1000 Tu Tieng Anh Thong Dung Part 1

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 29

EVERYDAY ENGLISH

1000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG PART 1

Word Transcript Class Meaning

about /əˈbaʊt/ prep. về

above /əˈbʌv/ prep. ở trên

across /əˈkrɒs/ prep. ngang qua

act /ækt/ v. hành động, cư xử

active /ˈæk.tɪv/ adj. năng động, chủ động

activity /ækˈtɪvɪti/ n. hoạt động

add /æd/ v. thêm vào, cộng

afraid /əˈfreɪd/ adj. sợ, e rằng

after /ˈɑːftər / prep. sau

again /əˈgeɪn/ adv. lại, một lần nữa

age /eɪdʒ/ n. tuổi

ago /əˈgəʊ/ adv. trước đây, về trước

agree /əˈgriː/ v. đồng ý

air /eər / n. không khí, không trung

adj.
all /ɔːl/ tất cả, toàn bộ
pron.

alone /əˈləʊn/ adj. một mình

1
EVERYDAY ENGLISH

along /əˈlɒŋ/ adj. dọc theo

already /ɔːlˈred.i/ adv. đã, rồi

always /ˈɔːlweɪz/ adv. luôn luôn

am /æm/ v. là

are /ɑːr / v. là

amount /əˈmaʊnt/ n. lượng

and /ænd/ conj. và

angry /ˈæŋgri/ adj. giận dữ

adj.
any /ˈeni/ một vài, một số
pron.

anyone /ˈeniwʌn/ pron. người nào, ai

anything /ˈeniθɪŋ/ pron. vật gì, việc gì

anytime /ˈenitaɪm/ pron. bất kì lúc nào

another /əˈnʌðər / adj. khác, nữa

v.
answer /ˈænsər/ trả lời câu trả lời
n.

appear /əˈpɪər / v. xuất hiện

apple /ˈæpl/ n. quả táo

area /ˈeəriə/ n. khu vực

2
EVERYDAY ENGLISH

arm /ɑːm/ n. cánh tay

army /ˈɑːmi/ n. quân đội

around /əˈraʊnd/ prep. vòng quanh, xung quanh

arrive /əˈraɪv/ v. đến

art /ɑːt/ n. nghệ thuật

as /æz/ conj. khi

ask /ɑːsk/ v. hỏi

at /æt/ prep. ở tại

attack /əˈtæk/ v. tấn công

aunt /ɑːnt/ n. dì, cô, bác

autumn /ˈɔː.təm/ n. mùa thu

away /əˈweɪ/ adv. xa, cách xa

baby /ˈbeɪ.bi/ n. trẻ con

back /bæk/ adv. sau, trở lại

bad /bæd/ adj. tồi tệ

bag /bæg/ n. túi

ball /bɔːl/ n. bóng

3
EVERYDAY ENGLISH

bank /bæŋk/ n. ngân hàng

basket /ˈbɑː.skɪt/ n. giỏ

n.
bath /bɑːθ/ tắm
v.

bean /biːn/ .n đậu, đỗ

bear /beər / n. gấu

beer /bɪər / n. bia

bed /bed/ n. giường

bedroom /ˈbed.rʊm/ n. phòng ngủ

be /biː/ v. thì, là

behave /bɪˈheɪv/ v. cư xử, hành vi

before /bɪˈfɔːr / prep. trước

begin /bɪˈgɪn/ v. bắt đầu

behind /bɪˈhaɪnd/ prep. đằng sau

below /bɪˈləʊ/ prep. ở dưới

besides /bɪˈsaɪdz/ prep. ngoài, bên cạnh

adj.
best /best/ tốt nhất
adv.

adj.
better /ˈbet.ər / tốt hơn
adv.

4
EVERYDAY ENGLISH

between /bɪˈtwiːn/ prep. ở giữa

bell /bel/ n. chuông

big /bɪg/ adj. to lớn

bird /bɜːd/ n. con chim

birth bɜːθ/ n. sự sinh đẻ

birthday /ˈbɜːθ.deɪ/ n. sinh nhật

bit /bɪt/ n. một mẩu, một mảnh, một ít

bite /baɪt/ v. cắn

black /blæk/ adj. màu đen

bleed /bliːd/ v. chảy máu

blood /blʌd/ n. máu

block /blɒk/ n. khối, tòa nhà

adj.
blue /bluː/ màu xanh da trời
n.

board /bɔːd/ n. bảng

boat /bəʊt/ n. thuyền

body /ˈbɒd.i/ n. cơ thể

bone /bəʊn/ n. xương

5
EVERYDAY ENGLISH

book /bʊk/ n. sách

border /bɔː.dər / n. biên giới

bottle /ˈbɒtl ̩/ n. chai, lọ

bowl /bəʊl/ n. bát

born /bɔːn/ v. sinh ra

blow /bləʊ/ v. thổi

boil /bɔɪl/ v. đun, sôi

borrow /ˈbɒr.əʊ/ v. mượn

breathe /briːð/ v. thở

bring /brɪŋ/ v. mang

brush /brʌʃ/ v. chải (tóc), quét, đánh (răng)

build /bɪld/ v. xây dựng

burn /bɜːn/ v. cháy

buy /baɪ/ v. mua

adj.
both /bəʊθ/ cả hai
adv.

bottom /ˈbɒt.əm/ n. phần dưới cùng, đáy

box /bɒks/ n. hộp

6
EVERYDAY ENGLISH

boy /bɔɪ/ n. cậu bé

branch /brɑːnt ʃ/ n. nhánh, chi

brave /breɪv/ adj. dũng cảm

bread /bred/ n. bánh mỳ

break /breɪk/ v. làm vỡ

breakfast /ˈbrek.fəst/ n. bữa sáng

bridge /brɪdʒ/ n. cây cầu

base /beɪs/ n. dựa vào

bright /braɪt/ adj. sáng, thông minh

beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ adj. đẹp

brother /ˈbrʌð.ər / n. anh em

n.
brown /braʊn/ màu nâu
adj.

business /ˈbɪz.nɪs/ n. kinh doanh, công tác, công việc

bus /bʌs/ n. xe buýt

busy /ˈbɪz.i/ adj. bận rộn

but /bʌt/ conj. nhưng

by /baɪ/ prep. bằng

7
EVERYDAY ENGLISH

cake /keɪk/ n. bánh ngọt

candle /ˈkændl ̩/ n. nến

cap /kæp/ n. mũ lưỡi trai

car /kɑːr / n. ô tô, xe hơi

card /kɑːd/ n. bìa, thiếp, thiệp

case /keɪs/ n. trường hợp

cat /kæt/ n. mèo

century /ˈsent ʃər.i/ n. thế kỷ

chair /tʃeər / n. ghế

chance /tʃæns/ n. cơ hội

call /kɔːl/ v. gọi, đặt tên

can /kæn/ v. có thể

n.
care /keər / quan tâm, chăm sóc
v.

careful /ˈkeəfəl/ adj. cẩn thận

careless /ˈkeələs/ adj. cẩu thả

carry /ˈkæri/ v. mang

catch /kætʃ/ v. tóm

8
EVERYDAY ENGLISH

central /ˈsentrəl/ adj. trung tâm

change /tʃeɪndʒ/ v. thay đổi

chase /tʃeɪs/ v. đuổi theo

certain /ˈsɜːtən/ adj. chắc chắn

cheap /tʃiːp/ adj. rẻ tiền

cheese /tʃiːz/ n. phô-mai

chicken /ˈtʃɪkɪn/ n. gà

child /tʃaɪld/ n. (singular) trẻ con

children /ˈtʃɪl.drən/ n. (plural) trẻ con

chocolate /ˈtʃɒklət/ n. sô-cô-la

choice /tʃɔɪs/ n. lựa chọn

choose /tʃuːz/ v. lựa chọn

circle /ˈsɜːkl ̩/ n. vòng tròn

city /ˈsɪt.i/ n. thành phố

class /klɑːs/ n. lớp

clever /ˈklev.ər / adj. thông minh

clean /kliːn/ adj. sạch sẽ

9
EVERYDAY ENGLISH

clear /klɪər / adj. rõ ràng

climb /klaɪm/ v. leo trèo

clock /klɒk/ n. đồng hồ

cloth /klɒθ/ n. vải

clothes /kləʊðz/ n. quần áo

close /kləʊz/ v. đóng

cloud /klaʊd/ n. mây

cloudy /ˈklaʊdi/ adj. nhiều mây

coffee /ˈkɒfi/ n. cà phê

coat /kəʊt/ n. áo khoác

coin /kɔɪn/ n. tiền xu

cold /kəʊld/ adj. lạnh

collect /kəˈlekt/ v. thu thập, sưu tập

colour /ˈkʌlər / n. màu sắc

comb /kəʊm/ n. cái lược

comfortable /ˈkʌmfətəbl ̩/ adj. thoải mái

common /ˈkɒm.ən/ adj. chung, giống nhau, thông dụng

10
EVERYDAY ENGLISH

compare /kəmˈpeər / v. so sánh

come /kʌm/ v. đến

complete /kəmˈpliːt/ v. hoàn thành

computer /kəmˈpjuː.tər / n. máy tính

condition /kənˈdɪʃ.ən/ n. điều kiện

continue /kənˈtɪn.juː/ v. tiếp tục

control /kənˈtrəʊl/ v. kiểm soát

cook /kʊk/ v. nấu ăn

cool /kuːl/ adj. mát

copper /ˈkɒp.ər / n. đồng

corn /kɔːn/ n. ngô

corner /ˈkɔː.nər / n. góc

correct /kəˈrekt/ adj. đúng, phải

cost /kɒst/ v. trị giá, tính giá

contain /kənˈteɪn/ v. chứa

count /kaʊnt/ v. đếm

country /ˈkʌn.tri/ n. đất nước

11
EVERYDAY ENGLISH

course /kɔːs/ n. khóa học

cover /ˈkʌv.ər / v. bao phủ

crash /kræʃ/ v. đâm, nghiền nát

cross /krɒs/ v. đi ngang qua

cry /kraɪ/ v. khóc

cup /kʌp/ n. chén, tách

cupboard /ˈkʌb.əd/ n. tủ ly

cut /kʌt/ v. cắt

dance /dɑːnt s/ v. nhảy

dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ adj. nguy hiểm

dark /dɑːk/ adj. tối

daughter /ˈdɔː.tər / n. con gái

day /deɪ/ n. ngày

dead /ded/ adj. chết, mất

decide /dɪˈsaɪd/ v. quyết định

decrease /dɪˈkriːs/ v. giảm

deep /diːp/ adj. sâu

12
EVERYDAY ENGLISH

deer /dɪər / n. nai

depend /dɪˈpend/ v. phụ thuộc

desk /desk/ n. bàn

destroy /dɪˈstrɔɪ/ v. phá hủy

develop /dɪˈvel.əp/ v. phát triển

die /daɪ/ v. chết

different /ˈdɪf.ər.ənt/ adj. khác

difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ adj. khó khăn

dinner /ˈdɪn.ər / n. bữa tối

direct /da ɪˈrekt/ v. hướng dẫn, chỉ dẫn

direction /da ɪˈrek.ʃən/ n. hướng

dirty /ˈdɜː.ti/ adj. bẩn

discover /dɪˈskʌv.ər / v. phát hiện, khám phá

dish /dɪʃ/ n. đĩa, món ăn

do /duː/ v. làm

dog /dɒg/ n. chó

door /dɔːr / n. cửa

13
EVERYDAY ENGLISH

double /ˈdʌbl ̩/ v. gấp đôi, nhân đôi

down /daʊn/ adv. xuống

draw /drɔː/ v. vẽ

dream /driːm/ n. mơ

dress /dres/ n. váy liền

drink /drɪŋk/ v. uống

drive /draɪv/ v. lái xe

drop /drɒp/ v. rơi

dry /draɪ/ adj. khô

duck /dʌk/ n. con vịt

dust /dʌst/ n. bụi

duty /ˈdjuː.ti/ n. nhiệm vụ, trách nhiệm

each /iːtʃ/ pron. mỗi, một

ear /ɪər / n. tai

early /ˈɜː.li/ adj. sớm

earn /ɜːn/ v. kiếm tiền

earth /ɜːθ/ n. đất, trái đất

14
EVERYDAY ENGLISH

east /iːst/ n. phía đông

easy /ˈiː.zi/ adj. dễ dàng, đơn giản

eat /iːt/ v. ăn

education /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ n. giáo dục

effect /ɪˈfekt/ v. tác động

egg /eg/ n. trứng

eight /eɪt/ n. tám

either /ˈˈiːðər / adv. cũng

electric /ɪˈlek.trɪk/ adj. điện

elephant /ˈel.ɪ.fənt/ n. voi

else /els/ adv. khác, nữa

empty /ˈempti/ adj. trống rỗng

end /end/ v. kết thúc

enemy /ˈenəmi/ n. kẻ thù

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ v. thưởng thức, thích

enough /ɪˈnʌf/ adv. đủ

enter /ˈen.tər / v. vào

15
EVERYDAY ENGLISH

equal /ˈiːkwəl/ adj. bằng nhau, bình đẳng

entrance /ˈentrən s/ n. lối vào

escape /ɪˈskeɪp/ v. thoát ra

even /ˈiːvən/ adv. thậm chí

evening /ˈiːvnɪŋ/ n. buổi tối

event /ɪˈvent/ n. sự kiện

ever /ˈevər / adv. từng

every /ˈevri/ adj. mỗi, mọi

everyone /ˈevriwʌn/ pron. mọi người

everybody /ˈevriˌbɒdi/ pron. mọi người

exact /ɪgˈzækt/ adj. chính xác

examination /ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/ n. thi cử, kỳ thi

example /ɪgˈzɑːmpl ̩/ n. ví dụ

except /ɪkˈsept/ prep. ngoại trừ

excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ adj. háo hức, sôi nổi

exercise /ˈek.sə.saɪz/ n. bài tập

expect /ɪkˈspekt/ v. dự định, hi vọng, mong đợi

16
EVERYDAY ENGLISH

expensive /ɪkˈspent .sɪv/ adj. đắt

explain /ɪkˈspleɪn/ v. giải thích

extremely /ɪkˈstriːm.li/ adv. cực kỳ

eye /aɪ/ n. mắt

fail /feɪl/ v. thất bại

fall /fɔːl/ v. rơi

false /fɒls/ adj. sai

face /feɪs/ n. mặt

fact /fækt/ n. sự thật

family /ˈfæm.əl.i/ n. gia đình

farm /fɑːm/ n. nông trại, trang trại

female /ˈfiː.meɪl/ n n. nữ giới

film /fɪlm/ n. phim

finger /ˈfɪŋ.gər / n. ngón tay

fire /faɪər / n. lửa

fish /fɪʃ/ n. cá

flag /flæg/ n. cờ

17
EVERYDAY ENGLISH

famous /ˈfeɪ.məs/ adj. nổi tiếng

far /fɑːr / adj. xa

father /ˈfɑː.ðər / n. bố

adj.
fast /fɑːst/ nhanh
adv.

fault /fɒlt/ n. lỗi

feed /fiːd/ v. cho ăn

feel /fiːl/ v. cảm thấy, cảm nhận

fever /ˈfiː.vər / n. sốt

few /fjuː/ adj. ít, một số

fight /faɪt/ v. đánh nhau

fat /fæt/ adj. béo

fear /fɪər / v. sợ, e rằng

fill /fɪl/ v. đổ đầy, điền vào

find /faɪnd/ v. tìm thấy, phát hiện

fine /faɪn/ adj. tốt đẹp, ổn

finish /ˈfɪn.ɪʃ/ v. hoàn thành

first /ˈfɜːst/ adj. đầu tiên, nhất

18
EVERYDAY ENGLISH

fit /fɪt/ v. vừa, phù hợp

n.
five /faɪv/ năm
adj.

fix /fɪks/ v. sửa chữa, cố định

flat /flæt/ adj. bằng phẳng

float /fləʊt/ v. nổi, lơ lửng

floor /flɔːr / n. sàn

flour /flaʊər / n. bột

flower /ˈflaʊ.ər / n. hoa

fly /flaɪ/ v. bay

fold /fəʊld/ v. gấp

food /fuːd/ n. thức ăn, thực phẩm

fool /fuːl/ n. kẻ ngốc nghếch

foot /fʊt/ n. chân

football /ˈfʊt.bɔːl/ n. bóng đá

for /fɔːr / prep. để, cho

force /fɔːs/ n. lực, lực lượng

foreign /ˈfɒr.ən/ adj. nước ngoài

19
EVERYDAY ENGLISH

forest /ˈfɒr.ɪst/ n. rừng

forget /fəˈget/ v. quên

forgive /fəˈgɪv/ v. tha thứ

fork /fɔːk/ n. cái dĩa, nĩa

form /fɔːm/ n. mẫu, dáng

fox /fɒks/ n. cáo

n.
four /fɔːr / bốn
adj.

free /friː/ adj. tự do, miễn phí

freedom /ˈfriː.dəm/ n. tự do

freeze /friːz/ v. đông lại. làm đông đặc

fresh /freʃ/ adj. tươi, mới

friend /frend/ n. bạn bè

friendly /ˈfrend.li/ adj. thân mật, thân thiện

from /frɒm/ prep. từ

front /frʌnt/ n. phía trước

fruit /fruːt/ n. hoa quả

full /fʊl/ adj. đầy

20
EVERYDAY ENGLISH

fun /fʌn/ n sự vui vẻ, người vui vẻ

funny /ˈfʌn.i/ adj. hài hước, buồn cười

furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər / n. đồ đạc

adj.
further /ˈfɜː.ðər / xa hơn
adv.

future /ˈfjuː.tʃər / n. tương lai

adj.
general /ˈdʒen.ər.əl/ nhìn chung, tổng quát
n.

get /get/ v. kiếm, nhận

give /gɪv/ v. đưa cho, cho

glad /glæd/ adj. hân hạnh, vui

game /geɪm/ n. trò chơi

garden /ˈgɑː.dən/ n. vườn

gate /geɪt/ n. cổng

gentleman /ˈdʒen.tl ̩.mən/ n. quý ông

gift /gɪft/ n. món quà

glass /glɑːs/ n. kính, thủy tinh

goat /gəʊt/ n. dê

gold /gəʊld/ n. vàng

21
EVERYDAY ENGLISH

n.
green /griːn/ xanh lá
adj.
n.
grey /greɪ/ xám
adj.

god /gɒd/ n. chúa

good /gʊd/ adj. tốt

goodbye /ˈgʊd.baɪ/ n. tạm biệt

grandfather /ˈgrænd .fɑː.ðər / n. ông

grandmother /ˈgrænd .mʌð.ər / n. bà

grass /grɑːs/ n. cỏ

grave /greɪv/ n. mộ, bia

great /greɪt/ adj. lớn

ground /graʊnd/ n. mặt đất, sân

group /gruːp/ n. nhóm

go /gəʊ/ v. đi

grow /grəʊ/ v. mọc, phát triển

gun /gʌn/ n. súng

hair /heər/ n. tóc

half /hɑːf/ n. một nửa

22
EVERYDAY ENGLISH

hall /hɔːl/ n. hội trường

hammer /ˈhæm.ər/ n. cái búa

hand /hænd/ n. tay

happen /ˈhæp.ən/ v. xảy ra

happy /ˈhæp.i/ adj. vui vẻ, hạnh phúc

hard /hɑːd/ adj. adv. cứng, khó khăn

hat /hæt/ n. mũ

hate /heɪt/ v. ghét

have /hæv/ v. có

has /hæz/ v. có

he /hiː/ pron. anh ấy

him /hɪm/ pron. anh ấy

his /hɪz/ adj. pron. của anh ấy

hear /hɪər/ v. nghe thấy

hello /helˈəʊ/ n. chào

heavy /ˈhev.i/ adj. nặng

heart /hɑːt/ n. trái tim

23
EVERYDAY ENGLISH

heaven /ˈhev.ən/ n. thiên đường

high /haɪ/ adj. cao

height /haɪt/ n. chiều cao

help /help/ v. giúp đỡ

hen /hen/ n. gà mái

pron.
her /hɜːr/ cô ấy của cô ấy
adj.

hers /hɜːz/ pron. của cô ấy

here /hɪər/ adv. đây

hide /haɪd/ v. giấu

hill /hɪl/ n. đồi

hit /hɪt/ v. đánh

hobby /ˈhɒb.i/ n. sở thích, thú vui

hold /həʊld/ v. giữ, cầm

hole /həʊl/ n. hố, lỗ

holiday /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ n. kỳ nghỉ, ngày nghỉ

home /həʊm/ n. nhà

hope /həʊp/ v. hi vọng

24
EVERYDAY ENGLISH

horse /hɔːs/ n. ngựa

head /hed/ n. đầu

hospital /ˈhɒspɪtəl/ n. bệnh viện

hot /hɒt/ adj. nóng

hotel /h əʊ ˈtel/ n. khách sạn

house /hɑʊs/ n. ngôi nhà

how /haʊ/ adv. như thế nào

n.
hundred /ˈhʌndrəd/ trăm
adj.

healthy /ˈhelθi/ adj. khỏe

hungry /ˈhʌŋgri/ adj. đói

hour /aʊər/ n. giờ, tiếng

in /ɪn/ prep. trong

inside /ɪnˈsaɪd/ prep. bên trong

into /ˈɪn.tuː/ prep. vào trong

invent /ɪnˈvent/ v. phát minh, chế tạo

iron /aɪən/ n. sắt

25
EVERYDAY ENGLISH

invite /ɪnˈvaɪt/ v. mời

is /ɪz/ v. là

island /ˈaɪ.lənd/ n. hòn đảo

it /ɪt/ pron. nó

its /ɪts/ adj. của nó

jelly /ˈdʒel.i/ n. thạch

job /dʒɒb/ n. công việc

join /dʒɔɪn/ v. tham gia

juice /dʒuːs/ n. nước ép

jump /dʒʌmp/ v. nhảy

just /dʒʌst/ adv. vừa mới

keep /kiːp/ v. giữ

key /kiː/ n. chìa khóa

kill /kɪl/ v. giết, chết

kind /kaɪnd/ adj. tốt bụng, tử tế

king /kɪŋ/ n vua

kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ n nhà bếp

26
EVERYDAY ENGLISH

knee /niː/ n đầu gối

knife /naɪf/ n dao

knock /nɒk/ v gõ

know /nəʊ/ v biết

ladder /ˈlæd.ər/ n thang

lady /ˈleɪ.di/ n phụ nữ, quý bà

lamp /læmp/ n đèn

land /lænd/ n đất

large /lɑːdʒ/ adj. lớn, rộng

last /lɑːst/ adj. cuối cùng, gần nhất

adj.
late /leɪt/ muộn
adv.

lately /ˈleɪt.li/ adv. gần đây

laugh /lɑːf/ v. cười

lazy /ˈleɪ.zi/ adj. lười biếng

lead /liːd/ v. lãnh đạo, dẫn dắt

leaf /liːf/ n. cái lá

learn /lɜːn/ v. học tập

27
EVERYDAY ENGLISH

leave /liːv/ v. rời đi

leg /leg/ n. chân, cẳng chân

adj.
left /left/ trái
n.

lend /lend/ v. cho mượn

length /leŋk θ/ n. chiều dài

less /les/ adj. ít hơn

lesson /ˈles.ən/ n. bài học

let /let/ v. để cho, hãy

letter /ˈlet.ər/ n. thư

library /ˈlaɪ.brər.i/ n. thư viện

lie /laɪ/ v. nói dối

life /laɪf/ n. cuộc đời

live /lɪv/ v. sống

light /laɪt/ n. ánh sáng

like /laɪk/ v. thích

lion /ˈlaɪ.ən/ n. sư tử

lip /lɪp/ n. môi

28
EVERYDAY ENGLISH

list /lɪst/ n. danh sách

listen /ˈlɪs.ən/ v. nghe, lắng nghe

little /ˈlɪtl ̩/ adj. nhỏ

lock /lɒk/ v. khóa

lonely /ˈləʊn.li/ adj. cô đơn, cô độc

long /lɒŋ/ adj. dài, lâu

look /lʊk/ v. nhìn, trông, xem

lose /luːz/ v. mất

lot /lɒt/ n. nhiều

love /lʌv/ v. yêu

low /ləʊ/ adj. thấp

lower /ˈləʊ.ər/ v. hạ, giảm

luck /lʌk/ adj. may mắn

machine /məˈʃiːn/ n. máy

29

You might also like