る形

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

る形

V ること:việc V

V ることができる:có thể V

V ると~:hễ V thì ~

V るとき:khi V (~ xong mới V)

V るために:để V

V ることにした:quyết định V

V ることになる:được quyết định V

V ることになっている:được quyết định V

V るようにしている:cố gắng V

V るのに S:S để V

V るのは・が:việc V thì

て形
V てください:hãy V

V ても~:dù V

V てもいい:V cũng được

V1 て V2:V1,V2

V てから:sau khi V

V ている:đang V

V てある:

V てくれる:V (cho mình)

V ていく:đi V (xong đi luôn)


V てくる:đi V (xong quay lại)

V ておく:V sẵn

V てしまう:V xong

V てしまった:V mất rồi

た形
V たことがある:đã từng V
V たり V たり:liệt kê hành động
V たまま:cứ V nguyên
V たほうがいい:nên V
V たらいい:nên V
V たら:nếu V

V たとき:khi V (V xong mới ~)

ない形
V ないでください:đừng V

V なくてもいい:không phải V

V ないで~:~ mà không V

V ないほうがいい:không nên V

V ないことにした:quyết định không V

V ないことになる:được quyết định không V (vừa mới được quyết định)

V ないことになっている:được quyết định không V (quyết định đã được thành nguyên tắc)

V ないようにしている:cố gắng không V

V ないように、~:để không V ,~
可能形
V えるようになる:(trở nên) có thể V

V えなくなる:(trở nên) không thể V

N しか V える:chỉ có thể V N

V えるように、~:để có thể V, ~

意向形
V ようか = V ましょうか:V hộ nhé

V ようと思う:định V (vừa mới có ý định làm)

V ようと思っている:định V (đã có ý định làm từ lâu)

受身形
S は O に V あれる:S bị O V

S は O に N を V あれる:S bị O V N

D(địa điểm)で T(thời gian)に S が V あれる:S được V vào T tại D

S は O によって V あれる:S được V bởi O

Bỏ ます

V たい:muốn V

V1 ながら V2:vừa V1 vừa V2

V やすい:dễ V

V にくい:khó V
V すぎる:V quá nhiều

普通形
V ので

V んです

V そうです

V1 し、V2 し

Vか

V かどうか

V でしょう

V かもしれません

Vtt のを

You might also like