Professional Documents
Culture Documents
idiom màu sắc
idiom màu sắc
3. a blueblood: người thuộc danh gia vọng tộc, xuất thân danh giá
It’s like the pot calling the kettle black: kiểu như lươn mà đi chê lịch
pass with flying colors: làm bài thi đạt điểm cao xuất sắc
the black sheep of the family: đứa con hư, thành viên tai tiếng của nhóm
the grass is always greener on the other side: idiom này hay dùng để chỉ tâm lý nghĩ cái mình chưa có tốt hơn cái
mình đang có (giống như đứng núi này trông núi nọ)
the green light: đèn xanh, tín hiệu cho phép ai làm gì đó
the silver screen: màn bạc (ngành công nghệ điện ảnh)
the white elephant in the room: chuyện nổi cộm ngay trước mắt không thể không nhắc tới
to be born with a silver spoon in one’s mouth: sinh ra đã giàu có từ trong trứng
to catch someone red-handed: bắt quả tang ai đó, thể bị động là be caught red-handed: bị bắt quả tang
to look through rose-colored glasses: nhìn đời qua cặp kính màu hồng (quá lạc quan)
until one is blue in the face: đến mức khô cả cổ (dùng cho động từ liên quan đến hành động nói nhiều cũng vô
ích)