Tài liệu mô tả bản tin

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Địa chỉ

STT Tên gốc Tên thông số thanh ghi Sửa đổi

1 Control mode Mode hoạt động của bảng điều khiển 772
2 Oil pressure Áp suất dầu nhớt 1024
3 Coolant temperature Nhiệt độ nước làm mát 1025
4 Fuel level Mức nhiên liệu 1027
5 Charge alternator voltage Điện áp kích từ củ phát sạc 1028
6 Engine Battery voltage Điện áp accu máy phát 1029
7 Engine speed Tốc độ quay máy phát 1030
8 Generator frequency Tần số điện máy phát 1031
9 Generator L1-N voltage Điện áp máy phát phase L1-N 1032
10 Generator L2-N voltage Điện áp máy phát phase L2-N 1034
11 Generator L3-N voltage Điện áp máy phát phase L3-N 1036
12 Generator L1-L2 voltage Điện áp máy phát phase L1-L2 1038
13 Generator L2-L3 voltage Điện áp máy phát phase L2-L3 1040
14 Generator L3-L1 voltage Điện áp máy phát phase L3-L1 1042
15 Generator L1 current Dòng máy phát phase L1-N 1044
16 Generator L2 current Dòng máy phát phase L2-N 1046
17 Generator L3 current Dòng máy phát phase L3-N 1048
18 Generator earth current Dòng trung tính máy phát 1050
19 Generator L1 watts Công suất tác dụng tức thời máy phát phase L1 1052
20 Generator L2 watts Công suất tác dụng tức thời máy phát phase L2 1054
21 Generator L3 watts Công suất tác dụng tức thời máy phát phase L3 1056
22 Mains frequency Tần số điện lưới 1059
23 Mains L1-N voltage Điện áp lưới phase L1 1060
24 Mains L2-N voltage Điện áp lưới phase L2 1062
25 Mains L1-N voltage Điện áp lưới phase L3 1064
26 Main L1-L2 voltage Điện áp main phase L1-L2 1066
27 Main L2-L3 voltage Điện áp main phase L2-L3 1068
28 Main L3-L1 voltage Điện áp main phase L3-L1 1070
29 Mains L1 current Dòng lưới phase L1-N 1076
30 Mains L2 current Dòng lưới phase L2-N 1078
31 Mains L3 current Dòng lưới phase L3-N 1080
32 Mains earth current Dòng trung tính lưới 1082
33 Main L1 watts Công suất tác dụng tức thời lưới phase L1 1084
34 Main L2 watts Công suất tác dụng tức thời lưới phase L2 1086
35 Main L3 watts Công suất tác dụng tức thời lưới phase L3 1088
36 Generator power factor L1 Hệ số công suất máy phát phase L1 1554
37 Generator power factor L2 Hệ số công suất máy phát phase L2 1555
38 Generator power factor L3 Hệ số công suất máy phát phase L3 1556
39 Mains power factor L1 Hệ số công suất lưới phase L1 1578
40 Mains power factor L2 Hệ số công suất lưới phase L2 1579
41 Mains power factor L3 Hệ số công suất lưới phase L3 1580
42 Engine run time Tổng thời gian chạy máy phát 1798
43 Generator positive KW hours Tổng công suất tác dụng tích lũy của máy phát 1800
44 Generator KVA hours Tổng công suất máy phát tích lũy 1804
45 Generator KVAr hours Tổng công suất phản kháng tích lũy của máy phát 1806
46 Mains positive KW hours Tổng công suất tác dụng tích lũy của lưới 1810
47 Mains KVA hours Tổng công suất lưới tích lũy 1814
48 Mains KVAr hours Tổng công suất phản kháng tích lũy của lưới 1816
49 Low oil pressure Trạng thái lỗi áp suất dầu nhớt thấp 2049
50 High coolant temperature Trạng thái lỗi nhiệt độ nước cao 2049
51 Emergency stop Lỗi dừng máy khẩn cấp 2049
52 Under speed Lỗi tốc độ máy phát thấp 2050
53 Over speed Lỗi tốc độ máy phát cao 2050
54 Fail to start Lỗi nổ máy thất bại 2050
55 Fail to come to rest Lỗi dừng máy thất bại 2050
56 Loss of speed sensing Trạng thái lỗi cảm biến tốc độ 2051
57 Generator low voltage Lỗi điện áp máy phát thấp 2051
58 Generator high voltage Lỗi điện áp máy phát cao 2051
59 Generator low frequency Lỗi tần số máy phát thấp 2051
60 Generator high frequency Lỗi tần số máy phát cao 2052
61 Generator high current Lỗi quáthái
Trạng dòng
lỗi máy
cảm phát
biến đo nhiệt độ nước làm 2052
62 Coolant temperature sender fault mát 2053
63 Low oil pressure Trạng thái lỗi cảm biến đo áp suất dầu nhớt 2053
64 Loss of AC speed signal Cảm biến đo tốc độ bị ngắt ra(hở mạch) 2054
65 Magnetic pickup fault Hỏng cảm biến đo tốc độ 2054
66 Fuel level sender fault Trạng thái lỗi cảm biến đo nhiên liệu 2054
67 Fule low level Cảnh báo mức nhiên liệu thấp 2055
68 Low battery voltage Lỗi điện áp acquy máy phát thấp 2055
69 High battery voltage Lỗi điện áp acquy máy phát cao 2055
70 Generator kW Overload Lỗi quá tải máy phát 39432
71 Emergency stop input Trạng thái nút bấm emergency 3072
72 Digital input A raw status Trạng thái đầu vào số A 43520
73 Digital input B raw status Trạng thái đầu vào số B 43522
74 Digital input C raw status Trạng thái đầu vào số C 43524
75 Digital input D raw status Trạng thái đầu vào số D 43526
76 Digital input E raw status Trạng thái đầu vào số E 43528
77 Digital input F raw status Trạng thái đầu vào số F 43530
78 Digital input G raw status Trạng thái đầu vào số G 43532
79 Digital input H raw status Trạng thái đầu vào số H 43534
80 Digital output A status Giá trị đầu ra A (Fule) 48640
81 Digital output B status Giá trị đầu ra B (Crank) 48641
82 Digital output E status Giá trị đầu ra E 48642
83 Digital output F status Giá trị đầu ra F 48643
84 Digital output G status Giá trị đầu ra G 48644
85 Digital output H status Giá trị đầu ra H 48645
86 Digital output D status Giá trị đầu ra D (Gen) 48646
87 Digital output C status Giá trị đầu ra C (Main) 48647
88 MAINS LED status Trạng thái điện lưới đã sẵn sàng để đóng tải 48652
89 MAINS BREAKER LED status Trạng thái led báo đóng tải vào lưới 48653
90 GEN BREAKER LED status Trạng thái led báo đóng tải vào máy phát 48654
91 GEN LED status Trạng thái điện máy phát đã sẵn sàng để đóng tải 48655
Function code Kiểu dữ liệu Giá trị Hệ số nhân Đơn vị Bitmask(hexa)

3 U16 0-6 1 FFFF


3 U16 0-10000 1 Kpa FFFF
3 S16 -50 - 200 1C FFFF
3 U16 0-130 1% FFFF
3 U16 0-40 0.1 V FFFF
3 U16 0-40 0.1 V FFFF
3 U16 0-6000 1 RPM FFFF
3 U16 0-70 1 Hz FFFF
3 U32 0-18000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-18000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-18000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-30,000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-30,000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-30,000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-999999 0.1 A FFFFFFFF
3 U32 0-999999 0.1 A FFFFFFFF
3 U32 0-999999 0.1 A FFFFFFFF
3 U32 0-999999 0.1 A FFFFFFFF
3 S32 -99999999 -99999999 1W FFFFFFFF
3 S32 -99999999 -99999999 1W FFFFFFFF
3 S32 -99999999 -99999999 1W FFFFFFFF
3 U16 0-70 1 Hz FFFF
3 U32 0-18000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-18000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-18000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-30,000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-30,000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-30,000 0.1 V FFFFFFFF
3 U32 0-999999 0.1 A FFFFFFFF
3 U32 0-999999 0.1 A FFFFFFFF
3 U32 0-999999 0.1 A FFFFFFFF
3 U32 0-999999 0.1 A FFFFFFFF
3 S32 -99999999 -99999999 1W FFFFFFFF
3 S32 -99999999 -99999999 1W FFFFFFFF
3 S32 -99999999 -99999999 1W FFFFFFFF
3 U16 -1-1 0.01 FFFF
3 S16 -1-1 0.01 FFFF
3 U16 -1-1 0.01 FFFF
3 U16 -1-1 0.01 FFFF
3 S16 -1-1 0.01 FFFF
3 U16 -1-1 0.01 FFFF
3 U32 0-4290000000 1S FFFFFFFF
3 U32 0-4290000000 0.1 KWh FFFFFFFF
3 U32 0-4290000000 0.1 KVAh FFFFFFFF
3 U32 0-4290000000 0.1 KVArh FFFFFFFF
3 U32 0-4290000000 0.1 KWh FFFFFFFF
3 U32 0-4290000000 0.1 KVAh FFFFFFFF
3 U32 0-4290000000 0.1 KVArh FFFFFFFF
3 U16 0-15 1 0F00
3 U16 0-15 1 00F0
3 U16 0-15 1 F000
3 U16 0-15 1 F000
3 U16 0-15 1 0F00
3 U16 0-15 1 00F0
3 U16 0-15 1 000F
3 U16 0-15 1 F000
3 U16 0-15 1 0F00
3 U16 0-15 1 00F0
3 U16 0-15 1 000F
3 U16 0-15 1 F000
3 U16 0-15 1 0F00
3 U16 0-15 1 00F0
3 U16 0-15 1 0F00
3 U16 0-15 1 00F0
3 U16 0-15 1 0F00
3 U16 0-15 1 F000
3 U16 0-15 1 00F0
3 U16 0-15 1 F000
3 U16 0-15 1 0F00
3 U16 0-15 1 00F0
3 U16 0-3 1 C000
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
3 U16 0-1 1 FFFF
Tạo event Key Tên hiển thị Note

0: Stop mode.
1: Auto mode.
2. Manual mode.
Có PM Chế độ hoạt động 3. Test mode (Test on load).
Không PF Áp suất dầu nhớt
Không TW Nhiệt độ nước làm mát
Không FL Mức nhiên liệu
Không EV Điện áp kích từ củ xạc
Không VB Điện áp acquy máy phát
Không SE Tốc độ máy phát
Không FG Tần số điện máy phát
Không VG1 Điện áp máy phát phase L1
Không VG2 Điện áp máy phát phase L2
Không VG3 Điện áp máy phát phase L3
Không VG12 Điện áp máy phát phase L1-L2
Không VG23 Điện áp máy phát phase L2-L3
Không VG31 Điện áp máy phát phase L3-L1
Không AG1 Dòng điện máy phát phase L1
Không AG2 Dòng điện máy phát phase L2
Không AG3 Dòng điện máy phát phase L3
Không AEG Dòng trung tính máy phát
Không PG1 Công suất tác dụng máy phát phase L1
Không PG2 Công suất tác dụng máy phát phase L2
Không PG3 Công suất tác dụng máy phát phase L3
Không FM Tần số điện lưới
Không VM1 Điện áp lưới phase L1
Không VM2 Điện áp lưới phase L2
Không VM3 Điện áp lưới phase L3
Không VM12 Điện áp lưới phase L1-L2
Không VM23 Điện áp lưới phase L2-L3
Không VM31 Điện áp lưới phase L3-L1
Không AM1 Dòng điện lưới phase L1
Không AM2 Dòng điện lưới phase L2
Không AM3 Dòng điện lưới phase L3
Không AEM Dòng trung tính lưới
Không PM1 Công suất tác dụng của lưới phase L1
Không PM2 Công suất tác dụng của lưới phase L2
Không PM3 Công suất tác dụng của lưới phase L3
Không PFG1 Hệ số công suất máy phát phase L1
Không PFG2 Hệ số công suất máy phát phase L2
Không PFG3 Hệ số công suất máy phát phase L3
Không PFM1 Hệ số công suất lưới phase L1
Không PFM2 Hệ số công suất lưới phase L2
Không PFM3 Hệ số công suất lưới phase L3
Không ERT Tổng thời gian máy phát đã chạy (đơn vị giây)
Không GPK Tổng công suất hữu ích máy phát
Không GTK Tổng công suất máy phát
Không GRK Tổng công suất phản kháng máy phát
Không MPK Tổng công suất hữu ích lưới
Không MTK Tổng công suất lưới
Không MRK Tổng công suất phản kháng lưới
Có EPL Lỗi áp suất dầu nhớt thấp - Giá trị alarm 0-15 có ý nghĩa
Có ETH Lỗi nhiệt độ nước làm mát cao như sau:
0: Disabled digital input
Có EEM Lỗi dừng máy khẩn cấp 1: Not active alarm
Có ESL Lỗi tốc độ máy phát thấp 2: Warning alarm
Có ESH Lỗi tốc độ máy phát cao 3: Shutdown alarm
4: Electrical trip alarm
Có ESE Lỗi không nổ được máy
5-7: Reserved
Có ERE Lỗi không tắt được máy 8: Inactive indication (no string)
Có ESLC Trạng thái lỗi cảm biến tốc độ 9: Inactive indication (displayed
Có EGVL Điện áp máy phát quá thấp string)
10: Active indication
Có EGVH Điện áp máy phát quá cao 11-14: Reserved
Có EGFL Tần số điện máy phát quá thấp 15: Unimplemented alarm
Có EGFH Tần số điện máy phát quá cao
Có EGCH Lỗi quá dòng máy phát
Có ETLC Trạng thái lỗi cảm biến đo nhiệt độ nước làm mát
Có EPLC Trạng thái lỗi cảm biến đo áp suất dầu nhớt
Có ESSE Hở cảm biến tốc độ
Có ESSD Chết cảm biến tốc độ
Có EFLC Trạng thái lỗi cảm biến đo mức nhiên liệu
Có EFLL Mức nhiên liệu thấp
Có EBL Lỗi điện áp acquy máy phát thấp
Có EBH Lỗi điện áp acquy máy phát cao
Có EGOL Lỗi quá tải máy phát
Có EBS Trạng thái nút bấm emergency stop
Không SIA Trạng thái đầu vào số A
Không SIB Trạng thái đầu vào số B
Không SIC Trạng thái đầu vào số C
Không SID Trạng thái đầu vào số D
Không SIE Trạng thái đầu vào số E
Không SIF Trạng thái đầu vào số F
Không SIG Trạng thái đầu vào số G
Không SIH Trạng thái đầu vào số H
Không VOA Giá trị đầu ra A
Không VOB Giá trị đầu ra B
Không VOE Giá trị đầu ra E
Không VOF Giá trị đầu ra F
Không VOG Giá trị đầu ra G
Không VOH Giá trị đầu ra H
Không VOD Giá trị đầu ra D
Không VOC Giá trị đầu ra C
Không SLM Trạng thái điện lưới
Không SLLM Trạng thái đóng tải lưới
Không SLLG Trạng thái đóng tải máy phát
Không SLG Trạng thái điện máy phát

You might also like