Professional Documents
Culture Documents
BTNLKT VÕ NGỌC HIẾU 31201023238 25 01 2020
BTNLKT VÕ NGỌC HIẾU 31201023238 25 01 2020
MSSV: 31201023238
Câu a:
TIỀN 101
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
2400
VẬT TƯ 126
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
1800
THIẾT BỊ 153
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
12000
Câu b:
NHẬT KÝ CHUNG
Câu c:
TIỀN 101
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
2400
Th11 8 NK1 1700 700
Th11 10 NK1 3620 4320
Th11 12 NK1 3100 7420
Th11 20 NK1 2700 4720
Th11 22 NK1 400 4320
Th11 25 NK1 1700 2620
Th11 29 NK1 600 3220
VẬT TƯ 126
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
1800
Th11 17 NK1 700 2500
THIẾT BỊ 153
ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Sô dư
12000
Th11 15 NK1 2000 14000
Câu d:
Số tài khoản Nợ Có
101 Tiền 3220
126 Vật tư 2500
153 Thiết bị 14000
112 Phải thu khách hàng 2830
154 Khấu hao lũy kế- thiết bị 2000
201 Phải trả người bán 2600
209 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1800
212 Lương và tiền công phải trả 0
311 Vốn cổ phần- phổ thông 11000
320 Lợi nhuận giữ lại 2950
407 Doanh thu dịch vụ 5300
726 Chi phí lương và tiền công 2700
729 Chi phí thuê 400
25650 25650
Vật tư 126
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2500
Th11 30 Bút toán ĐC NK1 1100 1400
Câu f:
26200 26200
Câu g:
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY
30/11/2020
Doanh thu
Doanh thu dịch vụ 6520
Chi phí
Chi phí lương và tiền công 3050
Chi phí thuê 400
Chi phí vật tư 1100
Chi phí khấu hao 200
Tổng chi phí 4750
Lợi nhuận thuần 1770
BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 11/2020
Lợi nhuận giữ lại ngày 1/11/2020 2950
Lợi nhuận thuần 1770
Lợi nhuận giữ lại ngày 30/11/2020 4720
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 30/11/2020
Tài sản
Tiền 3220
Vật tư 1400
Thiết bị 14000
Phải thu khách hàng 2830
Khấu hao lũy kế- thiết bị (2200)
Tổng tài sản 19250
Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả