Professional Documents
Culture Documents
1000 Tu Tieng Anh Thong Dung Part 1
1000 Tu Tieng Anh Thong Dung Part 1
1000 Tu Tieng Anh Thong Dung Part 1
adj.
all /ɔːl/ tất cả, toàn bộ
pron.
1
EVERYDAY ENGLISH
am /æm/ v. là
are /ɑːr / v. là
adj.
any /ˈeni/ một vài, một số
pron.
v.
answer /ˈænsər/ trả lời câu trả lời
n.
2
EVERYDAY ENGLISH
3
EVERYDAY ENGLISH
n.
bath /bɑːθ/ tắm
v.
be /biː/ v. thì, là
adj.
best /best/ tốt nhất
adv.
adj.
better /ˈbet.ər / tốt hơn
adv.
4
EVERYDAY ENGLISH
adj.
blue /bluː/ màu xanh da trời
n.
5
EVERYDAY ENGLISH
adj.
both /bəʊθ/ cả hai
adv.
6
EVERYDAY ENGLISH
n.
brown /braʊn/ màu nâu
adj.
7
EVERYDAY ENGLISH
n.
care /keər / quan tâm, chăm sóc
v.
8
EVERYDAY ENGLISH
chicken /ˈtʃɪkɪn/ n. gà
9
EVERYDAY ENGLISH
10
EVERYDAY ENGLISH
11
EVERYDAY ENGLISH
cupboard /ˈkʌb.əd/ n. tủ ly
12
EVERYDAY ENGLISH
do /duː/ v. làm
13
EVERYDAY ENGLISH
draw /drɔː/ v. vẽ
dream /driːm/ n. mơ
14
EVERYDAY ENGLISH
eat /iːt/ v. ăn
15
EVERYDAY ENGLISH
example /ɪgˈzɑːmpl ̩/ n. ví dụ
16
EVERYDAY ENGLISH
fish /fɪʃ/ n. cá
flag /flæg/ n. cờ
17
EVERYDAY ENGLISH
father /ˈfɑː.ðər / n. bố
adj.
fast /fɑːst/ nhanh
adv.
18
EVERYDAY ENGLISH
n.
five /faɪv/ năm
adj.
19
EVERYDAY ENGLISH
n.
four /fɔːr / bốn
adj.
freedom /ˈfriː.dəm/ n. tự do
20
EVERYDAY ENGLISH
adj.
further /ˈfɜː.ðər / xa hơn
adv.
adj.
general /ˈdʒen.ər.əl/ nhìn chung, tổng quát
n.
goat /gəʊt/ n. dê
21
EVERYDAY ENGLISH
n.
green /griːn/ xanh lá
adj.
n.
grey /greɪ/ xám
adj.
grandmother /ˈgrænd .mʌð.ər / n. bà
grass /grɑːs/ n. cỏ
go /gəʊ/ v. đi
22
EVERYDAY ENGLISH
hat /hæt/ n. mũ
have /hæv/ v. có
has /hæz/ v. có
23
EVERYDAY ENGLISH
pron.
her /hɜːr/ cô ấy của cô ấy
adj.
24
EVERYDAY ENGLISH
n.
hundred /ˈhʌndrəd/ trăm
adj.
25
EVERYDAY ENGLISH
is /ɪz/ v. là
it /ɪt/ pron. nó
26
EVERYDAY ENGLISH
knock /nɒk/ v gõ
adj.
late /leɪt/ muộn
adv.
27
EVERYDAY ENGLISH
adj.
left /left/ trái
n.
lion /ˈlaɪ.ən/ n. sư tử
28
EVERYDAY ENGLISH
29