BCC T2.21 (Lần 1)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 66

2/1/2021

Tổng nghỉ hưởng lương


nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

1 03925 Nguyễn Trung Chính Giám đốc Vùng phụ trách Rooftop HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

2 03857 Nguyễn Thế Quyền Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

3 03837 Nịnh Văn Việt Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

4 03825 Lê Anh Tuấn Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

5 03818 Vũ Sỹ Thắng Nhân viên Vật tư Công trường HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

6 03813 Đình Văn Nghĩa Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

7 03812 Trần Đình Duy Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

8 03807 Nguyễn Việt Chiến Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 3 0 3 3.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

9 03806 Nguyễn Văn Phú Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

10 03804 Lê Thế Vũ Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

11 03797 Nguyễn Minh Đức Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 24.00 0 0 0 24.00 C C C C C C C C C C C C

12 03402 Đỗ Quý Đắc Trưởng nhóm Thiết kế HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

13 02954 Hồ Duy Hải Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

14 02975 Phạm Công Thuận Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

15 02898 Nguyễn Thanh Tùng Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

16 01990 Đỗ Trung Đức Nhân viên Vật tư Công trường HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

17 01935 Phạm Văn Ngự Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

18 01872 Tống Văn Dũng Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

19 01826 Nguyễn Tiến Quảng Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

20 01547 Kim Thế Minh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 17 0 17 17.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

21 00759 Tô Ngọc Hạnh Giám đốc Vùng phụ trách Rooftop HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 19.00 0 5 5 24.00 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

22 00796 Hoàng Ngọc Chung Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

23 00863 Phan Văn Cường Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

24 00862 Lê Xuân Tú Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 24.00 0 0 0 24.00 C C C C C C C C C C C C

25 00827 Phạm Duy Khánh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

26 00160 Lê Thành Trung Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 24.00 0 0 0 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

27 00270 Nguyễn Kiên Giang Quyền Chỉ huy trưởng HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop 24.00 0 0 0 24.00 C C C C C C C C C C C C

28 03882 Nguyễn Văn Long Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop Cao đẳng Đồng An - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

29 02244 Tạ Nhật Tân Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Ban Điều hành - DA Rooftop Freetrend Linh Trung - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

1
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

30 03310 Tạ Văn Hiếu Kỹ sư Hồ sơ - Xây dựng HW-EN Ban Điều hành - DA Tân Á Đại Thành 6.69 0 5 5 11.69 KLD-8.KLD-8.C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

31 00417 Hà Trung Dũng Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-EN Ban Điều hành - DA Tân Á Đại Thành 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

32 03066 Tiêu Thanh Long Tổng Giám đốc Công ty HW-EN Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

33 02209 Nghiêm Xuân Đạt Phó Tổng Giám đốc Phụ trách Kinh doanh Đấu thầu HW-EN Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

34 00004 Hoàng Thị Hồng Hạnh Phó Tổng Giám đốc Phụ trách Tài chính Kế toán HW-EN Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

35 00089 Nguyễn Văn Thành Phó Giám đốc Phụ trách Dịch vụ HW-EN Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

36 00175 Lê Tất Đắc Phó Tổng Giám đốc Phụ trách Đầu tư HW-EN Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

37 01776 Đỗ Thị Doan Nhân viên Mua sắm HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 11.00 0 5 5 16.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

38 01522 Đỗ Tiến Cường Chuyên viên Mua sắm HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 8.98 0 5 5 13.98 C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

39 01518 Trương Công Thức Chuyên viên Quản lý Thầu phụ HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

40 01305 Dương Xuân Đức Nhân viên Quản lý Thầu phụ HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 10.00 0 5 5 15.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

41 00491 Trần Thị Luyến Chuyên viên Mua sắm HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 8.99 0 5 5 13.99 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

42 00777 Nguyễn Thị Anh Thơ Chuyên viên Mua sắm HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 12.66 4 5 9 21.66 C C C C 0.9C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

43 00136 Nguyễn Thị Lê Trưởng phòng Mua sắm HW-EN Phòng Cung ứng Nguồn lực 11.50 0 5 5 16.50 C 0.93C 0.96C 0.89C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

44 03920 Đinh Xuân Nam Trưởng phòng Phát triển Dự án HW-EN Phòng Đầu tư - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

45 02575 Võ Anh Trung Chuyên viên Phát triển Dự án HW-EN Phòng Đầu tư - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

46 03904 Trần Năng Lực Kỹ sư Trưởng HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

47 03914 Võ Thanh Thảo Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

48 03910 Phạm Anh Đông Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ 2.00 0 5 5 7.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

49 03909 Biều Thế Cường Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

50 03908 Nguyễn Thành Nhân Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

51 03878 Dương Thái Châu Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

52 03877 Đổng Quốc Dream Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

53 03872 Lưu Hiền Lương Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

54 03861 Hán Văn Lương Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

55 03859 Đàng Năng Khải Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

56 03862 Lê Văn Đại Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

57 03838 Đinh Trung Hiếu Công nhân Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

58 03114 Nguyễn Trung Kiên Trưởng ca Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

2
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

59 03112 Lê Văn Tuân Kỹ sư O&M HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

60 02995 Huỳnh Văn Phúc Kỹ sư O&M HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

61 02942 Phạm Thị Bích Thủy Thư ký Phòng Dịch vụ HW-EN Phòng Dịch vụ 3.99 0 5 5 8.99 0.88TS40.88TS40.88TS4KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00

62 02652 Nguyễn Văn Bằng Trưởng ca Vận hành HW-EN Phòng Dịch vụ - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

63 03885 Nguyễn Hùng Cường Nhân viên Lái xe HW-EN Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 5 5 19.00 LX LX LX LX LX LX KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

64 03784 Cao Tấn Phong Nhân viên Lái xe HW-EN Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 5 5 19.00 LX LX LX LX LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

65 01192 Trần Thị Bích Liên Nhân viên Hành chính HW-EN Phòng Hành chính Nhân sự 11.78 0 5 5 16.78 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

66 00291 Dương Thị Hiền Nhân viên Hành chính HW-EN Phòng Hành chính Nhân sự 12.50 0 5 5 17.50 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

67 03895 Trần Minh Anh Nhân viên QS HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 10.06 0 5 5 15.06 0.97ID 0.83ID 0.77ID 0.49ID 0.89ID KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

68 03662 Trần Sơn Tùng Kỹ sư Hạ tầng HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 12.85 0 5 5 17.85 IDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_Th0.85ID KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

69 03561 Trịnh Phan Hà Kỹ sư Hạ tầng HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 11.65 0 5 5 16.65 0.9IDC IDC_ThIDC_ThIDC_Thau KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

70 03189 Trần Duy Thương Trưởng phòng Kỹ thuật Đấu thầu HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 8.67 0 5 5 13.67 KLD-8.KLD-8.KLD-8.0.86ID KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

71 03142 Tạ Đăng Dương Trưởng nhóm Thiết kế - Xây dựng HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 12.03 0 5 5 17.03 IDC_ThIDC_ThIDC_Th0.78ID 0.9IDC KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

72 01382 Phạm Văn Đàn Chuyên viên Quản lý Thiết kế Thi công HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 12.00 0 8 8 20.00 IDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_ThKLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-16.0N1-16.0N1-16.00

73 00769 Lê Đình Thọ Chuyên viên Quản lý Thiết kế Thi công HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 12.85 0 5 5 17.85 IDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_Th0.85ID KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

74 01260 Nguyễn Thị Ánh Phượng Chuyên viên Tính giá HW-EN Phòng Kỹ thuật Đấu thầu 11.00 0 5 5 16.00 0.88TS20.88TS20.88TS2KLD-7.KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00

75 03907 Lê Hữu Tuấn Trưởng phòng Kinh doanh HW-EN Phòng Phát triển Kinh doanh 7.43 0 5 5 12.43 C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

76 01001 Trần Thị Trà My Trợ lý Ban Kinh doanh HW-EN Phòng Phát triển Kinh doanh 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

77 01720 Hoàng Nhật Chinh Nhân viên QA HW-EN Phòng QA 11.91 0 5 5 16.91 C C 0.95C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

78 00720 Tô Thị Hòa Nhân viên QA HW-EN Phòng QA 11.81 0 5 5 16.81 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

79 00874 Nguyễn Minh Thắng Chuyên viên QC HW-EN Phòng QC 8.00 0 5 5 13.00 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

80 00076 Quách Hoàng Nhất Chuyên viên QC HW-EN Phòng QC 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

81 00075 Phạm Ngọc Phán Chuyên viên QC HW-EN Phòng QC 6.99 0 5 5 11.99 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

82 00582 Đỗ Thị Mỹ Hằng Chuyên viên Quản lý Hợp đồng HW-EN Phòng Quản lý Hợp đồng 11.87 0 5 5 16.87 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

83 00923 Hoàng Minh Hà Chuyên viên Quản lý Hợp đồng HW-EN Phòng Quản lý Hợp đồng 7.50 0 0 0 7.50 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

84 03894 Đào Hoàng Tùng Phó Giám đốc Tài chính Đầu tư HW-EN Phòng Tài chính Đầu tư 9.84 0 5 5 14.84 C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

85 03929 Nguyễn Thị Hồng Minh Kế toán Tổng hợp HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

86 03928 Trần Thị Tuyết Nhung Kế toán viên HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 12.50 0 5 5 17.50 C C KLD-8.C 0.5C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

87 03443 Phạm Quý Phương Kế toán Chi phí HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 13.00 0 5 5 18.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

3
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

88 01563 Hà Thị Huyền Thương Kế toán Tổng hợp HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 12.82 0 5 5 17.82 C C 0.84C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

89 01007 Nguyễn Hồng Hạnh Trưởng nhóm Tài chính HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 14.98 0 5 5 19.98 C C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

90 00024 Nguyễn Thị Hương Kế toán Trưởng HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

91 00841 Trần Như Trang Thủ quỹ HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 14.98 0 5 5 19.98 C C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

92 00256 Vũ Thị Định Kế toán Tổng hợp HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 11.97 0 5 5 16.97 0.88TS 0.87TS 0.88TS 0.87TS KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00

93 00780 Nguyễn Thị Gấm Kế toán viên HW-EN Phòng Tài chính Kế toán 1.00 0 0 0 1.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

94 03944 Đặng Minh Quang Chuyên viên Kinh doanh HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hà Nội 4.86 0 0 0 4.86

95 03600 Đào Quý Dương Nhân viên Kinh doanh HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hà Nội 2.00 0 5 5 7.00 KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

96 03016 Bùi Quang Tuấn Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu - Điện HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hà Nội 11.69 0 8 8 19.69 C C KLD-8.C 0.91C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-16.0N1-16.0N1-16.00

97 00264 Đỗ Văn Cường Trưởng nhóm Thiết kế - Cơ điện HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hà Nội 11.81 0 5 5 16.81 C 0.97C 0.89C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

98 03927 Nguyễn Thị Thu Hà Chuyên viên Kinh doanh HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hồ Chí Minh 8.81 0 5 5 13.81 C C C 0.96C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

99 03740 Lương Tâm Thích Kỹ sư Kết cấu HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hồ Chí Minh 11.66 0 5 5 16.66 C 0.9C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

100 02978 Hồ Đức Anh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hồ Chí Minh 9.99 0 5 5 14.99 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

101 02753 Trương Tuấn Vinh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hồ Chí Minh 11.00 0 5 5 16.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

102 01956 Nguyễn Minh Tuấn Trưởng nhóm Thiết kế HW-EN Phòng Năng lượng Điện áp mái Hồ Chí Minh 10.97 0 5 5 15.97 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

103 01855 Nguyễn Ngọc Anh Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA 345 Đội Cấn 11.85 0 5 5 16.85 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

104 00986 Nguyễn Văn Tuệ Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA 345 Đội Cấn 8.00 0 5 5 13.00 KLD-8.C8 C8 KLD-8.C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

105 00242 Tạ Văn Tiến Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA 345 Đội Cấn 9.95 0 5 5 14.95 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

106 00165 Nguyễn Thanh Tuấn Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành - DA 345 Đội Cấn 14.00 0 5 5 19.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

107 02894 Hoàng Văn Long Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA 8B Lê Trực - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

108 00189 Hà Tuấn Mạnh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA 8B Lê Trực - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

109 02316 Nguyễn Trung Kiên Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA An Bình Plaza 3.84 0 5 5 8.84 C8 KLD-8.00 0.87C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

110 01844 Phan Thị Lệ Quyên Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA An Bình Plaza 8.93 0 5 5 13.93 C8 C8 C8 0.93C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

111 00493 Trần Duy Cương Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA An Bình Plaza 5.98 0 5 5 10.98 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

112 01744 Hoàng Hồng Quang Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Anland Premium 7.00 0 5 5 12.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

113 00421 Trần Văn Quảng Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Anland Premium - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

114 00355 Nguyễn Tiến Văn Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Anland Premium - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

115 03648 Nguyễn Ngọc Tín Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA D'Evelyn Beach (Shilla) 7.84 0 5 5 12.84 C7 C7 C7 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

116 02578 Nguyễn Thành Phát Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA D'Evelyn Beach (Shilla) 9.62 0 5 5 14.62 C7 0.76C7 C7 C7 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

4
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

117 01824 Trần Văn Thái Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA D'Evelyn Beach (Shilla) 7.94 0 5 5 12.94 0.94C7 C7 C7 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

118 01429 Nguyễn Đình Hùng Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA D'Evelyn Beach (Shilla) 10.00 0 5 5 15.00 C7 C7 C7 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

119 01435 Nguyễn Thị Hược Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Discovery 14.00 1 5 6 20.00 N7-0.50C8 C8 C8 C8 P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

120 00034 Nguyễn Thị Thu Thùy Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Discovery 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

121 01833 Nguyễn Tuấn Anh Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Gold Mark City B 2.87 0 5 5 7.87 C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

122 01829 Đặng Ngọc Anh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 11.75 0 5 5 16.75 C8 0.9C8 0.91C8 0.94C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

123 01838 Nguyễn Văn Hải Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 11.94 0 5 5 16.94 C8 C8 C8 C8 0.29C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

124 01618 Nguyễn Kim Trung Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 3.00 0 5 5 8.00 C8 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

125 01206 Lê Thị Ngọc Huyền Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 11.00 8 5 13 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

126 01114 Vũ Thị Ngọc Trâm Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 13.00 0 5 5 18.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

127 01006 Phạm Xuân Đạt Kỹ sư Giám sát - PCCC HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 6.00 0 5 5 11.00 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

128 00170 Đinh Quốc Khánh Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 12.00 0 5 5 17.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

129 00131 Đàm Văn Quyến Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 4.00 0 5 5 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

130 00398 Vũ Thanh Bình Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 3.00 0 5 5 8.00 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

131 00781 Trần Thị Thanh Xuân Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 8.91 0 5 5 13.91 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

132 00927 Hoàng Trí Dũng Chuyên viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 9.97 0 5 5 14.97 C8 C8 C8 0.97C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

133 00267 Hoàng Minh Khánh Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Golden Park 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

134 02819 Trần Thị Luyên Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

135 02612 Hoàng Thị Thùy Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 10.00 0 5 5 15.00 C8 KLD-8.C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

136 01615 Đỗ Ngọc Nam Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

137 01453 Vũ Văn Thuất Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 11.92 0 5 5 16.92 C8 C8 C8 C8 0.92C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

138 01288 Hoàng Văn Tuyên Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

139 00771 Đoàn Công Pho Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 8.80 0 5 5 13.80 C8 C8 C8 C8 0.86C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

140 00142 Nguyễn Xuân Hiệp Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 6.00 0 5 5 11.00 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

141 00115 Nguyễn Thị Minh Tâm Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 12.28 0 5 5 17.28 0.94C8 C8 0.93C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

142 00318 Tống Văn Học Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 KLD-8.C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

143 00279 Hà Quốc Tuấn Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Grandeur Palace 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

144 00801 Đồng Thị Trâm Anh Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Hải Đăng Tower 6.93 0 5 5 11.93 C C 0.97C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

145 00234 Phạm Tuấn Anh Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Hải Đăng Tower 7.94 0 5 5 12.94 C 0.94C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

5
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

146 00728 Vũ Đức Nam Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Hải Đăng Tower 2.97 0 5 5 7.97 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

147 02890 Nguyễn Ngọc Sơn Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

148 02691 Khúc Văn Vũ Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

149 01934 Trần Văn Hữu Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode 4.00 0 5 5 9.00 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

150 01903 Nguyễn Văn Dũng Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.00 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

151 00223 Bùi Quý Dương Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode 9.43 0 5 5 14.43 0.9C8 0.61C8 0.97C8 KLD-8.0.53C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

152 00872 Nguyễn Bá Minh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

153 00297 Nguyễn Bá Huy Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

154 00061 Đinh Ngọc Thái Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode 3.50 0 5 5 8.50 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

155 00159 Hồ Văn Thực Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

156 00198 Trần Bình Dương Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

157 00204 Nguyễn Văn Cừ Kỹ sư Thiết kế - PCCC HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

158 00346 Phạm Xuân Huy Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode 12.00 0 0 0 12.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

159 00156 Chu Văn Tân Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

160 00280 Trần Văn Huy Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Hinode - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

161 00166 Nguyễn Văn Đức Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA ICID Complex 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

162 02562 Nguyễn Tiến Châu Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang - 4.5 0 4.5 4.50 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-4.00/ N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

163 02547 Hoàng Hải Đăng Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang - 10 0 10 10.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N4-8.00N4-8.00

164 02206 Vũ Ngọc Ánh Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang 6.44 0 0 0 6.44 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

165 02105 La Tuấn Hào Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang - 12 0 12 12.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00

166 02032 Phạm Văn Tiến Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang 7.00 0 5 5 12.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

167 00926 Trịnh Đức Độ Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang 8.00 0 5 5 13.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

168 00462 Phạm Thanh Ngọc Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

169 00385 Nguyễn Khánh Sơn Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Khách sạn Marvella Nha Trang 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

170 02953 Bùi Xuân Mạnh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 7.00 0 5 5 12.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

171 02955 Lê Đức Thi Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 8.84 0 5 5 13.84 C C 0.93C 0.97C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

172 02633 Hoàng Văn Thanh Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 4.92 0 5 5 9.92 C KLD-8.0.93C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

173 02545 Thạch Lý Minh Chiến Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

174 02563 Lê Tuấn Vũ Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 1.99 0 5 5 6.99 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

6
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

175 02313 Nguyễn Tiến Trung Phó tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 4.00 0 5 5 9.00 C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

176 02308 Bùi Ngọc Lanh Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

177 02150 Huỳnh Trần Kim Ngân Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 10.00 0 5 5 15.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

178 02078 Lê Văn Nguyên Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

179 02076 Tô Quang Công Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 1.94 0 5 5 6.94 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

180 02070 Nguyễn Thiên Viên Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

181 02010 Trần Quang Đồng Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

182 01987 Nguyễn Gia Đỗ Duy Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 11.39 0 5 5 16.39 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

183 01870 Kiều Văn Dũng Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

184 01743 Trần Trung Nguyên Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 10.00 0 5 5 15.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

185 01694 Hà Văn Đạt Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 7.00 0 5 5 12.00 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

186 01555 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Phó hầm HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 9.00 0 5 5 14.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

187 01529 Vũ Duy Tuân Phó tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

188 01492 Ngô Trường Phong Chuyên viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

189 01463 Tôn Thất Duy Thanh Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

190 01397 Hoàng Văn Sinh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 2.99 0 5 5 7.99 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

191 01312 Huỳnh Thị Thủy Tiên Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 8.25 0 5 5 13.25 C C C 0.25C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

192 01215 Phan Viết Anh Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 4.00 0 5 5 9.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

193 00311 Lê Thạc Linh Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 5.00 0 5 5 10.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

194 00307 Trần Thanh Sơn Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Lovera Vista 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

195 01925 Nguyễn Thị Hương Trang Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 10.00 0 5 5 15.00 C8 KLD-8.C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

196 01845 Nguyễn Đức Hùng Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

197 01607 Bùi Đức Hiếu Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

198 01012 Nguyễn Hữu Mạnh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

199 00832 Nguyễn Ngọc Trung Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 9.98 0 5 5 14.98 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

200 00243 Nguyễn Hoài Nam Kỹ sư Giám sát - PCCC HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

201 00294 Bùi Văn Hòa Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 12.99 0 2 2 14.99 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N8-8.00N8-8.00N8-8.00

202 00184 Nguyễn Thanh Tùng Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Nhà ga Đường sắt CP02 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

203 03491 Võ Thị Cẩm Hồng Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 2.69 0 5 5 7.69 0.89C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

7
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

204 02960 Cao Thành Đạt Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 8.00 0 5 5 13.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

205 02943 Nguyễn Nam Hải Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

206 02886 Đỗ Văn Hoàng Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

207 02909 Tạ Văn Bình Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 2.00 0 5 5 7.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

208 02840 Lưu Đình Hưng Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

209 02557 Trần Đình Sơn Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

210 02514 Đặng Ngọc Lên Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

211 02158 Lê Thị Kim Ngân Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 6.83 0 5 5 11.83 0.9C 0.97C C 0.96C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

212 02084 Nguyễn Văn Tiến Phó tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

213 02093 Phạm Minh Vương Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

214 02061 Hà Thị Hiền Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 5.92 0 5 5 10.92 C 0.93C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

215 01794 Trần Thị Mỹ Huyền Thư ký Dự án kiêm Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

216 01414 Đào Bá Huy Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

217 01343 Vũ Hữu Hưng Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

218 01328 Nguyễn Minh Thành Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

219 00342 Đặng Phúc Thành Trưởng nhóm Kinh tế Kế hoạch HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

220 00701 Nguyễn Xuân Ngọc Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 3.89 0 5 5 8.89 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

221 00293 Lê Mạnh Cường Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

222 00095 Bùi Đức Toản Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

223 00208 Lưu Công Huỳnh Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

224 00303 Nguyễn Duy Chương Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 7.72 0 5 5 12.72 C C 0.92C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

225 00216 Ngô Quý Quân Phó tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

226 00300 Bùi Văn Tuân Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 5.79 0 5 5 10.79 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

227 00725 Lê Văn Xã Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Opal Boulevard 6.76 0 5 5 11.76 C 0.93C 0.01C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

228 03942 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 10.98 0 5 5 15.98 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

229 03218 Nguyễn Minh Đức Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

230 02986 Lê Tuấn Vũ Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.97 0 5 5 13.97 0.97C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

231 02987 Lê Văn Hân Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 5.00 0 5 5 10.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

232 02904 Nguyễn Quang Khánh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 3.00 0 5 5 8.00 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

8
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

233 02759 Vũ Khắc Thụy Kỹ sư Giám sát - PCCC HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

234 02703 Lê Thị Hồng Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

235 02680 Nguyễn Duy Cường Thủ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 5.98 0 5 5 10.98 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

236 02223 Lê Cao Sơn Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

237 02080 Phạm Cao Kỳ Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.95 0 5 5 13.95 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

238 02059 Võ Thanh Hiến Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

239 01698 Đỗ Văn Đức Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

240 01679 Nguyễn Trung Tiến Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 9.99 0 5 5 14.99 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

241 01657 Trần Quốc Bảo Trưởng nhóm Kinh tế Kế hoạch HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 9.00 0 5 5 14.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

242 01360 Lương Văn Trung Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 5.93 0 5 5 10.93 C8 0.93C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

243 01207 Hồ Sỹ Quang Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 11.00 0 5 5 16.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

244 00888 Phan Tuấn Anh Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 7.00 0 5 5 12.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

245 00754 Trần Văn Hòa Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 8.00 0 5 5 13.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

246 00850 Nguyễn Trung Hào Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

247 00314 Nguyễn Tiến Trường Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Phú Tài Residence 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

248 02502 Lê Đức Thọ Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Rooftop Freetrend Linh Trung 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

249 03080 Nguyễn Trần Cương Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 8.57 0 5 5 13.57 C7 C7 0.9C7 0.81C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

250 02556 Đỗ Tiến Phát Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 2.51 0 5 5 7.51 C7 0.75C7 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

251 02544 Võ Bảo Định Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 3.84 0 5 5 8.84 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

252 02293 Lê Viết Long Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 7.00 0 5 5 12.00 C7 C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

253 02279 Trần Tài Đức Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 1.94 0 5 5 6.94 C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

254 02077 Hà Văn Vượng Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 9.54 0 5 5 14.54 C7 0.88C7 0.87C7 0.92C7 KLD-8.00 0.07C7 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

255 01869 Bùi Minh Trường Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 7.48 0 5 5 12.48 0.81C7 0.89C7 0.95C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

256 01654 Vương Tiến Hoàng Trưởng nhóm Kinh tế Kế hoạch HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

257 01506 Lê Thị Doanh Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 12.00 0 5 5 17.00 C7 C7 C7 C7 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

258 00231 Nguyễn Tiến Long Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 19.00 0 5 5 24.00 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

259 00973 Huỳnh Thị Hạnh Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 3.90 0 5 5 8.90 KLD-7.KLD-7.KLD-7.KLD-7.KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00

260 00086 Nguyễn Ngọc Thanh Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 6.00 0 5 5 11.00 C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

261 00824 Tăng Đức Phan Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA Soho Residence 12.48 0 5 5 17.48 0.91C7 C7 C7 C7 0.74C7 C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

9
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

262 02899 Phạm Quang Thành Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Farm Hồng Phong - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

263 00263 Nguyễn Mạnh Hà Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Farm Hồng Phong 24.00 0 0 0 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

264 03856 Ma Hồng Thiên Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Hồng Liêm 3 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

265 02555 Nguyễn Quốc Khánh Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Hồng Liêm 3 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

266 02340 Nguyễn Tiến Thức Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Hồng Liêm 3 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

267 01701 Lương Như Phượng Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Hồng Liêm 3 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

268 01681 Tôn Nữ Bảo Hiền Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Phan Lâm 2 3.49 0 5 5 8.49 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

269 01383 Lê Thị Thu Hiền Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Phan Lâm 2 - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

270 00221 Lê Thành Chung Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Solar Phan Lâm 2 19.00 0 5 5 24.00 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

271 03591 Đỗ Khánh Linh Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.00 0 5 5 14.00 C8 C8 KLD-8.C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

272 02324 Bùi Đức Hậu Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.98 0 5 5 14.98 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

273 02065 Trần Văn Thuyên Kỹ sư Giám sát - PCCC HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 4.98 0 5 5 9.98 C8 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

274 01820 Nguyễn Hữu Tuấn Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

275 01553 Đào Đức Thành Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.00 0 5 5 14.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

276 01560 Nguyễn Văn Toàn Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 11.00 0 5 5 16.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

277 01152 Nguyễn Sĩ Hiếu Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.55 0 5 5 14.55 C8 C8 C8 0.67C8 0.88C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

278 00124 Lưu Đức Việt Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 10.99 0 5 5 15.99 C8 KLD-8.C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

279 00276 Nguyễn Trọng Hoàng Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.00 0 5 5 14.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

280 00811 Nguyễn Văn Phúc Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

281 00260 Nguyễn Văn Thỏa Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành - DA The Terra An Hưng 9.00 0 5 5 14.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

282 03347 Nguyễn Trọng Hưng Kỹ sư Giám sát - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 4.00 0 5 5 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

283 01941 Phạm Đức Việt Kỹ sư Giám sát - HVAC HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 7.00 0 5 5 12.00 C4 C4 C4 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

284 01822 Hà Văn Tùng Kỹ sư Thiết kế - Điện nhẹ HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 5.00 0 5 5 10.00 C4 C4 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

285 01837 Trần Thị Hảo Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 6.00 0 5 5 11.00 C4 C4 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

286 01349 Ngô Tiến Dũng Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 19.00 0 5 5 24.00 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

287 01141 Nguyễn Đức Giang Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 8.00 0 5 5 13.00 C4 C4 C4 C4 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

288 00898 Đinh Thị Thanh Hoa Nhân viên Vật tư Công trường kiêm Kế toán Kho HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 7.00 0 5 5 12.00 C4 C4 C4 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

289 00965 Nguyễn Hữu Quyền Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 4.00 0 5 5 9.00 KLD-8.C4 C4 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

290 00813 Nguyễn Xuân Phương Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành - DA Vedana Cúc Phương Resort 5.00 0 5 5 10.00 C4 C4 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

10
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

291 01647 Đỗ Hải Quân Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

292 01431 Phạm Văn Ngọc Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 11.83 0 5 5 16.83 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

293 01209 Nguyễn Văn Minh Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 11.89 0 5 5 16.89 C8 C8 C8 KLD-8.C8 0.93C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

294 00418 Phạm Thị Nhung Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 9.95 0 5 5 14.95 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

295 00135 Đặng Đức Nam Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 8.97 0 5 5 13.97 C 0.97C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

296 00948 Đặng Thị Phương Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 13.85 0 5 5 18.85 0.88TS50.88TS50.73TS50.88TS50.88TS5KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00

297 00283 Đặng Khánh Thành Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 8.82 0 5 5 13.82 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

298 00285 Phạm Đức Linh Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 12.62 0 5 5 17.62 0.94C8 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

299 00255 Nguyễn Thị Thùy Linh Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành - DA Vinacomin 13.81 0 5 5 18.81 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

300 02138 Đỗ Trọng Luận Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành - DA Vincity Ocean Park 10.00 0 5 5 15.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

301 00132 Đỗ Thanh Tùng Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành - DA Vincity Ocean Park 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

302 03781 Tôn Thất Phương Nam Kỹ sư Giám sát - Trạm 110 HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

303 03786 Nguyễn Huy Nam Kỹ sư Thiết kế - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

304 03785 Nguyễn Đức Thọ Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

305 03780 Trần Đức Mạnh Kỹ sư Hạ tầng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

306 03649 Mai Văn Đồng Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

307 03386 Nguyễn Khánh Hà Kỹ sư Giám sát - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

308 03385 Vũ Đình Vương Kỹ sư Trắc địa HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

309 03231 Ngô Thanh Tuấn Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án 13.00 3 7 10 23.00 C C C C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

310 03097 Nguyễn Đình Tân Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

311 03022 Lê Quý Tân Kỹ sư Thiết kế - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

312 02884 Lương Hữu Ngọc Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

313 02893 Bùi Thanh Hiếu Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành các Dự án 14.00 5 5 10 24.00 C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

314 02218 Bùi Tiến Thành Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

315 02285 Phan Văn Cường Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

316 02280 Nguyễn Văn Tuấn Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

317 02302 Ngô Hưng Thuận Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

318 02309 Nguyễn Hữu Thành Thủ kho HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

319 02179 Nguyễn Thành Chung Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

11
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

320 02180 Nguyễn Ngọc Cương Kỹ sư Hồ sơ - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

321 02088 Phạm Tiến Ca Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

322 01854 Hoàng Thị Tưởng Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

323 01835 Nguyễn Quang Trung Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

324 01849 Nguyễn Thị Ngọc Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

325 01836 Trần Văn Sang Kỹ sư Giám sát - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

326 01875 Hà Minh Hiệp Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

327 01828 Vũ Văn Điều Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án 8.95 3 5 8 16.95 C7 0.95C7 C7 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

328 01821 Nguyễn Tiến Tùng Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

329 01812 Vũ Hồng Tươi Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án 4.00 0 0 0 4.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

330 01504 Bùi Xuân Trường Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án 10.99 0 0 0 10.99 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

331 01409 Nguyễn Văn Sang Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án 4.96 0 0 0 4.96 0.96C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

332 01408 Đặng Văn Chung Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

333 01303 Nguyễn Khắc Thành Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

334 00996 Ninh Thị Huyên Thư ký Dự án HW-ME Ban Điều hành các Dự án 2.71 0 0 0 2.71 C8 0.92C8 0.79C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

335 00982 Nguyễn Văn Toàn Nhân viên Phụ kho HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

336 00963 Nguyễn Văn Giáp Thủ kho HW-ME Ban Điều hành các Dự án 4.00 0 0 0 4.00 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

337 00426 Lê Trung Thành Trưởng tháp HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 7 0 7 7.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

338 00212 Đỗ Văn Sơn Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án 4.00 20 0 20 24.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 C C C

339 00119 Cao Thanh Giang Trưởng nhóm Kinh tế Kế hoạch HW-ME Ban Điều hành các Dự án 13.54 0 5 5 18.54 0.54C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

340 00113 Phạm Văn Tứ Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành các Dự án 8.00 0 5 5 13.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

341 00233 Nguyễn Tiến Đạt Kỹ sư Giám sát - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

342 00804 Nguyễn Khắc Viết Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án 19.00 0 5 5 24.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

343 00830 Lại Đăng Thi Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

344 00427 Nguyễn Tiến Huấn Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Ban Điều hành các Dự án 7.99 0 5 5 12.99 C8 C8 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

345 00129 Đỗ Hồng Thanh Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án 11.00 0 0 0 11.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

346 00914 Nguyễn Thị Quỳnh Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

347 00709 Lê Thị Cẩm Tú Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

348 00960 Lý Bá Quyết Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

12
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

349 00190 Trần Xuân Thắng Kỹ sư Thiết kế - Điện nhẹ HW-ME Ban Điều hành các Dự án 7.00 0 5 5 12.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

350 00866 Dương Tiến Dũng Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

351 00266 Kiều Văn Thanh Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

352 00121 Nguyễn Văn Tho Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án 1.00 0 0 0 1.00 C8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

353 00214 Trần Thế Khương Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

354 00763 Hoàng Thị Phương Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

355 00206 Nguyễn Tiến Phúc Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

356 00298 Tạ Thanh Sơn Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án 13.00 0 5 5 18.00 C KLD-8.C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

357 00913 Phạm Thị Hải Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án 0.93 0 0 0 0.93 0.93C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

358 00278 Vương Anh Dũng Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

359 00191 Phùng Mạnh Thắng Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án 12.00 4 7 11 23.00 C C C C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

360 00304 Nguyễn Văn Bộ Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án 24.00 0 0 0 24.00 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7

361 00881 Phạm Đức Khẩn Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

362 00197 Phạm Văn Hòa Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

363 00169 Bùi Ngọc Toàn Trưởng nhóm Thiết kế HW-ME Ban Điều hành các Dự án - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

364 03147 Đỗ Quang Luật Kỹ sư Giám sát - Xây dựng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

365 02948 Phạm Nguyễn Quốc Bảo Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

366 02957 Nguyễn Tấn Tài Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

367 02542 Trần Thanh Tam Nhân viên Hồ sơ Dự án HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh 7.81 0 5 5 12.81 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

368 02234 Lê Thị Mỹ Nguyệt Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

369 02247 Võ Minh Quân Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

370 02192 Lê Kim Phương Thủ kho HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

371 02083 Đỗ Hữu Cường Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

372 02101 Lê Xuân Đức Nhân viên Vật tư Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

373 01747 Vũ Đức Vượng Chỉ huy phó HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

374 01692 Nguyễn Tấn Phong Quyền Chỉ huy trưởng HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

375 01511 Trần Đăng Quang Kế toán Công trường HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

376 01322 Phạm Văn Chương Kỹ sư Giám sát - Điện HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

377 00751 Nguyễn Khánh Huyền Trưởng nhóm Thanh toán HW-ME Ban Điều hành các Dự án - CN Hồ Chí Minh - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

13
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

378 03926 Nguyễn Vũ Hưng Giám đốc Điều hành HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

379 03758 Nguyễn Hồng Hải Giám đốc khối Kinh doanh Đấu thầu HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

380 01580 Trần Thị Hồng Cẩm Trợ lý Phó Tổng Giám đốc HW-ME Ban Giám đốc 10.31 0 5 5 15.31 C KLD-8.00 0.5C 0.96C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

381 00975 Đỗ Tiến Thành Giám đốc Vùng HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

382 00055 Nguyễn Thị Hải Yến Tổng Giám đốc Công ty HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

383 00117 Nguyễn Hữu Thọ Phó Tổng Giám đốc khu vực phía Bắc HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

384 00059 Trần Thu Hường Trợ lý Phó Tổng Giám đốc HW-ME Ban Giám đốc 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

385 00181 Phạm Trung Hiếu Phó Tổng Giám đốc khu vực phía Nam HW-ME Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

386 00500 Dương Xuân Đệ Tổng Giám đốc Tập đoàn HW-ME Ban Quản trị 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

387 00001 Trịnh Văn Hà Chủ tịch Hội đồng Quản trị HW-ME Ban Quản trị 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

388 01890 Nguyễn Đình Lĩnh Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 3.00 5 5 10 13.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

389 01699 Nguyễn Thanh Hải Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 10.00 1 5 6 16.00 C C C C C P-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

390 01364 Trần Xuân Đoàn Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 14.99 2 5 7 21.99 C C C N7-0.17C C P-8.00 P-8.00 N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

391 01332 Lê Đình Nam Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 9.93 0 5 5 14.93 C C C C 0.93C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

392 01302 Nguyễn Văn Phúc Trưởng phòng An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 10.00 0 5 5 15.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

393 00328 Nguyễn Văn Hoan Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 8.00 2 5 7 15.00 C C C P-8.00 P-8.00 KLD-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

394 00340 Hoàng Văn Bút Phó phòng An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 13.00 4 5 9 22.00 C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

395 00776 Nguyễn Văn Thư Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 13.00 1 5 6 19.00 C C C C C C C C P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

396 00317 Nguyễn Thanh Điền Nhân viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 14.00 2.5 5 7.5 21.50 C C C C C P-8.00 P-8.00 N4-4.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

397 00815 Đinh Ngọc Hải Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 15.00 3 5 8 23.00 C C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

398 00337 Phùng Xuân Đông Chuyên viên An toàn Lao động HW-ME Phòng An toàn Lao động 10.00 3.5 5 8.5 18.50 C C C C C N4-4.00/P-4 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

399 03815 Phan Việt Hoàng Nhân viên học việc Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

400 03721 Kiều Đức Vinh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

401 03715 Nguyễn Đăng Trường Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

402 03720 Vũ Đình Vinh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 8 5 13 13.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

403 03712 Nguyễn Đức Hạnh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

404 03706 Võ Đình Khoa Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

405 03680 Nguyễn Tuấn Dương Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 6.00 4 5 9 15.00 C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

406 03663 Nguyễn Xuân Bình Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

14
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

407 03652 Đặng Văn Tuấn Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

408 03620 Nguyễn Công Hiếu Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 1.00 7 5 12 13.00 KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

409 03583 Nguyễn Viết Thắng Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

410 03555 Lưu Huy Nghệ Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

411 03556 Trịnh Văn Nghị Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 11.00 5 5 10 21.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 C P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

412 03499 Nguyễn Trọng Kỳ Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

413 03322 Huỳnh Tấn Của Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 1 5 6 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 P-8.00 N4-8.00KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

414 03278 Nguyễn Văn Thi Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 8 5 13 13.00 KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

415 03277 Nguyễn Thanh Hải Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

416 03276 Bùi Đức Luận Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

417 03262 Trần Quang Toản Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 11.5 2 13.5 13.50 KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00

418 03263 Trần Văn Tiến Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

419 03146 Vũ Ngọc Lợi Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 3 5 8 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N4-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

420 03103 Vũ Đình Nhâm Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

421 02789 Trương Duy Huỳnh Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

422 02737 Đỗ Huy Quân Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 12.00 2 5 7 19.00 C C C P-8.00 P-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

423 02712 Nguyễn Văn Biết Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

424 02699 Lê Đình Mạnh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

425 02642 Đỗ Minh Đức Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

426 02644 Nhữ Ngọc Sơn Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

427 02637 Đinh Mạnh Hải Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

428 02565 Nguyễn Thị Huỳnh Trang Thư ký Phòng Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 15.00 2.5 5 7.5 22.50 C C C C C C P-8.00 P-8.00 KLD-4.0
N1-8.00N1-8.00N1-8.00

429 02518 Trần Văn Kiên Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

430 02420 Phạm Mạnh Hùng Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

431 02419 Chu Văn Kiều Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 14.00 4 5 9 23.00 C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

432 02421 Vũ Xuân Khiêm Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

433 02382 Trần Đình Anh Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

434 02380 Vũ Khắc Trường Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

435 02315 Nguyễn Nghĩa Đức Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 2.00 2 5 7 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

15
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

436 02196 Hoàng Anh Lý Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

437 02157 Tạ Thành Đông Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 6 5 11 11.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

438 02151 Hoàng Văn Mạnh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

439 02146 Lê Hữu Trường Hải Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 2.00 2 5 7 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

440 02064 Phan Trọng Nam Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

441 02018 Hồ Tuấn Dung Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

442 01967 Phạm Thành Kiên Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

443 01737 Lê Kim Tuấn Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

444 01752 Tạ Đức Quỳnh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 3 5 8 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

445 01766 Bùi Xuân Trường Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

446 01787 Bùi Văn Quân Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

447 01767 Tạ Văn Dư Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

448 01716 Trịnh Xuân Huy Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 3 5 8 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

449 01661 Phạm Đình Toàn Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

450 01666 Đặng Văn Thiện Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

451 01629 Nguyễn Hữu Xuân Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 7.00 0 5 5 12.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

452 01584 Nguyễn Tiến Thành Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

453 01585 Trần Đăng Khoa Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

454 01452 Lê Đăng Toản Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

455 01438 Ngô Hoài Nam Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 16.00 3 5 8 24.00 C C C C C P-8.00 P-8.00 C P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

456 01247 Trần Kế Hải Công nhân Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 5.00 0 5 5 10.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

457 01264 Trần Văn Thắng Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

458 00990 Tạ Quốc Hoản Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 11 5 16 16.00 KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

459 00561 Nguyễn Danh Mỳ Nhân viên Lái xe HW-ME Phòng Bảo hành 12.00 0 5 5 17.00 LX LX LX LX LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

460 00085 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 2.00 7 5 12 14.00 KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

461 00148 Cù Tất Hợp Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 2 5 7 7.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

462 00088 Đặng Đức Chiến Phó phòng Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 4 5 9 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

463 00083 Nguyễn Văn Nhự Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

464 00325 Trần Thọ Quốc Trung Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

16
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

465 00081 Nguyễn Vũ Khương Trưởng phòng Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

466 00130 Ninh Thị Thu Trang Thư ký Phòng Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 15.00 4 6 10 25.00 C C C C N7-0.17N1-8.00 C P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

467 00133 Nguyễn Xuân Vinh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

468 00925 Trịnh Văn Luân Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

469 00091 Vũ Hồng Oanh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

470 00114 Khúc Ngọc Đoàn Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành 3.00 3 5 8 11.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

471 00721 Hứa Văn Trường Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

472 00726 Ngô Văn Hạ Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

473 00087 Nguyễn Văn Trình Kỹ sư Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

474 00090 Phan Văn Thành Kỹ thuật viên Bảo hành HW-ME Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

475 03900 Trần Thị Dung Chuyên viên C&B HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

476 03879 Nguyễn Huy Trường Chuyên viên Tuyển dụng HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.50 0 5 5 19.50 C C C C C 0.5C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

477 03824 Nguyễn Đăng Tùng Nhân viên Lái xe HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 5 5 19.00 LX LX LX LX LX LX KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

478 03757 Trần Thị Tú Nhân viên Tạp vụ HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 8 8 22.00 C1 C1 C1 C1 C1 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-16.0N1-16.0N1-16.00

479 03756 Nguyễn Thị Thùy Nhân viên Tạp vụ HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 12.71 0 5 5 17.71 C1 0.8C1 0.78C1 C1 0.77C1 0.82C1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

480 03731 Ngô Mạnh Thức Trưởng nhóm IT HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

481 03569 Nguyễn Huy Quyết Nhân viên IT HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 9.55 0 5 5 14.55 C C C 0.78C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

482 03442 Phan Thị Huyền Nhân viên C&B HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 16.86 0 5 5 21.86 C 0.93C 0.93C C C C C C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

483 03380 Nguyễn Xuân Luật Nhân viên IT HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 12.00 0 5 5 17.00 KLD-8.C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

484 03360 Lê Anh Vũ Nhân viên IT HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

485 02877 Phạm Thùy Dương Nhân viên Tuyển dụng HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 15.44 0 5 5 20.44 C C C C C 0.48C 0.97C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

486 02509 Đào Dung Huyền Nhân viên Hành chính HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 9.95 0 5 5 14.95 0.96C KLD-8.C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

487 02395 Đặng Thị Mỹ Duyên Nhân viên Nhân sự HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

488 02211 Nguyễn Quốc Tuấn Nhân viên Lái xe HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.KLD-8.LX LX LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

489 02149 Hồ Thị Hường Nhân viên Hành chính HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 9.95 0 5 5 14.95 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

490 01804 Trần Minh Tùng Nhân viên Lái xe HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự - 3 2 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00

491 01782 Trần Ngọc Sơn Nhân viên Lái xe HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

492 01602 Bùi Văn Triển Tổ trưởng Tổ Lái xe HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 12.00 0 5 5 17.00 LX LX LX LX KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

493 01106 Đỗ Thị Hương Quỳnh Nhân viên C&B HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 13.93 0 5 5 18.93 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

17
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

494 00613 Trần Thị Mai Dung Trưởng phòng Nhân sự HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.45 0 5 5 19.45 C C C C C 0.5C 0.95C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

495 00015 Nguyễn Văn Đạt Đầu Bếp HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

496 00918 Trần Thị Huyền Trang Nhân viên Hành chính HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 14.37 0 5 5 19.37 C C C C C 0.5C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

497 00472 Phan Thị Thắm Nhân viên Tạp vụ HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự 11.79 0 5 5 16.79 0.76C1 C1 C1 C1 C1 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

498 00016 Nguyễn Thị Hương Nhân viên Tạp vụ HW-ME Phòng Hành chính Nhân sự - 0 5 5 5.00

499 02581 Nguyễn Hữu Anh Tài Thủ kho HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 6.00 0 5 5 11.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

500 01648 Nguyễn Văn Tiến Nhân viên Vật tư Dự án HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 7.00 0 5 5 12.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

501 01268 Nguyễn Thị Nga Chuyên viên Vật tư Dự án HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 8.57 0 5 5 13.57 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

502 00536 Trương Xuân Huấn Thủ kho HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 3.92 0 5 5 8.92 0.96C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

503 00532 Nguyễn Thị Thanh Bình Trưởng phòng Kinh doanh Cung ứng HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 12.98 0 5 5 17.98 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

504 00040 Lê Thị Hiền Chuyên viên Mua sắm HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

505 00039 Nguyễn Hồng Trang Chuyên viên Mua sắm HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 7.86 0 10 10 17.86 N1-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

506 00258 Phan Thanh Tuấn Thủ kho HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 10.00 0 5 5 15.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

507 00799 Nguyễn Đại Nghĩa Chuyên viên Mua sắm HW-ME Phòng Kinh doanh Cung ứng 6.84 0 5 5 11.84 KLD-8.C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

508 03843 Nguyễn Xuân Mai Trưởng phòng Kinh doanh HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

509 02982 Bùi Văn Đạt Nhân viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.56 0 5 5 18.56 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

510 01232 Lương Thị Toan Giám đốc Kinh doanh HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

511 00936 Nguyễn Thị Thoa Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.87 0 6 6 19.87 N7-0.23C 0.92C C C N1-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

512 00064 Đỗ Thị Ngọc Thủy Chuyên viên Hồ sơ HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 12.82 0 5 5 17.82 C C 0.95C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

513 00341 Cao Thị Kim Cúc Chuyên viên Tính giá HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.74 0 5 5 18.74 0.9C 0.96C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

514 00919 Hoàng Minh Long Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 14.00 3 6 9 23.00 C C N7-0.33C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

515 00123 Đỗ Đức Độ Hoàng Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.59 0 5 5 18.59 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

516 00067 Ngô Văn Kiên Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.00 0 5 5 18.00 KLD-8.C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

517 00053 Nguyễn Thị Thúy Hằng Trưởng nhóm Tính giá HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

518 00366 Hoàng Tuấn Anh Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

519 00066 Nguyễn Phạm Song Thương Phó phòng Kinh doanh Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 11.00 0 5 5 16.00 C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

520 00958 Lê Thị Thu Hường Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 9.97 0 5 5 14.97 0.88TS20.88TS20.86TS2KLD-7.KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00

521 00065 Trần Ngọc Tân Trưởng phòng Kinh doanh Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu 13.00 0 5 5 18.00 C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

522 03219 Ngô Thanh Toan Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 7.00 0 5 5 12.00 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

18
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

523 02099 Lê Minh Hiếu Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 13.00 0 5 5 18.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

524 01873 Nguyễn Thành Đạt Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 3.93 0 5 5 8.93 0.93C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

525 01790 Nguyễn Văn Lập Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 11.00 0 5 5 16.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

526 01446 Vũ Khiêm Phó phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 4.93 0 5 5 9.93 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

527 01351 Nguyễn Thị Ngọc Thùy Giám đốc Kinh doanh HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 9.00 0 5 5 14.00 C C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

528 01354 Trần Lâm Vinh Chuyên viên Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 6.00 0 5 5 11.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

529 01324 Nguyễn Tấn Pháp Trưởng nhóm Kỹ thuật Đấu thầu HW-ME Phòng Kinh doanh Đấu thầu Hồ Chí Minh 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

530 03269 Nguyễn Đình Dưỡng Trưởng phòng Kỹ thuật và Công nghệ HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

531 02897 Đặng Minh Đức Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 8.65 0 5 5 13.65 C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

532 01964 Nguyễn Thành Long Trưởng nhóm Thiết kế - BIM HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 7.95 0 5 5 12.95 C C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

533 01483 Trần Văn Hiệp Kỹ sư Thiết kế - Điện HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 13.23 0 5 5 18.23 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

534 01146 Nguyễn Xuân Đạt Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 8.99 0 5 5 13.99 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

535 00312 Đỗ Đức Huấn Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 8.44 0 5 5 13.44 0.93C C 0.94C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

536 00498 Dương Xuân Trường Kỹ sư Thiết kế - HVAC HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 8.82 0 5 5 13.82 0.96C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

537 00192 Đoàn Lê Minh Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 11.94 0 5 5 16.94 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

538 00141 Tạ Thị Thúy Kỹ sư Thiết kế - CTN HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 10.80 0 5 5 15.80 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

539 00885 Nguyễn Hồng Nhung Thư ký phòng Kỹ thuật và Công nghệ HW-ME Phòng Kỹ thuật và Công nghệ 3.96 0 5 5 8.96 C C C 0.96C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

540 03943 Trần Đình Nghĩa Chuyên viên Pháp chế HW-ME Phòng Phát triển Hệ thống 5.00 0 0 0 5.00

541 02678 Phạm Thị Ánh Ly Nhân viên Phát triển Hệ thống HW-ME Phòng Phát triển Hệ thống 13.98 0 5 5 18.98 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

542 00338 Đỗ Thị Kim Hân Giám đốc Phát triển Hệ thống HW-ME Phòng Phát triển Hệ thống 8.50 0 5 5 13.50 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

543 03896 Phan Hoàng Tiến Nhân viên Digital - Marketing HW-ME Phòng PR - Marketing 13.50 0 5 5 18.50 C 0.97C C 0.67C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

544 03893 Nguyễn Hải Cường Nhân viên Thiết kế Đồ họa HW-ME Phòng PR - Marketing 11.83 0 5 5 16.83 0.97C 0.96C C 0.5C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

545 03863 Đặng Đức Giang Giám đốc PR- Marketing HW-ME Phòng PR - Marketing 13.52 0 5 5 18.52 0.97C 0.93C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

546 03768 Chu Thị Hải Chuyên viên PR - Marketing HW-ME Phòng PR - Marketing 8.79 0 5 5 13.79 KLD-8.KLD-8.0.94C 0.96C 0.93C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

547 03817 Đặng Văn Thanh Nhân viên QA HW-ME Phòng QA 10.00 0 5 5 15.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

548 03389 Đào Duy Tùng Chuyên viên QA HW-ME Phòng QA 10.00 0 5 5 15.00 C KLD-8.C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

549 02233 Trịnh Ngọc Ngân Nhân viên QA HW-ME Phòng QA 6.90 2 5 7 13.90 C C 0.9C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

550 01725 Phùng Thị Tường Vi Nhân viên QA HW-ME Phòng QA 0.96 0 5 5 5.96 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

551 00373 Nguyễn Thị Thùy Dương Trưởng nhóm QA HW-ME Phòng QA 9.00 0 0 0 9.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

19
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

552 03826 Nguyễn Công Tiệp Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 7.00 2 5 7 14.00 C C C KLD-8.P-8.00 P-8.00 N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

553 02006 Tống Văn Phong Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 11.73 4 5 9 20.73 C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

554 01860 Phạm Anh Tuấn Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 11.00 6 5 11 22.00 C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

555 01674 Nguyễn Văn Quân Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 11.00 4 5 9 20.00 C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

556 01309 Lê Danh Phương Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 10.00 5 5 10 20.00 C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

557 01004 Phạm Quốc Hồng Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

558 01157 Lê Hữu Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 8.00 0 5 5 13.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

559 00387 Đào Đức Tiến Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 10.96 2 5 7 17.96 C C C C C 0.97C P-8.00 P-8.00 N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

560 00073 Phạm Ngọc Hà Phó phòng QC HW-ME Phòng QC 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

561 00149 Nguyễn Khắc Tiến Chuyên viên QC HW-ME Phòng QC 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

562 00072 Quách Thế Hiệp Trưởng phòng QC HW-ME Phòng QC 9.00 0 5 5 14.00 C C KLD-8.C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

563 03889 Nguyễn Thị Thanh Phương Chuyên viên Quản lý Hợp đồng HW-ME Phòng Quản lý Hợp đồng 11.92 0 5 5 16.92 0.94C C C C 0.5C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

564 00870 Lê Trọng Sáng Nhân viên QS HW-ME Phòng Quản lý Thi công 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

565 00430 Nguyễn Thị Hồng Thu Chuyên viên Quản lý thanh toán Thầu phụ HW-ME Phòng Quản lý Thi công 12.94 0 5 5 17.94 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

566 00110 Nguyễn Thị Minh Huyền Phó phòng Quản lý Thi công HW-ME Phòng Quản lý Thi công 10.98 0 5 5 15.98 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

567 01132 Nguyễn Thu Huyền Chuyên viên R&D HW-ME Phòng R&D 14.45 2.5 6 8.5 22.95 C C C C C N1-8.00 N7-0.17P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

568 00544 Phạm Minh Tuấn Trưởng phòng R&D HW-ME Phòng R&D 13.00 1 5 6 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

569 00768 Lê Ngọc Huy Chuyên viên R&D HW-ME Phòng R&D 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

570 00077 Nguyễn Xuân Cao Chuyên viên R&D HW-ME Phòng R&D 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

571 03102 Tô Giang Nam Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

572 03055 Nguyễn Đức Dương Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

573 03056 Trần Dương Hiệu Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

574 03012 Đỗ Văn Diện Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 7.00 0 5 5 12.00 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

575 02535 Nguyễn Văn Hùng Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

576 02415 Dương Văn Thành Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

577 02085 Trần Chí Hiếu Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 7.00 0 5 5 12.00 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

578 01997 Bùi Khánh Tùng Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

579 01719 Lê Ngọc Hải Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

580 06355 Nguyễn Ngọc Sáng Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

20
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

581 06309 Dương Hữu Hải Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 8.00 0 5 5 13.00 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

582 00058 Nguyễn Thị Bạch Yến Thư ký Phòng T&C HW-ME Phòng T&C 0.99 0 5 5 5.99 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

583 00445 Tạ Văn Thể Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

584 00108 Phạm Gia Thành Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

585 00106 Phùng Trung Kiên Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 7.00 0 5 5 12.00 C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

586 00104 Bùi Hữu Lới Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

587 00092 Nguyễn Trọng Việt Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 8.00 0 5 5 13.00 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

588 00100 Nguyễn Mạnh Hoàn Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

589 00805 Lê Bích Phương Thư ký Phòng T&C HW-ME Phòng T&C 4.97 0 5 5 9.97 KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.KLD-7.KLD-7.N1-7.00N1-7.00N1-7.00

590 00384 Hà Chí Hoàn Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 7.00 0 5 5 12.00 C C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

591 00096 Dương Quang Trung Trưởng phòng T&C HW-ME Phòng T&C - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

592 00708 Nguyễn Văn Tiến Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

593 00109 Nguyễn Viết Đại Sư Huynh Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

594 00470 Phạm Thừa Hiện Chuyên viên T&C HW-ME Phòng T&C 8.00 0 5 5 13.00 C C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

595 00107 Phạm Quốc Tân Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

596 00097 Nguyễn Hải Cường Công nhân T&C HW-ME Phòng T&C 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

597 03842 Mai Thị Quỳnh Nhân viên Tài chính HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 12.86 0 5 5 17.86 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

598 03190 Trần Thị Hồng Lê Nhân viên Tài chính HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 13.70 0 5 5 18.70 C C C C C KLD-8.00 0.5C 0.8C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

599 03188 Nguyễn Thảo Huyền Kế toán Trưởng HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 15.73 0 5 5 20.73 C C C C C KLD-8.00 C 0.76C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

600 02992 Trần Thị Hằng Kế toán viên HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 12.74 0 5 5 17.74 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

601 01923 Nguyễn Thị Phượng Kế toán Chi phí HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 12.90 0 5 5 17.90 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

602 00969 Lê Thanh Dương Kế toán Tổng hợp HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

603 00968 Trần Linh Hậu Kế toán Vật tư HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 11.81 0 5 5 16.81 0.94C 0.97C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

604 00030 Bùi Thị Yến Kế toán Chi phí HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

605 00025 Nguyễn Thị Vân Trưởng nhóm Tài chính HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 4.73 0 5 5 9.73 0.96C KLD-8.00 0.95C 0.84C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

606 00137 Trịnh Thị Soi Chuyên viên Quản lý Tài sản HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

607 00275 Đỗ Thị Thắm Kế toán Vật tư HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

608 00029 Trần Thị Lý Thủ quỹ HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 14.51 0 5 5 19.51 C3 C3 0.84C3 C3 C3 KLD-8.00 C3 0.8C3 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

609 00816 Phạm Thị Nhàn Chuyên viên Tài chính HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 12.47 2 5 7 19.47 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

21
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

610 00357 Nguyễn Thị Lan Hương Kế toán Công nợ HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 14.50 0 5 5 19.50 C C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

611 00027 Dương Minh Phượng Chuyên viên Tài chính HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 7.53 0 0 0 7.53 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

612 00162 Nguyễn Thị Hải Trưởng nhóm Kế toán Vật tư HW-ME Phòng Tài chính Kế toán 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

613 03769 Nguyễn Hà Trang Nhân viên Đào tạo HW-ME Trung tâm Đào tạo 13.50 3 6 9 22.50 C C C C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

614 02416 Dương Thùy Trang Nhân viên Đào tạo HW-ME Trung tâm Đào tạo 14.00 3 6 9 23.00 C C N7-0.08C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

615 01416 Nguyễn Phương Thảo Nhân viên Đào tạo HW-ME Trung tâm Đào tạo 13.00 4 6 10 23.00 C C C C C N1-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

616 00929 Nguyễn Hà Trang Giám đốc Đào tạo HW-ME Trung tâm Đào tạo 11.85 0 5 5 16.85 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

617 01848 Lê Thị Thủy Thư ký Chủ tịch HW-ME Văn phòng Ban Quản trị - 0 0 0 0.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

618 01238 Nguyễn Hà Ly Thư ký Chủ tịch HW-ME Văn phòng Ban Quản trị 13.98 0 5 5 18.98 C C C C KLD-8.00 C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

619 00612 Nguyễn Thị Vân Anh Thư ký Tổng giám đốc HW-ME Văn phòng Ban Quản trị 9.00 0 5 5 14.00 C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

620 03883 Dương Hồng Thủy Phó Tổng Giám đốc HW-PL Ban Quản trị 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

621 03931 Trần Văn Sỹ Nhân viên Lái xe HW-PL Phòng Hành chính Nhân sự 6.82 0 5 5 11.82 KLD-8.KLD-8.LX LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

622 03884 Vũ Văn Chiến Nhân viên Lái xe HW-PL Phòng Hành chính Nhân sự 4.97 0 5 5 9.97 KLD-8.KLD-8.LX KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

623 03876 Dương Hồng Khanh Nhân viên Lái xe HW-PL Phòng Hành chính Nhân sự - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

624 02115 Nguyễn Thị Hằng Nhân viên Hành chính HW-PL Phòng Hành chính Nhân sự 9.96 0 5 5 14.96 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

625 03880 Nguyễn Thúy Linh Giám đốc Kinh doanh HW-PL Phòng Kinh doanh 5.95 0 5 5 10.95 0.95C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

626 03905 Hoàng Quý Nhân Trưởng phòng Phát triển Dự án HW-PL Phòng Phát triển Dự án 6.00 0 5 5 11.00 KLD-8.KLD-8.C KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

627 03881 Nguyễn Văn Lâm Giám đốc Phát triển Dự án HW-PL Phòng Phát triển Dự án 3.93 0 5 5 8.93 C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

628 03924 Nguyễn Đức Tú Trưởng phòng Quản lý Thiết kế HW-PL Phòng Quản lý Thiết kế 10.50 0 5 5 15.50 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

629 01242 Đinh Quang Đạt Giám đốc Nhà máy HW-PT Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

630 00525 Đỗ Thị Thu Hương Giám đốc Điều hành HW-PT Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

631 00505 Khuất Hoài Nam Phó Giám đốc Phụ trách Kỹ thuật HW-PT Ban Giám đốc 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

632 03487 Ngô Thị Kim Dung Admin Bộ phận Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

633 03088 Nguyễn Văn Diện Nhân viên Giao nhận kiêm Lái xe HW-PT Bộ phận Giao hàng 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

634 02321 Nguyễn Văn Hạ Nhân viên Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

635 01572 Lê Nguyên Khiển Nhân viên Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng 7.98 0 5 5 12.98 C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

636 01257 Nguyễn Văn Đại Nhân viên Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

637 06328 Phan Văn Lâm Nhân viên Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng 11.00 0 5 5 16.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

638 06051 Nguyễn Hữu Dạn Trưởng nhóm Giao hàng Tủ điện HW-PT Bộ phận Giao hàng 13.86 0 5 5 18.86 C 0.96C C C C 0.97C KLD-8.00 KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

22
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

639 06094 Trương Công Lưu Nhân viên Giao hàng HW-PT Bộ phận Giao hàng 0.96 9 5 14 14.96 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

640 00537 Vũ Thị Hà Kế toán Kho HW-PT Bộ phận Kho vận 0.95 0 5 5 5.95 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

641 00538 Nguyễn Trọng Hợp Nhân viên Phụ kho HW-PT Bộ phận Kho vận 5.45 0 5 5 10.45 0.9C 0.84C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

642 03547 Vũ Thị Minh Nguyệt Thủ kho HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 10.88 0 5 5 15.88 C C C C C 0.93C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

643 03475 Nguyễn Thị Lương Nhân viên Vật tư HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 15.00 1.5 5 6.5 21.50 C C C C C C P-8.00 P-4.00/ N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

644 03392 Bùi Thúy Hằng Kế toán Kho HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 14.00 4 5 9 23.00 C C C C C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

645 03299 Nguyễn Thị Hồng Xiêm Thủ kho HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 11.50 1.5 10 11.5 23.00 P-3.50|3P-7.00 N7-0.15N7-0.020.88TS1B-7.00 B-7.00 B-7.00 B-7.00 N1-7.00N1-7.00N1-7.00

646 01703 Đỗ Thị Hồng Vui Nhân viên Vật tư HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 14.00 1 5 6 20.00 C C C C C P-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

647 01274 Chu Thị Thu Phương Nhân viên Vật tư HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 12.50 5.5 5 10.5 23.00 C C C C P-4.00|4P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

648 06245 Nguyễn Văn Khương Thủ kho HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 11.50 1 5 6 17.50 C C C C C C N4-8.00N4-8.00N4-8.00N1-8.00N1-8.00N1-8.00

649 06009 Lê Thị Nhung Kế toán Kho HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 8.00 4 5 9 17.00 N3-7.00N3-7.00N3-7.00N3-7.00N3-7.00P-7.00 P-7.00 P-7.00 P-7.00 N1-7.00N1-7.00N1-7.00

650 06012 Chu Thị Lương Trưởng nhóm Kế toán Vật tư HW-PT Kho Vật tư Nhà máy 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

651 03802 Lương Văn Sang Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

652 03713 Lê Đình Trường Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

653 03682 Lê Văn Hùng Trưởng nhóm Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

654 03685 Nguyễn Văn Lộc Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

655 03684 Trần Đình Thịnh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

656 02707 Nguyễn Văn Tuấn Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 3.00 0 5 5 8.00 C7 C7 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

657 02213 Vương Bá Viễn Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

658 02193 Lê Văn Số Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 5.00 0 5 5 10.00 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

659 06383 Trần Xuân Chung Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.00 C7 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

660 01258 Mai Văn Quyền Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.C7 C7 C7 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

661 06164 Đỗ Tuấn Anh Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

662 06197 Vũ Tiến Dũng Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

663 06033 Dương Quang Binh Trưởng nhóm Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 4.00 0 5 5 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

664 06036 Giáp Văn Thư Kỹ thuật viên Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 3.99 0 5 5 8.99 C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

665 06019 Vũ Linh Trưởng phòng Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 8.00 0 5 5 13.00 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

666 06032 Vũ Văn Biên Trưởng nhóm Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 1.00 0 5 5 6.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

667 06241 Trần Thị Thu Hiền Admin bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

23
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

668 06034 Đỗ Văn Tuấn Trưởng nhóm Bảo hành HW-PT Phòng Bảo hành 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.00 C7 KLD-8.C7 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

669 03958 Lê Thế Anh Nhân viên Bảo trì HW-PT Phòng Bảo trì Nhà máy - 0 0 0 0.00

670 03775 Nguyễn Thanh Thiết Nhân viên IT HW-PT Phòng Bảo trì Nhà máy 14.50 0 5 5 19.50 C C C 0.5C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

671 03699 Nguyễn Hữu Thuần Nhân viên Bảo vệ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 16.00 0 5 5 21.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

672 03673 Nguyễn Đình Thụy Nhân viên Bảo vệ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

673 02305 Nguyễn Văn Thắng Nhân viên Lái xe HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 8.00 0 5 5 13.00 LX LX LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

674 01313 Nguyễn Tiến Kỷ Đầu Bếp HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 13.75 0 5 5 18.75 C1 C1 C1 C1 C1 KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

675 06298 Đỗ Văn Quân Nhân viên Bảo vệ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

676 06021 Bùi Văn Chí Tổ trưởng tổ Bảo vệ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 13.00 0 5 5 18.00 KLD-8.C C C C KLD-8.00 C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

677 06190 Nguyễn Thị Nhàn Trưởng nhóm Hành chính Nhân sự HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 15.64 0 5 5 20.64 C C C C C 0.95C 0.69C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

678 06020 Nguyễn Văn Trụ Nhân viên Bảo vệ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 17.00 0 5 5 22.00 C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

679 00383 Đỗ Thị Tùng Lâm Nhân viên Hành chính HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

680 06025 Lương Văn Kha Bếp trưởng HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

681 00459 Nguyễn Thị Thu Hà Nhân viên Tạp vụ HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 12.99 0 7 7 19.99 C5 C5 C5 C5 C5 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

682 00023 Tống Nguyên Long Nhân viên Lái xe HW-PT Phòng Hành chính Nhân sự 6.00 0 5 5 11.00 LX KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

683 03340 Lưu Thành Điệp Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Building 10.14 0 5 5 15.14 C C 0.51C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

684 00575 Trần Văn Tùng Trưởng phòng Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Building 10.72 0 5 5 15.72 0.69C C C 0.82C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

685 02587 Đào Thị Thu Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Building 11.90 0 5 5 16.90 0.79C 0.68C 0.89C 0.8C 0.63C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

686 00507 Nguyễn Xuân Minh Trưởng nhóm Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Building 9.39 0 5 5 14.39 0.78C C 0.5C C 0.75C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

687 03922 Lê Duy Lam Trưởng phòng Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Chi nhánh Hồ Chí Minh 10.00 0 5 5 15.00 C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

688 03792 Phan Hải Nhân Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Chi nhánh Hồ Chí Minh 11.00 0 5 5 16.00 C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

689 03701 Nguyễn Hồng Lan Thanh Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Chi nhánh Hồ Chí Minh 5.00 0 5 5 10.00 C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

690 03473 Võ Tấn Đức Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Chi nhánh Hồ Chí Minh 13.06 0 5 5 18.06 0.9C C 0.92C 0.96C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

691 00520 Nguyễn Văn Quang Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Chi nhánh Hồ Chí Minh 3.00 0 5 5 8.00 C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

692 03921 Hoàng Trung Long Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Cơ khí 11.14 0 5 5 16.14 C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

693 00516 Doãn Ngọc Ước Trưởng phòng Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Công nghiệp - 0 5 5 5.00 KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

694 00547 Nguyễn Bá Chiến Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Công nghiệp 8.38 0 5 5 13.38 C 0.79C C 0.83C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

695 00513 Phạm Đình Dương Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Công nghiệp 9.98 0 5 5 14.98 C C 0.5C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

696 00518 Nguyễn Khắc Hiệp Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Công nghiệp 8.54 0 5 5 13.54 C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

24
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

697 00523 Phan Văn Tuân Chuyên viên Kinh doanh HW-PT Phòng Kinh doanh Vesbo 12.00 0 5 5 17.00 C C C C C KLD-8.00 N1-8.00N1-8.00N1-8.00

698 03906 Đào Thanh Thiết Kỹ sư Thiết kế - Cơ khí Chế tạo HW-PT Phòng Kỹ thuật 4.00 0 0 0 4.00 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

699 03899 Trần Minh Ngọc Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 3.00 0 5 5 8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

700 03890 Hồ Hữu Thắng Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Điện HW-PT Phòng Kỹ thuật 1.00 0 0 0 1.00 C KLD-8.00

701 03805 Nguyễn Văn Nhật Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 4.89 0 5 5 9.89 C C C C 0.89C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

702 03597 Trần Trung Thịnh Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 13.99 0 5 5 18.99 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

703 03578 Đỗ Như Nguyên Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 12.89 0 5 5 17.89 KLD-8.0.9C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

704 03295 Đinh Đức Anh Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Điện HW-PT Phòng Kỹ thuật 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

705 03258 Đỗ Tiến Mạnh Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Điện HW-PT Phòng Kỹ thuật 10.92 0 5 5 15.92 C C 0.94C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

706 02910 Lại Duy Hưng Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Điện HW-PT Phòng Kỹ thuật 13.26 0 5 5 18.26 C C C C 0.95C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

707 02031 Nguyễn Văn Trung Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Điện HW-PT Phòng Kỹ thuật 13.00 0 5 5 18.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

708 02047 Trần Quốc Khánh Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 10.72 0 5 5 15.72 C C C 0.88C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

709 02042 Hoàng Văn Bình Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 6.84 0 5 5 11.84 C C C 0.88C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

710 02051 Phạm Văn Hùng Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 12.80 0 5 5 17.80 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

711 01189 Nguyễn Văn Đông Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

712 00580 Phạm Văn Nam Trưởng nhóm Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 9.79 0 5 5 14.79 C C KLD-8.C KLD-8.00 0.96C 0.87C KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

713 00556 Phạm Văn Luân Phó phòng Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

714 00574 Bùi Văn Tiến Trưởng nhóm Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 4.00 0 5 5 9.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

715 00549 Ngô Tuấn Anh Trưởng nhóm Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 12.98 0 5 5 17.98 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

716 00573 Đinh Văn Đoàn Trưởng nhóm Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 11.50 0 5 5 16.50 KLD-8.C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

717 00545 Lê Thị Bính Chuyên viên Hồ sơ HW-PT Phòng Kỹ thuật 12.90 0 5 5 17.90 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

718 00568 Mai Hoài Nam Trưởng nhóm Kỹ thuật HW-PT Phòng Kỹ thuật 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

719 00555 Phạm Thanh Trung Kỹ sư Thiết kế Tủ điện - Cơ khí HW-PT Phòng Kỹ thuật - 0 0 0 0.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

720 03888 Nguyễn Đức Hưng Nhân viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 5.00 0 5 5 10.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

721 03841 Phạm Quang Thế Nhân viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 4.82 0 5 5 9.82 C C C C 0.82C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

722 03681 Nguyễn Ánh Phát Chuyên viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 7.64 0 5 5 12.64 0.8C C 0.92C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

723 03488 Phạm Duy Chiến Chuyên viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 13.00 0 5 5 18.00 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

724 02038 Đinh Quốc Trung Chuyên viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 10.50 0 5 5 15.50 C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

725 01188 Phạm Đức Liêm Chuyên viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 13.16 0 5 5 18.16 C C C 0.97C 0.97C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

25
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

726 00521 Huỳnh Quốc Dân Nhân viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 11.89 0 5 5 16.89 C C 0.89C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

727 00553 Nguyễn Phong Thái Trưởng phòng Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 11.97 0 5 5 16.97 C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

728 00591 Hoàng Tiến Dũng Chuyên viên Kỹ thuật Chào giá HW-PT Phòng Kỹ thuật Chào giá 13.70 0 5 5 18.70 C C C 0.91C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

729 03538 Nguyễn Văn Thành Nhân viên Lập trình HW-PT Phòng Lập trình Nhà máy 12.33 0 5 5 17.33 C C C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

730 06263 Nguyễn Huy Hoàng Nhân viên Lập trình HW-PT Phòng Lập trình Nhà máy 14.42 0 5 5 19.42 C C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

731 06004 Hồ Thị Tuyền Trưởng nhóm Lập trình HW-PT Phòng Lập trình Nhà máy 12.85 0 5 5 17.85 C C 0.92C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

732 06015 Ngô Văn Thìn Nhân viên Lập trình HW-PT Phòng Lập trình Nhà máy 10.92 0 5 5 15.92 C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

733 06157 Nguyễn Hồng Nguyệt Chuyên viên QA HW-PT Phòng QA 13.94 0 5 5 18.94 C C C 0.95C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

734 02529 Trần Văn Tiến Nhân viên QC - Cơ khí Chế tạo HW-PT Phòng QC 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

735 02526 Nguyễn Xuân Hùng Nhân viên QC - Cơ khí Chế tạo HW-PT Phòng QC 11.98 0 5 5 16.98 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

736 02168 Nguyễn Thị Huyền My Thư ký Phòng QC HW-PT Phòng QC 12.94 0 5 5 17.94 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

737 01348 Nguyễn Thị Yến Nhân viên QC - Điện HW-PT Phòng QC 6.73 0 5 5 11.73 0.94C 0.92C 0.97C C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

738 06319 Hoàng Văn Cương Nhân viên QC - Cơ khí Chế tạo HW-PT Phòng QC 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

739 06123 Ngô Đình Mạnh Nhân viên QC - Điện HW-PT Phòng QC 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

740 06249 Lưu Quang Chung Nhân viên QC - Cơ khí Chế tạo HW-PT Phòng QC 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

741 06014 Nguyễn Hữu Đạt Chuyên viên QC - Điện HW-PT Phòng QC 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

742 06013 Trần Văn Trường Trưởng phòng QC HW-PT Phòng QC 13.92 0 5 5 18.92 C C C 0.95C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

743 06016 Nguyễn Văn Hưởng Chuyên viên QC - Cơ khí HW-PT Phòng QC 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

744 01105 Ngô Thị Phương Nhân viên Quản lý Hợp đồng HW-PT Phòng Quản lý Hợp đồng 9.88 0 5 5 14.88 C C C C 0.89C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

745 00616 Đoàn Thị Hồng Giang Chuyên viên Quản lý Hợp đồng HW-PT Phòng Quản lý Hợp đồng 11.72 0 5 5 16.72 0.93C C C C 0.89C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

746 00542 Đỗ Thị Bình Minh Chuyên viên Quản lý Hợp đồng HW-PT Phòng Quản lý Hợp đồng 13.70 0 5 5 18.70 C C C C 0.8C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

747 00345 Lê Thị Thanh Hồng Nhân viên Hồ sơ HW-PT Phòng Quản lý Hợp đồng 11.99 0 5 5 16.99 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

748 03353 Võ Thị Hiền Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

749 03314 Bùi Thị Quỳnh Mai Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 13.93 0 5 5 18.93 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

750 02882 Dương Thanh Huyền Kế toán Trưởng HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 12.74 0 5 5 17.74 C C C C KLD-8.00 0.01C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

751 00528 Nguyễn Thị Hà Điệp Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

752 00608 Bùi Thị Thanh Huyền Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 13.96 0 5 5 18.96 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

753 00530 Vũ Thị Thu Hương Trưởng nhóm Tài chính HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 14.86 0 5 5 19.86 C C C C C 0.87C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

754 00526 Phan Thị Thúy Hằng Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 10.87 0 5 5 15.87 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

26
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

755 00531 Ngô Thị Thủy Kế toán viên HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

756 00009 Nhữ Thị Minh Ánh Thủ quỹ HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 7.80 0 5 5 12.80 C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

757 00033 Nguyễn Thị Hồng Nhung Chuyên viên Tài chính HW-PT Phòng Tài chính Kế toán 12.29 0 5 5 17.29 C 0.86C 0.93C 0.9C 0.86C 0.74C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

758 03572 Lê Thị Hải Thanh Chuyên viên Mua sắm HW-PT Phòng Vật tư 12.77 0 5 5 17.77 C C C 0.89C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

759 00534 Đỗ Đức Hoành Chuyên viên Vật tư HW-PT Phòng Vật tư 10.59 0 5 5 15.59 C C C C 0.81C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

760 00587 Nguyễn Thị Hồng Chuyên viên Mua sắm HW-PT Phòng Vật tư 12.77 0 5 5 17.77 C C C C 0.79C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

761 00533 Đặng Thị Trinh Trưởng phòng Vật tư HW-PT Phòng Vật tư 13.60 0 5 5 18.60 C C 0.76C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

762 03790 Nguyễn Gia Dương Phụ trách Kỹ thuật Nhà máy HW-PT Quản lý sản xuất 14.00 0 5 5 19.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

763 06029 Vũ Văn Thuấn Phó Quản đốc PX điện HW-PT Quản lý sản xuất 12.78 0 5 5 17.78 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

764 06027 Bùi Xuân Vĩ Quản đốc PX cơ khí HW-PT Quản lý sản xuất 14.18 0 5 5 19.18 C C C 0.92C C 0.43C KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

765 06006 Nguyễn Quốc Bảo Điều phối Sản xuất HW-PT Quản lý sản xuất 11.99 0 5 5 16.99 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

766 03595 Nguyễn Thị Nền Nhân viên Thống kê HW-PT Thống kê 10.52 0 5 5 15.52 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

767 03298 Nguyễn Thị Nụ Nhân viên Thống kê HW-PT Thống kê 9.96 0 5 5 14.96 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

768 06049 Đỗ Thị Bích Hằng Nhân viên Thống kê HW-PT Thống kê 13.02 0 5 5 18.02 CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (080.75CK2
KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

769 06250 Phan Thị Hồng Khỏa Nhân viên Thống kê HW-PT Thống kê - 0 0 0 0.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

770 03948 Nguyễn Văn Hùng Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 0 0 0.00

771 03959 Nguyễn Công Tuân Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 0 0 0.00

772 03938 Đỗ Đình Thiêm Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

773 03901 Đỗ Văn Quýnh Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 5 5 5.00

774 03865 Chử Quang Huy Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 0 0 0.00

775 03867 Vàng Cường Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 4.98 0 5 5 9.98 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

776 03853 Trần Văn Hồng Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 15.00 0 5 5 20.00 C C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

777 03846 Lương Văn Khởi Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 8.56 0 5 5 13.56 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

778 03831 Hà Văn Mừng Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 2.56 0 5 5 7.56 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

779 03844 Hoàng Thiện Quang Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 9.48 0 5 5 14.48 C C C C C 0.5C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

780 03848 Võ Trọng Chính Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 11.98 0 5 5 16.98 C C C C KLD-8.0.48C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

781 03820 Trần Kim Bình Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 6.10 0 5 5 11.10 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

782 03828 Vi Văn Tuấn Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

783 03810 Lô Văn Hòa Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 9.19 0 5 5 14.19 C C C C C 0.19C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

27
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

784 03767 Lô Văn Vọng Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 8.10 0 5 5 13.10 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

785 03766 Bùi Huy Phong Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 11.29 0 5 5 16.29 C C C 0.8C 0.49C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

786 03765 Hoàng Ngọc Trìu Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 5.00 0 5 5 10.00 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

787 03626 Bùi Minh Dũng Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 9.50 0 5 5 14.50 C C C C 0.5C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

788 03427 Hồ Thành Chung Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 11.50 0 5 5 16.50 CK1 CK1 CK1 CK1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

789 02763 Lô Văn Lập Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 12.00 0 5 5 17.00 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

790 02762 Hà Văn Tranh Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 12.38 0 5 5 17.38 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

791 06080 Lê Đắc Dương Tổ phó tổ Chạy máy Cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 13.00 0 5 5 18.00 C C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

792 06247 Nguyễn Văn Trường Công nhân hàn - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 13.30 0 5 5 18.30 C C C C 0.8C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

793 06103 Phạm Xuân Tân Công nhân chạy máy đột- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 1.00 0 0 0 1.00 CK1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.

794 06118 Nguyễn Anh Tuấn Công nhân chạy máy cắt- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 9.44 0 5 5 14.44 C C C C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

795 06082 Trần Văn Doanh Công nhân chạy máy cắt- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 3.00 0 0 0 3.00 CK1 CK1 CK1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.

796 06079 Phạm Đình Loan Công nhân chạy máy đột- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 12.00 0 5 5 17.00 CK1 CK1 CK1 CK1 CK1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

797 06081 Mai Đức Hưng Công nhân chạy máy đột- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy - 0 0 0 0.00

798 06100 Nguyễn Ngọc Tuyền Công nhân chạy máy cắt- cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 12.38 0 5 5 17.38 CK1 CK1 CK1 CK1 CK1 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

799 06167 Lâm Văn Duy Công nhân chạy máy - cơ khí HW-PT Tổ Chạy máy 9.50 0 5 5 14.50 C C C C 0.5C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

800 03733 Lê Thị Thu Huệ Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.

801 03063 Bùi Văn Nam Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 9.00 0 5 5 14.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

802 02769 Ngô Văn Định Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 9.89 0 5 5 14.89 KLD-8.CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

803 02706 Trần Bá Thanh Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 6.00 0 5 5 11.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

804 02694 Lê Đình Quang Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 12.00 0 5 5 17.00 CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

805 02528 Bùi Văn Tinh Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 13.89 0 5 5 18.89 CK CK CK CK 0.89CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

806 02512 Nguyễn Quang Thông Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 8.89 0 5 5 13.89 CK KLD-8.CK CK 0.89CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

807 01285 Ngô Văn Tâm Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 5.00 0 5 5 10.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

808 06331 Vũ Ngọc Khu Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 6.75 0 5 5 11.75 CK CK 0.75CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

809 06343 Nguyễn Anh Văn Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 14.50 0 5 5 19.50 CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

810 06188 Hoàng Văn Anh Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 11.81 0 5 5 16.81 CK CK CK 0.94CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

811 06071 Lê Danh Hải Trưởng nhóm Đấu dây Điện HW-PT Tổ Đấu dây 8.95 0 5 5 13.95 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

812 06143 Nguyễn Văn Thành Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 10.98 0 5 5 15.98 CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

28
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

813 06072 Nguyễn Thị Thủy Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 13.08 0 5 5 18.08 CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (08h-17h) KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

814 06310 Đinh Ngọc Sang Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 11.90 0 5 5 16.90 CK CK 0.9CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

815 06127 Hoàng Văn Đức Công nhân đấu dây - điện HW-PT Tổ Đấu dây 11.87 0 5 5 16.87 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

816 06052 Đoàn Văn Giáp Trưởng nhóm Đấu dây Điện HW-PT Tổ Đấu dây 13.50 0 5 5 18.50 CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

817 06058 Đoàn Đức Đam Tổ trưởng tổ Đấu dây Điện HW-PT Tổ Đấu dây 13.94 0 5 5 18.94 CK CK CK 0.94CKCK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

818 03915 Nguyễn Văn Dân Công nhân Đồng HW-PT Tổ Đồng 11.00 0 5 5 16.00 KLD-8.CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

819 02262 Nguyễn Thanh Tùng Công nhân Đồng HW-PT Tổ Đồng 9.00 0 5 5 14.00 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

820 01622 Trần Văn Toản Công nhân Đồng HW-PT Tổ Đồng 11.79 0 5 5 16.79 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

821 06377 Ngụy Đình Đại Công nhân Đồng HW-PT Tổ Đồng 11.60 0 5 5 16.60 CK CK CK CK 0.57CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

822 06198 Nguyễn Văn Thông Công nhân Đồng HW-PT Tổ Đồng 6.00 0 5 5 11.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

823 03622 Vũ Minh Tú Công nhân Đóng gói HW-PT Tổ Đóng gói 11.95 0 5 5 16.95 CK CK CK CK 0.95CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

824 03533 Vi Văn Dần Công nhân Đóng gói HW-PT Tổ Đóng gói 3.50 0 5 5 8.50 CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

825 03965 Đinh Văn Dưỡng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

826 03964 Đinh Văn Thùy Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

827 03954 Đỗ Hữu Mạnh Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

828 03950 Nguyễn Hữu Trung Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

829 03946 Trương Công Trưởng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

830 03952 Lê Đại Hoàng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

831 03947 Trần Kế Thắng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

832 03963 Nguyễn Văn Hùng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

833 03951 Võ Xuân Linh Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

834 03949 Bùi Đình Hợi Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

835 03953 Lương Hữu Tùng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

836 03945 Hà Minh Đức Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00

837 03934 Mai Hồng Mạnh Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 17.00 0 5 5 22.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK N1-8.00N1-8.00N1-8.00

838 03933 Lê Văn Ân Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 15.56 0 5 5 20.56 CK CK 0.89CK0.94CKCK CK CK KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

839 03936 Trần Văn Đoàn Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 15.00 0 5 5 20.00 CK CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

840 03935 Vàng Văn Tình Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 15.00 0 5 5 20.00 KLD-8.CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

841 03937 Trương Văn Thao Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

29
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

842 03918 Nguyễn Xuân Tuấn Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

843 03932 Vũ Văn Định Tổ trưởng tổ Hàn - Cơ khí Chế tạo HW-PT Tổ Hàn 4.00 0 5 5 9.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

844 03917 Nguyễn Tiến Thắng Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 10.46 0 5 5 15.46 CK CK KLD-8.CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

845 03919 Vũ Phát Đạt Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 10.00 0 5 5 15.00 CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

846 03912 Nông Đức Niên Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 14.00 0 5 5 19.00 CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

847 03903 Nguyễn Kim Sơn Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 16.00 0 5 5 21.00 CK CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

848 03911 Võ Văn Lâm Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 12.00 0 5 5 17.00 CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

849 03913 Hoàng Văn Hiếu Công nhân hàn - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Hàn 17.00 0 5 5 22.00 CK CK CK CK CK CK CK CK N1-8.00N1-8.00N1-8.00

850 06147 Đào Khắc Đạt Tổ trưởng tổ Hàn - Cơ khí Chế tạo HW-PT Tổ Hàn 11.00 0 5 5 16.00 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

851 03956 Trần Thế Long Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp - 0 0 0 0.00

852 03962 Linh Phúc Được Công nhân lắp ráp - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Lắp ráp - 0 0 0 0.00

853 03955 Nghiêm Đình Nga Công nhân lắp ráp - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Lắp ráp - 0 0 0 0.00

854 03866 Lê Đức Duy Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 13.19 0 5 5 18.19 CK CK CK KLD-8.CK 0.19CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

855 03641 Hoàng Văn Tiến Công nhân lắp ráp - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Lắp ráp 16.00 0 5 5 21.00 CK CK CK CK CK CK CK KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

856 03623 Nguyễn Ngọc Hòa Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 12.88 0 5 5 17.88 CK CK CK CK 0.88CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

857 03621 Nguyễn Đức Hưởng Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 9.88 0 5 5 14.88 CK CK CK KLD-8.0.88CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

858 03405 Nguyễn Văn Tiến Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 6.99 0 5 5 11.99 CK CK 0.49CKCK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

859 03338 Hoàng Phương Nam Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 7.00 0 5 5 12.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

860 03304 Chu Danh Toàn Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

861 03290 Lương Văn Quí Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 13.00 0 5 5 18.00 CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

862 02785 Đỗ Đình Tài Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 10.39 0 5 5 15.39 CK 0.64CKCK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

863 02617 Nguyễn Văn Tự Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 14.50 0 5 5 19.50 CK CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

864 02589 Bùi Văn Thơ Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 14.50 0 5 5 19.50 CK CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

865 06385 Nguyễn Bá Thuấn Tổ trưởng tổ Lắp ráp Điện HW-PT Tổ Lắp ráp 14.88 0 5 5 19.88 CK CK CK CK 0.95CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

866 01223 Ngô Xuân Thùy Tổ trưởng tổ Lắp ráp - Cơ khí Chế tạo HW-PT Tổ Lắp ráp 15.00 0 5 5 20.00 CK CK CK CK CK CK KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

867 06332 Trương Văn Toàn Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 10.00 0 5 5 15.00 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

868 06063 Nguyễn Khoa Sơn Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 3.88 0 5 5 8.88 KLD-8.CK CK CK 0.88CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

869 06067 Nguyễn Văn Trường Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp - 0 0 0 0.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

870 06070 Lường Văn Diễn Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 13.00 0 5 5 18.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

30
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

871 06076 Phan Văn Triệu Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 9.00 0 5 5 14.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

872 06116 Nguyễn Mạnh Trường Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 14.45 0 5 5 19.45 CK CK CK CK CK 0.45CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

873 06202 Nguyễn Đăng Tiến Thược Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 6.00 0 5 5 11.00 CK CK KLD-8.CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

874 06255 Bùi Văn Hanh Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 13.00 0 5 5 18.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

875 06138 Nguyễn Quang Huy Công nhân lắp ráp - cơ khí chế tạo HW-PT Tổ Lắp ráp 15.00 0 5 5 20.00 CK CK CK CK CK CK CK KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

876 06117 Nguyễn Bình Nghị Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 13.00 0 5 5 18.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

877 06057 Nguyễn Đôn Huy Trưởng nhóm Lắp ráp Điện HW-PT Tổ Lắp ráp 13.00 0 5 5 18.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

878 06256 Vũ Văn Cường Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 12.25 0 5 5 17.25 CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

879 06260 Bùi Duy Nhật Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 13.25 0 5 5 18.25 CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

880 06142 Nguyễn Ngọc Hùng Công nhân lắp ráp - cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 3.49 0 5 5 8.49 KLD-8.0.5CK KLD-8.CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

881 06092 Nguyễn Ngọc Tùng Tổ trưởng tổ Lắp ráp Cơ khí HW-PT Tổ Lắp ráp 13.97 0 5 5 18.97 CK CK CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

882 06175 Nguyễn Mạnh Dũng Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 10.97 0 5 5 15.97 CK 0.97CKCK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

883 06047 Hoàng Văn Hậu Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 5.50 0 5 5 10.50 CK CK CK CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

884 06179 Lê Đình Linh Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 11.42 0 5 5 16.42 CK CK CK CK 0.95CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

885 06234 Trần Thế Phong Công nhân lắp ráp - điện HW-PT Tổ Lắp ráp 11.00 0 5 5 16.00 CK CK CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

886 06073 Nguyễn Lưu Phương Đông Trưởng nhóm Lắp ráp Điện HW-PT Tổ Lắp ráp 4.38 0 5 5 9.38 CK CK CK 0.5CK 0.88CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

887 03809 Nguyễn Văn Tôn Công nhân sơn - Cơ khí HW-PT Tổ Sơn - 0 5 5 5.00

888 03823 Bùi Văn Luân Công nhân sơn - Cơ khí HW-PT Tổ Sơn 13.01 0 5 5 18.01 CK CK CK CK CK 0.49CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

889 03795 Hồ Văn Thoa Công nhân sơn - Cơ khí HW-PT Tổ Sơn 4.51 0 5 5 9.51 CK CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

890 06101 Hoàng Văn Tuấn Tổ phó tổ Sơn HW-PT Tổ Sơn 13.70 0 5 5 18.70 CK CK CK CK CK 0.7CK KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

891 06102 Nông Văn Long Trưởng nhóm Sơn HW-PT Tổ Sơn 12.46 0 5 5 17.46 KLD-8.CK CK CK CK 0.45CKKLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

892 00740 Trịnh Thùy Linh Trợ lý Chủ tịch HW-PT Văn phòng Ban Quản trị 2.85 0 5 5 7.85 0.93C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

893 01636 Lê Huy Hoàng Quản lý Vùng HWS Khối hỗ trợ dự án - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

894 01176 Đinh Quý Dương Quản lý Vùng HWS Khối hỗ trợ dự án 2.00 0 5 5 7.00 C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

895 01509 Phí Minh Thắng Trưởng phòng Dịch vụ Khách hàng HWS Khối Văn phòng Công ty - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

896 01525 Lê Thị Huệ Kế toán Trưởng HWS Khối Văn phòng Công ty 9.85 0 5 5 14.85 C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

897 00182 Lê Thị Ngần Kế toán Tổng hợp HWS Khối Văn phòng Công ty 7.86 0 5 5 12.86 0.93C 0.97C 0.93C 0.92C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

898 03513 Nguyễn Đình Hoàng Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

899 03502 Nguyễn Đình Tài Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

31
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

900 03211 Tào Viễn Oai Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 03 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

901 03718 Phạm Mạnh Long Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 04 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

902 03210 Trần Văn Ninh Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 04 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

903 03002 Lê Nam Hưng Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 04 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

904 01633 Nguyễn Viết Tuyến Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 04 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

905 01173 Bùi Duy Hưng Tổ trưởng Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 04 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

906 03723 Nguyễn Minh Quang Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 06 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

907 03067 Nguyễn Anh Viên Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 06 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

908 01977 Lê Văn Kiên Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 06 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

909 01202 Nguyễn Tiến Dũng Tổ trưởng Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 06 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

910 03316 Nguyễn Văn Trịnh Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 08 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

911 01685 Trần Mạnh Tiến Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 08 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

912 01168 Nguyễn Xuân Hoài Tổ trưởng Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 08 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

913 03606 Lê Quang Ninh Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 10 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

914 03083 Nguyễn Hữu Dũng Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 10 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

915 01687 Nguyễn Văn Mạnh Kỹ thuật viên Sửa chữa Cơ điện HWS Tổ Sửa chữa Cơ điện - 10 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

916 03719 Nguyễn Trọng Nguyên Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

917 03514 Phùng Văn Hòa Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 5.00 0 5 5 10.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

918 03500 Lê Văn Bắc Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

919 03431 Nguyễn Duy Thành Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

920 03013 Hoàng Đức Thiện Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 2.00 0 5 5 7.00 C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

921 00101 Đào Quang Thanh Tổ trưởng Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

922 00102 Lại Văn Tuấn Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện CTN - 01 5.00 0 5 5 10.00 C C C C C KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

923 03834 Đặng Bá Kiên Cường Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện Điện - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

924 03832 Vi Văn Quyên Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện Điện - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

925 03799 Đậu Xuân Đồng Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện Điện - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

926 03668 Nguyễn Thế Anh Tổ phó Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện Điện - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

927 03672 Phạm Đức Hải Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện Điện - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

928 03691 Hoàng Văn Học Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

32
2/1/2021
Tổng nghỉ hưởng lương
nghỉ hưởng 100% (N1)
Ngày công thực tế (X)
CÔNG TY:…………………………………………………
PHÒNG/BAN:…………………………………………….

NP trong tháng
44228 BẢNG CHẤM CÔNG T

Tổng công
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13

STT MSNV Họ tên CHỨC DANH CÔNG TY PHÒNG BAN


2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7

929 03692 Đoàn Việt Linh Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

930 03432 Đinh Tuấn Anh Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

931 02758 Lê Đình Lực Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

932 01785 Trần Xuân Hưng Tổ trưởng Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 - 0 5 5 5.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

933 01494 Vũ Tiến Đạt Kỹ thuật viên Thi công Cơ điện HWS Tổ Thi công Cơ điện HVAC - 02 1.00 0 5 5 6.00 C KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

934 00469 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nhân viên Quản lý Nguồn lực Thi công MECS Khối Văn phòng Công ty 4.74 0 5 5 9.74 0.92C KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.N1-8.00N1-8.00N1-8.00

935 00226 Phạm Mạnh Hùng Chuyên viên Quản lý Nguồn lực Thi công MECS Khối Văn phòng Công ty 19.00 0 5 5 24.00 C C C C C C C C C N1-8.00N1-8.00N1-8.00

6698.248 325.5 4013 4339 11036.75

0 BP Chính sách Tiền lương

33
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

C C C C C C C C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

C C C C C C C C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

C C C C C C C C C C C C

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

34
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.0.78C 0.5C C C C KLD-8. C 0.41C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C 0.48C KLD-8. KLD-8. C C C 0.5C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C KLD-8.00 KLD-8. C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C KLD-8.00 C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C 0.75C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C 0.76C C C C C 0.97C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

35
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-7.00 N1-7.00N1-7.00KLD-7.KLD-7.00 KLD-7.00 0.87TS4 KLD-7.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00LX LX LX LX LX LX LX KLD-8. LX KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00LX LX LX LX LX LX LX LX LX

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C KLD-8.C C C 0.78C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C 0.5C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.34ID IDC_Th0.97IDC_Thau KLD-8. IDC_Th0.92IDC0.97IDC0.94IDC_Thau

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 IDC_ThIDC_ThIDC_Thau IDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_Thau

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.96ID IDC_Th0.96ID KLD-8.00 IDC_Th0.93IDCIDC_ThIDC_Th0.92IDC_Thau

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.96ID 0.86ID IDC_ThIDC_Thau IDC_ThIDC_ThKLD-8. IDC_ThIDC_Thau

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 IDC_ThIDC_Th0.36IDC_Thau IDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_Thau

N1-16.00 N1-8.00N1-8.00 IDC_ThIDC_ThIDC_Thau IDC_ThIDC_ThIDC_Thau IDC_Thau

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 IDC_ThIDC_ThIDC_Thau IDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_ThIDC_Thau

N1-7.00 N1-7.00N1-7.00 0.88TS20.88TS20.88TS2 0.88TS20.88TS20.88TS20.88TS20.88TS2

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C 0.48C 0.95C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.96C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C 0.84C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.KLD-8.C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.91C C C C C C C KLD-8. C

S-8.00 TS-8.00TS-8.00 0.88TS 0.88TS 0.44TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C 0.94C C C 0.95C C 0.96C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

36
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-7.00 N1-7.00N1-7.000.86TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS

0.87C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C KLD-8.00 C

N1-16.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C 0.78C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.97C C C 0.89C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.75C C C C C C KLD-8. C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.85C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.95C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C KLD-8.C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C7 C7 C7 0.96C7 0.88C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.0.9C7 C7 KLD-8.00 C7 C7 C7 C7 KLD-8.00

37
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C7 C7 C7 C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 N7-0.33|C8 N8-0.18|7.82

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 KLD-8.00 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 KLD-8.00 C 0.87C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 0.85C8 C8 0.84C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.00 C8 C8 KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C8 P-8.00 P-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.C8 KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.91C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 0.02C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C8 C8 C8 KLD-8. C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 0.94C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C8 C8 C8 KLD-8. C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 0.49C8 C8 C8 0.96C8 C8 0.97C8 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C

38
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C KLD-8.00 C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 0.97C8 C8 C8 0.88C8 C8 0.83C8 0.74C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 0.5C8 C8

KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8.00 KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00 C C 0.44C C C C C

N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C KLD-8.C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C 0.95C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C KLD-8. C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8.00 C

39
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 0.96C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C 0.4C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N4-8.00N4-8.00/N1-8 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 KLD-8.00 C8 KLD-8. KLD-8.00 KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N8-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 KLD-8.00 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. 0.95C 0.85C KLD-8.00

40
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.0 N1-8.0 KLD-8.KLD-8.C C C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C 0.96C 0.93C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C KLD-8. C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 0.82C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 0.82C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 0.94C C 0.89C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

41
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 0.95C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C8 C8 KLD-8. C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.88C7 C7 C7 C7 C7 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. 0.76C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C7 C7 C7 0.88C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C7 C7 C7 C7 C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 0.94C7 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 0.81C7 KLD-8.KLD-8.00 C7 C7 C7 C7 C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C7 C7 0.91C7 C7 0.93C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7

N1-7.00 N1-7.00N1-7.00KLD-7.KLD-7.KLD-7.KLD-7.00 0.84TS30.87TS30.88TS30.83TS3KLD-7. KLD-7.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C7 C7 C7 C7 C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.89C7 0.95C7 C7 C7 C7 C7 C7

42
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 0.85C4 0.91C4 0.8C4 0.94C4 KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C4 C4 C4 C4

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C4 C4 C4 C4

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C4 C4 C4

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C4 C4 C4 C4

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4 C4

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C4 C4 C4 C4

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C4 C4 C4 C4

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C4 C4 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C4 C4 C4 KLD-8.00

43
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.83C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 C8 C8 C8 0.96C8 C8 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C8 C8 C8 C8 0.96C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 C C C C C C

N1-7.00 N1-7.00N1-7.000.88TS50.88TS50.88TS50.88TS5 0.88TS50.88TS50.88TS50.88TS50.88TS50.01TS5

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.82C8 C8 C8 KLD-8. C8 KLD-8. KLD-8. C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.8C8 C8 C8 C8 0.94C8 0.95C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.82C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 C8

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C N1-8.00 N7-0.67|C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C P-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

44
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

S-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

S-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00P-8.00 P-8.00 P-8.00 N4-8.00 C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.C8 C8 C8 C8 C8 KLD-8. C8 C8 KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

C P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C C C C C C

N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

45
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

S-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C N1-8.00 C P-8.00 C C C

C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7 C7

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.84C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

46
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C 0.86C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C N7-0.20C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 P-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. P-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

47
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. C KLD-8.00

N1-8.00 P-8.00/ P-8.00/ C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00P-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00N1-8.00P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-4.00/N4-4 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. C C

48
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 P-8.00/ P-8.00/ KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C KLD-8. KLD-8. KLD-8. C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00P-8.00 P-8.00 P-8.00 P-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 LX LX LX LX LX LX LX

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

49
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00LX LX LX LX LX LX LX LX

N1-16.00 N1-8.00N1-8.00C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C1 0.77C1 0.77C1 KLD-8.00 C1 C1 C1 C1 C1 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.KLD-8.00 C C 0.76C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C KLD-8. C C C C

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C KLD-8.00 C C C C KLD-8.00

N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00LX LX LX LX LX LX LX LX

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C 0.93C

50
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C 0.5C C C C C 0.5C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C KLD-8.00 C C C C 0.87C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C1 C1 C1 C1 0.77C1 0.75C1 0.76C1 0.77C1

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C 0.84C KLD-8. 0.93C 0.8C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C 0.96C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C 0.95C C 0.97C C 0.97C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C KLD-8.00 0.97C 0.89C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C 0.56C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C 0.87C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C 0.93C 0.97C 0.47C C 0.97C C 0.95C C 0.62C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C N7-1.37|6.63 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C 0.62C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C

N1-7.00 N1-7.00N1-7.00 0.88TS20.88TS20.88TS2 KLD-7. 0.87TS20.87TS20.88TS20.88TS2

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

51
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 0.93C C KLD-8.00 KLD-8. C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.93C 0.93C 0.95C 0.96C 0.94C C C 0.96C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C 0.97C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C 0.74C 0.54C C C C 0.97C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.94C 0.92C 0.94C KLD-8.00 0.92C 0.94C 0.93C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 0.97C C C C C 0.97C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C 0.8C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

C C C C C

N1-8.00 N4-8.00N4-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.5C C C 0.5C C C C C C 0.5C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C 0.97C C 0.97C 0.97C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C 0.5C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.91C 0.79C 0.61C 0.81C C 0.84C 0.84C 0.87C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 P-8.00/ P-8.00/N1-8 C C C KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 0.96C KLD-8.00

N4-8.00 N4-8.00N4-8.000.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS 0.88TS

52
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C N7-1.00|N7-1.50|C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C P-8.00 P-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C N4-8.00C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 P-8.00 C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8.00 C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.KLD-8.00 C C KLD-8. C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C KLD-8.KLD-8.00 C C C C C 0.5C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C 0.97C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C P-8.00 C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C KLD-8. C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. C C KLD-8.00

53
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-7.00 N1-7.00N1-7.00KLD-7.KLD-7.KLD-7.KLD-7.00 0.88TS20.88TS20.85TS20.88TS20.88TS2KLD-7.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C 0.93C C C C 0.94C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.47C C C KLD-8.00 C C C C 0.96C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C 0.74C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C 0.9C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C 0.96C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.C C KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C3 C3 C3 C3 0.95C3 C3 C3 0.93C3

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.5C C C KLD-8.00 0.97C C C C C KLD-8.00

54
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C 0.5C C C C

S-8.00 TS-8.00TS-8.000.5TS4 0.88TS40.88TS4KLD-7.00 0.87TS40.85TS40.88TS40.86TS40.88TS4KLD-7.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C 0.5C C C C N7-0.03

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C N7-1.53|C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C P-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C 0.85C C C KLD-8.00

S-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00 TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.83LXLX KLD-8.KLD-8.00 LX LX LX

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.97LXLX LX KLD-8.00 LX KLD-8. KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C KLD-8.00 C C C KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C KLD-8.00 C KLD-8. KLD-8. C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C 0.95C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C KLD-8.00 C 0.5C KLD-8. KLD-8. C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C KLD-8. C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C 0.97C C

55
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 0.96C KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 0.95C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.0.93C KLD-8.00 0.94C C 0.85C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C C KLD-8. C C 0.95C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C N4-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C N7-0.17C C C C C C

N1-7.00 N1-7.00N1-7.000.88TS10.88TS10.88TS1B-7.00 0.88TS10.88TS10.88TS10.88TS10.88TS1KLD-7.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C P-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00P-8.00 C C C C C 0.5C

N1-7.00 N1-7.00N1-7.000.88TS40.88TS40.88TS4KLD-7.00 0.88TS40.88TS40.88TS40.88TS40.88TS4

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C7 KLD-8.00 C7 C7 KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C7 C7 KLD-8.00 C7 C7 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C7 C7

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. C7 KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C7 C7 C7 C7 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C7 KLD-8.00 C7 C7 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8. KLD-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

56
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C7 KLD-8.00 C7 C7 KLD-8.00

KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 LX LX LX LX LX KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.75C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.00 C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 B-8.00/ B-8.00/N1-8 C5 C5 C5 C5 C5 C5 C5 C5 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 LX LX LX LX LX KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C 0.53C 0.5C 0.61C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 0.84C C C 0.88C C C 0.5C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C 0.58C 0.84C C C 0.76C 0.94C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C 0.97C C 0.5C 0.89C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C 0.91C 0.89C C C C 0.68C 0.81C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C KLD-8.00 C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C 0.47C 0.67C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C 0.77C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C 0.48C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C 0.77C 0.77C C C C C

57
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C KLD-8. C C C C

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.84C KLD-8.C C C C C 0.8C C 0.67C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 C C C C 0.84C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C 0.96C KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C 0.8C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C 0.5C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.9C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C

N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00 N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00N4-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C 0.94C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.5C C C C C C C C KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.91C C C C C 0.95C C C 0.41C

58
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.79C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.33C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.42C C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C 0.93C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.42C C C C C C C C C 0.5C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 0.94C KLD-8. 0.96C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C KLD-8. C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C KLD-8. KLD-8. C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C KLD-8. C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C KLD-8.00 C C C C 0.9C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.94C C C C C C C C 0.97C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C 0.97C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C 0.75C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.96C C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C 0.91C C C C C

59
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C 0.97C 0.83C C C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C 0.88C KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C 0.77C C KLD-8.00 C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C 0.84C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C 0.8C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.000.88C C C C C C C 0.96C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK 0.52CKKLD-8. KLD-8.CK CK CK CK CK KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.0.97CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.000.28CK2
CK2 (08CK2 (08CK2 (08KLD-8.CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (08h-17h)

TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00TS-8.00

KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.C C C C 0.56C KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 C C 0.56C KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.C KLD-8.C KLD-8.C C KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.0.5C C C 0.5C C C 0.5C C C

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 0.5C C C KLD-8.C KLD-8. C C 0.6C

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.00 KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C KLD-8. C KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

60
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C 0.5C C C KLD-8. C C 0.6C

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C KLD-8.C C C C C

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C C C C KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.C 0.5C C KLD-8.C C C C C

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C 0.38C C C C C C KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C C

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C C 0.5C C C C C C

KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.C 0.44C C C C C KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 C C C C C C C

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.C C C 0.38C C C C KLD-8. C KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.C C C C C

KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK KLD-8.CK 0.89CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8.CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.000.5CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK CK 0.88CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.000.95CKCK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.CK CK CK CK CK CK KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

61
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

KLD-8.N1-8.00N1-8.000.31CK2
CK2 (08CK2 (08CK2 (080.78CK2
CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (08CK2 (08h-17h)

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 0.88CKCK CK KLD-8.CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK KLD-8. CK CK CK KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK 0.79CK KLD-8.CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK 0.03CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK CK KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. 0.5CK

KLD-8.00

KLD-8.00

KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00 KLD-8.00

KLD-8. KLD-8.00

KLD-8. KLD-8.00

KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK KLD-8.00 CK CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK 0.75CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK KLD-8. CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

62
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

KLD-8.00 KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.00 CK CK KLD-8. CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK 0.5CK KLD-8.KLD-8.00 CK CK 0.96CK CK CK KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK KLD-8. CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.00

KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK KLD-8. KLD-8.CK CK CK CK KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK 0.5CK KLD-8. KLD-8.CK CK KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8.00 CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 0.75CKCK CK KLD-8.CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.000.93CKCK CK CK CK CK CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK KLD-8. CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK

63
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 KLD-8.CK CK KLD-8.CK CK CK KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK KLD-8.KLD-8. KLD-8.CK CK KLD-8.00 KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK 0.75CKCK KLD-8.CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.CK CK CK 0.75CKCK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8. CK KLD-8. KLD-8. CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00CK CK CK CK CK CK CK CK KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.CK KLD-8. KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.000.5CK CK CK KLD-8. KLD-8.0.97CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.CK CK CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8. KLD-8.KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK 0.52CKCK KLD-8. CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.CK CK 0.51CKKLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 CK CK CK KLD-8.CK CK CK CK CK

KLD-8.N1-8.00N1-8.00 0.5CK CK CK 0.52CKCK CK CK CK CK

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 KLD-8.00 0.92C C KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 C C KLD-8.00 C C 0.96C C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00 0.46C 0.93C 0.96C 0.92C 0.84C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

64
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

65
G CHẤM CÔNG THÁNG 2 NĂM 2021

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.KLD-8.KLD-8.KLD-8.00 KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8. KLD-8.00

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00KLD-8.0.93C KLD-8.KLD-8.00 C 0.94C 0.95C

N1-8.00 N1-8.00N1-8.00C C C C C C C C C C

Hà Nội, ngày tháng năm 2021


Ban Lãnh đạo

66

You might also like