Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

1.

a black eye: vết bầm gần mắt

2. a black out: một đợt cúp điện

3. a blueblood: người thuộc danh gia vọng tộc, xuất thân danh giá

4. a blue-collar job: công việc lao động tay chân

5. a grey area: vùng xám, vấn đề chưa được quy định rõ ràng

6. a red flag: cờ đỏ, chỉ tín hiệu báo hiệu có vấn đề

7. a red herring: sự đánh lạc hướng

8. a red-eye flight: chuyến bay khuya

9. a white lie: lời nói dối vô hại

10. a white-collar worker: người làm việc văn phòng

11. as white as a ghost: mặt trắng bệch vì bệnh, vì đau, vị bị sốc

12. as white as a sheet: mặt trắng bệch vì lo sợ

13. black and blue: bầm tím (do bị thương)

14. black and white: rõ ràng

blue: buồn, trầm cảm

gray matter (noncount noun): chất xám, trí thông minh

green with envy: ganh tỵ ra mặt, nóng mặt vì ganh tỵ

green: còn non lắm, thiếu kinh nghiệm

in black and white: rõ ràng trên giấy trắng mực đen

in the black: làm ăn có lãi

in the red: làm ăn thua lỗ, thiếu nợ

in the red: thiếu nợ ngân hàng

It’s like the pot calling the kettle black: kiểu như lươn mà đi chê lịch

men in blue: cảnh sát ở Mỹ (mặc cảnh phục màu xanh)

once in a blue moon: lâu thật lâu một lần

out of the blue: bất thình lình

pass with flying colors: làm bài thi đạt điểm cao xuất sắc

pitch-black (adj): tối đen như mực

red in the face: ngượng đỏ mặt


red tape (noncount noun): sự lằn nhằn thủ tục giấy tờ quan liêu

the black sheep of the family: đứa con hư, thành viên tai tiếng của nhóm

the blueprint: bản vẽ (thiết kế)

the grass is always greener on the other side: idiom này hay dùng để chỉ tâm lý nghĩ cái mình chưa có tốt hơn cái
mình đang có (giống như đứng núi này trông núi nọ)

the green light: đèn xanh, tín hiệu cho phép ai làm gì đó

the silver screen: màn bạc (ngành công nghệ điện ảnh)

the white elephant in the room: chuyện nổi cộm ngay trước mắt không thể không nhắc tới

to be born with a silver spoon in one’s mouth: sinh ra đã giàu có từ trong trứng

to blackball someone: tẩy chay, cô lập ai đó khỏi nhóm

to blackmail someone: tống tiền ai đó

to catch someone red-handed: bắt quả tang ai đó, thể bị động là be caught red-handed: bị bắt quả tang

to have a green thumb: có tay trồng trọt

to look through rose-colored glasses: nhìn đời qua cặp kính màu hồng (quá lạc quan)

to raise a white flag: giương cờ trắng đầu hàng

to roll out the red carpet: trải thảm đỏ chào đón ai đó

to see pink: thấy ảo giác, thấy những thứ không có

to see red: nổi giận, giận điên người

to see the red light: thấy có dấu hiệu nguy hiểm

to whitewash something: che đậy việc xấu xa, ém nhẹm gì đó

until one is blue in the face: đến mức khô cả cổ (dùng cho động từ liên quan đến hành động nói nhiều cũng vô
ích)

yellow-bellied (adj): chết nhát, hèn nhát

You might also like