Professional Documents
Culture Documents
BCC T2.21 (Lần 1)
BCC T2.21 (Lần 1)
BCC T2.21 (Lần 1)
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
1 03925 Nguyễn Trung Chính Giám đốc Vùng phụ trách Rooftop HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
2 03857 Nguyễn Thế Quyền Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
3 03837 Nịnh Văn Việt Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
4 03825 Lê Anh Tuấn Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
5 03818 Vũ Sỹ Thắng Nhân viên Vật tư Công trường HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
6 03813 Đình Văn Nghĩa Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
7 03812 Trần Đình Duy Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
8 03807 Nguyễn Việt Chiến Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 3 0 3 3.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
9 03806 Nguyễn Văn Phú Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
10 03804 Lê Thế Vũ Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
11 03797 Nguyễn Minh Đức Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 24.00 0 0 0 24.00 C C C C C C C C C C C C
12 03402 Đỗ Quý Đắc Trưởng nhóm Thiết kế HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
13 02954 Hồ Duy Hải Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
14 02975 Phạm Công Thuận Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
15 02898 Nguyễn Thanh Tùng Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
16 01990 Đỗ Trung Đức Nhân viên Vật tư Công trường HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
17 01935 Phạm Văn Ngự Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
18 01872 Tống Văn Dũng Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
19 01826 Nguyễn Tiến Quảng Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
20 01547 Kim Thế Minh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 17 0 17 17.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
21 00759 Tô Ngọc Hạnh Giám đốc Vùng phụ trách Rooftop HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 19.00 0 5 5 24.00 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
22 00796 Hoàng Ngọc Chung Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
23 00863 Phan Văn Cường Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
24 00862 Lê Xuân Tú Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 24.00 0 0 0 24.00 C C C C C C C C C C C C
25 00827 Phạm Duy Khánh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
26 00160 Lê Thành Trung Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 24.00 0 0 0 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
27 00270 Nguyễn Kiên Giang Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 24.00 0 0 0 24.00 C C C C C C C C C C C C
28 03882 Nguyễn Văn Long Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop Cao đẳng Đồng An - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
29 02244 Tạ Nhật Tân Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop Freetrend Linh Trung - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
1
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
30 03310 Tạ Văn Hiếu Kỹ sư Hồ sơ - Xây dựng HW-EN Ban Điều hành - DA Tân Á Đại Thành 6.69 0 5 5 11.69 KLD-8.KLD-8.C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
31 00417 Hà Trung Dũng Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-EN Ban Điều hành - DA Tân Á Đại Thành 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
32 03066 Tiêu Thanh Long Tổng Giám đốc Công ty HW-EN Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
33 02209 Nghiêm Xuân Đạt Phó Tổng Giám đốc Phụ trách Kinh doanh Đấu thầu HW-EN Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
34 00004 Hoàng Thị Hồng Hạnh Phó Tổng Giám đốc Phụ trách Tài chính Kế toán HW-EN Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
35 00089 Nguyễn Văn Thành Phó Giám đốc Phụ trách Dịch vụ HW-EN Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
36 00175 Lê Tất Đắc Phó Tổng Giám đốc Phụ trách Đầu tư HW-EN Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
37 01776 Đỗ Thị Doan Nhân viên Mua sắm HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 11.00 0 5 5 16.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
38 01522 Đỗ Tiến Cường Chuyên viên Mua sắm HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 8.98 0 5 5 13.98 C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
39 01518 Trương Công Thức Chuyên viên Quản lý Thầu phụ HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
40 01305 Dương Xuân Đức Nhân viên Quản lý Thầu phụ HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 10.00 0 5 5 15.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
41 00491 Trần Thị Luyến Chuyên viên Mua sắm HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 8.99 0 5 5 13.99 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
42 00777 Nguyễn Thị Anh Thơ Chuyên viên Mua sắm HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 12.66 4 5 9 21.66 C C C C 0.9C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
43 00136 Nguyễn Thị Lê Trưởng phòng Mua sắm HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 11.50 0 5 5 16.50 C 0.93C 0.96C 0.89C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
44 03920 Đinh Xuân Nam Trưởng phòng Phát triển Dự án HW-EN Phòng Đầu tư - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
45 02575 Võ Anh Trung Chuyên viên Phát triển Dự án HW-EN Phòng Đầu tư - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
46 03904 Trần Năng Lực Kỹ sư Trưởng HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
47 03914 Võ Thanh Thảo Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
48 03910 Phạm Anh Đông Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ 2.00 0 5 5 7.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
49 03909 Biều Thế Cường Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
50 03908 Nguyễn Thành Nhân Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
51 03878 Dương Thái Châu Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
52 03877 Đổng Quốc Dream Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
53 03872 Lưu Hiền Lương Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
54 03861 Hán Văn Lương Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
55 03859 Đàng Năng Khải Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
56 03862 Lê Văn Đại Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
57 03838 Đinh Trung Hiếu Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
58 03114 Nguyễn Trung Kiên Trưởng ca Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
2
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
59 03112 Lê Văn Tuân Kỹ sư O&M HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
60 02995 Huỳnh Văn Phúc Kỹ sư O&M HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
61 02942 Phạm Thị Bích Thủy Thư ký Phòng Dịch vụ HW-EN Phòng Dịch vụ 3.99 0 5 5 8.99 0.88TS40.88TS40.88TS4KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00
62 02652 Nguyễn Văn Bằng Trưởng ca Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
63 03885 Nguyễn Hùng Cường Nhân viên Lái xe HW-EN Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 5 5 19.00 LX LX LX LX LX LX KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
64 03784 Cao Tấn Phong Nhân viên Lái xe HW-EN Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 5 5 19.00 LX LX LX LX LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
65 01192 Trần Thị Bích Liên Nhân viên Hành chính HW-EN Phòng Hành chính Nhân sự 11.78 0 5 5 16.78 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
66 00291 Dương Thị Hiền Nhân viên Hành chính HW-EN Phòng Hành chính Nhân sự 12.50 0 5 5 17.50 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
67 03895 Trần Minh Anh Nhân viên QS HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 10.06 0 5 5 15.06 0.97ID 0.83ID 0.77ID 0.49ID 0.89ID KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
68 03662 Trần Sơn Tùng Kỹ sư Hạ tầng HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 12.85 0 5 5 17.85 IDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_Th0.85ID KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
69 03561 Trịnh Phan Hà Kỹ sư Hạ tầng HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 11.65 0 5 5 16.65 0.9IDC IDC_ThIDC_ThIDC_Thau KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
70 03189 Trần Duy Thương Trưởng phòng Kỹ thuật Đấu thầu HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 8.67 0 5 5 13.67 KLD-8.KLD-8.KLD-8.0.86ID KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
71 03142 Tạ Đăng Dương Trưởng nhóm Thiết kế - Xây dựng HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 12.03 0 5 5 17.03 IDC_ThIDC_ThIDC_Th0.78ID 0.9IDC KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
72 01382 Phạm Văn Đàn Chuyên viên Quản lý Thiết kế Thi công HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 12.00 0 8 8 20.00 IDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_ThKLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-16.0N1-16.0N1-16.00
73 00769 Lê Đình Thọ Chuyên viên Quản lý Thiết kế Thi công HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 12.85 0 5 5 17.85 IDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_Th0.85ID KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
74 01260 Nguyễn Thị Ánh Phượng Chuyên viên Tính giá HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 11.00 0 5 5 16.00 0.88TS20.88TS20.88TS2KLD-7.KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00
75 03907 Lê Hữu Tuấn Trưởng phòng Kinh doanh HW-EN Phòng Phát triển Kinh doanh 7.43 0 5 5 12.43 C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
76 01001 Trần Thị Trà My Trợ lý Ban Kinh doanh HW-EN Phòng Phát triển Kinh doanh 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
77 01720 Hoàng Nhật Chinh Nhân viên QA HW-EN Phòng QA 11.91 0 5 5 16.91 C C 0.95C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
78 00720 Tô Thị Hòa Nhân viên QA HW-EN Phòng QA 11.81 0 5 5 16.81 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
79 00874 Nguyễn Minh Thắng Chuyên viên QC HW-EN Phòng QC 8.00 0 5 5 13.00 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
80 00076 Quách Hoàng Nhất Chuyên viên QC HW-EN Phòng QC 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
81 00075 Phạm Ngọc Phán Chuyên viên QC HW-EN Phòng QC 6.99 0 5 5 11.99 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
82 00582 Đỗ Thị Mỹ Hằng Chuyên viên Quản lý Hợp đồng HW-EN Phòng Quản lý Hợp đồng 11.87 0 5 5 16.87 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
83 00923 Hoàng Minh Hà Chuyên viên Quản lý Hợp đồng HW-EN Phòng Quản lý Hợp đồng 7.50 0 0 0 7.50 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00
84 03894 Đào Hoàng Tùng Phó Giám đốc Tài chính Đầu tư HW-EN Phòng Tài chính Đầu tư 9.84 0 5 5 14.84 C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
85 03929 Nguyễn Thị Hồng Minh Kế toán Tổng hợp HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
86 03928 Trần Thị Tuyết Nhung Kế toán viên HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 12.50 0 5 5 17.50 C C KLD-8.C 0.5C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
87 03443 Phạm Quý Phương Kế toán Chi phí HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 13.00 0 5 5 18.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
3
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
88 01563 Hà Thị Huyền Thương Kế toán Tổng hợp HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 12.82 0 5 5 17.82 C C 0.84C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
89 01007 Nguyễn Hồng Hạnh Trưởng nhóm Tài chính HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 14.98 0 5 5 19.98 C C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
90 00024 Nguyễn Thị Hương Kế toán Trưởng HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
91 00841 Trần Như Trang Thủ quỹ HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 14.98 0 5 5 19.98 C C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
92 00256 Vũ Thị Định Kế toán Tổng hợp HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 11.97 0 5 5 16.97 0.88TS 0.87TS 0.88TS 0.87TS KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00
93 00780 Nguyễn Thị Gấm Kế toán viên HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 1.00 0 0 0 1.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
94 03944 Đặng Minh Quang Chuyên viên Kinh doanh HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hà Nội 4.86 0 0 0 4.86
95 03600 Đào Quý Dương Nhân viên Kinh doanh HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hà Nội 2.00 0 5 5 7.00 KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
96 03016 Bùi Quang Tuấn Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu - Điện HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hà Nội 11.69 0 8 8 19.69 C C KLD-8.C 0.91C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-16.0N1-16.0N1-16.00
97 00264 Đỗ Văn Cường Trưởng nhóm Thiết kế - Cơ điện HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hà Nội 11.81 0 5 5 16.81 C 0.97C 0.89C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
98 03927 Nguyễn Thị Thu Hà Chuyên viên Kinh doanh HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hồ Chí Minh 8.81 0 5 5 13.81 C C C 0.96C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
99 03740 Lương Tâm Thích Kỹ sư Kết cấu HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hồ Chí Minh 11.66 0 5 5 16.66 C 0.9C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
100 02978 Hồ Đức Anh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hồ Chí Minh 9.99 0 5 5 14.99 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
101 02753 Trương Tuấn Vinh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hồ Chí Minh 11.00 0 5 5 16.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
102 01956 Nguyễn Minh Tuấn Trưởng nhóm Thiết kế HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hồ Chí Minh 10.97 0 5 5 15.97 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
103 01855 Nguyễn Ngọc Anh Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA 345 Đội Cấn 11.85 0 5 5 16.85 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
104 00986 Nguyễn Văn Tuệ Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA 345 Đội Cấn 8.00 0 5 5 13.00 KLD-8.C8 C8 KLD-8.C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
105 00242 Tạ Văn Tiến Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA 345 Đội Cấn 9.95 0 5 5 14.95 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
106 00165 Nguyễn Thanh Tuấn Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành - DA 345 Đội Cấn 14.00 0 5 5 19.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
107 02894 Hoàng Văn Long Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA 8B Lê Trực - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
108 00189 Hà Tuấn Mạnh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA 8B Lê Trực - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
109 02316 Nguyễn Trung Kiên Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA An Bình Plaza 3.84 0 5 5 8.84 C8 KLD-8.00 0.87C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
110 01844 Phan Thị Lệ Quyên Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA An Bình Plaza 8.93 0 5 5 13.93 C8 C8 C8 0.93C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
111 00493 Trần Duy Cương Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA An Bình Plaza 5.98 0 5 5 10.98 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
112 01744 Hoàng Hồng Quang Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Anland Premium 7.00 0 5 5 12.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
113 00421 Trần Văn Quảng Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Anland Premium - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
114 00355 Nguyễn Tiến Văn Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Anland Premium - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
115 03648 Nguyễn Ngọc Tín Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA D'Evelyn Beach (Shilla) 7.84 0 5 5 12.84 C7 C7 C7 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
116 02578 Nguyễn Thành Phát Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA D'Evelyn Beach (Shilla) 9.62 0 5 5 14.62 C7 0.76C7 C7 C7 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
4
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
117 01824 Trần Văn Thái Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA D'Evelyn Beach (Shilla) 7.94 0 5 5 12.94 0.94C7 C7 C7 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
118 01429 Nguyễn Đình Hùng Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA D'Evelyn Beach (Shilla) 10.00 0 5 5 15.00 C7 C7 C7 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
119 01435 Nguyễn Thị Hược Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Discovery 14.00 1 5 6 20.00 N7-0.50C8 C8 C8 C8 P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
120 00034 Nguyễn Thị Thu Thùy Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Discovery 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
121 01833 Nguyễn Tuấn Anh Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Gold Mark City B 2.87 0 5 5 7.87 C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
122 01829 Đặng Ngọc Anh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 11.75 0 5 5 16.75 C8 0.9C8 0.91C8 0.94C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
123 01838 Nguyễn Văn Hải Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 11.94 0 5 5 16.94 C8 C8 C8 C8 0.29C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
124 01618 Nguyễn Kim Trung Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 3.00 0 5 5 8.00 C8 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
125 01206 Lê Thị Ngọc Huyền Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 11.00 8 5 13 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
126 01114 Vũ Thị Ngọc Trâm Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 13.00 0 5 5 18.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
127 01006 Phạm Xuân Đạt Kỹ sư Giám sát - PCCC HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 6.00 0 5 5 11.00 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
128 00170 Đinh Quốc Khánh Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 12.00 0 5 5 17.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
129 00131 Đàm Văn Quyến Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 4.00 0 5 5 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
130 00398 Vũ Thanh Bình Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 3.00 0 5 5 8.00 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
131 00781 Trần Thị Thanh Xuân Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 8.91 0 5 5 13.91 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
132 00927 Hoàng Trí Dũng Chuyên viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 9.97 0 5 5 14.97 C8 C8 C8 0.97C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
133 00267 Hoàng Minh Khánh Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
134 02819 Trần Thị Luyên Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
135 02612 Hoàng Thị Thùy Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 10.00 0 5 5 15.00 C8 KLD-8.C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
136 01615 Đỗ Ngọc Nam Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
137 01453 Vũ Văn Thuất Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 11.92 0 5 5 16.92 C8 C8 C8 C8 0.92C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
138 01288 Hoàng Văn Tuyên Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
139 00771 Đoàn Công Pho Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 8.80 0 5 5 13.80 C8 C8 C8 C8 0.86C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
140 00142 Nguyễn Xuân Hiệp Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 6.00 0 5 5 11.00 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
141 00115 Nguyễn Thị Minh Tâm Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 12.28 0 5 5 17.28 0.94C8 C8 0.93C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
142 00318 Tống Văn Học Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 KLD-8.C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
143 00279 Hà Quốc Tuấn Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
144 00801 Đồng Thị Trâm Anh Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Hải Đăng Tower 6.93 0 5 5 11.93 C C 0.97C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
145 00234 Phạm Tuấn Anh Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Hải Đăng Tower 7.94 0 5 5 12.94 C 0.94C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
5
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
146 00728 Vũ Đức Nam Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Hải Đăng Tower 2.97 0 5 5 7.97 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
147 02890 Nguyễn Ngọc Sơn Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
148 02691 Khúc Văn Vũ Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
149 01934 Trần Văn Hữu Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode 4.00 0 5 5 9.00 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
150 01903 Nguyễn Văn Dũng Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.00 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
151 00223 Bùi Quý Dương Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode 9.43 0 5 5 14.43 0.9C8 0.61C8 0.97C8 KLD-8.0.53C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
152 00872 Nguyễn Bá Minh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
153 00297 Nguyễn Bá Huy Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
154 00061 Đinh Ngọc Thái Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode 3.50 0 5 5 8.50 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
155 00159 Hồ Văn Thực Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
156 00198 Trần Bình Dương Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
157 00204 Nguyễn Văn Cừ Kỹ sư Thiết kế - PCCC HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
158 00346 Phạm Xuân Huy Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode 12.00 0 0 0 12.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
159 00156 Chu Văn Tân Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
160 00280 Trần Văn Huy Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
161 00166 Nguyễn Văn Đức Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA ICID Complex 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
162 02562 Nguyễn Tiến Châu Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang - 4.5 0 4.5 4.50 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-4.00/ N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
163 02547 Hoàng Hải Đăng Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang - 10 0 10 10.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N4-8.00N4-8.00
164 02206 Vũ Ngọc Ánh Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang 6.44 0 0 0 6.44 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
165 02105 La Tuấn Hào Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang - 12 0 12 12.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00
166 02032 Phạm Văn Tiến Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang 7.00 0 5 5 12.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
167 00926 Trịnh Đức Độ Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang 8.00 0 5 5 13.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
168 00462 Phạm Thanh Ngọc Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
169 00385 Nguyễn Khánh Sơn Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
170 02953 Bùi Xuân Mạnh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 7.00 0 5 5 12.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
171 02955 Lê Đức Thi Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 8.84 0 5 5 13.84 C C 0.93C 0.97C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
172 02633 Hoàng Văn Thanh Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 4.92 0 5 5 9.92 C KLD-8.0.93C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
173 02545 Thạch Lý Minh Chiến Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
174 02563 Lê Tuấn Vũ Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 1.99 0 5 5 6.99 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
6
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
175 02313 Nguyễn Tiến Trung Phó tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 4.00 0 5 5 9.00 C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
176 02308 Bùi Ngọc Lanh Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
177 02150 Huỳnh Trần Kim Ngân Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 10.00 0 5 5 15.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
178 02078 Lê Văn Nguyên Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
179 02076 Tô Quang Công Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 1.94 0 5 5 6.94 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
180 02070 Nguyễn Thiên Viên Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
181 02010 Trần Quang Đồng Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
182 01987 Nguyễn Gia Đỗ Duy Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 11.39 0 5 5 16.39 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
183 01870 Kiều Văn Dũng Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
184 01743 Trần Trung Nguyên Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 10.00 0 5 5 15.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
185 01694 Hà Văn Đạt Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 7.00 0 5 5 12.00 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
186 01555 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Phó hầm HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 9.00 0 5 5 14.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
187 01529 Vũ Duy Tuân Phó tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
188 01492 Ngô Trường Phong Chuyên viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
189 01463 Tôn Thất Duy Thanh Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
190 01397 Hoàng Văn Sinh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 2.99 0 5 5 7.99 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
191 01312 Huỳnh Thị Thủy Tiên Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 8.25 0 5 5 13.25 C C C 0.25C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
192 01215 Phan Viết Anh Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 4.00 0 5 5 9.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
193 00311 Lê Thạc Linh Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 5.00 0 5 5 10.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
194 00307 Trần Thanh Sơn Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
195 01925 Nguyễn Thị Hương Trang Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 10.00 0 5 5 15.00 C8 KLD-8.C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
196 01845 Nguyễn Đức Hùng Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
197 01607 Bùi Đức Hiếu Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
198 01012 Nguyễn Hữu Mạnh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
199 00832 Nguyễn Ngọc Trung Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 9.98 0 5 5 14.98 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
200 00243 Nguyễn Hoài Nam Kỹ sư Giám sát - PCCC HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
201 00294 Bùi Văn Hòa Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 12.99 0 2 2 14.99 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N8-8.00N8-8.00N8-8.00
202 00184 Nguyễn Thanh Tùng Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
203 03491 Võ Thị Cẩm Hồng Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 2.69 0 5 5 7.69 0.89C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
7
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
204 02960 Cao Thành Đạt Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 8.00 0 5 5 13.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
205 02943 Nguyễn Nam Hải Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
206 02886 Đỗ Văn Hoàng Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
207 02909 Tạ Văn Bình Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 2.00 0 5 5 7.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
208 02840 Lưu Đình Hưng Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
209 02557 Trần Đình Sơn Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
210 02514 Đặng Ngọc Lên Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
211 02158 Lê Thị Kim Ngân Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 6.83 0 5 5 11.83 0.9C 0.97C C 0.96C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
212 02084 Nguyễn Văn Tiến Phó tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
213 02093 Phạm Minh Vương Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
214 02061 Hà Thị Hiền Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 5.92 0 5 5 10.92 C 0.93C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
215 01794 Trần Thị Mỹ Huyền Thư ký Dự án kiêm Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
216 01414 Đào Bá Huy Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
217 01343 Vũ Hữu Hưng Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
218 01328 Nguyễn Minh Thành Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
219 00342 Đặng Phúc Thành Trưởng nhóm Kinh tế Kế hoạch HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
220 00701 Nguyễn Xuân Ngọc Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 3.89 0 5 5 8.89 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
221 00293 Lê Mạnh Cường Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
222 00095 Bùi Đức Toản Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
223 00208 Lưu Công Huỳnh Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
224 00303 Nguyễn Duy Chương Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 7.72 0 5 5 12.72 C C 0.92C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
225 00216 Ngô Quý Quân Phó tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
226 00300 Bùi Văn Tuân Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 5.79 0 5 5 10.79 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
227 00725 Lê Văn Xã Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 6.76 0 5 5 11.76 C 0.93C 0.01C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
228 03942 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 10.98 0 5 5 15.98 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
229 03218 Nguyễn Minh Đức Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
230 02986 Lê Tuấn Vũ Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.97 0 5 5 13.97 0.97C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
231 02987 Lê Văn Hân Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 5.00 0 5 5 10.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
232 02904 Nguyễn Quang Khánh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 3.00 0 5 5 8.00 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
8
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
233 02759 Vũ Khắc Thụy Kỹ sư Giám sát - PCCC HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
234 02703 Lê Thị Hồng Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
235 02680 Nguyễn Duy Cường Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 5.98 0 5 5 10.98 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
236 02223 Lê Cao Sơn Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
237 02080 Phạm Cao Kỳ Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.95 0 5 5 13.95 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
238 02059 Võ Thanh Hiến Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
239 01698 Đỗ Văn Đức Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
240 01679 Nguyễn Trung Tiến Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 9.99 0 5 5 14.99 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
241 01657 Trần Quốc Bảo Trưởng nhóm Kinh tế Kế hoạch HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 9.00 0 5 5 14.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
242 01360 Lương Văn Trung Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 5.93 0 5 5 10.93 C8 0.93C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
243 01207 Hồ Sỹ Quang Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 11.00 0 5 5 16.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
244 00888 Phan Tuấn Anh Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 7.00 0 5 5 12.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
245 00754 Trần Văn Hòa Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
246 00850 Nguyễn Trung Hào Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
247 00314 Nguyễn Tiến Trường Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
248 02502 Lê Đức Thọ Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Rooftop Freetrend Linh Trung 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
249 03080 Nguyễn Trần Cương Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 8.57 0 5 5 13.57 C7 C7 0.9C7 0.81C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
250 02556 Đỗ Tiến Phát Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 2.51 0 5 5 7.51 C7 0.75C7 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
251 02544 Võ Bảo Định Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 3.84 0 5 5 8.84 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
252 02293 Lê Viết Long Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 7.00 0 5 5 12.00 C7 C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
253 02279 Trần Tài Đức Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 1.94 0 5 5 6.94 C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
254 02077 Hà Văn Vượng Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 9.54 0 5 5 14.54 C7 0.88C7 0.87C7 0.92C7 KLD-8.00 0.07C7 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
255 01869 Bùi Minh Trường Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 7.48 0 5 5 12.48 0.81C7 0.89C7 0.95C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
256 01654 Vương Tiến Hoàng Trưởng nhóm Kinh tế Kế hoạch HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
257 01506 Lê Thị Doanh Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 12.00 0 5 5 17.00 C7 C7 C7 C7 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
258 00231 Nguyễn Tiến Long Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 19.00 0 5 5 24.00 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
259 00973 Huỳnh Thị Hạnh Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 3.90 0 5 5 8.90 KLD-7.KLD-7.KLD-7.KLD-7.KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00
260 00086 Nguyễn Ngọc Thanh Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 6.00 0 5 5 11.00 C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
261 00824 Tăng Đức Phan Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 12.48 0 5 5 17.48 0.91C7 C7 C7 C7 0.74C7 C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
9
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
262 02899 Phạm Quang Thành Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Farm Hồng Phong - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
263 00263 Nguyễn Mạnh Hà Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Farm Hồng Phong 24.00 0 0 0 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
264 03856 Ma Hồng Thiên Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Hồng Liêm 3 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
265 02555 Nguyễn Quốc Khánh Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Hồng Liêm 3 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
266 02340 Nguyễn Tiến Thức Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Hồng Liêm 3 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
267 01701 Lương Như Phượng Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Hồng Liêm 3 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
268 01681 Tôn Nữ Bảo Hiền Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Phan Lâm 2 3.49 0 5 5 8.49 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
269 01383 Lê Thị Thu Hiền Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Phan Lâm 2 - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
270 00221 Lê Thành Chung Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Phan Lâm 2 19.00 0 5 5 24.00 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
271 03591 Đỗ Khánh Linh Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.00 0 5 5 14.00 C8 C8 KLD-8.C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
272 02324 Bùi Đức Hậu Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.98 0 5 5 14.98 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
273 02065 Trần Văn Thuyên Kỹ sư Giám sát - PCCC HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 4.98 0 5 5 9.98 C8 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
274 01820 Nguyễn Hữu Tuấn Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
275 01553 Đào Đức Thành Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.00 0 5 5 14.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
276 01560 Nguyễn Văn Toàn Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 11.00 0 5 5 16.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
277 01152 Nguyễn Sĩ Hiếu Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.55 0 5 5 14.55 C8 C8 C8 0.67C8 0.88C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
278 00124 Lưu Đức Việt Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 10.99 0 5 5 15.99 C8 KLD-8.C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
279 00276 Nguyễn Trọng Hoàng Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.00 0 5 5 14.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
280 00811 Nguyễn Văn Phúc Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
281 00260 Nguyễn Văn Thỏa Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.00 0 5 5 14.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
282 03347 Nguyễn Trọng Hưng Kỹ sư Giám sát - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 4.00 0 5 5 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
283 01941 Phạm Đức Việt Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 7.00 0 5 5 12.00 C4 C4 C4 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
284 01822 Hà Văn Tùng Kỹ sư Thiết kế - Điện nhẹ HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 5.00 0 5 5 10.00 C4 C4 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
285 01837 Trần Thị Hảo Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 6.00 0 5 5 11.00 C4 C4 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
286 01349 Ngô Tiến Dũng Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 19.00 0 5 5 24.00 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
287 01141 Nguyễn Đức Giang Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 8.00 0 5 5 13.00 C4 C4 C4 C4 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
288 00898 Đinh Thị Thanh Hoa Nhân viên Vật tư Công trường kiêm Kế toán Kho HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 7.00 0 5 5 12.00 C4 C4 C4 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
289 00965 Nguyễn Hữu Quyền Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 4.00 0 5 5 9.00 KLD-8.C4 C4 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
290 00813 Nguyễn Xuân Phương Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 5.00 0 5 5 10.00 C4 C4 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
10
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
291 01647 Đỗ Hải Quân Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
292 01431 Phạm Văn Ngọc Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 11.83 0 5 5 16.83 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
293 01209 Nguyễn Văn Minh Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 11.89 0 5 5 16.89 C8 C8 C8 KLD-8.C8 0.93C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
294 00418 Phạm Thị Nhung Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 9.95 0 5 5 14.95 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
295 00135 Đặng Đức Nam Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 8.97 0 5 5 13.97 C 0.97C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
296 00948 Đặng Thị Phương Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 13.85 0 5 5 18.85 0.88TS50.88TS50.73TS50.88TS50.88TS5KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00
297 00283 Đặng Khánh Thành Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 8.82 0 5 5 13.82 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
298 00285 Phạm Đức Linh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 12.62 0 5 5 17.62 0.94C8 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
299 00255 Nguyễn Thị Thùy Linh Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 13.81 0 5 5 18.81 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
300 02138 Đỗ Trọng Luận Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Vincity Ocean Park 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
301 00132 Đỗ Thanh Tùng Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Vincity Ocean Park 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
302 03781 Tôn Thất Phương Nam Kỹ sư Giám sát - Trạm 110 HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
303 03786 Nguyễn Huy Nam Kỹ sư Thiết kế - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
304 03785 Nguyễn Đức Thọ Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
305 03780 Trần Đức Mạnh Kỹ sư Hạ tầng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
306 03649 Mai Văn Đồng Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
307 03386 Nguyễn Khánh Hà Kỹ sư Giám sát - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
308 03385 Vũ Đình Vương Kỹ sư Trắc địa HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
309 03231 Ngô Thanh Tuấn Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án 13.00 3 7 10 23.00 C C C C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
310 03097 Nguyễn Đình Tân Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
311 03022 Lê Quý Tân Kỹ sư Thiết kế - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
312 02884 Lương Hữu Ngọc Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
313 02893 Bùi Thanh Hiếu Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành các Dự án 14.00 5 5 10 24.00 C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
314 02218 Bùi Tiến Thành Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
315 02285 Phan Văn Cường Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
316 02280 Nguyễn Văn Tuấn Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
317 02302 Ngô Hưng Thuận Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
318 02309 Nguyễn Hữu Thành Thủ kho HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
319 02179 Nguyễn Thành Chung Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
11
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
320 02180 Nguyễn Ngọc Cương Kỹ sư Hồ sơ - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
321 02088 Phạm Tiến Ca Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
322 01854 Hoàng Thị Tưởng Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00
323 01835 Nguyễn Quang Trung Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
324 01849 Nguyễn Thị Ngọc Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00
325 01836 Trần Văn Sang Kỹ sư Giám sát - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
326 01875 Hà Minh Hiệp Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
327 01828 Vũ Văn Điều Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án 8.95 3 5 8 16.95 C7 0.95C7 C7 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
328 01821 Nguyễn Tiến Tùng Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
329 01812 Vũ Hồng Tươi Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án 4.00 0 0 0 4.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
330 01504 Bùi Xuân Trường Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án 10.99 0 0 0 10.99 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
331 01409 Nguyễn Văn Sang Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án 4.96 0 0 0 4.96 0.96C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
332 01408 Đặng Văn Chung Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
333 01303 Nguyễn Khắc Thành Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
334 00996 Ninh Thị Huyên Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành các Dự án 2.71 0 0 0 2.71 C8 0.92C8 0.79C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
335 00982 Nguyễn Văn Toàn Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
336 00963 Nguyễn Văn Giáp Thủ kho HW-ME Ban Điều hành các Dự án 4.00 0 0 0 4.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
337 00426 Lê Trung Thành Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 7 0 7 7.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
338 00212 Đỗ Văn Sơn Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án 4.00 20 0 20 24.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 C C C
339 00119 Cao Thanh Giang Trưởng nhóm Kinh tế Kế hoạch HW-ME Ban Điều hành các Dự án 13.54 0 5 5 18.54 0.54C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
340 00113 Phạm Văn Tứ Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành các Dự án 8.00 0 5 5 13.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
341 00233 Nguyễn Tiến Đạt Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
342 00804 Nguyễn Khắc Viết Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
343 00830 Lại Đăng Thi Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
344 00427 Nguyễn Tiến Huấn Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành các Dự án 7.99 0 5 5 12.99 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
345 00129 Đỗ Hồng Thanh Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án 11.00 0 0 0 11.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
346 00914 Nguyễn Thị Quỳnh Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
347 00709 Lê Thị Cẩm Tú Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
348 00960 Lý Bá Quyết Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
12
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
349 00190 Trần Xuân Thắng Kỹ sư Thiết kế - Điện nhẹ HW-ME Ban Điều hành các Dự án 7.00 0 5 5 12.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
350 00866 Dương Tiến Dũng Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
351 00266 Kiều Văn Thanh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
352 00121 Nguyễn Văn Tho Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án 1.00 0 0 0 1.00 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
353 00214 Trần Thế Khương Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
354 00763 Hoàng Thị Phương Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00
355 00206 Nguyễn Tiến Phúc Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
356 00298 Tạ Thanh Sơn Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án 13.00 0 5 5 18.00 C KLD-8.C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
357 00913 Phạm Thị Hải Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án 0.93 0 0 0 0.93 0.93C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
358 00278 Vương Anh Dũng Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
359 00191 Phùng Mạnh Thắng Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án 12.00 4 7 11 23.00 C C C C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
360 00304 Nguyễn Văn Bộ Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án 24.00 0 0 0 24.00 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7
361 00881 Phạm Đức Khẩn Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
362 00197 Phạm Văn Hòa Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
363 00169 Bùi Ngọc Toàn Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
364 03147 Đỗ Quang Luật Kỹ sư Giám sát - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
365 02948 Phạm Nguyễn Quốc Bảo Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
366 02957 Nguyễn Tấn Tài Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
367 02542 Trần Thanh Tam Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh 7.81 0 5 5 12.81 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
368 02234 Lê Thị Mỹ Nguyệt Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
369 02247 Võ Minh Quân Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
370 02192 Lê Kim Phương Thủ kho HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
371 02083 Đỗ Hữu Cường Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
372 02101 Lê Xuân Đức Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
373 01747 Vũ Đức Vượng Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
374 01692 Nguyễn Tấn Phong Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
375 01511 Trần Đăng Quang Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
376 01322 Phạm Văn Chương Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
377 00751 Nguyễn Khánh Huyền Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
13
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
378 03926 Nguyễn Vũ Hưng Giám đốc Điều hành HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
379 03758 Nguyễn Hồng Hải Giám đốc khối Kinh doanh Đấu thầu HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
380 01580 Trần Thị Hồng Cẩm Trợ lý Phó Tổng Giám đốc HW-ME Ban Giám đốc 10.31 0 5 5 15.31 C KLD-8.00 0.5C 0.96C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
381 00975 Đỗ Tiến Thành Giám đốc Vùng HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
382 00055 Nguyễn Thị Hải Yến Tổng Giám đốc Công ty HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
383 00117 Nguyễn Hữu Thọ Phó Tổng Giám đốc khu vực phía Bắc HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
384 00059 Trần Thu Hường Trợ lý Phó Tổng Giám đốc HW-ME Ban Giám đốc 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
385 00181 Phạm Trung Hiếu Phó Tổng Giám đốc khu vực phía Nam HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
386 00500 Dương Xuân Đệ Tổng Giám đốc Tập đoàn HW-ME Ban Quản trị 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
387 00001 Trịnh Văn Hà Chủ tịch Hội đồng Quản trị HW-ME Ban Quản trị 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
388 01890 Nguyễn Đình Lĩnh Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 3.00 5 5 10 13.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
389 01699 Nguyễn Thanh Hải Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 10.00 1 5 6 16.00 C C C C C P-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
390 01364 Trần Xuân Đoàn Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 14.99 2 5 7 21.99 C C C N7-0.17C C P-8.00 P-8.00 N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
391 01332 Lê Đình Nam Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 9.93 0 5 5 14.93 C C C C 0.93C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
392 01302 Nguyễn Văn Phúc Trưởng phòng An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 10.00 0 5 5 15.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
393 00328 Nguyễn Văn Hoan Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 8.00 2 5 7 15.00 C C C P-8.00 P-8.00 KLD-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
394 00340 Hoàng Văn Bút Phó phòng An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 13.00 4 5 9 22.00 C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
395 00776 Nguyễn Văn Thư Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 13.00 1 5 6 19.00 C C C C C C C C P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
396 00317 Nguyễn Thanh Điền Nhân viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 14.00 2.5 5 7.5 21.50 C C C C C P-8.00 P-8.00 N4-4.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
397 00815 Đinh Ngọc Hải Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 15.00 3 5 8 23.00 C C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
398 00337 Phùng Xuân Đông Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 10.00 3.5 5 8.5 18.50 C C C C C N4-4.00/P-4 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
399 03815 Phan Việt Hoàng Nhân viên học việc Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
400 03721 Kiều Đức Vinh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
401 03715 Nguyễn Đăng Trường Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
402 03720 Vũ Đình Vinh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 8 5 13 13.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
403 03712 Nguyễn Đức Hạnh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
404 03706 Võ Đình Khoa Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
405 03680 Nguyễn Tuấn Dương Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 6.00 4 5 9 15.00 C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
406 03663 Nguyễn Xuân Bình Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
14
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
407 03652 Đặng Văn Tuấn Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
408 03620 Nguyễn Công Hiếu Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 1.00 7 5 12 13.00 KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
409 03583 Nguyễn Viết Thắng Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
410 03555 Lưu Huy Nghệ Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
411 03556 Trịnh Văn Nghị Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 11.00 5 5 10 21.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 C P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
412 03499 Nguyễn Trọng Kỳ Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
413 03322 Huỳnh Tấn Của Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 1 5 6 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 P-8.00 N4-8.00KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
414 03278 Nguyễn Văn Thi Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 8 5 13 13.00 KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
415 03277 Nguyễn Thanh Hải Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
416 03276 Bùi Đức Luận Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
417 03262 Trần Quang Toản Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 11.5 2 13.5 13.50 KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00
418 03263 Trần Văn Tiến Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
419 03146 Vũ Ngọc Lợi Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 3 5 8 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N4-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
420 03103 Vũ Đình Nhâm Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
421 02789 Trương Duy Huỳnh Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
422 02737 Đỗ Huy Quân Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 12.00 2 5 7 19.00 C C C P-8.00 P-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
423 02712 Nguyễn Văn Biết Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
424 02699 Lê Đình Mạnh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
425 02642 Đỗ Minh Đức Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
426 02644 Nhữ Ngọc Sơn Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
427 02637 Đinh Mạnh Hải Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
428 02565 Nguyễn Thị Huỳnh Trang Thư ký Phòng Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 15.00 2.5 5 7.5 22.50 C C C C C C P-8.00 P-8.00 KLD-4.0
N1-8.00N1-8.00N1-8.00
429 02518 Trần Văn Kiên Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
430 02420 Phạm Mạnh Hùng Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
431 02419 Chu Văn Kiều Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 14.00 4 5 9 23.00 C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
432 02421 Vũ Xuân Khiêm Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
433 02382 Trần Đình Anh Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
434 02380 Vũ Khắc Trường Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
435 02315 Nguyễn Nghĩa Đức Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 2.00 2 5 7 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
15
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
436 02196 Hoàng Anh Lý Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
437 02157 Tạ Thành Đông Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 6 5 11 11.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
438 02151 Hoàng Văn Mạnh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
439 02146 Lê Hữu Trường Hải Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 2.00 2 5 7 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
440 02064 Phan Trọng Nam Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
441 02018 Hồ Tuấn Dung Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
442 01967 Phạm Thành Kiên Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
443 01737 Lê Kim Tuấn Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
444 01752 Tạ Đức Quỳnh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 3 5 8 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
445 01766 Bùi Xuân Trường Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
446 01787 Bùi Văn Quân Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
447 01767 Tạ Văn Dư Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
448 01716 Trịnh Xuân Huy Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 3 5 8 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
449 01661 Phạm Đình Toàn Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
450 01666 Đặng Văn Thiện Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
451 01629 Nguyễn Hữu Xuân Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 7.00 0 5 5 12.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
452 01584 Nguyễn Tiến Thành Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
453 01585 Trần Đăng Khoa Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
454 01452 Lê Đăng Toản Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
455 01438 Ngô Hoài Nam Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 16.00 3 5 8 24.00 C C C C C P-8.00 P-8.00 C P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
456 01247 Trần Kế Hải Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 5.00 0 5 5 10.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
457 01264 Trần Văn Thắng Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
458 00990 Tạ Quốc Hoản Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 11 5 16 16.00 KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
459 00561 Nguyễn Danh Mỳ Nhân viên Lái xe HW-ME Phòng Bảo hành 12.00 0 5 5 17.00 LX LX LX LX LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
460 00085 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 2.00 7 5 12 14.00 KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
461 00148 Cù Tất Hợp Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 2 5 7 7.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
462 00088 Đặng Đức Chiến Phó phòng Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
463 00083 Nguyễn Văn Nhự Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
464 00325 Trần Thọ Quốc Trung Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
16
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
465 00081 Nguyễn Vũ Khương Trưởng phòng Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
466 00130 Ninh Thị Thu Trang Thư ký Phòng Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 15.00 4 6 10 25.00 C C C C N7-0.17N1-8.00 C P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
467 00133 Nguyễn Xuân Vinh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
468 00925 Trịnh Văn Luân Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
469 00091 Vũ Hồng Oanh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
470 00114 Khúc Ngọc Đoàn Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 3.00 3 5 8 11.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
471 00721 Hứa Văn Trường Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
472 00726 Ngô Văn Hạ Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
473 00087 Nguyễn Văn Trình Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
474 00090 Phan Văn Thành Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
475 03900 Trần Thị Dung Chuyên viên C&B HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
476 03879 Nguyễn Huy Trường Chuyên viên Tuyển dụng HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.50 0 5 5 19.50 C C C C C 0.5C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
477 03824 Nguyễn Đăng Tùng Nhân viên Lái xe HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 5 5 19.00 LX LX LX LX LX LX KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
478 03757 Trần Thị Tú Nhân viên Tạp vụ HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 8 8 22.00 C1 C1 C1 C1 C1 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-16.0N1-16.0N1-16.00
479 03756 Nguyễn Thị Thùy Nhân viên Tạp vụ HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 12.71 0 5 5 17.71 C1 0.8C1 0.78C1 C1 0.77C1 0.82C1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
480 03731 Ngô Mạnh Thức Trưởng nhóm IT HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
481 03569 Nguyễn Huy Quyết Nhân viên IT HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 9.55 0 5 5 14.55 C C C 0.78C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
482 03442 Phan Thị Huyền Nhân viên C&B HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 16.86 0 5 5 21.86 C 0.93C 0.93C C C C C C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
483 03380 Nguyễn Xuân Luật Nhân viên IT HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 12.00 0 5 5 17.00 KLD-8.C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
484 03360 Lê Anh Vũ Nhân viên IT HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
485 02877 Phạm Thùy Dương Nhân viên Tuyển dụng HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 15.44 0 5 5 20.44 C C C C C 0.48C 0.97C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
486 02509 Đào Dung Huyền Nhân viên Hành chính HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 9.95 0 5 5 14.95 0.96C KLD-8.C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
487 02395 Đặng Thị Mỹ Duyên Nhân viên Nhân sự HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
488 02211 Nguyễn Quốc Tuấn Nhân viên Lái xe HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.KLD-8.LX LX LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
489 02149 Hồ Thị Hường Nhân viên Hành chính HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 9.95 0 5 5 14.95 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
490 01804 Trần Minh Tùng Nhân viên Lái xe HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự - 3 2 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00
491 01782 Trần Ngọc Sơn Nhân viên Lái xe HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
492 01602 Bùi Văn Triển Tổ trưởng Tổ Lái xe HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 12.00 0 5 5 17.00 LX LX LX LX KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
493 01106 Đỗ Thị Hương Quỳnh Nhân viên C&B HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 13.93 0 5 5 18.93 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
17
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
494 00613 Trần Thị Mai Dung Trưởng phòng Nhân sự HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.45 0 5 5 19.45 C C C C C 0.5C 0.95C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
495 00015 Nguyễn Văn Đạt Đầu Bếp HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
496 00918 Trần Thị Huyền Trang Nhân viên Hành chính HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.37 0 5 5 19.37 C C C C C 0.5C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
497 00472 Phan Thị Thắm Nhân viên Tạp vụ HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 11.79 0 5 5 16.79 0.76C1 C1 C1 C1 C1 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
498 00016 Nguyễn Thị Hương Nhân viên Tạp vụ HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự - 0 5 5 5.00
499 02581 Nguyễn Hữu Anh Tài Thủ kho HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 6.00 0 5 5 11.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
500 01648 Nguyễn Văn Tiến Nhân viên Vật tư Dự án HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 7.00 0 5 5 12.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
501 01268 Nguyễn Thị Nga Chuyên viên Vật tư Dự án HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 8.57 0 5 5 13.57 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
502 00536 Trương Xuân Huấn Thủ kho HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 3.92 0 5 5 8.92 0.96C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
503 00532 Nguyễn Thị Thanh Bình Trưởng phòng Kinh doanh Cung ứng HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 12.98 0 5 5 17.98 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
504 00040 Lê Thị Hiền Chuyên viên Mua sắm HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
505 00039 Nguyễn Hồng Trang Chuyên viên Mua sắm HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 7.86 0 10 10 17.86 N1-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
506 00258 Phan Thanh Tuấn Thủ kho HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 10.00 0 5 5 15.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
507 00799 Nguyễn Đại Nghĩa Chuyên viên Mua sắm HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 6.84 0 5 5 11.84 KLD-8.C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
508 03843 Nguyễn Xuân Mai Trưởng phòng Kinh doanh HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
509 02982 Bùi Văn Đạt Nhân viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.56 0 5 5 18.56 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
510 01232 Lương Thị Toan Giám đốc Kinh doanh HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
511 00936 Nguyễn Thị Thoa Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.87 0 6 6 19.87 N7-0.23C 0.92C C C N1-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
512 00064 Đỗ Thị Ngọc Thủy Chuyên viên Hồ sơ HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 12.82 0 5 5 17.82 C C 0.95C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
513 00341 Cao Thị Kim Cúc Chuyên viên Tính giá HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.74 0 5 5 18.74 0.9C 0.96C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
514 00919 Hoàng Minh Long Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 14.00 3 6 9 23.00 C C N7-0.33C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
515 00123 Đỗ Đức Độ Hoàng Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.59 0 5 5 18.59 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
516 00067 Ngô Văn Kiên Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.00 0 5 5 18.00 KLD-8.C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
517 00053 Nguyễn Thị Thúy Hằng Trưởng nhóm Tính giá HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
518 00366 Hoàng Tuấn Anh Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
519 00066 Nguyễn Phạm Song Thương Phó phòng Kinh doanh Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 11.00 0 5 5 16.00 C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
520 00958 Lê Thị Thu Hường Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 9.97 0 5 5 14.97 0.88TS20.88TS20.86TS2KLD-7.KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00
521 00065 Trần Ngọc Tân Trưởng phòng Kinh doanh Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.00 0 5 5 18.00 C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
522 03219 Ngô Thanh Toan Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 7.00 0 5 5 12.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
18
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
523 02099 Lê Minh Hiếu Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 13.00 0 5 5 18.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
524 01873 Nguyễn Thành Đạt Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 3.93 0 5 5 8.93 0.93C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
525 01790 Nguyễn Văn Lập Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 11.00 0 5 5 16.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
526 01446 Vũ Khiêm Phó phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 4.93 0 5 5 9.93 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
527 01351 Nguyễn Thị Ngọc Thùy Giám đốc Kinh doanh HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 9.00 0 5 5 14.00 C C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
528 01354 Trần Lâm Vinh Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 6.00 0 5 5 11.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
529 01324 Nguyễn Tấn Pháp Trưởng nhóm Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
530 03269 Nguyễn Đình Dưỡng Trưởng phòng Kỹ thuật và Công nghệ HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
531 02897 Đặng Minh Đức Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 8.65 0 5 5 13.65 C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
532 01964 Nguyễn Thành Long Trưởng nhóm Thiết kế - BIM HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 7.95 0 5 5 12.95 C C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
533 01483 Trần Văn Hiệp Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 13.23 0 5 5 18.23 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
534 01146 Nguyễn Xuân Đạt Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 8.99 0 5 5 13.99 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
535 00312 Đỗ Đức Huấn Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 8.44 0 5 5 13.44 0.93C C 0.94C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
536 00498 Dương Xuân Trường Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 8.82 0 5 5 13.82 0.96C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
537 00192 Đoàn Lê Minh Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 11.94 0 5 5 16.94 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
538 00141 Tạ Thị Thúy Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 10.80 0 5 5 15.80 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
539 00885 Nguyễn Hồng Nhung Thư ký phòng Kỹ thuật và Công nghệ HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 3.96 0 5 5 8.96 C C C 0.96C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
540 03943 Trần Đình Nghĩa Chuyên viên Pháp chế HW-ME Phòng Phát triển Hệ thống 5.00 0 0 0 5.00
541 02678 Phạm Thị Ánh Ly Nhân viên Phát triển Hệ thống HW-ME Phòng Phát triển Hệ thống 13.98 0 5 5 18.98 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
542 00338 Đỗ Thị Kim Hân Giám đốc Phát triển Hệ thống HW-ME Phòng Phát triển Hệ thống 8.50 0 5 5 13.50 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
543 03896 Phan Hoàng Tiến Nhân viên Digital - Marketing HW-ME Phòng PR - Marketing 13.50 0 5 5 18.50 C 0.97C C 0.67C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
544 03893 Nguyễn Hải Cường Nhân viên Thiết kế Đồ họa HW-ME Phòng PR - Marketing 11.83 0 5 5 16.83 0.97C 0.96C C 0.5C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
545 03863 Đặng Đức Giang Giám đốc PR- Marketing HW-ME Phòng PR - Marketing 13.52 0 5 5 18.52 0.97C 0.93C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
546 03768 Chu Thị Hải Chuyên viên PR - Marketing HW-ME Phòng PR - Marketing 8.79 0 5 5 13.79 KLD-8.KLD-8.0.94C 0.96C 0.93C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
547 03817 Đặng Văn Thanh Nhân viên QA HW-ME Phòng QA 10.00 0 5 5 15.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
548 03389 Đào Duy Tùng Chuyên viên QA HW-ME Phòng QA 10.00 0 5 5 15.00 C KLD-8.C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
549 02233 Trịnh Ngọc Ngân Nhân viên QA HW-ME Phòng QA 6.90 2 5 7 13.90 C C 0.9C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
550 01725 Phùng Thị Tường Vi Nhân viên QA HW-ME Phòng QA 0.96 0 5 5 5.96 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
551 00373 Nguyễn Thị Thùy Dương Trưởng nhóm QA HW-ME Phòng QA 9.00 0 0 0 9.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
19
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
552 03826 Nguyễn Công Tiệp Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 7.00 2 5 7 14.00 C C C KLD-8.P-8.00 P-8.00 N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
553 02006 Tống Văn Phong Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 11.73 4 5 9 20.73 C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
554 01860 Phạm Anh Tuấn Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 11.00 6 5 11 22.00 C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
555 01674 Nguyễn Văn Quân Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 11.00 4 5 9 20.00 C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
556 01309 Lê Danh Phương Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 10.00 5 5 10 20.00 C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
557 01004 Phạm Quốc Hồng Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
558 01157 Lê Hữu Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 8.00 0 5 5 13.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
559 00387 Đào Đức Tiến Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 10.96 2 5 7 17.96 C C C C C 0.97C P-8.00 P-8.00 N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
560 00073 Phạm Ngọc Hà Phó phòng QC HW-ME Phòng QC 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
561 00149 Nguyễn Khắc Tiến Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
562 00072 Quách Thế Hiệp Trưởng phòng QC HW-ME Phòng QC 9.00 0 5 5 14.00 C C KLD-8.C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
563 03889 Nguyễn Thị Thanh Phương Chuyên viên Quản lý Hợp đồng HW-ME Phòng Quản lý Hợp đồng 11.92 0 5 5 16.92 0.94C C C C 0.5C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
564 00870 Lê Trọng Sáng Nhân viên QS HW-ME Phòng Quản lý Thi công 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
565 00430 Nguyễn Thị Hồng Thu Chuyên viên Quản lý thanh toán Thầu phụ HW-ME Phòng Quản lý Thi công 12.94 0 5 5 17.94 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
566 00110 Nguyễn Thị Minh Huyền Phó phòng Quản lý Thi công HW-ME Phòng Quản lý Thi công 10.98 0 5 5 15.98 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
567 01132 Nguyễn Thu Huyền Chuyên viên R&D HW-ME Phòng R&D 14.45 2.5 6 8.5 22.95 C C C C C N1-8.00 N7-0.17P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
568 00544 Phạm Minh Tuấn Trưởng phòng R&D HW-ME Phòng R&D 13.00 1 5 6 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
569 00768 Lê Ngọc Huy Chuyên viên R&D HW-ME Phòng R&D 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
570 00077 Nguyễn Xuân Cao Chuyên viên R&D HW-ME Phòng R&D 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
571 03102 Tô Giang Nam Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
572 03055 Nguyễn Đức Dương Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
573 03056 Trần Dương Hiệu Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
574 03012 Đỗ Văn Diện Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 7.00 0 5 5 12.00 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
575 02535 Nguyễn Văn Hùng Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
576 02415 Dương Văn Thành Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
577 02085 Trần Chí Hiếu Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 7.00 0 5 5 12.00 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
578 01997 Bùi Khánh Tùng Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
579 01719 Lê Ngọc Hải Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
580 06355 Nguyễn Ngọc Sáng Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
20
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
581 06309 Dương Hữu Hải Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 8.00 0 5 5 13.00 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
582 00058 Nguyễn Thị Bạch Yến Thư ký Phòng T&C HW-ME Phòng T&C 0.99 0 5 5 5.99 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
583 00445 Tạ Văn Thể Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
584 00108 Phạm Gia Thành Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
585 00106 Phùng Trung Kiên Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 7.00 0 5 5 12.00 C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
586 00104 Bùi Hữu Lới Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
587 00092 Nguyễn Trọng Việt Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 8.00 0 5 5 13.00 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
588 00100 Nguyễn Mạnh Hoàn Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
589 00805 Lê Bích Phương Thư ký Phòng T&C HW-ME Phòng T&C 4.97 0 5 5 9.97 KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00
590 00384 Hà Chí Hoàn Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 7.00 0 5 5 12.00 C C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
591 00096 Dương Quang Trung Trưởng phòng T&C HW-ME Phòng T&C - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
592 00708 Nguyễn Văn Tiến Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
593 00109 Nguyễn Viết Đại Sư Huynh Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
594 00470 Phạm Thừa Hiện Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 8.00 0 5 5 13.00 C C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
595 00107 Phạm Quốc Tân Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
596 00097 Nguyễn Hải Cường Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
597 03842 Mai Thị Quỳnh Nhân viên Tài chính HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 12.86 0 5 5 17.86 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
598 03190 Trần Thị Hồng Lê Nhân viên Tài chính HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 13.70 0 5 5 18.70 C C C C C KLD-8.00 0.5C 0.8C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
599 03188 Nguyễn Thảo Huyền Kế toán Trưởng HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 15.73 0 5 5 20.73 C C C C C KLD-8.00 C 0.76C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
600 02992 Trần Thị Hằng Kế toán viên HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 12.74 0 5 5 17.74 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
601 01923 Nguyễn Thị Phượng Kế toán Chi phí HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 12.90 0 5 5 17.90 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
602 00969 Lê Thanh Dương Kế toán Tổng hợp HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
603 00968 Trần Linh Hậu Kế toán Vật tư HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 11.81 0 5 5 16.81 0.94C 0.97C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
604 00030 Bùi Thị Yến Kế toán Chi phí HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
605 00025 Nguyễn Thị Vân Trưởng nhóm Tài chính HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 4.73 0 5 5 9.73 0.96C KLD-8.00 0.95C 0.84C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
606 00137 Trịnh Thị Soi Chuyên viên Quản lý Tài sản HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
607 00275 Đỗ Thị Thắm Kế toán Vật tư HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
608 00029 Trần Thị Lý Thủ quỹ HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 14.51 0 5 5 19.51 C3 C3 0.84C3 C3 C3 KLD-8.00 C3 0.8C3 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
609 00816 Phạm Thị Nhàn Chuyên viên Tài chính HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 12.47 2 5 7 19.47 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
21
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
610 00357 Nguyễn Thị Lan Hương Kế toán Công nợ HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 14.50 0 5 5 19.50 C C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
611 00027 Dương Minh Phượng Chuyên viên Tài chính HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 7.53 0 0 0 7.53 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00
612 00162 Nguyễn Thị Hải Trưởng nhóm Kế toán Vật tư HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
613 03769 Nguyễn Hà Trang Nhân viên Đào tạo HW-ME Trung tâm Đào tạo 13.50 3 6 9 22.50 C C C C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
614 02416 Dương Thùy Trang Nhân viên Đào tạo HW-ME Trung tâm Đào tạo 14.00 3 6 9 23.00 C C N7-0.08C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
615 01416 Nguyễn Phương Thảo Nhân viên Đào tạo HW-ME Trung tâm Đào tạo 13.00 4 6 10 23.00 C C C C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
616 00929 Nguyễn Hà Trang Giám đốc Đào tạo HW-ME Trung tâm Đào tạo 11.85 0 5 5 16.85 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
617 01848 Lê Thị Thủy Thư ký Chủ tịch HW-ME Văn phòng Ban Quản trị - 0 0 0 0.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00
618 01238 Nguyễn Hà Ly Thư ký Chủ tịch HW-ME Văn phòng Ban Quản trị 13.98 0 5 5 18.98 C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
619 00612 Nguyễn Thị Vân Anh Thư ký Tổng giám đốc HW-ME Văn phòng Ban Quản trị 9.00 0 5 5 14.00 C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
620 03883 Dương Hồng Thủy Phó Tổng Giám đốc HW-PL Ban Quản trị 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
621 03931 Trần Văn Sỹ Nhân viên Lái xe HW-PL Phòng Hành chính Nhân sự 6.82 0 5 5 11.82 KLD-8.KLD-8.LX LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
622 03884 Vũ Văn Chiến Nhân viên Lái xe HW-PL Phòng Hành chính Nhân sự 4.97 0 5 5 9.97 KLD-8.KLD-8.LX KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
623 03876 Dương Hồng Khanh Nhân viên Lái xe HW-PL Phòng Hành chính Nhân sự - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
624 02115 Nguyễn Thị Hằng Nhân viên Hành chính HW-PL Phòng Hành chính Nhân sự 9.96 0 5 5 14.96 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
625 03880 Nguyễn Thúy Linh Giám đốc Kinh doanh HW-PL Phòng Kinh doanh 5.95 0 5 5 10.95 0.95C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
626 03905 Hoàng Quý Nhân Trưởng phòng Phát triển Dự án HW-PL Phòng Phát triển Dự án 6.00 0 5 5 11.00 KLD-8.KLD-8.C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
627 03881 Nguyễn Văn Lâm Giám đốc Phát triển Dự án HW-PL Phòng Phát triển Dự án 3.93 0 5 5 8.93 C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
628 03924 Nguyễn Đức Tú Trưởng phòng Quản lý Thiết kế HW-PL Phòng Quản lý Thiết kế 10.50 0 5 5 15.50 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
629 01242 Đinh Quang Đạt Giám đốc Nhà máy HW-PT Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
630 00525 Đỗ Thị Thu Hương Giám đốc Điều hành HW-PT Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
631 00505 Khuất Hoài Nam Phó Giám đốc Phụ trách Kỹ thuật HW-PT Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
632 03487 Ngô Thị Kim Dung Admin Bộ phận Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
633 03088 Nguyễn Văn Diện Nhân viên Giao nhận kiêm Lái xe HW-PT Bộ phận Giao hàng 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
634 02321 Nguyễn Văn Hạ Nhân viên Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
635 01572 Lê Nguyên Khiển Nhân viên Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng 7.98 0 5 5 12.98 C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
636 01257 Nguyễn Văn Đại Nhân viên Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
637 06328 Phan Văn Lâm Nhân viên Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng 11.00 0 5 5 16.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
638 06051 Nguyễn Hữu Dạn Trưởng nhóm Giao hàng Tủ điện HW-PT Bộ phận Giao hàng 13.86 0 5 5 18.86 C 0.96C C C C 0.97C KLD-8.00 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
22
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
639 06094 Trương Công Lưu Nhân viên Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng 0.96 9 5 14 14.96 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
640 00537 Vũ Thị Hà Kế toán Kho HW-PT Bộ phận Kho vận 0.95 0 5 5 5.95 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
641 00538 Nguyễn Trọng Hợp Nhân viên Phụ kho HW-PT Bộ phận Kho vận 5.45 0 5 5 10.45 0.9C 0.84C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
642 03547 Vũ Thị Minh Nguyệt Thủ kho HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 10.88 0 5 5 15.88 C C C C C 0.93C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
643 03475 Nguyễn Thị Lương Nhân viên Vật tư HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 15.00 1.5 5 6.5 21.50 C C C C C C P-8.00 P-4.00/ N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
644 03392 Bùi Thúy Hằng Kế toán Kho HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 14.00 4 5 9 23.00 C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
645 03299 Nguyễn Thị Hồng Xiêm Thủ kho HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 11.50 1.5 10 11.5 23.00 P-3.50|3P-7.00 N7-0.15N7-0.020.88TS1B-7.00 B-7.00 B-7.00 B-7.00 N1-7.00N1-7.00N1-7.00
646 01703 Đỗ Thị Hồng Vui Nhân viên Vật tư HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 14.00 1 5 6 20.00 C C C C C P-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
647 01274 Chu Thị Thu Phương Nhân viên Vật tư HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 12.50 5.5 5 10.5 23.00 C C C C P-4.00|4P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
648 06245 Nguyễn Văn Khương Thủ kho HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 11.50 1 5 6 17.50 C C C C C C N4-8.00N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00
649 06009 Lê Thị Nhung Kế toán Kho HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 8.00 4 5 9 17.00 N3-7.00N3-7.00N3-7.00N3-7.00N3-7.00P-7.00 P-7.00 P-7.00 P-7.00 N1-7.00N1-7.00N1-7.00
650 06012 Chu Thị Lương Trưởng nhóm Kế toán Vật tư HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
651 03802 Lương Văn Sang Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
652 03713 Lê Đình Trường Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
653 03682 Lê Văn Hùng Trưởng nhóm Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
654 03685 Nguyễn Văn Lộc Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
655 03684 Trần Đình Thịnh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
656 02707 Nguyễn Văn Tuấn Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 3.00 0 5 5 8.00 C7 C7 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
657 02213 Vương Bá Viễn Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
658 02193 Lê Văn Số Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 5.00 0 5 5 10.00 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
659 06383 Trần Xuân Chung Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.00 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
660 01258 Mai Văn Quyền Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.C7 C7 C7 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
661 06164 Đỗ Tuấn Anh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
662 06197 Vũ Tiến Dũng Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
663 06033 Dương Quang Binh Trưởng nhóm Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 4.00 0 5 5 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
664 06036 Giáp Văn Thư Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 3.99 0 5 5 8.99 C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
665 06019 Vũ Linh Trưởng phòng Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 8.00 0 5 5 13.00 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
666 06032 Vũ Văn Biên Trưởng nhóm Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
667 06241 Trần Thị Thu Hiền Admin bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
23
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
668 06034 Đỗ Văn Tuấn Trưởng nhóm Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.00 C7 KLD-8.C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
669 03958 Lê Thế Anh Nhân viên Bảo trì HW-PT Phòng Bảo trì Nhà máy - 0 0 0 0.00
670 03775 Nguyễn Thanh Thiết Nhân viên IT HW-PT Phòng Bảo trì Nhà máy 14.50 0 5 5 19.50 C C C 0.5C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
671 03699 Nguyễn Hữu Thuần Nhân viên Bảo vệ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 16.00 0 5 5 21.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
672 03673 Nguyễn Đình Thụy Nhân viên Bảo vệ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
673 02305 Nguyễn Văn Thắng Nhân viên Lái xe HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 8.00 0 5 5 13.00 LX LX LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
674 01313 Nguyễn Tiến Kỷ Đầu Bếp HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 13.75 0 5 5 18.75 C1 C1 C1 C1 C1 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
675 06298 Đỗ Văn Quân Nhân viên Bảo vệ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
676 06021 Bùi Văn Chí Tổ trưởng tổ Bảo vệ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 13.00 0 5 5 18.00 KLD-8.C C C C KLD-8.00 C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
677 06190 Nguyễn Thị Nhàn Trưởng nhóm Hành chính Nhân sự HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 15.64 0 5 5 20.64 C C C C C 0.95C 0.69C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
678 06020 Nguyễn Văn Trụ Nhân viên Bảo vệ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 17.00 0 5 5 22.00 C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
679 00383 Đỗ Thị Tùng Lâm Nhân viên Hành chính HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
680 06025 Lương Văn Kha Bếp trưởng HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
681 00459 Nguyễn Thị Thu Hà Nhân viên Tạp vụ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 12.99 0 7 7 19.99 C5 C5 C5 C5 C5 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
682 00023 Tống Nguyên Long Nhân viên Lái xe HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 6.00 0 5 5 11.00 LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
683 03340 Lưu Thành Điệp Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Building 10.14 0 5 5 15.14 C C 0.51C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
684 00575 Trần Văn Tùng Trưởng phòng Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Building 10.72 0 5 5 15.72 0.69C C C 0.82C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
685 02587 Đào Thị Thu Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Building 11.90 0 5 5 16.90 0.79C 0.68C 0.89C 0.8C 0.63C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
686 00507 Nguyễn Xuân Minh Trưởng nhóm Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Building 9.39 0 5 5 14.39 0.78C C 0.5C C 0.75C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
687 03922 Lê Duy Lam Trưởng phòng Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Chi nhánh Hồ Chí Minh 10.00 0 5 5 15.00 C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
688 03792 Phan Hải Nhân Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Chi nhánh Hồ Chí Minh 11.00 0 5 5 16.00 C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
689 03701 Nguyễn Hồng Lan Thanh Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Chi nhánh Hồ Chí Minh 5.00 0 5 5 10.00 C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
690 03473 Võ Tấn Đức Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Chi nhánh Hồ Chí Minh 13.06 0 5 5 18.06 0.9C C 0.92C 0.96C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
691 00520 Nguyễn Văn Quang Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Chi nhánh Hồ Chí Minh 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
692 03921 Hoàng Trung Long Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Cơ khí 11.14 0 5 5 16.14 C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
693 00516 Doãn Ngọc Ước Trưởng phòng Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Công nghiệp - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
694 00547 Nguyễn Bá Chiến Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Công nghiệp 8.38 0 5 5 13.38 C 0.79C C 0.83C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
695 00513 Phạm Đình Dương Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Công nghiệp 9.98 0 5 5 14.98 C C 0.5C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
696 00518 Nguyễn Khắc Hiệp Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Công nghiệp 8.54 0 5 5 13.54 C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
24
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
697 00523 Phan Văn Tuân Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Vesbo 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00
698 03906 Đào Thanh Thiết Kỹ sư Thiết kế - Cơ khí Chế tạo HW-PT Phòng Kỹ thuật 4.00 0 0 0 4.00 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
699 03899 Trần Minh Ngọc Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
700 03890 Hồ Hữu Thắng Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Điện HW-PT Phòng Kỹ thuật 1.00 0 0 0 1.00 C KLD-8.00
701 03805 Nguyễn Văn Nhật Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 4.89 0 5 5 9.89 C C C C 0.89C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
702 03597 Trần Trung Thịnh Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 13.99 0 5 5 18.99 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
703 03578 Đỗ Như Nguyên Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 12.89 0 5 5 17.89 KLD-8.0.9C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
704 03295 Đinh Đức Anh Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Điện HW-PT Phòng Kỹ thuật 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
705 03258 Đỗ Tiến Mạnh Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Điện HW-PT Phòng Kỹ thuật 10.92 0 5 5 15.92 C C 0.94C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
706 02910 Lại Duy Hưng Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Điện HW-PT Phòng Kỹ thuật 13.26 0 5 5 18.26 C C C C 0.95C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
707 02031 Nguyễn Văn Trung Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Điện HW-PT Phòng Kỹ thuật 13.00 0 5 5 18.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
708 02047 Trần Quốc Khánh Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 10.72 0 5 5 15.72 C C C 0.88C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
709 02042 Hoàng Văn Bình Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 6.84 0 5 5 11.84 C C C 0.88C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
710 02051 Phạm Văn Hùng Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 12.80 0 5 5 17.80 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
711 01189 Nguyễn Văn Đông Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
712 00580 Phạm Văn Nam Trưởng nhóm Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 9.79 0 5 5 14.79 C C KLD-8.C KLD-8.00 0.96C 0.87C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
713 00556 Phạm Văn Luân Phó phòng Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
714 00574 Bùi Văn Tiến Trưởng nhóm Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
715 00549 Ngô Tuấn Anh Trưởng nhóm Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 12.98 0 5 5 17.98 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
716 00573 Đinh Văn Đoàn Trưởng nhóm Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 11.50 0 5 5 16.50 KLD-8.C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
717 00545 Lê Thị Bính Chuyên viên Hồ sơ HW-PT Phòng Kỹ thuật 12.90 0 5 5 17.90 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
718 00568 Mai Hoài Nam Trưởng nhóm Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
719 00555 Phạm Thanh Trung Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
720 03888 Nguyễn Đức Hưng Nhân viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 5.00 0 5 5 10.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
721 03841 Phạm Quang Thế Nhân viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 4.82 0 5 5 9.82 C C C C 0.82C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
722 03681 Nguyễn Ánh Phát Chuyên viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 7.64 0 5 5 12.64 0.8C C 0.92C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
723 03488 Phạm Duy Chiến Chuyên viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 13.00 0 5 5 18.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
724 02038 Đinh Quốc Trung Chuyên viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 10.50 0 5 5 15.50 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
725 01188 Phạm Đức Liêm Chuyên viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 13.16 0 5 5 18.16 C C C 0.97C 0.97C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
25
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
726 00521 Huỳnh Quốc Dân Nhân viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 11.89 0 5 5 16.89 C C 0.89C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
727 00553 Nguyễn Phong Thái Trưởng phòng Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 11.97 0 5 5 16.97 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
728 00591 Hoàng Tiến Dũng Chuyên viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 13.70 0 5 5 18.70 C C C 0.91C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
729 03538 Nguyễn Văn Thành Nhân viên Lập trình HW-PT Phòng Lập trình Nhà máy 12.33 0 5 5 17.33 C C C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
730 06263 Nguyễn Huy Hoàng Nhân viên Lập trình HW-PT Phòng Lập trình Nhà máy 14.42 0 5 5 19.42 C C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
731 06004 Hồ Thị Tuyền Trưởng nhóm Lập trình HW-PT Phòng Lập trình Nhà máy 12.85 0 5 5 17.85 C C 0.92C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
732 06015 Ngô Văn Thìn Nhân viên Lập trình HW-PT Phòng Lập trình Nhà máy 10.92 0 5 5 15.92 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
733 06157 Nguyễn Hồng Nguyệt Chuyên viên QA HW-PT Phòng QA 13.94 0 5 5 18.94 C C C 0.95C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
734 02529 Trần Văn Tiến Nhân viên QC - Cơ khí Chế tạo HW-PT Phòng QC 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
735 02526 Nguyễn Xuân Hùng Nhân viên QC - Cơ khí Chế tạo HW-PT Phòng QC 11.98 0 5 5 16.98 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
736 02168 Nguyễn Thị Huyền My Thư ký Phòng QC HW-PT Phòng QC 12.94 0 5 5 17.94 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
737 01348 Nguyễn Thị Yến Nhân viên QC - Điện HW-PT Phòng QC 6.73 0 5 5 11.73 0.94C 0.92C 0.97C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
738 06319 Hoàng Văn Cương Nhân viên QC - Cơ khí Chế tạo HW-PT Phòng QC 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
739 06123 Ngô Đình Mạnh Nhân viên QC - Điện HW-PT Phòng QC 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
740 06249 Lưu Quang Chung Nhân viên QC - Cơ khí Chế tạo HW-PT Phòng QC 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
741 06014 Nguyễn Hữu Đạt Chuyên viên QC - Điện HW-PT Phòng QC 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
742 06013 Trần Văn Trường Trưởng phòng QC HW-PT Phòng QC 13.92 0 5 5 18.92 C C C 0.95C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
743 06016 Nguyễn Văn Hưởng Chuyên viên QC - Cơ khí HW-PT Phòng QC 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
744 01105 Ngô Thị Phương Nhân viên Quản lý Hợp đồng HW-PT Phòng Quản lý Hợp đồng 9.88 0 5 5 14.88 C C C C 0.89C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
745 00616 Đoàn Thị Hồng Giang Chuyên viên Quản lý Hợp đồng HW-PT Phòng Quản lý Hợp đồng 11.72 0 5 5 16.72 0.93C C C C 0.89C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
746 00542 Đỗ Thị Bình Minh Chuyên viên Quản lý Hợp đồng HW-PT Phòng Quản lý Hợp đồng 13.70 0 5 5 18.70 C C C C 0.8C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
747 00345 Lê Thị Thanh Hồng Nhân viên Hồ sơ HW-PT Phòng Quản lý Hợp đồng 11.99 0 5 5 16.99 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
748 03353 Võ Thị Hiền Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
749 03314 Bùi Thị Quỳnh Mai Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 13.93 0 5 5 18.93 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
750 02882 Dương Thanh Huyền Kế toán Trưởng HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 12.74 0 5 5 17.74 C C C C KLD-8.00 0.01C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
751 00528 Nguyễn Thị Hà Điệp Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
752 00608 Bùi Thị Thanh Huyền Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 13.96 0 5 5 18.96 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
753 00530 Vũ Thị Thu Hương Trưởng nhóm Tài chính HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 14.86 0 5 5 19.86 C C C C C 0.87C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
754 00526 Phan Thị Thúy Hằng Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 10.87 0 5 5 15.87 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
26
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
755 00531 Ngô Thị Thủy Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
756 00009 Nhữ Thị Minh Ánh Thủ quỹ HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 7.80 0 5 5 12.80 C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
757 00033 Nguyễn Thị Hồng Nhung Chuyên viên Tài chính HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 12.29 0 5 5 17.29 C 0.86C 0.93C 0.9C 0.86C 0.74C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
758 03572 Lê Thị Hải Thanh Chuyên viên Mua sắm HW-PT Phòng Vật tư 12.77 0 5 5 17.77 C C C 0.89C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
759 00534 Đỗ Đức Hoành Chuyên viên Vật tư HW-PT Phòng Vật tư 10.59 0 5 5 15.59 C C C C 0.81C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
760 00587 Nguyễn Thị Hồng Chuyên viên Mua sắm HW-PT Phòng Vật tư 12.77 0 5 5 17.77 C C C C 0.79C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
761 00533 Đặng Thị Trinh Trưởng phòng Vật tư HW-PT Phòng Vật tư 13.60 0 5 5 18.60 C C 0.76C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
762 03790 Nguyễn Gia Dương Phụ trách Kỹ thuật Nhà máy HW-PT Quản lý sản xuất 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
763 06029 Vũ Văn Thuấn Phó Quản đốc PX điện HW-PT Quản lý sản xuất 12.78 0 5 5 17.78 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
764 06027 Bùi Xuân Vĩ Quản đốc PX cơ khí HW-PT Quản lý sản xuất 14.18 0 5 5 19.18 C C C 0.92C C 0.43C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
765 06006 Nguyễn Quốc Bảo Điều phối Sản xuất HW-PT Quản lý sản xuất 11.99 0 5 5 16.99 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
766 03595 Nguyễn Thị Nền Nhân viên Thống kê HW-PT Thống kê 10.52 0 5 5 15.52 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
767 03298 Nguyễn Thị Nụ Nhân viên Thống kê HW-PT Thống kê 9.96 0 5 5 14.96 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
768 06049 Đỗ Thị Bích Hằng Nhân viên Thống kê HW-PT Thống kê 13.02 0 5 5 18.02 CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (080.75CK2
KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
769 06250 Phan Thị Hồng Khỏa Nhân viên Thống kê HW-PT Thống kê - 0 0 0 0.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00
770 03948 Nguyễn Văn Hùng Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 0 0 0.00
771 03959 Nguyễn Công Tuân Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 0 0 0.00
772 03938 Đỗ Đình Thiêm Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
773 03901 Đỗ Văn Quýnh Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 5 5 5.00
774 03865 Chử Quang Huy Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 0 0 0.00
775 03867 Vàng Cường Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 4.98 0 5 5 9.98 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
776 03853 Trần Văn Hồng Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
777 03846 Lương Văn Khởi Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 8.56 0 5 5 13.56 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
778 03831 Hà Văn Mừng Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 2.56 0 5 5 7.56 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
779 03844 Hoàng Thiện Quang Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 9.48 0 5 5 14.48 C C C C C 0.5C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
780 03848 Võ Trọng Chính Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 11.98 0 5 5 16.98 C C C C KLD-8.0.48C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
781 03820 Trần Kim Bình Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 6.10 0 5 5 11.10 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
782 03828 Vi Văn Tuấn Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
783 03810 Lô Văn Hòa Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 9.19 0 5 5 14.19 C C C C C 0.19C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
27
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
784 03767 Lô Văn Vọng Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 8.10 0 5 5 13.10 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
785 03766 Bùi Huy Phong Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 11.29 0 5 5 16.29 C C C 0.8C 0.49C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
786 03765 Hoàng Ngọc Trìu Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 5.00 0 5 5 10.00 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
787 03626 Bùi Minh Dũng Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 9.50 0 5 5 14.50 C C C C 0.5C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
788 03427 Hồ Thành Chung Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 11.50 0 5 5 16.50 CK1 CK1 CK1 CK1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
789 02763 Lô Văn Lập Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
790 02762 Hà Văn Tranh Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 12.38 0 5 5 17.38 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
791 06080 Lê Đắc Dương Tổ phó tổ Chạy máy Cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
792 06247 Nguyễn Văn Trường Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 13.30 0 5 5 18.30 C C C C 0.8C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
793 06103 Phạm Xuân Tân Công nhân chạy máy đột- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 1.00 0 0 0 1.00 CK1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.
794 06118 Nguyễn Anh Tuấn Công nhân chạy máy cắt- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 9.44 0 5 5 14.44 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
795 06082 Trần Văn Doanh Công nhân chạy máy cắt- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 3.00 0 0 0 3.00 CK1 CK1 CK1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.
796 06079 Phạm Đình Loan Công nhân chạy máy đột- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 12.00 0 5 5 17.00 CK1 CK1 CK1 CK1 CK1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
797 06081 Mai Đức Hưng Công nhân chạy máy đột- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 0 0 0.00
798 06100 Nguyễn Ngọc Tuyền Công nhân chạy máy cắt- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 12.38 0 5 5 17.38 CK1 CK1 CK1 CK1 CK1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
799 06167 Lâm Văn Duy Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 9.50 0 5 5 14.50 C C C C 0.5C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
800 03733 Lê Thị Thu Huệ Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.
801 03063 Bùi Văn Nam Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 9.00 0 5 5 14.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
802 02769 Ngô Văn Định Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 9.89 0 5 5 14.89 KLD-8.CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
803 02706 Trần Bá Thanh Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 6.00 0 5 5 11.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
804 02694 Lê Đình Quang Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 12.00 0 5 5 17.00 CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
805 02528 Bùi Văn Tinh Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 13.89 0 5 5 18.89 CK CK CK CK 0.89CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
806 02512 Nguyễn Quang Thông Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 8.89 0 5 5 13.89 CK KLD-8.CK CK 0.89CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
807 01285 Ngô Văn Tâm Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
808 06331 Vũ Ngọc Khu Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 6.75 0 5 5 11.75 CK CK 0.75CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
809 06343 Nguyễn Anh Văn Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 14.50 0 5 5 19.50 CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
810 06188 Hoàng Văn Anh Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 11.81 0 5 5 16.81 CK CK CK 0.94CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
811 06071 Lê Danh Hải Trưởng nhóm Đấu dây Điện HW-PT Tổ Đấu dây 8.95 0 5 5 13.95 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
812 06143 Nguyễn Văn Thành Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 10.98 0 5 5 15.98 CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
28
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
813 06072 Nguyễn Thị Thủy Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 13.08 0 5 5 18.08 CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (08h-17h) KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
814 06310 Đinh Ngọc Sang Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 11.90 0 5 5 16.90 CK CK 0.9CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
815 06127 Hoàng Văn Đức Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 11.87 0 5 5 16.87 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
816 06052 Đoàn Văn Giáp Trưởng nhóm Đấu dây Điện HW-PT Tổ Đấu dây 13.50 0 5 5 18.50 CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
817 06058 Đoàn Đức Đam Tổ trưởng tổ Đấu dây Điện HW-PT Tổ Đấu dây 13.94 0 5 5 18.94 CK CK CK 0.94CKCK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
818 03915 Nguyễn Văn Dân Công nhân Đồng HW-PT Tổ Đồng 11.00 0 5 5 16.00 KLD-8.CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
819 02262 Nguyễn Thanh Tùng Công nhân Đồng HW-PT Tổ Đồng 9.00 0 5 5 14.00 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
820 01622 Trần Văn Toản Công nhân Đồng HW-PT Tổ Đồng 11.79 0 5 5 16.79 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
821 06377 Ngụy Đình Đại Công nhân Đồng HW-PT Tổ Đồng 11.60 0 5 5 16.60 CK CK CK CK 0.57CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
822 06198 Nguyễn Văn Thông Công nhân Đồng HW-PT Tổ Đồng 6.00 0 5 5 11.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
823 03622 Vũ Minh Tú Công nhân Đóng gói HW-PT Tổ Đóng gói 11.95 0 5 5 16.95 CK CK CK CK 0.95CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
824 03533 Vi Văn Dần Công nhân Đóng gói HW-PT Tổ Đóng gói 3.50 0 5 5 8.50 CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
825 03965 Đinh Văn Dưỡng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
826 03964 Đinh Văn Thùy Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
827 03954 Đỗ Hữu Mạnh Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
828 03950 Nguyễn Hữu Trung Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
829 03946 Trương Công Trưởng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
830 03952 Lê Đại Hoàng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
831 03947 Trần Kế Thắng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
832 03963 Nguyễn Văn Hùng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
833 03951 Võ Xuân Linh Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
834 03949 Bùi Đình Hợi Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
835 03953 Lương Hữu Tùng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
836 03945 Hà Minh Đức Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00
837 03934 Mai Hồng Mạnh Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 17.00 0 5 5 22.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK N1-8.00N1-8.00N1-8.00
838 03933 Lê Văn Ân Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 15.56 0 5 5 20.56 CK CK 0.89CK0.94CKCK CK CK KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
839 03936 Trần Văn Đoàn Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 15.00 0 5 5 20.00 CK CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
840 03935 Vàng Văn Tình Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 15.00 0 5 5 20.00 KLD-8.CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
841 03937 Trương Văn Thao Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
29
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
842 03918 Nguyễn Xuân Tuấn Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
843 03932 Vũ Văn Định Tổ trưởng tổ Hàn - Cơ khí Chế tạo HW-PT Tổ Hàn 4.00 0 5 5 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
844 03917 Nguyễn Tiến Thắng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 10.46 0 5 5 15.46 CK CK KLD-8.CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
845 03919 Vũ Phát Đạt Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 10.00 0 5 5 15.00 CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
846 03912 Nông Đức Niên Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 14.00 0 5 5 19.00 CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
847 03903 Nguyễn Kim Sơn Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 16.00 0 5 5 21.00 CK CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
848 03911 Võ Văn Lâm Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 12.00 0 5 5 17.00 CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
849 03913 Hoàng Văn Hiếu Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 17.00 0 5 5 22.00 CK CK CK CK CK CK CK CK N1-8.00N1-8.00N1-8.00
850 06147 Đào Khắc Đạt Tổ trưởng tổ Hàn - Cơ khí Chế tạo HW-PT Tổ Hàn 11.00 0 5 5 16.00 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
851 03956 Trần Thế Long Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp - 0 0 0 0.00
852 03962 Linh Phúc Được Công nhân lắp ráp - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Lắp ráp - 0 0 0 0.00
853 03955 Nghiêm Đình Nga Công nhân lắp ráp - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Lắp ráp - 0 0 0 0.00
854 03866 Lê Đức Duy Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 13.19 0 5 5 18.19 CK CK CK KLD-8.CK 0.19CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
855 03641 Hoàng Văn Tiến Công nhân lắp ráp - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Lắp ráp 16.00 0 5 5 21.00 CK CK CK CK CK CK CK KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
856 03623 Nguyễn Ngọc Hòa Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 12.88 0 5 5 17.88 CK CK CK CK 0.88CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
857 03621 Nguyễn Đức Hưởng Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 9.88 0 5 5 14.88 CK CK CK KLD-8.0.88CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
858 03405 Nguyễn Văn Tiến Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 6.99 0 5 5 11.99 CK CK 0.49CKCK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
859 03338 Hoàng Phương Nam Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 7.00 0 5 5 12.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
860 03304 Chu Danh Toàn Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
861 03290 Lương Văn Quí Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 13.00 0 5 5 18.00 CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
862 02785 Đỗ Đình Tài Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 10.39 0 5 5 15.39 CK 0.64CKCK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
863 02617 Nguyễn Văn Tự Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 14.50 0 5 5 19.50 CK CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
864 02589 Bùi Văn Thơ Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 14.50 0 5 5 19.50 CK CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
865 06385 Nguyễn Bá Thuấn Tổ trưởng tổ Lắp ráp Điện HW-PT Tổ Lắp ráp 14.88 0 5 5 19.88 CK CK CK CK 0.95CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
866 01223 Ngô Xuân Thùy Tổ trưởng tổ Lắp ráp - Cơ khí Chế tạo HW-PT Tổ Lắp ráp 15.00 0 5 5 20.00 CK CK CK CK CK CK KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
867 06332 Trương Văn Toàn Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 10.00 0 5 5 15.00 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
868 06063 Nguyễn Khoa Sơn Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 3.88 0 5 5 8.88 KLD-8.CK CK CK 0.88CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
869 06067 Nguyễn Văn Trường Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
870 06070 Lường Văn Diễn Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 13.00 0 5 5 18.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
30
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
871 06076 Phan Văn Triệu Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 9.00 0 5 5 14.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
872 06116 Nguyễn Mạnh Trường Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 14.45 0 5 5 19.45 CK CK CK CK CK 0.45CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
873 06202 Nguyễn Đăng Tiến Thược Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 6.00 0 5 5 11.00 CK CK KLD-8.CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
874 06255 Bùi Văn Hanh Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 13.00 0 5 5 18.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
875 06138 Nguyễn Quang Huy Công nhân lắp ráp - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Lắp ráp 15.00 0 5 5 20.00 CK CK CK CK CK CK CK KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
876 06117 Nguyễn Bình Nghị Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 13.00 0 5 5 18.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
877 06057 Nguyễn Đôn Huy Trưởng nhóm Lắp ráp Điện HW-PT Tổ Lắp ráp 13.00 0 5 5 18.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
878 06256 Vũ Văn Cường Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 12.25 0 5 5 17.25 CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
879 06260 Bùi Duy Nhật Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 13.25 0 5 5 18.25 CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
880 06142 Nguyễn Ngọc Hùng Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 3.49 0 5 5 8.49 KLD-8.0.5CK KLD-8.CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
881 06092 Nguyễn Ngọc Tùng Tổ trưởng tổ Lắp ráp Cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 13.97 0 5 5 18.97 CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
882 06175 Nguyễn Mạnh Dũng Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 10.97 0 5 5 15.97 CK 0.97CKCK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
883 06047 Hoàng Văn Hậu Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 5.50 0 5 5 10.50 CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
884 06179 Lê Đình Linh Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 11.42 0 5 5 16.42 CK CK CK CK 0.95CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
885 06234 Trần Thế Phong Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 11.00 0 5 5 16.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
886 06073 Nguyễn Lưu Phương Đông Trưởng nhóm Lắp ráp Điện HW-PT Tổ Lắp ráp 4.38 0 5 5 9.38 CK CK CK 0.5CK 0.88CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
887 03809 Nguyễn Văn Tôn Công nhân sơn - Cơ khí HW-PT Tổ Sơn - 0 5 5 5.00
888 03823 Bùi Văn Luân Công nhân sơn - Cơ khí HW-PT Tổ Sơn 13.01 0 5 5 18.01 CK CK CK CK CK 0.49CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
889 03795 Hồ Văn Thoa Công nhân sơn - Cơ khí HW-PT Tổ Sơn 4.51 0 5 5 9.51 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
890 06101 Hoàng Văn Tuấn Tổ phó tổ Sơn HW-PT Tổ Sơn 13.70 0 5 5 18.70 CK CK CK CK CK 0.7CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
891 06102 Nông Văn Long Trưởng nhóm Sơn HW-PT Tổ Sơn 12.46 0 5 5 17.46 KLD-8.CK CK CK CK 0.45CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
892 00740 Trịnh Thùy Linh Trợ lý Chủ tịch HW-PT Văn phòng Ban Quản trị 2.85 0 5 5 7.85 0.93C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
893 01636 Lê Huy Hoàng Quản lý Vùng HWS Khối hỗ trợ dự án - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
894 01176 Đinh Quý Dương Quản lý Vùng HWS Khối hỗ trợ dự án 2.00 0 5 5 7.00 C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
895 01509 Phí Minh Thắng Trưởng phòng Dịch vụ Khách hàng HWS Khối Văn phòng Công ty - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
896 01525 Lê Thị Huệ Kế toán Trưởng HWS Khối Văn phòng Công ty 9.85 0 5 5 14.85 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
897 00182 Lê Thị Ngần Kế toán Tổng hợp HWS Khối Văn phòng Công ty 7.86 0 5 5 12.86 0.93C 0.97C 0.93C 0.92C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
898 03513 Nguyễn Đình Hoàng Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
899 03502 Nguyễn Đình Tài Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
31
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
900 03211 Tào Viễn Oai Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 03 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
901 03718 Phạm Mạnh Long Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 04 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
902 03210 Trần Văn Ninh Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 04 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
903 03002 Lê Nam Hưng Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 04 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
904 01633 Nguyễn Viết Tuyến Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 04 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
905 01173 Bùi Duy Hưng Tổ trưởng Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 04 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
906 03723 Nguyễn Minh Quang Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 06 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
907 03067 Nguyễn Anh Viên Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 06 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
908 01977 Lê Văn Kiên Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 06 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
909 01202 Nguyễn Tiến Dũng Tổ trưởng Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 06 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
910 03316 Nguyễn Văn Trịnh Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 08 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
911 01685 Trần Mạnh Tiến Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 08 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
912 01168 Nguyễn Xuân Hoài Tổ trưởng Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 08 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
913 03606 Lê Quang Ninh Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 10 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
914 03083 Nguyễn Hữu Dũng Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 10 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
915 01687 Nguyễn Văn Mạnh Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 10 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
916 03719 Nguyễn Trọng Nguyên Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
917 03514 Phùng Văn Hòa Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 5.00 0 5 5 10.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
918 03500 Lê Văn Bắc Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
919 03431 Nguyễn Duy Thành Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
920 03013 Hoàng Đức Thiện Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 2.00 0 5 5 7.00 C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
921 00101 Đào Quang Thanh Tổ trưởng Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
922 00102 Lại Văn Tuấn Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 5.00 0 5 5 10.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
923 03834 Đặng Bá Kiên Cường Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện Điện - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
924 03832 Vi Văn Quyên Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện Điện - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
925 03799 Đậu Xuân Đồng Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện Điện - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
926 03668 Nguyễn Thế Anh Tổ phó Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện Điện - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
927 03672 Phạm Đức Hải Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện Điện - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
928 03691 Hoàng Văn Học Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
32
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….
NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T
Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
929 03692 Đoàn Việt Linh Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
930 03432 Đinh Tuấn Anh Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
931 02758 Lê Đình Lực Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
932 01785 Trần Xuân Hưng Tổ trưởng Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
933 01494 Vũ Tiến Đạt Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
934 00469 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nhân viên Quản lý Nguồn lực Thi công MECS Khối Văn phòng Công ty 4.74 0 5 5 9.74 0.92C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00
935 00226 Phạm Mạnh Hùng Chuyên viên Quản lý Nguồn lực Thi công MECS Khối Văn phòng Công ty 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00
33
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
C C C C C C C C C C C C
KLD-8.00 KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8.00
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4
C C C C C C C C C C C C
C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
C C C C C C C C C C C C
34
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
35
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00LX LX LX LX LX LX LX LX LX
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.96C C C C C C C C C
S-8.00 TS-8.00TS-8.00 0.88TS 0.88TS 0.44TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
36
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
0.87C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.95C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
37
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C7 C7 C7 C7
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C
38
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
KLD-8.00
KLD-8.00
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
39
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
40
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8
41
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C7 C7 C7 C7 C7
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C7 C7 C7 C7 C7
42
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C4 C4 C4 C4
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C4 C4 C4 C4
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C4 C4 C4 C4
43
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.83C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.82C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
44
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C C C C C C
N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00
45
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.84C C C C C
46
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 C C C C C
47
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00N1-8.00P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-4.00/N4-4 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
48
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 P-8.00/ P-8.00/ KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 LX LX LX LX LX LX LX
49
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00LX LX LX LX LX LX LX LX
N1-16.00 N1-8.00N1-8.00C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00LX LX LX LX LX LX LX LX
50
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
51
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
C C C C C
N1-8.00 N4-8.00N4-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N4-8.00 N4-8.00N4-8.000.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS
52
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
53
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
54
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C
55
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C7 C7
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
56
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.75C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C
57
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.9C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
58
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.79C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.33C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C C KLD-8.00
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.96C C C C C C C C C
59
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.0.97CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.000.28CK2
CK2 (08CK2 (08CK2 (08KLD-8.CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (08h-17h)
TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00
KLD-8.N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C
60
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C KLD-8.C C C C C
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C C 0.5C C C C C C
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.C C C C C
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.000.5CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK CK 0.88CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.000.95CKCK CK CK CK CK CK
61
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
KLD-8.N1-8.00N1-8.000.31CK2
CK2 (08CK2 (08CK2 (080.78CK2
CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (08h-17h)
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK
KLD-8.00
KLD-8.00
KLD-8. KLD-8.00
KLD-8. KLD-8.00
KLD-8. KLD-8.00
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK
62
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.00
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8.00 CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.000.93CKCK CK CK CK CK CK CK CK CK
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK KLD-8. CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK
63
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK CK CK
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK 0.75CKCK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK KLD-8.00
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK
KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK CK
64
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
65
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN
N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C
66