1 2PA02957 Đào Hữu Tú Nam 10/12/1995 26 2 2PA02958 Lê Văn Tú Nam 9/29/1995 26 3 2PA02959 Nguyễn Minh Tú Nam 3/3/1995 26 4 2PA02960 Nguyễn Văn Tú Nam 1/6/1994 27 5 2PA02961 Lê Nam Tuân Nam 1/7/1995 26 6 2PA02962 Lê Văn Tuân Nam 7/19/1995 26 7 2PA02963 Hồ Minh Tuấn Nam 8/31/1992 29 8 2PA02964 Hoàng Anh Tuấn Nam 5/19/1995 26 9 2PA02965 Lê Minh Tuấn Nam 3/19/1993 28 10 2PA02966 Nguyễn Minh Tuấn Nam 4/3/1995 26 11 2PA02967 Phạm Việt Tuấn Nam 6/29/1994 27 12 2PA02968 Trần Anh Tuấn Nam 11/28/1995 26 13 2PA02969 Trịnh Văn Tuấn Nam 7/23/1994 27 14 2PA02970 Vũ Văn Tuấn Nam 10/13/1995 26 15 2PA02971 Lê Văn Tùng Nam 8/12/1995 26 16 2PA02972 Phạm Thanh Tùng Nam 9/20/1994 27 17 2PA02973 Nguyễn Hà Tuyến Nam 4/24/1995 26 18 2PA02974 Trần Văn Tuyển Nam 10/26/1995 26 19 2PA02975 Nguyễn Hoàng Việt Nam 4/10/1992 29 20 2PA02976 Phạm Bắc Việt Nam 12/16/1995 26 21 2PA02977 Phạm Quốc Việt Nam 10/31/1994 27 22 2PA02978 Trần Duy Việt Nam 3/29/1994 27 23 2PA02979 Lê Quang Vũ Nam 12/17/1995 26 24 2PA02980 Nguyễn Công Vũ Nam 5/2/1992 29 25 2PA02981 Bùi Hải Yến Nữ 2/26/1995 26 26 2PA02982 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 6/22/1995 26 27 2PA02983 Võ Thành Tâm Nam 4/20/1990 31 28 2PA02984 Vương Anh Tuấn Nam 10/15/1995 26 29 2PA02985 Trần Xuân Tuấn Nam 2/5/1994 27 30 2PA02986 Ngô Bảo Anh Nam 12/28/1995 26 h3
NƠI SINH SỐ CÔNG T1 SỐ CÔNG T2 SỐ CÔNG T3
Hà Giang 22 22 25 Quảng Ninh 31 22 22 Ninh Bình 27 27 21 Đà Nẵng 28 25 29 Bình Định 22 28 25 Ninh Thuận 20 24 21 Bắc Giang 25 21 30 Quảng Ninh 27 28 28 Ninh Bình 25 27 29 Thái Bình 31 31 22 Lâm Đồng 23 20 22 Cao Bằng 22 28 30 Đồng Tháp 29 30 26 Ninh Bình 25 21 28 Đà Nẵng 28 29 20 Bình Định 24 22 29 Ninh Thuận 26 23 20 Bắc Giang 25 26 29 Quảng Ninh 27 25 26 Hà nội 21 25 30 Vĩnh Phúc 20 24 21 Bắc Giang 22 30 31 Quảng Ninh 23 23 27 Ninh Bình 31 21 28 Đà Nẵng 26 21 28 Hà nội 30 31 22 Ninh Bình 24 23 23 Thái Bình 25 22 25 Lâm Đồng 21 22 27 Cao Bằng 21 28 20 SỐ CÔNG T4 TRUNG BÌNH CỘNG Tổng số công 20 22.25 89 29 26 104 31 26.5 106 29 27.75 111 22 24.25 97 31 24 96 30 26.5 106 20 25.75 103 29 27.5 110 Tổng số công 31 28.75 115 Nữ 22 21.75 87 21 25.25 101 21 26.5 106 20 23.5 94 20 24.25 97 30 26.25 105 27 24 96 25 26.25 105 24 25.5 102 30 26.5 106 28 23.25 93 25 27 108 29 25.5 102 27 26.75 107 31 26.5 106 24 26.75 107 26 24 96 21 23.25 93 28 24.5 98 20 22.25 89 Tổng số công Nữ 56