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại


công ty cổ phần tư vấn khảo sát thiết kế Thành Công /
505 01600523 657 1 Nguyễn Thị Hường, PGS.TS Phan Trọng Phức
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả bán
hàng tại công ty TNHH thương mại và vật tư Nam Hải
506 01600524 657 1 / Lưu Thị Dung, PGS.TS Đặng Văn Thanh
Hoàn thiện kế toán bán hàng tại công ty cổ phần kỹ
thuật công nghệ và thương mại Việt Nam / Ngô
507 01600525 657 1 Quỳnh Thu, TS Nguyễn Viết Tiến
Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại xí
nghiệp xây lắp hóa chất H36 / Tạ Thị Thúy Hằng,
508 01600526 657 1 Phan Thanh Đức
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần đầu tư và phát
triển bưu chính viễn thông Bảo Sơn / Lê Thị Kim Chi,
509 01600527 657 1 PGS.TS Nguyễn Văn Công
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại Công ty cổ phần Sông Đà 9.06 / Vũ Thị
510 01600528 657 1 Thúy, PGS.TS Phạm Thị Bích Chi

Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả kinh
511 01600529 657 1 doanh / Bùi Thị Thanh Quỳnh, TS Phạm Đức Hiếu
Trang trí nội thất cửa hàng trưng bày và bán điện thoại
Nokia / Phạm Xuân Trường, HS. Trần Lê An, ThS.
512 01600434 740 1 Nguyễn Lan Hương
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty TNHH May Phù Đổng / Nguyễn
513 01600530 657 1 Thu Trang, PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang
Tranh sơn khắc"Lễ hội". Tem bưu chính"Nhạc cung
đình Huế" / Lê Lan Nhi, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS.
514 01600435 740 1 Nguyễn Văn Vĩnh
Tranh sơn khắc và tem / Phùng Duy Hưng, GS.
515 01600436 740 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Trang trí nội thất nhà hàng Hương Bưởi / Phùng Duy
Hưng, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn
516 01600437 740 1 Vĩnh
Trang trí nội thất biệt thự bán đảo Linh Đàm / Hoàng
517 01600438 740 1 Mạnh Cường
Trang trí nội thất căn hộ chung cư Lạc Trung / Trịnh
Thị Thu Hằng, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn
518 01600439 740 1 Văn Vĩnh
Tác phẩm sơn khắc"Trung thu". Mẫu bao bì"Hạt giống
hoa cúc" / Bùi Thanh Bình, GS. Nguyễn Ngọc Dũng,
519 01600440 740 1 TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Tranh sơn khắc"Tự vệ". Thiết kế bộ tem"Trang phục
dân tộc H'Mông" / Đoàn Thị Hồng Minh, GS.TS.
520 01600441 740 1 Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và hợp tác đầu tư quốc
tế Việt Á / Nguyễn Thị Đào, PGS.TS Nguyễn Ngọc
521 01600531 657 1 Quang
Tranh sơn khắc: Tình quê. Bộ tem mua nhạc cụ dân
tộc Tây Nguyên / Hoàng Tấn Dũng, GS. Nguyễn
522 01600442 740 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty điện cơ Thống Nhất Hà Nội / Mai Thị Hảo,
523 01600532 657 1 PGS.TS Đặng Văn Thanh
Thiết kế bộ tem:"Nghệ thuật xiếc Việt Nam". Tác
phẩm "Về phép" / Phùng Hương Trà, GS. Nguyễn
524 01600443 740 1 Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Ngày mùa(tranh sơn khắc). Mẫu bao bì kẹo dẻo(Đồ
525 01600444 740 1 họa ứng dụng) / Vương Đan Toàn,
Đồ họa / Nguyễn Chí Phúc, GS. Nguyễn Ngọc Dũng,
526 01600445 740 1 TS. Nguyễn Văn Vĩnh
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần đầu tư bất động
sản Hà Nội / Nguyễn Thị Minh Châu, PGS.TS
527 01600533 657 1 Nguyễn Văn Công
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại xí nghiệp đầu tư
phát triển thủy lợi Thanh Trì / Nguyễn Thị Thu Trang,
528 01600534 657 1 Th.S Nguyễn Thu Thủy
Hoàn thiện kế toán bán hàng tại công ty cổ phần điện
tử viễn thông Đô Long / Bùi Thị Thu Huyền, TS
529 01600535 657 1 Nguyễn Viết Tiến
Hoàn thiện kế toán xác định kết quả kinh doanh tại
công ty TNHH Thương mại và xuất nhập khẩu tổng
hợp Ánh Dương / Trần Thị Hậu, TS Nguyễn Phú
530 01600536 657 1 Giang
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và kết quả tiêu thụ sản
phẩm tại công ty TNHH Khánh Chúc / Vũ Thị Hà,
531 01600537 657 1 PGS.TS Nguyễn Văn Công
Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định hữu hình
tại công ty cổ phần Than Hà Lầm - TKV / Nguyễn
532 01600538 657 1 Thị Thanh, Th.S Nguyễn Thu Thủy
Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định
kết quả tiêu thụ thành phẩm tại công ty trách nhiệm
hữu hạn thương mại và công nghiệp Mỹ Việt / Lý Thị
533 01600539 657 1 Thu Hường, Th.S Nguyễn Bình Yến
Hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả bán
hàng tại công ty TNHH Thương mại Quang Vinh /
534 01600540 657 1 Đoàn Thị Ngọc Yến, TS Nguyễn Phú Giang
Hoàn thiện kế toán bán hàng tại công ty TNHH thương
mại Hải Linh / Trần Thị Thanh Loan, TS Nguyễn Viết
535 01600541 657 1 Tiến
Xây dựng Website hỗ trợ đăng kỹ học qua mạng theo
hệ thống tín chỉ / Nguyễn Tuấn Huy, ThS. Nguyễn
536 01600446 000 1 Thị Tâm

Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty cổ phần tập đoàn vật liệu điện
537 01600542 657 1 và cơ khí / Nguyễn Thúy An, Th.S Nguyễn Thu Thủy

Xây dựng phần mềm hỗ trợ kế toán khoa CNTT / Bùi


538 01600447 000 1 Thế Hải, ThS. Trần Tiến Dũng, TS. Trương Tiến Tùng
Xây dựng phần mềm kế toán vật tư, hàng hóa công ty
TNHH An Phú / Nguyễn Thị Thuần, KS. Phạm Công
539 01600448 000 1 Hòa

Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á /
540 01600543 657 1 Mai Thị Thùy Dương, PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần May II Hải Dương /
541 01600544 657 1 Nguyễn Thị Sang, TS Nguyễn Phú Giang
Xây dựng hệ thống quản lý quy trình tác nghiệp tại
bệnh viện Việt Nam - Cu Ba / Hoàng Thị Cúc,
542 01600449 000 1 Nguyễn Thị Hương Quỳnh, KS. Lê Hữu Dũng
Tìm hiểu về game engine và xây dựng game 3d dựa
trên game engine / Phạm Phương Tú, ThS. Nguyễn
543 01600450 000 1 Đức Tuấn
Xây dựng hệ thống từ điển Muntimedia thuật ngữ tin
học trực tuyến(Dạng Website) với tích hợp công nghệ
J2ME cho điện thoại di động / Nguyễn Thị Thảo,
544 01600719 000 1 Nguyễn Thế Tùng, TS. Dương Thăng Long
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại
công ty cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình / Phạm Thị Mỹ
545 01600545 657 1 Linh, Nguyễn Thị Đoan Trang
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần vật liệu và xây dựng
Thanh Hóa / Tạ Thị Thúy Nga, TS Lê Thị Hồng
546 01600546 657 1 Phương
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm xây lắp tại công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây
dựng CCIC Hà Nội / Lê Thị Phương, PGS.TS Đặng
547 01600547 657 1 Văn Thanh

Xây dựng hệ thống trực tuyến(Dạng Web) với tích hợp


công nghệ J2ME cho điện thoại di động hỗ trợ sinh
viên trong các hoạt động thông tin theo đào tạo tín
chỉ / Lê Thị Quý, Lê Văn Thành, Bùi Văn Tuyên,TS.
548 01600720 000 1 Thái Thanh Tùng
Hoàn thiện công tác kế toán lưu chuyển hàng hóa và
xác định kết quả tiêu thụ hàng hóa tại công ty cổ phần
tin học viễn thông Nam Long / Chu Thị Chuyền,
549 01600548 657 1 PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Game J2ME/ android "Virtual Life University" / Lê
550 01600721 000 1 Minh Đức, Nguyễn Trung Kiên, KS. Lê Hữu Dũng
Kế toán kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần thương
mại Yên Hạ / Nguyễn Thị Mỹ Hà, TS Nguyễn Phú
551 01600549 657 1 Giang
Xây dựng Website hỗ trợ mua bán các sản phẩm, dịch
552 01600723 000 1 vụ / Doãn Thị Lưu, ThS. Nguyễn Thành Huy
Xây dựng cổng thông tin và ứng dụng phương pháp
gợi ý cho khách du lịch / Trần Đình Khởi, ThS.
553 01600724 000 1 Trương Công Đoàn
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương /
554 01600550 657 1 Nguyễn Thị Thu Hằng, Th.S Nguyễn Thị Đoan Trang
Xây dựng Website giới thiệu và quản lý các hoạt động
của khách sạn Tân Sơn / Cao Tuấn Lâm, ThS. Trịnh
555 01600725 000 1 Thị Xuân
Hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty
cổ phần tư vấn và xây dựng sông Hồng / Trần Phương
556 01600551 657 1 Linh, GVC. Đào Bá Thụ
Thực trạng hạch toán tài sản cố định hữu hình tại công
ty TNHH xây dựng Nga Thịnh / Ngô Thị Thanh Bình,
557 01600552 657 1 Th.S Nguyễn Lan Anh
Hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty
cổ phần đầu tư Trúc Bạch / Phạm Thị Hoài Thương,
558 01600553 657 1 Th.S Trần Thu Phong
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán
nhập khẩu tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu hàng
559 01600554 657 1 không - Airimex / Đỗ Thị Loan, GVC Đào Bá Thụ
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương
mại Thủ Đô / Nguyễn Thị Mỹ, PGS.TS Đặng Văn
560 01600555 657 1 Thanh
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty TNHH Dịch vụ thương mại
Đông Dương / Phạm Thị Thùy Linh, Th.S Nguyễn
561 01600556 657 1 Thu Thủy
Công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH
SX - TM Giấy Thiên Trí / Trần Thị Hoan, GVC Phan
562 01600557 657 1 Thanh Đức
Hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo
lương tại công ty cổ phần Hồng Thái / Thân Thị Tươi,
563 01600558 657 1 Th.S Trần Thu Phong
Tìm hiểu và ứng dụng HTML5 vào việc xây dựng
hướng dẫn sử dụng hệ thống học tập trực tuyến của
Viện Đại học Mở Hà Nội / Ngô Thị Hương, ThS.
564 01600726 000 1 Đinh Tuấn Long
Xây dựng phân hệ hỗ trợ xử lý tốt nghiệp cho đào tạo
565 01600727 000 1 từ xa / Đỗ Thị Cúc, ThS. Trịnh Thị Xuân
Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu trong
công ty cổ phần xây dựng dịch vụ và thương mại 68 /
566 01600559 657 1 Nguyễn Thanh Hoa, Th.S Nguyễn Lan Anh
Xây dựng Website quản lý việc cấp phát văn bằng
chứng chỉ cho sinh viên trường Đại học Bách Khoa /
567 01600728 000 1 Nguyễn Hồng Quân, TS. Lê Văn Phùng
Hoàn thiện công tác kế toán nguyên, vật liệu tại công
ty cổ phần chè Tân Trào / Ma Thị Luyến, GVC Phan
568 01600560 657 1 Thanh Đức
Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại chi nhánh
Điện lực Long Biên / Nguyễn Thanh Huệ, GVC Phan
569 01600561 657 1 Thanh Đức
Xây dựng Website bán hàng của cửa hàng quần áo trẻ
570 01600729 000 1 em Yến Nhi / Bùi Thị Nhài, ThS. Trịnh Thị Xuân
Kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần sản xuất
và thương mại thiết bị viễn thông tin học / Tự Thị
571 01600562 657 1 Ngân, GVC Nguyễn Quốc Trân
Xây dựng hệ thống tích hợp hỗ trợ theo dõi và tư vấn
sức khỏe người dùng trên di động Android / Lưu
572 01600730 000 1 Thanh Nam, TS. Dương Thăng Long
The comic laughter in Shakespeare,s comedies /
573 01600861 420 1 Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: TS. Lê Văn Thanh
Trang trí nội thất sảnh, show room trung tâm thương
mại Thuận Kiều / Nguyễn Trung Kiên, GS.HS. Lê
574 01600404 740 1 Hanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng
English Euphemism in the viewpoint of Vietnamese
learners / Nguyễn Thu Hằng, GVHD: MA. Đặng
575 01600862 420 1 Ngọc Hướng
Xây dựng Website bán hàng của cửa hàng thời trang
JEANSTYLE / Trần Xuân Nam, ThS. Thạc Bình
576 01600731 000 1 Cường
Supporting the main idea of a paragraph / Vũ Thị
577 01600863 420 1 Thủy, GVHD: MA. Đặng Ngọc Hướng
Tìm hiểu lý thuyết mã hóa công khai và ứng dụng của
thuật toán RSA / Trần Tôn Nghiêm Minh, ThS. Trần
578 01600732 000 1 Duy Hùng
Xây dựng quy trình kiểm thử Website và áp dụng trên
website công ty lưới điện cao thế Hà Nội / Hồ Thị
Thanh Dung, Nguyễn Thị Bắc, ThS. Nguyễn Thành
579 01600733 000 1 Huy
A Cross - cultural study of address words in English
and Vietnamese / Vũ Bích An, GVHD: Ph.D Nguyễn
580 01600864 420 1 Đăng Sửu
Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định
kết quả tiêu thụ tại công ty cổ phần sản xuất bao bì và
hàng xuất khẩu / Nguyễn Thị Hồng Lê, Th.S Nguyễn
581 01600563 657 1 Bình Yến
Xây dựng phân hệ quản lý tin tức cho hệ đào tạo từ xa
tại Viện Đại học Mở Hà Nội / Hoàng Đình Chinh,
582 01600734 000 1 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
Xây dựng website kinh doanh máy tính cho công ty
TNHH Minh Long / Lê Hồ Hải Đăng, TS. Nguyễn
583 01600735 000 1 Long Giang

Xây dựng ứng dụng truyền thông dạng OTT(Over The


Top) trên thiết bị di động sử dụng HĐH Android /
584 01600736 000 1 Hoàng Chung, Hàng Văn Sang, KS. Lê Hữu Dũng
Ứng dụng hỗ trợ chăm sóc sức khỏe trong gia đình /
585 01600737 000 1 Hoàng Thị Anh, PGS.TS. Đặng Thành Phu
Xây dựng Website đặt vé trực tuyến cho trung tâm
chiếu phim quốc gia / Nguễn Đình Bảng, ThS.
586 01600738 000 1 Nguyễn Hoài Anh
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tổ chức thi của hệ
thống quản lý đào tạo từ xa Viện đại học Mở Hà Nội /
Nguyễn Công Anh, Bùi Hồng Ngọc, ThS. Mai Thị
587 01600739 000 1 Thúy Hà
Xây dựng phân hệ hỗ trợ xử lý tốt nghiệp cho đào tạo
588 01600740 000 1 từ xa / Lại Thị Thùy Anh, ThS. Trịnh Thị Xuân
Xây dựng hệ thống quản lý khám chữa bệnh tại trung
tâm khám chữa bệnh / Trần Ngọc Anh, ThS. Nguyễn
589 01600741 000 1 Hoài Anh

Xây dựng Website cổng thông tin du lịch cho tỉnh Hải
590 01600742 000 1 Dương / Trần Lê Hải, ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Xây dựng website phòng thanh tra Viện Đại học Mở
591 01600743 000 1 Hà Nội / Trương Thị Thu Hà, ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng cửa hàng ảo: Website bán gấu bông trực
tuyến cửa hàng Thanh Hương / Nguyễn Mạnh Hiệp,
592 01600744 000 1 GS. Nguyễn Thanh Sơn
Thiết kế Website bán hàng trực tuyến cho công ty
Hoàng Minh / Phạm Gia Hiếu, ThS. Nguyễn Thùy
593 01600745 000 1 Linh
Xây dựng Website kinh doanh đồ chơi cho trẻ em
KIDSLAND / Nguyễn Thị Giang, ThS. Nguyễn Thị
594 01600746 000 1 Thu Thủy
Thiết kế mạng máy tính cho cục công tác phía Nam
-Bộ Công Thương / Nguyễn Văn Duy, KS. Vũ Việt
595 01600747 000 1 Anh
Tìm hiểu và ứng dụng HTML5 vào việc xây dựng
hướng dẫn sử dụng hệ thống học tập trực tuyến của
Viện Đại học Mở Hà Nội / Tạ Thanh Nga, ThS. Đinh
596 01600765 000 1 Tuấn Long
Xây dựng ứng dụng sổ tay theo dõi học tập trên
Mobile cho sinh viên FITHOU / Đoàn Thị Nga, ThS.
597 01600764 000 1 Trương Công Đoàn
Xây dựng hệ thống tích hợp hỗ trợ theo dõi người
dùng trên di động và ứng dụng và ứng dụng trong
quản lý con cái / Phạm Hải Ngọc, TS. Dương Thăng
598 01600763 000 1 Long
Quản lý thông tin, quá trình giảng dạy và thanh toán
cho giảng viên thỉnh giảng Đại học Đại Nam / Phạm
599 01600762 000 1 Ánh Nguyệt, TS. Lương Cao Đông
Thiết kế mạng máy tính cho công ty AI&T / Nguyễn
600 01600761 000 1 Đình Chung, KS. Vũ Việt Anh
Nghiên cứu tìm hiểu công nghệ IPSEC và ứng dụng
triển khai VPN trên điện thoại Android / Nguyễn
601 01600760 000 1 Hoàng Nam, ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ du lịch TP Hà Nội trên nền
Android / Nguyễn Đức Năng, PGS.TS. Vũ Chấn
602 01600759 000 1 Hưng
Xây dựng website cung cấp dịch vụ thương mại điện
603 01600758 000 1 tử / Lê Văn Giang, TS. Thái Thanh Tùng
Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty
LICOGI 19 / Trần Thị Hoa Lý, GVC Phan Thanh
604 01600564 657 1 Đức
Ứng dụng Google Map tìm khu vui chơi, giải trí, ẩm
thực trong thành phố Hà Nội trên nền tảng Android /
605 01600757 000 1 Phạm Việt Hưng, Phạm Ngọc Đức
Kế toán nhập khẩu hàng hóa tại công ty xuất nhập
khẩu vật tư đường biển / Nguyễn Thanh Thủy, GVC
606 01600565 657 1 Đào Bá Thụ
Game hỗ trợ toán học lớp 1 và lớp 2 / Lê Minh Đức,
607 01600756 000 1 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
Xây dựng cổng thông tin điện tử cho trường THPT
Tân Yên số 2 Bắc Giang / Tạ Văn Dũng, ThS.
608 01600755 000 1 Nguyễn Thị Quỳnh Như
Hoàn thiện kế toán bán hàng tại công ty TNHH Thép
609 01600566 657 1 Thành Đô / Mai Thị Mỹ, TS Nguyễn Viết Tiến
Quản lý thông tin, quá trình giảng dạy và thanh toán
cho giảng viên thỉnh giảng Đại học Đại Nam / Lê Thị
610 01600754 000 1 Dung, TS. Lương Cao Đông
Game Secret Missions và cơ sở dữ liệu tương tác trên
Engine Unity / Nguyễn Thị Hoài Dương, ThS.
611 01600752 000 1 Nguyễn Thanh Tùng
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty TNHH một thành viên xuất
nhập khẩu tổng hợp Hà Tây / Bạch Thị Quỳnh Nga,
612 01600567 657 1 Th.S Nguyễn Bình Yến
Xây dựng Website dạy tiếng anh cho trẻ em / Nguyễn
613 01600751 000 1 Tuấn Dương, TS. Bùi Đức Tiến
Xây dựng chương trình quản lý điểm trưởng THPT Xa
La - Hà Đông / Trần Ngọc Hoàng, TS. Nguyễn Long
614 01600750 000 1 Giang
Xây dựng Website dạy tiếng Anh cho trẻ em / Phạm
615 01600749 000 1 Đỗ Học, TS. Bùi Đức Tiến
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài
chính/ Kế toán của Khoa(trường) / Đặng Thị Dịu,
616 01600748 000 1 ThS. Trần Tiến Dũng

Kế toán nguyên vật liệu tại chi nhánh tổng công ty cổ


phần xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam khách sạn
617 01600568 657 1 Holiday view / Đoàn Thu Hà, TS Phạm Đức Hiếu
Siêu thị ảo trong thương mại điện tử: ứng dụng xây
dựng siêu thị ảo một giá online / Trịnh Thành Đô, Lê
618 01600753 000 1 Văn Hải, GS.TS. Thái Thanh Sơn
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và kết quả tiêu thụ sản
phẩm tại xí nghiệp giấy Cường Thịnh / Nguyễn Thị
619 01600569 657 1 Minh Hải, PGS.TS Nguyễn Văn Công
Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định
kết quả tiêu thụ thành phẩm tại công ty TNHH dệt
620 01600570 657 1 Vĩnh Phúc / Hoàng Thị Kiêm, Nguyễn Bình Yến
Nghiên cứu và triển khai ứng dụng thư điện tử /
621 01600786 000 1 Nguyễn Công Hoàn, KS. Vũ Việt Anh
Quản lý đăng ký đặt vé và bán vé xem phim tại rạp
chiếu phim tại rạp Ngọc Khánh / Trần Thế Anh, TS.
622 01600784 000 1 Bùi Đức Tiến
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDL vào công tác
quản lý văn bản tại khoa/ trường / Hoàng Quỳnh Anh,
623 01600783 000 1 Trần Tiến Dũng, Nguyễn Thị Thanh Thủy
Mạng dịch vụ ảo: Xây dựng Website đặt tiệc trực
tuyến cho nha hàng trăng tròn / Nguyễn Tú Anh, GS.
624 01600782 000 1 Thái Thanh Sơn
Xây dựng phân hệ quản lý công tác sinh viên trong
quy trình đào tạo từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội /
625 01600781 000 1 Nguyễn Hữu Tuyền, ThS. Nguyễn Thành Huy
Xây dựng phân hệ quản lý các đơn vị liên kết hỗ trợ
công tác quản lý khoa đào tạo từ xa - Viện Đại học Mở
Hà Nội / Hoàng Văn Tuyến, Bùi Thị Tuyết, ThS.
626 01600780 000 1 Nguyễn Thùy Linh
Xây dựng website bán hàng cho cửa hàng quà tặng
627 01600779 000 1 Daisy / Trần Thị Vân, TS. Nguyễn Long Giang
Xây dựng chương trình quản lý hoạt động của trung
tâm kiểm định an toàn an ninh thông tin / Hoàng
628 01600778 000 1 Quốc Việt, KS. Vũ Việt Anh
Xây dựng hệ thống quản lý quán cafe / Phạm Thị
629 01600777 000 1 Thúy Vinh, ThS. Nguyễn Hoài Anh
Xây dựng hệ thống tích hợp hỗ trợ theo dõi và tư vấn
sức khỏe người dùng trên di động android / Ngô Xuân
630 01600776 000 1 Hiệu, TS. Dương Thăng Long
Xây dựng Website quản lí nhà hàng ăn uống Dã Liên /
631 01600774 000 1 Nguyễn Văn Dương, TS. Lê Văn Phùng
Nghiên cứu, xây dựng ứng dụng cung cấp thông tin về
dịch vụ nhà hàng tại thành phố Hà Nội trên hệ điều
hành android / Nguyễn Văn Đoài, ThS. Phạm Quí
632 01600773 000 1 Dương
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và kết quả tiêu thụ sản
phẩm tại công ty cổ phần thực phẩm Minh Dương /
633 01600571 657 1 Nguyễn Thị Ngân, PGS.TS Nguyễn Văn Công
Xây dựng Website diễn đàn chợ đồ cũ / Phạm Sỹ
634 01600772 000 1 Đoàn, ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Ứng dụng công nghệ đồ họa trong xây dựng bộ nhận
diện thương hiệu Khoa Công nghệ thông tin / Nguyễn
635 01600771 000 1 Quang Đức, ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng phân hệ quản lý hồ sơ sinh viên tại Viện Đại
học Mở Hà Nội / Nguyễn Thị Hằng, ThS. Nguyễn Thị
636 01600769 000 1 Tâm
Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty
TNHH xây dựng và thương mại Thế Dương / Đặng
637 01600572 657 1 Thị Thúy, GVC Phan Thanh Đức
Kế toán kết quả kinh doanh tại công ty TNHH thương
mại Hải Linh / Nguyễn Phương Hoa, TS Nguyễn Phú
638 01600573 657 1 Giang
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty TNHH
Nhà nước MTV khảo sát và xây dựng / Lê Thị Hồng,
639 01600574 657 1 Th.S Nguyễn Thu Thủy
Kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu
thụ tại công ty cổ phần xây lắp và sản xuất vật liệu xây
dựng Hà Khẩu / Hoàng Thị Quỳnh Trang, Th.S
640 01600575 657 1 Nguyễn Thu Thủy
Một số giải pháp hoàn thiện kế toán nhập khẩu hàng
hóa tại công ty cổ phần chữ thập đỏ Việt Nam /
641 01600576 657 1 Nguyễn Thị Oanh, GVC Đào Bá Thụ
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty cổ phần
CONINCO công nghệ xây dựng và môi trường /
642 01600577 657 1 Nguyễn Thu Thủy, Th.S Nguyễn Thị Lan Anh

Xây dựng website đặt hàng trực tuyến cho Tumy Shop
643 01600768 000 1 / Chu Hoàng Mỹ Hạnh, ThS. Nguyễn Hoài Anh
Các cấu trúc dữ liệu hỗ trợ tìm kiếm nhanh / Trần Thị
644 01600767 000 1 Hồng Hạnh, ThS. Nguyễn Thanh Tùng
Xây dựng quy trình kiểm thử ứng dụng di động trên hệ
điều hành Android / Nguyễn Thị Hạnh, ThS. Nguyễn
645 01600766 000 1 Thành Huy
Xây dựng website giới thiệu và kinh doanh hoa tươi,
siêu thị hoa NinhNguyen / Nguyễn Thùy Ninh, ThS.
646 01600770 000 1 Phạm Công Hòa
Hệ điều hành android và ứng dụng trên smartphone /
647 01600775 000 1 Nguyễn Văn Minh, ThS. Thạc Bình Cường
Xây dựng website giới thiệu và kinh doanh nhà hàng
648 01600785 000 1 Kitaguni / Trần Thị Quỳnh, ThS. Phạm Công Hòa
Tìm hiểu và triển khai clouding system cho trung tâm
đào tạo trực tuyến E-learning Viện Đại học Mở Hà
649 01600799 000 1 Nội / Bùi Xuân Quang, ThS. Đinh Tuấn Long
Xây dựng phần mềm học tiếng anh cho học sinh cấp
tiểu học và THCS trên Android / Vũ Mạnh Quân, TS.
650 01600798 000 1 Lương Cao Đông
Xây dựng phân hệ quản lý cán bộ giảng viên hỗ trợ
các công tác quản lý khoa đào tạo từ xa - Viện Đại học
Mở Hà Nội / Nguyễn Thị Huyền Nga, Trần Anh
651 01600797 000 1 Tuấn, ThS. Nguyễn Thùy Linh

Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Việt Quốc /
652 01600578 657 1 Nguyễn Thị Thùy Linh, PGS.TS Phan Trọng Phức
Xây dựng website phòng thanh tra Viện Đại học Mở
653 01600796 000 1 Hà Nội / Lê Thị Mai Quyên, ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng website đặt phòng trực tuyến cho khách sạn
Celia Hà Nội / Bùi Trương Đức Công, ThS. Nguyễn
654 01600795 000 1 Thị Tâm
Xây dựng ứng dụng trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ
nhỏ trên thiết bị sử dụng hệ điều hành android /
655 01600793 000 1 Dương Việt Cường, PGS.TS. Đặng Thành Phu
Nghiên cứu giải pháp đảm bảo an toàn an ninh mạng
656 01600792 000 1 máy tính / Nguyễn Đức Anh, KS. Vũ Việt Anh
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty CP đầu tư
và xây dựng VINASAN / Đỗ Thùy Linh,Th.S Nguyễn
657 01600579 657 1 Thị Lan Anh
Xây dựng Website quản lý hoạt động của trung tâm
gia sư Đức Minh / Hoàng Tuấn Anh, TS. Lương Cao
658 01600791 000 1 Đông
Xây dựng và kiểm thử hệ thống khuyến nghị cho
người dùng các ứng dụng trực tuyến sử dụng kỹ thuật
lọc công tác / Đỗ Minh Ngọc, Nguyễn Thu Trang,
659 01600790 000 1 KS. Lê Hữu Dũng
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần than Cao Sơn - TKV /
660 01600580 657 1 Vũ Thị Nhung, TS. Nguyễn Viết Tiến
Xây dựng website bán hàng gia dùng cho công ty
661 01600788 000 1 Anheve / Khúc Thị Hồng Anh, TS. Lê Văn Phùng
Hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả bán
hàng tại công ty cổ phần cơ điện Long Thành / Vũ Thị
662 01600581 657 1 Đào, PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm xây lắp tại công ty cổ phần đầu tư UDIC /
663 01600582 657 1 Nguyễn Thị Minh Thu, PGS.TS Đặng Văn Thanh
Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty
TNHH Đỉnh Vàng / Vũ Thị Nhung, Th.S Nguyễn
664 01600583 657 1 Thanh Trang
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty TNHH May xuất khẩu DHA /
665 01600584 657 1 Nguyễn Thị Phương, PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang
Hoàn thiện kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
tại công ty cổ phần Đại Dương / Chu Mỹ Hạnh, TS
666 01600585 657 1 Nguyễn Viết Tiến
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH bao bì và giấy Phương Bắc / Nguyễn
667 01600586 657 1 Thị Dương, TS Lê Thị Hồng Phương
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng của chi
nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam tại Hà Nội /
668 01600587 657 1 Nguyễn Thị Thu Hồng, TS Lê Thị Hồng Phương
Kế toán nhập khẩu hàng hóa tại công ty TNHH thiết bị
công nghiệp và tự động hóa AUMI / Hồ Thị Hồng
669 01600588 657 1 Liên, PGS.TS Phan Trọng Phức
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần gia dụng GOLDSUN /
670 01600589 657 1 Đặng Thùy Doan, PGS.TS Nguyễn Văn Công
Kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH xây dựng -
thương mại Thanh Hóa / Phạm Thị Thúy Hằng, TS Lê
671 01600590 657 1 Thị Hồng Phương
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần
bê tông READYMIX / Trần Thị Lương, PGS.TS
672 01600591 657 1 Nguyễn Ngọc Quang
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty cổ phần văn phòng phẩm Hồng Hà / Đoàn Thị
673 01600592 657 1 Điệp, PGS.TS Phạm Thị Bích Chi

Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty cổ phần đầu tư và thương mại
674 01600593 657 1 Nhất Tín / Trần Thị Loan, Th.S Nguyễn Thanh Trang
Xây dựng hệ thống tích hợp hỗ trợ theo dõi người
dùng trên di động và ứng dụng trong quản lý con cái /
675 01600812 000 1 Trần Thị Hậu, TS. Dương Thăng Long

Xây dựng hệ thống quản lý thư viện điện tử cho đào


676 01600811 000 1 tạo tín chỉ / Nguyễn Thị Thu Hà, ThS. Trịnh Thị Xuân

Xây dựng hệ thống quản lý hàng lưu niệm và quà tặng


677 01600810 000 1 Vietgifts / Trần Thanh Hải, ThS. Phạm Công Hòa
Xây dựng website bán hàng cho công ty TNHH kinh
doanh điện thoại di động Tân An / Nguyễn Thị Hảo,
678 01600809 000 1 TS. Lê Văn Phùng
Xây dựng website bán và cho thuê áo dài cho cửa hàng
áo dài Thảo Anh / Dương Thị Thảo, ThS. Phạm Công
679 01600808 000 1 Hòa
Nghiên cứu các giải pháp đảm bảo an toàn an ninh
thông tin trong các cơ quan nhà nước / Nguyễn Văn
680 01600807 000 1 Thịnh, ThS. Phạm Quý Dương
Xây dựng ứng dụng lịch làm việc trên mobile cho
Viện Đại học Mở Hà Nội / Trần Đức Thịnh, Lê Thị
681 01600806 000 1 Thanh Hương, ThS. Trương Công Đoàn
Lập trình ứng dụng game Kim Cương cho thiết bị di
động sử dụng hệ điều hành Android / Nguyễn Văn
682 01600805 000 1 Thọ, ThS. Thạc Bình Cường
Lọc công tác dựa trên mô hình đô thị / Đặng Thị Tiến,
683 01600804 000 1 TS. Nguyễn Duy Phương
Xây dựng và kiểm thử hệ thống khuyến nghị cho
người dùng các ứng dụng trực tuyến sử dụng kỹ thuật
lọc công tác / Đỗ Minh Ngọc, Nguyễn Thu Trang,
684 01600803 000 1 KS. Lê Hữu Dũng
Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá các hệ thống đào tạo
685 01600802 000 1 trực tuyến / Nguyễn Thị Thu, ThS. Trần Thị Lan Thu
Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự bệnh viện đa
khoa huyện Mê Linh / Hà Thị Sang, ThS. Phạm Quý
686 01600801 000 1 Dương
Xây dựng hệ thống đa nền tảng hỗ trợ học tiếng anh
tích cực / Nguyễn Thanh Sơn, TS. Dương Thăng
687 01600800 000 1 Long
Xây dựng website bán hàng của cửa hàng bán tranh
thêu chữ thập Happy / Đặng Đức Sơn, ThS. Trịnh Thị
688 01600794 000 1 Xuân
Xây dựng phân hệ quản lý tin tức cho hệ đào tạo từ xa
tại Viện Đại học Mở Hà Nội / Lại Văn Thái, ThS.
689 01600789 000 1 Nguyễn Thị Quỳnh Như
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tuyển sinh của Viện
Đại học Mở Hà Nội / Nguyễn Thái Hà, ThS. Mai Thị
690 01600787 000 1 Thúy Hà
Xây dựng Website quản lý của hàng két sắt Huyền
Linh / Phạm Thị Diệu Thúy, PGS.TS. Nguyễn Thị
691 01600833 000 1 Việt Hương
Kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần may Nam
692 01600594 657 1 Hà / Đào Ngọc Mai, Th.S Nguyễn Thu Thủy
Xây dựng cổng thanh toán trực tuyến / Nguyễn Minh
693 01600832 000 1 Thùy, KS. Lê Hữu Dũng
Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định
kết quả tiêu thụ thành phẩm tại công ty TNHH Hương
Trang / Nguyễn Thị Bích Hạnh, PGS.TS Đặng Văn
694 01600595 657 1 Thanh

Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ hàng hóa tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu Việt
695 01600596 657 1 Tiệp / Nguyễn Thị An, PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Some features of tourist advertisements / Trần Hạnh
696 01600865 420 1 Thu Hằng, GVHD: Phan Văn Quế, PhD
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDF vào công tác
quản lý văn bản tại Khoa/ Trường / Đào Thị Thanh
697 01600831 000 1 Thủy, Trần Tiến Dũng

Xây dựng phân hệ quản lý chương trình đào tạo và


ngành đào tạo tại Viện Đại học Mở Hà Nội / Nguyễn
698 01600830 000 1 Thị Huyền, Trịnh Việt Trinh, ThS. Nguyễn Thị Tâm
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại công ty 789 - Bộ Quốc Phòng / Nguyễn
699 01600597 657 1 Thái Vân, Th.S Nguyễn Bình Yến
Emproving reading skills for the last year English
major at Ha Noi Open University / Hoàng Thu Trang,
700 01600867 420 1 GVHD: Lê Thi Vy, MA
Xây dựng ứng dụng sổ tay theo dõi học tập trên
mobile cho sinh viên FITHOU / Nguyễn Đình Thanh,
701 01600829 000 1 ThS. Trương Công Đoàn
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty TNHH
thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu Sao Việt /
702 01600598 657 1 Phạm Thị Hương, Th.S Trần Thu Phong
Some differences between Britist and American
English in vocabulary and pronuciation / Bùi Văn
703 01600868 420 1 Nghiêm, GVHD: Dương Kỳ Đức, Dr
Xây dựng diễn đàn trao đổi học tập cho sinh viên khoa
Công nghệ thông tin / Đỗ Thị Thúy, ThS. Trần Duy
704 01600827 000 1 Hùng
Xây dựng phân hệ quản lý hồ sơ sinh viên tại Viện Đại
học Mở Hà Nội / Nguyễn Thị Thắm, ThS. Nguyễn
705 01600826 000 1 Thị Tâm
Xây dựng lớp học ảo truyền hình trực tuyến thời gian
706 01600825 000 1 thực / Nguyễn Mạnh Thắng, ThS. Đinh Tuấn Long

Hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty
cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển đô thị Sông Đà /
707 01600599 657 1 Nguyễn Thị Hướng, PGS.TS Nguyễn Văn Cồng
Ứng dụng bảng tính/Hệ quản trị CSDL vào công tác
quản lý văn bản tại Khoa/ trường / Lương Thị Tuệ,
708 01600824 000 1 Trần Tiến Dũng
Hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty
TNHH Tam Hải Long / Phạm Thị Phúc, PGS.TS
709 01600600 657 1 Nguyễn Văn Công
Nghiên cứu công nghệ Andengien và ứng dụng vào
xây dựng game đối kháng giữa hai mobile / Nguyễn
710 01600823 000 1 Thanh Tùng, ThS. Trương Công Đoàn
English simple sentence classification in terms of
clause elements verb complementations and their
Vietnamese equivalents / Quách Văn Long, GVHD:
711 01600866 420 1 Hoàng Tuyết Minh, BA
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tuyển sinh của Viện
Đại học Mở Hà Nội / Từ Thị Tuyền, ThS. Mai Thị
712 01600822 000 1 Thúy Hà
Ứng dụng bảng tính/ hệ quản trị CSDL vào công tác
quản lý văn bản tại Khoa/ trường / Nguyễn Thị Trang,
713 01600821 000 1 GVHD: Trần Tiến Dũng

Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty XNK Nông lâm sản và vật tư Nông nghiệp /
714 01600601 657 1 Nguyễn Thu Thương, Th.S Nguyễn Bình Yến
A study of group become in English intensive verbs
and their Vietnamese equivalents / Nguyễn Thị Thanh
715 01600869 420 1 Hải, GVHD: Phạm Thị Minh Phương
English verb forms and meanings in tense and aspect,
and some typical Vietnamese equivalents / Nguyễn
Thị Thành Trung, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông,
716 01600870 420 1 MA
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty cổ phần TRAENCO / Vũ Thị Dâng, Th.S
717 01600602 657 1 Nguyễn Bình Yến
Contrastive study of noun phrases in English and
Vietnamese / Hoàng Thị Lan Dung, GVHD: Đặng
718 01600871 420 1 Ngọc Hướng, MA
Xây dựng hệ thống đa nền tảng hỗ trợ học tiếng anh
719 01600820 000 1 tích cực / Ngô Đức Trung, TS. Dương Thăng Long
Hoàn thiện công tác kế toán TSCĐ hữu hình tại công
ty TNHH thang máy Sin - Việt / Vũ Thị Doanh,
720 01600603 657 1 PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang
Towards improving the skills of writing introductory
paragraph in an English essay / Đinh Thị Thu Thủy,
721 01600872 420 1 GVHD: Đặng Ngọc Hường, MA

Bảo mật thông tin trong điện toán đám mây cho doanh
722 01600819 000 1 nghiệp / Nguyễn Việt Trung, ThS. Phạm Công Hòa
Xây dựng phân hệ quản lý công tác sinh viên trong
quy trình đào tạo từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội /
723 01600818 000 1 Đặng Trần Trung, ThS. Nguyễn Thành Huy
A study on English business letter structures / Vũ Thu
724 01600873 420 1 Hà, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại xí
nghiệp khai thác công trình thủy lợi Châu Giang /
725 01600604 657 1 Nguyễn Thị Kim Anh, TS Lê Thị Hồng Phương
Cửa hàng điện thoại trực tuyến MSMOBILE /
726 01600817 000 1 Nguyễn Cao Tú, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
Civing and responding to compliments on appearance
in Vietnamese and English utterances / Đỗ Thị Thu
727 01600874 420 1 Hương, GVHD: Phan Văn Quế, Dr
Nghiên cứu giải pháp đảm bảo an toàn an ninh mạng
728 01600816 000 1 máy tính / Dương Anh Tú, KS. Vũ Việt Anh
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ
tại công ty cổ phần xây dựng và đầu tư Thái Thịnh /
Nguyễn Thị Minh Trang, PGS.TS Nguyễn Ngọc
729 01600605 657 1 Quang
Xây dựng website quản lý cửa hàng két sắt Huyền
Linh / Nguyễn Thị Thanh Huyền, PGS. TS, Nguyễn
730 01600815 000 1 Thị Việt Hương
Ellipsis in English - a contrastive analysis of English
and Vietnamese through the story "Jane Eyre" /
731 01600875 420 1 Nguyễn Thị Hà, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Hỗ trợ tương tác với hệ thống đào tạo trực tuyến Viện
Đại học Mở Hà Nội trên môi trường Androi / Bùi
732 01600814 000 1 Trung Khang, ThS. Nguyễn Thành Huy
Xây dựng cổng thanh toán trực tuyến / Lại Ngọc
733 01600813 000 1 Kiên, KS. Lê Hữu Dũng

Hoàn thiện kế toán tiêu thụ hàng hóa và xác định kết
quả tiêu thụ hàng hóa tại công ty cổ phần dược phẩm
734 01600606 657 1 Nam Hà / Phạm Thị Kim Liên, TS Nguyễn Viết Tiến
Two tenses of the perfect aspect and how to teach
them to Vietnam upper secondary school students /
Cao Thanh Hương, GVHD: Trần Hữu Mạnh,
735 01600876 420 1 Assoc.Prof.Dr
Quản lý vật tư, thiết bị của Đại học Đại Nam / Trần
736 01600828 000 1 Hữu Hưng, TS. Lương Cao Đông
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
cơ điện công trình / Trần Thị Xuân, TS Nguyễn Viết
737 01600607 657 1 Tiến
Towards improving listening comprehension for the
4st year students at English faculty - HOU / Phí Thị
738 01600877 420 1 Vượng, GVHD: Lê Thị Vy, MA
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại
công ty sản xuất - xuất nhập khẩu nông sản Hà Nội
(HAGRIMEX) / Vũ Thị Thanh Huyền, GVHD:
739 01600608 657 1 Nguyễn Quốc Trân
Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm tại công ty
CP Đại Dương / Chu Mỹ Hạnh, GVHD: TS Nguyễn
740 01600609 657 1 Viết Tiến
Towards effectiveness in English speaking for student
at secondary schools / Nguyễn Thị Lê Huyền, GVHD:
741 01600878 420 1 Ngô Thị Thanh Thảo, MA
Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định
kết quả tiêu thụ thành phẩm tại công ty TNHH Xây
dựng - thương mại và dịch vụ Thái Nam / Hoàng Hà
742 01600610 657 1 Diệp, GVHD: Th.S Nguyễn Thanh Trang
A cross cultural communication study on giving
refusals in English and Vietnamese / Phạm Thị Minh
743 01600879 420 1 Phương, GVHD: Hoàng Văn Vân, As, Prof, Dr.
Key to be an effective public speaker / Đỗ Hữu
744 01600880 420 1 Trường, GVHD: Nguyễn Văn Cơ

Speaking skills problems succestions for the freshmen


at English faculty, HaNoi Open University / Nguyễn
745 01600881 420 1 Huy Quang, GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương, MA
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH Tân Mỹ / Nguyễn Thùy Linh, GVHD:
746 01600611 657 1 Th.S Nguyễn Thu Thủy
Some techniques of learning English through reading
comprehension as a student of HOU / Phạm Thị Thu
747 01600882 420 1 Hường, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
The verb to have in English and its Vietnamese
equivalents / Nguyễn Thị Truân, GVHD: Nguyễn Thị
748 01600883 420 1 Mai Hương, MA
A semantic analysis of the English word "heart" and
749 01600885 420 1 its Vietnamese equivalents / Nguyễn Thị Thắm
Causal conjunction in English discourse and the
Vietnamese equivalence / Nguyễn Thị Toàn, GVHD:
750 01600886 420 1 Hồ Ngọc Trung, MA

Xây dựng website giới thiệu và bán ô tô của salon ô tô


751 01600834 000 1 Hùng Vương / Nguyễn Xuân Hưng, TS. Bùi Đức Tiến
Tìm hiểu và triển khai Clouding System cho trung tâm
đào tạo trực tuyến E-learning Viện Đại học Mở Hà
752 01600835 000 1 Nội / Đoàn Minh Huệ, ThS. Đinh Tuấn Long
Game Secret Missions và cơ sở dữ liệu tương tác trên
Engine Unity / Phạm Thị Loan, ThS. Nguyễn Thanh
753 01600836 000 1 Tùng
Xây dựng lớp học ảo truyền hình trực tuyến thời gian
754 01600837 000 1 thực / Nguyễn Thị Thùy Linh, ThS. Đinh Tuấn Long
Xây dựng phần mềm quản lý giáo viên trường THCS
Tiến Thịnh Huyện Mê Linh / Đỗ Thị Huyền, ThS.
755 01600838 000 1 Phạm Quý Dương
Xây dựng website giới thiệu và bán hàng đồ gốm sứ
bát tràng của công ty HoangNinh / Lều Thị Hương,
756 01600839 000 1 ThS. Phạm Công Hòa
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty TNHH
MTV điện lực Ninh Bình / Tạ Thị Vân Giang,
757 01600612 657 1 GVHD: PGS.TS Phan Trọng Phức
Quản lý vật tư, thiết bị của Đại học Đại Nam / Đoàn
758 01600840 000 1 Vũ Tuấn, TS. Lương Cao Đông
Nghiên cứu các giải pháp đảm bảo an toàn an ninh
thông tin trong các cơ quan nhà nước / Nguyễn Văn
759 01600841 000 1 Tuân, ThS. Phạm Quý Dương
Xây dựng website quản lý cửa hàng bán điện thoại /
760 01600842 000 1 Phạm Ngọc Tú, PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Hương
Kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần sứ
Viglacera Thanh Trì / Trần Thị Nhung, GVHD:
761 01600613 657 1 PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Xây dựng hệ thống quản lý quán Cafe Hoa Sữa / Hồ
762 01600843 000 1 Thị Hương, ThS. Trịnh Thị Xuân
Nghiên cứu công nghệ Unity và xây dựng ứng dụng
Game 3D trên mobile / Nguyễn Hoàng Minh, ThS.
763 01600844 000 1 Trương Công Đoàn
Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá các hệ thống đào tạo
764 01600845 000 1 trực tuyến / Hoàng Gia Linh, ThS. Trần Thị Lan Thu
Xây dựng website bán hàng cho cửa hàng xe đạp
format / Phí Tiến Lâm, PSG.TS. Nguyễn Thị Việt
765 01600846 000 1 Hương

Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm tại công ty cổ phần Diêm thống nhất / Ngô Thị
766 01600614 657 1 Xuân Quỳnh, GVHD: PGS.TS Đặng Văn Thanh
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần sông Đà 2 / Lý
767 01600615 657 1 Thị Mai Hương, GVHD: GVC Đào Bá Thụ
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài
chính/ Kế toán của Khoa(trường) / Trịnh Thị Mến,
768 01600847 000 1 ThS. Trần Tiến Dũng
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tuyển sinh của Viện
Đại học Mở Hà Nội / Nguyễn Thị Luyến, ThS. Mai
769 01600848 000 1 Thị Thúy Hà

Kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu
thụ thành phẩm tại tổng công ty giấy Việt Nam / Đinh
770 01600616 657 1 Phương Ngân, GVHD: Th.S Đinh Phương Ngân
Personal pronouns in English and their Vienamese
equivalents / Phạm Thị Bích, GVHD: Lê Phương
771 01600884 420 1 Thảo, MA
How to write a descriptive essay / Lê Thị Nguyệt
772 01600887 420 1 Hằng, GVHD: Phạm Thị Minh Phương
Pre-modifications in English and Vietnamese noun
phrase: a comparison / Hoàng Thị Thu Hà, GVHD:
773 01600888 420 1 Hoàng Văn Vân, Assco.Prof.Dr

Developing conversation skill for the first year English


majors of HaNoi Open University / Nguyễn Thị Kim
774 01600889 420 1 Dung, GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương, MA
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty nước sạch Hà Nội / Nguyễn
775 01600617 657 1 Phương Lan, GVHD: PGS.TS Nguyễn Văn Công
English and Vietnamese proverbs on love: An analysis
in the light of cuture and linguistics / Phạm Thị Mừng,
776 01600890 420 1 GVHD: Trần Đức Vượng
Hoàn thiện công tác kế toán lưu chuyển hàng hóa và
xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần vận
tải & dịch vụ PETROLIMEX Hà Tây / Đỗ Thị Chính,
777 01600618 657 1 GVHD: PGS.TS Phan Trọng Phức
A contrastive analysis of pre-modification in English
noun phrase and Vietnamese equivalent / Vũ Thị Thu
778 01600891 420 1 Hà, GVHD: Phạm Minh Phương, MA

Comparison of order letters in English and Vietnamese


779 01600892 420 1 / Chu Văn Vinh, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ thành
phẩm tại công ty dệt Hà Nam / Bùi Thị Ngọc Ánh,
780 01600619 657 1 GVHD: GVC Nguyễn Quốc Trân
Subject - verb concord in English - common mistakes
made by Vietnamese learners / Nguyễn Thu Hương,
781 01600893 420 1 GVHD: Đặng Trần Cường
How to make a polite request in English and its
implicationg in finance and banking / Phan Thị Nha
782 01600894 420 1 Trang, GVHD: Hoàng Tuyết Minh, MA
How to translate the English personal pronouns He
and She into Vietnamese / Nguyễn Hương Giang,
783 01600895 420 1 GVHD: Nguyễn Thu Hường, MA
Researching on the present continuous tense / Phạm
784 01600896 420 1 Thị Hồng Hoa, GVHD: Đặng Quốc Tuấn

Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần tôn mạ màu Việt - Pháp /
785 01600620 657 1 Hoàng Thị Phượng, GVHD: Th.S Trần Thu Phong
Contrastive meaning in English proverbs and their
Vietnamese equivalents / Lã Thị Thu Quyên, GVHD:
786 01600897 420 1 Phan Văn Quế, Dr
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần CAVICO xây
dựng Thủy điện / Nguyễn Thị Phương Thúy, GVHD:
787 01600621 657 1 Th.S Trần Thu Phong
A contrastive analysis of normal substitution in
English and Vietnamese discourse / Trần Thị Bích
788 01600898 420 1 Liên, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA
Hoàn thiện công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ
thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty cổ
phần Việt Nox / Nguyễn Thị Quỳnh Trang, GVHD:
789 01600622 657 1 GVC Đào Bá Thụ
Đánh giá sự đa dạng di truyền của một số giống lúa
bằng kỹ thuật chỉ thị phân tử RAPD phục vụ cho công
tác chọn tạo giống / Hoàng Thị Phượng, PGS.TS. Vũ
790 01600849 660.6 1 Đức Quang
English in different cultures / Ha Thi Ngoc Phuong,
791 01600899 420 1 GVHD: Phan Thanh Que, PhD
English and Vietnamese words and phrases used in
education and training: an analysis in the light of
linguistics and culture / Le Thi Ly, GVHD: Tran Duc
792 01600900 420 1 Vuong
A study on imperative mood in English and
Vietnamese / Van Thi Thu Huong, GVHD: Nguyen
793 01600901 420 1 Dang Suu, PhD
A study of apposition in English - errors made by
Vietnamese students when using it / Tạ Thị Thanh
794 01600902 420 1 Hòa, GVHD: Hoàng Tuyết Minh, MA
Some English proverbs of love and affection in
comparison with Vietnamese ones / Đỗ Thảo Ngọc,
795 01600903 420 1 GVHD: Trần Hữu Mạnh, Dr.
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty xây dựng, dịch vụ và hợp
tác lao động OLEGO / Nguyễn Thị Kiều Long,
796 01600623 657 1 GVHD: TS Nguyễn Viết Tiến

Quy trình tinh khiết các protein tái tổ hợp của virut
viêm gan C để chế tạo bộ sinh phẩm chẩn đoán anti-
797 01600850 660.6 1 hcv / Lê Thị Hồng Nhung, GVHD: TS. Đỗ Tuấn Đạt
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty TNHH Mỹ Anh / Trần Thị Lan
798 01600624 657 1 Anh, GVHD: PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang
Nghiên cứu sử dụng proteinase trong công nghệ sản
xuất chitin từ vỏ tôm / Nguyễn Thanh Hải, GVHD:
799 01600851 660.6 1 TS.NCVC. Nguyễn Văn Thiết
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000:2000
cho nhà máy sản xuất bia hơi / Lê Văn Thịnh, GVHD:
800 01600852 660.6 1 GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Hoàn thiện công tác kế toán lưu chuyển hàng hóa và
xác định kết quả tiêu thụ hàng hóa tại công ty cổ phần
thời trang Sơn Kim Việt Bắc / Bùi Thị Thư, GVHD:
801 01600625 657 1 TS Lê Thị Hồng Phương
Nghiên cứu các phương pháp bảo quản cá nguyên liệu
để chế biến bột cá làm thức ăn chăn nuôi / Trần
802 01600853 660.6 1 Quang Thế, GVHD: GS.TS. Lê Văn Liễn
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000: 2000
cho nhà máy sản xuất bia chai / Trần Khắc Điệp,
803 01600854 660.6 1 GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty CP VLXD Việt Hùng / Trần Thị
804 01600626 657 1 Hằng, GVHD: PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9000:
2000 phần kỹ thuật cho nhà máy sản xuất bia hơi / Đỗ
805 01600855 660.6 1 Thị Thu Hồng, GVHD: Hoàng Đình Hòa
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần Dược vật tư y tế Thái
Bình / Lê Thị Khánh Huyền, GVHD: PGS.TS
806 01600627 657 1 Nguyễn Ngọc Quang
Ứng dụng kỹ thuật phân tử để xác định bệnh máu khó
đông Hemophilia - A ở người / Trần Thị Huyền
Trang, GVHD: TS. Nguyễn Hữu Thanh, TS. Nguyễn
807 01600856 660.6 1 Hạnh Phúc
Nghiên cứu thu nhận chế phẩm Chitosan từ vỏ tôm và
khảo sát khả năng ứng dụng / Đoàn Thị Quỳnh Giang,
GVHD: PGS.TS. Đặng Thị Thu, TS. Nguyễn Thị
808 01600857 660.6 1 Xuân Sâm
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và xác định kết quả tiêu
thụ tại chi nhánh TCT - Trung tâm xuất nhập khẩu
phía Bắc / Nguyễn Thị Nguyệt, GVHD: TS Lê Thị
809 01600628 657 1 Hồng Phương
Nghiên cứu quy trình sản xuất chế phẩm giữ ẩm cho
đất từ chủng nấm men / Chu Hữu Thành, GVHD:
810 01600858 660.6 1 GS.TS. Tống Kim Thuần

Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại tổng công
ty cổ phần bia rượu nước giải khát Hà Nội / Lại Thị
811 01600629 657 1 Tố Quyên, GVHD: Th.S Trương Hồng Phương
Nghiên cứu tuyển chọn các chủng vi sinh vật có khả
năng ứng dụng trong xử lý bã dứa / Vũ Thị Minh
812 01600859 660.6 1 Thoa, GVHD: PGS.TS. Ngô Đình Quang Bính
Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty
cổ phần ban tích chi nhánh Thái Nguyên / Nguyễn Thị
813 01600630 657 1 Phương, GVHD: Th.S Trương Hồng Phương
A Study of group "advise" English and their
Vietnamese equivalents / Đoàn Thị Phương Loan,
814 01600904 420 1 GVHD: Hoàng Tuyết Minh, MA
Hoàn thiện kế toán nguyên, vật liệu tại viễn thông Hòa
Bình / Vũ Thị Thùy Linh, GVHD: GS.TS Nguyễn
815 01600631 657 1 Văn Công
"Tổng hợp, nghiên cứu cấu trúc và hoạt tính sinh học
của 4N-Methyl Thiosemicacbazon Furandehit và phức
chất đồng(II) của chúng" / Đặng Thị Hồng, GVHD:
816 01600860 660.6 1 TS. Nguyễn Thị Phương Chi
Kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần tư vấn đầu
tư và xây dựng quốc tế / Nguyễn Minh Tâm, GVHD:
817 01600632 657 1 Th.S Nguyễn Lan Anh
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH gốm xây dựng Hà Nội / Nguyễn Thị
818 01600633 657 1 Thực, GVHD: PGS.TS Phan Trọng Phức
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty cổ phần công nghiệp Tự Cường / Nguyễn Thu
819 01600634 657 1 Hiền, GVHD: Th.S Nguyễn Thu Thủy
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại công ty cổ phần Bạch Đằng / Nguyễn Thị
820 01600635 657 1 Mai Phương, GVHD: PGS.TS Phan Trọng Phức
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty cổ phần dược Trung Ương
MEDIPLANTEX / Nguyễn Thị Minh Thảo, GVHD:
821 01600636 657 1 PGS.TS Phạm Thị Bích Chi
Tách dòng và xác định trình tự gen ND1 từ Genome ty
thể của người Việt Nam / Nguyễn Thị Lan Hương,
822 01601209 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Phan Lan Chi

Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại


công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Thành /
823 01600637 657 1 Đỗ Thị Hồng Xinh, GVHD: Th.S Nguyễn Bình Yến
Nghiên cứu lựa chọn môi trường dinh dưỡng và điều
kiện nuôi cấy thích hợp để tổng hợp B-caroten từ nấm
mốc Blakeslea Trispora / Dương Thị Thùy Dung,
824 01601210 660.6 1 GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài Tâm
Nghiên cứu nhân nhanh In Vitro giống chuối
cavendish LH1 / Nguyễn Long Hoàng, GVHD: TS.
825 01601211 660.6 1 Lê Mai Hương
Xây dựng kỹ thuật sản xuất sinh khối vi khuẩn quang
hợp tía và thu nhận ubiquinon / Nguyễn Thị Hoài,
826 01601212 660.6 1 GVHD: PGS.TSKH. Trần Văn Nghị
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH
SUNG WOO VINA / Đỗ Thị Nga, GVHD: GS.TS
827 01600638 657 1 Nguyễn Văn Công
Khảo sát, đánh giá hoạt động của hệ thống HACCP
nhà máy sữa Nestle Ba Vì - Hà Tây... / Vũ Thị Ánh,
828 01601213 660.6 1 GVHD: ThS. Vũ Hồng Sơn

Nghiên cứu công nghệ sản xuất rượu đặc sản từ khoai
829 01601214 660.6 1 lang / Vũ Thị Nhâm, GVHD: ThS. Trần Thị Châu
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty TNHH SX
& TMDV Thiên Phúc / Lương Thị Thúy Hằng,
830 01600639 657 1 GVHD: Th.S Nguyễn Thị Lan Anh
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố môi trường
nuôi cấy đến tạo phôi vô tính in vitro cây hồng môn
Anthurium andreanum / Đàm Thị Minh Phương,
831 01601215 660.6 1 GVHD: TS. Đoàn Duy Thanh
Kế toán tiền lương, các khoản trích theo lương tại công
ty thuốc lá Thăng Long / Đào Diệp Linh, GVHD:
832 01600640 657 1 Th.S Nguyễn Thanh Trang
Thử nghiệm nuôi trồng nấm sò trên bã phế liệu của
nấm linh chi / Đặng Văn Thịnh, GVHD: GS.TS.
833 01601216 660.6 1 Nguyễn Hữu Đống

Hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo


lương tại công ty cổ phần vận tải Vạn Xuân / Trần Thị
834 01600641 657 1 Thu Hương, GVHD: TS Trần Thị Thu Phong

Phân lập một số Sterol trong cây tầm gửi dâu của Việt
835 01601217 660.6 1 Nam / Bùi Thị Thu Thủy, GVHD: Lưu Văn Chính
Nghiên cứu ứng dụng phân bón lá từ dịch chiết
Axitamin thô và phân xanh thể lỏng đến năng suất chất
lượng cây cải ngọt trong điều kiện thí nghiệm / Lê
836 01601218 660.6 1 Ngọc Loan, GVHD: TS. Nguyễn Văn Sức

Phân lập và tuyển chọn các chủng Rhizobium có khả


năng cố định Nito cao ở một số cây họ đậu / Nguyễn
837 01601219 660.6 1 Thị Hương, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thị Thùy Châu
Nghiên cứu, xây dựng quy trình sản xuất vi khuẩn
chuyển hóa Nitơ để làm sạch nước nuôi động vật
biển / Tạ Duy Hùng, GVHD: PGS.TSKH. Trần Văn
838 01601220 660.6 1 Nhị
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại
công ty TNHH H.T.A / Nguyễn Thanh Nga, GVHD:
839 01600642 657 1 TS Lê Thị Hồng Phương
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số chủng vi
khuẩn Bacillus thuringgiensis diệt côn trùng cánh cứng
/ Vũ Thị Ngọc Nhung, GVHD: PGS.TS. Ngô Đình
840 01601221 660.6 1 Bính
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại
công ty TNHH một thành viên Transition systems Việt
Nam / Phạm Thị Hương Thảo, GVHD: TS Lê Thị
841 01600643 657 1 Hồng Phương
Thiết kế và xây dựng nhà máy sản xuất bia năng suất 5
triệu lít/năm / Đoàn Nam Anh, GVHD: TS. Nguyễn
842 01601222 660.6 1 Xuân Phương
Hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả bán
hàng tại công ty TNHH thương mại dịch vụ điện cơ
Phúc Thịnh / Lã Thị Thu Hương, GVHD: Th.S
843 01600644 657 1 Trương Thị Hồng Phương
Greeting and greeting routines in English and in
Vietnamese (with focus on addressing systems) /
844 01600905 420 1 Nguyễn Hoàng Lan, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết, MA
Nghiên cứu kỹ thuật chuyển gen CrylAc vào cây hoa
cúc nhờ vi khuẩn Agrobactrium tumefaciens / Lê Việt
845 01601223 660.6 1 Chung, GVHD: TS. Đặng Trọng Lương
Tối ưu hóa quy trình nuôi cấy mô cây cà chua phục vụ
cho chuyển Gen / Vũ Duy Thanh, GVHD: PGS.TS.
846 01601224 660.6 1 Lê Thị Ánh Hồng
The word: "good" and "bad" in English idioms and
their Vietnamese equivalents / Nguyễn Diệu Linh,
847 01600906 420 1 GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương, MA

Phân lập và tuyển chọn các chủng Bacillus có tiềm


năng trong sản xuất phân bón vi sinh vật cho cây ớt /
848 01601225 660.6 1 Nguyễn Thị Mai Dung, GVHD: TS. Phạm Văn Toản
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm xạ khuẩn đối kháng
phòng chống bệnh thối rễ cho cây trồng / Nguyễn Thế
849 01601226 660.6 1 Khang, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy
Nghiên cứu nhân nhanh in vitro giống hoa đồng tiền
Nam Phi / Trịnh Quốc Bình, GVHD: GS.TS. Nguyễn
850 01601227 660.6 1 Quang Thạch
A study on translating English news into Vietnamese /
851 01600907 420 1 Lê Thị Hoa, GVHD: Hoàng Văn Vân, PhD.
Nghiên cứu môi trường lên men sinh tổng hợp
Vancomycin từ chủng xạ khuẩn / Đào Thị Hương,
852 01601228 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy
English intensifiers-a contrastive analysis with
Vietnamese equivalents through "Jane Eyre" / Đào
853 01600908 420 1 Thanh Tú, GVHD: Đặng Trần Cường
Nghiên cứu công nghệ tạo sinh khối từ một số chủng
vi khuẩn có khả năng khoáng hóa / Sái Tiến Dũng,
854 01601229 660.6 1 GVHD: TS. Phan Tố Nga
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của các chủng vi khuẩn
khử Sungphat có hoạt tính xenulaza phân lập ở một số
vùng biển Việt Nam / Nguyễn Thị Đà, GVHD: TS.
855 01601230 660.6 1 Trần Đình Mấn
Hoàn thiện kế toán luân chuyển hàng hóa nhập khẩu
tại công ty TNHH thương mại và sản xuất hóa chất
Việt Thái / Hoàng Thế Minh, GVHD: GS.TS Nguyễn
856 01600645 657 1 Văn Công
Bước đầu nghiên cứu, ứng dụng phương pháp tách
dòng và giải trình tự Gen trong định Type virus gây
bệnh lở mồm long móng tại Việt Nam / Cao Tuấn
857 01601231 660.6 1 Anh, GVHD: TS. Đinh Duy Kháng
Động thái thành phần thủy lý - thủy hóa và thành phần
tảo độc của hồ Núi Cốc theo thời gian trong năm /
Nguyễn Thị Hương Bình, GVHD: TS. Đặng Hoàng
858 01601232 660.6 1 Phước Hiền
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh
doanh tại công ty cổ phần đầu tư thương mại và du
lịch thân thiện Việt Nam / Lê Thị Hoa, GVHD: Th.S
859 01600646 657 1 Nguyễn Thị Thu Thủy
Nghiên cứu nhân giống hoa hồng bằng phương pháp
nuôi cấy mô tế bào thực tập / Nguyễn Thị Phương
860 01601233 660.6 1 Thảo, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch
Nghiên cứu sự đa dạng sinh học của vi khuẩn Bacillus
thuringiensis phân lập từ các mẫu đất thu thập ở Sapa /
Nguyễn Thị Thanh Hạnh, GVHD: PGS.TS. Ngô Đình
861 01601234 660.6 1 Bính
Writing a narrative essay successfully / Nguyễn Tiến
862 01600909 420 1 Hiệp, GVHD: Đặng Ngọc Hướng
The influence of culture on the process of translation /
Trịnh Quý Quang, GVHD: Hoàng Văn Vân, Assoc,
863 01600910 420 1 Prof. Dr

Ways t study English vocabulary effectively / Nguyễn


864 01600911 420 1 Phương Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh

Hoàn thiện kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định


kết quả tiêu thụ tại công ty TNHH Tam Giang /
865 01600647 657 1 Nguyễn Bích Ngọc, GVHD: TS Lê Thị Hồng Phương
Hoạt động tiêu thụ sản phẩm ở công ty cổ phần thực
phẩm Đức Việt / Nguyễn Ngọc Thanh, GVHD:
866 01600648 657 1 PGS.TS Phạm Văn Dũng
How to write an argumentative essay effectively / Đỗ
867 01600912 420 1 Xuân Hiếu, GVHD: Phạm Thị Minh Phương
Routines in English and the errors made by
Vietnamese learners of English Contrastive analysis
and error analysis / Bùi Thị Minh Quyên, GVHD:
868 01600913 420 1 Nguyễn Văn Chiến
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ và
phương hướng hoàn thiện công tác hạch toán tiêu thụ
tại công ty TNHH Ngọc Mười / Phạm Thị Vân,
869 01600649 657 1 GVHD: GVC Đào Bá Thụ
Cross-cultural nonverbal communication in VietNam
and some English countries-Implications for teaching
and learning foreigh languages / Nguyễn Xuân Hải,
870 01600914 420 1 GVHD: Hoàng Văn Vân
A cultural approach to personal names in English and
Vietnamese / Phan Thúy Hà, GVHD: Dương Kỳ Đức,
871 01600915 420 1 Dr.
Some linguistic features of trademarks / Hoàng Thị
872 01600916 420 1 Ngọc Lan, GVHD: Nguyễn Thế Hoa
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ hàng hóa
tại công ty cổ phần kinh doanh thuốc thú y
AMAVET / Nguyễn Thùy Trinh, GVHD: GVC Đào
873 01600650 657 1 Bá Thụ

Shortening in English and its equivalent in Vietnamese


874 01600917 420 1 / Thái Thị Phương Minh, GVHD: Đặng Trần Cường
Repettion in English and Vietnamese bible / Đỗ Thúy
875 01600918 420 1 Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Realism of "love of life" by Jack London / Nguyễn
876 01600919 420 1 Thanh Thúy, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông
A contrastive study in Vietnamses - English translation
of non-subject sentences and some other difficulties in
common / Nguyễn Sỹ Thành, GVHD: Trần Đăng
877 01600920 420 1 Sửu, Dr
A contrastive study of writing a paraghaph in English
and Vietnamese / Nguyễn Thị Hằng, GVHD: Phạm
878 01600921 420 1 Thị Minh Phương
Nuôi trồng mộc nhĩ(Auricularia polytricha) quy mô hộ
gia đình và nghiên cứu biện pháp phòng chống bệnh
nấm thường gặp nhờ vi sinh vật đối kháng / Bùi Văn
879 01601235 660.6 1 Cường, GVHD: TS. Nguyễn Hồng Hà
Nghiên cứu các đặc điểm sinh học của một số chủng
nấm men sinh bào tử bắn thuộc chi bullera / Phạm
880 01601236 660.6 1 Anh Thư, GVHD: PGS.TS. Phạm Văn Ty
The politeness in English greeting and their
Vietnamese equivalents / Phạm Văn Minh, GVHD:
881 01600922 420 1 Lê Phương Thảo, MA
Nghiên cứu quy trình bảo quản hoa hồng đỏ Pháp /
Nguyễn Thị Hương Xuân, GVHD: ThS. Cao Văn
882 01601237 660.6 1 Hùng
Some cutural factors leading to interferrence in
learning English / Trần Thị Thanh Vân, GVHD:
883 01600923 420 1 Nguyễn Thị Mai Hương, MA

Hoàn thiện công tác tuyển dụng lao động tại công ty
TNHH công nghiệp chính xác Việt Nam 1 (VPIC 1) /
884 01600651 657 1 Trần Thị Hải Yến, GVHD: PGS.TS Phan Huy Đường
Nghiên cứu tối ưu môi trường lên men sản xuất
Cephalosporin C từ chủng Acremonium Chrysogenum
880 / Nguyễn Thị Hồng Liên, GVHD: PGS.TS. Lê
885 01601238 660.6 1 Gia Hy
A cultural study of the words " devil, ghost, dragon,
monkey, cat and dog" in English and their equivalents
in Vietnamese / Đào Thị Chính, GVHD: Phan Văn
886 01600924 420 1 Quế, Dr
Specific dificulties in translating sport news / Phan
887 01600925 420 1 Mai Trang, GVHD: Nguyễn Văn Quang

Giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực
tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Chí Thành /
888 01600652 657 1 Nguyễn Thị Dung, GVHD: PGS.TS Phan Huy Đường
Nghiên cứu ảnh hưởng một số yếu tố đến quá trình lên
men bacillus sản xuất chế phẩm xử lý môi trường nuôi
trồng thủy sản / Trần Minh Đức, GVHD: TS. Võ Thị
889 01601239 660.6 1 Tứ
Complimenting in English and Vietnamese a
contrastive study / : in English and Vietnamese a
contrastive study / Nguyễn Thị Kim Nhung, GVHD:
890 01600926 420 1 Hồ Ngọc Trung, MA
Hoàn thiện hoạt động đào tạo nhân lực tại công ty cổ
phần may Hải Anh (Hải Dương) / Trần Thị Quỳnh,
891 01600653 657 1 GVHD: PGS.TS Nguyễn Ngọc Quân
Khảo sát đánh giá giai đoạn khơi mào của vận hành hệ
thống xử lý nước thải sản xuất bia dùng công nghệ kị
khí kết hợp hiếu khí / Nguyễn Như Giang, GVHD:
892 01601240 660.6 1 TS. Trần Đình Thanh
Some common mistakes in writing a paragraph made
by second year students / Vũ Thị Thanh Huyền,
893 01600927 420 1 GVHD: Trần Lê Dung
Cultural window in gastronomic art in VietNam and
Britain and America / Trần Thị Thu Thủy, GVHD:
894 01600928 420 1 Nguyễn Đăng Sửu, PhD.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại chi nhánh
công ty TNHH MTV dịch vụ nhà ở và khu đô thị - xí
nghiệp 1 / Bùi Thị Thoa, GVHD: PGS.TS Phan Huy
895 01600654 657 1 Đường
Nghiên cứu sản xuất bột đạm giầu acid amin từ gan
lợn bằng phương pháp Enzyme / Nguyễn Thị Phương
896 01601241 660.6 1 Mai, GVHD: ThS. Nguyễn Thúy Hường
Syntatic function of adjectives a contrastive analysis
between English and Vietnamese adjectives / Nguyễn
897 01600929 420 1 Thị Thúy Hiền, GVHD: Trần Đức Vượng
Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ
phần kỹ thương Thiên Hoàng / Vũ Thu Trang,
898 01600655 657 1 GVHD: GS.TS Nguyễn Kim Truy
Thiết lập và tối ưu hóa một số điều kiện của phản ứng
PCR để phân lập và giám định E.coli dung huyết từ gia
súc nghi bệnh / Đoàn Thị Hằng Vân, GVHD:TS.
899 01601242 660.6 1 Phạm Công Hoạt
Some dificulties and suggestions in translating
securities market news / Phạm Tú Tài, GVHD: Đặng
900 01600930 420 1 Quốc Tuấn, MA

Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh
doanh tại công ty cổ phần sản xuất và xây dựng Tiến
901 01600656 657 1 Thành / Cù Thế Anh, GVHD: GS.TS Đỗ Hoàng Toàn
Nghiên cứu công nghệ tạo sinh khối từ một số chủng
bacillus SP / Nguyễn Thanh Hà, GVHD: TS. Nguyễn
902 01601243 660.6 1 La Anh
English for souvenir shop assistants / Đoàn Thị Minh
903 01600931 420 1 Toàn, GVHD: Lê Văn Thanh, Dr.
Nghiên cứu khả năng kháng nấm mốc gây hỏng cam
của một số chủng vi sinh vật / Hoàng Thị Phương
904 01601244 660.6 1 Thư, GVHD: TS. Quản Lê Hà
Giải pháp xây dựng và phát triển thương hiệu cho
công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tam Long /
Đoàn Thị Quỳnh, GVHD: Th.S Nguyễn Thị Thu
905 01600657 657 1 Hương
Proverbs and proverbs on love and the contrastive
analysis of their syntactic and semantic features in
English and Vietnamese / Nguyễn Thị Hường,
906 01600932 420 1 GVHD: Nguyễn Văn Chiến, PhD.
Nghiên cứu thành phần hàm lượng các chất dinh
dưỡng bổ sung trong quy trình công nghệ nuôi trồng
chủng nấm linh chi DT trên nguyên liệu mùn cưa bồ
đề / Thái Thị Thanh Thảo, GVHD: GS.TS. Nguyễn
907 01601245 660.6 1 Hữu Đống
An overview of terminology and terms used in
marketing / Trần Thu Hương, GVHD: Phan Văn Quế,
908 01600933 420 1 Dr.
A study on English prefixation and its Vietnamese
equivalence / Trần Thị Khánh Vân, Lê Phương Thảo,
909 01600934 420 1 MA
Tuyển chọn một số chủng bacillus đa hoạt tính sử
dụng làm phân bón vi sinh vật chức năng cho cây lạc /
910 01601246 660.6 1 Ứng Thị Hạnh, GVHD. Phạm Văn Toản
A contrastive study on abbreviation in English and
Vietnamese / Đặng Thị lê Mai, GVHD: Nguyễn Văn
911 01600935 420 1 Quang
Tạo động lực đối với lao động công ty cổ phần đầu tư
thương mại và XNK Hà Đông / Phan Thị Thúy Diễm,
912 01600658 657 1 GVHD: TS Nguyễn Tiến Hùng
Slang on English and American newspaper / Nguyễn
913 01600936 420 1 Thị Thu Hà, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông
Nghiên cứu một số chủng vi sinh vật có khả năng kiểm
soát nấm gây bệnh tóc đen ở cây chè vùng trồng chè
Tân Cương, Thái Nguyên / Cao Duy Khánh, TS.
914 01601247 660.6 1 Nguyễn Văn Sức
An investigation into the English words and idioms
denoting love: "love" and others / Vũ Thị Luyện,
915 01600937 420 1 GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr.
Những ảnh hưởng của điều kiện bảo quản chủng giống
cũng như chế phẩm vi nấm diệt côn trùng Metarhizium
đến hoạt tính sinh học của chúng / Nguyễn Thúy
916 01601248 660.6 1 Hằng, GVHD: TS. Tạ Kim Chỉnh
Nuôi cấy, lên men, tách chiết các chất có hoạt tính
kháng sinh, kháng ung thư của chủng nấm vân chi /
917 01601249 660.6 1 Lê Thị Kim Dung, GVHD. TS. Lê Mai Hương
Nâng cao chất lượng môi giới chứng khoán tại công ty
cổ phần chứng khoán An Bình / Mai Trâm Anh,
918 01600659 658 1 GVHD: Lê Thị Hằng
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa kháng
nguyên Neuraminidase(NA) của virus cúm H5N1 gây
bệnh trên gia cầm ở Việt Nam / Nguyễn Hoài Thu,
919 01601250 660.6 1 GVHD: TS. Đinh Duy Kháng
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ trong xử lý kỵ khí
nước thải sản xuất Bia / Nguyễn Chí Công, GVHD:
920 01601251 660.6 1 TS. Trần Đình Thanh
Nghiên cứu, tuyển chọn và thử nghiệm các chủng vi
sinh vật có hoạt tính sinh học từ nước ngâm tre nứa /
921 01601252 660.6 1 Dương Thị Thu Thủy, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy
Charles Dickens and hardtimes something in the
consideration / Nguyễn Trung Thành, GVHD: Lê
922 01600948 420 1 Phương Thảo. MA
Đánh giá sự biến động của một số nhóm vi sinh vật
trong đất trồng rau sử dụng chế phẩm sinh học tạ HTX
Gia Xuyên - Gia Lộc - Hải Dương / Vũ Thị Minh
923 01601253 660.6 1 Hậu, GVHD: TS. Tăng Thị Chính
Punctuation marks in English / Nguyễn Thị Vân Anh,
924 01600947 420 1 GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA
A cultural study of English cocktail words in tourism
and hotels / Nguyễn Lan Anh, GVHD: Dương Kỳ
925 01600946 420 1 Đức, Dr.
Nghiên cứu tổng hợp và thu nhận Enzim
Fructosyltransferase FTS từ nấm mốc Aspergillus SP /
Nguyễn Xuân Đông, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài
926 01601254 660.6 1 Trâm
Experiences of learning English through reading
comprehension as students of HOU / Lưu Huỳnh
927 01600945 420 1 Quyên, GVHD: Nguyễn Quang Minh
English - An international language / Tôn Nữ Thục
928 01600944 420 1 Uyên, GVHD: Phan Văn Quế, PhD
Sự phân bố của nấm rễ cộng sinh Mycorrhiza trong đất
trồng bưởi đặc sản Đoan Hùng / Nguyễn Thị Nga,
929 01601255 660.6 1 GVHD: TS. Nguyễn Văn Sức
Phân lập, tuyển chọn chủng vi khuẩn bacillus subtilis
và bước đầu ứng dụng cho sản xuất chế phẩm vi sinh
trong nuôi tôm / Hoàng Thị Bích, GVHD: PGS.TS.
930 01601256 660.6 1 Lương Đức Phẩm
Numbers in English and Vietnamese sayings - A
contrastive study / Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ
931 01600943 420 1 Ngọc Trung, MA
Kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH sản xuất -
XNK và đầu tư (MINCO.LTD) / Vũ Thị Thêu,
932 01600660 657 1 GVHD: TS Nguyễn Thị Bình Yến
Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại công ty
cổ phần que hàn điện Việt Đức / Vũ Thị Lệ Thu,
933 01600661 657 1 GVHD: Th.S Nguyễn Thanh Trang
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần
nhôm Đô Thành / Phạm Thị Ngọc, GVHD: GS.TS
934 01600662 657 1 Nguyễn Văn Công
Kế toán nguyên vật liệu, CCDC tại công ty TNHH dệt
và nhuộm Hưng Yên / Vũ Thị Xoan, GVHD: GVC
935 01600663 657 1 Đào Bá Thụ
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH
sản xuất và thương mại Tân Phong / Bùi Thị Hằng,
936 01600664 657 1 GVHD: TS Trần Thị Thu Phong
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH Trung Thành / Nguyễn Thị Hồng
937 01600665 657 1 Liên, GVHD: TS Nguyễn Bình Yến
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty TNHH MTV nội thất Xuân Hòa /
Vũ Thị Thương Hằng, GVHD: Th.S Trương Thị
938 01600666 657 1 Hồng Phương
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm tại công ty TNHH An Hải Liên / Lương Thị
939 01600667 657 1 Hằng, GVHD: TS Trần Thị Thu Phong
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại công ty cổ phần Năng lực Việt / Nguyễn
940 01600668 657 1 Thị Hà Lan, GVHD: Th.S Nguyễn Thị Lan Anh
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng Uyên
Trường / Vi Thanh Hùng, GVHD: Th.S Trương Thị
941 01600669 657 1 Hồng Phương
A study on communication in personal direct
marketing / Nguyễn Thị Hải Yến, GVHD: Ly Lan
942 01600942 420 1 MA
Language used in stock market / Đào Trọng Đảo,
943 01600941 420 1 GVHD: Nguyễn Văn Cơ
English economic contracts in comparison with
Vietnamese economic contracts / Trịnh Thị Kim
944 01600940 420 1 Dung, GVHD: Lê Thị Vy, MA
Polite request in English and Vietnamese / Đinh Tiến
945 01600939 420 1 Dương, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA.
How to write an effective report in English / Nguyễn
946 01600938 420 1 Thị Thơm, GVHD: Nguyễn Thu Hương, MA.
Some common mistakes in using English pronouns
made by Vietnamese learners / Phạm Kim Quy,
947 01600949 420 1 GVHD: Nguyễn Thế Hóa
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại công ty cổ phần thương mại Phong
Phương / Lê Thị Kim Ngân, GVHD: TS Nguyễn
948 01600672 657 1 Thanh Trang
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty cổ phần may Thăng Long / Nguyễn Phương
949 01600673 657 1 Linh, GVHD: Th.S Nguyễn Thị Thu Thủy
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
công ty TNHH thương mại Thảo Vân / Trần Thị
950 01600674 657 1 Dung, GVHD: TS Nguyễn Bình Yến

A group of English compound nouns relating to


951 01600951 420 1 animals and plants and their Vietnamese equivalencies
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại công ty cổ phần LILAMA - thí nghiệm cơ
điện / Trần Thị Phương Thảo, GVHD: Th.S Nguyễn
952 01600670 657 1 Thị Thu Thủy

Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
xây lắp tại công ty TNHH xây dựng Nga Thịnh / Hà
953 01600671 657 1 Thị Ánh Tuyết, GVHD: Th.S Nguyễn Thị Lan Anh
English around the world / Đỗ Thị Thắng, GVHD:
954 01600952 420 1 Phan Văn Quế, PhD.
Nghiên cứu một số đặc tính sinh học của chủng vi
khuẩn lactobacillus acidopphillus và bước đầu tạo chế
phẩm ứng dụng cho nuôi tôm / Nguyễn Thị Hòa,
955 01601257 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Lương Đức Phẩm
Several techniques in translating economic news /
956 01600953 420 1 Trương Thị Yến, GVHD: Vũ Tuấn Anh
A cross-cultural study of extending invitation in
English and Vietnamese / Tô Thị Phương Lan,
957 01600954 420 1 GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA
Some differences between British and American
English in vocabulary / Nguyễn Thị Thúy Hường,
958 01600955 420 1 GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo
Cultural meanings of Englsh proverbs on weather and
its equivalence in Vietnamese / Nguyễn Khánh Vân,
959 01600956 420 1 GVHD: Ly Lan, MA
Suggestions toward job applications / Nguyễn Thị
960 01600957 420 1 Bích Thủy
Sevaral ways in paraphrasing for third year student /
961 01600958 420 1 Nguyễn Thị Ngân, GVHD: Trần Lệ Dung
Speaking problems for the last year students at HaNoi
Open University / Phan Thị Son, GVHD: Vũ Tuấn
962 01600959 420 1 Anh
Dealing with unfamiliar words in reading
comprehension / Nguyễn Mai Anh, GVHD: Ngô Thị
963 01600960 420 1 Thanh Thảo, MA

Marked word order an emphatic device in English and


some common mistakes made by Vietnamese
964 01600961 420 1 learners / Phạm Thị Hiền, GVHD: Đặng Trần Cường
Empty - verb expressions in English business corres
pondence / Nguyễn Thị Thu Nga, GVHD: Trần Hữu
965 01600962 420 1 Mạnh
Study on Chinese proper names in Vietnamese and
English texts / Nguyễn Thị Diệu Linh, GVHD:
966 01600963 420 1 Nguyễn Văn Quang
Some suggestions for better reading comprehension of
the last year students / Nguyễn Thu Hiền, GVHD: Lê
967 01600964 420 1 Ánh Tuyết, MA
Bill of lading in international marine trade / Ngô Văn
968 01600965 420 1 Tuấn, GVHD: Lê Thị VY, MA.
A study on English prefixation and suffixation /
969 01600966 420 1 Nguyễn Thị Ngọc, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Linguistic features in English and Vietnamese news
970 01600967 420 1 story / Nguyễn Thế Quân
Some linguistic features of titles in English and
Vietnamese films, a contrasive analysis / Nguyễn Thị
971 01600968 420 1 Thanh Hảo, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA
Metaphor in economic discourse / Vũ Văn Dương,
972 01600969 420 1 GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường, MA
A semantic and cultural study on images of some four-
legged animals in English and Vietnamese / Tạ Biên
973 01600970 420 1 Cương, GVHD: Phan Văn Quế, PhD

Past tenses of English verbs and some common


misktakes made by Vietnamese students / Nguyen Thi
974 01600971 420 1 Le Thuy, GVHD: Tran Huu Manh, Assor, Prof. Dr
How to translate international trade contracts from
English into Vietnamese effectively / Vũ Thị Thủy
975 01600972 420 1 Vân, GVHD: Nguyễn Thủy Hương, MA
How to improve interpreting competence / Vương Thị
976 01600973 420 1 Thúy Lan, GVHD: Đặng Quốc Tuấn, MA.
Head nouns in English noun phrase and their
Vietnamese equivalents / Vũ Phương Thảo, GVHD:
977 01600974 420 1 Hoàng Tuyết Minh

Điều tra thành phần sâu hại vải và nghiên cứu đặc
điểm hình thái, sinh học sinh thái loài bọ xít bắt mồi
Sycanus Bifidus Fabr. (Reduviidea, Hemiptera) tại Sóc
Sơn Hà Nội năm 2004-2005 / Kiều Thu Thủy,
978 01601258 660.6 1 GVHD: Nguyễn Xuân Thành
Several skills in translating economic news / Đoàn
979 01600975 420 1 Thị Hồng Hạnh, GVHD: Võ Thành Trung
The English intensive verbs - The group "Be" - a
contrastive analysis with their Vietnamese
equivalents / Hoàng Vũ Ngân Giang, GVHD: Hoàng
980 01600976 420 1 Tuyết Minh
Cultural aspect of the English words "Eye" and
"Hand" and their Vietnamese equivalents / Khuất Thị
981 01600977 420 1 Mến, GVHD: Phan Văn Quế
Study diferent stress patterns at the word level /
982 01600978 420 1 Hoàng Văn Hoan, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố môi trường
nuôi đến nuôi cấy Callus cây dược liệu Solanum
Glaucophyllum / Phương Công Thành. GVHD: Đoàn
983 01601259 660.6 1 Duy Thanh
Nghiên cứu ứng dụng chất kích hoạt ghen thực vật trên
một số đối tượng cây trồng / Đàm Phú Xuân. GVHD:
984 01601260 660.6 1 Nguyễn Quang Thạch
Dificulties in reading of the third-year students and
ways to improve reading skills / Nguyễn Thị Thu
985 01600979 420 1 Hằng, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết
Fundamental techniques in writing English business
letters for the third year English majors at HOU / Đỗ
986 01600980 420 1 Ngọc Hà, GVHD: Phạm Thị Minh Phương
A job interview sucess plan / Phạm Thị Thu Trang,
987 01600981 420 1 GVHD: Đặng Ngọc Hướng

Phân tích đa dạng trình tự Nucleotit các vùng tương


đồng gen kháng ở một số giống lúa Việt Nam / Hoàng
988 01601261 660.6 1 Đức Vân. GVHD: Lã Tuấn Nghĩa, Trần Duy Dương
Homonyms and the contrastive study between English
and Vietnamese homonyms / Hoàng Yến Hằng,
989 01600982 420 1 GVHD: Võ Thành Trung
Comparison of English preposition "by, from, of" with
their Vietnamese equivalents / Nguyễn Thị Thúy,
990 01600983 420 1 GVHD: Lê Văn Thanh

Phát hiện và nghiên cứu tảo độc ở Hồ Ba Bể / Nguyễn


991 01601262 660.6 1 Hồng Điệp. GVHD: Đặng Hoàng Phước Hiền
Politeness in requesting in English and Vietnamese /
992 01600984 420 1 Ha Thi Thoan, GVHD: Le Phuong Thao
The use of personal pronouns in written English by the
second-year students of English at HOU: problems
and solutions / Bùi Thị Sao, GVHD: Nguyễn Thị
993 01601000 420 1 Thúy Hồng
Semantic changes in English words / Đỗ Đức Chung,
994 01600999 420 1 GVHD: Hồ Ngọc Trung
A study on some English set expressions on food /
995 01600998 420 1 Nguyễn Thị Thương, GVHD: Phan Văn Quế

Nghiên cứu xử lý nước thải sản xuất bia bằng phương


phápđệm cố định kỵ khí dùng chất mang kỵ nước /
996 01601263 660.6 1 Dương Thị Thu Hiền. GVHD: Trần Đình Thanh
Some specific problems related to the translation of
economic news faced by English majors / Bùi Nguyên
997 01600997 420 1 Thủy, GVHD: Lê Thị Vy
The pre-stage when dealing with receptive skills /
998 01600996 420 1 Nguyễn Bích Phương, GVHD: Lê Thị Vy
A guide to better spoken English for the first year
students at Faculty ò English, HOU / Lê Thị Thu,
999 01600995 420 1 GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo
Thiết kế Vector biểu hiện gen mã hóa Protein vỏ Prem
và E của Virut Dengue Typ III / Đoàn Thị Hồng
1000 01601264 660.6 1 Hạnh. GVHD: Lê Quang Huấn
A cultural study of English word "meal" and words
relating to it (in contrast with Vietnamese
equivalents) / Hoang Thi Thu Thuy, GVHD: Duong
1001 01600994 420 1 Ky Duc
A study on some family ralationship proverbs in
English and Vietnamese / Lý Thu Trang, GVHD:
1002 01600993 420 1 Phan Văn Que
Nghiên cứu tuyển chọn chủng nấm men lên men rượu
vang tạo hương thơm đặc trưng / Nguyễn Thị Thu
1003 01601265 660.6 1 Thủy. GVHD: Đặng Hồng Ánh
Giving acceptances in English in terms of cross-
cultural communication / Phi Thị Bích Thủy, GVHD:
1004 01600992 420 1 Ly Lan
Shortening a contrastive anslysis with their
Vietnamese equivalents / Truong Thi Thuy, GVHD:
1005 01600991 420 1 Hoàng Tuyết Minh

Nghiên cứu điều kiện lên men tạo sinh khối cao đối
với chủng vi khuẩn Lactic DH sử dụng trong chế phẩm
1006 01601266 660.6 1 Probiotic / Đỗ Thị Dung. GVHD: Nguyễn Thị Dự
The thank group a contrastive analysis with their
Vietnamese equivalents / Phạm Thu Hương, GVHD:
1007 01600990 420 1 Hoàng Tuyết Minh
English quality adjective / Đinh Thị Cẩm Vân,
1008 01600989 420 1 GVHD: Võ Thành Trung
Vietnamese ending modal particles and their
equivalents in English / Đoàn Thị Ngà, GVHD: Ngô
1009 01600988 420 1 Thị Thanh Thảo
Ứng dụng kỹ thuật Rapd trong nghiên cứu đa dạng vi
khuẩn lam độc thuộc chi Microcistis / Trần Thị Điệp.
1010 01601267 660.6 1 GVHD: Đặng Đình Kim, nguyễn Sỹ Nguyên
The relationship between culture, language, and
society towards improving communication skills for
the first year students at Faculty of English, HOU /
1011 01600987 420 1 Vũ Minh Thu, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Presentation of Vietnamese culture of Vietnamese
place names in English tourist guide texts / Nguyễn
1012 01600986 420 1 Quốc Anh, GVHD: Dương Kỳ Đức
Nonverbal communication in English speaking
countries and the equivalents in Vietnamese / Nghiêm
1013 01600985 420 1 Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Sử dụng chỉ thị Rapd để phân tích đa dạng di truyền
một số giống lúa của Việt Nam / Nguyễn Thanh Hà.
1014 01601268 660.6 1 GVHD: Lã Tuấn Nghĩa, Nguyễn Bá Ngọc
Conversion a productive way of word formation and
its equivalents in Vietnamese / Bùi Mạnh Hà, GVHD:
1015 01600675 420 1 Vũ Tuấn Anh

Đánh giá tính kháng bệnh đạo ôn và đa dạng di truyền


của một số dòng /giống lúa bằng chỉ thị Rga / Trần
1016 01601269 660.6 1 Thu Thủy. GVHD: Lã Tuấn Nghĩa, Nguyễn Bá Ngọc
The uses of English modal verbs in the eyes of
Vietnamese students / Hoàng Thị Thủy, GVHD:
1017 01600676 420 1 Nguyễn Đăng Sửu
Towards writing an introductory paragraph of an essay
by using lead ins / Nguyễn Thị Minh Huệ, GVHD:
1018 01600677 420 1 Nguyễn Thị Thúy Hồng
Nghiên cứu sản xuất kháng thể E.colidung huyết và
ứng dụng phòng trị bệnh cho đàn lợn / Đoàn Thị
1019 01601270 660.6 1 Lương. GVHD: Phạm Công Hoạt
Metaphorical senses of parts of the human body in
English and their Vietnamese equivalence / Nguyễn
1020 01600678 420 1 Hoài Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung
A contrastive study on passive voice in English and
Vietnamese and how to apply passive voice effectively
to Vietnamese English translation / Vũ Thị Ngà,
1021 01600679 420 1 GVHD: Đặng Quốc Tuấn
A study on linguistic features of English used in
advertisements on internet (A contrastive analysis with
Vietnamese equivalents) / Đinh Quang Huy, GVHD:
1022 01600680 420 1 Nguyễn Thị Vân Đông
Some polysemantic prefixes and suffixes and common
mistakes of HOU students and suggestions / Đào Thu
1023 01600681 420 1 Hồng, GVHD: Lê Phương Thảo
Phân lập nấm gây hại nghiêm trọng Colletotrichum Sp
ở một số vùng trồng cà phê phía bắc Việt Nam / Phạm
1024 01601271 660.6 1 Thị THu Hiền. GVHD: Lê Thị Ánh Hồng
Thiết kế hệ thống xử lý nước thải khu đô thị bằng
phương pháp sinh học ở bể Aeroten / Vũ Xuân Thịnh.
1025 01601272 660.6 1 GVHD: Nguyễn Xuân Phương
Hiện trạng ô nhiễm nước thải dệt nhuộm làng nghề
dương nội , Hà Tây và kết quả nghiên cứu ban đầu về
hệ thống xử lý nước thải ( tại hai hộ sản xuất ) / Trần
1026 01601273 660.6 1 Thu Huyền. GVHD: Trịnh Thị Thanh
Nghiên cứu ứng dụng bùn hoạt tính sau xử lý nước
thải công nghệ sản xuất bia làm phân bón vi sinh /
1027 01601274 660.6 1 Nguyến Tuấn Long. GVHD: Nguyễn Hoàng Trí
The English conditional sentences some common
mistakes made by Vietnamese learners / Vương Thị
1028 01600682 420 1 Giang Tiên, GVHD: Ly Lan
Studies on the borrowed English words in Vietnamese
newspapers / Võ Thị Kiều Hạnh, GVHD: Lê Văn
1029 01600683 420 1 Thanh
Nghiên cứu một số giải pháp nhằm bảo vệ môi trường
nước Hồ Tây / Ngô Thị Tuyết. GVHD: Mai Liên
1030 01601275 660.6 1 Hương
The English passive voice and its equivalents in
Vietnamese / Nguyễn Thị Tuyết Băng, GVHD: Lê
1031 01600684 420 1 Phương Thảo
Proverbs on behaviour between people and people /
Đặng Thị Thanh Thủy, GVHD: Nguyễn Thị Mai
1032 01600685 420 1 Hương
Phân lập và tuyển chọn những chủng có khả năng
phân giải Xelluloza cao ở Việt Nam ứng dụng làm chế
phẩm Biogas / Đỗ Thị Thu Huyền. GVHD: Nguyễn
1033 01601276 660.6 1 Lân Dũng, Nguyễn Thị Hoài Hà
Cross cultural linguistic inteferences by Vietnamese
learners of English / Nguyễn Thị Bích Hằng, GVHD:
1034 01600686 420 1 Nguyễn Văn Chiến
English animal base metaphor and Vietnamese
1035 01600687 420 1 equivalents / Lâm Thị Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền bào tử
của một số chủng vi khuẩn Bacillus.sp / Lê Thu Nga.
1036 01601277 660.6 1 GVHD: Nguyễn La Anh
Nghên cứu chế tạo kit phát hiện nhanh, chính xác vi
khuẩn Bacillus anthracis gây bệnh than / Lê Bích Vân.
1037 01601278 660.6 1 GVHD: Ngô Đình Bính
Countable nouns and uncountable nouns in English
and in Vietnamese / Đặng Thị Hoa, GVHD: Trần Lệ
1038 01600688 420 1 Dung
A cultural and linguistic study of English and
Vietnamese surnames / Luu Phuong Thuy, GVHD:
1039 01600689 420 1 Duong Ky Duc
English modal auxiliaries to express obligation a
constrative analysis with Vietnamese ones / Bùi Thị
1040 01600690 420 1 Dậu Hoa, GVHD: Hoàng Tuyết Minh
A study on translation of public addressing speeches
of political leader / Tạ Thu Hà, GVHD: Đặng Quốc
1041 01600691 420 1 Tuấn
A comparative study of English and Vietnamese
resumes / Nguyễn Thị Kim Thoa, GVHD: Nguyễn
1042 01600692 420 1 Thị Thu Hương
The translation of personal pronouns from English into
Vietnamese in literature / Nguyễn Thúy Hằng,
1043 01600693 420 1 GVHD: Trần Đức Vượng
Errors in using verbs by English learners / Nguyen
1044 01600694 420 1 Hanh Quyen, GVHD: Tran Duc Vuong
Bước đầu sử dụng các chất phụ gia để tăng chất lượng
trong công nghệ sản xuất rượu vang / Nguyễn Phúc
1045 01601279 660.6 1 Lộc. GVHD: Khuất Hữu Thanh
English noun phrases and the contrastive study of
English noun phrases in the bilingual story " Harry
Potter and the sorcerer's stone" / Nguyễn Thị Thanh
1046 01600701 420 1 Huyền, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu
A Study on translating social and political news from
English into Vietnamese / Vũ Hoài Anh, GVHD:
1047 01600700 420 1 Nguyễn Văn Cơ
A contrastive study on writing an essay in English and
Vietnamese equivalence / Nguyễn Thị Phương Anh,
1048 01600699 420 1 GVHD: Phạm Thị Minh Phương
English verbal and clausal substitution and their
Vietnamese equivalents / Đỗ Thị Nga, GVHD: Đặng
1049 01600698 420 1 Trần Cường
Post modification by finite and non finite clauses in
English noun phrases and Vietnamese equivalents /
1050 01600697 420 1 Nguyễn Hương Lan, GVHD: Trần Đức Vượng

Some common mistakes made by Vietnamese learners


when translating from Vietnamese into English /
1051 01600696 420 1 Đặng Thị Hiền, GVHD: Nguyễn Mai Hương
Can English be used as a tool of intercultural
communication? / Nguyễn Việt Hưng, GVHD:
1052 01600695 420 1 Nguyễn Thanh Bình

Metaphor used in "Robinson Crusoe" by Daniel Defoe


1053 01600702 420 1 / Nguyễn Thị Hiền Tâm, GVHD: Ngô Thanh Thảo
Misunderstanding in English and Vietnamese
communication caused by some cultural differences /
1054 01600703 420 1 Nguyễn Xuân Trường, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết
Developing listening skill for the first year students at
English faculty, HOU / Vũ Thị Hợp, GVHD: Lê Ánh
1055 01600704 420 1 Tuyết

Nghiên cứu yếu tố di truyền IL-1RN liên quan đến loét


dạ dày ở các bệnh nhân bị nhiễm Helicobacter Pylori /
1056 1601280 660.6 1 Vũ Thị Quyên. GVHD: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Nghiên cứu ứng dụng vi khuẩn quang hợp tía làm thức
awntuowi sống cho con giống động vật biển / Vũ
Phương Thuyên. GVHD: Trần Văn Nhị, Đỗ Thị Tố
1057 01601281 660.6 1 Uyên
Nghiên cứu quy trình tách chiết, làm sạch và một số
tính chất của Ribonuclease từ nọc rắn hổ mang chúa
(Ophiophagus Hannah) Ở Việt Nam / Trần Hùng
1058 01601282 660.6 1 Trường. GVHD: Nguyễn Văn Thiết
Substitution and the investigation of substitution in
Chapter V of Jane Eyre / Mai Ngọc Châm, GVHD:
1059 01600705 420 1 Hoàng Văn Vân
Nghiên cứu quá trình sản xuất chế phẩm giữ ẩm cho
đất từ chủng nấm men Lipomyces Starkeyi PT 7.1 trên
cơ chất bột sắn / Mai Thị Thu Phương. GVHD: Tống
1060 01601283 660.6 1 Kim Thuần

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới quá trình đường
hóa và lên men trong sản xuất rượu vang nếp cẩm /
1061 01601284 660.6 1 Nguyễn Thị Oanh. GVHD: Nguyễn Thanh Hằng
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học phòng trị phối
hợp bệnh Gumboro và Newcastle / Nguyễn Thị Hoa.
1062 01601285 660.6 1 GVHD: Phạm Công Hoạt
Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình đạm hóa và dịch
hóa tới chất lượng rượu vang nếp cẩm / Nguyễn Thị
1063 01601286 660.6 1 Hương. GVHD: Nguyễn Thanh Hằng
Phân loại vi khuẩn thuộc chi Azotobacter phân lập từ
đất bằng phương pháp tách dòng và giải trình tự gen
16s Rna Ribosome / Phan Quốc Linh. GVHD: Đinh
1064 01601287 660.6 1 Duy Kháng
A study on interpreting abbreviated names of
international organizations / Vũ Thanh Huyền,
1065 01600706 420 1 GVHD: Võ Thành Trung
Critical realism in vanity fair by William Makepeace
Thackeray / Vũ Thị Giang, GVHD: Nguyễn Văn
1066 01600707 420 1 Quang
Dealing with some mistakes made by Vietnamese
learners in writing a business letter in English /
1067 01600708 420 1 Nguyễn Thị Minh Hải, GVHD: Lê Thị Vy
Several techniques in translating English sport news /
1068 01600709 420 1 Phạm Văn Hùng, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
The word "dog" and its lexical variants in English
versus their Vietnamese equivalents / Trần Thị Thanh
1069 01600710 420 1 Hà, GVHD: Nguyễn Văn Chiến
Nghiên cứu Công nghệ tách β-Cyclodextrin và α-
Cyclodextrin từ hỗn hợp sau vòng hóa / Đào Thị
Ngọc Vân. GVHD: Nguyễn Thị Minh Hạnh, Ngô Thị
1070 01601288 660.6 1 Vân

A syntactic semantic and pragmatic study of pronoun


"It" in English and its equivalents in Vietnamese /
1071 01600711 420 1 Nguyễn Thúy Vân, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số chủng vi
khuẩn có khả năng phân giải Xenluloza dùng làm chế
phẩm ủ bể Gas sinh học / Đỗ Thị Thu Huyền. GVHD:
1072 01601289 660.6 1 Nguyễn Thị Hoài Hà
How to learn English vocabulary well / Trần Thị Thu
1073 01600712 420 1 Hương, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
How to teach English vocabulary for Vietnamese high
school students / Hoàng Thị Thu Hà, GVHD: Nguyễn
1074 01600713 420 1 Quang Minh
Towards helping English major at HOU to write an
effective science report / Tô Bích Ngọc, GVHD:
1075 01600714 420 1 Phạm Thị Minh Phương

Nghiên cứu ứng dụng Enzim Pectinex trong sản xuất


1076 01601290 660.6 1 nước dứa ép / Lê Trung Hiếu. GVHD: Lê Đức Mạnh
English shortening and the ralated problems for the
third year students at Faculty of English HOU /
1077 01600715 420 1 Nguyễn Thị Thắm, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Interpreting competence / Doan Thu Huong, GVHD:
1078 01600716 420 1 Nguyen Van Quang
A study on English friendship proverbs and
equivalents in Vietnamese / Nguyễn Thị Thu Hằng,
1079 01600717 420 1 GVHD: Ngô Thanh Thảo
How to describe diagram / Nguyễn Hương Giang,
1080 01600718 420 1 GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo

Some common American phrases of conversation


openings and closings their comparisons with those in
1081 01601001 420 1 Vietnamese / Vu Thu Nga, GVHD: Phan Van Que
Listening skill's practical experiences / Lê Thanh Nga,
1082 01601002 420 1 GVHD: Lê Phương Thảo
How to write a comparison and contrast essay
effectively / Phung Thanh Huy, GVHD: Nguyen Thi
1083 01601003 420 1 Mai Huong
Thiết kế nhà máy bia công suất 10 triệu lít/năm với
40% bia hơi và 60% bia chai, có sử dụng một phần
nguyên liệu thay thế là gạo / Nguyễn Tiến Trung.
1084 01601291 660.6 1 GVHD: Nguyễn Xuân Phương
Some suggestions to improve reading skills for the
third year students at Faculty of English HOU /
1085 01601004 420 1 Nguyễn Thị Thu Hằng, GVHD: Nguyễn Thế Hoa
Nghiên cứu phân lập một số chất có hoạt tính sinh học
từ loài hả Mien Pysidea. Cinerea thu được từ vùng
biển Hạ Long / Lại Xuân Quyền. GVHD: Nguyễn Thị
1086 01601292 660.6 1 Phương Chi
Learning vocabulary through reading books, especially
novels / Doan Thi Bich Phuong, GVHD: Nguyen
1087 01601005 420 1 Quang Minh
A study on translation computer terminology from
English into Vietnamese / Tran Thi Phuong Hoa,
1088 01601006 420 1 GVHD: Ly Lan
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ
Strept Tomyces 23.245 / Lã Thị Thảo. GVHD: Cao
1089 01601293 660.6 1 Văn Thu
Ảnh hưởng của chất hoạt hóa bề mặt sinh học do một
số chủng nấm men sinh ra lên quá trình phân hủy dầu
1090 01601294 660.6 1 mỏ / Nguyễn Bá Tú. GVHD: Lại Thúy Hiền
Đánh giá thực trạng xử lý nước thải nuôi tôm sú trên
cát vùng ven biển Quảng Bình & đề xuất phương pháp
xử lý bằng biện pháp sinh học / Lê Phương Thanh.
1091 01601295 660.6 1 GVHD: Nguyễn Khắc Thái
Nghiên cứu thành phần Hóa học của tầm gửi dâu
(Taxillus Chinensis (DC) Danser) ở Việt Nam /
1092 01601296 660.6 1 Hoành Thanh Thủy. GVHD: Lưu Văn Chính
Nghiên cứu tuyển chọn các chủng nấm men và nâng
cao chất lượng rượu vang / Phạm Thị Liên. GVHD:
1093 01601297 660.6 1 Trần Thị Châu
Nghiên cứu tách tinh chế và một số đặc tính của
Protease Acid đông tụ sữa từ Aspergillus Awamori
BK18. ứng dụng trong sản xuất Phomat / Nguyễn Thị
1094 01601298 660.6 1 Hoa. GVHD: Đặng Thị Thu
"At, in, on" as English prepositions of time in contrast
with Vietnamese equivalents / Bùi Thị Mai Phương,
1095 01601007 420 1 GVHD: Lê Văn Thanh
Phân lập và tuyển chọn các chủng xạ khuẩn ưa nhiệt
sinh tổng hợp Xenluloza từ vỏ hạt cà phê / Trần Hà
1096 01601299 660.6 1 thành. GVHD: Tăng Thị Chính
Metaphor the most productive figure of speech its
usage in "The last leaf" by O'Henry / Nguyễn Hoàng
1097 01601008 420 1 Linh, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Problems in using English articles and Vietnamese
equivalents / Vũ Thị Hằng, GVHD: Nguyễn Thanh
1098 01601009 420 1 Bình
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng (Haccp) cho
nhà máy sản xuất bia hơi / Biện Hải Linh. GVHD:
1099 01601300 660.6 1 Hoàng Đình Hòa
How to produce a persuasive business letter / Le Thi
1100 01601010 420 1 Thu Huyen, GVHD: Nguyen Thu Huong
How French, Indian and Inuit words affect on the
Canadian English / Quách Thị Thủy, GVHD: Nguyễn
1101 01601011 420 1 Văn Quang
Tìm biện pháp nâng cao độ dai của sợi mì ăn liền /
Nguyeexnn Chí Cường. GVHD: Vũ Hồng Sơn, Lương
1102 01601301 660.6 1 Hồng Nga
Some suggestions for techiques of teaching vocabulary
at secondary school / Trương Thị Ánh Dương,
1103 01601012 420 1 GVHD: Đặng Ngọc Hướng
Mixing English words and Vietnamese ones in mass
media and daily conversation / Tạ Thị Nhung,
1104 01601015 420 1 GVHD: Phan Văn Quế
A cultural and linguistic approach to English words
"head" and "foot" and their equivalents in
Vietnamese / Nguyen Ngoc Lam, GVHD: Duong Ky
1105 01601013 420 1 Duc
Using games in teaching English to children / Pham
1106 01601014 420 1 Thi Thanh Van, GVHD: Dang Ngoc Huong
A study on practice stage in teaching conditional
sentences to 9th form students in secondary school /
1107 01601028 420 1 Nguyen Thi To Uyen, GVHD: Dang Ngoc Huong
A study on English set expressions on colour / Dao
1108 01601029 420 1 Thu Phuong, GVHD: Vo Thanh Trung
Affixation a productive way of word formation in
English and its Vietnamese equivalents / Cao Thanh
1109 01601027 420 1 Trung, GVHD: Vu Tuan Anh
Cố định β-Glucosidase từ Aspergillus Niger Pbc trên
Alginat-Natri và nghiên cứu khả năng ứng dụng của
chế phẩm / Cồ Thị Thùy Vân. GVHD: Nguyễn Thị
1110 01601302 660.6 1 Xuân Sâm
Cải biến hoạt tính của Amylaza bằng kỹ thuật Error-
Prone Pcr / Ngô Hương Giang. GVHD: Trương Nam
1111 01601303 660.6 1 Hải
Nghiên cứu công nghệ tạo kít Ache kiểm tra nhanh dư
lượng thuốc trừ sâu / Lã Văn Quý. GVHD: Đặng Thị
1112 01601304 660.6 1 Thu, Đỗ Biên Cương
Sử dụng chỉ thị phân tử Rapd trong nghiên cứu tính đa
hình di truyền của một số dòng, giống đậu tương phục
vụ công tác chọn tạo giống / Hồ Thanh Huyền.
1113 01601305 660.6 1 GVHD: Đặng Trọng Lương
Nghiên cứu ảnh hưởng của chất mang trong hệ thống
lọc sinh học lên hiệu quả xử lý Amôn trong nước nuôi
thủy sản hoàn lưu / Đỗ Tuấn Anh. GVHD: Đặng Đình
1114 01601306 660.6 1 Kim, Nguyễn Tiến Cư
Some difficulties facing learning styles of Vietnamese
students in verbal and noverbal communication / Lý
1115 01601026 420 1 Thị Việt Hà, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông
Nghiên cứu thử nghiệm khả năng xử lý nước thải dệt
nhuộm của làng nghề Vạn Phúc trên mô hình hệ thống
tuần hoàn tự nhiên (Ncswt) / Trần Hải Đăng. GVHD:
1116 01601307 660.6 1 Đỗ Thanh Bái
English suffixation and some mistakes made by
Vietnamese learners in using it / Nguyen Thị Hop,
1117 01601025 420 1 GVHD: Pham To Hoa
Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống tuần hoàn tự nhiên
vào xử lý nước thải làng nghề Phú Đô / Trần Thị Hoài
1118 01601308 660.6 1 Hương. GVHD: Đỗ Thanh Bái
The comparison between English noun phrases and
their Vietnamese equivalents / Nguyen Thi Kim
1119 01601024 420 1 Oanh, GVHD: Dang Quoc Tuan
Typical errors in translating of the second year
students in the English faculty at HOU / Do Hai Yen,
1120 01601023 420 1 GVHD: Nguyen Thi Thuy Hong
Nghiên cứu khả năng xử lý nước thải chế biến thủy
sản của bèo tây, bèo cái và cải xoong / Hoàng Thị
1121 01601309 660.6 1 Loan. GVHD: Trần Văn Tựa
Idioms and proverbs with words denoting parts of
human body in English and Vietnamese equivalents /
1122 01601022 420 1 Tran Thi Khanh Giang, GVHD: Phan Van Que
Nghiên cứu quy trình xử lý nước nuôi tôm bằng chế
phẩm vi sinh vật nội tại / Ngô Thành Trung. GVHD:
1123 01601310 660.6 1 Lại Thúy Hiền
Personal reference in English and its Vietnamese
equivalents through the work " Jane Eyre" / Tran Thi
1124 01601021 420 1 Lan, GVHD: Tran Huu Manh
Writing a good cause and effect essay / Nguyen Kim
1125 01601020 420 1 Toan, GVHD: NguyenThe Hoa
Nghiên cứu quy trình xử lý nước thải công nghiệp sản
xuất bia bằng phương pháp sinh học kị khí sử dụng
chất mang ưa nước / Đỗ Xuân Hiếu. GVHD: Trần
1126 01601311 660.6 1 Đình Thanh
Nghiên cứu quan hệ di truyền của giống bưởi Đoan
Hùng với các giống bưởi khác bằng kỹ thuật sinh học
phân tử / Nguyễn Bình Nguyên. GVHD: Nguyễ
1127 01601312 660.6 1 Hoàng Tỉnh
Nghiên cứu điều kiện thu nhận tách chiết và làm sạch
S-Adenosyl-L-Menthionine (Same) Từ nấm men
Saccharomyces Crevisiae / Nghiêm Thắng Lợi.
1128 01601313 660.6 1 GVHD: Nguyễn Thị Hoài Trâm
Xây dựng hệ thống tái sinh và bước đầu chuyển gen
vào cây thuốc lá Virginia Coker 176 thông qua vi
khuẩn Agrobacterium Tumefaciens / Nguyễn Công
1129 01601314 660.6 1 Thành. GVHD: Nguyễn Quang Thạch

Some stylistic devices in newspaper headlines


(Acontrastive analysis with Vietnamese equivalents) /
1130 01601019 420 1 Phung Thi Mai Anh, GVHD: Nguyen Thi Van Dong

Cultural and linguistic study of English translation of


words and phrases about the female characters in
1131 01601016 420 1 Kieu's story / Dao Dinh Nuc, GVHD: Duong Ky Duc
Some common mistakes in writing sentences made by
second year English major at HOU / Ly Hai Yen,
1132 01601017 420 1 GVHD: Pham Thi Minh Phuong
Nghiên cứu nhân nhanh một số giống phong lan hồ
1133 01601315 660.6 1 điệp / Nguyễn Đức Thanh. GVHD: Phạm Thị Liên
The preposituons "in(to)", out(of), up&down" to
indicate directions in English and their Vietnamese
equivalents / Hoang Thu Phuong, GVHD: Le Van
1134 01601018 420 1 Thanh
Tìm giải pháp công nghệ tăng độ giai của sợi mì
"Spagetti quadri" / Phan Văn Dân. GVHD: Vũ Hồng
1135 01601316 660.6 1 Sơn, Lương Hồng Nga
Thiết kế nhà máy bia công suất 15 triệu lít/năm /
1136 01601317 660.6 1 Nguyễn Duy Hiển. GVHD: Nguyễn Xuân Phương
Nghiên cứu động học quá trình biến đổi chất lượng
của dầu lạc khi gia nhiệt và vai trò của chất chống oxi-
1137 01601318 660.6 1 hóa / Nguyễn Thúy Hạnh. GVHD: Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu tạo chủng Corynebacterium Glutamicum
đột biến sinh tổng hợp L-Lysin Cao / Nguyễn Thị Thu
1138 01601319 660.6 1 Huyền. GVHD: Nguyễn Thùy Châu
Nghiên cứu động học biến đổi chất lượng dầu ăn trong
quá trình ra nhiệt và vai trò của chất chống ôxy hóa /
1139 01601320 660.6 1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh. GVHD: Vũ Hồng Sơn
Thiết kế Vector biểu hiện Domain 3 (E3) thuộc gen
mã hóa Protein vỏ của Vius Dengue túp III / Mai Thị
1140 01601321 660.6 1 Hồng Hạnh. GVHD: Đinh Duy Khánh
Ứng dụng phương pháp PCR trong chẩn đoán vi
khuẩn Mycobacterium tuberculosis và phương pháp
phát hiện vi khuẩn lao kháng thuốc Rifampicin bằng
1141 01601322 660.6 1 que thử / Trịnh Quỳnh Mai. GVHD: Đặng Đức Anh
Nghiên cứu công nghệ ssarn xuất chất hấp phụ Etylen
và thử nghiệm trong bảo quản xoài / Hoàng Thị Loan.
1142 01601323 660.6 1 GVHD: Trần Thị Mai

Thiết kế hệ thống xử lý nước thải trong nhà máy bia /


1143 01601324 660.6 1 Hoàng Xuân Trường. GVHD: Nguyễn Xuân Phương
Nghiên cứu sự kháng sinh của Pseudomonas
Aeruginosa phân lập ở bệnh viện TW quân đội 108 /
1144 01601325 660.6 1 Trần Hải Yến. GVHD: Phan Quốc Hoàn

Nghiên cứu lên men chủng Lactobacillus Acidophilus


tạo chế phẩm sinh học phục vụ nuôi trồng thủy sản /
1145 01601326 660.6 1 Nguyễn Thị KIm Tuyến. GVHD: Võ Thị Thứ
Nghiên cứu quy trình nhân nhanh cây Solanum
Glaucophyllum nhập nội bằng phương pháp nuôi cấy
1146 01601327 660.6 1 in Vitro / Phan Thị Lan Anh. GVHD: Lê Huy Hàm
Nghiên cứu khả năng ứng dụng phương pháp chiếu xạ
Gamma trong xử lý kiểm dịch hạt cỏ mạch đen độc
Lolium Temulentuml. Lẫn trong lúa mì nhập khẩu /
1147 01601328 660.6 1 Lê Thị Thắng. GVHD: Nguyễn Văn Toàn
Nghiên cứu quy trình bảo quản hoa cúc Đài Loan /
1148 01601329 660.6 1 Ngô Văn Tiên. GVHD: Cao Văn Hùng
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Haccp phần kỹ
thuật cho nhà máy sản xuất bia chai / Trần Thị Vân
1149 01601330 660.6 1 Anh. GVHD: Hoàng Đình Hòa
Bệnh héo rũ cây vừng và triển vọng của biện pháp
phòng trừ nhờ vi sinh vật đối kháng / Nguyễn Thị
1150 01601331 660.6 1 Hồng. GVHD: Nguyễn Ngọc Cường
Nghiên cứu sinh tổng hợp Carotenoit của nấm men
Rhodotorula Glutinis / Dương Thị Hà. GVHD:
1151 01601332 660.6 1 Nguyễn Thị Hoài Trâm
Nghiên cứu nhân giống hoa hồng môn (Anthurium
Andreanum) bằng phương pháp tạo cây In Vitro và tạo
hạt nhân tạo / Hoàng Thị Kim Thùy. GVHD: Nguyễn
1152 01601333 660.6 1 Thị Lý Anh
Nghiên cứu một số chuẩn vi khuẩn nội sinh đối kháng
và biến chủng của chúng trong phòng trừ bệnh héo
xanh vi khuẩn trên cây lạc và cây cà chua / Phạm Văn
1153 01601334 660.6 1 Duẩn, GVHD: Nguyễn Ngọc Cường

Phân lập và tuyển chọn các chuẩn vi tảo skeletonema


thu từ các đầm tôm tại Vân Đồn- Quảng Ninh /
1154 01601340 660.6 1 Khổng Minh Hòa. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hòa
Nghiên cứu sưu dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa
trong an toàn vệ sinh khử trùng tại cơ sở giết mổ gia
súc / Nguyễn Thị Tú Quyên, GVHD:Nguyễn Hoài
1155 01601339 660.6 1 Châu
Kiểm soát dịch bệnh trên nấm tiêu dùng nhờ vi khuản
đối kháng ở quy mô nhỏ / Nguyễn Huyền Trang,
1156 01601338 660.6 1 GVHD: Nguyễn Ngọc Cường
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng HACCP cho
nhà máy sản xuất chè đen / Tăng Đức Quyết, GVHD:
1157 01601337 660.6 1 Hoàng Định Hòa
Nghiên cứu phương pháp thu hồi Nisin từ chủng vi
khuẩn Lactococcus Lactis DSM 20729 / Vũ Duy Hòa,
1158 01601336 660.6 1 GVHD: Nguyễn La Anh, Đặng Thu Hương
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất vi khuẩn
Nitrat hóa nhằm sử dụng trong công nghệ xử lý nước ô
nhiễm Amoni / Bùi Thị Lệ Thu, GVHD: Đỗ Thị Tố
1159 01601335 660.6 1 Uyên, Hoàng Thị Phương Hà
Nghiên cứu, tuyển chọn mô ̣t số chủng vi khuẩn lam
Microcystic phân lâ ̣p ở hồ Hoàn Kiếm, Hà Nô ̣i / Lê
Thu Thủy, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài Hà, CN.
1160 01601502 660.6 1 Trần Hải Linh
Nghiên cứu đă ̣c điểm sinh học của mô ̣t số chủng vi
khuẩn Nitrat hóa được phân lâ ̣p từ nguồn nước ngầm
nhiễm Amôn / Ngô Thị Thu Huyền, GVHD: ThS.
1161 01601501 660.6 1 Hoàng Phương Hà
Nghiên cứu mô ̣t số đă ̣c điểm hình thái, định tên và khả
năng phát triển của chủng vi khuẩn trên môi trường có
chứa thuốc diê ̣t côn trùng (DDT) / Cung Thị Ngọc
1162 01601503 660.6 1 Mai, GVHD: TS. Nghiêm Ngọc Minh
Định danh chủng vi khuẩn có hoạt tính oxy hóa
Ammonia bằng phường pháp sinh học phân tử /
1163 01601358 660.6 1 Nguyễn Thế Cường, GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc
Sử dụng kĩ thuật ức chế ngưng kết hồng cầu để phát
hiện kháng thể kháng một số chủng virut cúm A ở
người Việt Nam / Nguyễn Vũ Hoàng Giang, GVHD:
1164 01601357 660.6 1 Nguyễn Vân Trang
Ảnh hưởng của chất lượng nước đến cấu trúc quần xã
thực vật phù du sông Nhuệ- Đáy / Nguyễn Thị Thùy
1165 01601356 660.6 1 Dung, GVHD: Dương Thị Thủy
Nghiên cứu một số chủng vi khuẩn nội sinh đối kháng
phòng chống bệnh héo xanh cây vừng do vi khuẩn
Ralstonia solanacearum gây ra / Vũ Đức Tiến,
1166 01601608 660.6 1 GVHD: TS. Nguyễn Ngọc Cường
Nghiên cứu đa dạng thành phần chủng bệnh bạc lá lúa
ở miền Bắc Việt Nam bằng kĩ thuật RAPD / Trần Thị
1167 01601355 660.6 1 Thu Thảo, GVHD: Đặng Thị Phương Lan
Đánh giá tốc độ sinh trưởng, phát triển, tính chống
chịu & năng suất của một số chủng nấm mỡ nhập nội /
Phạm Vũ Hải, GVHD: GS. TS. Nguyễn Hữu Đống,
1168 01601609 660.6 1 CN khoa học: Ngô Xuân Nghiễn
Giải mã gen kháng nguyên VP2 virus Gumboro chủng
BDG23 ( Bình Dương) và so sánh với một số chủng
của Việt Nam và thế giới / Hồ Văn Duy, GVHD: Lê
1169 01601354 660.6 1 Thị Kim Xuyến, Lê Thanh Hòa
Nghiên cứu mô ̣t số tính chất và khả năng tách chiết,
làm sạch Ribonuclease từ nọc rắn hổ mang ( Naja Naja
) / Lê Thị Thu Huyền, GVHD: TS.NCVC Nguyễn
1170 01601504 660.6 1 Văn Thiết
Nghiên cứu tính ổn định di truyền của gen VP4 của
virus Rota sử dụng trong sản xuất vacxin / Lê Thị
1171 01601353 660.6 1 Kim Anh, GVHD: Đinh Duy Kháng
Nghiên cứu, phân lập và tuyển chọn các chủng
Bacillus sinh enzym thủy phân từ đất vườn / Nguyễn
1172 01601610 660.6 1 Thị huyền Thu, GVHD: PGS.TS.Lương Đức Phẩm
Nghiên cứu nhân in Vitro giống hoa phong lan
Dendrobium Holyday Night First Love / Trần Thị
1173 01601370 660.6 1 Hồng Nhung, GVHD: Nguyễn Quang Thạch
Nghiên cứu phương pháp chuyển gen vào cây hoa lily
nhờ vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens / Lương
Văn Mạnh, GVHD: TS. Nguyễn Thị Lý Anh, Ths.
1174 01601505 660.6 1 Đinh Trường Sơn

Điều tra thành phần các loài bọ rùa bắt mồi và nghiên
cứu đặc điểm sinh học, sinh thái của loài bọ rùa 2
màng đỏ Lemnia biplagiata swartz trên sinh quần cây
ăn quả có múi và cây đậu, lạc ngoại thành Hà Nội /
1175 01601611 660.6 1 Vũ Xuân Tứ, GVHD: TS.Nguyễn Xuân Thành
Nghiên cứu sử dụng cây ngổ dạ i(Enydra Lour) để xử
lý nước thải chế biến thủy sản / Nguyễn Hồng Phước,
1176 01601506 660.6 1 GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống lúa kháng
bệnh bạc lá / Lưu Thị Bình, GVHD: Phạm Ngọc
1177 01601367 660.6 1 Lương
Nghiên cứu nấm bột Nomuraea rileyi ký sinh trên một
số sâu hại rau tại Hà Nội / Trần Hồng Trang, GVHD:
1178 01601612 660.6 1 PGS.TS Phạm Thị Thùy
Nghiên cứu phân hủy chất diệt cỏ chứa Dioxin của
một số chủng vi khuẩn từ đất nhiễm chất độc hóa học /
Phan Thị Hoàng Hảo, GVHD: Nguyễn Bá Hữu, Đặng
1179 01601368 660.6 1 Thị Cẩm Hà
Nghiên cứu điều kiện bảo quản và nâng cao khả năng
sinh tổng hợp Cephalosporin C từ chủng Acremonium
Chrysogenum 6963 / Nguyễn Thị Dung, GVHD: Hồ
1180 01601365 660.6 1 Tuyên
Nghiên cứu phân lâ ̣p, phân loại và khả năng sử dụng
của chủng xạ khuẩn XKNA21 / Vũ Mạnh Chiến,
1181 01601507 660.6 1 GVHD: PGS.TS.Đă ̣ng Thị Cẩm Hà
Nghiên cứu tuyển chọn các chủng vi khuẩn quang hợp
tía để xửa lý sulfua trong nước nuôi trồng thủy sản /
Vũ Thị Chiển, GVHD: T.S Đỗ Thị Tố Uyên, Th.S Đỗ
1182 01601613 660.6 1 Thị Kim Liên
Ngiên cứu đă ̣c điểm sinh học của mô ̣t số chủng vi
khuẩn quang hợp tía được phân lâ ̣p từ ven biển Viê ̣t
Nam / Hoàng Thị Minh, GVHD: T.S Đỗ Thị Tố
1183 01601508 660.6 1 Uyên, Th.S Hoàng Thị Yến
Nghiên cứu đánh giá khả năng áp dụng công nghê ̣ tuần
hoàn tự nhiên (NCSWT) để xử lý nước thải dê ̣t nhuô ̣m
của làng nghề Vạn Phúc - Hà Đông / Bùi Đức Viê ̣t,
1184 01601509 660.6 1 GVHD: Th.S Đỗ Thanh Bái
Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm
Candida oleophila ứng dụng trong bảo quản cam tươi /
Phạm Thanh hiền, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thùy
1185 01601614 660.6 1 châu
Nghiên cứu quy trình sơ chế và bảo quản súp lơ xanh
dạng cắt ( fresh-cut) / Nguyễn Thị Uyên, GVHD: Cao
1186 01601366 660.6 1 Văn Hùng
Ứng dụng các kĩ thuâ ̣t sinh học phân tử và các phương
pháp vi sinh vâ ̣t vào chuẩn đoán lao đa kháng thuốc /
Thiều Quang Dũng, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hồng
1187 01601510 660.6 1 Hạnh

Thành phần loài họ bọ cánh cứng chân chạy


(Carabidae, coleoptera) và một số đặc điểm cơ bản loài
Chlaenius circumdatus brulle trên sinh quần cây lạc,
cây đậu tương tại Hà Nội và vùng lân cận / Nguyễn
1188 01601615 660.6 1 Đắc Minh, GVHD: TSKH. Nguyễn Xuân Thành
Nghiên cứu và sáng lọc vi khuẩn Bacillus
Thuringinesis mang gen mã hóa protein diệt tế bào ung
1189 01601363 660.6 1 thư / Bùi Thị Hồng, GVHD: Ngô Đình Bính

Điều tra kháng thể kháng virus Hantaan trên đàn chuột
tại quận H. tỉnh H. miền Bắc Việt Nam, 2006-2007 /
1190 01601383 660.6 1 Nguyễn Phương Anh, GVHD: Trương Uyên Ninh

Nghên cứu xây dựng quy trình tái sinh in vitro cây hoa
lily phục vụ chuyển gen / Bùi Thị Mỹ Hạnh, GVHD:
1191 01601616 660.6 1 PGS.TS.Nguyễn Thị Lý Anh, Th.s. Đinh Trường Sơn
Nghiên cứu ảnh hưởng của mô ̣t số điều kiê ̣n ngoại
cảnh đến khả năng phân hủy Benzoat ở vi khuẩn
quang hợp tía phân lâ ̣p tại Viê ̣t Nam / Đỗ Thị Hoa
1192 01601511 660.6 1 Hồng, GVHD: Th.S Đinh Thị Thu Hằng
Phân lâ ̣p và tuyển chọn các chủng nấm Ma ký sinh
trên bọ cánh cứng hại dừa ở Đồng bằng sông Cửu
Long / Nguyễn Văn Trí, GVHD: PGS.TS Phạm Thị
1193 01601512 660.6 1 Thùy
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
quốc tế ISO 9001:2000 / Nguyễn Văn Tiến, GVHD:
1194 01601389 660.6 1 GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Ứng dụng các giảo pháp công nghệ mới góp phần
hoàn thiện quy trình nhân nhanh in vitro vag khắc
phục hiện tượng sinh lý ngừng sinh trưởng của trinh
nữ hoàng cung (Crinum latifolium l.) / Dương Thị
1195 01601617 660.6 1 Phúc Hậu, GVHD: Th.S. Nguyễn Trần Hy
Nghiên cứu mối quan hê ̣ di truyền mô ̣t số cây tràm
Melaleuca Cajuputi ở Viê ̣t Nam bằng chỉ thị Rapd /
Nguyễn Thi Thúy, GVHD: PGS.TS Nguyễn Đức
1196 01601513 660.6 1 Thành
Nghiên cứu các tính chất sinh hóa và khả năng sinh
chất kháng sinh của chủng nấm KS14 phân lập từ cây
cổ sâm - Croton tonkinensis gagnep., / Lê Thị Thu
1197 01601618 660.6 1 Thủy, GVHD: TS. Lê Thị Mai Hương
Nghiên cứu xử lý nước thải làng nghề tái chế giấy thôn
Đào Xá - xã Phong Khê - huyện Yên Phong - tỉnh Bắc
Ninh bằng phương pháp tyển nổi / Đặng Thị Kim
1198 01601390 660.6 1 Anh,GVHD: Vũ Thị Thanh Hương
Xây dựng hê ̣ thống tái sinh và chuyển gen vào tấm bèo
L.gibba / Nguyễn Hải Anh, GVHD: PGS.TS. Lê Huy
1199 01601514 660.6 1 Hàm
Kiểm soát bệnh héo xanh do Ralstonia solanacearum ở
cà chua và lạc nhờ phương pháp sử dụng vi khuẩn nội
sinh đối kháng / Hoàng Thị Lệ, GVHD: TS.Nguyễn
1200 01601619 660.6 1 Ngọc Cường
Ảnh hưởng của nấm cộng sinh Arbuscular
Mycorrhizae lên khả năng sinh trưởng và tích lũy chì
(Pb) của cây ngô ( Zea Mays) / Đặng Thùy Linh,
1201 01601388 660.6 1 GVHD: Tăng Thị Chính
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống lúa lai
kháng bệnh bạc lá / Trần Thị Trang, GVHD: TS.
1202 01601620 660.6 1 Phạm Ngọc Lương
Xử lý rác thải sinh hoạt và và phế thải nông nghiê ̣p sản
xuất phân hữu cơ sinh học phục vụ cho chương trình
rau sạch tại Đă ̣ng Xá- Gia Lâm- Hà Nô ̣i / Nguyễn Thị
1203 01601515 660.6 1 Hằng, GVHD: PGS.TS Đào Châu Thu
Nghiên cứu tác động của vi sinh vật đất đến bào tử
nấm Metarhizium anisopliae diệt côn trùng / Phạm
1204 01601621 660.6 1 Thu Trang, GVHD: TS. Tạ Kim Chỉnh
Sử dụng kỹ thuật giải trình tự Gen 16s Arn Ribosom
để định danh 2 chủng vi khuẩn có hoạt tính phân hủy
thuốc bảo vệ thực vật Regent và Pegasus / Phạm Thị
1205 01601374 660.6 1 Kim Dung,GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc
Điều tra thành phần loài và nghiên cứu đă ̣c điểm sinh
thái sinh học của sâu cuốn lá hại lạc Adoxophyes
Privatana tại Hà Nô ̣i và vùng phụ câ ̣n / Nguyễn Lan
1206 01601516 660.6 1 Thanh, GVHD: TS. Nguyễn Xuân Thành
Nghiên cứu lên men cồn etylic từ bột sắn sống /
Nguyễn Thị tình, GVHD: TS.Nguyễn Văn Đạo,
1207 01601622 660.6 1 KS.Vũ Thị Kim Thoa
Nghiên cứu mối quan hê ̣ tương tác giữa chủng
Bacillus Sp.TĐ67 và nấm Fusarium Oxysporum /
1208 01601517 660.6 1 Trần Phương Thảo, GVHD: TS. Nguyễn Ngọc Dũng
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến quá trình bảo
quản cà chua bằng môi trường khí quyển điều trỉnh
(Control atmosphere-ca) / Nguyễn Thị Tươi, GVHD:
1209 01601623 660.6 1 TS. Cao Văn Hùng
Nghiên cứu công nghệ chế biến chè gừng túi lọc /
1210 01601372 660.6 1 Đặng Thị Nga, GVHD: Nguyễn Duy Thịnh
Nghiên cứu khả năng loại bỏ Crôm và Niken từ môi
trường nước của cỏ Vetiver ( Vetiveria zizanioides L) /
1211 01601518 660.6 1 Nguyễn Trung Kiên, GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Nuôi cấy, nên men các hợp chất có hoạt tính kháng
sinh từ chủng nấm C2 phân lập từ cây thuốc / Trần
1212 01601624 660.6 1 Thị Bảo Châu, GVHD: TS. Lê Mai Hương
Nghiên cứu mức độ nhiễm các loại vi nấm sinh
Ochratoxin A trong đất và rễ cây cà phê ở một số vùng
trọng điểm trồng cà phê / Lê Thị Liễu,GVHD:
1213 01601371 660.6 1 Nguyễn Thùy Châu
Đánh giá chất lượng chế phẩm CHSH - HP theo thời
gian bảo quản và khả năng xử lý nước nuôi tôm công
nghiê ̣p tại Hoằng Hóa - Thanh Hóa / Hứa Thị Sơn,
1214 01601519 660.6 1 GVHD: PGS.TS Lại Thúy Hiền

Điều tra thành phấn các loài bọ rùa bắt mồi và nghiên
cứu đặc điểm hành thái, sinh học, sinh thái của loài bọ
rùa Nhật Bản Propylea japonica thunrb trên cây đậu,
lạc tại vùng ngoại thành Hà Nội / Chu Đức Giang,
1215 01601625 660.6 1 GVHD: TS. Nguyễn Xuân thành
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi nấm có khả
năng ức chế các nấm sinh Ochratoxin A / Nguyễn
1216 01601369 660.6 1 Xuân Linh,GVHD: Nguyễn Thùy Châu
Xây dựng phương pháp lọc sinh học để tái sử dụng
nước thải nuôi tôm giống / Đỗ Thị Hà, GVHD:
1217 01601520 660.6 1 TS.Nguyễn Văn Đạo, CN. Nguyễn Văn Hà
Điều tra thành phần các loài chân chạy bắt mồi
(Carabidae,coleoptera) và nghiên cứu một sô đặc điểm
cơ bản của loài Chlaenius bioculatus chaudoir trên
sinh quần cây đậu tương tại Hà Nội và vùng phụ cận /
Nguyễn Châu Giang, GVHD: TSKH. Nguyễn Xuân
1218 01601626 660.6 1 Thành

Nghiên cứu và xây dựng hệ thống kiểm soát an toàn vệ


sinh thực phẩm theo Haccp cho quá trình sản xuất bia
1219 01601364 660.6 1 hơi / Vũ Đình Hiếu,GVHD: TS. Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu ảnh hưởng của mô ̣t số chủng vi sinh vâ ̣t cố
định Nitơ tự do và cố định Nitơ cô ̣ng sinh đến sự phát
triển của cây lúa / Nguyễn Thị Thanh Xuân, GVHD:
1220 01601521 660.6 1 PGS.TS.Nguyễn Thùy Châu
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học để sản xuất
thịt quả cà phê làm thức ăn chăn nuôi / Phạm Lê
1221 01601627 660.6 1 Phương, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thùy Châu
Nghiên cứu cải thiện mùi hương của chè xanh túi lọc
bằng hương liệu tổng hợp có mùi sen / Đỗ Hải
1222 01601362 660.6 1 Yến,GVHD: TS. Nguyễn Duy Thịnh
Nghien cứu công nghê ̣ sản xuất chế phẩm
Metarhizium Anisopliae để ứng dụng phòng trừ sâu
hại cây trồng / Nguyễn Minh Thành, GVHD: PGS.TS
1223 01601522 660.6 1 Phạm Thị Thùy

Điều tra thành phần các loài bọ rùa bắt mồi và nghiên
cứu đặc điểm sinh học, sinh thái của loài bọ rùa chữ
nhân Coccinella repanda thunberg. Trên sinh quần cây
đậu, lạc và rau họ thập tự ngoại thành Hà Nội /
1224 01601628 660.6 1 Nguyễn hữu Hùng, GVHD: TS. Nguyễn Xuân Thành
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi nấm và vi
khuẩn có khả năng khử nhiễm Aflatoxin / Nguyễn Thị
1225 01601361 660.6 1 Minh Châu,GVHD: Nguyễn Thùy Châu
Nghiên cứu sử dụng Enzynme để tăng hiệu quả thủy
phân nấm men Saccharomyces / Tạ Thu
1226 01601360 660.6 1 Trang,GVHD: TS. Quản Lê Hà

Nghiên cứu và xây dựng hệ thống kiểm soát an toàn


thực phẩm theo Haccp cho quá trình sản xuất bia chai /
1227 01601629 660.6 1 Châu Ngọc Điệp, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Kết quả bước đầu của viê ̣c sử dụng tia Gamma-Co60
gây đô ̣t biến thực nghiê ̣m trên 3 giống đâ ̣u tương cao
sản của Viê ̣t Nam nhằn chọn giống đâ ̣u tương ngắn
ngày, chịu hạn, năng suất cao / Vũ Hoàng Mạnh
1228 01601523 660.6 1 Trung, GVHD: PGS.TS Mai Quang Vinh

Nghiên cứu một số đặc điểm hình thái và phân loại


chủng vi khuẩn kị khí không bắt buộc Bdns3 trong đất
1229 01601630 660.6 1 nhiểm độc hóa học chứa Dioxin / Phạm Ngọc Long
Tách dòng và thiết kế Vectơ biểu hiện Gen mã hóa cho
Pdi trong nấm men Pichia Pastoris / Dương Văn
1230 01601409 660.6 1 Thành,GVHD: Lê Quang Huấn

Nghiên cứu nhân nhanh in vitro và sự sinh trưởng phát
triển của cây hoa loa kèn Lilium formolongo trồng từ
các nguồn vâ ̣t liê ̣u khác nhau / Trần Thu Hài, GVHD:
TS. Nguyễn Thị Phương Thảo, GS.TS Nguyễn Quang
1231 01601524 660.6 1 Thạch
Nghiên cứu lên men Kefir từ sữa đậu nành / Nguyễn
1232 01601408 660.6 1 Thị Chinh Hương, GVHD: Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu quy trình bảo quản dưa chuột bằng
phương pháp bọc màng bán thấm / Vũ Thị Phương
1233 01601631 660.6 1 Anh, GVHD: TS. Cao Văn Hùng
Thiết kế nhà máy sản xuất bia tươi nhà hành chất
lượng cao năng suất 1 triệu lít/năm / Nguyễn Văn Đạt,
1234 01601632 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương

Nghiên cứu sinh tổng hợp Enzyme Fructosyl


Transferaza bằng phương pháp lên men từ chủng nấm
mốc Aspergillus Niger trên môi trường nguyên liê ̣u
thay thế chứa bô ̣t ngô và khô đâ ̣u tương trên quy mô
14 lít / Vũ Minh Hải Tuyền, GVHD: TS.Nguyễn
1235 01601525 660.6 1 Trịnh Kim Vân
Nghiên cứu quá trình thủy phân Xenlulo từ bã mía ứng
dụng sản xuất cồn nhiên liệu / Trần Thúy
1236 01601407 660.6 1 Anh,GVHD: Nguyễn Thúy Hường

Phân lập và phân loại các chủng vi khuẩn có khả năng


phát triển trên môi trường chứa chất diệt cỏ/Dioxin /
1237 01601633 660.6 1 Đào Thị Ngọc Ánh. GVHD: PGS.TS. Đặt Thị Cẩm Hà
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới sinh trưởng
phát triển của các chủng Vsv sử dụng trong xử lý
nhanh phế thải chăn nuôi / Nguyễn Thị Hương
1238 01601406 660.6 1 Anh,GVHD: Phạm Văn Toản
Sử dụng bức xạ Gamma và chỉ thị phân tử liên kết với
tính chịu hạn để chọn dòng lúa chiu hạn / Đă ̣ng Thị
1239 01601526 660.6 1 Minh Lụa, GVHD: PGS.TS Nguyễn Đức Thành
Ngiên cứu khả năng nhân giống cây sì to (Valeriana
jatamansi jones) và cây nữ lang (Valeriana hard wickii
wall) bằng phương pháp nuôi cấy in vitro / Đinh Thị
1240 01601634 660.6 1 Thu Trang, GVHD: ThS. Trần Thị Liên
Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lý Colchicine đến sinh
trưởng phát triển của cây hoa cẩm chướng gấm
( Dianthus Chinensis) In Vitro / Đoàn Thị
1241 01601405 660.6 1 Thuận,GVHD: TS. Nguyễn Thị Lý Anh
Nghiên cứu nhân nhanh giống hoa Arum vàng bằng
phương pháp nuôi cấy in vitro / Cao Viê ̣t Chiến,
1242 01601527 660.6 1 GVHD: TS.Nguyễn Thị Lý Anh
Nghiên cứu nhân nhanh in vitro cây hoa thảm Thanh
Tú ( Evolvulus pilosus) / Tăng Thị Thu
1243 01601404 660.6 1 Nhung,GVHD: Khất Hữu Trung
Nghiên cứu sản xuất nước chấm từ đâ ̣u tương bằng
công nghê ̣ Enzym / Nguyễn Thị Hương, GVHD:
1244 01601528 660.6 1 Nguyễn Văn Đạo
Hoàn thiện công nghệ sản xuất chế phẩm nấm
Beauveria Bassiana để ứng dụng phòng trừ sâu hại rau
vụ xuân - hè năm 2009 / Đỗ Văn Tuân. GVHD: Phạm
1245 01601717 660.6 1 Thị Thùy
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ
Streptomyces 117.2.23 / Nguyễn Hùng Luân,GVHD:
1246 01601403 660.6 1 Ts. Cao Văn Thu

Tìm hiểu mối quan hê ̣ giữa sinh vâ ̣t phù du và nồng đô ̣


oxy hòa tan đến sự ô nhiễm nước hồ Bảy Mẫu / Trần
1247 01601529 660.6 1 Minh Tuấn, GVHD: PGS.TS Nguyễn Đình Mạnh
Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của
cây xạ can ( Belamcanda Sinensis) / Nguyễn Thị
1248 01601401 660.6 1 Hiếu,GVHD: Lê Minh Hà
Nghiên cứu ảnh hưởng của mô ̣t số yếu tố lên quá trình
bảo quản chế phẩm vi sinh giữ ẩm đất Lipomycin M /
Nguyễn Thị Thanh Hà, GVHD: PGS.TS Tống KIm
1249 01601530 660.6 1 Thuần
Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ uống từ gạo lứt /
1250 01601381 660.6 1 Hoàng Văn Tuấn,GVHD: Trương Hương Lan
Sự nhiễm nấm mốc và Aflatoxin tự nhiên trên mô ̣t số
mẫu ngô, lạc trồng ở mô ̣t số tỉnh và khả năng phòng
trừ bằng các chủng Aspergillus Flavus không sinh đô ̣c
tố / Đào Thị Hương, GVHD: PGS.TS.Nguyễn Thùy
1251 01601531 660.6 1 Châu
Thiết kế nhà máy chế biến sữa công suất 45 triệu
1252 01601413 660.6 1 lít/năm / Đỗ Ngọc Tuế,GVHD: Trần Thuế Truyền

Nghiên cứu xử lý nước thải sản xuất bia bằng phương


pháp kị khí Uasb kết hợp với Aeroten / Nguyễn Đình
1253 01601635 660.6 1 Tứ, GVHD: PGS.TS Lương Đức Phẩm

Nghiên cứu sự sinh trưởng, phát triển của chủng mô ̣c


nhĩ trên cơ chất tổng hợp / Trần Xuân Lô ̣c, GVHD:
1254 01601532 660.6 1 GS.TS Nguyễn Hữu Đống, CN.Ngô Xuân Nghiễn
Nghiên cứu quy trình bảo quản cà chua bằng phương
pháp bọc màng bán thấm BQE / Thành Bích
1255 01601412 660.6 1 Phương,GVHD; Cao Văn Hùng

Ảnh hưởng của nhiệt độ tới khả năng sinh trưởng phát
triển nấm của Metarhizium Anisopliaze MA5 trong
quá trình lên men rắn và kiểm tra chất lượng sản phẩm
trước khi đưa ra thị trường / Vương Thùy Dương.
1256 01601718 660.6 1 GVHD: Tạ Kim Chỉnh

Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn


quốc tế Iso 9000 cho nhà máy sản xuất bia chai /
1257 01601636 660.6 1 Quán Thị Vân Anh, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hà

Nghiên cứu chuyển gen Gus cho cây hoa Lily "
Sorbone" nhờ vi khuẩn Agrobacterium Tumefaciens /
1258 01601411 660.6 1 Nguyễn Xuân Thắng,GVHD: TS. Nguyến Thị Lý Anh
Thiết kế hệ thống xử lý nước thải trong nhà máy bia /
1259 01601637 660.6 1 Trần Đạt, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương
Xác định nguyên nhân gây nhiễm trong quá trình sản
xuất cà pháo muối chua và tuyển chọn chủng vi khuẩn
Lactic khởi động cho lên men rau quả / Phan Thị Hoa
1260 01601719 660.6 1 Lan. GVHD: Nguyễn Thị Hương Trà
Đánh giá khả năng chuyển hóa nikel của một số
chủng vi khuẩn khử Sulfate phân lập từ nước thải làng
nghề cơ khí Vân Chàng - Nam Định / Đào Thị Kim
1261 01601410 660.6 1 Nhi,GVHD: TS. Lại Thúy HIền
Nghiên cứu hiện trạng phế thải tại một số cơ sở chăn
nuôi và đề xuất phương án xử lý nhằm đảm bảo an
toàn vệ sinh môi trường / Nguyễn Hoàng Tuấn,
1262 01601638 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Phạm Văn Toản
Tối ưu hóa môi trường lên men tạo chất hoạt hóa bề
mặt sinh học của một số chủng nấm men biển bằng
phương pháp kế hoạch hóa thực nghiệm / Lê Thanh
1263 01601359 660.6 1 Hoàng,GVHD: TS. Lại Thúy HIền

Nghiên cứu đă ̣c điểm sinh học của hai chủng


Trigonopis variablis 0864 và Pseudomonas stutzerl
NCAIM1443 sinh tổng hợp enzym chuyển hóa
Cephalosporin C thành axit 7-Aminocephalosporanic /
Nguyễn Thị Hòa, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy,
1264 01601533 660.6 1 ThS.Phan Thị Hồng Thảo
Nghiên cứu lựa chọn thành phần môi trường và điều
kiện nuôi cấy để tổng hợp chất màu và hoạt chất
Monacolin từ nấm sợi Monascus / Trần Trung Dũng.
1265 01601720 660.6 1 GVHD: Nguyễn Thị Hoài Trâm
Phân lập và tuyển chọn các chủng xạ khuẩn chịu nhiệt
sinh Cellulase / Trần Hải Đăng, GVHD: TS. Nghiêm
1266 01601639 660.6 1 Ngọc Minh
Thiết kế và xây dựng nhà máy sản xuất bia năng suất
10 triệu lít/năm / Phạm Thị Thanh,GVHD: TS.
1267 01601352 660.6 1 Nguyễn Xuân Phương
Thiết kế phân xưởng sản xuất bia tươi nhà hàng năng
suất 1000 lít/ngày / Trương Thế Giáp, GVHD:
1268 01601534 660.6 1 PGS.TS Phạm Công Thành
Thiết kế nhà máy sản xuất bia năng suất 12 triệu
lít/năm / Trần Đăng Văn, GVHD: PGS.TS. Nguyễn
1269 01601640 660.6 1 Xuân Phương
Nghiên cứu chế tạo bô ̣ sinh phẩm chẩn đoán Virut
SV40 bằng phương pháp PCR / Trần Văn Trung,
1270 01601535 660.6 1 GVHD: PGS.TS Đinh Duy Kháng
Nghiên cứu kết hợp Enzyme Protease và vi khuẩn
Lactic để xử lí phế liệu tôm thu hồi Chitin / Nguyễn
1271 01601721 660.6 1 Thị Ngọc. GVHD: Lê Thanh Hà
Nghiên cứu phát sinh hình thái in vitro cây khoai tây
Solanum Tuberosum L. / Nguyễn Thị Thu Hà,GVHD:
1272 01601350 660.6 1 TS. Đoàn Duy Thanh
Thiết kế nhà máy chế biến sữa năng suất 10.000
tấn/năm / Nguyễn Phương thảo, GVHD: PGS.TS.
1273 01601641 660.6 1 Trần Thế Truyền
Thiết kế nhà máy chế biến sữa năng suất 130
tấn/ngày / Nguyễn Văn Linh, GVHD: PGS.TS Trần
1274 01601536 660.6 1 Thế Truyền
Hoàn thiện quy trình công nghệ nuôi trồng nấm trà tân
(trân châu) trên nguyên liệu tổng hợp / Lê Công
1275 01601722 660.6 1 Lương. GVHD: Nguyễn Hữu Đống
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng (Haccp) cho
nhà máy sản xuất bia hơi / Phạm Thị Phương, GVHD:
1276 01601642 660.6 1 PGS.TS. Phạm Đình Hòa

Phân lập,tuyển chọn một số chủng vi khuẩn lactic và


bước đầu nghiên cứu công nghệ lên men lactic ứng
dụng trong chế biến, bảo quản rơm lúa tươi / Nguyễn
1277 01601349 660.6 1 Thị Thu Huyền, GVHD: Nguyễn Ngọc Huyền
Phân lập và đánh giá hoạt lực của một số chủng vi sinh
vật có khả năng phân giải thuốc bảo vệ thực vật
(Regennt, sherpa và pegasus) sử dụng cho rau mầu /
1278 01601643 660.6 1 Nguyễn Thị Hương Lan
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO
22000:2005 cho nhà máy sản xuất rượu cồn năng xuất
5000l/ngày / Trần Thị Thùy Linh,GVHD: Vũ Hồng
1279 01601348 660.6 1 Sơn

Nghiên cứu các đă ̣c điểm sinh học và phát hiê ̣n gen mã
hóa Protein đô ̣c tố gây ngô ̣ đô ̣c thực phẩm từ mô ̣t số
chủng Bacillus cereus phân lâ ̣p ở Viê ̣t Nam / Trần Thị
1280 01601537 660.6 1 Huyền Trang, GVHD: PGS.TS Ngô Đình Bính
Sử dụng kỹ thuật Microsatellite để phân tích đa dạng
di truyền quần thể dê nuôi tại Hà Giang / Nguyễn Thị
1281 01601347 660.6 1 Hòa,GVHD: Phạm Doãn Lân

Đánh giá thực trạng sử dụng thuốc trừ sâu sinh học và
nghiên cứu định hướng sử dụng thuốc trừ sâu sinh học
trong sản xuât rau ăn quả an toàn tại Hà Nội / Nguyễn
1282 01601644 660.6 1 Thị Mai Ngân, GVHD: TS. Nguyễn Hồng Sơn
Phân lâ ̣p và tuyển chọn các chủng xạ khuẩn ưa nhiê ̣t
có khả năng phân giải Xenluloza cao để phuc vụ cho
công nghê ̣ xử lý bã thải dứa làm phân bóng hữu cơ /
1283 01601538 660.6 1 Hoàng Thị Dung, GVHD: TS.Tăng Thị Chính
Nghiên cứu một số tính chất của Enzyme Endo-β-1,4-
glucanase từ Bacillus Subtilis / Dương Tất
1284 01601351 660.6 1 Đạt,GVHD: Phạm Việt Cường
Nghiên cứu xây dựng quy trình tái sinh cây đậu tương
(giống D912) phục vụ chuyển gen / Phan Thị Hương
Trà, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch, TH.S
1285 01601645 660.6 1 Đinh Trường Sơn
Nghiên cứu công nghê ̣ sản xuất rượu vang mơ nguyên
quả / Tiêu Thị Minh Phúc, GVHD:Th.S Đă ̣ng Hồng
1286 01601539 660.6 1 Ánh
Nghiên cứu xác định khả năng oxy hóa Amoni kỵ khí
của vi khuẩn trong bùn sinh học lấy từ các hệ lọc sinh
học xử lý nitơ liên kết trong nước ngầm ở Việt Nam /
1287 01601346 660.6 1 Đỗ Thị Tố Uyên,GVHD: Trần Văn Nhị
Bước đầu phát hiê ̣n mã gen mã hóa đô ̣c tố
Microcystins ở mô ̣t số chủng vi khuẩn lam nước ngọt /
Dương Ngọc Huyền, GVHD: GS.TS.Đă ̣ng Đình Kim,
1288 01601540 660.6 1 ThS. Nguyễn Sỹ Nguyên
Khảo sát hoạt tính chống oxi hóa và thành phần hóa
học của cây tầm gửi ngái / Phan Thu Thủy, GVHD:
1289 01601646 660.6 1 TS. Lưu Văn Chính
Tách dòng và xác định giải trình tự Nucleotid Gen
Glucosamine - 6 - Phosphate Synthase(Gfa1) /
1290 01601345 660.6 1 Nguyễn Danh Lâm,GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc
Nghiên cứu sự sinh trưởng và phát triển của chủng
nấm sò chịu nhiê ̣t F trên cơ chất tổng hợp / Nguyễn
Bá Huy, GVHD: GSTS Nguyễn Hữu Đống, CN Ngô
1291 01601541 660.6 1 Xuân Chiến
Nghiên cứu hoạt tính diệt ấu trùng muỗi của một số
chủng Bacillus thuringiensis phân lập tại Việt Nam /
1292 01601344 660.6 1 Nguyễn Bật Sơn,GVHD: Ngô Đình Bính
Bước đầu sử dụng sinh khối vi tảo biển dị dưỡng
Schizochytrium sp.PQ6 làm thức ăn cường hóa luân
trùng ( Brachionus plicatilis) / Nguyễn Thị Hồng
1293 01601343 660.6 1 Duyên,GVHD:Đặng Diễm Hồng

Nghiên cứu công nghệ ướp hương chè đen CTC bằng
hương liệu tổng hợp làm nguyên liệu sản xuất chè túi
1294 01601342 660.6 1 lọc / Trần Thị Duyên,GVHD: Nguyễn Duy Thịnh
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
Quốc tế ISO 9000: 2000 đối với công ty sản xuất rượu
1295 01601341 660.6 1 vang / Nguyễn Thị Minh Trang
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến hương thơm
của chè xanh trong quá trình chế biến / Nguyễn Tiến
1296 01601417 660.6 1 Thành, GVHD: Nguyễn Duy Thịnh
Nghiên cứu các điều kiện nuôi cấy tạo sinh khối vi
khuẩn Lactic ứng dụng trong lên men các sản phẩm
truyền thống / Trần Phương Thúy. GVHD: Nguyễn
1297 01601723 660.6 1 Thị Việt Anh
Nghiên cứu nhân danh, đánh giá sinh trưởng phát triển
của một số dòng khoai tây nhị bội (Diploid) / Kim
Thị Thu Phương, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang
1298 01601647 660.6 1 Thạch
Ứng dụng kí thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật để
bảo tồn nguồn gen một số loài cây ở vườn quốc gia
Cúc Phương / Nguyễn Thanh Hải, GVHD: Lê Xuân
1299 01601416 660.6 1 Đắc
Điều tra nghiên cứu thành phần vi sinh vật ký sinh gây
bệnh trên sâu hại rau vùng Hà Nội và phụ cận / Vũ
1300 01601648 660.6 1 Anh Minh, GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Thùy
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9001:2000 cho phòng xét nghiệm hóa sinh trong
một bệnh viện / Phùng Thị Thu Hương, GVHD:
1301 01601415 660.6 1 Hoàng Đình Hòa
Phát hiện một vài chủng vi khuẩn lam gây độc tiềm
tàng thuộc chi Microcystis bằng kỹ thuật Pcr / Hoàng
Trung Kiên, GCHD: GS.TS. Đặng Đình Kim, Th.S
1302 01601649 660.6 1 Nguyễn Sỹ Nguyên
Tách dòng và giải trình tự gen GP120 của HIV /
1303 01601414 660.6 1 Khổng Thị Minh Ngân, GVHD: Đinh Duy Kháng

Nghiên cứu mối quan hệ giữa các thông số thủy lý,


thủy hóa và thành phần tảo độc tại khúc sông Đà phục
1304 01601380 660.6 1 vụ hệ thống cấp nước sinh hoạt / Tạ Thị Thu Hà
Nghiên cứu sự chuyển hóa tinh bột sắn thành
Maltodextrin bằng Termamyl 120L / Lê Thị Thu Hà,
1305 01601650 660.6 1 GVHD: TS. Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu đa dạng di truyền của một số giống Sở
( Camellia sp.) của Việt Nam bằng kĩ thuật RAPD /
1306 01601379 660.6 1 Phạm Quang Trịnh, GVHD: Khuất Hữu Trung
Tách dòng và đọc trình tự gen mã hóa kháng nguyên
bảo vệ pa từ vi khuẩn Bacillus anthracis / Cao Thị
1307 01601651 660.6 1 Thùy, GVHD: PGS.TS. Ngô Đình Bính
Thiết kế nhà máy sản xuất bia năng suất 15 triệu lít/
năm / Nguyễn Thị Hạnh Nguyên, GVHD: Nguyễn
1308 01601378 660.6 1 Xuân Phương
Xác định phân Type của virus HIV trên một số mẫu
bệnh phẩm thu nhận từ bệnh nhân tại Việt Nam / Bùi
1309 01601377 660.6 1 Thị Ngọc Hương, GVHD: Đinh Duy Kháng
Chuyển hóa tinh bột đao (Queensland root starch)
1310 01601652 660.6 1 thành cyclodextrins nhờ turozym / Đỗ Thị Hải Yến
Xác định hàm lượng axit amin trong đậu phụ, sữa đậu
nành trên địa bàn Hà Nội và đánh giá ảnh hưởng của
quá trình chế biến / Nguyễn Quang Huy, GVHD: Lê
1311 01601376 660.6 1 Thị Hồng Hảo
Nghiên cứu mối quan hệ giữa gen mã hóa độc tố
Microcystin và thành phần vi khuẩn Lam độc tại hồ
1312 01601431 660.6 1 Hoàn Kiếm - Hà Nội / Vũ Ngọc Dương
Nghiên cứu nâng cao khả năng sinh tổng hợp
Cephalosporin C từ chủng Acremonium / Nguyễn Thị
Hảo, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Huy, ThS. NCS Hồ
1313 01601653 660.6 1 Tuyên
Khảo sát quá trình sinh tổng hợp Enzym Fibrenaza bởi
chủng Bacillus Subtilis NT5 và thu hồi / Nguyễn Thị
1314 01601542 660.6 1 Thùy Ninh, GVHD: TS.Nguyễn La Anh
Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất chất diệt
khuẩn sinh học Nisin / Trần Thị Quy, GVHD:
1315 01601375 660.6 1 Nguyễn Thùy Châu

Phát hiện virut viêm gan C ( HCV ) bằng kỹ thuật


ELISA và test nhanh ở bệnh nhân bắt đầu vào lọc máu
chu kỳ tại Khoa Thận nhân tạo Bệnh viện Bạch Mai /
1316 01601543 660.6 1 Trần Thu Thủy, GVHD: TS Nguyễn Xuân Quang
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng HACCP cho
nhà máy sản xuất bia chai / Nguyễn Trung Phụng,
1317 01601391 660.6 1 GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu phân lập vi tảo biển Chaetoceros dùng làm
thức ăn tươi sống nhằm phục vụ trong nuôi trồng ương
giống tu hài tại vân đồn, Quảng Ninh / Nguyễn Thị
1318 01601654 660.6 1 Phương Thảo
Nghiên cứu phương pháp tách chiết ADN từ các loại
mẫu tinh dịch phục vụ công tác giám định hình sự /
1319 01601544 660.6 1 Bùi Nguyên Hải, GVHD: ThS Trần Minh Đôn
Nghiên cứu sự chuyển hóa tinh bột thành Glucose nhờ
enzyme Termamyl và Glucoamylase / Ngô Thị Linh.
1320 01601392 660.6 1 GVHD: Nguyễn Văn Đạo
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
quốc tế iso 9000 đối với công ty sản xuất rượu vang /
1321 01601655 660.6 1 Lê Thị Hương, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy và khảo sát hoạt tính
sinh học của chủng nấm Hericium Erinacium SH-1 /
Nguyễn Văn Thực, GVHD: TS Lê Mai Hương, CN
1322 01601545 660.6 1 Trần Thị Hồng Hà
Phân lập vi khuẩn nội sinh trong cây thông Mã Vĩ có
khả năng ức chế nấm Fusarium Oxysporum / Trần Thị
1323 01601387 660.6 1 Hồng Hạnh, GVHD: Phạm Quang Thu
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nhân
sinh khối của một số vi sinh vật hữu ích / Lê Thị
1324 01601546 660,6 1 Hiền, GVHD: PGS.TS Phạm Văn Toản
Lập dự án xây dựng nhà máy chế biến sữa công suất
60 triệu lít/năm / Nguyễn Quang Huy, GVHD:
1325 01601660 660.6 1 PGS.TS. Trần Thế Truyền
Nghiên cứu một số đặc điểm và khả năng phân hủy
sinh học 2,4,6-Trinitrotoluene của chủng vi khuẩn
phân lập từ nguồn nước thải bị ô nhiễm thuốc nổ /
1326 01601386 660.6 1 Nguyễn Quang Huy, GVHD: Đặng Thị Cẩm Hà
Nghiên cứu nhân nhanh in vitro một số giống hoa Lily
quý nhập nội từ Hà Lan / Nguyễn Lan Anh, GVHD:
1327 01601547 660.6 1 ThS Khuất Hữu Trung
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Haccp cho nhà
1328 01601659 660.6 1 máy sản xuất bia chai / Phan Thị Lê Na
Nghiên cứu biểu hiện gen mã hóa kháng nguyên bảo
vệ PA của vi khuẩn Bacillus anthracis / Lê Thu Trang,
1329 01601385 660.6 1 GVHD: Ngô Đình Bính
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của một số
chủng Labyrinthula phân lập ở các bờ biển Quảng
Ninh và Thanh Hóa / Đinh Thị Khánh Chi, GVHD:
1330 01601548 660.6 1 TS Đặng Diễm Hồng
Kiểm soát nấm mốc xanh Penicillium digitatum và
Penicillium italicum / Vũ Thị Hồng Hạnh, GVHD:
1331 01601384 660.6 1 Nguyễn Duy Lâm
Ảnh hưởng của đất phủ tới năng suất, chất lượng của
chủng nấm mỡ Al1 / Vũ Thị Hằng, GVHD: GS.TS.
1332 01601658 660.6 1 Nguyễn Hữu Đống, CN. Ngô Xuân Nghiễn
Ngiên cứu xạ khuẩn sinh kháng sinh kháng vi khuẩn
1333 01601382 660.6 1 Lậu / Lê Hạ Long Hải, GVHD: Đào Thị Lương
Nghiên cứu hệ thống tái sinh và bước đầu chuyển gen
trên cây đồng tiền nhờ vi khuẩn Agrrobacterrium
tumefaciens / Trần Ngọc Tuân, GVHD: GS.TS
1334 01601549 660.6 1 Nguyễn Quang Thạch , Th.S Đinh Trường Sơn
Bước đầu tìm hiểu chủng Pseudomonas aeruginosa đa
kháng thuốc gây viêm phế quản phổi bệnh viện trên
bệnh nhân thông khí nhân tạo / Quách Thị Thu hương,
1335 01601657 660.6 1 GVHD: THS.BS. Nguyễn Văn Hiếu
Nghiên cứu tách tinh chế và đặc tính của β-
Galactosidase / Phạm Thanh Vân, GVHD: Đặng Thị
1336 01601402 660.6 1 Thu
Nhân nhanh một số dòng TGMS đơn bôi và xử lý đa
bội hóa bằng Colchicine, phục vụ cho phát triển lúa lai
hai dòng ở Việt Nam / Lê Hải Hà, GVHD: TS
1337 01601550 660.6 1 Nguyễn Lý Anh
Nghiên cứu hoạt tính sinh học của một số chủng xạ
khuẩn phân lập từ rừng quốc gia Cát Bà- Hải Phòng /
1338 01601399 660.6 1 Đỗ Quang Huy, GVHD: Đinh Thúy Hằng
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
quốc tế iso 9001 : 2000 cho nhà máy sản xuất bia
chai / Nguyễn Văn Thắng, GVHD: THS. Vũ Hồng
1339 01601656 660.6 1 Sơn
Hoàn thiện và áp dụng phương pháp Elispot trong
giám sát cúm tại cộng đồng / Hoàng Thị Huyền
1340 01601400 660.6 1 Trang, GVHD: Vũ Thị Kim Liên
Nghiên cứu hiệu quả của một số thuốc bảo vệ thực vật
đối với sâu hại chính trên rau họ hoa thập tự ở vùng
Hà Nội / Lê Thị Khánh Bình, GVHD: ThS Nguyễn
1341 01601551 660.6 1 Thị Hoa
Nghiên cứu sản xuất kháng nguyên cúm H5N1 để phát
hiện kháng thể trên gia cầm được tiêm chủng vacxin /
1342 01601552 660.6 1 Đậu Huy Tùng, GVHD: Đinh Duy Kháng

Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy hai loài nấm có tác
dụng kháng ung thư: Nhộng trùng thảo- Cordyceps
militaris ( L. ẽ Fr.) Link và Vân Chị - Coriolus
versicolor ( L. ex Fr.)Quộl / Nguyễn Hương Quỳnh,
1343 01601398 660.6 1 GVHD: Nguyễn Lân Dũng

Sử dụng kỹ thuật Rapd để nghiên cứu tính đa dạng của


một số giống hồi ( Illicium verum ) trồng ở Việt Nam /
1344 01601553 660.6 1 Nguyễn Duy Huy, GVHD: TS Nguyexn Hoàng Tỉnh
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
quốc tế iso 9000 đối với nhà máy sản xuất bia chai /
1345 01601661 660.6 1 Lê Thị Tú Mai, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Kết quả nghiên cứu ban đầu về loài dương xỉ Pteris
Vitata có triển vọng cho xử lý đất ô nhiễm kim loại /
1346 01601397 660.6 1 Nguyễn Hữu Quang, GVHD: Trần Văn Tựa
Phân lập, phân loại và phát hiện gen Typ cry1 của một
só chủng bacillus thuringgiensis phân lập từ đất Tuyên
Quang / Nguyễn Na Sa, GVHD: PGS.TS Ngô Đình
1347 01601554 660.6 1 Bính
Khảo sát thành phần có hoạt tính chống ung thư một
số loài thực vật họ quyển bá (Selaginellaceae) ở Việt
1348 01601662 660.6 1 Nam / Lê Như Hà, GVHD: TS. Lê Minh Hà
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng cho nhà máy
sản xuất bia hơi theo tiêu chuẩn HACCP / Trần Văn
1349 01601396 660.6 1 Nam, GVHD: Hoàng Đình Hòa

Đánh giá khả năng sinh trưởng phát triển và sự hình


thành củ của các giống khoai tây có độ sạch bệnh virut
khác nhau trong điều kiện in vitro và in vivo / Hoàng
Thị Huyền Trang, GVHD: GS.TS Nguyễn Quang
1350 01601555 660.6 1 Thạch
Nhân giống cây lan hoàng thảo bằng phương pháp
nuôi cấy mô (Dendrobium nobile) / Phùng Huyền
1351 01601663 660.6 1 Nhung, GVHD: THS. Trần Thị Liên
Nitrit hóa Amoni nhờ vi sinh tự dưỡng / Phạm Ngọc
1352 01601395 660.6 1 Thạch, GVHD: Cao Thế Hà
Thành phần sâu hại chính trên đậu tương, nghiên cứu
đặc điểm hình thái, sinh học sinh thái sâu cuốn lá đậu
tương Lamprosema indicata / Nguyễn Bá Vinh Hải,
1353 01601556 660.6 1 GVHD: TS Nguyễn Xuân Thành
Nghiên cứu công nghệ hóa rắn xử lý bã thải sơn /
1354 01601664 660.6 1 Nguyễn Ngọc Anh, GVHD: TH.S. Vũ Hùng Sinh
Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn gây phá hủy nhiên
liệu TC-1 / Trần Thị Nguyệt, GVHD: Nguyễn Thu
1355 01601394 660.6 1 Hoài
Phân lập, tuyển chọn các chủng vi sinh vật có năng lực
loại bỏ Photpho trong xử lý nước thải đô thị / Bùi Thị
1356 01601724 660.6 1 Thanh Huyền. GVHD: Nguyễn Văn Cách
Nghiên cứu hiệu quả phòng trừ bệnh héo xanh cây
trồng của một số chủng vi khuẩn nội sinh đối kháng
sau bảo quản / Chu Thị Hoàng Yến, GVHD:Nguyễn
1357 01601393 660.6 1 Ngọc Cường
Thiết kế nhà máy sản xuất sản phẩm từ sữa bột / Lê
1358 01601665 660.6 1 Hải Vương, GVHD: PGS.TS. Trần Thế Truyền

Thu hồi Axit Lactic từ dịch lên men có bổ sung rỉ


1359 01601557 660.6 1 đường / Nguyễn Thị Hà, GVHD: TS Nguyễn Thị Dự
Khảo sát hoạt tính độc tế bào và thành phần hóa học
của cây Quyển bá trường sinh ( Selaginella
1360 01601448 660.6 1 Tamariscina) / Đỗ Thị Hà, GVHD: Lê Minh Hà
Nghiên cứu phân bố, một số tính chất và làm sạch
Rnase từ nhau thai người / Đào Hòa Bình, GVHD:
1361 01601666 660.6 1 TS.NCVC Nguyễn Văn Thiết

Sinh trưởng và phát triển vi khẩn Lam dưới các nồng


độ photpho và nito khác nhau trong phòng thí nghiệm /
1362 01601447 660.6 1 Đinh Đức Hoàng, GVHD: Đặng Hoàng Phước Hiền
Nghiên cứu nâng cao độ tinh khiết của dịch đường
Fuctooligosacarit bằng phương pháp lên men /
Nguyễn Thị Hồng Nhung, GVHD: TS Trịnh Thị Kim
1363 01601558 660.6 1 Vân
Thiết kế mẫu nhà máy sữa sản xuất các sản phẩm từ
nguyên liệu sữa bột / Phạm Thanh bình, GVHD:
1364 01601667 660.6 1 PGS.TS Trần Thế Truyền
Nghiên cứu công nghệ thủy phân đạm đậu tương /
1365 01601446 660.6 1 Nguyễn Quỳnh Anh, GVHD: Nguyễn Thị Minh Hạnh
Công nghệ sản xuất rượu cao độ từ nếp cẩm / Trần
1366 01601559 660.6 1 Thị Sông Thương, GVHD :Th.S Phạm Thị Thu
Tuyển chọn và nghiên cứu một số tính chất vi khuẩn
phân hủy thuốc bảo vệ thực vật Regent và Sherpa /
1367 01601445 660.6 1 Trần Thị Hằng Ngân, GVHD: Phạm Việt Cường
Ứng dụng kỹ thuật chuẩn độ hiệu giá Virus dại trên tế
bào để xác định hiệu giá của virus trong sản xuất vắc
xin dại tế bào / Nguyễn Kiên Cường, GVHD: TS
1368 01601560 660.6 1 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Nghiên cứu sản xuất kháng thể kháng virut cúm và
ứng dụng kháng thể để đánh giá kháng nguyên tái tổ
1369 01601444 660.6 1 hợp / Lâm Thu Hằng, GVHD: Đinh Duy Kháng
Thiết kế định hình nhà máy chế biến chè đen năng suất
26 tấn/ngày / Trần Văn huỳnh, GVHD: PGS.TS.
1370 01601668 660.6 1 Nguyễn Duy Thịch
Nghiên cứu thành phần Protein và một số tính chất của
Proteinase ở loài cá cơm ( Stolephorus
commerrsonii) / Đỗ Hữu Trí, GVHD: TS. Nguyễn Thị
1371 01601561 660.6 1 Vĩnh
Nghiên cứu, phân tích và xác định hàm lượng các chất
gây ung thư Hydrocarbon đa nhân thơm ( PAH) trong
một số sản phẩm chiên nướng chế biến từ thịt /
1372 01601443 660.6 1 Nguyễn Văn Quý, GVHD: Lê Hồng Dũng
Thiết kế nhà máy sản xuất chè đen năng suất 1100 tấn
thành phẩm/năm theo phương pháp otd / Bùi Thị Thu
1373 01601669 660.6 1 Dung, GVHD: PGS.TS Nguyễn Huy Thịnh
Nghiên cứu khả năng tổng hợp và tách chiết chitosan
từ sinh khối nấm sợi / Nguyễn Thị Oanh, GVHD: TS.
1374 01601670 660.6 1 Trịnh Thị Kim vân

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sinh
tổng hợp Glucooxydaza từ chủng Aspergillus Niger /
1375 01601562 660.6 1 Ngô Thị Quỳnh Lê, GVHD: ThS Nguyễn Thúy Hường
Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống và nuôi trồng phong
lan Hồ điệp vàng Phal.Tying Shin spring ' yellow
boys" / Trịnh Ngọc Dung, GVHD: GS.TS.Nguyễn
1376 01601442 660.6 1 Quang Thạch
Nghiên cứu quy trình công nghệ phù hợp sơ chế và
bảo quản Pure gấc quy mô nhỏ / Lã Mạnh Tuấn,
1377 01601563 660.6 1 GVHD: TS.Lê Xuân Hảo
Nghiên cứu công nghệ bổ sung chất thơm và cải thiện
mùi thơm cho chè đen dạng túi lọc bằng phương pháp
ướp hương phối trộn / Mai Thị Lệ Thu, GVHD:
1378 01601671 660.6 1 Nguyễn Duy Thịnh

Nghiên cứu một số kỹ thuật đưa cây vân mộc hương


( Sausurea Lappa Clarke) in vitro ra vườn ươm /
1379 01601441 660.6 1 Nguyễn Thị Phú Chất, GVHD: Tạ Như Thục Anh
Nghiên cứu lựa chọn dung môi và các điều kiện cần
thiết để chiết tách Anthocyanins từ bắp cải tím / Lê
1380 01601440 660.6 1 Thanh Tùng, GVHD: Cao Văn Hùng

Điều tra thành phần loài côn trùng trên cây vải và
nghiên cứu đặc điểm hình thái, sinh học, sinh thái loài
bọ rùa 18 chấm Harmonia Sedecimnotata Fabr
( Coccinellidae- Coleoptera). Tại Sóc Sơn Hà Nội và
vùng phụ cận / Phạm Thu Hương, GVHD: TS
1381 01601564 660.6 1 Nguyễn Xuân Thành
Phân lập, sàng lọc, đánh giá nguồn gen diệt côn trùng
của các chủng Bacillus thuringiensis phân lập ở Cát Bà
và Thái Nguyên / Hoàng Thị Minh Thúy, GVHD:
1382 01601672 660.6 1 PGS.TS. Ngô Đình Bính
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000-2000
cho nhà máy sản xuất thức ăn gia súc / Nguyễn Thị
1383 01601439 660.6 1 Nguyên, GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu và phân tích gen Esat-6 của
Mycobacterium Tubercolosis trong chuẩn đoán sớm
bệnh lao / Nguyễn Quang Vinh, GVHD: TS Nguyễn
1384 01601565 660.6 1 Thị Hồng Hạnh
Thiết kế nhà máy sản xuất bia công suất 10 triệu
lít/năm gồm 70% bia chai, 30% bia hơi, sử dụng gạo
làm nguyên liệu thay thế / Phùng Đức Hiếu, GVHD:
1385 01601673 660.6 1 PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương
Nghien cứu xác định tỉ lệ nhiễm độc tố Aflatoxin trong
thức ăn nuôi tôm ở một số tỉnh phía Bắc và đánh giá
sự tồn dư của chúng trong tôm sú / Nguyễn Thanh
1386 01601438 660.6 1 Thảo, GVHD: Phạm Công Hoạt
Nghiên cứu điều kiện biểu hiện Gen Interleukine-2 của
người trong vi khuẩn Escherichia Coli / Nguyễn Lê
1387 01601566 660.6 1 Hải Ly, GVHD: PGS.TS Trương Hải Nam

Bước đầu sử dụng phương pháp Single cell pcr để định


tên các loài tảo độc, hại thuộc chi Prorocentrum ở Việt
1388 01601674 660.6 1 Nam / Hà Hồng Hạnh, GVHD: TS. Đặng Diễm Hồng
Xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp sinh học
với thiết bị Pilot công suất nhỏ / Vũ Thị Bích Ngọc,
1389 01601437 660.6 1 GVHD: Trịnh Lê Hùng
Nghiên cứu thu sinh khối chủng Lactobacillus
Plantarum NCDN4 / Nguyễn Ngọc Bích, GVHD: TS
1390 01601567 660.6 1 Nguyễn La Anh

Nghiên cứu tuyển chọn một số chủng vi sinh vật sinh


tổng hợp Amylaza cao có khả năng phân giải tinh bột
sống để xử lý chất thải của các cơ sở chế biến tinh
bột / Nguyễn Công Hạnh, GVHD: TS. Tăng Thị
1391 01601675 660.6 1 Chính
Nghiên cứu phương pháp chuyển gen cho cây hoa loa
kèn Lilium longiflorum nhờ vi khuẩn Agrobacterium
tumefaciens / Võ Kim Liên, GVHD: Nguyễn Thị Lý
1392 01601433 660.6 1 Anh
Thiết kế nhà máy bia năng suất 15 triệu lít/năm một
phần nguyên liệu thay thế Malt là gạo trong đó 30%
bia hơi, 70% bia chai / Đỗ Cao Cường, GVHD: TS
1393 01601568 660.6 1 Nguyễn Xuân Phương
Nghiên cứu nhân nhanh giống địa lan hồng hoàng
Sapa ( Cymbidium Iridioides ) bằng phương pháp nuôi
cấy mô tế bào / Nguyễn Văn Thịnh, GVHD: GS.TS
1394 01601569 660.6 1 Nguyễn Quang Thạch

Phân lập đoạn Promoter của gen mã hóa cho 4-


Coumarate: Coenzyme a ligase trên cây bạch đàn trắng
1395 01601436 660.6 1 / Trương Thị Bích Ngọc, GVHD: Nông Văn Hải
Thiết kế nhà máy chè đen theo phương pháp Otd công
suất 13 tấn chè tươi/ngày / Hoàng Thị Thu Hà,
1396 01601676 660.6 1 GVHD: PGS.TS Nguyễn Duy Thịnh
Xử lý nước thải chế biến dứa bằng phương pháp sử
dụng vi sinh vật và hệ thống Aeroten / Nguyễn Đình
1397 01601435 660.6 1 Thắng, GVHD: Tăng Thị Chính
Nuôi trồng nấm sò, linh chi quy mô nhỏ và triển vọng
phòng trừ bệnh nấm thường gặp nhờ vi sinh vật đối
kháng / Đỗ Thị Việt Hương, GVHD: TS Nguyễn
1398 01601570 660.6 1 Ngọc Cường
Phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng
phân hủy dầu mỡ động thực vật trong nước thải công
nghiệp thực phẩm / Phạm Hồng Hải, GVHD: Lê Đức
1399 01601434 660.6 1 Mạnh
Phân lập và tuyển chọn một số chủng xạ khuẩn ưa
nhiệt và ưa axit, sinh tổng hợp Enzym xenlulaza cao
để phân hủy bã dứa / Tạ Thị Hương Lan, GVHD: TS.
1400 01601677 660.6 1 Tăng Thị Chính
Nghiên cứu thử nghiệm các chủng vi sinh vật có hoạt
tính sinh học để xử lý nước ngâm tre nứa tại xã Yên
Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh nam Định / Đỗ Thị Thục,
1401 01601571 660.6 1 GVHD: PGS.TS Lê Gia Huy
Nghiên cứu và tách chiết beta carotene từ accs chủng
vi tảo biển dunaliella phân lập ở các đầm nuôi tôm tại
Vân Đồn, Quảng Ninh / Đoàn Thị Thanh Hương,
1402 01601432 660.6 1 GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà
Nghiên cứu thủy phân Chitosan thành Glucosamin /
1403 01601572 660.6 1 Đỗ Kiều Tú, GVHD: TS Nguyễn Văn Thiết
Điều tra thành phần vi sinh vật ký sinh trên sâu hại đậu
tương vùng Hà Nội / Nguyễn Thị Đạo, GVHD:
1404 01601678 660.6 1 PGS.TS. Phạm Thị Thùy
Nghiên cứu xây dựng hệ thống Haccp cho nhà máy
sản xuất rượu vang / Nguyễn Thị Tiếp, GVHD:
1405 01601679 660.6 1 GS.TS. Hoàng Đình Hà
Đánh giá khả năng tạo chất hoạt hóa bề mặt sinh học
do các chủng vi khuẩn phân lập từ mùn khoan dầu khí
Vũng tàu và ảnh hưởng của chúng lên khả năng phân
hủy dầu / Nguyễn Thị Hoofng Ngân, GVHD: PGS.TS
1406 01601573 660.6 1 Lại Thúy Hiển
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9001:2000 cho nhà máy sản xuất bia hơi / Trịnh
1407 01601430 660.6 1 Minh Thắng, GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu đặc điểm hình thái học và thử độc tính của
Colletotrichumspp. Gây bệnh thán thư trên quả cà phê
chè ở Sơn La và Nghệ An / Lê Thị Thủy, GVHD:Th.S
1408 01601574 660.6 1 Nguyễn Thị Hằng Phương
Phân lập, tuyển chọn và nghiên cứu khả năng sinh
tổng hợp Proteaza kiềm của một số chủng Bacillus /
1409 01601429 660.6 1 Trần Văn Tân, GVHD: Nguyễn Liêu Ba

Nghiên cứu ảnh hưởng của Asen (AS) lên sinh trưởng
và hấp thụ AS của cây rau cải xanh (Brassia junecea l.)
1410 01601680 660.6 1 / Phạm Văn Chung, GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ
chủng Streptomtyces 40.16 / Phạm Thị Ngọc, GVHD:
1411 01601575 660.6 1 PGS.TS Cao Văn Thu
Quy trình công nghệ sản xuất và đánh giá hiệu quả của
một số chế phẩm sinh học trong chăn nuôi / Hán Thị
1412 01601576 660.6 1 Thương, GVHD: TS Hoàng Văn Hoàn
Nghiên cứu hoàn thiê ̣n quy trình nhân giống in Vitro
cây lan hoàng thảo ( Dendronobium Nobile) / Đoàn
1413 01601468 660.6 1 Vân Anh, GVHD: Trần Thị Liên
Nghiên cứu chọn giống hoa hồng thông qua chiếu xạ
đột biến in vitro / Đoàn Minh Phương,GVHD:
1414 01601428 660.6 1 TS.Đào Thanh Bằng

Điều tra thành phần các loài chân chạy bắt mồi
(Carabidae, coleoptera) và nghiên cứu một sô đặc
điểm cơ bản của loài Chlaenius praefectus bates và
loài Chlaenius micans chaudoir trên sinh quần cây lạc
và cây đậu tương tại Hà Nội và vùng phụ cận /
Nguyễn Đình Thành, GVHD: TSKH. Nguyễn Xuân
1415 01601681 660.6 1 Thành
Nghiên cứu sinh tổng hợp kháng sinh nhờ
Streptomyces 46.217 / Nghiêm Thị Thùy Linh,
1416 01601577 660.6 1 GVHD: PGS.TS Cao Văn Thu
Nghiên cứu tính chất sinh hóa của Cellulase phân giải
cellulose từ chủng xạ khuẩn / Nguyễn Hồng
1417 01601427 660.6 1 Nhung,GVHD: TS. Nguyễn Văn Đạo
Nguyễn Thị DượcNghiên cứu xác định hàm lượng và
hoạt tính sinh học của hợp chất Polyphenol trong lá
chè xanh Viê ̣t Nam, vụ xuân / Nguyễn Thị Dược,
1418 01601467 660.6 1 GVHD: Vũ Hồng Sơn
Thiết kế mẫu nhà máy chế biến sữa năng suất 120 tấn
sữa tươi nguyên liệu/ngày / Hoàng Thị Thu Hương,
1419 01601682 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Trần Thế Truyền
Nghiên cứu khả năng xử lý nước thải công nghiệp sản
xuất bia bằng phương pháp màng sinh vật kết hợp
thảm thực vật / Lê Tiến Mạnh, GVHD: TS Nguyễn
1420 01601578 660.6 1 Văn Nội, CN Trần Đình Trinh
Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn Lactic để sử dụng
trong sản xuất Chitosan / Trần, Thị Hồng Minh,
GVHD: PGS.TS. Lương Đức Phẩm, THS. Nguyễn
1421 01601683 660.6 1 Quốc Việt
Tạo dòng và xác định trình tự gen mã hóa Protein P24
của virut HIV gây bệnh ở Việt Nam / Nguyễn Thanh
1422 01601579 660.6 1 Tùng, GVHD: PGS.TS Đinh Duy Kháng
Nghiên cứu nhân giống in Vitrio và nuôi trồng phong
lan vũ nữ ( Oncidium. Gowẻ Ramsey) / Nguyễn Thị
1423 01601462 660.0 1 Quy, GVHD: Nguyễn Quang Thạch
Phân lập, nuôi cấy và tuyển chọn một số chủng nấm
lớn có hoạt tính sinh học ở các rừng mưa nhiệt đới Bắc
Việt Nam / Nguyễn Đình Luyện, GVHD: Lê Mai
1424 01601466 660.6 1 Hương
Sinh trưởng và độc tính của một số chủng vi khuẩn
lam dưới tác động của các điều kiện khác nhau trong
phòng thí nghiện / Trịnh Thị Thanh Nhung, GVHD:
1425 01601684 660.6 1 TS. Đặng Hoàng Phước Hiền
Ứng dụng kỹ thuật chuỗi phản ứng Polymerase phát
hiện trực khuẩn than ( B.Anthracis ) / Nguyễn Thị
1426 01601580 660.6 1 Thúy Ngọc

Nghiên cứu các yêu tố ảnh hưởng đến khả năng nhân
sinh khối của mô ̣t số chủng vsv hữu ích sử dụng trong
sản xuất chế ohẩm vsv phòng trừ nấm bê ̣nh vùng rễ hồ
1427 01601426 660.6 1 tiêu / Trần Thị Hải, GVHD: Nguyễn Thu Hà
"Đánh giá đa dạng di truyền tập đoàn cam Việt Nam
bằng chỉ thị phân tử SSR (Microsatellite)" / Ngô Thị
1428 01601725 660.6 1 Hồng Nhung. GVHD: Khuất Hữu Trung
Dự án xây dựng nhà máy chế biến sữa năng suất 50
triệu lít/năm / Vũ Thúy Hiền, GVHD: TS. Trần Thế
1429 01601465 660.6 1 Truyền
Nghiên cứu khả năng sử dụng phân bón vi sinh vâ ̣t
chức năng cho cây khoai tây / Nguyễn Thị Lượng,
1430 01601425 660.6 1 GVHD: Phạm Văn Toản
Nghiên cứu sử dụng cỏ ngọt để sản xuất chè đen túi
lọc / Nguyễn Thị Dược Lợi, GVHD: Nguyễn Duy
1431 01601424 660.6 1 Thịnh
Nghiên cứu xử lý bậc hai nước thải chế biến tinh bột
sắn bằng phương pháp bùn hoạt tính / Nguyễn Thị
1432 01601464 660.6 1 Trúc Linh, GVHD: Phan Đỗ Hùng
Thiết kế nhà máy sản xuất bia chai năng suất 20000
chai/ngày / Nguyễn Anh Kiều, GVHD: PGS.TS Phạm
1433 01601581 660.6 1 Công Thành

Nghiên cứu một số loại vi sinh vật gây hỏng hoa quả
và khả năng ức chế chúng của chế phẩm sinh học chứa
1434 01601726 660.6 1 Cucumin / Hoàng Thu Bắc. GVHD: Trần Đình Mấn
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây khoai sọ / Uông
Thị Thảo, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch, Ks.
1435 01601685 660.6 1 Nguyễn Thị Sơn
Nghiên cứu lên men cồn Etylic từ rác thải sinh hoạt /
1436 01601463 660.6 1 Trần Trung Phong, GVHD : Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu nhân nhanh và nuôi trồng giống địa lan đỏ
Cymbidium Royal Red ' Princess Nobuko' / Nguyễn
1437 01601423 660.6 1 Thanh Thảo, GVHD: Nguyễn Quang Thạch

Thiết kế nhà máy sản xuất sữa:_x000D_


Sữa tiệt trùng năng suất 10 tấn/ngày_x000D_
Sữa chua năng suất 10 tấn/ngày_x000D_
Sữa đặc có đường năng suất 75 triệu hộp/ năm / Phạm
1438 01601582 660.6 1 Đình Tuấn, GVHD: PGS.TS Trần Thế Truyền
Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm vi sinh vâ ̣t vào quá
trình xử lý rác thải sinh hoạt và rác thải công nghiê ̣p /
1439 01601421 660.6 1 Bùi Thúy Hạnh, GVHD: Lương Đức Phẩm
Nghiên cứu ảnh hưởng của các điều kiện nuôi cấy tới
sự hình thành củ Lili trong ống nghiệm / Vũ Ngọc
1440 01601727 660.6 1 Liên. GVHD: Hà Thị Thúy

Bước đầu ứng dụng vi sinh vật và vi tảo lam Spirulina


để làm sạch nước thải theo định hướng sản xuất chất
dẻo sinh học dùng cho công nghiệp ở làng nghề bún
Phú Đô / Nguyễn Khắc Huân, GVHD : TS. Đặng
1441 01601422 660.6 1 Diễn Hồng
Nghiên cứu các điều kiện tối ưu sinh tổng hợp và một
số đặc tính của β-Galactosidase từ Aspergillus oryzae /
Nguyễn Thị Hồng Hạnh, GVHD: GS.TS. Đặng Thị
1442 01601686 660.6 1 Thu
Nghiên cứu và tuyển chọn các chủng vi tảo biển
Nannochloropsis làm thức ăn cho ấu thể tu hài tại Vân
Đồn, Quảng Ninh / Bùi Thị Bích Ngọc, GVHD:
1443 01601420 660.6 1 Nguyễn Thị Hài Hòa
Lên men rượu cồn từ tinh bột sống / Phạm Huỳnh
1444 01601583 660.6 1 Thuận, GVHD: TS Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu xử lý nước sông Tô Lịch bằng Aeroten /
1445 01601419 660.6 1 Nguyễn Ngọc Sơn, GVHD: TS. Lương Đức Phẩm
Nghiên cứu nhân giống dương xỉ từ bào tử / Phạm
1446 01601461 660.6 1 Quỳnh Hoa, GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Nghiên cứu xử lý dịch đen nhà máy bô ̣t giấy bằng
phương pháp oxy hóa tăng cường kết hợp với bùn hoạt
1447 01601418 660.6 1 tính / Trịnh Thị Phương, GVHD: Đào Sỹ Đức
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Bacillus
subtilis đối kháng để phòng trừ nấm mốc và Aflatoxin
trên ngô và lạc / Đồng Thị Thanh Nhàn, GVHD:
1448 01601584 660.6 1 PGS.TS Nguyễn Thùy Châu
Nghiên cứu khả năng sinh axit L- lactic từ nấm
Rhizopus oryzae phân lập từ bánh men / Bùi Minh
1449 01601728 660.6 1 Hằng. GVHD: Dương Văn Hợp, Lê Thị Hoàng Yến
Nghiên cứu sơ chế và bảo quản khoai tây cắt ( Cut-
1450 01601459 660.6 1 fresh) / Mai Thị Cúc, GVHD: Cao Văn Hùng
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng Iso 9001-2000
cho nhà máy sản xuất bia chai / Nguyễn Thị Hoa,
1451 01601687 660.6 1 GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Phương pháp Spoligotyping trong phân loại vi khuẩn
lao Mycobacterium Tuberculosis / Trần Tiến Mạnh,
1452 01601460 660.6 1 GVHD: Nguyễn Thị Vân Anh

Bước đầu áp dụng một số phương pháp công nghệ


sinh học chọn tạo dòng bố mẹ có gen Xa21 kháng
bệnh bạc lá của Việt Nam phục vụ công tác chọn tạo
lúa hai dòng / Nguyễn Bích Ngọc, GVHD: TS. Phạm
1453 01601585 660.6 1 Ngọc Lương
Nghiên cứu và tách chiết Astaxanthin từ các chủng vi
tảo Haematococcus được phân lập ở Việt Nam /
Nguyễn Xuân Nghi, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài
1454 01601688 660.6 1 Hà, CN. Lê Trung Thủy
Nghiên cứu tạo chế phẩm và bảo quản chế phẩm
Probiotic từ sinh khối vi khuẩn Lactic nhằm ứng dụng
trong chăn nuôi / Đỗ Thị Thu Thủy, GVHD: ThS Vũ
1455 01601586 660.6 1 Thị Thuận
Nghiên cứu kỹ thuật làm sạch nước biển để tái sử dụng
trong môi trường hải sản / Nguyễn Thị Cẩm Anh,
GVHD: PGS.TSKH Trần Văn Nhị, TS. Đỗ Thị Tố
1456 01601689 660.6 1 Uyên
Nghiên cứu quy trình nhân nhanh 2 giống lily Oriental
Lily Casablanca màu trắng và Asiatic Lily Malta màu
hồng in vitro / Đào Thị Hải Anh, GVHD: PGS.TS Đỗ
1457 01601588 660.6 1 Năng Vịnh
Nghiên cứu điều tra nguồn Ribonuclease từ nội tạng
của động vật nhằm tìm hiểu khả năng sử dụng làm
thuốc / Nguyễn Thị Nguyên, GVHD: TS.NCVC.
1458 01601690 660.6 1 Nguyễn Văn Thiết
Góp phần nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng
sinh nhờ Streptomyces 16.34 / Nguyễn Thị Thu Thủy,
1459 01601587 660.6 1 GVHD: PGS.TS Cao Văn Thu
Phân lập tuyển chọn một số chủng vi sinh vật có khả
năng chuyển hóa các hợp chất hữu cơ giàu Cacbon
trong phế thải chăn nuôi / Nguyễn Văn Hậu, GVHD:
1460 01601691 660.6 2 PGS.TS. Phạm Văn Toản

Nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số loài vi tảo
Silic phân lập ở rừng ngập mặn Xuân Thủy, Nam Định
1461 01601729 660.6 1 / Nguyễn Thu Hương. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà
Nghiên cứu tách, tinh chế và xác định một số đặc tính
của Tyrosinase từ nấm mô Agaricus Bisporus /
1462 01601589 660.6 1 Trương Thị Thu Nga, GVHD: GS.TS Đặng Thị Thu
Ứng dụng một số sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật sinh
học vào sản xuất rau ăn lá an toàn tại Vĩnh Phúc /
1463 01601692 660.6 1 Nguyễn Thị Tuyết, GVHD:TS. Nguyễn Hồng Sơn

Thiết kế phân xưởng bia hơi năng suất 8000 lít/ ngày /
1464 01601590 660.6 1 Trần Đức Thịnh, GVHD: PGS.TS Phạm Công Thành
"Sử dụng chỉ thị SSR liên kết với gen kháng bệnh đạo
ôn để xác định nguồn gen kháng bệnh đạo ôn trên các
dòng/giống lúa ở Việt Nam" / Đàm Thị Châm.
1465 01601730 660.6 1 GVHD: Lã Tuấn Nghĩa
Nghiên cứu qui trình bảo quản đu đủ bằng màng bán
1466 01601693 660.6 1 thấm / Nguyễn Văn Doanh
Nghiên cứu biểu hiện Protein lại TGFa-TBK / Đinh
1467 01601591 660.6 1 Kim Phương, GVHD: PGS.TS Phan Văn Chi
Nghiên cứu ảnh hưởng của tia UV đến khả năng sinh
trưởng, phát triển và sinh enzyme ngoại bào của các
chủng nấm Metarhizium Anisopliae / Đào Thị Lý,
1468 01601592 660.6 1 GVHD: TS Tạ Kim Chỉnh
Nhân dòng, phân tích và biểu hiện Gene mã hóa
Subtilisin từ chủng Bacillus subtilis g1 và Dr 23 trong
Escherichia coli bl 21 / Cao Lan Phương, GVHD: TS.
1469 01601694 660.6 1 Quyền Đinh Thi
Nghiên cứu lên men Kefir từ sữa tươi mộc châu /
1470 01601695 660.6 1 Nguyễn Thị Miền, GVHD: TS. Nguyễn Văn Đạo
Bước đầu nghiên cứu tạo dòng hoa đồng tiền đa bội và
đột biến bằng xử lý Colchicine và chiến xạ / Nguyễn
Diệu Loan, GVHD: GS.TS Nguyễn Quang Thạch, KS
1471 01601593 660.6 1 Nguyễn Thị Phương Hoa

Nghiên cứu sự ảnh hưởng của hàm lượng các loại đạm
vô cơ bổ xung vào nguyên liệu tới sự sinh trưởng, phát
triển và năng suất của chủng nấm Al1 / Nguyễn Thị
Mai Phương, GVHD: GS.TS. Nguyễn Hữu Đống,
1472 01601696 660.6 1 CNKH. Ngô Xuân Nghiễn

Điều tra thành phần loài côn trùng trên cây có múi và
nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh thái của loài sâu
cuốn lá Adoxophyes Privatana, Lepidoptera tại Hà Nội
và vùng lân cận / Nguyễn Thị Thu Hà, GVHD: TS
1473 01601594 660.6 1 Nguyễn Xuân Thành
Khảo sát các tính chất của enzyme thủy phân tinh bột
sống từ nấm mốc / Phạm Bích Hạnh, GVHD: TS.
1474 01601697 660.6 1 Nguyễn Văn Đạo
Phân loại và bảo quản nhóm nấm men Lipomyces
tetrasporus / Trần Anh Thư, GVHD: TS Vũ Nguyên
1475 01601595 660.6 1 Thành
Sinh Trưởng và hấp thu chì (pb) của cây cải xanh
(Brassica juncea (l.) Czern) Trồng trên đất ô nhiễm chì
1476 01601698 660.6 1 / Đào Minh Hằng, GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Nghiên cứu tính ổn định công hiệu vắc xin não Nhật
Bản sản xuất tại công ty vắc xin và sinh phẩm số 1
Viện vệ sinh dịch tễ Trung ương / Hoàng Đức MInh,
1477 01601596 660.6 1 GVHD: TS Đỗ Thủy Ngân
Nghiên cứu đa dạng di truyền tập đoàn địa lan kiếm
(Cymbidium) bản địa ở miền bắc Việt Nam / Nguyễn
1478 01601731 660.6 1 Thị Diện. GVHD: Khuất Hữu Trung
Thiết kế mẫu nhà máy chế biến sữa năng suất 100 tấn
sữa tươi nguyên liệu/ngày / Hoàng Minh Khánh,
1479 01601699 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Trần Thế Truyền
Nghiên cứu hoạt tính chống oxi hóa của một số hợp
chất từ cây gửi bưởi (Taxillus Chinensis dc Danser) /
1480 01601700 660.6 1 Lê Trường Thụ, GVHD: TS. Lưu Văn Chính
Nghiên cứu thu nhận Alginate làm phụ gia thức phẩm
từ vi khuẩn Azotobacter Vineland II / Nguyễn Thị
1481 01601732 660.6 1 Thu Hiền. GVHD: Nguyễn Hồng Hà

Phân lập và tuyển chọn chủng vi khuẩn Lactic có khả


năng sinh tổng hợp Bacteriocin và xác định một số
tính chất của Bacteriocin từ chủng Cm3 : Nguyễn
1482 01601701 660.6 1 Thiện Thuật, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thùy Châu
Tối ưu hóa điều kiện biểu hiện và ứng dụng Endo-β-
Mannanase tái tổ hợp chuyển hóa bã cơm dừa tạo
Mannooligosaccarit (Mos) / Hoàng Thị Loan. GVHD:
1483 01601733 660.6 1 Đặng Thị Thu, Đỗ Biên Cương
Thiết kế mẫu nhà máy chế biến sữa từ sữa tươi năng
suất 100 tấn/năm / Ngô Toàn Anh, GVHD: PGS.TS.
1484 01601702 660.6 1 Trần Thế Truyền
Thiết kế nhà máy bia chai năng suất 10 triệu lit/năm /
1485 01601734 660.6 1 Trần Thị Loan. GVHD: Phạm Công Thành
Nghiên cứu nhân nhanh in vitro cây hoa cúc
Pingpong / Nguyễn Thị Kim Linh, GVHD: GS.TS.
1486 01601703 660.6 1 Nguyễn Quang Thạch, THS. Đinh Trường Sơn
Tinh chế Maltogenic amylase bằng sắc ký cột Ni-Nta /
1487 01601597 660.6 1 Vũ Kim Thoa, GVHD: TS Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu nhân giống in vitro và nuôi trồng lan vũ
nữ Oncidium / Đặng Thị Thanh Thủy, GVHD:
1488 01601704 660.6 1 GS.TS. Nguyễn Quang Thạch
Nghiên cứu tách chiết Sylimarin từ cây cúc gai để làm
thực phẩm chức năng / Dương Thúy Linh. GVHD:
1489 01601735 660.6 1 Phạm Việt Cường
Nghiên cứu tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa
peptit CYFRA ở người / Nguyễn Thu Hương, GVHD:
1490 01601598 660.6 1 TS Lê Quang Huấn
Nghiên cứu sự biến động thành phần và số lượng vi
sinh vật trong quá trình bảo quản cá bằng chế biến
phẩm vi khuẩn Lactic / Nguyễn Khả Hưng, GVHD:
1491 01601705 660.6 1 TS. Trần Đình Mấn, ThS. NCS. Nguyễn Thế Trang
Nghiên cứu sử dụng chế phẩm vi vật Compost Maker
trong xử lý nhanh phế thải chăn nhuôi làm phân bón
hữu cơ sinh học / Đỗ Thị Hà, GVHD: PGS.TS Phạm
1492 01601599 660.6 1 Văn Toản
Nghiên cứu nhân giống cây ban nhật (Hypericum
Perforatum) bằng phương pháp In Vitro / Nguyễn Thị
1493 01601736 660.6 1 Châm. GVHD: Trần Thị Liên

Điều tra đa dạng thành phần côn trùng và nghiên cứu


đặc điểm hình thái, sinh học, sinh thái của bọ mắt vàng
Chrysopa sp.( Neuroptera, Chrysopidae ) trên cây vải
thiều tại khu vực Sóc Sơn - Hà Nội vụ Đông Xuân
2005-2006 / Hoàng Thị Lệ Hoa, GVHD: TS.NCV
1494 01601600 660.6 1 Nguyễn Xuân Thành
Sử dụng kỹ thuật giải trình tự gen 16s Arn ribosom để
định loại 2 chủng vi khuẩn có hoạt tính phân hủy thuốc
bảo vệ thực vật Regent và Sherpa / Nguyễn Thị Thu
1495 01601706 660.6 1 Giang, GVHD: TS. Phạm Việt Cường
Nuôi cấy tế bào thận khỉ tiên phát để sản xuất vacxin
bại liệt / Vũ Thị Thu Hương, GVHD: TS. Nguyễn
1496 01601601 660.6 1 Đăng Hiền
Hoàn Thiện Quy trình nhân giống In vitro cây vân
mộc hương / Chu Thị Thúy, GVHD: Th.S Tạ Như
1497 01601707 660.6 1 Thục anh
Sử dụng chỉ thị phân tử SSR ( Simple sequence repeats
) trong chọn giống lúa hai dòng / Nguyễn Thị Loan,
1498 01601602 660.6 1 GVHD: TS Phạm Ngọc Lương
Nghiên cứu phân lập, tuyển chọn chủng giống vi sinh
vật và điều kiện nuôi cấy tổng hợp peptit ức chế enzim
chuyển angiotensin từ sữa bò / Lê Thu Giang, GVHD:
1499 01601708 660.6 1 PGS.TS. Nguyễn Thị Hoài Trâm
Nuôi cấy và nghiên cứu độc tính, độc tố của một số
chủng vi khuẩn lam độc phân lập trong phòng thí
nghiệm / Trần Thị Miên, GVHD: TS Đặng Hoàng
1500 01601603 660.6 1 Phước Hiền

Điều tra thành phần các loài bọ rùa trên sinh quần cây
đậu, lạc và rau họ thập tự ngoại thành Hà Nội, Nghiên
cứu đặc điểm hình thái, sinh học, sinh thái của loài bọ
rùa 6 việt Menochilus sexmaculatafabr / Lưu Thế
1501 01601709 660.6 1 Tùng, GVHD: TS. Nguyễn Xuân Thành
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm côn trùng
Beauveria Bassianna Vuill để ứng dụng phòng trừ một
số sâu hại cây trồng / Lê Thị Nam, GVHD: PGS.TS
1502 01601604 660.6 1 Phạm Thị Thùy
Nghiên cứu ứng dụng Enzym Lactozym thủy phân
đường Lactoza trong sữa / Đỗ Thý Nga, GVHD:
1503 01601458 660.6 1 Nguyễn THị Minh Hạnh
Nghiên cứu điều keiẹn thích hợp cho lên men sinh
tổng hợp Lignin Peroxidaza của chủng xạ khuẩn HX
1504 01601457 660.6 1 10.7 / Vũ Văn Lợi, GVHD: Phạm Thị Bích Hợp
Tuyển chọn và bảo quản chủng vi khuẩn nội sinh thực
vật phòng trừ bệnh chết héo cây trồng / Trịnh Thị
1505 01601605 660.6 1 Dung, GVHD: TS: Nguyễn Ngọc Cường
Đánh giá năng suất, chất lượng của chủng nấm mỡ al1
trên một số loại nguyên liệu / Lê Thành Bắc, GVHD:
1506 01601710 660.6 1 GS.TS. Nguyễn Hữu Đống
Nghiên cứu chế tạo chế phẩm Composit HPMC -
LIPID để bảo quản dưa chuột và cà rốt / Thiều Như
1507 01601456 660.6 1 Quỳnh, GVHD: TS. Nguyễn Duy Lâm
Nguyễn, Văn CườngNghiên cứu thiết lâ ̣p phản ứng
miễn dịch Ezyme ( Elisa) phát hiê ̣n đô ̣c tố Aflatoxin có
trong thức ăn nuôi tôm thương phẩm / Nguyễn Văn
1508 01601455 660.6 1 Cường, GVHD: Phạm Công Hoạt
Nghiên cứu và ứng dụng chế phẩm vi sinh giữ ẩm đất
Lipomycin M góp phần cải thiện môi trường đất khô
hạn / Vũ Thị Thanh Hải, GVHD: PGS.TS Tống Kim
1509 01601606 660.6 1 Thuần
Căn nguyên và tình hình kháng kháng sinh của các
loài vi khuẩn gây nhiễm trùng vết bỏng phân lập tại
bệnh viện Saint Paul-Hà Nội năm 2008 / Trần Thị
1510 01601738 660.6 1 Thu Hương. GVHD: Phạm Hồng Nhung
Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của đất phủ tới sự
sinh trưởng, phát triển và năng suất của chủng nấm
chân dài ( Clitocybe maxima) / Đào Thị Kiên, GVHD:
1511 01601454 660.6 1 Nguyễn Hữu Đống
Nghiên cứu triết tách Puerarin từ củ sắn dây Viê ̣t
Nam / Nguyễn Trung Kiên, GVHD: Nguyaãn Văn
1512 01601452 660.6 1 Đạo
Tách dòng và giải trình tự gen Naga mã hóa enzyme n-
acetylglucosamine deacetylase / Nguyễn Lương
1513 01601711 660.6 1 Thoại, GVHD: TS. Phạm Việt Cường
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của một số
chủng Labyrinthula phân lập ở các bờ biển Hải Phòng,
Nam Định và Thái Bình / Nguyễn Thị Hoài Thương,
1514 01601607 660.6 1 GVHD: TS Đặng Diễm Hồng
Nghiên cứu đặc tính kháng khuẩn của tinh dầu nghệ /
Nguyễn Thị Thùy Ngân. GVHD: Nguyễn Thị Kim
1515 01601739 660.6 1 Cúc
Tách chiết, làm sạch và nghiên cứu một số tính chất
của Ribonuclease từ gan ếch / Lê Thị Huyền Trang,
1516 01601453 660.6 1 GVHD: Nguyễn Văn Thiết
Ứng dụng phương pháp sinh học phân tử " Đa dạng đô ̣
dài các đoạn cắt hạn chế ( RFLP)" trong xác định
Genotyp chủng virut sởi vacxin / Nguyễn Thị Thu
1517 01601451 660.6 1 Thủy, GVHD: Lê Thị Kim Tuyến
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số chủng
Bacillus thuringiensis subsp. Aizawai phân lập ở Việt
Nam / Doãn Thị Quỳnh, GVHD: PGS.TS Ngô Đình
1518 01601712 660.6 2 Bính
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh từ
Streptomyces 62.215 / Hoàng Hữu Tuấn, GVHD: Cao
1519 01601449 660.6 1 văn Thu
Nghiên cứu tuyển chọn vi khuẩn Lactic có khả năng
chịu muối cao ứng dụng cho lên men nước tương /
1520 01601450 660.6 1 Bùi Thị Thúy Hà, GVHD: Nguyễn Thị Việt Anh
Phân lập và tuyển chọn chủng vi khuẩn đối kháng
Vibrio. Spp gây bệnh cho động vật thủy sinh /
Nguyễn Thị Mai Hương, GVHD: TS. Phạm Việt
1521 01601713 660.6 1 Cường
Nghiên cứu tác dụng bảo vệ phóng xạ của chế phẩm
sinh học cao PMN trên chuột nhắt trắng dòng SWISS /
1522 01601740 660.6 1 Ngô Thị Thu Hiền
Nghiên cứu bảo quản và phát triển nguồn nấm nội sinh
có triển vọng ứng dụng để tăng cường sinh trưởng cây
trồng / Nguyễn Thị Tuyết. GVHD: Nguyễn Ngọc
1523 01601741 660.6 1 Cường
Nghiên cứu xử lý nước thải làng nghề làm bún Phú Đô
bằng phương pháp hiếu khí tầng đê ̣m giả lỏng /
1524 01601496 660.6 1 Nguyễn Thị Huyền Trang
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và tích lũy Asen
của dương xỉ / Nguyễn Thị Hoài Phương,GVHD:
1525 01601495 660.6 1 Đặngn ĐÌnh Kim
Nghiên cứu khả năng sinh Enzyme ngoại bào và phân
hủy các hợp chất vòng thơm của chủng XKBH1 /
Nguyễn Thị Thanh Ngân. GVHD: Nguyễn Bá Hữu,
1526 01601742 660.6 1 Đặng Thị Cẩm Hà
Áp dụng hê ̣ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2005
cho nhà máy sản xuất bánh quy sữa, năng suất 5000
1527 01601494 660.6 1 kg/ca / Nguyễn Văn tâm, GVHD: Vũ Hồng Sơn

Phân lập và tuyển chọn một số chủng nấm đảm


Basidiomycetes có khả năng phân giải Ligno-
Xenluloza từ rừng quốc gia Cúc Phương / Vũ Trọng
1528 01601933 660.6 1 hiếu, GVHD: TS. Lê Mai Hương, ThS Đỗ Hữu Nghị
Nghiên cứu, xác định cây ngô mang gen kháng thuốc
trừ cỏ bằng kĩ thuật PCR và đánh giá đa dạng di
truyền tập đoàng ngô mang gen kháng thuốc trừ cỏ /
1529 01601493 660.6 1 Bùi Văn Hiệu, GVHD: Khuất Hữu Trung
Điều tra thành phần vi sinh vật ký sinh gây bệnh trên
một số sâu hại rau vùng Hà Nội / Phan Thị Hương,
1530 01601491 660.6 1 GVHD: Phạm Thị Thùy
Sử dụng chỉ thị phân tử Rapd để đánh giá sự đa dạng
di truyền của một số dòng, giống lúa / Lê Thanh
Loan, GVHD: TS Nguyễn Thị Lý Anh, ThS Vũ Ngọc
1531 01601934 660.6 1 Lan
Phân lâ ̣p, tuyển chọn các chủng Tetraselmis dùng làm
thức ăn trong ương nuôi ấu thể tu hài tại Vân Đồn,
Quảng Ninh / Phạm Thị Bích Đào, GVHD: Nguyễn
1532 01601492 660.6 1 Thị Hoài Hà
Nghiên cứu xây dựng hê ̣ thống HACCP cho nhà máy
sản xuất rượu vang / Đỗ Thị Thu Hà, GVHD: Hoàng
1533 01601489 660.6 1 Đình Hòa
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh hóa, Enzyme Trypsin
và chất kìm hãm của nó trong các giống lạc cao sản
trồng tại Việt Nam / Nguyễn Kim Hoa, GVHD:
1534 01601490 660.6 1 Nguyễn Hoàng Tỉnh
Nghiên cứu quy trình nhân nhanh in vitro giống cây sa
nhân tím amomum Longiligulare T.L.Wu / Hoàng Thị
Mỹ Hạnh, GVHD: PGS.TS Đỗ Năng Vịnh, TS Hà Thị
1535 01601935 660.6 1 Thúy
Nghiên cứu xử lý nước sông Tô Lịch bằng lọc sinh
1536 01601487 660.6 1 học / Lương Hà Thanh, GVHD: Lương Đức Phẩm

Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi sinh vật biển


có khả năng đối kháng các vi sinh vật kiểm định /
1537 01601936 660.6 1 Dương Thế Mạnh, GVHD: PGS.TS Tống Kim Thuần
Bước đầu phân lâ ̣p, tuyển chọn mô ̣t số chủng vi khuẩn
có khả năng phân giải đô ̣c tố của vi khuẩn Lam
Microcystis ở hồ Hoàn Kiếm, Hà Nô ̣i / Vũ Thị Minh
1538 01601488 660.6 1 Thu, GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà
Sử đụng cấu trúc quần xã tảo silic bám để đánh giá
chất lượng nước sông Nhuê ̣- Đáy / Nguyễn Thị Thu
1539 01601485 660.6 1 Huyền, GVHD: Dương Thị Thủy
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ vi sinh để ủ xilo cây
cỏ voi ( Pennisetum Purpureum ) làm thức ăn dự trữ
cho trâu bò trong vụ đông / Lê Thị Ninh, GVHD: ThS
1540 01601937 660.6 1 Nguyễn Giang Phúc
Nghiên cứu công nghệ khử nhiễm Aflatoxin trên ngô,
lac ở mức độ cao bằng một số chủng vi khuẩn và vi
nấm / Vũ Thị Phương Anh, GVHD: Nguyễn Thùy
1541 01601486 660.6 1 Châu
Nghiên cứu tính đa hình đoạn điều khiển của gen
HLA-B ở 1 số cá thể người Việt Nam / Nguyễn Thị
1542 01601743 660.6 1 hương. GVHD: Nguyễn Thùy Dương, Nông Văn Hải
Nghiên cứu đa dạng sinh học của các chủng vi tảo
Spirulina phân lâ ̣p ở các hồ Hà Nô ̣i / Nguyễn Hải
1543 01601484 660.6 1 Đăng, GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà
Đánh giá ảnh hưởng của Probiotic khi đưa bổ sung vào
thức ăn cho lợn sau cai sữa / Đinh Thị Phương,
1544 01601938 660.6 1 GVHD: TS Nguyễn Thị Dự
Thiết kế mẫu nhà máy chế biến các sản phẩm sữa từ
200 tấn sữa tươi/ ngày / Đặng Thị Thỳ,GVHD: Trần
1545 01601483 660.6 1 Thế Truyền
Nghiên cứu quy trình công nghê ̣ sản xuất trà nụ vối túi
1546 01601482 660.6 1 lọc / Đỗ Thị Ngân, GVHD: Cao Văn Hùng
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9001:2000 cho phân xưởng sản xuất bia chai / Vũ
1547 01601744 660.6 1 Văn Sỹ. GVHD: Hoàng Đình Hòa

Bước đầu Nghiên cứu, xây dựng quy trình công nghệ
nuôi trồng chủng nấm chân dài ( Clitocybe Maxima) /
1548 01601481 660.6 1 Ngô Thị Lụa, GVHD: Nguyeenc Hữu Đống
Nghiên cứu xử lý nước thải công nghiệp Bia bằng
phương pháp kỵ khí kết hợp lọc sinh học / Trần Mai
1549 01601745 660.6 1 Anh
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ xạ
khuẩn Streptomyces 117.2.26 / Bùi Viê ̣t Hà, GVHD:
1550 01601480 660.6 1 Cao Văn Thu
So sánh các phương pháp định lượng Escherichia coli
và Coliforms trong thực phẩm đông lạnh / Khổng Tố
1551 01601479 660.6 1 Như, GVHD: Bùi Mai Hương
Nghiên cứu cải thiê ̣n mùi thơm cho chè đen túi lọc
bằng chât thơm tổng hợp / Đỗ Ánh Nguyê ̣t, GVHD:
1552 01601478 660.6 1 Nguyễn Duy Thịnh
Tối ưu hóa quy trình sản xuất sinh khối vi khuẩn
quang hợp tía nhằm sử dụng trong nuôi trồng giống
thủy hải sản / Nguyễn Tuấn Anh,GVHD: Đỗ Thị Tố
1553 01601477 660.6 1 Uyên
" Bước đầu nghiên cứu kỹ thuâ ̣t tách , nuôi cấy tế bào
trần ( Protoplast) khoai tây Diploid phục vụ tạo giống
khoai tây bằng dung hợp tế bào trần" / Đỗ Thị Thu
1554 01601476 660.6 1 Hà, GVHD: Nguyễn Quang Thạch
Nghiên cứu xử lý bậc hai nước thỉa làng nghề làm bún
Phú Đô bằng phương pháp bùn hoạt tính / Vũ Anh
1555 01601475 660.6 1 Tuấn, GVHD: Nguyễn Thế Đồng
Nghiên cứu khả năng sử dụng vi sinh vâ ̣t làm phân
bón chức năng cho cây khoai tây / Nguyễn Thanh
1556 01601473 660.6 1 Hòa, GVHD: Phạm Văn Toản
Tách dòng gen ARSC từ mô ̣t số cây có khả năng tích
lũy kim loại nă ̣ng / Phạm Quang Huy, GVHD:
1557 01601472 660.6 1 Nguyễn Đức Thành
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của các chủng
Chlorella nhằm ứng dụng làm thức ăn ấu thể tu hài tại
Vân Đồn, Quảng Ninh / Đồng Thị Vân,GVHD:
1558 01601474 660.6 1 Nguyễn Thị Hoài Hà
Tách triết và giải trình tự gen mã hóa Enzym
Glucanase từ vi sinh vâ ̣t có khả năng phân giải
1559 01601470 660.6 1 Glucan / Đào Thùy Linh, GVHD: Phạm Viê ̣t Cường
Nghiên cứu đánh giá đặc tính nông sinh học của một
số dòng hoa đồng tiền đột biến tạo được trong nuôi
cấy Invitro và IN Vivo / Nguyễn Tiến Vân,GVHD:
1560 01601471 660.6 1 Nguyễn Quang Thạch
Nghiên cứu xây dựng hê ̣ thống quản lý chất lượng vê ̣
sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho nhà máy sản
1561 01601469 660.6 1 xuất sữa chua / Phạm Thị Hằng
Nghiên cứu công nghệ cải thiện chất lượng mùi hương
cho chè đen túi lọc bằng phương pháp bổ sung hương
tổng hợp / Phạm Thị Loan,GVHD: Nguyễn Duy
1562 01601373 660.6 1 Thịnh
"Nghiên cứu chế tạo kháng huyết thanh kháng E.coli
O157:H7 phục vụ chẩn đoán nhanh vi khuẩn" / Trần
Minh Hoàng. GVHD: Phạm Công Hoạt, Phạm Thị
1563 01601746 660.6 1 Tâm

Nghiên cứu thực trạng ô nhiễm Salmonella Spp trong


thịt lợn tại các lò mổ tập trung thủ công và công
nghiệp trên địa bàn Hà Nội và đưa ra các giải pháp
khắc phục / Nguyễn Tuấn Anh. GVHD: Trần Thị
1564 01601747 660.6 1 Hạnh, Phạm Thị Tâm
Tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy chủng Schizochytrium
sp. TB17 phân lập từ vùng biển Thái Bình trên môi
trường lỏng / Lương Kim Oanh. GVHD: Đặng Diễm
1565 01601748 660.6 1 Hồng
Đánh giá các mối nguy về vệ sinh an toàn thực phẩm
trong nhà máy bia / Nguyễn Mạnh Thường. GVHD:
1566 01601749 660.6 1 Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu tách chiết Enzym D-Amino Acid Oxidase
(D-AAO) từ chủng Trigonopsis Variabilis để sản xuất
7-ACA / Nguyễn Thị Nga. GVHD: Lê Gia Hy, Vũ
1567 01601750 660.6 1 Thị Hạnh Nguyên
Xây dựng hệ thống quản lí chất lượng vệ sinh an toàn
thực phẩm HACCP cho nhà máy bia năng xuất 10
triệu lít/năm / Đỗ Hữu Đạt, GVHD: TS. Nguyễn Thị
1568 01601972 660.6 1 Minh Tú
Ảnh hưởng xử lý lập lại 1-Methylcyclopropene đến
chất lượng bảo quản hoa cúc cắt / Đồng Thị Hương
1569 01601998 660.6 1 Trầm, GVHD: ThS. Nguyễn Thu Huyền
Tách dòng và đọc trình ự gen CRY1C mã hóa protein
diê ̣t con trùng bô ̣ cánh vảy từ các chủng Bacillus
Thuringiensis Subsp.Aizawai / Nguyễn Thị Thanh
1570 01601971 660.6 1 Huyền, GVHD: Ngô Đình Bính
Biểu hiện một đoạn Gene eglb mã hóa cho Enzyme
glucanase tách từ Aspergillus niger trong
Saccharomyces cerevisiae / Vũ Thị Quỳnh Trang,
1571 01601999 660.6 1 PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Cúc

Thiết kế nhà máy chế biến cá đóng hô ̣p với hai dây
chuyền sản xuất cá thu rán sốt cà chua năng suất 5000
kg/ca cà ngừ hấp ngâm dầu năng suất 5000 kg/ca / Hà
1572 01601970 660.6 1 Văn Dũng, GVHD: TS. Phạm Công Thành
Nghiên cứu định lượng kháng nguyên Cyfra 21- 1
Bằng kỹ thuật Real -Time PCR / Đinh Thị Thu Hằng,
1573 01601969 660.6 1 GVHD: TS. Lê Quang Huấn
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất Pure rau quả
cho trẻ em từ 6 đến 12 tháng tuổi / Nguyễn Thị Nhàn,
1574 01601983 660.6 1 GVHD: PSG.TS Nguyễn Xuân Phương
Nghiên cứu công nghệ sản xuất tinh bột biến tính bằng
phương pháp Enzim từ gạo có De 8 - 9 / Phạm Thị
1575 01602000 660.6 1 Thanh Hà, GVHD: ThS. Vũ Thị Thuận

Phân lâ ̣p và nuôi trồng thành công tảo lục


Haematococcus Pluvialis giàu Astẫnthin ở hê ̣ thống
bình tam giác đến 500 ml theo định hướng làm thức ăn
cho cá hồi / Đại Quốc Viê ̣t, GVHD: TS. Đă ̣ng Diẽm
1576 01601968 660.6 1 Hồng
Nghiên cứu hoạt tính chống oxy hóa của thực vật
thuộc chi Polygonum / Trần Thị Thu trang, GVHD:
1577 01601967 660.6 1 Nguyễn Văn Tuyến

Nghiên cứu thử nghiệm quy trình xử lý cỏ dại và mùn


cưa từ cây luồng để chế biến phân hữu cơ bằng
phương pháp ủ bán hảo khí phục vụ sản xuất nông
nghiệp / Vũ Xuân Thịnh, GVHD: PGS.TS Đỗ
1578 01601984 660.6 1 Nguyên Hải
Nghiên cứu sinh tổng hợp Plullulan từ nấm Men
aureobasidium pullulans / Nguyễn Thanh Huyền,
GVHD: ThS. Nguyễn Thị Hồng Hà_x000D_
1579 01602001 660.6 1
Đặc tính sinh học của virus rota gây bệnh tiêu chả cho
trẻ em năm 2009 tại Bệnh viện Nhi Thụy Điển / Vũ
1580 01601965 660.6 1 Văn Chính, GVHD: Lê Thị Huân
Tách dòng, giải trình tự và thiết kế Vector biểu hiện
gen Novs tham gia tổng hợp đường Noviose trong cấu
trúc kháng sinh Novobiocin / Phạm Văn Phú, GVHD:
1581 01601985 660.6 1 TS Tạ Thị Thu Thủy
Nghiên cứu quy trình nuôi cấy in Vitro lát cắt mỏng nu
non các giống hoa đồng tiền kép / Trần Tiến Thiết,
1582 01601964 660.6 1 GVHD: Hà Thị Thúy
Bước đầu nghiên cứu chế tạo phức hợp hạt nano silica
phát quang và kháng thể đặc hiệu nhằm phát hiện
nhanh vi khuẩn Salmonella typhimurium / Hoàng Thị
1583 01602002 660.6 1 Ái, GVHD: PGS.TS. Tống Kim Thuần
Nghiên cứu khả năng sử dụng vi sinh vật xử lý chất
thải rắn sau chế biến tinh bộ sắn làm thức ăn chăn nuôi
1584 01601963 660.6 1 / Vũ Thị Hạnh, GVHD: Lương Hữu Thành
Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ sản xuất
thạch đen dạng bột từ cây sương sáo / Trần Thị Bích
1585 01601986 660.6 1 Hạnh, GVHD: PGS.TS Nguyễn Xuân Phương
Nghiên cứu thiết kế hê ̣ thống xửu lý nước tahỉ cho nhà
máy sản xuất mũ bảo hiểm Protec / Vũ Thu Hiền,
1586 01601962 660.6 1 GVHD: Trương Quốc Hoàn
Tách chế, tinh chiết và nghiên cứu một số tính chất của
Ribonuclease từ tụy bò / Nguyễn Thị Trang, GVHD:
1587 01601961 660.6 1 Nguyễn Văn Thiết
Bước đầu nghiên cứu nhân giống In Vitro cây lược
vàng (Callisia Fragrans L.) / Đỗ Lưu Hoàng. GVHD:
1588 01601751 660.6 1 Tạ Như Thục Anh
Nghiên cứu sử dụng Ba gene is6110; is1081 và 23s
trong chẩn đoán lao bằng kỹ thuật Multiplex pcr /
1589 01602003 660.6 1 Nguyễn Thị Vân, GVHD: TS. Nghiêm Ngọc Minh
Ứng dụng kỹ thuật PCR xác định đột biến điểm trên
gen của muỗi Culex Quinquefasciatus kháng hóa chất
diệt tại Hà Nội / Nguyễn Thị Thu Hà, GVHD: TS
1590 01601987 660.6 1 Phạm Thị Khoa

Bước đầu nghiên cứu tính kháng hóa chất diê ̣t côn
trùng của loài muỗi truyền bê ̣nh sốt xuất huyết Aedes
Aegypto Linnaeus,1762 tại thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa / Ngô Trọng Hòa, GVHD: Phạm Thị
1591 01601960 660.6 1 Khoa
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả
năng phân giải protein để ứng dụng xử lý nước thải
sinh hoạt đô thị / Phùng Thị Út, GVHD: Đào Thị
1592 01601959 660.6 1 Hồng Vân
Nghiên cứu tách hợp chất Triterpene rau má và ứng
dụng sản xuất trà rau má hòa tan / Bùi Mai Hải Vân,
1593 01601988 660.6 1 GVHD: ThS Nguyễn Trí Dũng
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm
theo nguyên tắc HACCP cho dây chuyền sản xuất bia
chai với năng xuất 12 triệu lít/năm / Lê Mạnh
1594 01601957 660.6 1 Toàn,GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu môi trường nuôi cấy nấm đông trùng hạ
thảo Cordyceps mililtaris / Nguyễn Đình Quý,
1595 01602004 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Thúy
Nghiên cứu Một số đặc điểm của 2 chủng vi khuẩn
thuộc chi Bacillus có tiềm năng ứng dụng trong xử lý
nước nuôi trồng thủy sản / Nguyễn Văn huy. GVHD:
1596 01601752 660.6 1 Phạm Việt Cường
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm giàu
Anthocyanin ứng dụng trong chế biến thực phẩm chức
năng / Trần Thị Mai Phương, GVHD: TS. Trương
1597 01602005 660.6 1 Hương Lan
Thiết kế xưởng chế biến thịt với 2 dây chuyền : xúc
xích tiệt trùng năng xuất 500kg sp/ca, jămbon hun
khói năng xuất 500kg sp/ca / Nguyễn Trung Minh,
1598 01601956 660.6 1 GVHD: Phạm Công Thành
Đánh giá hiê ̣u lực tồn lưu của màn Permanet 2.0
phòng chống muỗi tại công cô ̣ng / Nguyễn Minh Tiến,
1599 01601958 660.6 1 GVHD: Phạm Thị Khoa

Nghiên cứu đặc điểm sinh học của vi tảo


Ankistrodesmus phân lập từ rừng ngập mặn Xuân
Thủy, Nam Định và thăm dò khả năng kháng tế bào
ung thư biểu mô / Nguyễn Thị Thu Thủy, GVHD:
1600 01601955 660.6 1 Nguyễn Thị Hoài Hà

Tìm hiểu và áp dụng hê ̣ thống quản lý chất lượng theo
tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2008 cho nhà ăn tâ ̣p thể
của công ty cổ phần may sông Hồng TP.Nam Định /
1601 01601954 660.6 1 Ngô Đăng An Viê ̣t Phương, GVHD: Hoàng Đình Hòa

Nghiên cứu độc tính của một số chủng vi khuẩn lam


gây độc tiềm tàng thuộc chi Microcystic bằng phương
pháp thử sinh học trên Artemia salina / Lê Thị Hoài,
GVHD: GS.TS Đặng Đình Kim, ThS Nguyễn Sỹ
1602 01601989 660.6 1 Nguyên
Nghiên cứu công nghê ̣ bảo quản thịt thăn lợn bằng
màng Chitosan / Nguyễn Thị Thúy, GVHD: Đă ̣ng Thị
1603 01601952 660.6 1 Thanh Quyên
Nghiên Cứu đa dạng di truyền các giống ngô bằng chỉ
thị phân tử Rapd / Nguyễn Văn Luận. GVHD: Phan
1604 01601753 660.6 1 Hữu Tôn, Tống Văn Hải
Thu nhận Cephalosporin C từ dịch lên men chủng
Acremonium Chrysogenum 880 / Nguyễn Thị Mai
1605 01601953 660.6 1 Phương, GVHD: Hồ Tuyên
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ
sinh an toàn thực phẩm theo Haccp cho sản phẩm kem
Thủy tạ / Nguyễn Trọng Hội. GVHD: PGS.TS Lâm
1606 01601990 660.6 1 Xuân Thanh

Nghiên cứu công nghê ̣ nhân sinh khối chế phẩm nám
côn trùng Beauveria Bassiana để phòng trừ rê ̣p sáp hại
1607 01601951 660.6 1 cà phê / Trần Thái Giang, GVHD: Phạm Văn Nhạ
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả
năng phân giải tinh bột để ứng dụng xử lý nước thải
sinh hoạt đô thị / Nguyễn Thị Bích Thảo, GVHD: Đào
1608 01601950 660.6 1 Thị Hồng Vân
Thiết kế nhà máy sản xuất đồ hộp cá rô phi sốt cà chua
và phụ phẩm / Ngô Thị Chinh, GVHD: PGS.TS Phạm
1609 01601991 660.6 1 Công Thành
Đánh giá đa dạng di truyền loài hài đốm
(Paphiopedilum Concolor) ở mức hình thái và phân tử
bằng kỹ thuật PCR-RAPD / Nguyễn Minh Hiền.
1610 01601754 660.6 1 GVHD: Khuất Hữu Trung
Nghiên cứu tách dòng, giải trình tự vf thiết kế Vector
biểu hiê ̣n gen Novw tham gia sinh tổng hợp kháng
sinh Novobiocin / Vũ Văn Hùng, GVHD: Tạ Thị Thu
1611 01601949 660.6 1 Thủy
Nghiên cứu xử lý phẩm nhuộm bằng phương pháp
sinh học yếm khí / Dương Văn Lương, GVHD: Đào
1612 01601948 660.6 1 Sỹ Đức
Nghiên cứu ảnh hưởng của nấm cộng sinh Arbuscular
Mycorrhizas lên khả năng chống chịu và hiệu quả xử
lý chì trong đất ô nhiễm của cỏ Vertiver / Nghiêm Thị
1613 01601992 660.6 1 Mây, GVHD: TS Tăng Thị Chính
Tìm hiẻu ảnh hưởng của vi khuẩn Agrobacterium
rhizogenes đến sinh trưởng, năng suất và sự tích lũy
NO3 đối với mô ̣t số loại rau trồng trong đất / Nguyễn
1614 01601947 660.6 1 Trọng Nghĩa, GVHD: Phan Hữu Tôn
Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng môi trường nguyên
liệu tới sự sinh trưởng phát triển và năng suất của
chủng nấm chân dài ( Clitocy Maxima) / Nguyễn
1615 01601946 660.6 1 Ngọc Tiến, GVHD: Nguyễn Hữu Đống
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO
22000:2005 cho công ty cp đồ hộp Bắc Ninh năng suất
3000000 hộp sản phẩm /năm / Trần Đức Dũng.
1616 01601755 660.6 1 GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu quy trình tinh sạch kháng thể tái tổ hợp
đă ̣c hiê ̣u Her 2 biểu hiê ̣n ở trứng gà / Nguyễn Thị Lan
1617 01601945 660.6 1 Phương, GVHD: Lê Quang Huấn
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp tinh bột của tảo
Chlamydomonas / Đặng Thị Hường, GVHD: PGS.TS
1618 01601993 660.6 1 Trần Liên Hà
Góp phần xây dựng hệ thống quản lí chất lượng ISO
9001:2008 cho nhà máy sản xuất bia tuwoi 10 triệu
lít/năm / Trần Đức Đông, GVHD: Nguyễn Thị Minh
1619 01601944 660.6 1 Tú
Phân lâ ̣p tuỷen chọn chủng vi khuẩn Lactobacillus có
khả năng sản sinh bacteriocin và thử nghiê ̣m trong bảo
quản thịt lợn tươi sống / Hoàng Đỗ Huy, GVHD:
1620 01601942 660.6 1 Phạm Thị Tâm
Xây dựng HTQLCL ISO 9001:2008 cho nhà máy sản
xuất bia chai năng suất 50 triệu lít/năm / Trần Thị
1621 01601994 660.6 1 Hiền
Nghiên cứu, ứng dụng chỉ thị phân tử trong việc tạo
giống bố mẹ mang gen tương hợp rộng phục vụ chọn
giống lúa lai / Bùi Văn Mạnh, GVHD: TS. Lê Hùng
1622 01602008 660.6 1 Lĩnh
Nghiên cứu nâng cao năng suất kefiran bằng phương
pháp nuôi cấy đồng thời ai chủng Lactobacillus và
Sacchomyces / Vũ Thùy Linh, GVHD: Nguyễn Văn
1623 01601943 660.6 1 Đạo
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của vi khuẩn có khả
năng sinh enzym phân giải Cellulose cao ứng dụng
trong chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại / Đỗ Thị
1624 01602007 660.6 2 Hoài Thu, GVHD: TS. Đào Thị Lương
Đánh giá chất lượng xử lý cỏ và mùn cưa luồng bằng
chế phẩm vi sinh để sản xuất phân hữu cơ cho sản xuất
1625 01601941 660.6 1 nông nghiê ̣p / Đỗ Nguyên Hải
Xây dựng hệ thống Haccp cho dây chuyền sản xuất
sữa hoàn nguyên tiệt trùng năng suất 30.000 lít/ngày /
1626 01602006 660.6 2 Trần Thị Hòa, GVHD: Th.S Vũ Hồng Sơn
Thiết kế nhà máy bia 10 triệu lít/năm / Vũ Văn
1627 01601940 660.6 1 Năm,GVHD: Phạm Công Thành
Phân lập và sàng lọc nhanh các chủng vi tảo biến dị
dưỡng Schizochytrium SPP giàu DHA từ đầm ngập
mặn Thị Nại - Bình Định / Văn Thị Nguyệt, GVHD:
1628 01601995 660.6 1 TS Đặng Diễm Hồng
Khảo sát sự biến đổi của vitamin C trong quá trình bảo
quản và chế biến rau- củ- quả / Nguyễn Thị Luyến,
1629 01601939 660.6 1 GVHD: Hoàng Văn Hà
Aspect of love in literature works by William
Shakespeare / Đào Việt Oanh, GVHD: Nguyễn Văn
1630 01601030 420 1 Quang
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng
Haccp cho dây chuyền công nghệ chế biến thịt /
Nguyễn Phương Thảo, GVHD: PGS.TS. Phạm Công
1631 01602009 660.6 1 Thành
Vi khuẩn thuộc chi Bacillus kiểm soát sinh học ruồi
hại ăn, nấm dược liệu / Lê Thanh Lệ, GVHD: TS
1632 01601996 660.6 1 Nguyễn Ngọc Cường

Nghiên cứu khả năng sinh trưởng phát triển và biện


pháp kĩ thuật nhằm tăng năng suất, chất lượng giống
hoa phong lan Hoàng Thảo (Denrobium SP) nhập nội"
1633 01601756 660.6 1 / Chu Thị Quỳnh Diệp. GVHD: Nguyễn Thị Kim Lý
Thiết kế nhà máy bia năng suất 10 triệu lít/năm /
1634 01602065 660.6 1 Nguyễn Thị Vân Anh, GVHD: Phạm Công Thành
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp và tách dòng gene
mã hóa endocellulase từ vi khuẩn phân lập tại Việt
Nam / Nguyễn Tuấn Nghĩa, GVHD: ThS. Nguyễn
1635 01602010 660.6 1 Quốc Việt
Nghiên cứu điều kiê ̣n nuôi cấy sinh tổng hợp Lignin
peroxidase từ nấm mốc và mô ̣t số đă ̣c tính / Nguyễn
1636 01602064 660.6 1 Thị Lan Anh, GVHD: Đă ̣ng Thị Thu
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo
tiêu chuẩn ISO 22000:2005 cho nhà máy bia hơi năng
suất 30 triệu lít/năm / Nguyễn Thành Công, GVHD:
1637 01602063 660.6 1 Vũ Hồng Sơn
Cultural and linguistic features of English and
Vietnamese words and phrase used in advertising /
1638 01601031 420 1 Hoàng Thị Thu Hiền, GVHD: Dương Kỳ Đức

Nghiên cứu các yéu tố công nghê ̣ ảnh hưởng đến quá
trình sản xuất Surimi và các sản phẩm mô phỏng từ
1639 01602062 660.6 1 Surimi cá mè / Vũ Thị Thu Hiền, GVHD: Đỗ Thị Yến
Khảo sát và xây dựng phương pháp xác định hàm
lượng Lycopen và B - Caroten trong dầu gấc /
1640 01601997 660.6 1 Nguyễn Thị Huyền, GVHD: PGS.TS Phạm Gia Điền
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn tạo giống lúa
1641 01602061 660.6 1 kháng bệnh đạo ôn / Nguyễn Thị Bích Hiền

Chuyển gen cho cây hoa loa kèn Lilium longifiorum


nhờ vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens và đánh giá
sự sinh trưởng, phát triển, sự có mặt của gen chuyển ở
cây tái sinh / Ngô Quỳnh Anh, GVHD: PGS.TS.
1642 01602011 660.6 1 Nguyễn Thị Lý Anh
Nghiên cứu phân loại mô ̣t số giống chè ( Camellia
Sinensis (L.) O.Kuntze) Ở Viê ̣t anm bằng chỉ thị hình
thái và chỉ thị phân tử Microsatellite / Đỗ Thị Thủy,
1643 01602060 660.6 1 GVHD: Lã Tuấn Nghĩa
Nghiên cứu hoạt tính kháng khuẩn kháng nấm, của
thực vật thuộc chi Piper / Nguyễn Ngọc Phương,
1644 01602012 660.6 1 GVHD: PGS.TS Nguyễn Văn Tuyến
Tách dòng và đọc trình tự gen cry4B mã hóa protein
diệt ấu trùng bộ hai cánh từ các chủng Bacillus
thuringiensis phân lập tại Việt Nam / Dương Thị
1645 01602059 660.6 1 Ngọc Quỳnhm, GVHD: Trịnh Thị Thu Hà
Nghiên cứu công nghê ̣ sản xuất rượu vang bằng
phương pháp lên men hỗn hợp ( đồng thời) / Hoàng
1646 01602058 660.6 1 Minh Sơn, GVHD: Trương Hương Lan
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả
năng phân hủy Lipid để ứng dụng trong xử lý nước
thải sinh hoạt đô thị / Đàm Thị Thu Hà, GVHD: ThS.
1647 01602013 660.6 1 Đào Hồng Vân
Tách dòng và giải trình gen chức năng của vi khuẩn
oxy hóa amon / Lê Minh Tâm, GVHD: Nguyễn Thị
1648 01602057 660.6 1 Kim Cúc
The use of English words in Vietnamese newspapers
and daily conversations / Nguyen Thi Hong Anh,
1649 01601032 420 1 GVHD: Phan Van Que
Nghiên cứu về cấu truc svà chức năng của gen NovU
tham gia con đường sinh tổng hợp đường d- TDP- L-
noviose trong cấu trúc kháng sinh novobiocin / Hồ
1650 01602056 660.6 1 Viê ̣t Anh, GVHD: Tạ Thị Thu Thủy
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và thành phần axit béo
của các loài vi tảo thuộc chi Navicula phân lập ở rừng
ngập mặn Xuân Thủy-Nam Định / ĐỖ Minh Thành.
1651 01601757 660.6 1 GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ
sinh an toàn thực phẩm theo haccp cho sản phẩm sữa
chua uống tiệt trùng Uht / Vũ Thị Ngọc, GVHD:
1652 01602026 660.6 2 PGS.TS. Lâm Xuân Thanh
Tách dòng và tạo chủng tái tổ hợp mang gen a-
Amylase bền nhiệt từ chủng vi khuẩn ưa nhiệt phân
lập ở Việt Nam / Lại Thị Hồng Nhung, GVHD:
1653 01602014 660.6 1 PGS.TS Trần Đình Mấn
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ
sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm
sữa chua KEFiR / Trần Thị Hải, GVHD: Lâm Xuân
1654 01602055 660.6 1 Thanh
Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường dinh
dưỡng bổ sung tới sự sinh trưởng, phát triển và khả
năng suất của chủng nấm Chân dài ( Clitocybe
maxima) / Nguyễn Hương Trang, GVHD: Nguyễn
1655 01602054 660.6 1 Hữu Đông

Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm 1 -


Methylcyclopropene ( 1-MCP ) để bảo quản chuối /
1656 01602015 660.6 1 Lê Thanh Hiếu, GVHD: ThS Đặng Thị Thanh Quyên

Nghiên cứu ảnh hưởng của các điều kiện nuôi cấy lên
khả năng sinh trưởng của vi tảo Nannochloropsis phân
lập từ rừng ngập mặn Xuân Thủy, Nam Định /
1657 01602027 660.6 1 Nguyễn Thế Giang, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài Hà
Tìm hiểu khả năng khử khuẩn và khử các chất đô ̣c hại
1658 01602053 660.6 1 của Ozon / Đỗ Thị Thoa, GVHD: Trịnh Lê Hùng
Nghiên cứu sản xuất kháng nguyên cúm A/H1N1, tinh
chế và ứng dụng để đánh giá kháng thể ở động vật thí
nghiệm / Nguyễn Ngọc Long,GVHD: Đinh Duy
1659 01602052 660.6 1 Kháng
Công nghê ̣ nuôi cấy tế bào thâ ̣n khỉ tiên phát ứng dụng
trong san xuất vacxin bại liê ̣t / Phạm Ích Tùng,
1660 01602051 660.6 1 GVHD: Nguyễn Đăng Hiền
Nghiên cứu xử lý yếm khí một số loại rác thải sinh
hoạt có thu hồi khí Mêtan / Nguyễn Thị Minh Ngọc,
1661 01602028 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Trịnh Lê Hùng
Nghiên cứu khảo sát hàm lượng chất tan, hàm lượng
và hoạt tính chống oxy hóa của Polyphenol trong chè
xanh vùng Mộc Châu - Sơn La / Vũ Thị
1662 01601758 660.6 1 Hồng.GVHD: Vũ Hồng Sơn
Sử dụng Marker liên kết với QTL chịu mặn để đánh
giá tính đa hình trên một số dòng lúa đột biến ở Việt
Nam / Nguyễn Thị Thùy Liên,GVHD: Lac Tuấn
1663 01602050 660.6 1 Nghĩa
Phát hiện một vài chủng vi khuẩn lam gây độc tiềm
tàng trong các đầm ao nuôi tôm bằng kỹ thuật Sinh
học phân tử / Nguyễn Thị Thu, GVHD: GS.TS Đặng
1664 01602016 660.6 1 Đình Kim, ThS Nguyễn Sỹ Nguyên
Nghiên cứu khả năng đáp ứng miễn dịch của kháng
nguyên Her2 biểu hiê ̣n ở gà / Lê Thùy Dung, GVHD:
1665 01602049 660.6 1 Lê Quang Huấn
Thiết kế nhà máy chế biến thịt / Nguyễn Minh Sơn,
1666 01602048 660.6 1 GVHD: Phạm Công Thành
Nghiên cứu vi sinh vật hữu ích và gây lại trong ao nuôi
cá rô phi tại huyện tứ kỳ, Hải Dương / Đàm Xuân
Chiến, GVHD: PGS.TS. Lại Thúy Hiền, NCS. Phạm
1667 01602029 660.6 1 Thị Hằng
Nghiên cứu công nghệ sản xuất đường Coupling Sugar
từ tinh bột sắn / Đoàn Thị Thanh Hương, GVHD: ThS
1668 01602017 660.6 1 Vũ Thị Thuận

Chủng vi khuẩn Lam đô ̣c Microcystis Aeruginosa


phân lâ ̣p từ hồ Núi Cốc trong mô ̣t số môi trường nuôi
1669 01602047 660.6 1 cấy / Lê thị Kim Chung, GVHD: Dương Thị Thủy
Xây dựng hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn ISO
22000:2005 cho nhà máy dầu ăn Ngyên Bình / Ngyễn
1670 01602046 660.6 1 Thị Hà, GVHD: Vũ Hồng Sơn
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về
Vsattp theo haccp cho sản phẩm sữa chua Yoghurt /
1671 01602030 660.6 1 Phạm Thị Xuân, GVHD: PGS.TS. Lâm Xuân Thanh

Đột biến nâng cao hoạt tính và nghiên cứu ảnh hưởng
của điều kiện dinh dưỡng , nuôi cấy lên việc sinh tổng
hợp Poly-β-Hydroxybutyrate (PHB) của chủng vi
khuẩn Alcaligenes Latus VN1 / Nguyễn Ngọc An.
1672 01601759 660.6 1 GVHD: Phạm Thanh Hà
Nghiên cứu, thiết kế Plasmid Vector pEntr mang gen
IL-6 của gà / Phạm Thị Thu Huyền, GVHD: Nguyễn
1673 01602045 660.6 1 Thị Kim Cúc
Nghiên cứu gây động dục đồng pha cho lợn nhận
phôi / Nguyễn Hạnh Minh, GVHD: ThS Quản Xuân
1674 01602018 660.6 1 Hữu
Nghiên cứu chế phẩm chiết xuất từ cây Neem
( Azadirachta Indica ) phòng trừ bọ gậy hia loài muỗi
truyền bệnh cho người kháng hóa chất diệt tại Hà Nội /
1675 01602044 660.6 1 Vũ Thị Hải Giang

Tách dòng, xác định trình tự và phân tích gen GP120
phân tuýp B và A/E của virut HIV lưu hành tại Hà Nô ̣i
1676 01602043 660.6 1 / Kiều Anh Minh, GVHD: Đinh Duy Kháng
Nghiên cứu hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm của
thực vật thuộc chi Smilax / Nguyễn Văn Mão,
1677 01602019 660.6 1 GVHD: PGS.TS Nguyễn Văn Tuyến
Nghiên cứu phát hiện các đột biến Gen ở Exon 2 và
Exon 9 trên các cá thể người thiếu hụt G6pd hồng
1678 01602031 660.6 1 cầu / Nguyễn Thị Anh, GVHD: TS. Đỗ Thị Tuyên
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng HACCP cho
nhà máy sản xuất bia chai / Lương Thị Thu Lan,
1679 01602042 660.6 1 GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu sản xuất sữa chua đậu nành / Nguyễn Thị
1680 01602020 660.6 1 Dung, GVHD: TS Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm nấm mốc thuần chủng
vào sản xuất rượu truyền thống từ nếp cái hoa vàng /
1681 01602041 660.6 1 Nguyễn Thị Hải Yến, GVHD: Phạm Thị Thu
Thiết kế nhà máy bia 10 triệu lít/năm / Nguyễn Văn
1682 01602040 660.6 1 Quyết, GVHD: Phạm Công Thành
Writting in business processes and skills / Dao Anh
1683 01601033 420 1 Tuan, GVHD: Nguyen Van Co
Tuyển chọn và nghiên cứu đặc điểm một số chủng vi
khuẩn có khả năng sinh tổng hợp Enzym chitosanaza /
1684 01602032 660.6 1 Quách Ngọc Tùng, GVHD: TS. Phí Quyết Tiến
Nghiên cứu, phân lập vfa làm sạch một số chủng vi
sinh vật từ mẫu đất, bùn lất tại vùng ô nhiễm Dioxin.
Ứng dụng trong xử lý ô nhiễm dầu mỏ / Lê Minh
1685 01602038 660.6 1 Trang, GVHD: Đỗ Ngọc Lanh
Ứng dụng chế phẩm công nghê ̣ sinh học xử lý phế thải
nông nghiê ̣p làm phân bón hữu cơ sinh học / Nguyễn
1686 01602039 660.6 1 Ngọc khánh, GVHD: Lương Hữu Thành

Sinh trưởng và độc tính của chủng vi khuẩn lam


Microcystis Aeruginosa phân lập từ Hồ núi Cốc dưới
tác động của một số yếu tố môi trường trong điều kiện
phòng thí nghiệm / Đỗ Thị Hồng Vân, GVHD:
1687 01602021 660.6 1 TS.NCVC Trần Văn Tựa
Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn có khả
năng sinh tổng hợp Enzym chitinaza / Phạm Anh
Tuấn, GVHD: TS. Phí quyết Tiến, ThS. Nguyễn Văn
1688 01602033 660.6 1 Hiếu
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
quốc tế ISO 9000:2000 cho nhà máy bia hơi năng suất
20 triệu lít/năm / Lê Thị Linh, GVHD: ThS Vũ Hồng
1689 01602022 660.6 1 Sơn
Nghiên cứu quy trình sinh học tách chiết Chondroitin
sulfate từ xương sụn cá đuối ( Dasyatis Kuhlii) và cá
nhám (Carcharhinus Sorah) để ứng dụng trong y học /
1690 01602037 660.6 1 Phạm Sỹ Đạt,GVHD: Võ Hoài Bắc
Đánh giá mức độ nhiễm Coliforms, staphylococcus
aureus, tổng số tế bào nấm men, nấm mốc trong một
số sản phẩm bánh truyền thống / Vũ Hồng Hạnh,
1691 01602034 660.6 1 GVHD: TS. Lê Thị Hồng Hảo
Ứng dụng mô ̣t số phương pháp xác định tính kháng
hóa chất diê ̣t côn trùng của loài muỗi Aedes aegypti
truyền bê ̣nh sốt xuất huyết trong phòng thí nghiê ̣m /
1692 01601982 660.6 1 Nguyễn Duy Tháng, GVHD: Phạm Thị Khoa
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008
cho nhà máy sản xuất bia hơi năng suất 30000
1693 01602023 660.6 1 Lít/ngày / Vũ Thị Nhị
Phân lập và tuyển chọn những chủng vi sinh vật có
khả năng loại bỏ Photpho ra khỏi nước thải sinh hoạt
1694 01602035 660.6 1 đo thị / Trần Thị Liên, PGS.TS. Trần Liên Hà

Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về


Vsattp theo HACCP cho sản phẩm sữa tươi tiệt trùng
1695 01601981 660.6 1 có đường / Bùi Thị Duệ, GVHD: Lâm Xuân Thanh
Nghiên cứu và đánh giá đồng thời hiê ̣u quả quá trình
Nitrat và khử Nitrat bằng phương pháp vi sinh nhằm
tái sử dụng nước nuôi thủy sản / Nguyễn Thị Thới,
1696 01601980 660.6 1 GVDH: Lê Văn Cát

Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn


iso 9001:2000 cho nhà máy bia chai / Nguyễn Đức
1697 01602036 660.6 1 Hoài, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu sản xuất thực phẩm bổ sung polyphenol
1698 01602024 660.6 1 chè xanh / Đỗ Thị Tú, GVHD: ThS Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu quy trình gieo trồng rau an toàn trên mô ̣t
1699 01601977 660.6 1 số lại giá thể / Đỗ Thị Miến, GVHD: Lê Xuân Đắc
Tách chiết, làm sạch và nghiên cứu một số tính chất
của Enzyme Polyphenol Oxidase từ vỏ quả vải thiều
Thanh Hà / Nguyễn Thị Thủy, GVHD: Nguyễn Xuân
1700 01601979 660.6 1 Thụ
Syntactic and semantic feature of the phrasal verbs
GET a contrastive analysis with their Vietnamese
semantic equivalents / Ngo Thu Hang, GVHD: Vo
1701 01601034 420 1 Thanh Trung
Nấm nội sinh thực vật bậc cao triển vọng và ứng dụng
trong sản xuất cây trồng / Lê Thị Ngôn, GVHD: TS
1702 01602025 660.6 1 Nguyễn Ngọc Cường

Thiết kế nhà máy chế biến thịt với hai dây chuyền:1.
Dây chuyền sản xuất thịt lợn hầm, đóng hô ̣p số 8, năng
suất 1200 sp/ca. 2. dây chuyền sản xuất chân giò muối
sấy hun khói, năng suất 800 kg/ca. / Đă ̣ng Tuấn Anh.
1703 01601976 660.6 1 GVHD: Phan Thanh Tâm
Ứng dụng kỹ thuật khuếch đại gen ( Polymerase Chain
Reaction - PCR) trong chẩn đaons nhiễm trùng do
Bordetella Pertussis tại Việt Nam / Phạm Thị Huyền,
1704 01601978 660.6 1 GVHD: Phùng Đắc Cam
Phân lâ ̣p và tuyển chọn mô ̣t số chủng vi khuẩn Lactic
có khả năng sinh tổng hợp Exopolysaccharide cao /
1705 01602096 660.6 1 Nguyễn Đức Thắng
Phân lập và nghiên cứu một số đặc tính sinh học của vi
khuẩn Aeromonas hydrophila gây bệnh xuất huyết trên
cá chép nuôi ở hà nội và các vùng phụ cận / Nguyễn
1706 01602095 660.6 1 Thị Lượng, GVHD: Phạm Thị Tâm
Nghiên cứu khả năng ức chế nấm mốc Aspergillus
flavus và trung hòa đô ̣c tố aflatoxin của vi khuẩn
Bacillus subtilis / Vũ Mạnh Toàn, GVHD: Phạm Thị
1707 01602094 660.6 1 Tâm
Đánh giá chất lượng vác- xin cúm A/H5N1 do Việt
Nam sản xuất và vắc -Xin cúm A/H5N1 được nhập từ
Trung Quốc / Nguyễn Văn Vương, GVHD: Phạm
1708 01602093 660.6 1 Công Hoạt
Nghiên cứu sự phát triển của hệ sợi nấm hương
(Lentinul Edodes) trong môi trường nuôi cấy lỏng /
1709 01601760 660.6 1 Bùi Thị Thu Trang. GVHD: Nguyễn Duy Lâm
Nghiên cứu nâng cao hiê ̣u suất sinh tổng hợp chất hóa
bề mă ̣t sinh học từ các chủng vi khuân biển bằng
phương pháp tối ưu hóa thực nghiê ̣m / Lê Quang Huy,
1710 01602092 660.6 1 GVHD: Lại Thúy HIền

Tách chiết hóa học và đánh giá hoạt tính sinh học một
số đối tượng thuộc họ Na (Annonaceae) và học Sim
1711 01602091 660.6 1 ( Myrtaceae) / Hà Văn Thịnh, GVHD: Lê Mai Hương
A contrastive study on English and Vietnamese
consonants / Doan Thu Trang, GVHD: Ngo Thi
1712 01601035 420 1 Thanh Thao
Nghiên cứu sinh tổng hợp chất màu đỏ từ nấm
Monascus Purpureus M.01 dùng làm phụ gia thực
phẩm / Nguyễn Đăng Thắng, GVHD: Nguyễn Ngọc
1713 01602090 660.6 1 Huyền
Tối ưu quá trình sản xuất mốc tương cổ truyền /
1714 01601761 660.6 1 Nguyễn Thị Thu Trang. GVHD: Nguyễn Văn Cách
Nghiên cứu thu nhận sinh khối trùn quế / Phạm Thị
1715 01602089 660.6 1 Hoa, GVHD: Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu công nghê ̣ sản xuất thịt chân giò muối sấy
hun khói / Nguyễn Cẩm Tú, GVHD: Phạm Công
1716 01602088 660.6 1 Thành
Transition in English writing / Hoàng Thị Thanh
1717 01601036 420 1 Hồng, GVHD: Đặng Ngọc Hướng
Nghiên cứu sản xuất kháng thể Phage-scfv đặc hiệu
kháng nguyên EPCA trong ung thư tiền liệt tuyến /
1718 01602087 660.6 1 Phạm Thị Thanh Hoa, GVHD: Lê Quang Huấn
Thăm dò và đánh giá tiềm năng của các chủng Bacillus
đối với cây trồng / Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn
1719 01602086 660.6 1 Ngọc Dũng
English tag questions in conversation a contrastive
analysis between English and Vietnamese / Nguyen
1720 01601037 420 1 Thi Thu Huong, GVHD: Hoang Tuyet Minh
Nghiên cứu một số vi sinh vật gây hỏng cá và vai trò
của vi khuẩn Lactic trong bảo quản cá / Đỗ Thùy
1721 01601762 660.6 1 Dung. GVHD: Nguyễn Thế Trang
Nghiên cứu mô ̣t số chỉ tiêu sinh học và bảo tồn tinh
dịch chó Berger / Trần Xuân Khôi, GVHD: Đỗ Văn
1722 01601974 660.6 1 Thu
Nghiên cứu sử dụng tinh dầu nghệ trong bảo quản
Thanh long / Nguyễn Thị Ngọc Bích, GVHD: Phạm
1723 01601975 660.6 1 Việt Cường
Mistakes in translating made by third year students in
Faculty of English at HOU / Thân Nguyễn Phương
1724 01601038 420 1 Hải, GVHD: Nguyễn Thế Hóa
Tiêu diê ̣t bọ gâ ̣y muỗi truyền bê ̣nh sốt Dengue/ Sốt
xuất huyết Dengue aegypti chế phẩm chiết xuất từ cây
Neem trong phòng thí nghiê ̣m / Vũ Thị Thu Phương,
1725 01601973 660.6 1 GVHD: Phạm Thị Khoa
Nghiên cứu chế tạo kháng nguyên phục vụ thiết lập
phản ứng Elisa chẩn đoán vi khuấn S.typhimurium
trên gà" / Dương Văn Thắng. GVHD: Trần Thị Hạnh,
1726 01601763 660.6 1 Phạm Thị Tâm

Bước đầu nghiên cứu chế tạo phức hợp hạt Nano
silica phát quang với kháng thể đơn dòng đặc hiệu để
phát hiện nhanh số lượng vi khuẩn Escherichia coli
0157: H7 gây bệnh / Trần Văn Trường, GVHD: Tống
1727 01602073 660.6 1 Kim Thuần
Pair work and group work for the first year English
majors at HOU / Nguyễn Tuyết Hoa Dung, GVHD:
1728 01601039 420 1 Lê Thị Vy
Nghiên cứu khả năng tái sinh cây của mô ̣t số giống
đâ ̣u tương phục vụ cho kĩ thuâ ̣t chuyển gen / Nguyễn
1729 01602072 660.6 1 Khoa Đăng, GVHD: Đă ̣ng Trọng Lượng
Nghiên cứu chế tạo bộ sinh phẩm phát hiện vi khuẩn
lao Mycobacterium Tuberculosis bằng phương pháp
PCR / Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: Đinh Duy
1730 01602071 660.6 1 Kháng
Ảnh hưởng xử lý lă ̣p lại 1-Methylcyclopropene đến
chất lượng bảo quản hoa địa lan cắt / Trần Thị Thu
1731 01602070 660.6 1 Trang. GVHD: Nguyễn Thu Huyền
Nghiên cứu sử dụng bèo tây (Eichhornia Crassipes)
trong công nghệ xử lý nước phì dưỡng / Trần Thị
1732 01602069 660.6 1 Ngát,GVHD: Trần Văn Tựa
Nghiên cứu sản xuất Siro Fructooligosacchairit từ
Sacaroza bằng Enzym Pectinex Ultra SP-L / Phạm
1733 01601764 660.6 1 Thị Kim Oanh. GVHD: Nguyễn Văn Đạo
So sánh tác dụng của mô ̣t số Enzyme thủy phân để xác
định hàm lượng Vitamin B1 trong gạo / Lê Thị Khánh
1734 01602068 660.6 1 Loan, GVHD: Lê Thị Hồng Hảo
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ
sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm
sữa tiệt trùng UHT / Đào Thị Tố Quyên,GVHD: Lâm
1735 01602067 660.6 1 Xuân Thanh
Sản xuất rượu cồn từ sắn sô / Dương Thị Thu Hiền,
1736 01602066 660.6 1 GVHD: Vũ Kim Thoa
Nghiên cứu vi khuẩn khử Sunphat có khả năng sử
dụng dầu thô phân lập từ giếng khoan dầu khí Vũng
Tàu / Trương Đại Dương, GVHD: TS Nguyễn Thị
1737 01602121 660.6 1 Thu Huyền
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ
sinh an toàn thực phẩm theo Haccp cho sản phẩm sữa
chua uống / Hoàng Kim Thùy Linh, GVHD: PGS.TS.
1738 01602116 660.6 1 Lâm Xuân Thanh

Phân lập, tuyển chọn các chủng nấm mốc có khả năng
ức chế Enzyme Alpha Glucosidase và tối ưu điều kiện
1739 01602085 660.6 1 thử hoạt tính để thu chất ức chế Alpha Glucosidase cao

Nghiên cứu xác lập chế độ vận hành thích ứng cho bể
xử lý hiếu khí nước thải sinh hoạt đô thị quy mô nhỏ
và thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đô thị
39M/ ngày đêm / Nguyễn Tuấn Đạt. GVHD: Nguyễn
1740 01601765 660.6 1 Văn Cách
Nghiên cứu ứng dụng chấm lượng tử Quantumdots
vào việc đánh dấu tế bào vi khuẩn Escherichia coli
O157:H7 / Nguyễn Thị Giang Nam, GVHD: PGS.TS
1741 01602120 660.6 1 Tống Kim Thuần
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ
Streptomyces 161.27 / Phạm Thúy Hạnh, GVHD: Cao
1742 01602083 660.6 1 Văn Thu
Nghiên cứu Enzyme thủy phân tinh bô ̣t sống từ vi
khuẩn và ứng dụng trong sản xuẩt cồn nhiên liê ̣u / Lê
1743 01602084 660.6 1 Thị Trang, GVHD: Nguyễn Văn Đạo
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo
tiêu chuẩn iso 22000:2005 cho nhà máy bia hơi năng
suất 15 triệu lít/năm / Bùi Thị Bắc, GVHD:ThS. Vũ
1744 01602115 660.6 1 Hồng Sơn
Tuyển chọn vi khuẩn Bacillus và đánh giá triển vọng
ứng dụng trong kiểm soát sinh học / Phạm Thị Thanh
1745 01602081 660.6 1 Vân, GVHD: Nguyễn Ngọc Cường
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý chất lượng
Haccp cho nhà máy sản xuất bia hơi / Nguyễn Văn
1746 01601766 660.6 1 Huy. GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu nâng cao khả năng tổng hợp chất màu và
hoạt chất Monacolin từ chủng nấm mốc đỏ Monascus
purpureus 5085 / Ngô Thị Anh, GVHD: PGS.TS
1747 01602122 660.6 1 Nguyễn Thị Hoài Trâm
Xây dựng htqlcl iso 9000:2008 cho nhà máy sản xuất
bia hơi năng suất 24 triệu lít/năm / Nguyễn Thị Thúy
1748 01602114 660.6 1 Hằng, GVHD: ThS. Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu vi khuẩn khử Sunphat có khả năng sử
dụng dầu thô phân lập từ giếng khoan dầu khí Vũng
Tàu / Trương Đại Dương, GVHD: Nguyễn Thị Thu
1749 01602082 660.6 1 Huyền
Nghiên cứu mô ̣t số phương pháp nhằm nâng cao chất
lượng rượu truyền thống làm từ gạo nếp / Đinh Thị
1750 01602080 660.6 1 Nghĩa, GVHD: Đă ̣ng Hồng Ánh
Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ sản xuất
viên nén cao đạm dễ tiêu / Nguyễn Thị Vinh, GVHD:
1751 01602113 660.6 1 PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương
Một số phương pháp sinh học phân tử trong chẩn đoán
bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne / Nguyễn Hoàng Việt.
1752 01601767 660.6 1 GVHD: Trần Văn Khánh
Nghiên cứu tuyển chọn vi khuẩn ưa nhiệt sinh a-
Amylaza bền nhiệt phân lập ở Việt Nam / NguyễnThị
1753 01602123 660.6 1 Thủy, GVHD: ThS.NCS Nguyễn Thế Trang
Nghiên cứu về vai trò của gen Gerk trong nhóm gen
sinh tổng hợp gốc đường khử của cấu trúc kháng sinh
Dihydrochalcomycin / Phạm Chí Công, GVHD: Tạ
1754 01602079 660.6 1 Thị Thu Thủy
Đánh giá hiê ̣n trạng ô nhiễm môi trường nước và vi
khuẩn Lam đô ̣c hồ Núi Cốc / Nguyễn Như Hiê ̣p,
1755 01602078 660.6 1 GVHD: Dương Thị Thủy
Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp bò sốt vang /
Phạm Hồng Nhung, GVHD: PGS.TS Phạm Công
1756 01602112 660.6 1 Thành
Nghiên cứu xác định Marker nhâ ̣n dạng mô ̣t số giống
nếp nương bản địa của Viê ̣t Nam / Kiều Tung Đông,
1757 01602076 660.6 1 GVHD: Khuất Hữu trung
Phân lập, tuyển chọn và xác định hoạt tính của vi
khuẩn có khả năng sinh tổng hợp Enzyme uricase /
1758 01602124 660.6 1 Vũ Thị Thùy Trang, GVHD: TS Phạm Thanh Hà
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chất điều hòa sinh
trưởng đến quá trình nhan nhanh giống mía Roc26 và
Bh1 bằng Invitro / Phạm Thị Nguyệt, GVHD: Hà Thị
1759 01602077 660.6 1 Thúy
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo
nguyên tắc Haccp cho dây chuyền sản xuất đậu phụ tại
công ty cổ phần đậu việt / Phạm Kim Diện, GVHD:
1760 01602111 660.6 1 TS. Nguyễn Minh tú
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân nhanh in Vitro
giống cỏ ngọt nhâ ̣p nô ̣i / Lương Quy Tùng, GVHD:
1761 01602075 660.6 1 Hà Thị Thúy
Nghiên cứu công nghệ nhân sinh khối chế phẩm nấm
côn trùng Metarhizium Anisopliae để phòng trừ rệp
1762 01601768 660.6 1 sáp hại cà phê / Nguyễn Thị Thủy
Tổ chức chứng nhận và hoạt động chứng nhận bộ tieu
chuẩn ISO 22000:2005 / Vũ Thị Lý, GVHD: Vũ
1763 01602074 660.6 1 Hồng Sơn
Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp thịt nấu đông /
Nguyễn Thị Hoàng Hà, GVHD: PGS.TS. Phạm Công
1764 01602110 660.6 1 Thành
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của loài vi tảo biển
quang tự dưỡng Nannochloropsis Oculata phân lập ở
Việt Nam và định hướng ứng dụng trong nuôi trồng
thủy sản / Nguyễn Thị Anh, GVHD: Đặng Diễm
1765 01602144 660.6 1 Hồng
Giám sát sự lưu hành của virut cúm a/h1n1/09 đại dịch
bằng phương pháp rt-pcr / Nguyễn Ngọc Linh,
GVHD: TS. Lê Quỳnh Mai, ThS. Nguyễn Lê Khánh
1766 01602109 660.6 1 Hằng

Thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm với hai dây
chuyền sản xuất: Dây chuyền sản xuất cá ngừ hấp
ngâm dầu năng suất 2000 kg/ca. Dây chuyền sản xuất
thịt thăn hun khói năng suất 800 kg/ca. / Vũ văn Soạn,
1767 01602145 660.6 1 GVHD: Phan Thanh Tâm
Nghiên cứu lên men hỗn hợp các chủng nấm men rượu
vang theo phương pháp liên tiếp / Phạm Thị Hồng
1768 01602125 660.6 1 Vân, GVHD: TS Trương Hương Lan
Nghiên cứu nâng cao chất lượng bột cá bằng một số
chủng nấm men / Trần Thị Bình, GVHD: Nguyễn Thị
1769 01602146 660.6 1 Hương Trà
A study on errors made by the fourth year students at
Faculty of English at HOU as using apposition in
English / Do Thi Phuong Thao, GVHD: Hoang Van
1770 01601040 420 1 Van

Sử dụng chỉ thị phân tử Rapd trong phân tích đa dạng


di truyền một số giống chè (Camellia Sinensis) ở Việt
1771 01601769 660.6 1 Nam / Lưu Thu Thủy. GVHD: Lã Tuấn Nghĩa
Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường dinh dưỡng bổ
sung tới sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của
chủng nấm ngọc châm( Hypsizigus Marmoreus) / Lê
1772 01602147 660.6 1 Thị Thanh, GVHD: Nguyễn Hữu Đồng
Nghiên cứu đánh nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng trong
khẩu phần ăn của trẻ từ 6-36 tháng tuổi ở nội thành Hà
Nội / Bùi Thị Kim Ngân, GVHD: ThS. Đào Tố
1773 01602108 660.6 1 Quyên
Nghiên cứu khả năng cố định vi khuẩn tía quang hợp
lên chất mang nhằm sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur /
Nguyễn Minh Cương, GVHD: TS Đỗ Thị Tố Uyên,
1774 01602126 660.6 1 ThS Đỗ Thị Liên
Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường nguyên liệu tới
sự sinh trưởng phát triển và năng suất của chủng nấm
ngọc châm (Hypsizigus Marmoreus) / Trần Bình
1775 01602148 660.6 1 Biên, GVHD: Nguyễn Hữu Đống
Nghiên cứu đă ̣c điểm sinh học của mô ̣t số chủng vi
khuẩn tía quang hợp có khả năng cố định nitơ phân tử /
1776 01602149 660.6 1 Trương Thị Trang, GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên
English for Insurance / Hà Pa Nen, GVHD: Nguyễn
1777 01601041 420 1 Văn Cơ
Nghiên cứu công nghệ thu nhận chito-oligosaccharide
bằng phương pháp sinh học / Quách Thị Việt, GVHD:
1778 01602107 660.6 1 TS. Nguyễn La Anh
Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lí 1-MCP đến chất
lượng và thời gian bảo quản rau xà lách / Nguyễn
1779 01601770 660.6 1 Bích Ngân. GVHD: Cao Văn Hùng
Thăm dò và đánh gía tiềm năng của các chủng Bacillus
đối với cây trồng / Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn
1780 01602133 660.6 1 Ngọc Dũng
Đánh giá khả năng ức chế vi sinh vật gây hỏng quả
tươi của tinh dầu nghệ / Nguyễn Việt Dũng, GVHD:
1781 01602150 660.6 1 Phạm Việt Cường
Teaching English vocabulary at high school / Tran
1782 01601042 420 1 Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số điều kiện trong quá
trình lên men chìm, tạo "Giống khởi động" chủng vi
nấm Metarhizium anisopliae ma5 / Vũ Thị Minh
1783 01602127 660.6 1 Phương, GVHD: TS Tạ KIm Chỉnh
Nghiên cứu khả năng phân hủy hydrocarbon thơm đa
vòng (pahs) của vi khuẩn phân lập từ nước thải công
nghiệp / Trần Thị Khánh Vân, GVHD: TS. Nghiêm
1784 01602106 660.6 1 Ngọc Minh
Some difficulties in translating the bible from English
into Vietnamese / Tạ Thị Thu Hương, GVHD:
1785 01601043 420 1 Nguyễn Đăng Sửu
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh học, công nghệ bảo
tồn và thụ tinh nhân tạo chó Labrador / Nguyễn Thị
1786 01602128 660.6 1 Minh Thư, GVHD: TS Đỗ Văn Thư
Nghiên cứu thu nhận kefiran từ chủng lactobacillus
trong môi trường nước mía / Trần Thị Tình, GVHD:
1787 01602105 660.6 1 TS. Nguyễn Văn Đạo
English adjective and its correspondence in
Vietnamese / Nghiêm Thị Chung, GVHD: Hoàng Văn
1788 01601044 420 1 Vân
Xây dựng hê ̣ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2008
cho dây chuyền sản xuất sữa chua từ sữa bô ̣t năng suất
5 triê ̣u lít/ năm / Nguyễn Thị Vân An, GVHD:
1789 01602134 660.6 1 Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lý 1-
Methylcyclopropene (1-MCP) đến chất lượng và thời
gian bảo quản hoa cúc cắt / Đỗ Thị Phương. GVHD:
1790 01601771 660.6 1 Cao Văn Hùng
Nghiên cứu đặc tính Enzyme Xylanase, tách dòng và
biểu hiện Gen Xylanase của nấm mốc Aspergillus
Niger trong Esherichia Coli / Nguyễn Khánh Nguyên,
1791 01602135 660.6 1 GVHD: Trần Liên Hà

Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo nguyên tắc


HACCP cho dây chuyền sản xuất bia 10 triệu lít/năm /
1792 01602129 660.6 1 Nguyễn Tiến Đạt, GVHD: TS Nguyễn Thị Minh Tú

Nghiên cứu khả năng phối hợp giữa thảo dược và nấm
để phòng trừ tuyến trùng và mô ̣t số bê ̣nh hại rễ cây
1793 01602136 660.6 1 trồng cạn / Lê Thị Thu Thủy, GVHD: Lê Văn Trịnh
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của vi khuẩn sinh axit
trong chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại / Nguyễn
1794 01602104 660.6 1 Thị Thoan, TS. Đào Thị Lương
Nghiên cứu và sàng lọc nhanh các chủng vi tảo biển
quang tự dưỡng có hàm lượng Lipit cao, có tiềm năng
sản xuất nhiên liệu sinh học / Nguyễn Thị Hiên,
1795 01602137 660.6 1 GVHD: Đặng Diễm Hồng
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9001:2008 cho nhà máy sản xuất đồ hộp cá với
năng suất 6 triệu hộp/năm / Nguyễn Hoàng Yến,
1796 01602130 660.6 1 GVHD: PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú

Nghiên cứu mô ̣t số đă ̣c điểm sinh học của loài vi tảo


biển quang tự dưỡng Chroomonas Salina phân lâ ̣p ở
Viê ̣t Nam với mục đích ứng dụng trong nuôi trồng
thủy sản / Trần Hữu Thanh, GVHD: Đă ̣ng Diễm
1797 01602138 660.6 1 Hồng
Nghiên cứu phương pháp lên men kết hợp với thu hồi
msin từ chủng vi khuẩn lactococcus lactis dsm 20729
bằng phương pháp sinh học / Tô Thị chi, GVHD: T.S
1798 01602103 660.6 1 Nguyễn La Anh
Xây dựng HTQLCL theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008
cho nhà máy sản xuất sữa tiệt trùng UHT / Hoàng Thị
1799 01602139 660.6 1 Hương, GVHD: Nguyễn THị Minh Tú
A study on English cosmetic advertisement / Vương
1800 01601045 420 1 Thị Thu Thảo, GVHD: Nguyễn Thu Hường

Nghiên cứu đă ̣c tính sinh hóa của chất hóa bề mă ̣t sinh
học do các chủng nấm men biển tạo ra và định hướng
1801 01602140 660.6 1 ứng dụng / Trần Thị nga, GVHD: Lê Thị Nhi Công
Nghiên cứu xác định Marker nhận dạng một số giống
cam bản địa quý của Viejt Nam / Vũ Văn Huy,
1802 01602131 660.6 1 GVHD: ThS Khuất Hữu Trung
Đánh giá khả năng ức chế vi sinh vật gây hỏng quả
tươi của tinh dầu nghệ / Nguyễn Việt Dũng, GVHD:
1803 01602141 660.6 1 Phạm Việt Cường
Nâng cao hoạt tính sinh học chủng vi nấm
metarhizium anisopliae ma5 để phòng trừ mối hại cây
1804 01602102 660.6 1 trồng / Bùi Thị Lê, GVHD: TS. Tạ Kim Chỉnh
Nghiên cứu khả năng sử dụng vi sinh vật làm tác nhân
sinh học xử lý nước thải tinh bột sắn / Nguyễn Thị
1805 01602132 660.6 1 Thu Trang, GVHD: ThS Lương Hữu Thành

Thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm với 2 dây
chuyền sản xuất: Dây chuyền sản xuất cá trích hấp
ngâm dầu năng suất 2000 kg/ca. Dây chuyền sản xuất
cá thu rán sốt cà chua năng suất 1500 kg/ca. / Nguyễn
1806 01602142 660.6 1 Huy Nam, GVHD: Phạm Thanh Tâm
Ảnh hưởng của xử lý Methylcyclopropene ( 1- MCP)
đến chất lượng và thời gian bảo quản súp lơ xanh /
1807 01602143 660.6 1 Trần Duy Hưng, GVHD: Cao Văn Hùng
Nghiên cứu xử lý phẩm nhuộm reactive blue 161ci
bằng phương pháp sinh học hiếu khí / Phạm Thanh
1808 01602101 660.6 1 Tú, GVHD: ThS. Đào Sỹ Đức
University education system in England / Nguyễn
1809 01601046 420 1 Thùy Chi, GVHD: Lê Văn Thanh
Ảnh hưởng xử lý lặp lại 1-Methylcicloproene (1-MCP)
đến chất lượng bảo quản dưa hấu / Hoàng Thị Ánh
1810 01602117 660.6 1 Tuyên, GVHD: TS Nguyễn Minh Nam
Nghiên cứu chuẩn đoán vi khuẩn lao kháng thuốc
isoniazid bằng phương pháp xác định đột biến trên gen
katg / Đỗ Thị Phương, GVHD: TS. Nghiêm Ngọc
1811 01602100 660.6 1 Minh
Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn có khả
năng sinh enzym xellulaza và thử nghiệm xử lí rơm
thành cơ chất hữu cơ / Nguyễn Việt Lâm, GVHD:
1812 01602118 660.6 1 ThS Phạm Thị Tâm
Words of Latin and Greek origins in English
vocabulary / Bui Thi Luong, GVHD: Nguyen Van
1813 01601047 420 1 Quang

Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của tuổi giống và tỉ lệ


giống cấy tới sựu sinh trưởng, phát triển và năng suất
của chủng nấm chân dài / Phạm Văn vỹ, GVHD:
GS.TS. Nguyễn Hữu Đống, CGCN. Ngô Xuân
1814 01602099 660.6 1 Nghiễm
Nghiên cứu sản xuất Phomat tươi và sấy khô từ sữa /
1815 01602119 660.6 1 Phùng Thị Thơm, TS Nguyễn Văn Đạo
Word play in English idioms and proverbs / Đỗ Công
1816 01601048 420 1 Khanh, GVHD: Đặng Trần Cường
Xác định độ dài miễn dịch vacxin cúm a/h5n1 trên gà /
1817 01602098 660.6 1 Ngô Đức anh, GVHD: T.S Phạm Công Hoạt
Some problems with the translation of modality from
English into Vietnamese / Phạm Thị Thu, GVHD: Hồ
1818 01601049 420 1 Ngọc Trung
Nghiên cứu biểu hiện gen trehalase tái tổ hợp ở e.coli
và xác định các tính chất của enzyme / Vũ Thị Hằng,
1819 01602097 660.6 1 GVHD: TS. Nguyễn Văn Đạo
A study on the productive English figures of speech /
1820 01601056 420 1 Nguyen Thi Hong Dung, GVHD: Vu Tuan Anh
Non finite clauses in English and their illustrations by
English works and other reading materials / Tống Thu
1821 01601055 420 1 Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh
A study on improving reading skill fr the fourth year
students at the Faculty of English, HOU / Trần Văn
1822 01601054 420 1 Khánh, GVHD: Nguyễn Thị Thúy Hồng
Commissives as speech acts in English versus
Vietnamese / Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần
1823 01601053 420 1 Hữu Mạnh
Negation in English and Vietnamese equivalents /
1824 01601052 420 1 Nguyễn Thị Kim Thanh, GVHD: Võ Thành Trung
Prefixation and suffixation in English / Nguyễn Tuấn
1825 01601051 420 1 Anh, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Negation in English and Vietnamese / Dương Thị
1826 01601050 420 1 Chuyên, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu
Culture shock in Vietnamese communication and
customs / Nguyễn Thu Hiền, GVHD: Ngô Thị Thanh
1827 01601057 420 1 Thảo
How to enrich your English vocabulary / Truong
1828 01601058 420 1 Thanh Hang, GVHD: Nguyen The Hoa
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Haccp cho nhà
máy sản xuất chè xanh / Nguyễn Ngọc Dũng. GVHD:
1829 01601737 660.6 1 Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu quy trình tạo mô sẹo phôi hóa và phát sinh
phôi để tạo dòng cam sạch bê ̣nh / Nguyễn Đức Bằng,
1830 01601966 660.6 1 GVHD: Hà Thị Thúy
Nghiên cứu hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm của
thực vật thuộc chi Ficus / Hoàng Thị Phương, GVHD:
1831 01602164 660.6 1 Nguyễn Văn Tuyến
Nghiên cứu phương pháp lên men kết hợp với thu hồi
Nisin từ chủng vi khuẩn Lactoccus Lactis Subsp.
Lactis DSM 20729 / Tô Thị Chi, GVHD: Nguyễn La
1832 01602163 660.6 1 Anh
Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình loại bỏ các hợp chất
của nitơ trong nước thải bằng phương pháp sinh học /
1833 01602162 660.6 1 Lê Thị Hường, GVHD: Hoàng Văn Hà
Nghiên cứu khả năng ức chế nấm mốc Aspergillus
flavus của vi khuẩn Aspergillus flavus / Đỗ Thuận
1834 01602159 660.6 1 Thiên, GVHD: Phạm Thị Tâm
Bước đầu tiên nghiên cứu khả năng làm đồ uống lên
men từ chè đen nhờ nấm Kombucha / Bùi Thị Thanh
1835 01602160 660.6 1 Phương, GVHD: Nguyễn Thị Thanh Mai
Nghiên cứu ứng dụng chỉ thị phân tử DNA để chọn lọc
gen tms tạo ra các dòng TGMS mới / Nguyễn Thị
1836 01602158 660.6 1 Hồng Hạnh, GVHD: Phan Hữu Tôn
Nghiên cứu khả năng sư dụng cây cải soong (Rorippa
nasturtium aquaticum) trong giảm thiểu Nitơ và
Photpho từ môi trường nước phì dưỡng / Phạm Thanh
1837 01602161 660.6 1 Vân,GVHD: Trần Văn Tựa
Xây dựng HTQLCL theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000
cho nhà máy sản xuất bia hơi / Cấn Thị Hằng, GVHD:
1838 01602157 660.6 1 Hoàng Đình Hòa
Tình hình kháng kháng sinh của các chủng vi khuẩn
lâ ̣u phân lâ ̣p được tại bê ̣nh viê ̣n da liễu trung ương từ
tháng 1 đến tháng 3 năm 2010 / Dương Bình Dương,
1839 01602156 660.6 1 GVHD:Lê Văn Hưng
Phân lập tuyển chọn và xác định đặc tính sinh học của
một số chủng vi khuẩn có khả năng ức chế nấm mốc
Aspergillus Flavus / Đặng Thị Hải, GVHD: Phạm Thị
1840 01602155 660.6 1 Tâm
Nghiên cứu sản xuất thực phẩm chức năng bổ sung
Polyphenol chè xanh / Nguyễn Diê ̣u Huyền, GVHD:
1841 01602154 660.6 1 Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu thành phần các chất có hoạt tính sinh học
từ vẹm xanh Perna viridis và định hướng ứng dunhj
sản phẩm / Ngô Tiến Thành, GVHD: Phạm Quốc
1842 01602153 660.6 1 Long
Ngiên cứu sản xuất cồn nhờ tế bào cố định trong hạt
Ca- ALGINATE trên môi trường rỉ đường / Nguyễn
1843 01602152 660.6 1 Thành Luân, GVHD: Đă ̣ng Hồng Ánh
Nghiên cứ đặc điểm sinh học và tách dòng Gen mã
hóa sinh Proteaza kiềm từ chủng vi khuẩn Bacillus
subtilis HT24 / Bạch Hoàng Mi, GVHD: Nguyễn Văn
1844 01602151 660.6 1 Hiếu

Nghiên cứu mồi bả diê ̣t muỗi truyền bê ̣nh sốt Dengue/
Sốt xuất huyết Dengue Aedes Aegypti tại Hà Nô ̣i /
1845 01602182 660.6 1 Nguyễn Quang Huy, GVHD: Phạm Thị Khoa
Kiểm nghiệm và khảo nghiệm vacxin phòng chống
cúm gia cầm H5N1 ( K New - H5) của Mêxico /
1846 01602183 660.6 1 Phạm Thị Trang, GVHD: Tô Long Thành
Xây dựng hê ̣ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9000 : 2000 cho nhà máy sản xuất bia hơi / Ngô
1847 01602181 660.6 1 hoàng Long, GVHD: Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinhnhờ
1848 01602180 660.6 1 Streptomyces 161.14
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân nhanh In vitro
giống lan hồ điệp nhập nội ( phalaenpsis) / Hoàng Thu
1849 01602185 660.6 1 Thủy,GVHD: Hà THị Thúy

Vi khuẩn nô ̣i sinh thuô ̣c chi Bacillus và triển vọng ứng


dụng thực tiễn trên cây ngô, cây lạc và keo tai tượng /
1850 01602179 660.6 1 Nguyễn ANh Đào, GVHD: Nguyễn Ngọc Cường
Nghiên cứu sử dụng các tác nhân vi sinh vật trong đấu
tranh sinh học để phòng trừ bệnh nấm hại rễ
( Phytophthora Spp.) ở cây trồng có múi. / Trần Thị
1851 01602178 660.6 1 Nguyệt, GVHD: Bùi Thị Việt Hà
Xây dựng hê ̣ thống quản lý an toàn vê ̣ sinh thực phẩm
theo nguyên tắc HACCP cho dây chuyền sản xuất bia
chai năng suất 10 triê ̣u lít/ năm / Phan Thúy Hằng,
1852 01602175 660.6 1 GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu khả năng phân hủy xác thực vật của nấm
hoại sinh phân lập từ lá cây rụng ở các khu rừng Quốc
Gia ở Việt Nam / Lê Thị Phương Thủy, GVHD: Lê
1853 01602177 660.6 1 Thị Hoàng Yến
Hiệu lực tồn lưu màn Permanet 2.0 ( màn tồn lưu dài
ngày) trong phòng chống muỗi truyền bệnh cho người
trong phòng thí nghiệm và thực địa hẹp / Nguyễn Thị
1854 01602174 660.6 1 Thanh Nhàn, GVHD: Phạm Thị Khoa
Xây dựng hê ̣ thống ISO 22000:2005 cho nhà máy sản
xuất sữa tiê ̣t trùng UHT, 45000 lít/ngày / Vũ Thị
1855 01602176 660.6 1 Thủy, GVHD: Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu khả năng tái sinh cây của một số giống
đạu tương phục vụ cho kỹ thuật chuyển gen / Nguyễn
1856 01602173 660.6 1 Khoa Đăng, GVHD: Đặng Trọng Lượng
Nghiên cứu chế tạo bô ̣ sinh phẩm phát hiê ̣n HPV typ
16 và HPV typ 18 bằng phương pháp PCR / Mai
1857 01602172 660.6 1 Thanh Yến, GVHD: Đinh Duy Kháng
Nghiên cứu tách dòng gen cry1Ab và cry1Ac mã hóa
protein tinh thể diệt côn trùng bộ cánh vẩy từ vi khuẩn
Bacillusthurringiensisvar.kurstaki / Nguyễn Văn
1858 01602171 660.6 1 Thai,GVHD: Ngô ĐÌnh Bính
Điều tra nghiên cứu các nguồn nước thải trong lưu vực
hồ Núi Cốc / Chu Thị Quế, GVHD: Lê Thị Phương
1859 01602169 660.6 1 Quỳnh

Phân tích thành phần dinh dưỡng của vi tảo


Chaetoceros phân lập từ rừng ngập mặn Xuân Thủy-
Nam Định và thăm dò kha năng kháng tế bào ung thư
biểu mô / Nguyễn Ngọc Tuyền,GVHD: Nguyễn Thị
1860 01602168 660.6 1 Hoài Hà
Tuyển chọn và bảo quản nguồn vi khuẩn kích thích
sinh trưởng nấm sò / Bùi Lê Trang, GVHD: Nguyễn
1861 01602167 660.6 1 Ngọc Cường
Nghiên cứu các đặc tính của các chủng Bacillus cereus
và phát hiện gen mã hóa một số độc tố gây tiêu chảy
của chúng / Nguyễn Thị Hồng Thảo, GVHD: Phạm
1862 01602166 660.6 1 Kiều Thúy
Nghiên cứu khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến chất
lượng của sữa chua đă ̣c / Nguyễn Thu Hằng, GVHD:
1863 01602165 660.6 1 Nguyễn Văn Đạo
Đặc tính sinh học của Virus Rota gây bệnh tiêu chảy
tại thành phố Nha Trang năm 2008 / Trần Thị Phương
1864 01601781 660.6 1 Thảo. GVHD: Lê Thị Luân
Bước đầu nghiên cứu chuyển gen vào bèo tấm Wolffia
thông qua Agrobacterium tumefaciens / Bùi Thij Cao
1865 01601782 660.6 1 Chinh. GVHD: Lee Huy Hàm
Nghiên cứu khả năng sinh Enzym Laccaza, phân hủy
PAH, Thuốc nhuô ̣m của chủng nấm FBH11 được phân
lâ ̣p từ đất nhiễm chất đô ̣c hóa học / Nguyễn Thị Lê ̣,
1866 01602206 660.6 1 GVHD: Nguyễn Bá Hữu
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo HACCP
cho dây chuyền sản xuất sữa đặc có đường năng suất
15000 lít/ngày / Ngô Thị Ngọc Anh, GVHD: Vũ
1867 01602205 660.6 1 Hồng Sơn
Tối ưu hóa điều kiện nuôi sinh khối vi tảo biển dị
dưỡng Schizochytrium SP . pq6 trong bình lên men
30l lít và tách chiết PUFAs từ sinh khối tảo / Nguyễn
1868 01601783 660.6 1 Thị An Trang. GVHD: Đặng Diễm Hồng
Nghiên cứu nâng cao hệ số tái sinh củ siêu nhỏ từ nuôi
cấy tế bào lát mỏng hoa loa kèn trắng nhập nội / Lê
1869 01602203 660.6 1 Thị Khánh, GVHD; Hà Thị Thúy
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và sinh
Polysaccharide ngoại bào của chủng nấm men đất
Lipomyces starkeyi PT 5.1 / Tuấn Thị Thanh Vân,
1870 01602204 660.6 1 GVHD: Tống Kim Thuần
Phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng
phân giải Hydrocacrbon khó phân hủy / Phạm Thị
1871 01601784 660.6 1 Thùy Nhung. GVHD: Nguyễn Văn Cách
Nghiên cứu lên men tạo chế phẩm Proteaza kiềm từ
chủng vi khuẩn Bacillus Subtilis HT24 và khả năng
ứng dụng trong thuộc da / Đỗ Quang Bình, GVHD:
1872 01602202 660.6 1 Nguyễn Phương Nhuệ
Phân lâ ̣p các chủng vi sinh vâ ̣t hữu hiê ̣u có khả năng
kháng các chủng vi khuẩn gây bê ̣nh Ice- Ice ở trên cây
rong sụn Kappaphycus Alvarezii / Đinh Thị Minh
1873 01602201 660.6 1 Hải, GVHD: Lê Mai Hương
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp tinh bột của tảo
Chlamydomonas / Nguyễn Văn Lương. GVHD: Trần
1874 01601785 660.6 1 Liên Hà
Nghiên cứu đặc điểm sinh học một sô chủng vi sinh
vật tạo chế phẩm phân hủy rác thải hữu cơ / Cao
1875 01602200 660.6 1 Hoàng Anh, GVHD: Trần Đình Mấn
Xây dựng HTQLCL theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000
cho nahf máy sản xuất bia chai / Nguyễn Thị Thủy,
1876 01602199 660.6 1 GVHD: Hoàng Đình Hòa
Thiết kế nhà máy bia hơi năng suất 10 triệu lít/ năm /
1877 01602198 660.6 1 Trần Thị Kim Chi, GVHD; Phạm Công Thành
Xây dựng hê ̣ thống quan rlý chất lượng theo tiêu
chuẩn ISO 9001: 2008 cho nhà máy sản xuất bia hơi
năng suất 40000 lít/ ngày / Bùi Thanh Tùng, GVHD:
1878 01602197 660.6 1 Nguyễn Thị Minh Tú
Tách dòng và xác định trình tự đoạn gen STX1 của vi
khuẩn E.Coli 0157 H:7 / Vũ Quang Thiện, GVHD: Lê
1879 01602196 660.6 1 Quang Huấn
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2005
cho nhà máy thạch rau câu Long Hải / Nguyễn Thị
1880 01601786 660.6 1 Huế. GVHD: Vũ Hồng Sơn
Ảnh hưởng xử lý lă ̣p lại 1- Methylcyclopropene ( 1-
MCP) đến chất lượng bảo quản quả bơ / Nguyễn Hoài
1881 01602195 660.6 1 Linh, GVHD: Nguyễn Minh Nam
Nghiên cứu ứng dụng enzyme mannanase tái tổ hợp
trong tẩy trắng bột giấy / Trần Đức Nguyên, GVHD:
1882 01602194 660.6 1 Đặng Thị Thu

Phân tích thành phần dinh dưỡng của vi tảo


Amphiprora phân lâ ̣p từ rừng ngâ ̣p mă ̣n Xuân Thủy,
Nam Định và thăm dò khả năng kháng tế bào ung thư
biểu mô / Nguyễn Thị Lan Hương, GVHD: Nguyễn
1883 01602193 660.6 1 Thị Hoài Hà
Nghiên cứu sử dụng Enzim α - Amylaza để sản xuất
Paste ngô / Lê Thị Thanh Tuyển, GVHD: Lê Đức
1884 01602192 660.6 1 Mạnh
Phân lâ ̣p và tuyển chọn chủng vi sinh vâ ̣t có khả năng
thủy phân Keratin từ lông vũ gia cầm / Phạm Thế
1885 01602191 660.6 1 vIết, GVHD: Nguyễn Huy Hoàng
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực
phẩm theo tiêu chuẩn ISo 22000: 2005 cho nhà máy
sản xuất rượu vang / Trần Thị Trang, GVHD; Vũ
1886 01602190 660.6 1 Hồng Sơn
Phân lâ ̣p và tuyển chọn các chủng vi sinh vâ ̣t dùng
trong xử lý nước thải thực phẩm / Nguyễn Thị Thu
1887 01602189 660.6 1 Phương, GVHD: Lê Đình Duẩn
Nghiên cứu vi sinh vật hữu ích và gây hại trong ao
nuôi cá rô phi tại huyện Tứ Kỳ, Hải Dương / Đàm
1888 01602188 660.6 1 Xuân Chiến, GVHD: Lại Thúy Hiền
Phân lập, tuyển chọn chủng nấm có hoạt tính kháng vi
sinh vật kiểm định, gây độc tế bào và hoạt tính chống
oxy hóa nội sinh tren cây họ thông Pinaceae / Dương
1889 01602186 660.6 1 Thị Thanh Thúy, GVHD; Lê Mai Hương
Nghiê cứu xây dựng hê ̣ thống quản lý chất lượng an
toàn thực phẩm theo HACCP cho dây chuyền sản xuất
sũa tiê ̣t trùng có đường năng suất 35000 lít/ ngày / Vũ
1890 01602187 660.6 1 Quý, GVHD: Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu sản xuất đạm Amin từ protein cá bằng
công nghệ Enzym / Nguyễn Thị Thùy Dung. GVHD:
1891 01601787 660.6 1 Nguyễn Thúy Hường

Bước đầu nghiên cứu sự sinh trưởng, phát triển và


năng suất một số chủng nấm sò nhập nội vào Việt
1892 01602254 660.6 1 Nam / Nguyễn Thị Huyền, GVHD: Ngô Xuân Nghiễn
Tách dòng và đọc trình tự gen Cry4B mã hóa protein
diê ̣t ấu trùng bô ̣ hai cánh ( Diptera) từ các chủng
Bacillus thuringiensis phân lâ ̣p / Lê Thị Ngọc Như,
1893 01602228 660.6 1 GVHD: Ngô Đình Bính
Đánh giá đặc tính nông sinh học của một số giống hoa
cẩm chướng chùm (Dianthus Barbatus) được nhập nội
từ Đài Loan, trồng tại Văn Giang-Hưng Yên / Nguyễn
1894 01601788 660.6 1 Thị Nhã. GVHD: Nguyễn Thị Kim Lý
Phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng
xử lý photpho trong nước thải sinh hoạt đô thị / Trần
1895 01602249 660.6 1 Thị Lành, GVHD: Đào Thị Hồng Vân
Phân lâ ̣p, tuyển chọn, định tên và khảo sát các điều
kiê ̣n nuôi cấy ảnh hưởng tới khả năng sinh tổng hợp
poly-glutamic acid chủng Bacillus / Nguyễn Thị Lan
1896 01602227 660.6 1 ANh, GVHD: Trần Liên Hà
Nghiên cứu cải tiến quy trình sản xuất tôm chua Huế /
1897 01602253 660.6 1 Tạ thị Vân Anh, GVHD: Đỗ Thị Yến
Tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy chủng Schizochytrium
SP. TH6 trên môi trường lỏng nhawfmm thu sinh khối
giàu DHA và DPA / Lưu Trang Nhung. GVHD: Đặng
1898 01601789 660.6 1 Diễm Hồng
Nghiên cứu mô ̣t số chủng vi khuẩn có khả năng tạo
màng sinh học nhằm định hướng ứng dụng xử lý nước
ô nhiễm dầu / Bùi Như Quỳnh, GVHD: Nghiêm Ngọc
1899 01602226 660.6 1 Minh
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống lúa khang
dân chịu mặn cho vùng đồng bằng ven biển sông Hồng
1900 01602252 660.6 1 / Bùi Văn Khánh, GVHD: Lê Hùng Lĩnh
Nghiên cứu các phương pháp tiền xử lý rơm ứng dụng
trong công nghệ sinh học / Lê Quang Thái, GVHD:
1901 01602251 660.6 1 Vũ Kim Thoa

Nghiên cứu tính chất của kháng nguyên bảo vệ PA tái


tổ hợp và ứng dụng trong phát hiện kháng thể kháng
bệnh than trong huyết thanh bệnh nhân / Lê Thị Hồng
1902 01601790 660.6 1 Nhung. GVHD: Phạm Kiều Thúy, Ngô Đình Bính
Nghiên cứu tạo chủng nấm men Picha Pastoris tái tổ
hợp có khả năng biểu hiê ̣n gen CSN mã hóa
Chitosanase của vi khuẩn Bacillus Cereus HN90 / Cao
1903 01602225 660.6 1 Thị Liên, GVHD: Phí Quyết Tiến
Nghiên cứu sử dụng vi sinh vật xủa lý nước thải nhà
máy chế biến tinh bột sắn / Trương Quốc Khánh,
1904 01602250 660.6 1 GVHD: Lương Hữu Thành
Nghiên cứu ứng dụng Enzyme để chuyển hóa sinh học
β-carotene thành các thành phần chất thơm / Lê Thị
1905 01602224 660.6 1 Viên, GVHD: Nguyễn Thị Hoài Trâm
Phát hiện vi khuẩn Bacillus anthracis gây bệnh than ở
bản chiềng ban, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo, tỉnh
Điện Biên / Nguyễn Anh Thái. GVHD: Phạm Kiều
1906 01601791 660.6 1 Thúy, Ngô Đình Bính
Nghiên cứu ứng dụng màng Chitosan trong bảo quản
cam đường canh / Chu Thanh Huyền, GVHD:
1907 01602247 660.6 1 Nguyễn Xuân Phương
Nghiên cứu sử dụng bùn thải sinh học từ nhà máy sản
xuất bia làm nguyên liê ̣u nuôi cấy Bacillus
thuringiensis sinh đô ̣c tố diê ̣t trừ sâu hại / Trần Thị
1908 01602223 660.6 1 Huyền, GVHD: Tăng Thị Chính
Nghiên cứu tách chiết, tinh sạch kháng thể IgY trong
lòng đỏ trứng gà kháng trực khuẩn mủ xanh / Nguyễn
1909 01602248 660.6 1 Ngọc Huyền, GVHD: Hoàng Văn Lương
Xác định hàm lượng uể bằng nước mắm bằng phương
pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và phương pháp
Urease / Trần Thị Thanh Tâm. GVHD: Lê Thị Hồng
1910 01601792 660.6 1 Hảo, Vũ Thị Trang
Xây dựng hê ̣ thống nhân nhanh giống sắn nhâ ̣p nô ̣i
ECU 72 bằng phương pháp IN VITRO / Nguyễn
1911 01602222 660.6 1 Ngọc Hồng, GVHD: Nguyễn Văn Đồng
Quy trình sử dụng và bảo quản vắc -xin cúm A/H5N1
d Việt Nam sản xuất / Đỗ Thị Huyền, GVHD: Phạm
1912 01602245 660.6 1 Công Hoạt
Nghiên cứu ứng dụng một số chủng vi khuẩn quang
hợp tía để sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur trong các
nguồn nước ô nhiễm / Bùi Xuân Tùng. GVHD: Đỗ
1913 01601793 660.6 1 Thị Tố Uyên, Đỗ Thị Kim Liên
Phân lập và nghiên cứu một số đặc tính sinh học của
virus gây bệnh tai xanh ở lợn - PRRS thu nhận ở các
tỉnh phía bắc / Dương Văn Huy, GVHD: Phạm Công
1914 01602246 660.6 1 Hoạt
Nghiên cứu sản xuất xylooligosaccharide ( XOS) từ
cám gạo / Trần Thị Nhung, GVHD: Nguyễn Thị Mai
1915 01602221 660.6 1 Phương
Nghiên cứu khả năng ức chế miễn dịch trên động vật
của chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ mít dai
Artocarpus Heterophyllus Lamk / Phạm Quang
1916 01602243 660.6 1 KHoát, GVHD: Phạm Công Hoạt
Phân lâ ̣p và tuyển chọn các chủng Aeromonas
hydrophyla có hoạt tính Gelatinase ứng dụng để thủy
phân da cá tra thành peptide / Dương Khánh Hòa,
1917 01602220 660.6 1 GVHD: Phạm Thị Tâm

Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa Legumain /


1918 01602244 660.6 1 Nguyễn Thị Lan Ngọc, GVHD: Lê Quang Huấn
Nghiên cứu phương pháp phân lâ ̣p và đă ̣c điẻm của
chủng vi khuẩn Bifidobacterium có khả năng
Probiotics / Đào Thị Thanh Nhàn, GVHD: Nguyễn La
1919 1602219 660.6 1 Anh
Nghiên cứu xây dựng quy trình cứu phôi hạt nhỏ, hạt
lép cam xã đoài và bưởi diễn phục vụ cho công tác
chọn giống cam quýt không hạt / Lê Thị Thảo,
1920 01602241 660.6 1 GVHD: Đặng Thị Hòa
Đánh giá sự sai khác giữa giống bưởi Bằng Luân, bưởi
Sửu và giống bưởi Diễn bằng chỉ thị phân tử SSR
(microsatellite) / Vương Thị Bằng Ly. GVHD: Khuất
1921 01601794 660.6 1 Hữu Trung
Phân lâ ̣p và tuyển chọn vi khuẩn Lactic phân hủy chất
hữu cơ trong ao nuôi tôm tại huyê ̣n Thái Thụy- tỉnh
Thái Bình / Phạm Thị Tuyến, GVHD: Phạm Hương
1922 01602218 660.6 1 Sơn
Nghiên cứu phát triển giải pháp công nghệ vi sinh để
xủ lý nước hồ bị ô nhiễm các chất hữu cơ / Nguyễn
1923 01602242 660.6 1 Hồng Vân, GVHD: Nguyễn Văn Cách
Tách dòng gen T4 mã hóa kháng nguyên vỏ của
Nervous Necrosis virus / Nguyễn Thị Thu Trang,
1924 01602217 660.6 1 GVHD: Phạm Thị Tâm
Nghiên cứu vai trò của các vi sinh vật trong chế phẩm
lên men rượu cồn từ tinh bộ sống / Phạm Thị Yến,
1925 01602239 660.6 1 GVHD: Nguyễn Văn Đạo

Phân tách và nhận diện hệ Glycoprotein trong huyết


1926 01601772 660.6 1 thanh người / Phạm Đức Đan. GVHD: Phan Văn Chi
Nghiên cứu một số yếu tố hình thành và các phương
pháp loại trừ vi sinh vật dạng sợi trong xử lý nước thải
bằng phương pháp hiếu khí Aeroten / Phan Trung
1927 01602240 660.6 1 Thắng, GVHD: Lê Đức Mạnh

Tuyển chọn và nghiên cứu đă ̣c điểm sinh học của mô ̣t


số chủng vi khuẩn có khả năng sinh tổng hợp Indole
-3- Acetic acid ( AUXIN) phân lâ ̣p từ vùng rễ cây ớt
và cây cà chua / Vũ Thị Cẩm Vân, GVHD: Phí Quyết
1928 01602216 660.6 1 Tiến

Hoàn thiện công nghệ sản xuất nấm men đối kháng kết
hợp với màng bao ăn được để bảo quản thanh long /
1929 01602237 660.6 1 Nguyễn Thị Thắm, GVHD: Nguyễn Thùy Châu
Nghiên cứu xử lý nước thải xeo giấy bằng phương
pháp sinh học yếm khí / Nguyễn Thanh Vân. GVHD:
1930 01601773 660.6 1 Đào Sỹ Đức
Thiết kế vector biẻu hiê ̣n mô ̣t số kháng nguyên của
virus lợn tai xanh ( PRRSV) trong tế bào thuốc lá /
1931 01602215 660.6 1 Bùi Mỹ Duyên, GVHD: Trần Mỹ Linh
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả
năng phân giải hợp chất hữu cơ để ứng dụng xử lý
nước thải sinh hoạt đô thị / Vũ Toàn Thắng, GVHD:
1932 01602238 660.6 1 Đào Thị Hồng Vân
Xây dựng chương trình tiên quyết GAP cho các nhà
máy thủy sản / Nguyễn Minh Tuấn. GVHD: Nguyễn
1933 01601774 660.6 1 Thị Minh Tú
Nghiên cứu ảnh hưởng của 1- Methylcyclopropene
( 1- MCP) chất luượng bảo quản súp lơ xanh /
1934 01602236 660.6 1 Nguyễn A Lăng, GVHD: Nguyễn Minh Nam

Nghiên cứu phương pháp thu hồi Nisin từ chủng vi


khuẩn Lactococcus Lactis DSM 20729 bằng vật liệu
1935 01601775 660.6 1 hấp thụ / Vũ Thị Hồng Vân. GVHD: Nguyễn La Anh
Nghiên cứu quá trình thủy phân sản xuất bột Protein từ
phế liệu tôm sử dụng Enzyme Alcalase / Bùi Quang
1936 01602235 660.6 1 Thành, GVHD: Đỗ Thị Yến
Nghiên cứu một số kỹ thuật đưa cây xuyên khung
(Ligusticum Wallichii Franch) in vitro ra vườn ươm /
1937 01602233 660.6 1 Hoàng Thị Hồng Ánh, GVHD: TẠ Như Thục Anh
Tối ưu hóa điều kiện biểu hiện kháng thể tái tổ hợp
đặc hiệu kháng nguyên ung thư máu CD20 trong
1938 01601776 660.6 1 Bacillus megaterium / Trần Thị Tăng
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ cố định tế bào trong
sản xuất đường Isomaltulose từ đường mía / Bùi Thị
1939 01602234 660.6 1 Quỳnh Anh, GVHD; Vũ Nguyên Thành
Nghiên cứu bảo quản và phát triển nguồn vi khuẩn có
ứng dụng trong phòng trừ côn trùng hại nấm tiêu
dùng / Hoàng Hương Giang. GVHD: Nguyễn Ngọc
1940 01601777 660.6 1 Cường
Thiết kế nhà máy bia hơi năng suất 10 triệu lít/ năm /
1941 01602231 660.6 1 Trần Đức Công, GVHD; Hoàng Đình Hòa
Phát triển chế phẩm vi khuẩn Lactic có khả năng ức
chế vi sinh vật gây bệnh / Phạm Hải Nam. GVHD:
1942 01601778 660.6 1 Nguyễn Thị Hương Trà
Nghiên cứu ảnh hưởng của Proteaza tới quá trình thủy
phân Protein gạo lức / Đỗ Thị Hằng, GVHD: Lê Đức
1943 01602232 660.6 1 Mạnh
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9000: 2000 cho nhà máy sản xuất bia hơi / Lê
1944 01601779 660.6 1 Đình Quang. GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu ảnh hưởng của 1-Methylcyclopropene (1-
MCP) đến chất lượng bảo quản quả bơ / Lương Văn
1945 01601780 660.6 1 Duẩn. GVHD: Cao Văn Hùng
Nghiên cứu khả năng ứng dụng dầu nghệ trong bảo
quản quả xoài / Nguyễn Thu Hằng, GVHD: Phạm
1946 01602184 660.6 1 Việt Cường
Bước đầu nghiên cứu quy trình nhân nhanh giống lan
Đẻnobium Bigibbum Jessika bằng phương pháp nuôi
cấy mô tế bào / Vương Thanh Hương. GVHD:
1947 01602170 660.6 1 Nguyễn Thị Kim Lý
Xây dựng hệ thống HACCP cho xi nghiệp cá basa
fillet đông lạnh năng suất 4 tấn nguyên liệu/ngày /
1948 01601497 660.6 1 Nguyễn Ngọc Minh. GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu tẩy sạch Virus trên cây khoai tây bằng
phương pháp nuôi cấy Meristem / Trần Thế Mai.
1949 01601498 660.6 1 GVHD: Nguyễn Quang Thạch
Nghiên cứu ảnh hưởng của dinh dưỡng N/P lên sinh
trưởng của 2 chủng vi tảo lam độc phân lập từ đầm
nuôi tôm sú lâm canh / Mai Thị Minh. GVHD: Đặng
1950 01601499 660.6 1 ĐÌnh Kim, Đặng Thị Thơm
Thiết kế Vector biểu hiện gen và biểu hiện gen
Glucosamine-6-Phosphate Synthase trong E.coli / Đào
1951 01601500 660.6 1 Thị thiêm. GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc
Áp dụng hệ thống quản lý ISO 22000:20005 cho nhà
máy dầu ăn nguyên bình / Nguyễn Thị Huệ. GVHD:
1952 01602229 660.6 1 Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu áp dụng kỹ thuật PCR phát hiện vi khuẩn
Streptococcus Pneumoniae gây viêm màng não mủ
trong dịch não tủy / Đoàn Hoàng Thu. GVHD: Phan
1953 01602230 660.6 1 Lê Thanh Hương
Nghiên cứu đa dạng di truyền liên quan đến tính chịu
mặn của các dòng/giống lúa ở Việt Nam / Vũ Thu
1954 01602207 660.6 1 Huệ
Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lý 1-MCP đến chất
lượng và thời gian bảo quản hoa địa lan cắt / Đào Vân
1955 01602208 660.6 1 Anh. GVHD: Cao Văn Hùng
Phát triển hệ thống ISO 22000:2005 trên cơ sở hệ
thống HACCP cho nhà máy sản xuất sữa tươi tiệt
trùng / Nguyễn Minh Huệ. GVHD: Nguyễn Thị Minh
1956 01602209 660.6 1 Tú
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9001:2000 cho máy sản xuất sữa chua có nguyên
liệu từ sữa tươi / Mai Hương. GVHD: Hoàng Đình
1957 01602210 660.6 1 Hòa
Xử lý nước thải nhà máy bia bằng phương pháp kị khí
kết hợp với Aeroten / Nguyễn Thị Vĩnh Hằng.
1958 01602211 660.6 1 GVHD: Lương Đức Phẩm

Áp dụng phương pháp RT-PCR trong chuẩn đoán sớm


vụ dịch SD/SXHD tại bệnh viện Bạch Mai năm 2008 /
1959 01602212 660.6 1 Lê Thị Thanh Thanh. GVHD: Nguyễn Thị Thu Thủy

Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lý 1-Methylcyclopropen


(1-MCP) đến chất lượng và thời gian bảo quản cải chíp
1960 01602213 660.6 1 / Nguyễn Như Quỳnh. GVHD: Cao Văn Hùng
Nghiên cứu áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo
tiêu chuẩn iso 9001:2000 cho nhà máy sản xuất sữa
chua từ sản phẩm sữa bột / Nguyễn Hoàng Duy,
1961 01601835 660.6 1 GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuâ ̣t khí canh trong nhân
giống và trồng cây cẩm chướng (Dianthus caryophylus
L. ) / Nguyễn, Thị Hồng Lâm, GVHD: PGS.TS
1962 01601817 660.6 1 Nguyễn Thị Lý Anh
Nghiên cứu xác định các điều kiện tối ưu của quá trình
nảy mầm đậu tương để thu nhận bột đậu tương giàu
isoflavon có hoạt tinh sinh học cao / Ngô Thị Bích
1963 01601834 660.6 1 Ngọc, GVHD: TS. Trương Hương Lan
Tách dòng và xác định trình tự Nucleotid của gen GM-
CSF ở gà / Nguyễn Thúy Quỳnh. GVHD: Nguyễn Thị
1964 01602214 660.6 1 Kim Cúc
Phân tích mối nguy về vê ̣ sinh an toàn thực phẩm
trong chuỗi cung ứng rượu vang / Bùi Quý Dũng,
1965 01601818 660.6 1 GVHD: TS Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu ảnh hưởng của nguồn photpho đến khả
năng cộng sinh của nấm arbuscular mycorrhizas trên
cây ngô để xửa lý đất ô nhiễm pb / Lê Thị Vân Anh,
1966 01601831 660.6 1 GVHD: TS. Tăng Thị Chính
Nghiên cứu và khảo sát hàm lượng chất tan, hàm
lượng và hoạt tính chống oxy hóa của Polyphenol
trong chè xanh vùng Thanh Sơn-Phú Thọ / Nguyễn
1967 01601714 660.6 1 Thị Lan. GVHD: Vũ Hồng Sơn

Nghiên cứu mô ̣t số tính chất hóa sinh của enzyme


xylanase từ chủng nấm Aspergillus niger vanTighem /
1968 01601820 660.6 1 Nguyễn Bích Ngọc, GVHD: TS Nguyễn Quỳnh Uyển
Điều tra thành phần vi sinh vật ký sinh trên sâu hại rau
vùng hà nội xuân hè năm 2009 / Nguyễn Chí Thành,
1969 01601829 660.6 1 GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Thùy
Nghiên cứu khả năng chống chịu và hấp thụ chì, kẽm
của cây dương xỉ pteris vittata l. / Bùi Thị Hoa,
1970 01601827 660.6 1 GVHD:TS. Trần Văn Tựa
Bước đầu nghiên cứu xây dựng quá trình nhân giống
hoa Lily starfighter bằng phương pháp nuôi cấy mô tế
bào / Nguyễn Đình Khoát, GVHD : TS Nguyễn Thị
1971 01601821 660.6 1 Kim Lý
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm nấm bột
Nomuraea Rileyi để ứng dụng phòng trừ sâu hại Đậu,
Đỗ vụ xuân năm 2009 tại Hà Nội / Phạm Thị Ngọc
1972 01601715 660.6 1 Lan. GVHD: Phạm Thị Thùy
Đánh giá tính ổn định của chủng sản xuất vacxin tả
trên cơ sở xác định trình tự gen mã hóa toxin / Đặng
1973 01601824 660.6 1 Thị Thanh Huyền, GVHD: PGS.TS. Đinh Duy Kháng

Nghiên cứu khả năng loại bỏ N và P từ môi trường
nước của cây bèo tây ( Eichhornia Crassipes ( Mart.)
1974 01601823 660.6 1 Solms) / Đoàn Thị Oanh, GVHD: TS. Trần Văn Tựa
Nghiên cứu tuyển chọn chủng vi sinh vật thủy phân
tinh bột ứng dụng để nâng cao chất lượng bánh men
rượu / Hồ Bích Duyên, GVHD: ThS. Nguyễn Thúy
1975 01601822 660.6 1 Hường, KS. Nguyễn Minh Thu
Nghiên cứu tạo Vaccine bất hoạt từ Virus NNV
(Nervous Necrosis Virus) để phòng bệnh hoại tử thần
kinh trên cá mú / Phạm Thị Huyền. GVHD: Phạm Thị
1976 01601716 660.6 1 Tâm
Phân lâ ̣p, tuyển chọn chủng vi sinh vâ ̣t có khả năng
phân giải hợp chất chứa nitơ để ứng dụng xử lý nước
thải đô thị / Nguyễn Thị Kim Dung, PGS.TS Nguyễn
1977 01601825 660.6 1 Văn Cách
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình nhân nhanh invitro
một số giống hoa cúc nhập nội / Đỗ Thu Trang,
1978 01601819 660.6 1 GVHD: TS. Hà Thị Thúy, ThS. Trần Thị Hạnh
1979 01601826 660.6 1 Ứng dụng Tritosan bảo quản cam, cà chua
Tách dòng và đọc trình tự gen cry8Da mã hóa Protein
diệt côn trùng bộ cánh cứng từ các chủng Bacillus
thuringiensis phân lập từ đất trồng mía ở Việt Nam /
1980 01601795 660.6 1 Ngô Thị Tuyết Nhung
Nghiên cứu các giải pháp ức chế sự phát triển của các
chủng vi sinh vật có hại trong quá trình thủy phân cá /
Ngô Phương Thanh, GVHD: ThS. Nguyễn Thúy
1981 01601862 660.6 1 Hường
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa IL-6 của gà
/ Nguyễn Thị Lan Hương, GVHD: PGS.TS Nguyễn
1982 01601828 660.6 1 Thị Kim Cúc
Đánh giá đa dạng di truyền tập đoàn bưởi bản địa ở
mền nam Việt Nam bằng chỉ thị phân tử SSR / Lê Thị
1983 01601796 660.6 1 Ánh Tuyết. GVHD: Khuất Hữu Trung
Ứng dụng chỉ thị phân tử dna nhằm xác định gen cms,
duy trì và phhujc hồi trong tập đoàn giống lúa việt
Nam / Nguyễn Thị Nga, GVHD: PGS.TS. Phan Hữu
1984 01601861 660.6 1 Tôn, KS. Tống Văn Hải
Nghiên cứu cải tiến quy trình công nghê ̣ lên men rượu
cổ truyền sử dụng các chủng vi sinh vâ ̣t thuần chủng /
1985 01601830 660.6 1 Nguyễn Xuân Bách, GVHD: TS Đă ̣ng Hồng Ánh

Nghiên cứu đặc điểm sinh học và thành phần axit béo
của các loài vi tảo silic dạng chuỗi phân lập ở rừng
ngập mặn Xuân Thủy - Nam Định với mục đích sau /
1986 01601859 660.6 1 Nguyễn Văn Tú, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài Hòa
Nghiên cứu khả năng sử dụng cây cỏ mần trầu
( Eleusin Indical L.) trong xử lý đất ô nhiễm chì (Pb),
kẽm (Zn) / Nguyễn Thị Bình, GVHD: TS Trần Văn
1987 01601832 660.6 1 Tựa
Nghiên cứu nâng cao hiệu suất sinh tổng hợp chất hợt
hóa bề mặt sinh học của một số chủng vi khuẩn phân
lập từ biển Phan Thiết và Đồ Sơn / Nguyễn Thị Hạnh.
1988 01601797 660.6 1 GVHD: Lại Thúy Hiền
Yêu cầu cơ bản đối với cơ quan, tổ chức đánh giá
chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm /
1989 01601857 660.6 1 Phạm Thị Lan Anh, GVHD: ThS. Vũ Hồng Sơn
Thiết kế nhà máy bia năng suất 15 triê ̣u lít/năm / Lê
1990 01601833 660.6 1 Thi Trang, GVHD: PGS.TS Nguyễn Xuân Phương
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9001-200 cho máy sản xuất nước dứa ép / Trần
1991 01601798 660.6 1 Văn Bảy. GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu ứng dụng vi sinh vật thuần chủng để sản
xuất tương đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm / Bạch
1992 01601854 660.6 1 Thị Hằng, GVHD: TS. Đặng Hồng Anh
Nghiên cứu điều kiê ̣n thích hợp cho quá trình lên men
thu Peptid kìm hãm Ace của chủng Bacilluus Subtilis
CN2 / Nguyễn, Thi Nhung, GVHD: PGS. TS Trần
1993 01601836 660.6 1 Liên Hà

Bước đầu nghiên cứu quy trình công nghệ nuôi trồng
nấm bò chịu nhiệt (Pleurotus Sapidus) / Phạm Quốc
1994 01601799 660.6 1 Kiên. GVHD: Nguyễn Hữu Đống, Ngô Xuân Nghiễn
Nghiên cứu đa dạng di truyền một số dòng hoa cúc đột
biến và giống gốc bằng phương pháp chỉ thị phân tử
rapd / Hoàng Phương Thảo, GVHD: ThS. Đào Thanh
1995 01601852 660.6 1 Hằng
Nghiên cứu khả năng ức chế của Puerarin lên Porcine
Pancreatic amylase (PPA) / Phạm Ngọc Nga, GVHD:
1996 01601860 660.6 1 TS Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu quy trình công nghệ thu nhận bột đậu
tương nảy mầm giàu isoflavon / Lại Việt Thắng,
1997 01601850 660.6 1 GVHD: TS. Trương Hương Lan
xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu
chuẩn ISO 22000:2005 cho cơ sở sản xuất nước uống
tinh khiết Vihatifine / Nguyễn Thị Kim Minh. GVHD:
1998 01601800 660.6 1 Vũ Hồng Sơn
Ngiên cứu mô ̣t số chất có hoạt tính sinh học từ rong
nâu Viê ̣t Nam và định hướng ứng dụng / Chu Thị
1999 01601837 660.6 1 Hoa, GVHD: ThS LêTất Thành
Nghiên cứu công nghệ sản xuất tinh bột biến tính bằng
phương pháp enzim từ tinh bột sắn có de8 / Vũ Thị
2000 01601847 660.6 1 Nguyệt, GVHD: ThS. Vũ Thị Thuận
Nghiên cứu áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo
tiêu chuẩn ISO 9001: 2008 cho nhà ăn tập thể /
2001 01601801 660.6 1 Nguyễn Hồng Trang. GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu vi khuẩn cố định nito ở vùng rễ cây ngô
vùng đồng bằng sông hồng / Đặng Thị Thúy, GVHD:
2002 01601845 660.6 1 TS. Nguyễn Ngọc Dũng
Xây dựng hê ̣ thống quản lý an toàn thực phẩm theo
tiêu chuẩn ISO 22000:2005 cho nhà máy bia hơi năng
suất 15 triê ̣u lít/năm / Nguyễn Hà Dương, GVHD:
2003 01601839 660.6 1 ThS Vũ Hồng Sơn
Tuyển chọn một số chủng vi khuẩn lactic sinh
bacteriocin bằng kỹ thuật pcr / Bùi Kim Yến, GVHD:
2004 01601842 660.6 1 TS. Dương Văn Hợp
Nghiên cứu, tuyển chọn và phân loại các chủng vi
khuẩn đối kháng bệnh héo xanh lạc / Nguyễn Mỹ
2005 01601802 660.6 1 Hạnh. GVHD: Lê Như Kiểu
Hoàn thiê ̣n công nghê ̣ sản xuất chế phẩm nấm lục
cương Metarhizium anisopliae để ứng dụng phòng trừ
sâu hại rau vụ xuân năm 2000 / Lê Thị Xuân, GVHD:
2006 01601841 660.6 1 PGS.TS Phạ Thị Thúy

Simple sentences in English and comparison between


English simple sentences and Vietnamese ones /
2007 01601059 420 1 Hoàng Thị Vân Anh, GVHD: Đặng Trần Cường
Nghiên cứu áp dụng hệ thống haccp trong nhà máy sản
xuất rượu vang trắng / Nguyễn Thị Thanh Ngoan,
2008 01601840 660.6 1 GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa
Mistake in sentence writing made by second year
2009 01601060 420 1 students / Vũ Minh Tân, GVHD: Đặng Ngọc Hướng
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực
phẩm ISO 22000:2005 cho nhà máy sản xuất bánh
2010 01601803 660.6 1 tươi / Lê Thanh Tùng. GVHD: Vũ Hồng Sơn
Tách dòng và xác định trình tự đoạn gen rRNA của vi
khuẩn E.coli 0157:H7 / Lê Thị Kim Xuân, GVHD:
2011 01601843 660.6 1 PGS.TS Lê Quang Huấn
Thiết kế nhà máy bia nắng suất 10 triệu lít/năm / Lê
Thị Trà Giang, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Xuân
2012 01601838 660.6 1 Phương
Xây dựng hê ̣ thống quản lý chất lượng cho nhà máy
sản xuất bia chai theo tiêu chuẩn HACCP / Phạm Thị
2013 01601844 660.6 1 Hằng, GVHD: GS.TS Hoàng Đình Hòa
Consecutive interpreting diffculties and suggested
2014 01601061 420 1 solutions / Đinh Thanh Vân, GVHD: Ly Lan
Nghiên cứu sự sinh trưởng, phát triển của các dòng
cẩm chướng sau xử lý EMS IN VITRO / Đinh Thu
2015 01601804 660.6 1 Hương. GVHD: Nguyễn Thị Lý Anh
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
iso 9000:2000 đối với nhà máy sản xuất rượu vang /
Nguyễn Trung Dũng, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình
2016 01601858 660.6 1 Hòa
Some cultural influences on English Vietnamese
2017 01601062 420 1 translation / Nguyễn Diệu Hương, GVHD: Ly Lan

Chất lượng vắcxin bại liê ̣t TYP 2 sản xuất trên tế bào
thâ ̣n khỉ tiên phát cấy truyền đời thứ nhất / Nguyễn
2018 01601846 660.6 1 Thị Thanh Thúy, GVHD: PGS.TS Lê Thị Luân
Tạo tế bào ống dẫn trứng, bổ sung vào môi trường
nuôi trứng, nuôi phôi bò nhằm tăng hiệu quả thụ tinh
2019 01601805 660.6 1 in vitro / Nguyễn Thị Tú Mỹ. GVHD: Lê Văn Ty
Reading comprehension and techniques of teaching
reading for 8th form students / Do Thuy Anh, GVHD:
2020 01601063 420 1 Le Thi Anh Tuyet
Nghiên cứu cố định enzym gl-7-aca acylase từ chủng
pseudomonas stutzeri ncaim 1443 để sản xuất 7-aca /
Phương Thị Thu Mai, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Huy,
2021 01601856 660.6 1 ThS. Phạm Thanh Huyền
Nghiên cứu xạ khuẩn sinh kháng sinh diê ̣t vi khuẩn
Xanthomonas oryzae gây bê ̣h bạc lá lúa / Đă ̣ng Văn
Tiến, GVHD: ThS Nguyễn Đình Tuấn, PGS.TS Ngô
2022 01601848 660.6 1 Đình Bính
How to improve reading skills for the last year
students at English Faculty, HOU / Dương Thị Thuận
2023 01601064 420 1 My, GVHD: Lê Thị Vy

Hoàn thiện quy trình nhân giống bạch đàn e.urophylla


bằng phương pháp nuôi cấy mô / Nguyễn Thanh
2024 01601855 660.6 1 Nhung, GVHD: GS.TSKH. Trần Duy Quý
Tuyển chọn nuôi cấy chủng nấm Aspergillus awamori
sinh tổng hợp Xylannase và đánh giá tính chất lý hóa
2025 01601806 660.6 1 của Xylanase tinh sạch / Đàm Thị Hồng
Valuable suggestions to get a successful job
interview / Dương Thị Hồng Phương, GVHD: Phạm
2026 01601065 420 1 Thị Bích Diệp
Nghiên cứu áp dụng hê ̣ thống quản lý chất lượng ISO
9001:2000 cho nhà máy sản xuất bia chai / Lương Thị
2027 01601849 660.6 1 Yến, GVHD: GS.TS Hoàng Đình Hoa
Nghiên cứu chuyển hóa puerarin bằng enzym bacillus
sterothermophilus maltogenic amylase (bsma) / Vũ
2028 01601853 660.6 1 Thị Hà, GVHD: T.S Nguyễn Văn Đạo
Criticizing in English and in Vietnamese / Cao Thị
2029 01601066 420 1 Thanh Hường, GVHD: Vũ Thị Thanh Hương
Xây dựng hê ̣ thống quản lý chất lượng theo HACCP
cho sản phẩm sữa tươi tiê ̣t trùng tại nhà máy sữa Phù
Đổng / Nguyễn Thị Hồng Nhung, GVHD: ThS Vũ
2030 01601851 660.6 1 Hồng Sơn
The use of leading in writing an effective resume /
2031 01601067 420 1 Nguyễn Thị Ngọc Linh, GVHD: Nguyễn Văn Chiến

Đánh giá ảnh hưởng của môi trường dinh dưỡng bổ


sung tới sự sinh trưởng , phát triển và năng suất của
nấm sò đùi gà (pleurotus Eryngij) / Bùi Quang Trung.
2032 01601807 660.6 1 GVHD: Nguyễn Hữu Đống, Ngô Xuân Nghiển
How to help Vietnamese learners of English achieve
"effective" intercultural communication / Nguyễn Thị
2033 01601068 420 1 Hòa, GVHD: Nguyễn Thanh Bình
Nghiên cứu tính kháng thuốc của vi khuẩn cây bệnh
thường gặp tại bệnh viện 103 năm 2008 / Hoàng Thị
2034 01601808 660.6 1 Huyền Trang. GVHD: Nguyễn Thái Sơn
Study on modal verbs as obligation and necessity /
2035 01601069 420 1 Nguyễn Thị Thanh Hà, GVHD: Lê Văn Thanh
Some useful suggestions to improve reading skills for
the second year students of English faculty, HOU /
2036 01601070 420 1 Vũ Thị Hương, GVHD: Lê Thị Vy
English phrasal verbs and how to study them
effectively / Lê Phương Dung, GVHD: Nguyễn
2037 01601071 420 1 Quang Minh
Nghiên cứu điều kiện sinh trưởng, phát triển của các
chủng vi sinh vật sử dụng trong sản xuất chế phẩm vi
sinh vật xử lý nhanh phế thải chăn nuôi / Vũ Anh
2038 01601809 660.6 1 Hào. GVHD: Nguyễn Thu Hà

Nghiên cứu ảnh hưởng của N,P lên khả năng sinh
trưởng và tích lũy ASEN (As) của 02 loài dương xỉ
PTERIS VITTATA L. Và PITYROGRAMMA
CALOMELANOS L. / Phạm Thị Huyền Trang.
2039 01601810 660.6 1 GVHD: Đặng Đình Kim, Bùi Thị Kim Anh
Fundamental techniques in Vietnamese English
translation for 3rd and 4th year students at English
Faculty of HOU / Do Thi Hong Nga, GVHD: Le
2040 01601072 420 1 Phuong Thao
Greetings in English and Vietnamese conversations /
2041 01601073 420 1 Cao Thị Thơ, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Teaching and learning English via the internet / Cao
2042 01601074 420 1 Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong
Nghiên cứu một số điều kiện ảnh hưởng đến hoạt tính
Anammox trong hệ lọc sinh học kị hí khử Amoni /
2043 01601811 660.6 1 Nguyễn Thị Thúy Ngân. GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên
A Linguistic and cultural study of English and
Vietnamese place , names / Vu Thi Phuong Thuy,
2044 01601075 420 1 GVHD: Nguyen Van Quang
Some typical errors in composions writing / Dao Thi
2045 01601076 420 1 Hoa, GVHD: Dang Ngoc Huong
Nghiên cứu công nghệ nhân sinh khối chế phẩm nấm
đối kháng Trichoderma Viride để phòng trừ bệnh hại
vùng rễ cây trồng / Nguyễn Thị Nụ. GVHD: Phạm
2046 01601812 660.6 1 Văn Nhạ
An analysis of lexical conhesive devices used in
English tourist advertisements / Nguyễn Thùy Trang,
2047 01601077 420 1 GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường
Phân Lập và tuyển chọn chủng nấm men từ bánh men
rượu cổ truyền có khả năng lên men rượu cao trên
nguyên liệu sắn / Nguyễn Thị Dung. GVHD: Nguyễn
2048 01601813 660.6 1 Văn Cách
Syntactic functions of non finite clauses an analysis of
errors made by the fourth year students at HOU /
2049 01601078 420 1 Truong Minh Thuy, GVHD: Hoang Tuyet Minh
A study on some money related set expressions /
2050 01601079 420 1 Khuat Duy Hong Quan, GVHD: Phan Van Que
Syntactic and sementic features of stative verbs a
contrastive analysis with their Vietnamese
equivalents / Nguyễn Kim Ngân, GVHD: Hoàng
2051 01601080 420 1 Tuyết Minh
Different uses of like in English and its Vietnamese
equivalents / Hoang Thi Phuong, GVHD: Tran Huu
2052 01601081 420 1 Manh
Word order in English sentences and some common
mistakes made by Vietnamese learners / Nguyễn Văn
2053 01601082 420 1 Toàn, GVHD: Trần Lệ Dung

A study on the role of phonology in English word


2054 01601083 420 1 formation / Nguyễn Thúy Nga, GVHD: Vũ Tuấn Anh
A study on sales order in English / Vũ Minh Phương,
2055 01601084 420 1 GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường
Phân lâ ̣p và tuyển chọn chủng vi sinh vâ ̣t có khả năng
tích tụ Phosphate và kết tủa kim loại / Trần Thị Oanh,
2056 01601883 660.6 1 GVHD: Trần Liên Hà
Kiểm tra chất lượng và xác định thể tích môi trường
lỏng Thioglycolat (FTM) thích hợp cho việc kiểm tra
vô khuẩn vắc- xin. sinh phẩm / Cảnh Huyền Trang,
2057 01601880 660.6 1 GVHHD: Nguyễn Thị Vân Anh
Nghiên cứu quy trình nuôi cấy cây mốc sản xuất Koji
trong sản xuất tương đă ̣c / Phạm Thị Loan, GVHD:
2058 01601870 660.6 1 Nguyễn THị Viê ̣t Anh
Nghiên cứu và áp dụng hệ thống HACCP trong nhà
máy sản xuất kẹo mềm sữa / Khuất Thị Hương,
2059 01601869 660.6 1 GVHD: Hoàng Đình Hòa
Nghiên cứu khả năng kháng bê ̣nh bạc lá của mô ̣t số
giống lúa triển vọng / Nguyễn Thị Huyền Trang,
2060 01601868 660.6 1 GVHD: Phan Hữu Tôn
Xây dựng chương trình tiên quyết cho nhà máy chế
biến sữa ở Việt Nam / An Thị Hằng, GVHD: Nguyễn
2061 01601867 660.6 1 Thị Minh Tú
Nghiên cứu điều kiê ̣n lên men chủng xạ khuẩn
CP23X9 sinh Enzyme Xylanaza / Trần Ngọc Lan
2062 01601866 660.6 1 Hương, GVHD: Phạm Thị Bích hợp

Biểu hiện của Baciluss sterothermophiluss Maltogenic


Amylase trên vi khuẩn E.coli DH5-Alpha / Vũ Thị
2063 01601865 660.6 1 Thanh Phương, GVHD; Nguyễn Văn Đạo
Nghiên cứu xây dựng quá trình nhân nhanh In Vitro
giống lan Dendrobium / Nguyễn Thu Hương, GVHD:
2064 01601863 660.6 1 Hà Thị Thúy
Phát triển và bảo quản nguồn vi khuẩn kích thích sinh
trưởng nấm tiêu dùng và cây trồng / Đỗ Thị Thanh
2065 01601864 660.6 1 Hương, GVHD: Ngyễn Ngọc Cường
Nghiên cứu quy trình tái sinh cây của hai giống lúa
( Oryza Sativa L.) khang dân đô ̣t biến và DT22 phục
vụ cho kĩ thuâ ̣t chuyền gen / Lê Thị Kim Anh,
2066 01601911 660.6 1 GVHD: Đă ̣ng Trọng Lượng
Nghiên cứu nhân nhanh và bảo tồn cây xạ đen
( Celastrus Hindsii Benth) bằng kỹ thuật nuôi cấy mô
tế bào thực vật / Nguyễn Thị Trang, GVHD: Lê Xuân
2067 01601910 660.6 1 Bắc
Nghiên cứu tạo Hybridoma sinh kháng thể đơn dòng
Morphine / Nguyễn Thị Phương, GVHD: Đinh Duy
2068 01601908 660.6 1 Kháng

Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của loài vi tảo
biển quang tự dưỡng Isochrysis Galbana phân lập ở
Việt Nam với mục đích ứng dụng trong nuôi trồng
2069 01601906 660.6 1 thủy sản / Hoàng Tiến, GVHD: Đặng Diễm Hồng
Nghiên cứu khả năng tạo hóa chất hoạt hóa bề mă ̣t
sinh học của mô ̣t số chủng nấm men phân lâ ̣p từ nước
biển Vùng Tàu / Trần Thị Bích Thủy, GVHD: Lại
2070 01601904 660.6 1 Thúy Hiền
Đánh giá động thái sinh trưởng và phát triển của vi
khuẩn đối kháng bệnh héo xanh vừng / Phạm Văn
2071 01601900 660.6 1 Lộc, GVHD: Lê Như Kiểu
Ứng dụng Enzyme thủy phân men bia trong sản xuất
chế phẩm giàu axit amin / Nguyễn Hoàng Phi,
2072 01601901 660.6 1 GVHD: Vũ Thị Thuâ ̣n
Proverbs and proverbs relating to the human body in
English and Vietnamese a contrastive study / Nguyen
2073 01601085 420 1 Thi Thu Hang, GVHD: Nguyen Van Quang
Chế tạo và kiểm tra chủng giống sản xuất vắcxin cúm
gia cầm H5N1 / Đặng Thị Thu Phương, GVHD: Đinh
2074 01601897 660.6 1 Duy Kháng
Nghiên cứu quy trình sản xuất chè hòa tan từ chè
cuô ̣ng phê liê ̣u / Phạm Thị Thúy Hằng, GVHD: Đỗ
2075 01601898 660.6 1 Văn Chương
Đặc điểm Spoligotype của chủng M.tuberculosis phân
lập từ bệnh nhân lao tỉnh Hưng Yên / Nguyễn Văn
2076 01601895 660.6 1 Quyết, GVHD; Hồ Minh Lý
Nghiên cứu kĩ thuâ ̣t tái sinh cà chua ( Lycopersicon
esculentum) thông qua nuôi cấy in- vitro / Nguyễn
2077 01601893 660.6 1 Tuấn Anh, GVHD: Đă ̣ng Trọng Lương
Color elements in English idioms / Trương Thu Hà,
2078 01601086 420 1 GVHD: Võ Thành Trung
Nghiên cứu xây dựng hê ̣ thống quản lý chất lượng
HACCP cho nhà máy sản xuất rượu cồn từ nguyên
liê ̣u chứa tinh bô ̣t / Vũ Minh Đức, GVHD: Hoàng
2079 01601887 660.6 2 Đình Hòa
Khảo sát, đánh giá hoạt động của hệ thống HACCP tại
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thực phẩm Thái Bình /
2080 01601890 660.6 1 Uông Sỹ Tuân
Reasonable techniques in teaching vocabulary for
students at course 8 at Lomonoxop a people founded
2081 01601087 420 1 school / Lâm Thị Liễu, GVHD: Lê Thị Vy
Several techniques in translating political news from
English into Vietnamese / Nguyễn Vương Hiển,
2082 01601088 420 1 GVHD: Vũ Tuấn Anh
Nghiên cứu lên men tổng hợp kháng sinh nhờ xạ
khuẩn Streptomyces 119.112 / Nguyễn Thị Thúy
2083 01601885 660.6 1 Hằng
Nghiên cứu công nghê ̣ ( Công thức phối trô ̣n, sơ chế
và chế đô ̣ thanh trùng) sản xuất đồ hô ̣p súp thịt gà /
2084 01601912 660.6 1 Mai Thu Hà, GVHD: Phạm Công Thành
Khảo sát hàm lượng và hoạt tính chống ôxy hóa của
Polyphenol trong lá chè xanh vùng Phú Hô ̣- Phú Thọ /
2085 01601909 660.6 1 Vũ Thị Thanh Nga, GVHD: Vũ Hồng Sơn
Nghiên cứu sử dụng chế phẩm vsv trong xử lý nhanh
phế thải chăn nuôi gia cầm / Đào Thị Hiền, GVHD:
2086 01601905 660.6 1 Nguyễn THu Hà
Techniques to teach reading comprehension for the
first year students in English faculty of HOU /
2087 01601089 420 1 Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu
Xây dựng hê ̣ thống HACCP cho dây chuyền sản xuất
Vinaga - dầu gấc viên nang của công ty chế biến dầu
thực vâ ̣t và thực phẩm ( VNPOFOOD) / Nguyễn Thị
2088 01601907 660.6 1 Lan Hương, GVHD: Vũ Hồng Sơn
Adverbial clauses a contrastive study between English
and Vietnamese / Phạm Thị Vân, GVHD: Nguyễn Thị
2089 01601090 420 1 Thúy Hồng
Nghiên cứu quy trình lên men lactic trong sản xuất
tương đặc truyền thống / Tạ Thị Phương, GVHD:
2090 01601902 660.6 1 Nguyễn Thị Việt Anh

A study on method of teaching listening skills for the


first year students at the English faculty, HOU /
2091 01601091 420 1 Nguyễn Thị Hồng Phượng, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết
Nghiên cứu ứng dụng hạt nano chấm lượng tử CdSe
thuong phẩm vào viê ̣c đánh dấu tế bào vi sinh vâ ̣t /
2092 01601903 660.6 1 Nguyễn Thị Phượng, GVHD: Tống Kim Thuần
Định dạng vi khuẩn phân giải nitơ liên kết bằng
phương pháp sinh học phân tử / Trần Thị Thùy Linh,
2093 01601899 660.6 1 GVHD: Phạm Việt Cường
English economic news interpretion difficulties and
2094 01601092 420 1 solutions / Nguyen Thi Nga Quynh, GVHD: Ly Lan
Nghiên cứu sử dụng chế phẩm vi sinh vật xử lý nhanh
phế thải chăn nuôi gia súc / Lại Thế Anh, GVHD:
2095 01601892 660.6 1 Nguyễn Thu Hà
Nghiên cứu ứng dụng Enzim thương phẩm để sản xuất
đường chức năng Xyloolygosacarit từ lõi ngô / Đoàn
2096 01601896 660.6 1 Thanh Hương, GVHD: Trịnh Thị Kim Vân
Some tips of learning and teaching English speaking
skills for 12th form learners of English in the city
schools / Hà Thị Thương, GVHD: Nguyễn Thanh
2097 01601093 420 1 Bình
Nghiên cứu thủy lý, thủy hóa và thành phần các loài vi
tảo lục được phân lập tại rừng ngập mặn Xuân Thủy ,
Nam Định / Nguyễn Thị Huyền. GVHD: Nguyễn Thị
2098 01601814 660.6 1 Hoài Hà
Phân lâ ̣p và tuyển chọn mô ̣t số chủng xạ khuẩn sinh
kháng tại Đông Sơn- Thanh Hóa / Lê Thị Duyên,
2099 01601889 660.6 1 GVHD: Tạ Thị Thu Thủy
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 22000:2005 cho công ty mỳ ăn liền Hà Việt- Phú
Xuyên- Hà Nội / Nguyễn Trọng Vịnh, GVHD: Vũ
2100 01601894 660.6 1 Hồng Sơn
Title: motion verbs in the story : "Love of Life" by
Jack London as translated versions by Dac La and
Duong Tuong / Nguyễn Thu Hà, GVHD: Nguyễn
2101 01601094 420 1 Văn Chiến
Nghiên cứu hoạt tính diê ̣t ấu trùng muỗi của mô ̣t số
chủng Bacillus thuringiensis phân lâ ̣p tại Viê ̣t Nam /
2102 01601891 660.6 1 Lê Đình Quyền, GVHD: Trịnh Thị Thu Hà
Nghiên cứu điều kiện biểu hiện gen mã hóa kháng thể
tái tổ hợp đặc hiệu kháng nguyên HER2 trong E.COLI
2103 01601815 660.6 1 / Cao Hải Yến. GVHD: Lê Quang Huấn
Chọn lọc gen kháng bệnh bạc lá hữu hiệu xa5, xa7,
xa21 bằng chỉ thị phân tử DNA / Nguyễn Tú Quyên,
2104 01601884 660.6 1 GVHD: Phan Hữu Tôn
The translation of address forms in "Gone with the
wind" by Duong Tuong and Mai The Sang / Lê Thị
2105 01601095 420 1 Thùy Chi, GVHD: Vũ Thị Thanh Hương
Bước đầu nghiên cứu tốc đô ̣ sinh trưởng, phát triển,
năng suất của chủng nấm ngọc châm nhâ ̣p nô ̣i /
2106 01601888 660.6 1 Nguyễn Thị Dịu, GVHD: Nguyễn Hữu Đống
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa kháng thể
phage đặc hiệu HER2 trong ung thư vú / Phạm Thị
2107 01601886 660.6 1 Chung, GVHD: Lê Quang Huấn
A study on tag questions / Duong Thi Maii, GVHD:
2108 01601096 420 1 Ngo Thi Thanh Thao
Nghiên cứu một số điều kiện tách chiết Cephalosporin
C từ dịch lên men chủng Acremonium Chrysogenum
6963-4 / Phạm Thị Minh. GVHD: Hồ Tuyên, Nguyễn
2109 01601816 660.6 1 Thị Hồng Liên

Nghiên cứu bảo quản và triển khai ứng dụng nguồn vi
khuẩn kích thích sinh trưởng và năng suất cây trồng /
2110 01601882 660.6 1 Nguyễn Đức Thắng, GVHD: Nguyễn Ngọc Cường
Bước đầu nghiên cứu và xây dựng quy trình nuôi trồng
nấm sò đùi gà ( Pleurotus Eryngij) trên nguyên liệu
tổng hợp / Vũ Hoàng Minh Thọ, GVHD: Ngyễn Hữu
2111 01601881 660.6 1 Đống
The English passive voice and common errors made
by the first year sudents of faculty of English at HOU /
2112 01601097 420 1 Nguyễn Thị Lâm Hà, GVHD: Phạm Tố Hoa

Some suggestions on techniques of teaching and


learning English speaking skills at secondary school /
2113 01601098 420 1 Trương Thị Huyền Trang, GVHD: Đặng Ngọc Hướng
Phân tích đa dạng di truyền một số giống chè
( Camellia Sinesis) ở Việt Nam bằng chỉ thị phân tử
2114 01601878 660.6 1 SSR / Nguyễn Bích Ly, GVHD: Lã Tuấn Nghĩa
Nghiên cứu xây dựng quy trình chuyển gen vào bèo
tấm Spirodela Polyrrhiza thông qua vi khuẩn
Agrobacterium / Nguyễn Thị Hòa, GVHD: Lê Huy
2115 01601877 660.6 1 Hàm
Nghiên cứu ảnh hưởng của các chất điều hòa sinh
trưởng thực vật tới sự phát sinh hình thái của cây
xuyên khung ( Ligusticum wallichi) in vitro / Nguyễn
2116 01601874 660.6 1 Hoàng Phương Mai, GVHD: Tạ Như Thục Anh
Nghiên cứu sử dụng cây Ngổ dại ( Enydra fluctuans
Lour) để làm giảm Nitơ và photpho từ môi trường
2117 01601876 660.6 1 nước / Nguyễn Vi Ngọc, GVHD: Trần Văn Tựa
Some ways of expressing and receiving sympathy in
English and Vietnamese language / Nguyen Thị Linh,
2118 01601099 420 1 GVHD: Nguyen Van Chien
Nghiên cứu lên men tổng hợp kháng sinh nhờ xạ
khuẩn Streptomyces 119.23 / Dương Thị Kim Chung,
2119 01601871 660.6 1 GVHD: Cao Văn Thu
How to write a process essay successfully / Nguyen
2120 01601100 420 1 Thi Bich Ngoc, GVHD: Nguyen Thi Thuy Hong
Nghiên cứu thu nhâ ̣n các peptit có hoạt tính kìm hãm
enzym chuyển Angiotensin từ protein đâu xanh bằng
phương pháp thủy phân enzim / Trần Trung Kiên.
2121 01601875 660.6 1 GVHD: Nguyễn Thị Hoài Trâm
Nghiên cứu các nhóm vi khuẩn cố định nitơ xung
quanh vùng rễ của cây mía / Nguyễn Thị Hằng,
2122 01601873 660.6 1 GVHD: Nguyễn Ngọc Dũng
Phân lâ ̣p và khảo sát hoạt tính sinh học của mô ̣t số
chủng nấm và xạ khuẩn ký sinh, cô ̣ng sinh trên cây
thông đỏ - taxus wallichiana / Vũ Thị Duyên, GVHD:
2123 01601872 660.6 1 Lê Mai Hương
Some specific difficulties in translation of sport news /
2124 01601101 420 1 Dong Thanh Tung, GVHD: Phan Van Que
A study on interpretation / Nguyen Thi Hong Van,
2125 01601102 420 1 GVHD: Tran Duc Vuong
A study on conversation implicature in English / Dao
2126 01601103 420 1 Thuy Hang, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong

Verbal strategies for authentic requesting in English in


the spirit of politeness theory and some cultural
interferences made by Vietnamese students of
English / Nguyen Thi Kim Anh, GVHD: Nguyen Van
2127 01601104 420 1 Co
Cohesive devices in English conversations / Pham
2128 01601105 420 1 Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung
Comparison in forms and linguistic features of English
business letters and English business emails / Lai
2129 01601106 420 1 Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Suggestions of techniques in teaching English
grammar structures for the 8th form students / Dang
2130 01601107 420 1 Thi Khue, GVHD: Le Phuong Thao

Xử lý nước thải chế biến dứa bằng phương pháp yếm


2131 01601879 660.6 1 khí UASB / Lê Đức Anh, GVHD: Tăng Thị Chính
Language in English and Vietnamese leaflets of
business world / Nguyen Thi Hoa, GVHD: Tran Le
2132 01601108 420 1 Dung
International conventions / Pham Thu Hien, GVHD:
2133 01601109 420 1 Ho Ngoc Trung
Pairwork and groupwork to develop speaking skills /
2134 01601110 420 1 Chu Thi Thuy, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong
Nicknames and pet names based on metaphor / Pham
2135 01601111 420 1 Hong Tham, GVHD: Phan Van Que
The lexical minimum for the English beginners / Vu
2136 01601112 420 1 Huong Ngoc Cham, GVHD: Duong Ky Duc
The values of games in teaching and learning English
(Implications for primary school students) / Do Thanh
2137 01601113 420 1 Van, GVHD: Nguyen Mai Huong
How to say it best a guidance to speeches for every
occasion and the comparision between those in
English and Vietnamese / Trinh Thi Hang, GVHD:
2138 01601114 420 1 Nguyen Quang Minh

Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000-2008


cho nhà máy sản xuất bia hơi năng suất 40.000 lít/ngày
2139 01602255 660.6 1 / Vũ Mạnh Hải. GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú
Nghiên cứu khả năng đáp ứng miễn dịch của kháng
nguyên HER2 biểu hiện ở gà / Lê Thùy Dung.
2140 01602256 660.6 1 GVHD: Lê Quang Huấn
Thiết kế nhà máy bia công suất 10 triệu lít/năm 11,5
BX-MALT: 80%- gạo: 20% / Trần Minh Toàn.
2141 01602257 660.6 1 GVHD: Phạm Công Thành
Nghiên cứu và khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến chất
lượng bánh mý / Nguyễn vĩnh Hà. GVHD: Nguyễn
2142 01602258 660.6 1 Văn Đạo
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ
sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẫm
sữa tươi nguyên chất thanh trùng / Nguyễn Thị Hồng.
2143 01602259 660.6 1 GVHD: Lâm Xuân Thanh
Thiết kế nhà máy chế biến thịt / Nguyễn Thế Khương.
2144 01602260 660.6 1 GVHD: Phạm Công Thành
Bước đầu nghiên cứu muỗi kháng hóa chất diệt và đề
xuất giải pháp phòng chống / Đoàn Trọng Nghĩa.
2145 01602261 660.6 1 GVHD: Phạm Thị Khoa
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000: 2008
cho nhà máy sản xuất rượu vang nho năng suất
1000.000 lít/ năm / Bùi Mạnh Hưng. GVHD: Nguyễn
2146 01602262 660.6 1 Thị Minh Tú
Thiết kế nhà máy chế biến cá / Hà Quang Tùng.
2147 01602263 660.6 1 GVHD: Phạm Công Thành
Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp Cari bò / Bùi
2148 01602264 660.6 1 Hoàng Yến. GVHD: Phạm Công Thành
Thiết kế nhà máy xử lý nước thải đô thị 130.000 dân /
2149 01602265 660.6 1 Nguyễn Văn Thi. GVHD: Nguyễn Văn Cách
Xây dựng HACCP cho máy sản xuất sữa chua uống
tiệt trùng năng suất 20.000L một ngày / Lê Văn
2150 01602266 660.6 1 Vượng. GVHD: Vũ Hồng Sơn

Thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm với 2 dây


chuyền sản xuất - dây chuyền sản xuất Pate đóng hộp
loại 185 GR/hộp năng suất 1500 kg/ca. - dây chuyền
sản xuất xúc xích tiệt trùng loại 40 GR/chiếc năng suất
2000 kg/ca / Nguyễn Thu Phương. GVHD: Phan
2151 01602267 660.6 1 Thanh Tâm
Góp phần xây dựng hệ thống HACCP cho sản phẩm
sữa tươi nguyên chất tiệt trùng UHT / Nguyễn Thị
2152 01602268 660.6 1 Lựu. GVHD: Lâm Xuân Thanh
Thiết kế nhà máy sản xuất bia công suất 20 triệu
Lít/năm gồm 80% bia chai và 20% bia hơi. sử dụng
gạo làm nguyên liệu thay thế / Đỗ Thị Du. GVHD:
2153 01602269 6606. 1 Nguyễn Xuân Phương
Thiết kế nhà máy đồ hộp thịt sản xuất Pate khối và lạp
xường, Năng suất 1500kg sản phẩm/ngày / Tô Toàn
2154 01602270 660.6 1 Bộ. GVHD: Phạm Công Thành
Xây dựng hệt thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 9001:2000 cho nhà máy sản xuất bia chai / Đinh
2155 01602271 660.6 1 Thị Nguyệt. GVHD: Hoàng Đình Hòa
Robinson Crusoe a typical character of the English
bourgeois citizen in the earlly 18th century / Le Thu
2156 01601115 420 1 Hang, GVHD: Le Van Thanh
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ
sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm
sữa tươi thanh trùng có đường / Lê Thị Đào. GVHD:
2157 01602272 660.6 1 Lâm Xuân Thanh
Thiết kế nhà máy chế biến tôm đông lạnh năng suất
4,5 tấn/ga / Ngô Thị Thu Hương. GVHD: Nguyễn
2158 01602273 660.6 1 Xuân Phương
Slangs in compliments / Hoang Thai Son, GVHD:
2159 01601116 420 1 Nguyen Dang Suu
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn
ISO 22000:2005 cho nhà máy sản xuất sữa chua
Yoghurt năng suất 25000 lít/ngày / Nguyễn Hồng
2160 01602274 660.6 1 Anh. GVHD: Vũ Hồng Sơn

Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất đường chức
năng Xylooligosacarit từ lõi ngô trên quy mô xưởng
2161 01602275 660.6 1 thực hiện / Vũ Thị Hoa. GVHD: Trịnh Thị Kim Vân
A study on writing a narrative essay effectively / Bui
2162 01601117 420 1 Ngoc My, GVHD: Pham Thi Minh Phuong
First steps in studying cultural aspects in English
Vietnamese non verbal communication / Pham Tuan
2163 01601118 420 1 Linh, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo
nguyên tắc HACCP cho dây chuyền sản xuất đậu phụ
tại công ty cổ phần đạu Việt Nam / Phạm Kim Diện.
2164 01602276 660.6 1 GVHD: Nguyễn Minh Tú
Towards effectiveness in reading comprehension in
TOEFL / Mac Thu Hang, GVGD: Ngo Thi Thanh
2165 01601119 420 1 Thao
A study on the English word "head" and its
Vietnamese equivalents / Duong My Anh, GVHD:
2166 01601120 420 1 Phan Van Que
Nghiên cứu khả năng cố định vi khuẩn tía quang hợp
lên chất mang nhằm sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur /
Nguyễn Minh Cương. GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên, Đỗ
2167 01602277 660.6 1 Thị Liên
Some suggestions in improving speaking skill for the
beginners of English / Tran Khanh Ly, GVHD:
2168 01601121 420 1 Nguyen Thi Van Dong
Bước đầu nghiên cứu nhân giống In Vito Sa nhân tím
(Amonum Longiligulare T.L.WU) / Nguyễn Phước
2169 01602278 660.6 1 Quý Long. GVHD: Trương Thị Bích Phượng
A linguisticj and cultural study on English and
Vietnamese words/phrases on flowers / Duong Anh
2170 01601122 420 1 Xuan, GVHD: Duong Ky Duc
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008
cho dây chuyền sản xuất sữa tươi tiệt trùng năng suất
20 triệu lít/ năm / Phạm Tuấn Linh. GVHD: Nguyễn
2171 01602279 660.6 1 Thị Minh Tú
Some common mistakes made by the 3rd year students
in writing English business letters / Nguyen Thi Kim
2172 01601123 420 1 Giang, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong
Tối ưu hóa quá trình lên men thu nhận KEFIRAN
trong môi trường dịch gạo thủy phân / Nguyễn Thị
2173 01602280 660.6 1 Thủy. GVHD: Nguyễn Văn Đạo
Nonce compound words in some English literary
2174 01601124 420 1 works / Dong Thi Thu Thuy
Apologies in English and Vietnamese a contrastive
study / Bui Thi Thanh Xuan, GVHD: Nguyen Thi
2175 01601125 420 1 Thuy Hong

Chủng vi khuẩn lam độc Microcystis Aeruginosa phân


lập từ Hồ Núi Cốc trong một số môi trường nuôi cấy /
2176 01602281 660.6 1 Lê Thị Kim Dung. GVHD: Dương Thị Thủy
Đặc tính sinh học của virus rota gây bệnh tiêu chảy
cho trẻ em năm 2009 tại bệnh viện nhi Thụy Điển /
2177 01602282 660.6 1 Vũ Văn Chính. GVHD: Lê Thị Luân
Translation of English textbooks for the computer
science / Hoang Nguyen Dan, GVHD: Nguyen Van
2178 01601126 420 1 Quang
Cross cultural communication on making requests and
giving invitations in English and Vietnamese /
2179 01601127 420 1 Nguyen Thi Ngoc Dung, GVHD: Le Phuong Thao
Metaphor and its application in "Gulliver's travels" by
Jonathan Swift / Nguyen Thuy Nga, GVHD: Pham To
2180 01601128 420 1 Hoa
How to make a successful presentation in English /
Phung Thi Ngoc Anh, GVHD: Pham Thi Minh
2181 01601129 420 1 Phuong
Some common methods of formulating ideas for the
writing / Nguyen Thu Huong, GVHD: Dang Ngoc
2182 01601130 420 1 Huong
Synonym and a contrastive study on Synonym / Doan
2183 01601131 420 1 Thi Dieu Thuy, GVHD: Tran Duc Vuong
How to write a business letter effectively / Nguyen
2184 01601132 420 1 Thi Phuong Cuc, GVHD: Nguyen Van Co
English Wh questions, an analysis of erroes made by
pupils at the ninth form at the secondary school Dong
Son, Hai Phong / Khieu Huu Thanh, GVHD: Hoang
2185 01601133 420 1 Tuyet Minh
A study on personal pronouns in English and their
Vietnamese equivalents / Nguyen Thi Tra My,
2186 01601134 420 1 GVHD: Nguyen Dan Suu
English comparative forms and the Vietnamese
equivalents / Bui Thu Hien, GVHD: Dang Tran
2187 01601135 420 1 Cuong
Lesbianism and realism in "The well of loneliness"
and its pioneering for lessbianism to burgeon in
American and English 20th century literature / Le Thi
2188 01601136 420 1 Thu Trang, GVHD: Phan Van Que
Verbal strategies for hiding feelings in English and in
Vietnamese equivalents / Bui Thanh Van, GVHD:
2189 01601137 420 1 Nguyen Van Chien
American English its usage in daily communication /
2190 01601138 420 1 Nguyen Thi Le, GVHD: Tran Huu Manh
Compound nouns relating animals, objects and plants
in English and their Vietnamese equivalents / Nguyen
2191 01601139 420 1 Quynh Hanh, GVHD: Le Phuong Thao
Difficulties in using ellipsis in writing English of 2nd
year English major at HOU / Pham Thi Thu Ha,
2192 01601140 420 1 GVHD: Pham Thi Minh Phuong
Vietnamese learners' problems in using English
conditional sentences / Tran Thi Van Anh, GVHD:
2193 01601141 420 1 Pham Thi Bich Diep
Factors affecting the development of speaking English
skills for the 2nd year student at English Faculty of
HOU / Nguyen Thi Bich Ngoc, GVHD: Le Thi Anh
2194 01601142 420 1 Tuyet
How to teach listening skills for the 7th form students /
Nguyen Thi Minh Nguyet, GVHD: Le Thi Anh
2195 01601143 420 1 Tuyet
Some common mistakes in essay writing made by the
third year English major at HOU / Nguyen Dinh
2196 01601144 420 1 Hung, GVHD: Pham Thi Minh Phuong
A study on the use of hedging devices in English and
Vietnamese speech acts / Nguyen Huong Linh,
2197 01601145 420 1 GVHD: Ly Lan
The contrastive study of English and Vietnamese
refusal in the bilingual story / Nguyen Thi Lan Anh,
2198 01601146 420 1 GVHD: Nguyen Dan Suu

The causative verbs: "have", "get" and "make" in


English and their Vietnamese equivalencies / Nguyễn
2199 01600950 420 1 Thị Huyền My, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr.
Nâng cao hiêuj quả sửu dụng vốn kinh doanh tại công
ty TNHH Phúc Thành / Lương Thị Hiền, GVHD: Đỗ
2200 01601149 658 1 Hoàng Toàn
Phân tích tình hình lợi nhuận tại xí nghiệp giấy Long
Vĩ / Đỗ Thị Duyên, GVHD: Nguyễn Thị T2014hu
2201 01601150 658 1 Hường
Phân tích hoạt đô ̣n phân phối và tiêu thụ sản phẩm tại
công ty cổ phần bánh kẹo Hải Hà / Trần Thanh An,
2202 01601148 658 1 GVHD: Tăng Thị hằng
Phân phối và tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH
Hưng Phú / Lê Thị Ngọc Linh, GVHD: Nguyễn Cảnh
2203 01601154 658 1 Hoan

Xây dựng chiến lược kinh doanh cho công ty cổ phần


2204 01601151 658 1 X20 / Nguyễn Thị Nhung, GVHD: Phạm Văn Dũng
Phân tích lợi nhuâ ̣n tại chi nhánh viettel Bắc Ninh / Lê
2205 01601153 658 1 Thị Hồng, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường
Xây dựng chiến lược kinh doanh tại công ty TNHH
vận tải Biển Bạc / Phạm Thị Lan, GVHD: PHạm Thị
2206 01601152 658 1 Thanh Hương
Hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động
tại công ty TNHH chế biến và kinh doanh lâm sản /
Nguyễn Thị Mai Trang, GVHD: Nguyễn Thị Thu
2207 01601147 658 1 Hường
Tìm hiểu sơ đồ chữ ký điện tử ELGAMAL và lập trình
ứng dụng để xác thực việc trao đổi dữ liệu qua mạng /
2208 01600722 005 1 Nguyễn Văn Linh, Th.S Đặng Văn Cường
Xây dựng ứng dụng trên nền tảng ANDROID đọc tin
tức sử dụng dịch vụ RSS / Bùi Thị Mận; TS Nguyễn
2209 01602283 005 1 Long Giang
Xây dựng ứng dụng tìm kiếm trung tâm ngoại ngữ trên
ANDROID / Trần Đại Nghĩa; Th.S Nguyễn Thùy
2210 01602284 005 1 Linh
Xây dựng ứng dụng tìm kiếm cửa hàng ăn trên nền
tảng ANDROID / Nguyễn Huy Việt Khoa; Th.S
2211 01602285 005 1 Nguyễn Thùy Linh
Xây dựng Website bán hàng điện thoại di động cho
cửa hàng Vietphones / Đỗ Mạnh Hà; Th.S Nguyễn
2212 01602286 005 1 Thị Quỳnh Như
Xây dựng chương trình quản lý điểm Trường THCS
Liên Nghĩa / Trịnh Thị Như Nguyệt; Th.S Vũ Việt
2213 01602287 005 1 Anh

Xây dựng Website bán hàng cho cửa hàng ACHINO


2214 01602288 005 1 SHOP / Trần Thị Kim Oanh; Th.S Trịnh Thị Xuân
Xây dựng ứng dụng chăm sóc sức khỏe cho người
thừa cân / Đỗ Thị Hồng Minh; TS Dương Thăng
2215 01602289 005 1 Long

Sử dụng UNITY3D - ENGINE GAME đa nền tảng


xây dựng ứng dụng giúp trẻ học chữ cái trên thiết bị di
2216 01602290 005 1 động / Nguyễn Duy Hải; PGS.TS Đặng Thành Phu
Xây dựng Website bán đồ chơi thông minh Montessori
cho Công ty OREKA / Phạm Thị Mến; Th.S Nguyễn
2217 01602291 005 1 Đức Tuấn

Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả các chiến dịch
Marketing online áp dụng cho website của Trung tâm
2218 01602292 005 1 TNI Group / Phạm Văn Chắc; Nguyễn Chí Thanh
Xây dựng Website quản lý phòng khám Nha Khoa
2219 01602293 005 1 Hoàng Hạnh / Nguyễn Việt Dũng
Xây dựng Website giới thiệu và bán sách / Bùi Tự
2220 01602294 005 1 Đức
Xây dựng hệ thống quản lý thuê phòng khách sạn
2221 01602295 005 1 GOLDEN ORCHID HOTEL / Lê Văn Tiệp
Xây dựng Website cho thư viện Dương Liễu / Nguyễn
2222 01602296 005 1 Danh Đức
Xây dựng Website bán hàng cho cửa hàng thời trang
2223 01602297 005 1 Navy Studio / Nguyễn Thành Tùng
Xây dựng Website kinh doanh và dịch vụ thú cưng cho
2224 01602298 005 1 Công ty cổ phần MELO / Nguyễn Thị Ninh

Áp dụng phong cách Flat Design, card designc cho hệ


2225 01602299 005 1 thống OTSC FORUM 2015 / Lê Thị Thùy Dương
Xây dựng Website quản lý Trường Trung học cơ sở
dân tộc nội trú Tam Đảo / Hoàng Ngọc Tuấn Anh;
2226 01602300 005 1 Nguyễn Đức Cường
Ứng dụng lý thuyết kiểm thử và kiểm thử cho hệ thống
Website bán rượu cho Công ty TNHH Thiên Long /
2227 01602301 005 1 Trần Thị Hoa; Th.S Nguyễn Thành Huy
Xây dựng Website bán đồ Handmade trực tuyến cho
2228 01602302 005 1 Shop HandYone / Vũ Văn Tiến
Xây dựng ứng dụng kết bạn bốn phương - Friend
everywhere trên nền tảng hệ điều hành Android / Vũ
2229 01602303 005 1 Huy Hùng; TS Đỗ Xuân Chợ
Xây dựng ứng dụng gợi ý hỗ trợ người du lịch tại Hà
Nội trên hệ điều hành Android / Nguyễn Thành
2230 01602304 005 1 Trung; Lại Thị Tuyến; TS Dương Thăng Long
Quản lý thu chi trên điện thoại di động / Đỗ Anh Tài;
2231 01602305 005 1 PGS.TS Đặng Thành Phu
Kiểm thử hệ thống bán hàng cho siêu thị Thương
2232 01602306 005 1 Giang / Tạ Thị Phương Linh; TS Thái Thanh Tùng
Xây dựng hệ thống hỗ trợ "Du lịch ba lô" và gợi ý lịch
trình sử dụng lọc cộng tác / Hoàng Đình Công; Vũ
Quang Thịnh; Nguyễn Văn Tuấn; TS Dương Thăng
2233 01602307 005 1 Long
Xây dựng ứng dụng hướng dẫn theo dõi giảm cân
change life trên nền tảng hệ điều hành di động
2234 01602308 005 1 Android / Ngô Trọng Hoàng; Nguyễn Hoài Anh
Áp dụng mô hình CMMI để đảm bảo chất lượng cho
dự án xây dựng hệ thống lọc tin nhắn rác tương hỗ đa
người dùng trên thiết bị di động / Nguyễn Thị Nga;
2235 01602309 005 1 Nguyễn Thị Vân; Th.S Lê Hữu Dũng
Xây dựng ứng dụng quản lý cửa hàng đồ cổ Ngọc
2236 01602310 005 1 Điến / Phạm Văn Dũng; TS Lương Cao Đông
Xây dựng Website bán quần áo cho shop Gió Quảng
Châu / Nguyễn Cát Phượng; ThS Nguyễn Thị Quỳnh
2237 01602311 005 1 Như
Xây dựng và kiểm thử hệ thống quản lý đề tài nghiên
cứu khoa học của Khoa Công nghệ Thông tin - Viện
Đại học Mở Hà Nội / Bùi Hoàng Vượng; Nguyễn Thị
2238 01602312 005 1 Tin; ThS Trịnh Thị Xuân
Xây dựng hệ thống Website cho cửa hàng thời trang
2239 01602313 005 1 MAYS / Đỗ Thị Lệ Quyên; ThS Vũ Việt Anh
Xây dựng quy trình kiểm thử Website và áp dụng kiểm
thử hệ thống quản lý các đề tài nghiên cứu khoa học
Viện Khoa học giáo dục Việt Nam / Nguyễn Thị
2240 01602314 005 1 Thủy; ThS Thạc Bình Cường
Xây dựng ứng dụng đọc truyện Online trên thiết bị di
2241 01602315 005 1 động / Nguyễn Đức Duy;PGS.TS Đặng Thành Phu
Xây dựng ứng dụng học Tiếng Anh cho trẻ em trên
thiết bị cầm tay / Đặng Thu Huyền; ThS Nguyễn
2242 01602316 005 1 Thùy Linh
Xây dựng Website hỗ trợ tra cứu các bài thuốc Đông y
2243 01602317 005 1 / Đỗ Văn Chuyên; ThS Nguyễn Thùy Linh

Nghiên cứu phương pháp truy tìm chứng cứ số của tấn


2244 01602318 005 1 công WIFI / Nguyễn Ngọc Khánh; TS Đỗ Xuân Chợ

Xây dựng hệ thống quản lý dịch vụ vận chuyển hàng


2245 01602319 005 1 hóa công cộng / Đỗ Khánh Tùng; TS Đinh Tuấn Long
Xây dựng Website chia sẻ tài liệu / Đỗ Tiến Tùng;
2246 01602320 005 1 ThS Trịnh Thị Xuân
Tổng quan về màn hình LCD và các vấn đề về màn
hình LCD Laptop / Phạm Văn Thành, GVHD: TS.
2247 01602321 621.3 1 Nguyễn Vũ Thắng
Tăng cường huy động vốn tại ngân hàng TMCP Tiên
Phong - PGD Linh Đàm, Hà Nôi / Nguyễn Thu Thủy,
2248 01602322 332 1 GVHD: TS. Đàm Quang Vinh
Nâng cao chất lượng cho vay ngân hàng TMCP Á
Châu phòng giao dịch Hồ Tùng Mậu / Nguyễn Thị Tô
2249 01602323 332 1 Hoài; GVHD: TS. Lương Văn Hải
Giải pháp đẩy mạnh hoạy động cho vay tiêu dùng tại
VPBANK chi nhánh Từ liêm - Mỹ Đình / Trần Thục
2250 01602324 332 1 Trinh, GVHD: TS. Nguyễn Thạc Hoát
Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân
hàng nông nghipeej và phát triển nông thôn - chi
nhánh Quế Võ / Đào Thị Lan Hương, GVHD: TS:
2251 01602325 332 1 Bùi Thanh Sơn
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay hộ sản
xuất tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông
thôn huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái / Đào Ngân
2252 01602326 332 1 Hằng, GVHD: TS. Trần Thị Ánh

Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn
tiền gửi khách hàng tại ngân hàng TMCP phát triển
nhà đồng bằng sông cửu long (MHB) - chi nhanh Hải
Phòng / Phạm Thị Hồng; GVHD: TS. Nguyễn Thị
2253 01602327 332 1 Hạnh
Giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động cho vay đối
với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại NHNo&PTNT Huyện
Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa / Phạm Thị Thùy
2254 01602328 332 1 Dung;GVHD:TS.Trần Thị Ánh
Giải pháp nâng cap hiệu quả huy động vốn tại ngân
hàng thương mại cổ phần Việt Nam thịnh vượng - Chi
nhánh Thăng Long / Phạm Thị Thu Trang; GVHD:
2255 01602329 332 1 TS. Lương Văn Hải
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty
cổ phần than Mông Dương - VINACOMIN / Bùi
2256 01602330 332 1 Minh Thúy; GVDH: ThS. Vũ Thị Minh Ngọc

Nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn tại ngân
hàng TMCP phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long
- Chi nhánh hải Phòng - Phòng giao dịch Trần Quang
2257 01602331 332 1 Khải / Phan Thị Duyên; GVHD: TS. Trần Thị Ánh
Một số giải pháp nâng cap chất lượng cho vay tiêu
dùng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông
thôn - chi nhánh Bắc Hà Nội / Phạm Thị Như Quỳnh;
2258 01602332 332 1 GVHD: ThS. Nguyễn Thị Hạnh
Nâng cao hiệu quả cho vay tại OceanBank chi nhánh
Hà Nội, PGD Long Biên / Bùi Thị Quỳnh Mai;
2259 01602333 332 1 GVHD: TS. Trần Thị Ánh
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn của ngân
hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh
Đông Hà Nội / Lê Thị Mỹ Hạnh; GVHD: ThS. Cao
2260 01602334 332 1 Minh Tiến
Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
tại công ty cổ phần sông đà 12 / Nguyễn Thị Lan Anh;
2261 01602335 332 1 GVHD: PGS.TS. Nguyễn Đình Kiệm
Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay tiêu dùng tại
Agribank - chi nhánh khu vực I Thái Bình / Lại Thị
2262 01602336 332 1 Kim Liên; GVHD: TS. Bùi Thanh Sơn
Nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng nông
nghiệp và phát triển nông thôn - chi nhánh huyện Yên
Khánh Tỉnh Ninh Bình / Nguyễn Thị Hồng Đào;
2263 01602337 332 1 GVHD: TS. Bùi Thanh Sơn
Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay khách hàng
doanh nghiệp tại ngân hàng TMCP Đông Dương - Chi
nhánh Hà Nội - PGD Long Biên / Nguyễn Thị Thùy;
2264 01602338 332 1 GVHD: TS. Lương Văn Hải
Nâng cao chất lượng cho vay khách hàng doanh
nghiệp tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương
Việt Nam chi nhánh Uông Bí / Khúc Hà Phương;
2265 01602339 332 1 GVHD: TS.GVC. Đỗ Thị Kim Hoa
Giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay hộ nghèo tại
TGD NHCSXH Huyện Kinh Môn Tỉnh Hải Dương /
Trần Thị Huyền Trang; GVHD: TS. Nguyễn Thạc
2266 01602340 332 1 Hoát
Nâng cao hiệu quả sử udngj vốn tại công ty cổ phần
XD & TM Phúc Sinh / Vũ Thị Thu; GVHD: ThS. Vũ
2267 01602341 332 1 Thị Minh Ngọc
Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại
Công ty TNHH một thành viên Lâm nghiệp Vân Đồn
Quảng Ninh / Tô Thị Kiều My; GVHD: PGS.TS.
2268 01602342 332 1 Nguyễn Đình Kiệm
Giải pháp phát triển hoạt động huy động vốn của Ngân
hàng TMCP Quốc tế VIB chi nhánh Văn Phú / Trần
2269 01602343 332 1 Thị Hà My; GVHD: TS. Lương Văn Hải
Hiện trạng một số giải pháp phát triển du lịch tâm linh
tại Hà Nội / Nguyễn Thùy Linh; GVHD: ThS.
2270 01602344 910 1 Nguyễn Quý Phương
Dân ca quan họ bắc ninh và giải pháp khai thác phục
vụ phát triển du lịch tại địa phương / Nguyễn thị Diệu
2271 01602345 910 1 Hương; GVHD: Lã Xuân Hiển
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ
bộ phận ẩm thực khách sạn Intercortinental HaNoi
Westlake / Nguyễn Diệu Linh; GVHD: ThS. Trần Nữ
2272 01602346 910 1 Ngọc Anh
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ
của nhà hàng MILAN trong khách sạn Intercortinenta
Hà Nội Westlake / Hà Phương Thảo; GVHD: TS.
2273 01602347 910 1 Nguyễn Văn Lưu
Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ
buồng tại khách sạn Intercortinenta Hà Nội
WestLake / Nguyễn Anh Phương; GVHD: Vũ Văn
2274 01602348 910 1 Thanh
Làng lụa vạn phúc thành phố Hà Nội và khả năng khai
thác phục vụ mục đích du lịch / Đào Linh Trang;
2275 01602349 910 1 GVHD: GS.TS. Lê Văn Thông
Giải phảp phát triển du lịch biển đảo ở huyện Cô Tô,
Tỉnh Quảng Ninh / Lê Thị Thu Hiền; GVHD:
2276 01602350 910 1 PGD.TS. Nguyễn Minh Tuệ
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh bộ
phận tiệc khách sạn PULMAN Hà Nội / Nguyễn
2277 01602351 910 1 Phương Anh; GVHD: PGS.TS. Vũ Tuấn Cảnh
Giải pháp hoàn thiện hoạt động đón và tiễn khách của
khách sạn Hà Nội DEAWOO / Chu Đức Huy;
2278 01602352 910 1 GVHD: PGS.TS. Trần Thị Minh Hòa
Giải pháp phát triển khu du lịch Tam Đảo / Phan
2279 01602353 910 1 Phương Anh; GVHD: Ts. Lê Văn Minh
Đề xuất một số giải pháp thực hành nguyên tắc phát
triển du lịch có trách nhiệm tại nhà hàng EL PATIo
khách sạn MELIA HANOI / Trần Thị Hiện; GVHD:
2280 01602354 910 1 Vũ Quốc Trí

Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhà


hàng La Cheminée - Khách sạn PULLMAN Hà Nội /
2281 01602355 910 1 Trịnh Việt Linh; GVHD: TS. Nguyễn Thị Thu Mai
Giải pháp duy trì và nâng cao sự hài lòng khách hàng
tại khách sạn InterContinental Hà Nội WestLake / Vũ
2282 01602356 910 1 Như Tùng; GVHD: Mai Tiến Dũng
Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch tại Hà Nội /
2283 01602357 910 1 Lê Diệu Linh; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tố Hoa
Giải pháp phát triển thương hiệu khách sạn
PULLMAN HANOI / Phạm Hà Châu; GVHD:
2284 01602358 910 1 PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh
Một số giải pháp thu hút thị trường khách Nhật Bản tại
khách sạn InterContinental Hà Nội WestLake / Trần
2285 01602359 910 1 Thùy Dung; GVHD: TS. Trương Sỹ Vinh

Giải pháp ứng dụng CNTT (CRM-Quản trị quan hệ


khách hàng, PRM_ Quản trị quan hệ đối tác) nhằm thu
hút thị trường khách Nhật Bản tại khách sạn MELIA
Hà Nội / Nguyễn Hoài Linh; GVHD: PGS.TS.
2286 01602360 910 1 Nguyễn Văn Thanh

Thực trạng và một số biện pháp nhằm nâng cao chất


lượng dịch vụ tiệc và hội nghị tại khách sạn Melia Ha
2287 01602361 910 1 Noi / Lê Phương Anh; GVHD: ThS. Trần Nguyệt Quế

Giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ của bộ


phận Lễ tân tại khách sạn Sheraton Hà Nội / Vương
2288 01602362 910 1 Thị Ngọc Huyền; GVHD: Trương Nam Thắng
Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tiệc tại
khách sạn LULLMAn Hà Nội / Nguyễn Thị Ngọc
2289 01602363 910 1 Huyền; GVHD: Lê Thị Bích Thủy
Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu suất kinh
doanh của nhà hàng Cafe Lautre tại khách sạn De
L'Opera Hà Nội / Huỳnh Yến My; GVHD: Ths. Phạm
2290 01602364 910 1 Quang Hưng
Giải pháp nâng cao hiệu quả bồi dưỡng công tác
nghiệp vụ tại chỗ cho nhân viên tại khách sạn Hotel de
I'opera Hà Nội / Bùi Hồng Nhung; GVHD: Nguyễn
2291 01602365 910 1 Thanh Bình
Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ
tiệc tại Khách sạn Sheraton Hà Nội / Trịnh Vân
2292 01602366 910 1 Trang; GVHD: Lê Quỳnh Chi
Giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ của bộ phận
buồng (Housekeeping) tại khách sạn Fortuna Hà Nội /
Nguyễn Thị Mai Phương; GVHD: Ts. Đỗ Thị Thanh
2293 01602367 910 1 Hoa
Solusions for improving service quality in front office
department - calidas landmark 72 hotel / Đặng Minh
2294 01602368 910 1 Quang; GVHD: TS. Hà Thanh Hải
Giải pháp phát triển hoạt động Marketing sản phẩm
tour du lịch mạo hiểm trenkking tại công ty TNHH
TM & DL Dấu chân (Footprint travel) / Hoàng Tùng;
2295 01602369 910 1 GVHD: ThS. Nguyễn Lan Hương
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ bộ phận lễ tân
khách sạn Intercontinental Hà Nội Westlake. / Dương
2296 01602370 910 1 Minh Tiến; GVHD: ThS. Vũ An Dân
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ buồng tại
khách sạn De L'opera Hà Nội / Đặng Thị Quỳnh
2297 01602371 910 1 Duyên; GVHD: Phạm Lê Thảo
Kiểm thử ứng dụng triệu phú IT / Phạm Thị Phương
2298 01602372 005 1 Anh; Nguyễn Thị Lan Anh; GVHD: Thái Thanh Tùng
Kiểm thử hệ thống diễn đàn thảo luận OTSC Forum
2015 / Lê Thị Thanh Huyền; Trần Thị Tươi; GVHD:
2299 01602373 005 1 ThS. Lê Hữu Dũng
Xây dựng phần mềm quản lý học viên cho trung tâm
tin học / Đàm Thị Thu Hiền; GVHD: ThS. Thạc Bình
2300 01602374 005 1 Cường
Xây dựng phần mềm quản lý siêu thị Thương Giang /
Trần Văn Biên; Phạm Anh Nghĩa; GVHD: ThS.
2301 01602375 005 1 Nguyễn Hoài Anh
Hệ thống dựng video số / Nguyễn Văn Hải; GVHD:
2302 01602376 621.3 1 TS. Nguyễn Văn Hải
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cho cửa hàng
Lotteria Phạm Ngọc Thạch / Nguyễn Thị Hương;
2303 01602377 005 1 GVHD: ThS. Trần Tiến Dũng

Xây dựng hệ thống lọc tin nhắn rác tương hỗ đa người


dùng trên thiết bị di động / Nguyễn Văn Hùng;
2304 01602378 005 1 Nguyễn Văn Thức; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng
Tổng quan về hệ thống thông tin di động 3 G và giải
pháp tối ưu hóa mạng 3G / Phạm Tiến Đạt; GVHD:
2305 01602379 621.3 1 Nguyễn, Cao Phương
Nghiên cứu kiểm thử ứng dụng Web và áp dụng kiểm
thử Website thư viện Dương Liễu / Phạm Thị Vân;
2306 01602380 005 1 GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm
Tổng Quan về mạng máy tính - Fire Wall / Nguyễn
2307 01602381 621.3 1 Hùng Cường; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương
Thiết kế bộ giao diện áp dụng phong cách Material
Design cho hệ thống CTMS / Nguyễn Thị Hằng;
2308 01602382 005 1 GVHD: TS. Thái Thanh Tùng
Xây dựng Website quản lý học sinh trường THPT Kim
Bảng / Kiều Thị Hạnh; GCHD: ThS. Thạc Bình
2309 01602383 005 1 Cường
Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng cho cửa hàng
thời trang công sở Elegart & Lenxy / Nguyễn Thị
2310 01602384 005 1 Thuỳ Anh; GVHD: ThS. Phạm Công Hoà
Xây dựng ứng dụng sổ liên lạc điện tử cho trường
trung học cơ sở Nghĩa Lạc / Nguyễn Văn Quỳnh;
2311 01602385 005 1 GVHD:TS. Lương Cao Đông
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ du lịch tại Quảng Ninh trên
nền tảng Android / Vy Tiến Dũng; GVHD: ThS.
2312 01602386 005 1 Nguyễn Thành Huy
Xây dựng hệ thống thu phí vệ sinh môi trường /
2313 01602387 005 1 Phùng Quang Ngọc; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm
Xây dựng hệ thống quản lý thực tập viên tại công ty
TNHH Tester Hà Nội / Nguyễn Thị Ngọc Oanh;
2314 01602388 005 1 GVHD: ThS. Phạm Công Hoà
Nghiên cứu tối ưu hóa mạng lõi chuyển mạch (PS
Core) / Nguyễn Thị Thu Xuân; GVHD: TS. Trần
2315 01602389 621.3 1 Cảnh Dương
Xây dựng ứng dụng quản lý nhân sự cho công ty
TNHH CJ Uniun Vina / Đỗ Thu Hương; GVHD: ThS.
2316 01602390 005 1 Vũ Việt Anh
Bảo mật thông tin / Nguyễn Xuân Nam; GVHD: TS.
2317 01602391 621.3 1 Lê Chí Quỳnh
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ quản lý các dự án bằng
nguồn vốn ODA cho vụ tài chính Bộ giáo dục đào
tạo / Nguyễn Thị Thơm; GVHD: ThS. Trần Tiến
2318 01602392 005 1 Dũng
Xây dựng Website đặt vé xem phim online cho T-Box
Cafe / Triệu Thị Lan Hương; GVHD: ThS. Nguyễn
2319 01602393 005 1 Thị Quỳnh Như
An inh trong thông tin di động / Phạm Văn Nam;
2320 01602394 621.3 1 GVHD: TS. Nguyễn Vũ Nam
Xây dựng ứng dụng hệ thống quản lý tích điểm điện tử
mua sắm Buyplus trên các thiết bị di động nền tảng
IOS / Đỗ Thanh Thuỷ; GVHD: PGS.TS. Vũ Chấn
2321 01602395 005 1 Hưng
Xây dựng và kiểm thử hệ thống hỗ trợ liên lạc giữa
nhà trường và phụ huynh tại khoa Tiếng Trung Quốc
Viện Đại học Mở Hà Nội / Lê Minh Đức; Phạm Thị
2322 01602396 005 1 Khuyên; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ giao thông hệ điều hành
android / Nguyễn Thế Toàn; GVHD: ThS. Vũ Xuân
2323 01602397 005 1 Hạnh
Xây dựng website giới thiệu công ty orientsoft /
2324 01602398 005 1 Nguyễn Việt Thắng; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng ứng dụng quản lý bán hàng cửa hàng Jolie /
2325 01602399 005 1 Lê Thu Hương; GVHD:ThS. Phạm Công Hoà
Xây dựng website hỗ trợ học toán cho học sinh trường
tiểu học Thuần Hưng / Nguyễn Thị Hường; GVHD:
2326 01602400 005 1 ThS. Nguyễn Đức Tuấn

Xây dựng và kiểm thử hệ thống quản lý sinh viên khoa


Tiếng Anh - trường Đại học Thái Bình / Nguyễn Thị
2327 01602401 005 1 Phương Quế; GVHD: ThS. Trịnh Thị Xuân
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ dạy học cho trẻ em trên hệ
điều hành Android / Phạm Đức Trung; GVHD: ThS.
2328 01602402 005 1 Trần Duy Hùng
Xây dựng phần mềm quản lý hệ thống xe bus / Hoàng
2329 01602403 005 1 Quốc Phong; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm
Xây dựng phần mềm quản lý cán bộ công chức xã Phù
Đổng / Nguyễn Đức Chính; GVHD: ThS. Nguyễn Thị
2330 01602404 005 1 Quỳnh Như
Xây dựng hệ thống quản lý mượn trả sách thư viện
tỉnh Hải Dương / Trương Diệu Linh; GVHD: ThS. Vũ
2331 01602405 005 1 Việt Anh
Xây dựng website bán hàng online cho cửa hàng Mic
Icecream&drinks / Nguyễn Thanh Tùng; GVHD:
2332 01602406 005 1 ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng phần mềm quản lý hoạt động của cửa hàng
mỹ phẩm Saigonscent / Đào Thanh Liêm; GVHD:
2333 01602407 005 1 ThS. Thạc Bình Cường
Xây dựng module quản lý dược - vật tư y tế trong hệ
thống quản lý tổng thể bệnh viện / Nguyễn hoàng:
2334 01602408 005 1 GVHD: ThS. Nguyễn Đức Tuấn

Xây dựng hệ thống cung cấp gian hàng trực tuyến /


2335 01602409 005 1 Hứa Văn Điểm; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
Xây dựng chương trình quản lý hoạt động tại thẩm mỹ
ngọc trai Spa / Lê Tiến Hải; GVHD: ThS. Trần Duy
2336 01602410 005 1 Hùng
Seo Website bất động sản dự án căn hộ chung cư
Foldseason 47 Nguyễn Tuân cho cá nhân, đóng vai trò
phân phối cho tập đoàn Cengroup / Phạm Tuấn Anh;
2337 01602411 005 1 GVHD: TS. Thái Thanh Tùng
Một số phương pháp nâng cao hiệu quả quảng bá
website thương mại điện tử và được áp dụng thực tế
trên website ELC.EHOU.EDU.VN / Đỗ Hồng Nhung;
2338 01602412 005 1 GVHD: TS. Đinh Tuấn Long
Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự công ty cổ phần
xây dựng và dịch vụ thương mại Hưng Thịnh /
2339 01602413 005 1 Nguyễn Hữu Hùng; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà
Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và bán vé xem
phim tại rạp chiếu phim Platinum Cineplex / Hoàng
Thị Duyên, Nguyễn Hải Vân; GVHD: ThS. Phạm
2340 01602414 005 1 Công Hoà
Hệ thống hỗ trợ sinh viên - I'm Student / Trần Việt
Hưng, Uông Thành Tùng, Nguyễn Quốc Việt: GVHD:
2341 01602415 005 1 TS. Trương Tiến Tùng
Kiểm thử hệ thống hỗ trợ khảo sát ý kiến sinh viên về
hoạt động giảng dạy của giảng viên tại Đại học Mở Hà
Nội bằng công cụ Webserver Stress tool / Hoàng Thị
2342 01602416 005 1 Thắm; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà
Ứng dụng lý thuyết kiểm thử bảo mật vào hệ thống
trường học trực tuyến VNEDU.VN / Nguyễn Thị
2343 01602417 006 1 Huyền Anh; GVHD: ThS. Nguyễn Thành Huy
Xây dựng không gian 3D mô phỏng kiến trúc khoa
Công nghệ thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội /
2344 01602418 005 1 Nguyễn Thuỳ Linh; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng hệ thống hỗ trợ khảo sát ý kiến sinh viên về
hoạt động giảng dạy của giảng viên tại Viện Đại học
Mở Hà Nội / Nguyễn Đức Hải, Trần Thị Mai Hương;
2345 01602419 005 1 GVHD: ThS. Trần Tiến Dũng
Tổng đài điện tử số / Hoàng Thị Thanh; GVHD: ThS.
2346 01602420 621.3 1 Đào Xuân Phúc
Thiết kế hệ thống mạng cho khoa điện tử Viện Đại học
Mở Hà Nội / Lò Hoàng CHung; GVHD: Ts. Nguyễn
2347 01602421 621.3 1 Cao Phương

Tối ưu vùng phủ mạng thông tin di động 3G WCDMA


2348 01602422 621.3 1 / Hà Trọng Hiến; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương
Mạng truyền hình cáp và ứng dụng / Nguyễn Văn
2349 01602423 621.3 1 Long; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Các dịch vụ LBS trong hệ thống định vị GPS /
2350 01602424 621.3 1 Nguyễn Thị Tươi; GVHD: PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ
Tìm hiểu về công nghệ NFC / Phạn Hoàng Nhi;
2351 01602425 621.3 1 GVHD: TS. Nguyễn Hoàng Giang

Công nghệ ghép kênh quang theo bước sóng WĐM và


ứng dụng trọng mạng đường trục Việt Nam / Nguyễn
2352 01602426 621.3 1 Việt Tuấn; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Minh Dân
Khuếch đại quang sợi / Phạm Văn Nam; GVHD:
2353 01602427 621.3 1 PGS.TS. Nguyễn Minh Dân
2354 01602428 621.3 1 Thiết kế Anten Loga - Chu kỳ / Đặng Công Đoàn
Tìm hiểu về anten thông minh (Smart antenna) / Ngô
2355 01602429 621.3 1 Văn Tưởng; GVHD: TS. Hoàng Đình Thuyên
Công nghệ mạng 4G-LTE / Trần Tiến Hùng; GVHD:
2356 01602430 621.3 1 ThS. Đặng Hoàng Anh
Nghiên cứu về lớp MAC trong Winmax / Vũ Mạnh
2357 01602651 621.3 1 Hùng; GVHD: ThS. Đặng Hoàng Anh
Truyền hình số mặt đất và tình hình triển khai tại Việt
Nam / Nguyễn Văn Đảm; GVHD: PGS.TS. Nguyễn
2358 01602431 621.3 1 Thanh Nghị
Tổng quan về mạng máy tính và thiết kế mạng Lan
cho một công ty / Nguyễn Tiến Đạt; GVHD: Vũ Đức
2359 01602432 621.3 1 Lý
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống truyền hình tương
tác dùng điện thoại di động / Nguyễn Mạnh Linh;
2360 01602433 621.3 1 GVHD: Ts. Lê Minh Tuấn
Nghiên cứu các công nghệ cơ bản và ứng dụng truyền
hình di động / Vũ Trọng Chức; PGS.TS. Nguyễn
2361 01602434 621.3 1 Thanh Nghị
Bảo mật trong mạng vô tuyến, hình lưới không dây
WMN, Wifi, Adhoc, Sensor / Phí Đức Tiến; GVHD:
2362 01602435 621.3 1 TS. Hoàng Trọng Minh
Giải pháp bảo mật mạng wireless LAN dựa vào WPA2
và chứng thực RADIUS server / Nguyễn Văn Duy;
2363 01602436 621.3 1 GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thanh Nghị
Tìm hiểu nền tảng điện toán đám mây Google
AppEngine và ứng dụng trong xây dựng hệ thống bán
hàng trực tuyến / Lê Việt Hưng; GVHD: TS. Lê Minh
2364 01602437 621.3 1 Tuấn
Quản trị mạng trên Window server 2008 / Đoàn Văn
2365 01602438 621.3 1 Thao; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn
Xây dựng phần mềm học tiếng Anh trên Smartphone
Android / Nguyễn Duy Kỳ; GVHD: PGS.TS. Nguyễn
2366 01602439 621.3 1 Thúy Anh
Quy trình tối ưu hóa mạng 3G / Nguyễn Hùng Cường;
2367 01602440 621.3 1 GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thúy Anh
Mô phỏng hệ thống trải phổ chuỗi trực tiếp / Nguyễn
2368 01602441 621.3 1 Bá Mạnh; GVHD: PGS. TS. Vũ Nam Yêm
Đa truy nhập trong thông tin di động / Nguyễn Thị
2369 01602442 621.3 1 Lành; GVHD: Ths. NGuyễn Khắc Hưng
Mạch đo nhiệt độ hiển thị lên máy tính / Trần Minh
2370 01602443 621.3 1 Tuấn; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn
Thiết bị báo cháy và điều khiển tự động / Lê Văn
2371 01602444 621.3 1 Tuấn; GVHD: ThS. Đào Xuân Phúc
Nghiên cứu về mạng IP/WDM / Nguyễn Thị Huệ;
2372 01602445 621.3 1 GVHD: TS. Đặng Đình Trang
Thiết kế và bảo mật mạng LAN / Nguyễn Văn Chanh;
2373 01602446 621.3 1 GVHD: ThS. Quách Thị Hạnh
Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong thông tin vô
tuyến / Đặng Quý Phúc; GVHD: Ts. Trịnh Quang
2374 01602447 621.3 1 Đức
Tổng quan thông tin di động 4G-LTE / Nguyễn Thị
2375 01602448 621.3 1 Hồng Thuận; GVHD: Vũ Đức Lý
Kỹ thuật trải phổ trong mạng di động 3G / Nguyễn
2376 01602449 621.3 1 Thị Hiền; GVHD: ThS. Nguyễn Khắc Hưng
Nghiên cứu công nghệ GPON và ứng dụng cung cấp
băng rộng tại VNPT Hà Nội / Nguyễn Quang Kế;
2377 01602450 621.3 1 GVHDL TS. Nguyễn Văn Võ
Mạng cụ bộ không dây Wireless LAN / Nguyễn
2378 01602451 621.3 1 Thành Trung; GVHD: PGS.TS> Phạm Ngọc Nam

Nghiên cứu mạng NGN/ÍM và ứng dụng cho VNPT /


2379 01602452 621.3 1 Trần Hải Đăng; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ
Nghiên cứu công nghệ GMPLS và ứng dụng cho mạng
truyền tải NGN của VNPT / Khuất Bảo Huy; GVHD:
2380 01602453 621.3 1 TS. Hoàng Văn Võ
Mô phỏng hệ thống thông tin quang ghép kênh bước
sóng mật độ cáo / Nguyễn Văn Kiên; GVHD:
2381 01602454 621.3 1 PGS.TS. Vũ Văn Yêm
Thiết kế website bán hàng online / Ngô Đại Dương;
2382 01602455 621.3 1 ThS. Hoàng Anh Dũng
Hệ thống thông tin di động 4G LTE / Cao Minh Quý;
2383 01602456 621.3 1 GVHD: TS. Lê Minh Hiếu
Hệ thống thông tin di động W-CDMA và quá trình
nâng cấp mạng 2G lên 3G ở Việt Nam / Trần Văn
2384 01602457 621.3 1 Quân; GVHD: TS> Vương Hoàng Nam
Nghiên cứu bảo mật trong mạng không dây / Đặng
2385 01602458 621.3 1 Tuấn Khanh; GVHD: TS. Vương Hoàng Nam
2386 01602459 621.3 1 Mạng máy tính cục bộ LAN

Tìm hiểu kỹ thuật chuyển giao trong mạng vô tuyến


thế hệ sau và mô phỏng chuyển giao đọc giữa UMTS
2387 01602460 621.3 1 và wife / Phan Bá Lâm; GVHD: TS. Hồ Khánh Lâm
Tổng quan mạng thông tin di động GSM và hệ thống
báo hiệu số 7 / Nguyễn Việt Dũng; GVHD: PGS.TS.
2388 01602461 621.3 1 Nguyễn Quốc Trung
Tìm hiểu về hệ thống truyền hình số và ứng dụng triển
khai tại Việt Nam / Hoàng Cao Cương; GVHD:
2389 01602462 621.3 1 PGS.TS. Nguyễn Thúy Anh
Hệ thống thông tin quang / Tạ Xuân Hinh; GVHD:
2390 01602463 621.3 1 ThS. Đào Xuân Phúc
Các phương thức tích hợp IP trên quang và ứng dụng
2391 01602464 621.3 1 cho mạng viên thông dường trục của VNPT
Tìm hiểu công nghệ điện toán đám mây và xây dựng
chương trình thử nghiệm trên Google App Engine /
2392 01602465 621.3 1 Trần, Việt Thanh; GVHD: ThS. Quách Thị Hạnh
Phân tích tính toán thiết kế tuyến thông tin vệ tinh địa
tĩnh / Nguyễn Văn Minh; GVHD: PGS.TS. Vũ Văn
2393 01602466 621.3 1 Yên
Tìm hiểu về công nghệ IPTV / Bùi Hùng Sơn;
2394 01602467 621.3 1 GVHD: PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ
Tìm hiểu lập trình trên Android và xây dựng ứng dụng
Ordercoffee / Ngô Công Tuấn; GVHD: TS. Phạm
2395 01602468 621.3 1 Doãn Tĩnh
Bảo mật mạng máy tính và Firewall / Ninh Thị
2396 01602469 621.3 1 Duyên; ThS. Đào Xuân Phúc
Quá trình phát triển từ GSM lên 3G và hệ thống thông
tin di động W-CDMA / Đỗ Thị Thanh Huế; GVHD:
2397 01602470 621.3 1 Vũ Đức Lý
Tìm hiểu về truyền hình kỹ thuật số / Lê Minh;
2398 01602471 621.3 1 GVHD: Lê Minh Hiếu
Nghiên cứu công nghệ WDM-PON và Ứng dụng cho
mạng truy cập VNPT Hà Nội / Vũ Đức Chung;
2399 01602472 621.3 1 GVHD: Ts. Hoàng Văn Võ
Tim hiểu kỹ thuật MIMO-OFDM / Bùi Văn Tư;
2400 01602473 621.3 1 GVHD: TS. Nguyễn Hoàng Giang
Kỹ thuật định tuyến trong mạng hình lưới không dây
WMN / Nguyễn Duy Hoàng Anh; GVHD: TS. Hoàng
2401 01602474 621.3 1 Trọng Minh
Tổng quan mạng máy tính - Bảo mật mạng không
2402 01602475 621.3 1 dây / Nguyễn Tuấn Anh; GVHD: Vũ Đức Lý
Phần mềm đăng ký quản lý xe / Ngô Trọng An;
2403 01602476 621.3 1 GVHD:
Xây dựng website cây thuốc Việt Nam / Phương Văn
2404 01602477 621.3 1 Cần; GVHD: ThS. Hoàng Anh Dũng
Tìm hiểu hệ điều hành Android / Hoàng Anh Dũng;
2405 01602478 621.3 1 Trần Hải Hoàn; GVHD: ThS. Hoàng Anh Dũng
Tổng quan hệ thống thông tin di động 4G LTE / Lưu
2406 01602479 621.3 1 Thị Hảo; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thanh Nghị
Định tuyến trong mạng cảm biến không dây / Hà
2407 01602480 621.3 1 Minh Hoan; TS. Nguyễn Hữu Phát
Tìm hiểu công nghệ AVR và ứng dụng ATMEGA 32
trong thiết kế Module điều khiển thiết bị qua mạng
2408 01602481 621.3 1 Ethernet
Công nghệ mạng MAN-E và ứng dụng trên mạng Viễn
thông Hà Nội / Dương Hữu Dũng; GVHD: TS.
2409 01602482 621.3 1 Nguyễn Hoàng Dũng
Mạng nội hạt vô tuyến WLAN / Nguyễn Ngọc Luyện;
2410 01602483 621.3 1 GVHD: PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng
Tìm hiểu sự chuyển tiếp công nghệ thông tin 3G lên
4G / Hoàng Thị Hương Lân; GVHD: PGS.TS.
2411 01602484 621.3 1 Nguyễn Thanh Nghị
Chuyển giao mềm trong mạng 3G WCDMA / Nguyễn
2412 01602485 621.3 1 Văn Nam; GVHD: ThS. Nguyễn Kim Quang
Mô phỏng hệ thống thông tin quang ghép kênh bước
sóng mật độ cao / Nguyễn Văn Kiên; GVHD:
2413 01602486 621.3 1 PGS.TS. Vũ Văn Yêm
Công nghệ HSPA và LTE / Nguyễn Thị Nga; ThS.
2414 01602487 621.3 1 Nguyễn Khắc Hưng
Xây dựng website bán hàng cho siêu thị điện máy
Nguyễn Vinh / Nguyễn Thanh Hà; GVHD: ThS.
2415 01602488 005 1 Nguyễn Thuỳ Linh
Ứng dụng lý thuyết kiểm thử vào hệ thống quản lý cáp
điện Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Phòng /
Nguyễn Thị Trang; Nguyễn Thị Thu; Th.S Nguyễn
2416 01602489 005 1 Thành Huy
Xây dựng website bán và trao đổi sách / Nguyễn Tuấn
2417 01602490 005 1 Giang; GVHD: TS. Dương Thăng Long
Chuyển giao mềm trong mạng 3G WCDMA / Nguyễn
2418 01602491 621.3 1 Mạnh Hùng; PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng
Xây dựng ứng dụng hình thể Việt / Hoàng Xuân
2419 01602492 005 1 Dương; GVHD: PGS.TS. Đặng Thành Phu
Sử dụng OTP trong việc xác nhận đối tác giao dịch nội
bộ / Nguyễn Thị Tươi; GVHD: GS.TS. Thái Thanh
2420 01602493 005 1 Sơn
Xây dựng website bán hàng trực tuyến cho shop thời
2421 01602494 005 1 trang Zenda / Phạm Thị Vân

Nghiên cứu ENGINE GAME COCOS2D-X Lập trình


Game Mobile Đa nền tảng. Ứng dụng xây dựng Game
2422 01602495 005 1 đuổi bắt / Tạ Văn Dậu; Th.S Mai Thị Thúy Hà
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý nhà chung cư cho
công ty sông Đà 1.01 / Nguyễn Thị Kim Tình; Trần
2423 01602496 005 1 Thị Lý; Th.S Nguyễn Thị Tâm
Đặc điểm công nghệ 4G và quá trình hướng đến công
nghệ LTE - Advanced / Nguyễn Huy Hoàng; PGS.TS
2424 01602497 621.3 1 Nguyễn Tiến Dũng
Xây dựng ứng dụng Game đập chuột trên Android /
Nguyễn Đức Hiệp; GVHD: KS. Nguyễn Thị Thanh
2425 01602498 005 1 Thuỷ
Hệ thống quản lý công tác nghiên cứu khoa học của
sinh viên trường Đại học Đại Nam / Đào Đức Trung,
2426 01602499 005 1 TS Lương Cao Đông
Xây dựng hệ thống quản lý quán Cafe Ban Mê / Đỗ
2427 01602500 005 1 Thị Huệ, GV Vũ Việt Anh
Hệ thống thông tin quản lý cửa hàng bán linh phụ kiện
máy tính Bình Quyên / Lê Thị Thanh Mai; GVHD:
2428 01602501 005 1 PGS.TS. Đặng Thành Phu
Xây dựng giải pháp mạng cho công ty Thiên Ngọc /
Phạm Thị Hằng; Nguyễn Thị Nga; Th.S Nguyễn
2429 01602502 005 1 Thành Huy
Tổng quan Internet, mạng máy tính và những vấn đề
bảo mật trong việc thiết lập lắp đặt/cài đặt thiết bị
Cisco / Phạm Hồng Thanh; GVHD PGS.TS Nguyễn
2430 01602503 621.3 1 Tiến Dũng
Xây dựng hệ thống quản lý đoàn viên tại công đoàn
giáo dục Việt Nam / Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phạm Thị
2431 01602504 005 1 Nhung; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà
Nghiên cứu về mạng IP/WDM / Nguyễn Thị Huyền;
2432 01602505 621.3 1 GVHD PGS.TS Đỗ Xuân Thụ
Hệ thống thông tin di động 3G / Trương Thanh Xuân;
2433 01602506 621.3 1 GVHD Lê Minh Hiếu
Xây dựng Website chợ rao vặt online / Phạm Văn
2434 01602507 005 1 Đạt, Lê Việt Hà; GVHD: GV. Vũ Việt Anh
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý cho công ty vận tải
biển / Nguyễn Ngọc Hồng Dương, Nguyễn Thế Quý;
2435 01602508 005 1 GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm
Chuyển đổi hình ảnh thành văn bản cho Windows
phone / Cao Tuấn Vũ; GVHD TS. Nguyễn Hoài
2436 01602509 621.3 1 Giang
Nghiên cứu các giải pháp kiểm thử ứng dụng trên nền
2437 01602510 005 1 Web / Phạm Thị Ngà; TS Đinh Tuấn Long
Nghiên cứu công nghệ Game Engine và xây dựng trò
2438 01602511 005 1 chơi trên nền Androif / Lê Thị Kiều Oanh
Mạng không dây Wireless Lan, bảo mật mạng / Mạc
2439 01602512 621.3 1 Duy Hùng; GVHD Th.S Dương Thanh Phương
Xây dựng phần mềm chuyển đổi ảnh thành văn bản
cho Windows Phone / Đỗ Thế Anh; GVHD TS.
2440 01602513 621.3 1 Nguyễn Hoài Giang
Xây dựng website kinh doanh điện thoại cho công ty
TNHH thương mại Tiến Cường / Nguyễn Khánh Duy,
Đặng Thị Hồng Nhung; GVHD: ThS. Nguyễn Thị
2441 01602514 005 1 Quỳnh Như
Công nghệ LTE Advance và các kỹ thuật cơ bản /
2442 01602515 621.3 1 Nguyễn Thị Huyền; GVHD TS Nguyễn Vũ Sơn
Truyền hình số mặt đất và máy phát hình số mặt đất
theo tiêu chuẩn Châu Âu / Đỗ Xuân Mùi; GVHD TS
2443 01602516 621.3 1 Trịnh Quang Đức
Thiết kế mạng cục bộ / Cao Văn Khương; GVHD TS
2444 01602517 621.3 1 Phạm Thành Công
Thiết kế hệ thống hỗ trợ sóng di động trong tòa nhà
cao tầng / Lưu Văn Tam; GVHD Th.S Đặng Hoàng
2445 01602518 621.3 1 Anh
Xây dựng ứng dụng quản lý đoàn viên của Viện Đại
học Mở Hà Nội trên nền tảng Android / Nguyễn Hữu
2446 01602519 005 1 Nhật Tuấn, Th.S Nguyễn Thành Huy
Tổng quan công nghệ WiMax, tình hình triển khai trên
thế giới, nghiên cứu và xây dựng mô hình ứng dụng
trên địa hình đặc thù tại Việt Nam / Hoàng Văn
2447 01602520 621.3 1 Thắng; GVHD Th.S Đặng Hoàng Anh

Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ GPS vào việc phát
triển phân hệ đặt lịch trình trong hệ thống"Hướng dẫn
du lịch thông minh - Hà Nội guide" / Trương Trung
Hiếu, Nguyễn Duy Phong, Nguyễn Trần Pha Vũ;
2448 01602521 005 1 GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà
Xây dựng Website quảng bá và quản lý đặt món cho
nhà hàng lẩu SUMO / Phạm, Minh Ngọc; Th.S Trịnh
2449 01602522 005 1 Thị Xuân
Xây dựng hệ thống Website bất động sản cho công ty
kinh đô TCI Group / Dương Thành Long;
2450 01602523 005 1 GVHD:ThS. Nguyễn Thuỳ Linh
Xây dựng ứng dụng Web Crawler / Nguyến Quốc
2451 01602524 005 1 Việt; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ Linh
Nghiên cứu về Firewall / Nguyễn Mạnh Tuấn; GVHD
2452 01602525 621.3 1 TS Đặng Hải Đăng

Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học tiếng anh trên Mobile /
2453 01602526 005 1 Nguyễn Tuấn Anh; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà
Tìm hiểu về công nghệ WiFi / Nguyễn Thanh Tùng;
2454 01602527 621.3 1 GVHD PGS.TS Đỗ Huy Giác
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống Internet Banking
2455 01602528 005 1 cho một ngân hàng / Phạm Hùng; TS Lê Văn Phùng
Xây dựng ứng dụng tìm kiếm địa chỉ ATM trên
Mobile / Kiều Văn Thiết, Hoàng Văn Ngọc, GV
2456 01602529 005 1 Nguyễn Thị Thanh Thủy
Xây dựng Website tổng hợp tin tức bóng đá / Nguyễn
Tiến Đạt, Nguễn Thị Hường; GVHD: ThS. Nguyễn
2457 01602530 005 1 Thị Tâm
Xây dựng website khách sạn Old Quarter / Nguyễn
Hồng Thắng, Phạm Thị Hồng Thơm; GVHD: ThS.
2458 01602531 005 1 Phạm Công Hoà
Mạng cục bộ không dây / Trương Văn Nam; GVHD
2459 01602532 621.3 1 TS Phạm Thành Công
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống Proxy server cho
Khoa Công nghệ thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội /
2460 01602533 005 1 Nguyễn Đình Võ Hiệp, Th.S Nguyễn Thành Huy
Xây dựng phần mềm quản lý công văn đến và đi của
cơ quan nhà nước / Nguyễn Thị Đào; GVHD: ThS.
2461 01602534 005 1 Nguyễn Thị Quỳnh Như
Xây dựng hệ thống hỗ trợ theo dõi và tư vấn sức
khoẻ / Trịnh Thị Thương, Nguyễn Thanh Lựu;
2462 01602535 005 1 GVHD: TS. Dương Thăng Long
Xây dựng Website quản lý tin tức Mezinh lấy tin tự
động / Đỗ Thị Huệ, Mai Thị Bích Ngọc; GVHD: ThS.
2463 01602536 005 1 Trần Duy Hùng
Nghiên cứu hệ thống tự động hóa quản lý tòa nhà
BMS / Phạm Văn Hoàng; GVHD Th.S Hoàng Anh
2464 01602537 621.3 1 Dũng
Khai phá dữ liệu sinh viên để hỗ trợ nâng cao chất
lượng đào tạo trên hệ thống đào tạo E-learning của
Viện Đại học Mở Hà Nội / Nguyễn Hữu Toàn, Phạm
2465 01602538 005 1 Vũ Thanh Bình; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long
Xây dựng Website hỗ trợ ôn thi trắc nghiệm trực tuyến
trường THPT Yên Hòa / Đỗ Mạnh Kiên, Nguyễn Thị
2466 01602539 005 1 Minh Tâm, Th.S Trịnh Thị Xuân
Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang không dây
FSO và khả năng ứng dụng trong mạng truyền tải truy
nhập băng rộng / Nguyễn Thị Hương Giang; GVHD
2467 01602540 621.3 1 TS Đặng Đình Trang

Xây dựng hệ thống thư viện trực tuyến cho trung tâm
tin học VN-Soft / Nguyễn Quang Mẫn, Nguyễn Khắc
2468 01602541 005 1 Hùng; GVHD: PGS. TS. Nguyễn Việt Hương
Xây dựng và kiểm thử hệ thống gợi ý thông tin dựa
trên kỹ thuật phân lớp văn bản / Trịnh Thị Phương,
Đồng Văn Tài, Ngô Thị Lệ Hoa; GVHD: ThS. Lê Hữu
2469 01602542 005 1 Dũng
Xây dựng hệ thống hỗ trợ xếp lịch học dựa trên giải
thuật di truyền / Nguyễn Văn Được; GVHD: TS.
2470 01602543 005 1 Dương Thăng Long
Cảm biến ánh sáng sử dụng vi điều khiển Atmega 8 /
2471 01602544 621.3 1 Bùi Duy Thông; GVHD TS Phạm Doãn Tĩnh
Xây dựng hệ thống quản lý điều hành vận tải của công
ty xe khách Bắc Hà / Mai Tiến Tùng, Lê Quang Hữu;
2472 01602545 005 1 GVHD: TS. Lê Văn Phùng
Xây dựng Website so sánh giá / Đỗ Văn Chiến, Th.S
2473 01602546 005 1 Nguyễn Thị Quỳnh Như
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý cán bộ giảng viên
tại Viện Đại học Mở Hà Nội / Lê Đức Anh, Lê Hoàng
2474 01602547 005 1 Quân; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ Linh
Xây dựng và kiểm thử hệ thống quản lý, phân phối nội
dung số / Nguyễn Thị Thanh Tâm, Nguyễn Văn Tiến;
2475 01602548 005 1 GVHD:TS. Thái Thanh Tùng
OFDM và ứng dụng trong Công nghệ 4G-LTE /
2476 01602549 621.3 1 Hoàng Thị Hiền; GVHD Th.S Lê Thị Cúc
Hệ thống quản lý và hỗ trợ gọi món ăn bằng thiết bị
cầm tay trong nhà hang Retro House / Hoàng Thị
huyền Trang, Nguyễn Đăng Hà; GVHD: TS. Lương
2477 01602550 005 1 Cao Đông
Website kinh doanh dịch vụ quảng cáo trên facebook /
Trần Anh Dũng, Nguyễn Đình Toàn, Nguyễn Thế
2478 01602551 005 1 Luận; GVC.TS. Thái Thanh Sơn
Thiết kế mạng Wan cho Viện Đại học Mở Hà Nội /
2479 01602552 621.3 1 Nguyễn Thịnh Tùng; GVHD Th.S Lê Thị Cúc
Xây dựng website học toán online cho học sinh cấp
tiểu học / Lê Thị Sen, Lê Thị Thương; GVHD: ThS.
2480 01602553 005 1 Trần Duy Hùng
Xây dựng phần mềm Modules bảo hành cho siêu thị
bán lẻ / Trần Quốc Phong; GVHD Th.S Phạm Doãn
2481 01602554 621.3 1 Tĩnh
Xây dựng chương trình quản lý bảo hiểm huyện Mỹ
2482 01602555 005 1 Hào / Lê Thanh Tuyền; GVHD: TS. Lê Văn Phùng
Kiểm thử hệ thống mạng xã hội thông tin việc làm cho
cộng đồng Asean / Vũ Thị Hương, Đào Hoài Phương;
2483 01602556 005 1 GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng
Xây dựng website bán đồ Skateboard / Đỗ Mạnh
2484 01602557 005 1 Cường; GVHD: ThS. Trịnh Thị Xuân
Kỹ thuật bảo mật mạng WLAN / Trần Văn Hoàng;
2485 01602558 621.3 1 GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng
Xây dựng website bán sách cho nhà sách Minh
Thắng / Đỗ Văn Đông; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ
2486 01602559 006 1 Linh
Xây dựng website bán hoa tươi cho cửa hàng Hoa
Mộc Lan / Nguyễn Thị Thảo Ly; GVHD: ThS. Trịnh
2487 01602560 005 1 Thị Xuân
Xây dựng ứng dụng tu vấn dinh dưỡng và sức khoẻ
trên nền tảng android / Nguyễn Quang Sơn, Giáp
2488 01602561 005 1 Vinh Quang; GVHD: PGS.TS. Vũ Chấn Hưng
Xây dựng website quản lý việc cấp phát văn bằng
chứng chỉ cho sinh viên Khoa Công nghệ thông tin -
2489 01602562 005 1 Viện Đại học Mở Hà Nội / Nguyễn Văn Hùng
Một số vấn đề về bảo mật trong hệ thống mạng không
dây / Lê Cao Cường; GVHD PGS.TS Phạm Minh
2490 01602563 621.3 1 Việt
Xây dựng mạng xã hội thông tin việc làm cho cộng
đồng Asean / Trần Văn Cường, Nguyễn Thị Huệ,
Nguyễn Thị Lan Phương; GVHD: TS. Thái Thanh
2491 01602564 005 1 Tùng
Nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp bảo mật vào hệ
thống hướng dẫn viên du lịch thông minh - Hanoi
Guide / Bùi Văn Lượng; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý
2492 01602565 005 1 Hà
Ghép kênh theo chuẩn Sonet của Mỹ / Hoàng Anh
2493 01602566 621.3 1 Tiến; GVHD PGS.TS Lê Nhật Thăng
Xây dựng ứng dụng tìm kiếm địa điểm ăn uống tại Hà
Nội dành cho giới trẻ trên nền tảng android / Trần
Khoa Bách, Lê Bảo Duy; GVHD: ThS. Nguyễn Thanh
2494 01602567 005 1 Tùng

Phân tích thiết kế mạng FTTH theo công nghệ GPON /


2495 01602568 621.3 1 Nguyễn Hữu Trung; GVHD PGS.TS Lê Nhật Thăng

Xây dựng website tin tức đội bóng Chelsea / Nguyễn


2496 01602569 005 1 Mạnh Tiến; GVHD: TS. Nguyễn Long Giang
Xây dựng ứng dụng trên nền Android cung cấp thông
tin về địa điểm du lịch và nhà hàng trong TP Hà Nội /
2497 01602570 005 1 Bùi Thị Hà, PGS.TS Vũ Chấn Hưng
Truyền hình cáp HFC và HFPC / Lê Thị Mỹ Lan;
2498 01602571 621.3 1 GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng
Xây dựng hệ thống quảng bá và quản lý nhà hàng Liên
Hiệp Thành / Lê Thị Dịu, Vũ Thị Hương; GVHD:
2499 01602572 005 1 ThS. Trần Tiến Dũng
Nghiên cứu quy trình kiểm thử phần mềm và áp dụng
kiểm thử Website quản lý bán hàng SAPO của công ty
2500 01602573 005 1 DKT / Trần Thị Trang; Th.S Nguyễn Thành Huy
Ứng dụng Gamification trong việc thiết kế và xây
dựng học liệu điện tử tương tác của Viện Đại học Mở
Hà Nội / Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Khánh
2501 01602574 005 1 Quyên; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long

Nghiên cứu kỹ thuật xử lý chữ số qua hình ảnh và xây


dựng ứng dụng nạp thẻ điện thoại trên nền Windows
2502 01602575 005 1 phone / Dương Thị Thu, Th.S Lê Hữu Dũng
Truyền hình số mặt đất DVB - T và quá trình chuyển
đổi sang DVB - T2 / Bùi Dương Cầm; GVHD Th.S
2503 01602576 621.3 1 Đỗ Đình Hưng
Xây dựng ứng dụng quản lý thu chi trên hệ điều hành
Android / Trần Thị Bích, Vũ Thị Hường; GVHD:
2504 01602577 005 1 ThS. Phạm Công Hoà
Xây dựng Website bán truyện cho cửa hàng truyện
Thùy Linh / Phan Thị Dinh; Dương Thị Mai; PGS.TS
2505 01602578 005 1 Đặng Thành Phu
Nghiên cứu tấn công web ứng dụng và phương pháp
phòng chống / Nguyễn Thị Thu Hường, Vũ Chí
2506 01602579 005 1 Thanh; GVHD: TS. Đỗ Xuân Chợ
Xây dựng hệ thống hỗ trợ tổ chức hội thảo, hội nghị tại
Viện Đại học Mở Hà Nội / Khương Công Thanh Đức;
2507 01602580 005 1 GVHD: TS. Dương Thanh Long
Xây dựng ứng dụng bảo mật dữ liệu từ xa cho thiết bị
ANDROID / Đặng Xuân Bách; Đinh Ngọc Tân; Th.S
2508 01602581 005 1 Phạm Công Hòa
Xây dựng thư viện học liệu mở cho Khoa Công nghệ
Thông tin - Viện ĐH Mở Hà Nội / Nguyễn Hải Nam;
2509 01602582 005 1 Ngô Thị Phương; GS.TS Thái Thanh Sơn
Xây dựng ứng dụng quản lý hoạt động của các máy
tính trong mạnh / Phan Duy Mạnh; GVHD: ThS. Vũ
2510 01602583 005 1 Việt Anh
Xây dựng hệ thống quản lý đặt phòng cho lam Resort /
Hoàng Thị Mai Hồng, Nguyễn Quang Thiện; GVHD:
2511 01602584 005 1 ThS. Trần Tiến Dũng
Xây dựng hệ thống bán sách cho cửa hàng sách Cường
Hương / Nguyễn Hoàng Minh; GVHD: TS. Lương
2512 01602585 005 1 Cao Đông
Xây dựng hệ thống quản lý trẻ em mồ côi cho trung
tâm công tác xã hội và bảo trợ xã hội Thái Bình / Vũ
2513 01602586 005 1 Thị Ly; PGS.TS Nguyễn Thị Việt Hương
Tổng quan hệ thống thông tin di động 3G công nghệ
WCDMA & triển khai mạng 3G của Viettel / Nguyễn
2514 01602587 621.3 1 Kim Đức; GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng
Xây dựng ứng dụng cung cấp thông tin về các địa
điểm du lịch bụi trên nền tảng Android / Đỗ Thành
2515 01602588 005 1 Long, Lê Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Tùng
Xây dựng website cho công ty Ismart Mobile / Phạm
2516 01602589 005 1 Thuỳ Dương; GVHD: ThS. Phạm Công Hoà

Xây dựng Website hỗ trợ bán điện thoại cửa hàng Anh
2517 01602590 005 1 Vũ Mobile / Nguyễn Thị Xuân, Th.S Trịnh Thị Xuân
Tìm hiểu về bảo mật trong mạng vô tuyến / Đỗ Mạnh
2518 01602591 621.3 1 Linh; GVHD TS Lê Chí Quỳnh
Xây dựng cổng thông tin tuyển sinh cho Viện Đại học
Mở Hà Nội / Nguyễn Văn Thành, Tạ Văn Thắng;
2519 01602592 005 1 GVHD: Trương Tiến Tùng
Xây dựng Website học công nghệ thông tin trực tuyến
cho trung tâm Bảo Anh / Nguyễn Xuân Sang; Trương
2520 01602593 005 1 Thị Thành, Th.S Phạm Công Hòa
Xây dựng thiết kế và cấu hình hệ thống mạng Lan cho
Công ty TNHH Akaka / Nguyễn Văn Bằng; GVHD
2521 01602594 621.3 1 TS Nguyễn Cao Phương

Nghiên cứu về kiểm thử tự động và công cụ selenium /


2522 01602595 005 1 Vũ Thị Thu Thảo; GVHD: TS. Thái Thanh Tùng
Kĩ thuật Repeater (Repeater Engineering) / Vũ Xuân
2523 01602596 621.3 1 Tiến; GVHD TS Lê Chí Quỳnh
Tìm hiểu về cách tấn công website, cách phòng chống
và demo chương trình / Vũ Thị Hoa, Nguyễn Thị
2524 01602597 005 1 Loan; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng
Tìm hiểu về nền tảng điện toán đám mây / Lê Minh
2525 01602598 621.3 1 Lộc; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Tìm hiểu công nghệ HSPA / Trần Đức Bình; GVHD
2526 01602599 621.3 1 Th.S Nguyễn Kim Quang
Kỹ thuật bảo mật mạng WLAN / Lê Quang Hiếu;
2527 01602600 621.3 1 GVHD Th.S Nguyễn Kim Quang
Tìm hiểu về mạng vô tuyến thế hệ sau (LTE và
Wimax) và mô phỏng quá trình chuyển giao dọc giữa
LTE và Wimax trong Matlab / Nguyễn Hữu An;
2528 01602601 621.3 1 GVHD TS Hồ Khánh Lâm
Nghiên cứu mạng NGN của VNPT và các dịch vụ
trong NGN / Ngô Mạnh Nam; GVHD Th.S Đặng
2529 01602602 621.3 1 Hoàng Anh
Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và
điều khiển lưu lượng / Lê Thị Ngọc; GVHD TS
2530 01602603 621.3 1 Nguyễn Vũ Sơn

Nghiên cứu, xây dựng mạng LAN, WAN và ứng dụng


2531 01602604 621.3 1 / Phạm Minh Tú; GVHD Th.S Đặng Hoàng Anh
Tìm hiểu công nghệ MAN-E và các ứng dụng công
nghệ MAN-E trên VNPT Bắc Ninh / Ngô Huy Hà;
2532 01602605 621.3 1 GVHD TS Nguyễn Cao Phương
Nghiên cứu các phương pháp nâng cao dung lượng và
vùng phủ sóng mạng 3G / Phạm Đình Dũng; GVHD
2533 01602606 621.3 1 TS Đặng Đình Trang
Nghiên cứu kỹ thuật gán tài nguyên cho Hạ tầng
truyền thông trên cao HAP / Lê Đình Trọng; GVHD
2534 01602607 621.3 1 TS Nguyễn Hoàng Dũng
Nghiên cứu về công nghệ WDM-NORTEL và ứng
dụng trên mạng đường trục của VNPT / Trần Văn
2535 01602608 621.3 1 Hoàn; GVHD TS Hoàng Văn Võ
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động tiền 4G LTE
(Long Term Evolution) / Nguyễn Viết Cường; GVHD
2536 01602609 621.3 1 Th.S Đào Xuân Phúc
Tìm hiểu công nghệ IPTV và một số giải pháp công
nghệ IPTV phổ biến trên mạng viễn thông Việt Nam
hiện nay / Lê Đại Dương; GVHD TS Nguyễn Hữu
2537 01602610 621.3 1 Phát
Some techniques to help fourth-year students at the
faculty of English, Hanoi Open University to improve
their English - Vietnamese translation skill / Nguyễn
2538 01602611 420 1 Diệu Linh; Nguyễn Đăng Sửu
Some Strategies to improve listening skills for the
first-year students at faculty of English HaNoi open
Univesrsity / Kiều Thị Ngọc, GVHD: Phạm Thị Bích
2539 01602612 420 1 Diệp
Các kỹ thuật trong mạng 4G-LTE / Nguyễn Thị Thư;
2540 01602613 621.3 1 GVHD Th.S Lê Thị Cúc
A study on English - Vietnamese Translations of
online Newspaper Headlines / Nguyễn Thị Phương
2541 01602614 420 1 Anh
Basic differences between spoken and written
language in English / Nguyễn Vũ Linh; Đặng Ngọc
2542 01602615 420 1 Hướng
The use of English idioms related to parts of human
body by the Third-Year students at Faculty of English,
Hanoi Open University / Đặng Thùy Dương; Nguyễn
2543 01602616 420 1 Thị Thúy Hồng
Tìm hiểu về hệ điều hành Android và xây dựng ứng
dụng chặn tin nhắn rác / Hà Thọ Quang; GVHD
2544 01602617 621.3 1 PGS.TS Nguyễn Quốc Trung
A study on direct and indirect speech in English ( A
contrastive analysis to Vietnamese) / Đỗ Hương
2545 01602618 420 1 Giang; Nguyễn Thị Hồng Minh
Asking for permission in English and Vietnamese /
2546 01602619 420 1 Nguyễn Thị Ánh Linh; Võ Thành Trung

How to improve speaking skills for first-year-English-


2547 01602620 420 1 majored students / Vũ Thu Trang; Lê Phương Thảo
How can senior students improve consecutive
interpreting skills / Phạm Khắc Vĩ; Nguyễn Thị Kim
2548 01602621 420 1 Chi
English sports idioms / Bùi Vân Nga; Lê Thị Ánh
2549 01602622 420 1 Tuyết
Lập trình thiết kế trang Website có chức năng phân
quyền và quản lý sản phẩm / Phan Ngọc Sơn; GVHD
2550 01602623 621.3 1 TS Trần Cảnh Dương
A study on the changing of French Loanwords in
2551 01602624 420 1 English / Nguyễn Thùy Dung; Lưu Chí Hải

Some differences between oriental and western culture


2552 01602625 420 1 in behavior / Nguyễn Thạch Thảo; Trần Thị Lê Dung
How to improve listening skills for the second - year
students at faculty of English, Hanoi Open University /
2553 01602626 420 1 Nguyễn Kim Thanh; Hoàng Tuyết Minh
The influences of culture on translation / Biên Thị
2554 01602627 420 1 Vân Anh; Nguyễn Thị Thu Hương M.A
Translating English economic news / Đặng Tiến Lực;
2555 01602628 420 1 Vũ Tuấn Anh
A Vietnamese - English cross cultural study on
gestures for greeting / Nguyễn Thị Thanh Loan; Phan
2556 01602629 420 1 Văn Quế
A study on English inversion / Nguyễn Thị Hoàng
2557 01602630 420 1 Anh; Hồ Ngọc Trung
Unnatural mistakes in English - Vietnamese
translation difficulties and solutions / Nguyễn Thị Thu
2558 01602631 420 1 Trang; Nguyễn Thị Vân Đông
Difficulties in learning English speaking skills and
suggested solutions: the case of English - major
freshment at Hanoi open university / Hoàng Trọng
2559 01602632 420 1 Tuấn; Ngô Thị Thanh Thảo
Some suggestions to improve listening sub-skills for
the third-year students at Faculty of English, HOU /
2560 01602633 420 1 Nguyễn Mạnh Trung; Nguyễn Thanh Bình
How to teach English passive voice efficiently for
students at grade 9 Dương Nội secondary school / Bùi
2561 01602634 420 1 Thị Mai; Hoàng Tuyết Minh
Listening skills of the beginners in BBC English
Center: the difficulties and solutions / Đào Thị Trang;
2562 01602635 420 1 Nguyễn Thế Hóa
Developing listening skill for freshment at Faculty of
English, Hanoi Open University through note-taking /
2563 01602636 420 1 Nguyễn Thùy Linh; Nguyễn Văn Quang
Using information Gap activities to enhance speaking
skill for the first year students at faculty of English -
Hanoi open university / Lê Hồng Ngọc; Nguyễn Thị
2564 01602637 420 1 Mai Hương
How to speak English naturally for non-english major
2565 01602638 420 1 students at Hanoi open university / c
Tìm hiểu kỹ thuật chuyển mạch trong hệ thống thông
tin di động 3G / Nguyễn Đắc Tuấn; GVHD TS Trần
2566 01602639 621.3 1 Cảnh Dương
Tìm hiểu công nghệ IPTV / Nguyễn Huy Vinh
2567 01602640 621.3 1 Quang; GVHD TS Vương Hoàng Nam
Quy hoạch mạng 4G / Lê Ngọc Dũng; GVHD
2568 01602641 621.3 1 PGS.TS Nguyễn Quốc Trung
Tìm hiểu công nghệ truyền hình Internet (IPTV) / Đỗ
2569 01602642 621.3 1 Thị Vui; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Tìm hiểu về hệ thống di động GSM / Lê Thị Giang;
2570 01602643 621.3 1 GVHD Th.S Hoàng Anh Dũng
Phát triển ứng dụng trên nền tảng Android / Nguyễn
2571 01602644 621.3 1 Viết Ba; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Ngôi nhà thông minh / Nguyễn Văn Đồng; GVHD TS
2572 01602645 621.3 1 Đặng Hải Đăng
Thiết kế hệ thống mạng Internet cho Doanh nghiệp /
2573 01602646 621.3 1 Nguyễn Mạnh Tài; GVHD TS Nguyễn Hữu Phát
Thiết kế giao thức định tuyến cho mạng truyền thông
đa phương tiện / Nguyễn Văn Phú; GVHD TS
2574 01602647 621.3 1 Nguyễn Hữu Phát
Hệ thống thu phát trong Thông tin di động 3G và mô
phỏng trên MATLAB / Nguyễn Thị Trang; PGS.TS
2575 01602648 621.3 1 Nguyễn Tiến Dũng
Tổng quan về hệ thống thông tin vệ tinh / Đặng Đình
2576 01602649 621.3 1 Hoàn; GVHD TS Phạm Thành Công
Nghiên cứu về thiết bị định vị toàn cầu GPS. Các ứng
dụng và giải pháp của GPS / Lê Thị Lê; GVHD TS Lê
2577 01602650 621.3 1 Minh Hiếu
Tìm hiểu kỹ thuật chuyển giao trong mạng 4G và mô
phỏng chuyển giao dọc bằng Matlab / Đinh Đào
2578 01602652 621.3 1 Hưng; GVHD TS Hồ Khánh Lâm
Giải pháp và thiết kế mạng Wan cho Viện Đại học Mở
Hà Nội - Khu vực Hà Nội / Lê Đình Tú; GVHD Th.S
2579 01602653 621.3 1 Lê Thị Cúc
Giải pháp Cloud computing của Cisco Meraki và
Demo file server cho Khoa CN ĐT-TT / Vũ Xuân
2580 01602654 621.3 1 Tuyên; GVHD Th.S Lê Thị Cúc

Tìm hiểu về mô hình mạng LAN (Local Area


2581 01602655 621.3 1 Network) / Nguyễn Văn Thanh; GVHD TS.Lê Dũng

Thiết kế mạng Lan cho cơ sở 1 - Viện Đại học Mở Hà


2582 01602656 621.3 1 Nội / Đỗ Thị Thúy Hiền; GVHD Th.S Lê Thị Cúc
Tìm hiểu hệ thống thông tin di động 4G / Nguyễn Thị
2583 01602657 621.3 1 Hạnh; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Mạng 4G LTE - Chất lượng dịch vụ QoS / Trần Thị
2584 01602658 621.3 1 An; GVHD TS Nguyễn Vũ Sơn
Bảo mật trong mạng WLAN / Lê Đình Hòa; GVHD
2585 01602659 621.3 1 Th.S Đỗ Đình Hưng
Mạng thông tin di động 4G / Nguyễn Duy Nam;
2586 01602660 621.3 1 GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng
Công nghệ CDMA / Nguyễn Văn Đông; GVHD Th.S
2587 01602661 621.3 1 Dương Thanh Phương
Truyền hình cáp và các ứng dụng / Nguyễn Văn Quý;
2588 01602662 621.3 1 GVHD PGS.TS Phạm Ngọc Nam
Mạng di động 4G LTE / Bùi Văn Huân; GVHD
2589 01602663 621.3 1 PGS.TS Phạm Ngọc Nam
Tìm hiểu cách lắp đặt, phát triển trạm thu phát gốc
BTS (Base Transceiver Station) / Nguyễn Văn Dũng;
2590 01602664 621.3 1 GVHD TS Nguyễn Nam Quân
Tìm hiểu công nghệ 4G - LTE / Nguyễn Thị Thu Nga;
2591 01602665 621.3 1 GVHD Th.S Nguyễn Văn Sơn
Nghiên cứu và đề xuất phương án ứng dụng công nghệ
LTE trên mạng di động / Trần Văn Điệp; GVHD TS
2592 01602666 621.3 1 Đặng Đình Trang
Tổng quan về bảo mật và các công nghệ trong bảo mật
hệ thống IPTV / Mai Quốc Hùng Anh; GVHD Th.S
2593 01602667 621.3 1 Nguyễn Văn Sơn
Tìm hiểu về địa chỉ IPV6 và các phương pháp định
tuyến của địa chỉ IPV6 trong mạng / Nguyễn Thanh
2594 01602668 621.3 1 Tùng; GVHD TS Hà Thị Thu Lan
Tìm hiểu công nghệ IPTV / Lương Bá Tình; GVHD
2595 01602669 621.3 1 TS Hà Thu Lan
Thiết kế hệ thống mạng tại Khoa Công nghệ Điện tử -
Thông tin / Nguyễn Hải Anh; GVHD TS Nguyễn
2596 01602670 621.3 1 Hoài Giang
Bảo mật trong Windows Server 2008 / Bùi Thế Long;
2597 01602671 621.3 1 GVHD TS Nguyễn Viết Nguyên
Bảo mật trong mạng máy tính không dây / Phạm
2598 01602672 621.3 1 Quang Khải; GVHD TS Nguyễn Vũ Sơn
Tổng quan hệ thống thông tin quang và công nghệ cáp
sợi quang / Trần Hồng Quân; GVHD TS Nguyễn Viết
2599 01602673 621.3 1 Nguyên
Tổng quan về hệ thống thông tin di động 3G / Vương
2600 01602674 621.3 1 Tú Bình; GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng
Mô hình giao tiếp trong mạng NGN / Bùi Đức Tính;
2601 01602675 621.3 1 GVHD TS Lê Dũng
Mô hình thông tin và giao thức kết nối trong giao diện
2602 01602676 621.3 1 Q3 / Trần Anh Cường; GVHD TS Lê Dũng
Tìm hiểu về đảm bảo chất lượng trong IPTV / Lê Thị
2603 01602677 621.3 1 Thủy; GVHD TS Nguyễn Hoài Giang

Thiết kế một số ứng dụng cho kit DE2 sử dụng LCD /


2604 01602678 621.3 1 Nguyễn Đắc Đạt; GVHD TS Nguyễn Hoài Giang
Tìm hiểu hệ thống hạ cánh chính xác bằng thiết bị -
2605 01602679 621.3 1 ILS / Phạm Mạnh Hùng; GVHD Th.S Lê Thị Cúc
Tìm hiểu về HSDPA và ứng dụng của HSDPA trong
mạng 3G / Nguyễn Thị Hằng; GVHD Th.S Nguyễn
2606 01602680 621.3 1 Văn Sơn
Xây dựng hệ thống phủ sóng di động cho tòa nhà /
2607 01602681 621.3 1 Hoàng Ngọc Thao; GVHD Th.S Nguyễn Văn Sơn
Tìm hiểu và thiết kế mạng LAN trong một cơ quan, xí
nghiệp / Nguyễn Văn Quyền; GVHD TS Nguyễn
2608 01602682 621.3 1 Nam Quân
Nghiên cứu công nghệ thông tin di động 3G WCDMA
UMTS / Nguyễn Ngọc Tuấn; GVHD Đặng Khánh
2609 01602683 621.3 1 Hòa
Nghiên cứu mạng thông tin di động 4G / Trần Kim
2610 01602684 621.3 1 Thùy; GVHD Th.S Đặng Khánh Hòa
Thiết kế mạng WAN / Phan Quang; GVHD Th.S
2611 01602685 621.3 1 Nguyễn Văn Sơn
Nghiên cứu phương án tích hợp hệ thống và quản lý,
phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng của Vinaphone
trên nền công nghệ SDP / Nguyễn Mạnh Hà; GVHD
2612 01602686 621.3 1 TS Đặng Đình Trang
Tìm hiểu về giải pháp an ninh bảo mật mạng / Đoàn
2613 01602687 621.3 1 Việt Hùng; GVHD PGS.TS Nguyễn Tiến Ban
Tìm hiểu công nghệ Truyền hình Internet IPTV và hệ
thống IPTV tại Việt Nam / Nguyễn Văn Tuấn; GVHD
2614 01602688 621.3 1 PGS.TS Nguyễn Tiến Ban
Nghiên cứu mạng IP/WDM / Phạm Đức Dũng;
2615 01602689 621.3 1 GVHD Th.S Đặng Khánh Hòa
Tìm hiểu về truyền hình cáp / Phạm Phương Liêm;
2616 01602690 621.3 1 GVHD TS Hà Thu Lan
Tìm hiểu về công nghệ Wimax / Đặng Minh Cường;
2617 01602691 621.3 1 GVHD TS Đặng Đình Trang
Nghiên cứu các giải pháp phát triển IPTV trên IMS-
NGN / Đỗ Thanh Nhàn; GVHD Th.S Hoàng Anh
2618 01602692 621.3 1 Dũng
Tìm hiểu về công nghệ và ứng dụng 3G / Nguyễn
2619 01602693 621.3 1 Tùng Lâm; GVHD Nguyễn Kim Quang
Nghiên cứu mạng NGN và các dịch vụ trên NGN của
VNPT / Nguyễn Văn Thanh; GVHD PGS.TS Nguyễn
2620 01602694 621.3 1 Tiến Dũng
Công nghệ truyền hình cáp / Phạm Tiến Trọng;
2621 01602695 621.3 1 GVHD PGS.TS Đỗ Huy Giác
Nghiên cứu ứng dụng mVPN trong thông tin di động
3G / Nguyễn Thị Thuyên; GVHD PGS.TS Phạm
2622 01602696 621.3 1 Minh Việt
Thông tin di động 3G - WCDMA / Phạm Đăng Hiệp;
2623 01602697 621.3 1 GVHD PGS.TS Phạm Minh Việt
Nghiên cứu về hệ thống báo hiệu số 7 và ứng dụng của
nó trong mạng Viễn Thông / Nguyễn Văn Đức;
2624 01602698 621.3 1 PGS.TS Phạm Minh Việt
Xây dựng và thiết kế mạng LAN / Trần Văn Tin;
2625 01602699 621.3 1 GVHD TS Hà Duyên Trung
Mô phỏng hệ thống vô tuyến nhiều phát nhiều thu V-
BLAST MIMO / Nguyễn Văn Linh; GVHD PGS.TS
2626 01602700 621.3 1 Vũ Văn Yêm
Thiết kế và bảo mật Website bán hàng trực tuyến /
Nguyễn Văn Thịnh; Tạ Quang Tùng; GVHD Th.S
2627 01602701 621.3 1 Quách Thị Hạnh
Tổng quan về hệ thống di động GSM / Nguyễn Huy
2628 01602702 621.3 1 Tưởng; GVHD Th.S Vũ Song Tùng
Tìm hiểu về hệ điều hành di động Tizen và công cụ
phát triển phần mềm cho Tizen / Vũ Đình Trung;
2629 01602703 621.3 1 Nguyễn Trung Long; GVHD Vũ Song Tùng
Xây dựng hệ thống mạng LAN trong công ty / Vũ
2630 01602704 621.3 1 Xuân Phi; GVHD Th.S Vũ Song Tùng
Mô phỏng giao thức định tuyến RIPng và EIRGP cho
IPv6 / Bùi Minh Hoàng; GVHD PGS.TS Nguyễn
2631 01602705 621.3 1 Tiến Ban
Tìm hiểu về mạng 4G LTE / Trần Ngọc Ninh; GVHD
2632 01602706 621.3 1 TS Nguyễn Nam Quân
Ngôi nhà thông minh (Smart Home) / Lê Hữu Quân;
2633 01602707 621.3 1 GVHD TS Nguyễn Văn Sơn
Nghiên cứu mạng thế hệ mới NGN và các dịch vụ ứng
dụng / Vũ Đức Vinh; GVHD PGS.TS Phạm Ngọc
2634 01602708 621.3 1 Nam
Định tuyến trong mạng máy tính và mạng ADHOC /
2635 01602709 621.3 1 Nguyễn Minh Anh; GVHD TS Nguyễn Vũ Sơn
Nghiên cứu các hệ thống thông tin di động / Nguyễn
2636 01602710 621.3 1 Huy Tiệp; GVHD TS Hà Duyên Trung
Tìm hiểu về kỹ thuật truyền thanh / Lê Thị Lương;
2637 01602711 621.3 1 GVHD Th.S Đào Xuân Phúc
Tìm hiểu công nghệ W-CDMA / Ngô Tiến Cường;
2638 01602712 621.3 1 GVHD Đào Xuân Phúc
Tìm hiểu về GSM và phát triển dịch vụ giá trị gia tăng
trên GSM / Nguyễn Đức Hải Anh; GVHD PGS.TS
2639 01602713 621.3 1 Phạm Minh Việt
Nghiên cứu mạng IP/WDM / Lưu Đình Tiến; GVHD
2640 01602714 621.3 1 Th.S Đặng Hoàng Anh
Nghiên cứu kỹ thuật lưu lượng trong mạng IP/WDM /
2641 01602715 621.3 1 Trần Đức Huy; GVHD TS Nguyễn Viết Nguyên
Công nghệ CDMA / Trương Thị Oanh; GVHD TS
2642 01602716 621.3 1 Nguyễn Hoài Giang
Tổng quan hệ thống truyền hình số / Lưu Văn Thông;
2643 01602717 621.3 1 GVHD TS Nguyễn Hoàng
An ninh trong thông tin di động / Lưu Thế Sơn;
2644 01602718 621.3 1 GVHD TS Nguyễn Hoàng
Tìm hiểu và thiết kế mạng LAN / Nguyễn Công
2645 01602719 621.3 1 Quyết; GVHD TS Nguyễn Hoàng

Truyền hình số mặt đất - Truyền hình IPTV / Nguyễn


2646 01602720 621.3 1 Trọng Hưng; GVHD Tiến sĩ Nguyễn Hoài Giang
Nghiên cứu tổng quan về mạng WLAN / Nguyễn Thị
2647 01602721 621.3 1 Kiên; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Công nghệ W-CDMA / Đinh Văn Thanh; GVHD TS
2648 01602722 621.3 1 Đặng Hải Đăng
Tổng quan mạng riêng ảo VPN (Virtual Private
Network) / Phạm Thị Anh; GVHD TS Đặng Hải
2649 01602723 621.3 1 Đăng
Tìm hiểu về mạng GPRS / Hồ Thị Hạnh; GVHD TS
2650 01602724 621.3 1 Nguyễn Hoài Giang
Xử lý tín hiệu trong truyền hình số / Đỗ Hoàng Việt;
2651 01602725 621.3 1 GVHD TS Đặng Hải Đăng
Tìm hiểu thiết kế và xây dựng mạng LAN trong cơ
quan xí nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Nga; GVHD TS
2652 01602726 621.3 1 Nguyễn Hoài Giang
Công nghệ truyền hình cáp / Trần Hữu Hoàn; GVHD
2653 01602727 621.3 1 Th.S Dương Thanh Phương
Tìm hiểu về mạng GSM / Ngô Đức Trung; GVHD
2654 01602728 621.3 1 Đặng Hải Đăng
Xây dựng và triển khai mạng riêng ảo VPN / Đoàn
2655 01602729 621.3 1 Thị Hoa; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Tổng quan về mạng thông tin di động thế hệ 3 /
2656 01602730 621.3 1 Nguyễn Hải Đường; GVHD TS Nguyễn Hoài Giang
Truyền hình số qua vệ tinh / Đỗ Thị Tuyết; GVHD
2657 01602731 621.3 1 Th.S Hoàng Anh Dũng
Lộ trình từ mạng 2G lên 3G / Nguyễn Tuệ Anh;
2658 01602732 621.3 1 GVHD TS Đặng Hải Đăng
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động thế hệ 3 sử
dụng công nghệ WCDMA / Vũ Thành Luân; GVHD
2659 01602733 621.3 1 Đặng Khánh Hòa
Tìm hiểu về WLAN / Đỗ Đăng Quân; GVHD TS
2660 01602734 621.3 1 Nguyễn Hoài Giang
Thiết kế mạch quang báo giao tiếp bàn phím máy
tính / Phùng Xuân Tráng; GVHD Th.S Hoàng Anh
2661 01602735 621.3 1 Dũng
Nghiên cứu công nghệ mạng LTE / Nguyễn Văn Lý;
2662 01602736 621.3 1 GVHD Đặng Khánh Hòa
Công nghệ 3G và các giải pháp nâng cấp GSM lên
2663 01602737 621.3 1 3G / Hà Công Trường; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Nghiên cứu, thiết kế mạng truyền hình cáp hữu tuyến
CATV / Phạm Quý Dương; GVHD TS Đặng Hải
2664 01602738 621.3 1 Đăng
Nghiên cứu mạng không dây Wimax / Bùi Ngọc
2665 01602739 621.3 1 Thịnh; GVHD Đặng Hải Đăng

Công nghệ GSM và quá trình phát triển GSM lên 3G /


2666 01602740 621.3 1 Nguyễn Đắc Quyết; GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng
Mạng máy tính và thiết kế mạng LAN / Mai Xuân
2667 01602741 621.3 1 Chiến; GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng
Nghiên cứu và khai thác tổng đài chuyển mạch AXE
810 của Vinaphone / Phan Hoàng Nam; GVHD TS
2668 01602742 621.3 1 Phạm Văn Nguyên
Tổng quan công nghệ W-CDMA / Lê Phương Đông;
2669 01602743 621.3 1 GVHD Vũ Đức Lý
Định tuyến đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng /
2670 01602744 621.3 1 Nguyễn Thị Thu Quỳnh; GVHD TS Hồ Khánh Lâm
Tổng quan về tổng đài A1000E10 / Ngô Văn Tùng;
2671 01602745 621.3 1 GVHD TS Đặng Hải Đăng
2672 01602746 621.3 1 VoIP / Đinh Vạn Kiên; GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng
Hệ thống quản lý T2000 của Huawei ứng dụng trên
mạng truyền dẫn Viettel / Nguyễn Trung Kiên;
2673 01602747 621.3 1 GVHD PGS.TS Phạm Minh Việt
Mạng máy tính LAN / Ngô Văn Ứng; GVHD PGS.TS
2674 01602748 621.3 1 Phạm Minh Việt
Tổng quan hệ thống thông tin di động 3G công nghệ
WCDMA / Nguyễn Hùng Mạnh; GVHD TS Hồ
2675 01602749 621.3 1 Khánh Lâm
Công nghệ và kỹ thuật mạng WLAN / Vũ Văn
2676 01602750 621.3 1 Huyên; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Xây dựng bài thí nghiệm cho môn học Anten dùng
máy tính / Chu Thanh Sơn; GVHD PGS.TS Phạm
2677 01602751 621.3 1 Minh Việt
Tính toán và thiết kế tuyến cáp quang theo quỹ công
suất và thời gian lên / Nguyễn Quang Sơn; GVHD
2678 01602752 621.3 1 PGS.TS Đỗ Xuân Thụ
Tìm hiểu hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 4
2679 01602753 621.3 1 (4G) / Bùi Văn Nam; GVHD Hồ Khánh Lâm
Tổng quan về mạng không dây / Trần Phương Nhung;
2680 01602754 621.3 1 GVHD Đặng Hải Đăng

Tổng quan về đài SPC và các loại báo hiệu trong tổng
2681 01602755 621.3 1 đài / Phan Tiến Dũng; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Nghiên cứu truyền hình độ nét cao HD-TV / Lê Khắc
2682 01602756 621.3 1 Chiêu; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Hệ thống bảo mật trong mạng thông tin 3G / Đàm
2683 01602757 621.3 1 Văn Nam; GVHD TS Hồ Khánh Lâm
Tìm hiểu một số vấn đề an toàn thông tin trong mạng
máy tính / Trần Huy Hoàng; GVHD TS Đặng Hải
2684 01602758 621.3 1 Đăng
Tổng quan về công nghệ WCDMA và hướng phát
triển từ GSM lên WCDMA / Võ Viết Đức; GVHD
2685 01602759 621.3 1 Vũ Đức Lý

Tổng quan về hệ thống thông tin di động W - CDMA /


2686 01602760 621.3 1 Nguyễn Việt Hùng; GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng
Tổng quan về mạng LAN / Chu Thị Kim Anh; GVHD
2687 01602761 621.3 1 TS Đặng Hải Đăng
Quá trình phát triển mạng thông tin di động 3G /
2688 01602762 621.3 1 Phạm Huy Bình; GVHD TS Đặng Hải Đăng
Tổng quan mạng 3G / Hoàng Thị Thu Hà; GVHD
2689 01602763 621.3 1 Th.S Hoàng Anh Dũng

Xây dựng, thiết kế mạng LAN CAMPUS cho Trường


Đại học Bách Khoa Hà Nội sử dụng công nghệ cáp
2690 01602764 621.3 1 quang / Trần Văn Hùng; GVHD TS Đặng Hải Đăng

Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại
Công ty cổ phần sản xuất dịch vụ và thương mại Phát
2691 01602765 657 1 Linh / Nguyễn Khánh Ly, Th.S Nguyễn Thanh Trang

Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại


Công ty TNHH Thương mại và công nghệ Tân Việt /
2692 01602766 657 1 Nguyễn Thị Khánh Linh, Th.S Nguyễn Thanh Trang
Kế toán vốn bằng tiền tại công ty cổ phần sản xuất
dịch vụ thương mại Anh Thái / Lê Thị Huế, Th.S
2693 01602767 657 1 Trương Thị Hồng Phương
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
của Doanh nghiệp sản xuất tại công ty CP sản xuất và
thương mại dịch vụ Vạn Xuân / Nguyễn Thị Minh
2694 01602768 657 1 Nguyệt, Th.S Nguyễn Thanh Trang
Hoàn thiện kế toán chi phí, doanh thu và kết quả cung
cấp dịch vụ tại Công ty cổ phần vận tải thương mại và
du lịch Đông Anh / Đào Thị Thu; GVHD PGS.TS
2695 01602769 657 1 Phạm Quang
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
Công ty cổ phần đầu tư VINATEX / Trần Trọng Linh,
2696 01602770 657 1 TS Nguyễn Thị Bình Yến
Hoàn thiện công tác kế toán chi phí, doanh thu và kết
quả cung cấp dịch vụ tại Công ty Cổ phần thương mại
dịch vụ HTX / Nguyễn Thị Trang, PGS.TS Phạm
2697 01602771 657 1 Quang
Hoàn thiện kế toán nguyên, vật liệu tại công ty cổ
phần Xuân Trường 3 / Trần Thị Thu, GS.TS Nguyễn
2698 01602772 657 1 Văn Công
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại
Công ty cổ phần thương mại dịch vụ và xuất nhập
khẩu Hải Phòng / Đỗ Thị Hà Trang; GVHD TS Lê
2699 01602773 657 1 Thị Hồng Phương
Thực trạng kế toán tiêu thụ thành phẩm và kết quả tiêu
thụ tại Công ty cổ phần chế tạo điện cơ Hà Nội /
Nguyễn Thị Hoài Thương; GVHD Th.S Trương Thị
2700 01602774 657 1 Hồng Phương
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện kế toán chi phí sản
xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH sản
xuất phụ tùng ô tô xe máy Hưng Yên / Đào Thị Vân
2701 01602775 657 1 Anh, GVC Đào Bá Thụ
Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty
TNHH sản xuất và thương mại Hải Long / Phùng Thị
2702 01602776 657 1 Thu Hiền, Th.S Trương Thị Hồng Phương

Nghiên cứu mạng lõi chuyển mạch kênh (CS CORE) /


2703 01602777 621.3 1 Nguyễn Thị Mến; GVHD: TS. Trần Cảnh Dương
Xây dựng phần mềm quản lý trường Mầm non Vườn
Trẻ thơ / Mai Văn Tuấn; GVHD: ThS. Nguyễn Thị
2704 01602782 005 1 Tâm
Xây dựng ứng dụng chia sẻ công thức nấu ăn Yummy
trên hệ điều hành IOS / Đinh Ngọc Lê Quân; GVHD:
2705 01602783 005 1 TS. Nguyễn Đức Tuấn
Xây dựng và kiểm thử hệ thống quản lý của hàng cà
phê Vườn Phố / Dương Thị Ngọc Bích; GVHD: ThS.
2706 01602784 005 1 Nguyễn Thuỳ Linh
Kiểm thử hệ thống Website học trực tuyến
Globaltestpoint / Nguyễn Thị Lợi; GVHD: ThS.
2707 01602785 005 1 Nguyễn Thị Tâm

Hướng dẫn cho người bắt đầu học cách xây dựng nhân
2708 01602786 005 1 vật game 3D / Hồ Hải Nam; GVHD: Trần Duy Hùng
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học tập IETLS / Chu
Quang Đồng, Hà Thanh Luân; GVHD: ThS. Mai Thuý
2709 01602787 005 1 Hà
Kiểm thử hệ thống Website học trực tuyến
Globaltestpoint / Nguyễn Thị Lợi; GVHD: ThS.
2710 01602788 005 1 Nguyễn Thị Tâm
Xây dựng Website bán hàng cho shop quần áo Jin Jin /
Nguyễn Thị Phương; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ
2711 01602789 005 1 Linh
Xây dựng website quản lý, bán hàng cho cửa hàng thời
trang / Nguyễn Đức Việt; GVHD: GS.TS. Thái Thanh
2712 01602790 005 1 Sơn
Nghiên cứu về Responsive web design và ứng dụng
thiết kế website cho khoa CNTT - Viện ĐH Mở Hà
Nội / Cam Tường Huy; GVHD: ThS. Nguyễn Thị
2713 01602791 005 1 Quỳnh Như
Kiểm thử hệ thống website Báo Điện tử Tintuc24h /
2714 01602792 005 1 Phạm Thị Duyên; GVHD: TS. Thái Thanh Tùng
Kiểm thử hệ thống website bài giảng trực tuyến
Violet / Nguyễn Thị Thu Thảo; GVHD: ThS. Trần
2715 01602793 005 1 Thanh Tùng
Xây dựng ứng dụng quản lý nhân viên cho siêu thị
Dabaco / Nguyễn Thị Thu; GVHD: ThS. Phạm Công
2716 01602794 005 1 Hoà
Xây dựng ứng dụng luyện thi lý thuyết bằng lái xe trên
hệ điều hành Android / Nguyễn Văn Bình; GVHD:
2717 01602795 005 1 ThS. Nguyễn Thuỳ Linh
Xây dựng website thương mại điện tử MITVN /
2718 01602796 005 1 Nguyễn Đức Mạnh; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng

Xây dựng ứng dụng hỗ trợ chăm sóc thú cưng Pets
2719 01602797 005 1 care / Lê Thanh Tùng; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà
Seo website cho thuê xe dự án chuyên cung cấp xe đưa
đón công nhân viên cho công ty TNHH Du lịch và
Vận tải Minh Quân / Chu Văn Hiếu; GVHD: Trần
2720 01602798 005 1 Duy Hùng
Xây dựng ứng dụng quản lý bán hàng Music Talent /
2721 01602799 005 1 Đỗ Anh Tuấn; GVHD: ThS. Phạm Công Hoà
Xây dựng phần mềm quản lý bán vé và suất diễn của
Nhà hát Tuổi trẻ Việt Nam / Lê Hải Sơn; GVHD:
2722 01602800 005 1 ThS. Phạm Công Hoà
Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu cho cửa hàng thời
trang Pinky Shop / Phạm Bảo Châu, Vũ Huệ Phương;
2723 01602801 005 1 GVHD: ThS. Trần Duy Hung
Nghiên cứu phương pháp truy tìm chứng cứ số của
cuộc tấn công DDOS lên hệ thống thông tin / Hồ
2724 01602802 005 1 Ngọc Khánh; GVHD: TS. Đỗ Xuân Chợ
Xây dựng hệ thống E-Office hỗ trợ công tác văn
phòng điện tử tại Viện Đại học Mở Hà Nội / Kiều
2725 01602803 005 1 Tuấn Anh; GVHD: ThS Trần Tiến Dũng

Thiết kế Domain Driven Desigh Framework cho công


ty Cổ phần Deha Việt Nam dựa trên nền tảng PHP /
2726 01602804 005 1 Hoàng Giang Biển; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng ứng dụng hoc tiếng Nhật Tanoshii trên nền
hệ điều hành Androit / Trần Nam Anh, Trương Thị
2727 01602805 005 1 Hương; GVHD: ThS. Nguyễn Thành Huy
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cho siêu thị
Mini Mart / Đinh Thị Chỉnh; GVHD: ThS. Nguyễn
2728 01602806 005 1 Thị Quỳnh Như
Xây dựng game Jerry Run / Nguyễn Đức Cường;
2729 01602807 005 1 GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
Kiểm thử phần mềm quản lý tài sản tại VNPT
Software / Nguyễn Thị Hương, Vũ Thị Hương;
2730 01602808 005 1 GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng
Xây dựng ứng dụng mạng xã hội tâm sự SUTA bằng
ngôn ngữ React Native / Đường Minh Chiến, Nguyễn
2731 01602809 005 1 Trần Dũng; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng
Xây dựng hệ thống nhận dạng chữ số và tính tiền trên
hoá đơn / Nguyễn Mạnh Đức; GVHD: ThS. Lê Hữu
2732 01602810 005 1 Dũng
Xây dựng phần mềm quản lý Nhà thuốc Tân Dược /
2733 01602811 005 1 Đỗ Thị Thu Hiền; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn
Xây dựng website bán hàng laptop cũ cho cửa hàng
Laptop Minh Vũ / Nguyễn Thị Liêm; GVHD: ThS.
2734 01602812 005 1 Trịnh Thị Xuân
SEO Website khoá học thiết kế đồ hoạ và in ấn của
công ty CPTM & Giáo dục Việt Tâm Đức / Nguyễn
2735 01602813 005 1 Thị Trà My, GVHD: ThS. Trần Duy Hùng
Kiểm thử hệ thống hỗ trợ quản lý các dự án nguồn hỗ
trợ nước ngoài dành cho giáo dục / Nguyễn Thị Tính,
2736 01602814 005 1 GVHD: ThS. Trịnh Thị Xuân
Kiểm thử hệ thống e-ofice hỗ trợ công tác văn phòng
điện tử tại Viện Đại học Mở Hà Nội / Nguyễn Thị
2737 01602815 005 1 Tâm; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà

SEO Website cho công ty cổ phần thương mại và giáo


dục Việt Tâm Đức về khoá học sửa chữa laptop / Hà
2738 01602816 005 1 Ngọc Ánh; GVHD: TS. Thái Thanh Tùng
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng siêu thị hạt
giống / Nguyễn Quang Trung; GVHD:ThS. Nguyễn
2739 01602817 005 1 Thị Tâm
Xây dựng website hỗ trợ học Java trực tuyến /
Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Tiến Anh; GVHD:
2740 01602818 005 1 ThS. Nguyễn Thị Tâm
Kiểm thử hệ thống quản lý điều hành tại Cục quản trị -
Văn phòng chính phủ / Huỳnh Thị Thu Nga; GVHD:
2741 01602819 005 1 ThS. Trịnh Thị Xuân
Xây dựng phần mềm hệ thống thoogn tin quản lý của
công ty dịch vụ vận tải Huyndai / Nguyễn Tùng Lâm;
2742 01602820 005 1 GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
Xây dựng hệ thống quản lý lịch làm việc của giáo viên
và điểm của học sinh trường THPT Yên Hoà /
Nguyễn Thành Đạt; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh
2743 01602821 005 1 Như
Xây dựng phần mềm quán lý bệnh nhân Bệnh viện Y
học Cổ truyền Trung ương / Mai Thị Lan; GVHD:
2744 01602822 005 1 ThS. Nguyễn Thành Huy
Kiểm thử chấp nhận tự động website Vinhomes Riva
City Hải Phòng với Robot Framework / Trần Thị Vân
2745 01602823 005 1 Anh; GVHD: ThS. Trịnh Thị Xuân
Xây dựng website bán hàng mỹ phẩm cho cửa hàng
Lyly Shop / Nguyễn Khánh Lính; GVHD: ThS. Trần
2746 01602824 005 1 Duy Hùng
Seo webstie bán hàng mỹ phẩm Nhật cho
myphamnhatt247.com / Trần Thị Mỹ Linh; GVHD:
2747 01602825 005 1 ThS. Trần Duy Hùng
Seo website công ty tư vấn mua bán căn hộ New
2748 01602826 005 1 House / Lê Thị Trinh; GVHD: TS. Thái Thanh Tùng
Kiểm thử hệ thống quản lý kinh doanh BMS của công
ty Hải Tiến / Nguyễn Thị Thu Hà; GVHD: ThS. Trịnh
2749 01602827 005 1 Thị Xuân
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ chăm sóc, theo dõi trẻ em
mầm non trên nền tảng Androit / Đào Văn Tâm;
2750 01602828 005 1 GVHD: TS Nguyễn Đức Tuấn
Kiểm thử hệ thống website bán mỹ phẩm Phuongmiz /
Nguyễn Vũ Hương Giang; GVHD: ThS. Trịnh Thị
2751 01602829 005 1 Xuân
Xây dựng phần mềm quản lý tài sản tại VNPT
Software / Trần Diệu Linh; GVHD: ThS. Nguyễn Thị
2752 01602830 005 1 Tâm
Xây dựng hệ thống cảnh báo cháy thông mình tích
hợp trong các quán Karaoke / Nguyễn Văn Quân;
2753 01602831 005 1 GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn
Xây dựng phần mềm quản lý đồ án tốt nghiệp /
2754 01602832 005 1 Nguyễn Ngọc Khôi; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm
Kiểm thử phần mềm quản lý nhân sự và bán vé xem
phim tại rạp chiếu phim Platinum Cineplex / Phạm
2755 01602833 005 1 Thị Ngọc Anh; GVHD: TS. Thái Thanh Tùng
Xây dựng và kiểm thử hệ thống mạng xã hội chăm sóc
trẻ thơ / Nguyễn Thu Hà, Lưu Thái Hoàng, Cao Thị
2756 01602834 005 1 Thoa; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng
Kiểm thử ứng dụng quản lý bán hàng cho siêu thị
DHT / Nguyễn Hải Anh; GVHD: TS. Thái Thanh
2757 01602835 005 1 Tùng
Kiểm thử website quản lý và bán hàng cho cửa hàng
thời trang Bel Boutique / Trịnh Thị Huyền; GVHD:
2758 01602836 005 1 ThS. Nguyễn Thuỳ Linh
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý nghiên cứu khoa
học của cán bộ, giảng viên tại trường Đại học Đại
Nam / Đỗ Văn Hoàng, Cao Hữu Phương;
2759 01602837 005 1 GVHD:ThS. Phạm Công Hoà
Xây dựng hệ thống shipper hỗ trợ dịch vụ chuyển phát
nhanh tại Hà Nội / Trần Văn Lực; GVHD: ThS. Trần
2760 01602838 005 1 Duy Hùng
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý cấp phát văn bằng
và hoạt động cựu sinh viên tại Viện Đại học Mở Hà
Nội / Nguyễn Khánh; GVHD: TS. Dương Thăng
2761 01602839 005 1 Long
Xây dựng phần mềm quản lý cửa hàng tạp hoá Hải
Nam / Nguyễn Văn Nam; GVHD: TS. Nguyễn Đức
2762 01602840 005 1 Tuấn
Xây dựng ứng dụng chụp và chỉnh sửa ảnh trên nền
tảng IOS / Nguyễn Văn Hiếu; GVHD: TS. Nguyễn
2763 01602841 005 1 Đức Tuấn
Xây dựng website hỗ trợ quản lý nhà sách Phương
Thu / Nguyễn Văn Anh; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ
2764 01602842 005 1 Linh
Xây dựng phần mềm quản lý điểm của học sinh trường
Tiểu học Đại Yên / Nguyễn Đức Hoàng; GVHD:
2765 01602843 005 1 ThS. Trần Tiến Dũng
Xây dựng hệ thống trao đổi học tập cho giảng viên và
sinh viên / Lê Tuấn Vũ; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý
2766 01602844 005 1 Hà
Xây dựng hệ thống quản lý Đảng viên tại Viện Đại
học Mở Hà Nội / Nguyễn Xuân Hải; GVHD: ThS.
2767 01602845 005 1 Nguyễn Thuỳ Linh
Xây dựng chương trình quản lý nhà hàng ăn uống /
2768 01602846 005 1 Nguyễn Tuấn Nam; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn

Xây dựng website tin tức của Viện Đại học Mở Hà


2769 01602847 005 1 Nội / Lê Minh Duy; GVHD: TS. Dương Thăng Long
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý các dự án nguồn hỗ
trợ nước ngoài dành cho giáo dục / Nguyễn Quang
2770 01602848 005 1 Huy; GVHD: ThS. Trần Tiến Dũng
Xây dựng hệ thống hỗ trợ công tác quản lý học sinh tại
trường Trung học cơ sở Thắng Lợi / Nguyễn Văn
2771 01602849 005 1 Tuyển; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ Linh
Xây dựng phần mềm quản lý cửa hàng mua bán điện
thoại Đức Nhiềm Mobile / Vũ Văn Điển; GVHD:
2772 01602850 005 1 ThS. Phạm Công Hoà
Kiểm thử hệ thống quản lý đảng viên tại Viện Đại học
Mở Hà Nội / Nguyễn Quỳnh Nga; GVHD: ThS. Mai
2773 01602851 005 1 Thị Thuý Hà

Kiểm thử hệ thống hỗ trợ quản lý cấp phát văn bằng và


hoạt động cựu sinh viên tại Viện Đại học Mở Hà Nội /
2774 01602852 005 1 Ngô Thị Bích Hồng; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà

Xây dựng ứng dụng sổ liên lạc phụ huynh cho trường
tiểu học Khương Mai / Nguyễn Ngọc Mai Anh, Phạm
2775 01602853 005 1 Thị Hiền Anh; GVHD: ThS. Phạm Công Hoà
Nghiên cứu công nghệ thông tin quang COHERENT
ghép kênh theo tần số thực giao / Nguyễn Thị Châm;
2776 01602854 621.3 1 GVHD: TS. Hoàng Văn Võ
Xây dựng công cụ đo 4G / Lê Trung Sơn; GVHD: TS.
2777 01602855 621.3 1 Đặng Đình Trang
Nghiên cứu kỹ thuật công nghệ và các dịch vụ mới
nhằm khai thác hiện quả mạng VSAT-IP băng rộng vệ
tinh VINASAT / Nguyễn Linh Trang; GVHD: TS.
2778 01602856 621.3 1 Đặng Đình Trang

Xây dựng điểm kiểm soát truy cập mạng không dây
Hotspot Gateway có chứng thực dựa trên Mikrotik
2779 01602857 621.3 1 Router / Đỗ Việt Anh; GVHD: TS. Đặng Đình Trang
Thiết kế phần mềm quản lý khối lượng giảng dạy cho
Khoa Điện tử thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội /
Nguyễn Thị Phương Thảo; GVHD: PGS.TS. Phạm
2780 01602858 621.3 1 Minh Việt
Phối hợp tần số và tính toán can nhiễu cho vệ tinh
quan sát trái đất / Nguyễn Anh Thái; GVHD: TS.
2781 01602859 621.3 1 Đặng Đình Trang
Phần mềm quản lý bệnh viện / Trần Văn Đức;
2782 01602860 621.3 1 GVHD: ThS. Hoàng Anh Dũng
Nghiên cứu thử nghiệm mạng Lora với Module Cad-
Lora RN2903 / Vũ Quốc Hoàn; GVHD: TS. Nguyễn
2783 01602861 621.3 1 Hoài Giang
Điều khiển và giám sát nhà thông minh / Nguyễn Hải
2784 01602862 621.3 1 Duy; GVHD: PGS.TS. Phạm Minh Việt
Thiết kế website du lịch / Nguyễn Thị Thuỷ Tiên;
2785 01602863 621.3 1 GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn

Ứng dụng IoT trong nông nghiệp: Hệ thống tự động


chăm sóc cây trồng tưới tiêu thông minh, giám sát điều
kiện môi trường cây trồng từ xa và điều khiển thông
qua smart phone / Nguyễn Văn Chung; GVHD: ThS.
2786 01602864 621.3 1 Hoàng Anh Dũng
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động tiền 4G LTE /
2787 01602865 621.3 1 Đỗ Thị Phượng; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn
Xây dựng phần mềm lưu trữ file hình ảnh, âm thanh /
2788 01602866 621.3 1 Nguyễn Duy Phương; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn
Tìm hiểu về công nghệ LTE-Advanced trong thông tin
di động / Nguyễn Thị Yến; GVHD: ThS. Nguyễn Văn
2789 01602867 621.3 1 Sơn
Kỹ thuật chuyển tiếp trong hệ thống thông tin di động
LTE- Advanced / Đặng Trần Dũng; GVHD: ThS.
2790 01602868 621.3 1 Nguyễn Văn Sơn
Mạng quang trong truyền hình cáp / Đỗ Thị Thu
2791 01602869 621.3 1 Thủy; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng
Phần mềm quản lý bệnh viện / Hà Văn Huy; ThS.
2792 01602870 621.3 1 Hoàng Anh Dũng
Thiết kế hệ thống điều khiển các thiết bị điện từ xa
bằng điện thoại Android thông qua sóng Bluetooth /
2793 01602871 621.3 1 Dương Tuấn Anh; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Tìm hiểu công nghệ nhận dạng vô tuyến RFID / Lê
2794 01602872 621.3 1 Diệu Thúy; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Công nghệ truyền hình di động DVB-H / Nguyễn Văn
2795 01602873 621.3 1 Chung; GVHD: Nguyễn Vũ Sơn
Đa truy nhập mã thưa SCMA trong 5G / Chu Văn
2796 01602874 621.3 1 Sinh; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng
Nghiên cứu công nghệ WDM-PON và ứng dụng cho
mạng truy nhập quang của VNPT Hà Nội / Hoàng
2797 01602875 621.3 1 Phương Đông; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ
Tìm hiểu về điện toán đám mây và ứng dụng /
2798 01602876 621.3 1 Nguyễn Văn Dũng; GVHD: Nguyễn Hoài Giang
Thiết kế thiết bị giám sát bảo quản kho hàng / Nguyễn
2799 01602877 621.3 1 Đình Thạo; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Tìm hiểu công nghệ Zigbee / Vũ Ngọc Tiến; GVHD:
2800 01602878 621.3 1 TS. Nguyễn Hoài Giang
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động 3G UMTS /
Phan Trung Hiếu; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Tiến
2801 01602879 621.3 1 Dũng
Tìm hiểu về công nghệ CDMA trong thông tin di động
/ Nguyễn Xuân Cảnh; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Tiến
2802 01602880 621.3 1 Dũng

Thiết kế thiết bị giám sát bảo quản kho hàng / Nguyễn


2803 01602881 621.3 1 Huy Thuận; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Hệ điều hành Android và ứng dụng sổ tay học tập /
2804 01602882 621.3 1 Đỗ Hồng Chiến; GVHD: Nguyễn Hoài Giang
Các thế hệ thông tin di động từ 2G - 5G / Đỗ Thị Hoa;
2805 01602883 621.3 1 GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Kiến trúc mạng ÍM và các giao thức được sử dụng /
2806 01602884 621.3 1 Lưu Văn Hoàng; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Hệ thống truyền thoại VoIP / Trần Công Tuyền;
2807 01602885 621.3 1 GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng
Điều khiển công suất trong WCDMA / Nguyễn Thị
2808 01602886 621.3 1 Liên; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn
Xây dựng web gia phả dòng họ Hà Duyên / Kiều
2809 01602887 621.3 1 Mạnh Cường; GVHD: TS. Hà Duyên Trung
Bảo mật an ninh mạng WLAN / Nghiêm Văn Phố;
2810 01602888 621.3 1 GVHD: Vũ Đức Lý
Mạng 4G LTE / Nguyễn Phú Cường; GVHD: TS.
2811 01602889 621.3 1 Nguyễn Hoài Giang
Xây dựng mạng máy tính quy mô nhỏ cho doanh
nghiệp / Đoàn Văn Hưng; GVHD: TS. Trần Tuấn
2812 01602890 621.3 1 Hưng
Nghiên cứu hoạt động của bộ đăng ký định vị thường
trú của mạng thông tin di động / Nguyễn Việt Anh;
2813 01602891 621.3 1 GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng
Tổng quan về truyền hình số, tổng quan về nén và
truyền hình số qua vệ tinh / Trần Quang Nghĩa;
2814 01602892 621.3 1 GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng
Thông tin di động 3G / Ngô Đức Tú; GVHD: ThS.
2815 01602893 621.3 1 Đỗ Đình Hưng
Tổng quan về hệ thống thông tin di động WCDMA /
2816 01602894 621.3 1 Phạm Quyết Thắng; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng
Tổng quan về mạng máy tính và bảo mật cho mạng
WLAN / Đỗ Văn Hoàng; GVHD: ThS. Đỗ Đình
2817 01602895 621.3 1 Hưng
Bảo mật cho mạng LAN dùng Firewall / Nguyễn Đức
2818 01602896 621.3 1 Dũng; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng
Tìm hiểu tổng quan mạng quang GPON / Nguyễn
2819 01602897 621.3 1 Ngọc Quang; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn
Tìm hiểu công nghệ truyền hình kỹ thuật số DVB-T2 /
2820 01602898 621.3 1 Tạ Đình Tân; GVHD: TS. Đặng Đình Trang
Lộ trình phát triển của thông tin di dộng từ GSM lên
3G / Phạm Trường Chinh; GVHD: PGS.TSKH
2821 01602899 621.3 1 Nguyễn Thanh Nghị
Nghiên cứu mạng viễn thông NGN / Nguyễn Khánh
2822 01602900 621.3 1 Nam; GVHD: Vũ Đức Lý
Nghiên cứu hệ thống tự động thích ứng với vị trí mặt
trời nâng cao hiệu quả các thiết bị sử dụng năng lượng
mặt trời / Từ Viết Hoàng; Nguyễn Thế Duy; Lê Văn
2823 01602901 621.3 1 Diểm; GVHD: ThS. Hoàng Anh Dũng
Quy trình xây dựng và kiểm thử phần mềm hướng
Cloud / Bùi Thị Hồng Quyên; GVHD: ThS. Lê Thị
2824 01602902 621.3 1 Cúc
Thiết lập tối đa băng thông người sử dụng / Nguyễn
2825 01602903 621.3 1 Văn Chính; GVHD: TS. Trịnh Quang Đức
Mô phỏng và thiết kế Anten Yagi / Dương Thái Học;
2826 01602904 621.3 1 GVHD: PGS.TSKH. Nguyễn Thanh Nghị
Tìm hiểu về mạng LTE / Nguyễn Thị Thu Hương;
2827 01602905 621.3 1 GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn
Tìm hiểu về LTE / Nguyễn Thị Huyền; GVHD: ThS.
2828 01602906 621.3 1 Nguyễn Văn Sơn
Nghiên cứu kiến trúc mạng IPTV / Vũ Thùy Linh;
2829 01602907 621.3 1 GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương
Mạng IMS và VoLTE / Nguyễn Thị Hằng; GVHD:
2830 01602908 621.3 1 TS. Nguyễn Cao Phương
Quản lý độ tin cậy trong Mobile IPv6 / Nguyễn Thị
2831 01602909 621.3 1 Bích Vân; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương
Tổng quan về phương pháp truy nhập quang và ứng
dụng / Phạm Văn Đông; GVHD: TS. Nguyễn Cao
2832 01602910 621.3 1 Phương
Quy hoạch mạng 4G / Đỗ Khắc Hoàng; GVHD: TS.
2833 01602911 621.3 1 Nguyễn Cao Phương
Mạng quang thụ động PON và công nghệ cáp quang
thuê bao FTTH / Nguyễn Duy Hoàng; GVHD: TS. Lê
2834 01602912 621.3 1 Minh Hiếu
Công nghệ mạng di động 4G LTE / Đỗ Nam Trung;
2835 01602913 621.3 1 GVHD: TS. Lê Minh Hiếu
Tìm hiểu hệ thống giám sát và điều khiển từ xa trạm
thu phát sóng di động BTS / Bùi Gia Thiện; GVHD:
2836 01602914 621.3 1 TS. Lê Minh Hiếu
Nghiên cứu mạng NGN của VNPT / Nguyễn Đình
2837 01602915 621.3 1 Tuyên; GVHD: PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ
Thiết bị vẽ CNC mini sử dụng động cơ bước (CD-
ROOM) / Nguyễn Văn Chính; GVHD: ThS. Nguyễn
2838 01602916 621.3 1 Văn Sơn
Hệ thống đo kiểm chất lượng không khí sử dụng công
nghệ truyền sống Lora / Đặng Như Hiếu; GVHD:
2839 01602917 621.3 1 ThS. Lê Thị Cúc
Thiết kế website bán hàng đồng hồ / Ngô Thị Thanh
2840 01602918 621.3 1 Xuân; GVHD: PGS.TS. Phạm Minh Việt
Hệ thống đo kiểm chất lượng không khí sử dụng công
nghệ truyền sóng LoRa / Nguyễn Thành Tâm;
2841 01602919 621.3 1 GVHD: ThS. Lê Thị Cúc

Công nghệ truyền hình độ phân giải siêu nét UHDTV /


2842 01602920 621.3 1 Nguyễn Bảo Linh; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương
Đánh giá chất lượng dịch vụ thoại 3G / Công Đình
2843 01602921 621.3 1 Toàn; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động 4G LTE (Long
Term Evolution) / Mai Văn Chung; GVHD: TS.
2844 01602922 621.3 1 Nguyễn Cao Phương
Thiết lập tổng đài VoIP / Hoàng Công Hùng; GVHD:
2845 01602923 621.3 1 ThS. Nguyễn Văn Sơn
Chuyển giao điều khiển công suất trong mạng thông
tin di động WCDMA / Vũ Đức Thắng; GVHD: TS.
2846 01602924 621.3 1 Nguyễn Vũ Sơn
Tìm hiểu mạng LAN không dây / Ngô Ngọc Hưng;
2847 01602925 621.3 1 GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng

Nghiên cứu giải pháp công nghệ truyền tải dữ liệu IP


trên quang và ứng dụng cho mạng đường trục của
2848 01602926 621.3 1 VNPT / Ngô Văn Hưng; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ
Mạng truy nhập quang thụ động và ứng dụng cho
VNPT Hà Nội / Đinh Thị Trang; GVHD: TS. Hoàng
2849 01602927 621.3 1 Văn Võ
Nghiên cứu về IPV6 và đề xuất khả năng triển khai
cho dịch vụ HSI của VNPT / Nguyễn Văn Phong;
2850 01602928 621.3 1 GVHD: TS. Hoàng Văn Võ
Thiết kế trang web bán hàng dựa trên HTML5 và
2851 01602929 621.3 1 CSS / Nguyễn Hữu Tạo; GVHD: TS. Lê Dũng
Thiết kế mạng LAN cho một công ty vừa và nhỏ / Đỗ
2852 01602930 621.3 1 Thành Nam; GVHD: TS. Lê Dũng
Nghiên cứu chế tạo thiết bị báo cháy chống trộm /
2853 01602931 621.3 1 Nguyễn Văn Thiện; GVHD: TS, Hoàng Văn Võ

Nghiên cứu công nghệ IMS và ứng dụng triển khai các
dịch vụ băng rộng trên mạng NGN IMS của VNPT /
2854 01602932 621.3 1 Trần Hoàng Nam; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ
Tìm hiểu và thiết kế website bán hàng / Triệu Quyết
2855 01602933 621.3 1 Tiến; GVHD: ThS. Quách Thị Hạnh
Tìm hiểu Internet of things và khuếch đại sóng (RU) /
2856 01602934 621.3 1 Phạm Hải Linh; GVHD: TS. Lê Chí Quỳnh
Hệ thống đèn giao thông dùng vi điều khiển / Trần
2857 01602935 621.3 1 Trung Tiến; GVHD: TS. Nguyễn Nam Quân
Tìm hiểu mạng thế hệ mới NGN và ứng dụng / Vũ
2858 01602936 621.3 1 Hữu Tiến; GVHD: TS. Nguyễn Nam Quân
Thiết kế website đặt phòng khách sạn / Đồng Văn
2859 01602937 621.3 1 Khánh; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
IPV6 và giao thức định tuyến trong IPV6 / Nguyễn
2860 01602938 621.3 1 Minh Hoàng; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn
Tìm hiểu về bùng nổ số liệu, IOT và Camera IP / Trần
2861 01602939 621.3 1 Nguyễn Tùng Lâm; GVHD: TS. Lê Chí Quỳnh
Tìm hiểu nghiên cứu về data explosion và kỹ thuật
cảm biến / Nguyễn Đăng Minh; GVHD: TS. Lê Chí
2862 01602940 621.3 1 Quỳnh
Mạng di động 4G - LTE / Ngô Nguyễn Nhật Linh;
2863 01602941 621.3 1 GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn
Mạng NGN và ứng dụng / Tô Thế Tài; GVHD:
2864 01602942 621.3 1 PGS.TS. Nguyễn Minh Dân
Nghiên cứu tìm hiểu mạng 4G và các ứng dụng giá trị
gia tăng / Phạm Minh Đức; GVHD: TS. Lê Minh
2865 01602943 621.3 1 Tuấn
Tìm hiểu và thiết kế website bán hàng qua mạng /
2866 01602944 621.3 1 Đặng Văn Cường; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn
VPN và bảo mật trong mạng VPN / Nguyễn Thị Lý;
2867 01602945 621.3 1 GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Thiết kế website bán hàng phụ kiện máy tính /
2868 01602946 621.3 1 Nguyễn Tiến Dũng; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Xây dựng ứng dụng website học tiếng Anh / Dương
2869 01602947 621.3 1 Ngọc Minh; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Thiết kế một trang web tin tức / Nguyễn Duy Khanh;
2870 01602948 621.3 1 GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Tìm hiểu về khoa học dữ liệu và ứng dụng của ngôn
ngữ R vào xử lý dữ liệu tuyển sinh của Viện Đại học
Mở Hả Nội / Trịnh Thị Minh Nguyệt; GVHD: TS.
2871 01602949 621.3 1 Đặng Hải Đăng
IoT và ví dụ về ứng dụng IoT cụ thể / Trần Hoàng
2872 01602950 621.3 1 Thành; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng
Tổng quan về mạng 3G WCDMA và triển khai cấu
hình trạm 319133 - 319023 tại Đồng Nai / Trịnh Văn
2873 01602951 621.3 1 Tưởng; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn
Tổng quan về công nghệ truyền hình IPTV / Nguyễn
2874 01602952 621.3 1 Việt Tiến; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng
Tìm hiểu và nghiên cứu các công cụ thiết kế website
phổ biến hiện nay / Đặng Mạnh Cường; GVHD: TS.
2875 01602953 621.3 1 Lê Minh Tuấn
Tìm hiểu phân hệ IMS và ứng dụng / Nguyễn Thị
2876 01602954 621.3 1 Thùy Thơm; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Tổng quan về mạng quang thụ động GPON / Phạm
2877 01602955 621.3 1 Ngọc Huynh; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn
Xây dựng Rada trên board Arduino và hiển thị trên
LCD / Phạm Văn Dũng; GVHD: TS.Nguyễn Hoài
2878 01602956 621.3 1 Giang
Tìm hiểu và thiết kế mô hình ngôi nhà thông minh /
2879 01602957 621.3 1 Đỗ Văn Khuyến; GVHD: ThS. Đặng Hoàng Anh
Hệ thống đo kiểm chất lượng không khí sử dụng công
nghệ truyền sóng Lora / Hoàng Thị Nhung; GVHD:
2880 01602958 621.3 1 ThS. Lê Thị Cúc
Hệ thống đo kiểm chất lượng không khí sử dụng công
nghệ truyền sóng Lora / Đỗ Thị Thược; GVHD: ThS.
2881 01602959 621.3 1 Lê Thị Cúc
Hệ thống đo kiểm chất lượng không khí sử dụng công
nghệ truyền sóng Lora / Vũ Thị Nga; GVHD: ThS. Lê
2882 01602960 621.3 1 Thị Cúc
Hệ thống đo kiểm chất lượng không khí sử dụng công
nghệ truyền sóng Lora / Trần Thị Huế; GVHD: ThS.
2883 01602961 621.3 1 Lê Thị Cúc
Nghiên cứu chi tiết về hệ thống mạng máy tính /
2884 01602962 621.3 1 Nguyễn Việt Anh; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu
Tìm hiểu về hệ thống báo cháy khu chung cư phức hợp
Mandarin Garden Hà Nội / Đỗ Mạnh Hùng; GVHD:
2885 01602963 621.3 1 ThS. Đào Xuân Phúc
Thiết kế hệ thống an ninh ứng dụng trong Smart Home
2886 01602964 621.3 1 / Lê Vĩnh Thành; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Lập trình game bắn máy bay trên Android bằng
2887 01602965 621.3 1 Unity / Hoàng Anh Duy; GVHD: TS. Đặng Hải Đăn
Xây dựng kho ứng dụng thông tin tổng hợp trên nền
tảng Android / Trần Ngọc Hiếu; GVHD: TS. Đặng
2888 01602966 621.3 1 Hải Đăng
Xây dựng website bán hàng sử dụng framework
CodeIgniter / Nguyễn Thị Thu Phương; GVHD: TS.
2889 01602967 621.3 1 Đặng Hải Đăng
Tìm hiểu về công nghệ truyền hình internet IPTV /
2890 01602968 621.3 1 Đặng Thị Anh; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Tìm hiểu về hệ thống quản lý tòa nhà BMS / Đinh Thị
2891 01602969 621.3 1 Minh Huệ; GVHD: ThS. Đào Xuân Phúc
Ứng dụng tìm đường và phát hiện điện thoại / Phạm
2892 01602970 621.3 1 Mạnh Hà; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Tìm hiểu mạng truyền hình cáp Việt Nam và tìm hiểu
thiết kế khi nhà CT2A - Khu đô thị Mỹ Đình II /
2893 01602971 621.3 1 Hoàng Văn An; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Tổng đài mềm và một số ứng dụng tại Khoa Công
nghệ Điện tử Thông tin / Nguyễn Minh Thắng;
2894 01602972 621.3 1 GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Tìm hiểu công nghệ 5G và ứng dụng / Nguyễn Hải
2895 01602973 621.3 1 Yến; GVHD: ThS. Đào Xuân Phúc

Ứng dụng IoT trong nông nghiệp: Hệ thống tự động


chăm sóc cây trồng tưới tiêu thông minh, giám sát điều
kiện môi trường cây trồng từ xa và điều khiển thông
qua smart phone / Nguyễn Hữu Phi; GVHD: ThS.
2896 01602974 621.3 1 Hoàng Anh Dũng
Giải pháp bảo mật cho mạng thông tin di động 4G
2897 01602975 621.3 1 LTE / Tôn Thị Ngân; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Thiết kế website bán quần áo / Đinh Thị Ngân Hà;
2898 01602976 621.3 1 GVHD: TS. Đặng Hải Đăng
Thiết kế phần mềm thu tiền điện / Hồ Anh Tú;
2899 01602977 621.3 1 GVHD: ThS. Đặng Hoàng Anh
Nghiên cứu công nghệ truyền tải IP/WDM và ứng
dụng cho mạng đường trục VNPT / Nguyễn Thị Tố
2900 01602978 621.3 1 Uyên; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu
Xây dựng môi trường làm việc tin học cho các tổ chức
quy mô vừa và nhỏ / Vương Tuấn Anh; GVHD: TS.
2901 01602979 621.3 1 Trần Tuấn Hưng
Tìm hiểu công nghệ 4G LTE / Nguyễn Thu Hà;
2902 01602980 621.3 1 GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn
Đo kiểm mạng 3G / Nguyễn Đức Thanh; GVHD: TS.
2903 01602981 621.3 1 Nguyễn Hoài Giang
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng điện tử: Đồ gia
dụng / Phạm Ngọc Tuân; GVHD: ThS. Đặng Hoàng
2904 01602982 621.3 1 Anh
Lập trình Android và ứng dụng webview trong
2905 01602983 621.3 1 Android / Lê Anh Quân; GVHD: Quách Thị Hạnh
Thiết kế và xây dựng website bán hàng mỹ phẩm /
2906 01602984 621.3 1 Nguyễn Thị Loan; GVHD: ThS. Quách Thị Hạnh
Bảo mật cho mạng LAN dùng firewall / Bùi Mạnh
2907 01602985 621.3 1 Hùng; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng
Tìm hiểu về dịch vụ thoại và bảo mật thoại 4G LTE /
2908 01602986 621.3 1 Mai Thị Thoa; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương
Nghiên cứu công nghệ truyền hình qua giao thức
Internet (IPTV) / Nguyễn Như Ngọc; GVHD: Lê
2909 01602987 621.3 1 Minh Hiếu
Nghiên cứu công nghệ MC-CDMA / Phùng Đăng
2910 01602988 621.3 1 Đạt; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu
ONG THƯ VIỆN

Nhà xuất bản Năm xb

Viện Đại học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội, 2004

Viện Đại học Mở Hà Nội, 2004

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội, 2004

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội, 2004

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội, 2004

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000


Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2001

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2001

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2001

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2000

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2002

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2003

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2005

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2007

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2008

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2008


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2009

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2006

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2004

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

c 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2011

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2012

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2013

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2015

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2015

Viện Đại học Mở Hà Nội 2014

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016


Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2016

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2010

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017


Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội, 2017

Viện Đại Học Mở Hà Nội 2017

You might also like