Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

Stt Mã sinh viHọ tên Ngày sinhLớp Số TCTL ĐTBTK HệĐ XLTN Xếp loại Ngành/ChNgành Tình trạn

ành/ChNgành Tình trạn Điểm TBCĐiểm TBC


1 1.1E+07 Trần Thị Lan 15/09/199Kinh doan 127 2.78 7.03 Khá Kinh doanKhoa BĐ #N/A 7.03 2.78
2 1.1E+07 Nguyễn ThThùy 20/11/199Kinh tế Bấ 124 3.07 7.45 Khá Kinh tế BấKhoa BĐ #N/A 7.45 3.07
3 1.1E+07 Nguyễn XThăng 12/08/199Kinh tế tà 130 2.6 6.88 Khá Kinh tế tà Khoa BĐ #N/A 6.88 2.6
4 1.1E+07 Đặng TrầnThảo 22/11/199Kinh tế tà 130 2.97 7.49 Khá Kinh tế tà Khoa BĐ #N/A 7.49 2.97
5 1.1E+07 Nguyễn Vă Sang 18/03/199Bảo hiểm 130 2.62 6.85 Khá Bảo hiểm Khoa BH #N/A 6.85 2.62
6 1.1E+07 Nguyễn ThAnh 04/09/199Kinh tế b 130 2.91 7.31 Khá Kinh tế bảKhoa BH #N/A 7.31 2.91
7 1.1E+07 Nguyễn ThNga 24/07/199Kinh tế b 130 2.82 7.21 Khá Kinh tế bảKhoa BH #N/A 7.21 2.82
8 1.1E+07 Trần Thị Diệu 07/12/199Kinh tế đầ 130 2.97 7.39 Khá Kinh tế đầKhoa Đầu #N/A 7.39 2.97
9 1.1E+07 Nguyễn DĐức 19/05/199Kinh tế đầ 130 2.67 6.92 Khá Kinh tế đầKhoa Đầu #N/A 6.92 2.67
10 1.1E+07 Lê Thị Trang 15/10/199Quản trị D 130 2.67 6.91 Khá Quản trị DKhoa DL- #N/A 6.91 2.67
11 1.1E+07 Nguyễn ThLan 19/05/199Quản trị k 130 2.83 7.24 Khá Quản trị kKhoa DL- #N/A 7.24 2.83
12 1.1E+07 Nguyễn HThắng 07/07/199Quản trị 130 2.87 7.31 Khá Quản trị Khoa DL- #N/A 7.31 2.87
13 1.1E+07 Vũ Thị Mi Thùy 28/11/199Quản lý c 130 3.22 7.89 Giỏi Quản lý c Khoa KHQ #N/A 7.89 3.22
14 1.1E+07 Trần Thị Linh 22/09/199Quản lý c 130 3.07 7.62 Khá Quản lý c Khoa KHQ #N/A 7.62 3.07
15 1.1E+07 Nguyễn ThQuỳnh 02/01/199Quản lý c 130 3.18 7.82 Khá Quản lý c Khoa KHQ #N/A 7.82 3.18
16 1.1E+07 Phạm Thị Hoa 15/01/199Quản lý ki 130 3.07 7.68 Khá Quản lý kiKhoa KHQ #N/A 7.68 3.07
17 1.1E+07 Lê PhươnLinh 04/08/199Quản lý ki 130 2.87 7.28 Khá Quản lý kiKhoa KHQ #N/A 7.28 2.87
18 1.1E+07 Nguyễn ThNguyệt 07/04/199Quản lý ki 130 2.96 7.51 Khá Quản lý kiKhoa KHQ #N/A 7.51 2.96
19 1.1E+07 Hoàng TuAnh 04/11/199Quản trị n 127 2.84 7.14 Khá Quản trị nKhoa KTQ #N/A 7.14 2.84
20 1.1E+07 Lý Thục Trinh 09/07/199Luật kinh 129 2.54 6.76 Khá Luật kinh Khoa Luật #N/A 6.76 2.54
21 1.1E+07 Bùi Phươ Trinh 13/06/199Quản trị 127 2.82 7.18 Khá Quản trị Khoa Mark #N/A 7.18 2.82
22 1.1E+07 Lương ThịNhung 14/02/199Quản trị 127 2.46 6.67 Trung bìn Quản trị Khoa Mark #N/A 6.67 2.46
23 1.1E+07 Trần ThuỳTrang 04/09/199Quản trị M 129 2.79 7.21 Khá Quản trị MKhoa Mark #N/A 7.21 2.79
24 1.1E+07 Trần Thị Ngân 24/02/199Quản trị M 129 2.56 6.78 Khá Quản trị MKhoa Mark #N/A 6.78 2.56
25 1.1E+07 Trần Thị Vân 24/12/199Quản trị M 129 3.3 7.82 Giỏi Quản trị MKhoa Mark #N/A 7.82 3.3
26 1.1E+07 Nguyễn ThVân 06/02/199Quản trị M 129 3 7.42 Khá Quản trị MKhoa Mark #N/A 7.42 3
27 1.1E+07 Nguyễn CTú 01/02/199Thẩm định 127 3.66 8.57 Xuất sắc Thẩm địnhKhoa Mark #N/A 8.57 3.66
28 1.1E+07 Đỗ Thị Hằng 15/11/199Truyền th 128 3.17 7.64 Khá Truyền th Khoa Mark #N/A 7.64 3.17
29 1.1E+07 Võ Đình Toàn 30/07/199Truyền th 128 3.14 7.68 Khá Truyền th Khoa Mark #N/A 7.68 3.14
30 1.1E+07 Bùi Thu Thủy 16/12/199Truyền th 128 2.89 7.32 Khá Truyền th Khoa Mark #N/A 7.32 2.89
31 1.1E+07 Lê Thuỷ Ngân 30/09/199Truyền th 128 3.35 7.99 Giỏi Truyền th Khoa Mark #N/A 7.99 3.35
32 1.1E+07 Phạm Nh Huế 01/02/199Kinh tế và 128 2.89 7.29 Khá Kinh tế vàKhoa MT- #N/A 7.29 2.89
33 1.1E+07 Đào Thu Trang 25/09/199Tiếng Anh 145 2.56 6.81 Khá Tiếng AnhKhoa NNK #N/A 6.81 2.56
34 1.1E+07 Vũ Bảo Ngọc 15/02/199Tiếng Anh 145 2.59 6.81 Khá Tiếng AnhKhoa NNK #N/A 6.81 2.59
35 1.1E+07 Phạm NgọChính 01/02/199Tiếng Anh 145 2.31 6.4 Trung bìn Tiếng AnhKhoa NNK #N/A 6.4 2.31
36 1.1E+07 Mã Thị HàTrang 23/10/199Quản trị c 130 3.27 7.82 Giỏi Quản trị cKhoa QTK #N/A 7.82 3.27
37 1.1E+07 Nguyễn TTú 17/02/199Quản trị 130 3.17 7.67 Khá Quản trị Khoa QTK #N/A 7.72 3.2
38 1.1E+07 Lương PhThảo 15/11/199Quản trị 130 3.3 8.01 Giỏi Quản trị Khoa QTK #N/A 8.01 3.3
39 1.1E+07 Nguyễn VăKiên 25/08/199Quản trị 130 2.93 7.28 Khá Quản trị Khoa QTK #N/A 7.28 2.93
40 1.1E+07 Phạm Thị Vân 23/03/199Quản trị 130 3.24 7.75 Giỏi Quản trị Khoa QTK #N/A 7.75 3.24
41 1.1E+07 Vũ Thị PhLinh 26/07/199Quản trị 130 2.69 7.03 Khá Quản trị Khoa QTK #N/A 7.03 2.69
42 1.1E+07 Nguyễn ThVân 27/01/199Thống kê 127 2.92 7.41 Khá Thống kê Khoa thốn #N/A 7.41 2.92
43 1.1E+07 Đinh Thị Hạnh 07/04/199Toán kinh 126 2.65 7 Khá Toán kinh Khoa toán #N/A 7 2.8
44 1.1E+07 Dương ThịTrang 17/07/199Toán kinh 126 2.87 7.31 Khá Toán kinh Khoa toán #N/A 7.31 2.92
45 1.1E+07 Tạ Đức Thiện 05/01/199Tin học ki 130 3.22 7.76 Giỏi Tin học ki Viện CNT #N/A 7.76 3.22
46 1.3E+07 Đinh Thị Trà 03/04/199Kế toán 123 2.78 7.08 Khá Kế toán Viện KT-K #N/A 7.08 2.78
47 1.1E+07 Lê Văn Hải 05/09/199Ngân hàn 130 2.82 7.19 Khá Ngân hànViện NH- #N/A 7.19 2.82
48 1.1E+07 Tôn ThượHải 14/05/199Tài chính 129 3.22 7.86 Giỏi Tài chính Viện NH- #N/A 7.86 3.22
49 1.1E+07 Đặng Đìn Hoạt 20/07/199Tài chính 128 3.3 7.93 Giỏi Tài chính Viện NH- #N/A 7.93 3.3
50 1.1E+07 Phạm TuấAnh 19/02/199Kinh tế Q 130 3.11 7.65 Khá KINH TẾ Viện TM& #N/A 7.65 3.11
51 1.1E+07 Lê Việt Đức 23/09/199Kinh tế Q 130 3.2 7.77 Giỏi KINH TẾ Viện TM& #N/A 7.77 3.2
52 1.1E+07 Đào ThùyTrang 11/11/199Kinh tế Q 130 3.45 8.28 Giỏi KINH TẾ Viện TM& #N/A 8.28 3.45
53 1.1E+07 Võ Thị NhQuỳnh 04/02/199QTKD Quố 130 3.3 7.88 Giỏi QTKD Quố Viện TM& #N/A 7.88 3.3
54 1.1E+07 Vũ Thị Thùy 10/10/199QTKD Quố 130 3.12 7.63 Khá QTKD Quố Viện TM& #N/A 7.63 3.12
55 1.1E+07 Trần NgọcDiệp 08/12/199QTKD Quố 130 3.52 8.25 Giỏi QTKD Quố Viện TM& #N/A 8.25 3.52
56 1.1E+07 Nguyễn ThBích 15/01/199QTKD TH 130 2.63 6.88 Khá QTKD THViện TM& #N/A 6.88 2.63
#N/A
Số TC TL Số TC đã Số TC th GDTC
127 127 127 Đạt
124 124 124 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
127 127 127 Đạt
129 129 129 Đạt
127 127 127 Đạt
127 127 127 Đạt
129 129 129 Đạt
129 129 129 Đạt
129 129 129 Đạt
129 129 129 Đạt
127 127 127 Đạt
128 128 128 Đạt
128 128 128 Đạt
128 128 128 Đạt
128 128 128 Đạt
128 128 128 Đạt
145 145 145 Đạt
145 145 145 Đạt
145 145 145 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
127 127 127 Đạt
126 126 126 Đạt
126 126 126 Đạt
130 130 130 Đạt
123 123 123 Đạt
130 130 130 Đạt
129 129 129 Đạt
128 128 128 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
130 130 130 Đạt
Stt Mã sinh viHọ tên Ngày sinhLớp Số TCTL ĐTBTK HệĐ XLTN Xếp loại Ngành/ChNgành
1 1.1E+07 Đỗ Phương Anh 26/05/199Kinh doanh bất động sản 57 127 3.15 7.69 Khá Kinh doanKhoa BĐ
2 1.1E+07 Dương Văn Thắng 21/03/199Kinh doanh bất động sản 58 127 3 7.49 Khá Kinh doanKhoa BĐ
3 1.1E+07 Đặng Hồng Anh 14/01/199Kinh tế nông nghiệp và PTNT 5 130 3.08 7.64 Khá Kinh tế n Khoa BĐ
4 1.1E+07 Mai Thu Hương 23/12/199Kinh tế tài nguyên 58 130 3 7.58 Khá Kinh tế tà Khoa BĐ
5 1.1E+07 Lê Hoàng Nam 09/09/199Kinh tế bảo hiểm 58A 130 2.72 7.07 Khá Kinh tế bảKhoa BH
6 1.1E+07 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 11/10/199Kinh tế bảo hiểm 58A 130 3.32 7.98 Giỏi Kinh tế bảKhoa BH
7 1.1E+07 Bùi Thị Thu Thủy 29/11/199Kinh tế bảo hiểm 58A 130 3.25 7.82 Giỏi Kinh tế bảKhoa BH
8 1.1E+07 Phạm Thị NguyệtHà 02/01/199Kinh tế đầu tư 58B 130 3.21 7.77 Giỏi Kinh tế ĐầKhoa Đầu
9 1.1E+07 Đỗ Ngân Hà 01/05/199Kinh tế đầu tư 58C 130 2.83 7.17 Khá Kinh tế ĐầKhoa Đầu
10 1.1E+07 Đào Đình Thịnh 15/11/199Kinh tế đầu tư 58A 130 2.71 6.99 Khá Kinh tế ĐầKhoa Đầu
11 1.1E+07 Đỗ Thị Huyền Trang 02/12/199Kinh tế đầu tư 56B 130 3.05 7.58 Khá Kinh tế đầKhoa Đầu
12 1.1E+07 Lê Ngọc Anh 01/12/199Kinh tế đầu tư 58A 130 2.83 7.16 Khá Kinh tế ĐầKhoa Đầu
13 1.1E+07 Tạ Minh Phương 31/01/199Kinh tế đầu tư 58A 130 3.23 7.83 Giỏi Kinh tế ĐầKhoa Đầu
14 1.1E+07 Đàm Bình Minh 04/06/199Kinh tế đầu tư 58B 130 3.06 7.59 Khá Kinh tế ĐầKhoa Đầu
15 1.1E+07 Trương Thị ánh Ngọc 26/05/199Kinh tế đầu tư 58B 130 2.86 7.16 Khá Kinh tế ĐầKhoa Đầu
16 1.1E+07 Nguyễn Thị Nhàn 29/11/199Kinh tế đầu tư 58B 136 3.17 7.81 Khá Kinh tế ĐầKhoa Đầu
17 1.1E+07 Phạm Tiến Lên 12/05/199Quản trị Du lịch 57 130 2.5 6.76 Khá Quản trị DKhoa DL-
18 1.1E+07 Nguyễn Thị Phương 25/01/199Quản trị khách sạn 56 130 2.8 7.23 Khá Quản trị kKhoa DL-
19 1.1E+07 Nguyễn Linh Chi 13/08/199Quản trị Lữ hành 58 130 2.82 7.22 Khá Quản trị Khoa DL-
20 1.1E+07 Lưu Phương Trang 15/09/199Quản trị Lữ hành 58 130 3.39 8.11 Giỏi Quản trị Khoa DL-
21 1.1E+07 Đinh Thị Linh 13/06/199Kế hoạch 56A 130 2.94 7.44 Khá Kế hoạch Khoa KH-
22 1.1E+07 Nguyễn Tiến Mạnh 08/08/199Kế hoạch 56B 130 2.78 7.13 Khá Kế hoạch Khoa KH-
23 1.1E+07 Hà Nam Huy 19/11/199Kinh tế phát triển 56B 130 2.65 6.93 Khá Kinh tế pháKhoa KH-
24 1.1E+07 Phùng Minh Tâm 06/02/199Kinh tế phát triển 56B 130 2.71 7.13 Khá Kinh tế pháKhoa KH-
25 1.1E+07 Nguyễn Thị HươnGiang 17/02/199Quản lý công 58 130 3.31 7.93 Giỏi Quản lý c Khoa KHQ
26 1.1E+07 Lê Trần Bảo Vinh 15/07/199Quản lý công 57 130 2.81 7.12 Khá Quản lý c Khoa KHQ
27 1.1E+07 Bùi Quốc Khải 17/02/199Quản lý công 58 130 2.74 7.2 Khá Quản lý c Khoa KHQ
28 1.1E+07 Đinh Văn Điện 14/10/199Quản lý công 55 130 2.48 6.82 Trung bìn Quản lý c Khoa KHQ
29 1.1E+07 Phạm Văn Đạt 26/05/199Quản lý công 56 130 3.08 7.66 Khá Quản lý c Khoa KHQ
30 1.1E+07 Hà Minh Đức 16/08/199Quản lý công 56 130 2.5 6.79 Khá Quản lý c Khoa KHQ
31 1.1E+07 Vũ Thế Thịnh 16/09/199Quản lý công 56 130 2.8 7.13 Khá Quản lý c Khoa KHQ
32 1.1E+07 Phạm Thị Trang 20/09/199Quản lý công 56 130 3.09 7.79 Khá Quản lý c Khoa KHQ
33 1.1E+07 Đặng Tiến Anh 09/04/199Quản lý công 58 130 3.38 8.18 Giỏi Quản lý c Khoa KHQ
34 1.1E+07 Nguyễn Phương Anh 24/05/199Quản lý công 58 130 3.18 7.81 Khá Quản lý c Khoa KHQ
35 1.1E+07 Nguyễn Thúy Quỳnh 24/10/199Quản lý công 58 130 3.44 8.21 Giỏi Quản lý c Khoa KHQ
36 1.1E+07 Phạm Hữu Tiến 04/06/199Quản lý kinh tế 58B 130 3.14 7.74 Khá Quản lý kiKhoa KHQ
37 1.1E+07 Đặng Thị Kim Anh 24/08/199Quản lý kinh tế 58B 130 3.12 7.62 Khá Quản lý kiKhoa KHQ
38 1.1E+07 Đỗ Thanh Lâm 19/12/199Quản lý kinh tế 58B 130 2.81 7.27 Khá Quản lý kiKhoa KHQ
39 1.1E+07 Hoàng Hồng Thư 15/09/199Quản lý kinh tế 58B 130 3.09 7.55 Khá Quản lý kiKhoa KHQ
40 1.1E+07 Phạm Thu Hà 16/10/199Quản lý kinh tế 58B 130 3.78 8.81 Xuất sắc Quản lý kiKhoa KHQ
41 1.1E+07 Nguyễn Thị Bích Ngọc 29/09/199Quản lý kinh tế 56A 130 3.26 7.94 Giỏi Quản lý kiKhoa KHQ
42 1.1E+07 Lê Phương Thảo 02/04/199Quản lý kinh tế 58A 130 3.39 8.22 Giỏi Quản lý kiKhoa KHQ
43 1.1E+07 Nguyễn Tú Anh 25/11/199Quản lý kinh tế 58B 130 2.96 7.43 Khá Quản lý kiKhoa KHQ
44 1.1E+07 Nguyễn Thị Thu Lệ 18/09/199Quản lý kinh tế 58B 130 3.35 8.03 Giỏi Quản lý kiKhoa KHQ
45 1.1E+07 Hà Khánh Ly 10/01/199Quản lý kinh tế 58B 130 3.35 8.24 Giỏi Quản lý kiKhoa KHQ
46 1.1E+07 Nguyễn Thị Hà Trang 02/12/199Quản lý kinh tế 58B 130 3.06 7.7 Khá Quản lý kiKhoa KHQ
47 1.1E+07 Lê Việt Hà 02/06/199Kinh tế học 58 136 3.22 7.78 Giỏi Kinh tế họKhoa KTH
48 1.1E+07 Hoàng Thị Thu Hoài 19/07/199Kinh tế học 58 130 3.53 8.32 Giỏi Kinh tế họKhoa KTH
49 1.1E+07 Tạ Thị Ngọc Ly 05/10/199Kinh tế học 58 130 3.26 7.94 Giỏi Kinh tế họKhoa KTH
50 1.1E+07 Nguyễn Thành Đạt 18/01/199Kinh tế học 56 130 2.65 6.92 Khá Kinh tế họKhoa KTH
51 1.1E+07 Tô Thùy Trang 26/06/199Kinh tế học 58 130 3.36 8.04 Giỏi Kinh tế họKhoa KTH
52 1.1E+07 Lê Đức Anh 18/05/199Kinh tế và Quản lý nguồn nhân 130 2.97 7.45 Khá Kinh tế vàKhoa KTQ
53 1.1E+07 Ngũ Thị Hiến 23/02/199Luật kinh doanh 57 129 2.8 7.12 Khá Luật kinh Khoa Luật
54 1.1E+07 Lưu Thị Cẩm Ly 17/10/199Luật kinh doanh 58 129 3.06 7.59 Khá Luật kinh Khoa Luật
55 1.1E+07 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/02/199Luật kinh doanh 58 129 2.98 7.43 Khá Luật kinh Khoa Luật
56 1.1E+07 Vũ Thị Hương Trà 24/05/199Luật kinh doanh quốc tế 56 129 3 7.43 Khá Luật kinh Khoa Luật
57 1.1E+07 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/02/199Luật kinh doanh quốc tế 57 129 2.85 7.2 Khá Luật kinh Khoa Luật
58 1.1E+07 Tạ Hồng Long 10/06/199Luật kinh doanh quốc tế 58 132 3.08 7.7 Khá Luật kinh Khoa Luật
59 1.1E+07 Lê Thị Kim Oanh 06/11/199Luật kinh doanh quốc tế 58 129 3.79 8.73 Xuất sắc Luật kinh Khoa Luật
60 1.1E+07 Nguyễn Thành Công 03/03/199Quản trị bán hàng 55 127 2.88 7.37 Khá Quản trị Khoa Mark
61 1.1E+07 Trần Thanh Huyền 08/09/199Quản trị bán hàng 56 127 3.24 7.85 Giỏi Quản trị Khoa Mark
62 1.1E+07 Nguyễn Thị Thu Hương 08/09/199Quản trị bán hàng 57 127 2.88 7.33 Khá Quản trị Khoa Mark
63 1.1E+07 Phạm Hồng Ngọc 13/04/199Quản trị Marketing 57 129 3.17 7.66 Khá Quản trị MKhoa Mark
64 1.1E+07 Dương Thị ThanhThảo 30/06/199Quản trị Marketing 58 129 3.21 7.78 Giỏi Quản trị MKhoa Mark
65 1.1E+07 Triệu Việt Hoà 25/12/199Quản trị Marketing 57 129 2.43 6.57 Trung bìn Quản trị MKhoa Mark
66 1.1E+07 Vũ Thị Thanh Loan 15/12/199Quản trị Marketing 57 129 3.1 7.64 Khá Quản trị MKhoa Mark
67 1.1E+07 Phạm Thị Trâm 21/06/199Quản trị Marketing 57 129 2.94 7.35 Khá Quản trị MKhoa Mark
68 1.1E+07 Ngô Thùy Dương 12/11/199Quản trị Marketing 58 129 3.22 7.77 Giỏi Quản trị MKhoa Mark
69 1.1E+07 Lê Hữu Lương 26/06/199Quản trị Marketing 58 129 2.59 6.85 Khá Quản trị MKhoa Mark
70 1.1E+07 Nguyễn Thu Phương 03/11/199Quản trị Marketing 58 129 3.26 7.85 Giỏi Quản trị MKhoa Mark
71 1.1E+07 Hoàng Thị Thơm 17/10/199Quản trị Marketing 58 129 3.12 7.67 Khá Quản trị MKhoa Mark
72 1.1E+07 Vũ Quốc Việt 02/09/199Quản trị Marketing 58 129 3.43 8.15 Giỏi Quản trị MKhoa Mark
73 1.1E+07 Nguyễn Hiếu Minh 22/04/199Thẩm định giá 57 127 2.62 6.91 Khá Thẩm địnhKhoa Mark
74 1.1E+07 Đỗ Thị Thu Hoài 14/08/199Thẩm định giá 57 127 3.22 7.79 Giỏi Thẩm địnhKhoa Mark
75 1.1E+07 Nguyễn Văn Hoàng 22/05/199Thẩm định giá 57 127 2.54 6.75 Khá Thẩm địnhKhoa Mark
76 1.1E+07 Dương Thị Kiều Linh 25/03/199Thẩm định giá 58 127 3.26 7.87 Giỏi Thẩm địnhKhoa Mark
77 1.1E+07 Ngô Thu Phương 26/10/199Thẩm định giá 58 133 3.33 7.95 Giỏi Thẩm địnhKhoa Mark
78 1.1E+07 Lê Duy Thanh 17/12/199Truyền thông Marketing 56 128 2.89 7.34 Khá Truyền th Khoa Mark
79 1.1E+07 Hoàng Thị Hạnh 22/02/199Truyền thông Marketing 55 128 3.08 7.54 Khá Truyền th Khoa Mark
80 1.1E+07 Nguyễn Thị Thu Uyên 21/10/199Truyền thông Marketing 56 128 3.12 7.74 Khá Truyền th Khoa Mark
81 1.1E+07 Nguyễn Thị Hương 20/07/199Kinh tế - Quản lý tài nguyên và 128 2.79 7.17 Khá Kinh tế - Khoa MT-
82 1.1E+07 Hà Thị Thanh Nguyệt 24/02/199Kinh tế - Quản lý tài nguyên và 128 3.21 7.75 Giỏi Kinh tế - Khoa MT-
83 1.1E+07 Nguyễn Thị Thu Trang 10/06/199Kinh tế - Quản lý tài nguyên và 128 3.07 7.51 Khá Kinh tế - Khoa MT-
84 1.1E+07 Nguyễn Thị Thuý Vân 10/01/199Kinh tế - Quản lý tài nguyên và 128 3.18 7.8 Khá Kinh tế - Khoa MT-
85 1.1E+07 Ngô Thanh Dung 23/06/199Kinh tế - Quản lý tài nguyên và 128 2.91 7.26 Khá Kinh tế - Khoa MT-
86 1.1E+07 Vũ Tiến Lộc 22/03/199Kinh tế - Quản lý tài nguyên và 128 2.64 6.84 Khá Kinh tế - Khoa MT-
87 1.1E+07 Đào Thị Hương Giang 04/06/199Kinh tế và quản lý đô thị 58 128 3.23 7.89 Giỏi Kinh tế vàKhoa MT-
88 1.1E+07 Đỗ Thị Ngọc Linh 29/10/199Tiếng Anh thương mại 56A 145 2.75 7.1 Khá Tiếng AnhKhoa NNK
89 1.1E+07 Đỗ Kim Oanh 10/12/199Tiếng Anh thương mại 56A 145 2.44 6.58 Trung bìn Tiếng AnhKhoa NNK
90 1.1E+07 Nguyễn Thị Bưởi 02/01/199Quản trị chất lượng 56B 130 3.38 8.1 Giỏi Quản trị cKhoa QTK
91 1.1E+07 Nguyễn Quang Linh 13/05/199Quản trị chất lượng 58 130 2.79 7.15 Khá Quản trị cKhoa QTK
92 1.1E+07 Lý A Chìa 08/06/199Quản trị chất lượng 55 130 2.62 6.88 Khá Quản trị cKhoa QTK
93 1.1E+07 Vũ Thị Thúy Hường 13/02/199Quản trị chất lượng 58 130 3.66 8.6 Xuất sắc Quản trị cKhoa QTK
94 1.1E+07 Hà Thị Kim Thoa 09/03/199Quản trị doanh nghiệp 58B 130 3.4 7.97 Giỏi Quản trị Khoa QTK
95 1.1E+07 Lê Minh ánh 09/02/199Quản trị doanh nghiệp 58B 130 2.97 7.39 Khá Quản trị Khoa QTK
96 1.1E+07 Nguyễn Thành Lâm 21/03/199Quản trị doanh nghiệp 58B 130 2.68 6.94 Khá Quản trị Khoa QTK
97 1.1E+07 Lê Thị Liễu 14/09/199Quản trị doanh nghiệp 58B 130 2.9 7.26 Khá Quản trị Khoa QTK
98 1.1E+07 Diêm Thị Bích 13/08/199Quản trị doanh nghiệp 58A 130 3.58 8.3 Giỏi Quản trị Khoa QTK
99 1.1E+07 Hà Thị Hòa 24/02/199Quản trị doanh nghiệp 57A 130 2.82 7.12 Khá Quản trị Khoa QTK
100 1.1E+07 Nguyễn Thị Hoa 01/09/199Quản trị doanh nghiệp 58A 130 3.3 7.86 Giỏi Quản trị Khoa QTK
101 1.1E+07 Nguyễn Phương Hạnh 22/07/199Quản trị doanh nghiệp 58B 130 3.35 7.96 Giỏi Quản trị Khoa QTK
102 1.1E+07 Nguyễn Minh Tuyên 21/01/199Quản trị doanh nghiệp 58B 130 2.82 7.19 Khá Quản trị Khoa QTK
103 1.1E+07 Vũ Thị Thuý 12/05/199QTKD Tổng hợp 58B 130 3.79 8.77 Xuất sắc Quản trị Khoa QTK
104 1.1E+07 Trần Thị Lan 04/04/199QTKD Tổng hợp 56B 130 3.26 7.83 Giỏi Quản trị Khoa QTK
105 1.1E+07 Vi Thị Hoài Thanh 23/09/199Quản trị kinh doanh Tổng hợp 130 2.92 7.4 Khá Quản trị Khoa QTK
106 1.1E+07 Lê Khánh Linh 08/02/199QTKD Tổng hợp 58A 130 2.68 6.96 Khá Quản trị Khoa QTK
107 1.1E+07 Nguyễn Thị Mai 16/10/199QTKD Tổng hợp 58A 130 2.81 7.12 Khá Quản trị Khoa QTK
108 1.1E+07 Dương Thúy Quỳnh 22/12/199QTKD Tổng hợp 58A 130 3.65 8.51 Xuất sắc Quản trị Khoa QTK
109 1.1E+07 Nguyễn Thu Hà 10/08/199QTKD Tổng hợp 58B 130 3.33 7.96 Giỏi Quản trị Khoa QTK
110 1.1E+07 Nguyễn Huy Hoàng 09/02/199Thống kê kinh doanh 56 127 2.55 6.82 Khá Thống kê Khoa thốn
111 1.1E+07 Trần Hà My 07/04/199Thống kê kinh doanh 58 127 2.77 7.12 Khá Thống kê Khoa thốn
112 1.1E+07 Hoàng Thị Hoài Thương 12/12/199Thống kê kinh doanh 56 127 2.81 7.19 Khá Thống kê Khoa thốn
113 1.1E+07 Bùi Thị Ngọc Trâm 15/01/199Thống kê kinh doanh 57 127 2.61 6.86 Khá Thống kê Khoa thốn
114 1.1E+07 Nguyễn Thị Vân Anh 21/11/199Thống kê kinh doanh 58 127 3.55 8.38 Giỏi Thống kê Khoa thốn
115 1.1E+07 Vũ Nam Giang 08/08/199Thống kê kinh doanh 58 127 3.63 8.55 Xuất sắc Thống kê Khoa thốn
116 1.1E+07 Nguyễn Thị KhánLinh 15/07/199Thống kê kinh doanh 58 127 3.21 7.91 Giỏi Thống kê Khoa thốn
117 1.1E+07 Trần Phương Thảo 20/09/199Thống kê kinh doanh 58 127 3.26 7.82 Giỏi Thống kê Khoa thốn
118 1.1E+07 Mai Kim Thư 14/12/199Thống kê kinh doanh 58 127 2.94 7.47 Khá Thống kê Khoa thốn
119 1.1E+07 Đặng Xuân Trường 02/03/199Thống kê kinh doanh 58 127 2.9 7.42 Khá Thống kê Khoa thốn
120 1.1E+07 Nguyễn Thu Uyên 13/01/199Thống kê kinh doanh 58 127 2.84 7.28 Khá Thống kê Khoa thốn
121 1.1E+07 Hoàng Hải Yến 08/05/199Thống kê kinh doanh 58 127 3.2 7.82 Giỏi Thống kê Khoa thốn
122 1.1E+07 Phạm Hải Yến 19/08/199Thống kê kinh doanh 58 127 3.26 7.87 Giỏi Thống kê Khoa thốn
123 1.1E+07 Trần Thị Thảo 26/03/199Thống kê kinh tế xã hội 55 127 2.67 7.01 Khá Thống kê K k hoa thốn
124 1.1E+07 Nguyễn Thục Linh 13/05/199Thống kê kinh tế xã hội 58 127 3.2 7.86 Giỏi Thống kê K k hoa thốn
125 1.1E+07 Nguyễn Phương Anh 21/04/199Toán kinh tế 58 126 3.27 8 Giỏi Toán kinh Khoa toán
126 1.1E+07 Lê Thị Thanh Huyền 22/12/199Toán kinh tế 58 126 2.82 7.23 Khá Toán kinh Khoa toán
127 1.1E+07 Nguyễn Hải Hưng 18/10/199Toán kinh tế 58 126 3.11 7.69 Khá Toán kinh Khoa toán
128 1.1E+07 Vũ Thúy Lan 05/12/199Toán kinh tế 58 126 2.98 7.4 Khá Toán kinh Khoa toán
129 1.1E+07 Lưu Thị Huyền Trang 16/07/199Toán tài chính 58 129 3.22 7.84 Giỏi Toán tài cKhoa toán
130 1.1E+07 Nguyễn Thị ThanHuyền 03/06/199Toán tài chính 58 129 2.87 7.28 Khá Toán tài cKhoa toán
131 1.1E+07 Lê Thị Hải Ly 24/05/199Toán tài chính 58 129 3.05 7.59 Khá Toán tài cKhoa toán
132 1.1E+07 Nguyễn Thị Hường 01/02/199Công nghệ thông tin 57A 130 2.6 6.9 Khá Công nghệViện CNT
133 1.1E+07 Bùi Thu Huyền 05/12/199Hệ thống thông tin quản lý 54B 130 2.38 6.54 Trung bìn Hệ thống tViện CNT
134 1.1E+07 Phạm Văn Ngọc 15/11/199Tin học kinh tế 56 130 2.54 6.69 Khá Tin học ki Viện CNT
135 1.1E+07 Nguyễn Huy Toàn 15/04/199Tin học kinh tế 56 130 2.68 6.98 Khá Tin học ki Viện CNT
136 1.1E+07 Nguyễn Thị HuyềTrang 07/03/199Kế toán 58A 123 3.21 7.71 Giỏi Kế toán Viện KT-K
137 1.1E+07 Hoa Thị Hải Yến 15/09/199Kế toán tổng hợp 57B 123 2.52 6.73 Khá Kế toán Viện KT-K
138 1.1E+07 Nguyễn Thị Hương 10/01/199Kế toán 56A 123 2.8 7.23 Khá Kế toán Viện KT-K
139 1.1E+07 Nguyễn Minh Phương 10/09/199Kế toán 58C 123 3.17 7.75 Khá Kế toán Viện KT-K
140 1.1E+07 Lê Thị Ngọc ánh 20/10/199Kế toán 58A 123 3.38 8.06 Giỏi Kế toán Viện KT-K
141 1.1E+07 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 27/01/199Kế toán 58A 123 3.24 7.93 Giỏi Kế toán Viện KT-K
142 1.1E+07 Trần Thị Lan Anh 16/01/199Kế toán 58B 123 3.49 8.15 Giỏi Kế toán Viện KT-K
143 1.1E+07 Tạ Thúy Huyền 04/05/199Kế toán 58A 123 2.89 7.29 Khá Kế toán Viện KT-K
144 1.1E+07 Hoàng Đình Lộc 08/06/199Kế toán 54B 123 2.78 7.08 Khá Kế toán Viện KT-K
145 1.1E+07 Nguyễn Thành Lâm 01/07/199Kế toán 56A 123 3.34 8 Giỏi Kế toán Viện KT-K
146 1.1E+07 Phạm Thị Dương 20/07/199Kế toán tổng hợp 57A 123 3.2 7.75 Giỏi Kế toán Viện KT-K
147 1.1E+07 Nguyễn Như Ngọc 06/04/199Kế toán tổng hợp 57C 123 3.48 8.26 Giỏi Kế toán Viện KT-K
148 1.1E+07 Nguyễn Thị Lan 23/02/199Kế toán 58A 123 3.45 8.17 Giỏi Kế toán Viện KT-K
149 1.1E+07 Vũ Thị Thùy Trang 10/09/199Kế toán 58A 123 3.7 8.68 Xuất sắc Kế toán Viện KT-K
150 1.1E+07 Trần Thị Thúy Hường 24/12/199Kế toán 58B 123 3.05 7.53 Khá Kế toán Viện KT-K
151 1.1E+07 Nguyễn Hà My 01/12/199Kế toán 58B 123 3.2 7.83 Giỏi Kế toán Viện KT-K
152 1.1E+07 Trương Huyền Anh 10/09/199Kế toán 58C 123 3.41 8.16 Giỏi Kế toán Viện KT-K
153 1.1E+07 Nguyễn Thị Hài 02/01/199Kế toán 58C 123 3.42 8.11 Giỏi Kế toán Viện KT-K
154 1.1E+07 Séo Thị Hằng 01/10/199Kế toán 58C 123 2.5 6.78 Khá Kế toán Viện KT-K
155 1.1E+07 Đặng Thị Thu Hương 08/12/199Kế toán 58C 123 3.2 7.73 Giỏi Kế toán Viện KT-K
156 1.1E+07 Ngô Thu Hương 22/01/199Kế toán 58C 123 3.39 8.11 Giỏi Kế toán Viện KT-K
157 1.1E+07 Trịnh Thị Ngọc Mai 13/01/199Kế toán 58C 123 3.74 8.57 Xuất sắc Kế toán Viện KT-K
158 1.1E+07 Nguyễn Thị Phượng 21/04/199Kế toán 58C 123 3.31 7.95 Giỏi Kế toán Viện KT-K
159 1.1E+07 Vũ Hoàng Đức 11/03/199Kiểm toán 54A 130 3.05 7.49 Khá Kiểm toánViện KT-K
160 1.1E+07 Phạm Đăng Dương 03/08/199Kiểm toán 54B 130 3.31 7.93 Giỏi Kiểm toánViện KT-K
161 1.1E+07 Nguyễn Phương Thúy 01/12/199Ngân hàng 58B 130 3.31 8.06 Giỏi Ngân hànViện NH-
162 1.1E+07 Trịnh Thị Kim 09/09/199Ngân hàng 58B 130 3.3 8.08 Giỏi Ngân hànViện NH-
163 1.1E+07 Trịnh Mạnh Thông 29/05/199Ngân hàng 58B 130 3.6 8.48 Xuất sắc Ngân hànViện NH-
164 1.1E+07 Trịnh Văn Minh 26/11/199Ngân hàng 55 130 3.05 7.56 Khá Ngân hànViện NH-
165 1.1E+07 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/01/199Ngân hàng 58A 130 3.63 8.56 Xuất sắc Ngân hànViện NH-
166 1.1E+07 Nguyễn Thị Liên 22/09/199Ngân hàng 58A 130 3.61 8.51 Xuất sắc Ngân hànViện NH-
167 1.1E+07 Trịnh Thị Bích Ngọc 30/12/199Ngân hàng 58B 130 3.69 8.68 Xuất sắc Ngân hànViện NH-
168 1.1E+07 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/11/199Ngân hàng 58B 130 3.28 7.87 Giỏi Ngân hànViện NH-
169 1.1E+07 Trần Phương Thảo 07/09/199Ngân hàng 58B 130 3.62 8.59 Xuất sắc Ngân hànViện NH-
170 1.1E+07 Nguyễn Văn Thi 21/02/199Ngân hàng 58B 130 3.07 7.68 Khá Ngân hànViện NH-
171 1.1E+07 Hoàng Xuân Thưởng 03/11/199Ngân hàng 58B 130 3.28 7.92 Giỏi Ngân hànViện NH-
172 1.1E+07 Nguyễn Thị Tuyết 13/08/199Quản lý thuế 58 130 3.6 8.66 Xuất sắc Quản lý t Viện NH-
173 1.1E+07 Nguyễn Duy Tùng 13/09/199Tài chính công 58 129 3.16 7.88 Khá Tài chính Viện NH-
174 1.1E+07 Bùi Thị Phương Anh 19/03/199Tài chính công 58 129 3.67 8.62 Xuất sắc Tài chính Viện NH-
175 1.1E+07 Trần ánh Nguyệt 11/01/199Tài chính doanh nghiệp 58B 128 3.2 7.8 Giỏi Tài chính Viện NH-
176 1.1E+07 Nguyễn Huy Bách 21/03/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.23 7.88 Giỏi Tài chính Viện NH-
177 1.1E+07 Lê Thị Lệ 22/09/199Tài chính doanh nghiệp 56A 128 3.52 8.41 Giỏi Tài chính Viện NH-
178 1.1E+07 Trần Thị Thu Hường 16/03/199Tài chính doanh nghiệp 57B 128 2.67 6.95 Khá Tài chính Viện NH-
179 1.1E+07 Nguyễn Thúy Hà 05/06/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.72 8.8 Xuất sắc Tài chính Viện NH-
180 1.1E+07 Nguyễn Đức Hải 19/09/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.48 8.21 Giỏi Tài chính Viện NH-
181 1.1E+07 Trần Thị Mai Hương 07/10/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.6 8.53 Xuất sắc Tài chính Viện NH-
182 1.1E+07 Hồ Thị Khánh Linh 12/05/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.7 8.46 Xuất sắc Tài chính Viện NH-
183 1.1E+07 Nguyễn Thị ThanNhàn 01/05/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.45 8.32 Giỏi Tài chính Viện NH-
184 1.1E+07 Trần Thị Trang Nhung 27/02/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.56 8.37 Giỏi Tài chính Viện NH-
185 1.1E+07 Vũ Thị Thúy Quỳnh 09/10/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.52 8.36 Giỏi Tài chính Viện NH-
186 1.1E+07 Nguyễn Đức Thịnh 24/09/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.22 7.91 Giỏi Tài chính Viện NH-
187 1.1E+07 Nguyễn Thị Thu Thương 11/02/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.4 8.1 Giỏi Tài chính Viện NH-
188 1.1E+07 Nguyễn Thị ánh Tuyết 18/03/199Tài chính doanh nghiệp 58A 128 3.12 7.7 Khá Tài chính Viện NH-
189 1.1E+07 Nguyễn Thu Hiền 01/10/199Tài chính doanh nghiệp 58B 128 3.73 8.69 Xuất sắc Tài chính Viện NH-
190 1.1E+07 Nguyễn Văn Tú 28/12/199Tài chính quốc tế 54 130 2.62 7.01 Khá Tài chính Viện NH-
191 1.1E+07 Vũ Thị Phương Châm 13/04/199Tài chính quốc tế 58 130 3.22 7.81 Giỏi Tài chính Viện NH-
192 1.1E+07 Lê Thị Phương 01/05/199Tài chính quốc tế 58 130 3.73 8.6 Xuất sắc Tài chính Viện NH-
193 1.1E+07 Nguyễn Hùng 16/07/199Thị trường chứng khoán 58 128 3.38 8.09 Giỏi Thị trườn Viện NH-
194 1.1E+07 Khúc Thị Ngát 09/01/199Thị trường chứng khoán 58 128 3.65 8.53 Xuất sắc Thị trườn Viện NH-
195 1.1E+07 Nguyễn Hoàng Anh 20/10/199Hải quan 58 130 2.99 7.39 Khá Hải quan Viện TM&
196 1.1E+07 Nguyễn Thị NgọcAnh 04/10/199Hải quan 58 130 2.77 7.11 Khá Hải quan Viện TM&
197 1.1E+07 Đào Thị Thanh Hoài 02/01/199Hải quan 58 130 3.21 7.85 Giỏi Hải quan Viện TM&
198 1.1E+07 Vương Thị Thu Tâm 12/10/199Hải quan 58 130 3.22 7.81 Giỏi Hải quan Viện TM&
199 1.1E+07 Trịnh Minh Trà 12/10/199Hải quan 58 130 3.49 8.25 Giỏi Hải quan Viện TM&
200 1.1E+07 Trần Thị Tố Uyên 14/10/199Hải quan 58 130 2.88 7.32 Khá Hải quan Viện TM&
201 1.1E+07 Hoàng Thị QuỳnhAn 01/08/199Kinh tế Quốc tế 58A 130 3.65 8.6 Xuất sắc KINH TẾ Viện TM&
202 1.1E+07 Lê Thị Ngần 06/09/199Kinh tế Quốc tế 58A 130 3.64 8.74 Xuất sắc KINH TẾ Viện TM&
203 1.1E+07 Sĩ Phương Anh 05/10/199Kinh tế Quốc tế 58A 130 3.66 8.58 Xuất sắc KINH TẾ Viện TM&
204 1.1E+07 Trần Thị Phương Linh 20/02/199Kinh tế Quốc tế 58A 130 3.51 8.39 Giỏi KINH TẾ Viện TM&
205 1.1E+07 Trần Thị Minh Tươi 05/10/199Kinh tế Quốc tế 58A 130 3.63 8.42 Xuất sắc KINH TẾ Viện TM&
206 1.1E+07 Hoàng Thị Huyên 31/03/199QTKD Quốc tế 58B 130 3.33 7.95 Giỏi QTKD Quố Viện TM&
207 1.1E+07 Nguyễn Thị HươnGiang 24/08/199QTKD Quốc tế 58A 130 3.41 8.13 Giỏi QTKD Quố Viện TM&
208 1.1E+07 Nguyễn Đình Tú Linh 12/03/199QTKD Quốc tế 58A 130 3.18 7.72 Khá QTKD Quố Viện TM&
209 1.1E+07 Lê Thị Ngọc 22/03/199QTKD Quốc tế 58A 130 2.9 7.34 Khá QTKD Quố Viện TM&
210 1.1E+07 Lê Thị Kim Oanh 16/03/199QTKD Quốc tế 58A 130 3.45 8.24 Giỏi QTKD Quố Viện TM&
211 1.1E+07 Hồ Thị Thúy 06/08/199QTKD Quốc tế 58A 130 3.31 7.92 Giỏi QTKD Quố Viện TM&
212 1.1E+07 Bùi Thanh Sao 19/03/199QTKD Thương mại 58B 130 3.25 7.88 Giỏi QTKD THViện TM&
213 1.1E+07 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/04/199QTKD THƯƠNG MẠI 57A 130 3.04 7.49 Khá QTKD THViện TM&
214 1.1E+07 Đỗ Thị An 16/08/199QTKD Thương mại 58A 130 3.65 8.59 Xuất sắc QTKD THViện TM&
215 1.1E+07 Nguyễn Thị Duyên 22/04/199QTKD Thương mại 58A 130 3.33 8.05 Giỏi QTKD THViện TM&
216 1.1E+07 Ngô Thị Phượng 05/05/199QTKD Thương mại 58A 130 3.38 8.05 Giỏi QTKD THViện TM&
217 1.1E+07 Nguyễn Đắc Đoan 10/02/199QTKD Thương mại 56B 130 3.1 7.63 Khá Quản trị Viện TM&
218 1.1E+07 Đỗ Thị Mai Phương 29/01/199Thương mại Quốc tế 58 130 2.92 7.25 Khá THƯƠNGViện TM&
219 1.1E+07 Kiều Thị Như Quỳnh 05/04/199Thương mại Quốc tế 58 130 3.46 8.23 Giỏi THƯƠNGViện TM&
220 1.1E+07 Hoàng Thị HuyềnTrang 26/03/199Thương mại Quốc tế 58 130 3.52 8.28 Giỏi THƯƠNGViện TM&
Tình trạn Điểm TBCĐiểm TBCSố TC TL Số TC đã Số TC th GDTC
#N/A 7.69 3.15 127 127 127 Đạt
#N/A 7.49 3 127 127 127 Đạt
#N/A 7.64 3.08 130 130 130 Đạt
#N/A 7.58 3 130 130 130 Đạt
#N/A 7.07 2.72 130 130 130 Đạt
#N/A 7.98 3.32 130 130 130 Đạt
#N/A 7.82 3.25 130 130 130 Đạt
#N/A 7.77 3.21 130 130 130 Đạt
#N/A 7.17 2.83 130 130 130 Đạt
#N/A 6.99 2.71 130 130 130 Đạt
#N/A 7.58 3.05 130 130 130 Đạt
#N/A 7.16 2.83 130 130 130 Đạt
#N/A 7.83 3.23 130 130 130 Đạt
#N/A 7.59 3.06 130 130 130 Đạt
#N/A 7.16 2.86 130 130 130 Đạt
#N/A 7.88 3.22 130 130 130 Đạt
#N/A 6.76 2.5 130 130 130 Đạt
#N/A 7.23 2.8 130 130 130 Đạt
#N/A 7.22 2.82 130 130 130 Đạt
#N/A 8.11 3.39 130 130 130 Đạt
#N/A 7.44 2.94 130 130 130 Đạt
#N/A 7.13 2.78 130 130 130 Đạt
#N/A 6.93 2.65 130 130 130 Đạt
#N/A 7.13 2.71 130 130 130 Đạt
#N/A 7.93 3.31 130 130 130 Đạt
#N/A 7.12 2.81 130 130 130 Đạt
#N/A 7.2 2.74 130 130 130 Đạt
#N/A 6.82 2.48 130 130 130 Đạt
#N/A 7.66 3.08 130 130 130 Đạt
#N/A 6.79 2.5 130 130 130 Đạt
#N/A 7.13 2.8 130 130 130 Đạt
#N/A 7.79 3.09 130 130 130 Đạt
#N/A 8.18 3.38 130 130 130 Đạt
#N/A 7.85 3.21 130 130 130 Đạt
#N/A 8.21 3.44 130 130 130 Đạt
#N/A 7.74 3.14 130 130 130 Đạt
#N/A 7.62 3.12 130 130 130 Đạt
#N/A 7.27 2.81 130 130 130 Đạt
#N/A 7.55 3.09 130 130 130 Đạt
#N/A 8.81 3.78 130 130 130 Đạt
#N/A 7.94 3.26 130 130 130 Đạt
#N/A 8.22 3.39 130 130 130 Đạt
#N/A 7.43 2.96 130 130 130 Đạt
#N/A 8.03 3.35 130 130 130 Đạt
#N/A 8.24 3.35 130 130 130 Đạt
#N/A 7.7 3.06 130 130 130 Đạt
#N/A 7.78 3.22 136 136 130 Đạt
#N/A 8.32 3.53 130 130 130 Đạt
#N/A 7.94 3.26 130 130 130 Đạt
#N/A 6.92 2.65 130 130 130 Đạt
#N/A 8.04 3.36 130 130 130 Đạt
#N/A 7.45 2.97 130 130 130 Đạt
#N/A 7.12 2.8 129 129 129 Đạt
#N/A 7.59 3.06 129 129 129 Đạt
#N/A 7.43 2.98 129 129 129 Đạt
#N/A 7.43 3 129 129 129 Đạt
#N/A 7.2 2.85 129 129 129 Đạt
#N/A 7.7 3.08 132 132 129 Đạt
#N/A 8.73 3.79 129 129 129 Đạt
#N/A 7.37 2.88 127 127 127 Đạt
#N/A 7.85 3.24 127 130 127 Đạt
#N/A 7.33 2.88 127 127 127 Đạt
#N/A 7.66 3.17 129 129 129 Đạt
#N/A 7.78 3.21 129 129 129 Đạt
#N/A 6.57 2.43 129 129 129 Đạt
#N/A 7.64 3.1 129 129 129 Đạt
#N/A 7.35 2.94 129 129 129 Đạt
#N/A 7.77 3.22 129 129 129 Đạt
#N/A 6.85 2.59 129 129 129 Đạt
#N/A 7.85 3.26 129 129 129 Đạt
#N/A 7.67 3.12 129 129 129 Đạt
#N/A 8.15 3.43 129 129 129 Đạt
#N/A 6.91 2.62 127 127 127 Đạt
#N/A 7.79 3.22 127 127 127 Đạt
#N/A 6.75 2.54 127 127 127 Đạt
#N/A 7.87 3.26 127 127 127 Đạt
#N/A 7.95 3.33 133 133 127 Đạt
#N/A 7.34 2.89 128 128 128 Đạt
#N/A 7.54 3.08 128 128 128 Đạt
#N/A 7.74 3.12 128 128 128 Đạt
#N/A 7.17 2.79 128 128 128 Đạt
#N/A 7.75 3.21 128 128 128 Đạt
#N/A 7.51 3.07 128 128 128 Đạt
#N/A 7.8 3.18 128 128 128 Đạt
#N/A 7.26 2.91 128 128 128 Đạt
#N/A 6.84 2.64 128 128 128 Đạt
#N/A 7.89 3.23 128 128 128 Đạt
#N/A 7.1 2.75 145 145 145 Đạt
#N/A 6.58 2.44 145 145 145 Đạt
#N/A 8.1 3.38 130 130 130 Đạt
#N/A 7.15 2.79 130 130 130 Đạt
#N/A 6.88 2.62 130 130 130 Đạt
#N/A 8.6 3.66 130 130 130 Đạt
#N/A 7.97 3.4 130 130 130 Đạt
#N/A 7.39 2.97 130 130 130 Đạt
#N/A 6.94 2.68 130 130 130 Đạt
#N/A 7.26 2.9 130 130 130 Đạt
#N/A 8.35 3.62 130 130 130 Đạt
#N/A 7.12 2.82 130 130 130 Đạt
#N/A 7.86 3.3 130 130 130 Đạt
#N/A 7.96 3.35 130 130 130 Đạt
#N/A 7.19 2.82 130 130 130 Đạt
#N/A 8.77 3.79 130 130 130 Đạt
#N/A 7.83 3.26 130 130 130 Đạt
#N/A 7.4 2.92 130 130 130 Đạt
#N/A 6.96 2.68 130 130 130 Đạt
#N/A 7.12 2.81 130 130 130 Đạt
#N/A 8.51 3.65 130 130 130 Đạt
#N/A 7.96 3.33 130 130 130 Đạt
#N/A 6.82 2.55 127 127 127 Đạt
#N/A 7.12 2.77 127 127 127 Đạt
#N/A 7.19 2.81 127 127 127 Đạt
#N/A 6.86 2.61 127 127 127 Đạt
#N/A 8.38 3.55 127 127 127 Đạt
#N/A 8.55 3.63 127 127 127 Đạt
#N/A 7.91 3.21 127 127 127 Đạt
#N/A 7.82 3.26 127 127 127 Đạt
#N/A 7.47 2.94 127 127 127 Đạt
#N/A 7.42 2.9 127 127 127 Đạt
#N/A 7.28 2.84 127 127 127 Đạt
#N/A 7.82 3.2 127 127 127 Đạt
#N/A 7.87 3.26 127 127 127 Đạt
#N/A 7.01 2.67 127 127 127 Đạt
#N/A 7.86 3.2 127 127 127 Đạt
#N/A 8 3.2 126 126 126 Đạt
#N/A 7.23 2.89 126 126 126 Đạt
#N/A 7.69 3.08 126 126 126 Đạt
#N/A 7.4 2.96 126 126 126 Đạt
#N/A 7.84 3.14 129 129 129 Đạt
#N/A 7.28 2.91 129 129 129 Đạt
#N/A 7.59 3.04 129 129 129 Đạt
#N/A 6.9 2.6 130 130 130 Đạt
#N/A 6.54 2.38 130 130 130 Đạt
#N/A 6.69 2.54 130 130 130 Đạt
#N/A 6.98 2.68 130 130 130 Đạt
#N/A 7.71 3.21 123 123 123 Đạt
#N/A 6.73 2.52 123 123 123 Đạt
#N/A 7.23 2.8 123 123 123 Đạt
#N/A 7.84 3.22 123 123 123 Đạt
#N/A 8.06 3.38 123 123 123 Đạt
#N/A 7.93 3.24 123 123 123 Đạt
#N/A 8.15 3.49 123 123 123 Đạt
#N/A 7.29 2.89 123 123 123 Đạt
#N/A 7.08 2.78 123 123 123 Đạt
#N/A 8 3.34 123 123 123 Đạt
#N/A 7.75 3.2 123 123 123 Đạt
#N/A 8.26 3.48 123 123 123 Đạt
#N/A 8.17 3.45 123 123 123 Đạt
#N/A 8.68 3.7 123 123 123 Đạt
#N/A 7.53 3.05 123 123 123 Đạt
#N/A 7.83 3.2 123 123 123 Đạt
#N/A 8.16 3.41 123 123 123 Đạt
#N/A 8.11 3.42 123 123 123 Đạt
#N/A 6.78 2.5 123 123 123 Đạt
#N/A 7.73 3.2 123 123 123 Đạt
#N/A 8.11 3.39 123 123 123 Đạt
#N/A 8.57 3.74 123 123 123 Đạt
#N/A 7.95 3.31 123 123 123 Đạt
#N/A 7.49 3.05 130 130 130 Đạt
#N/A 7.93 3.31 130 130 130 Đạt
#N/A 8.06 3.31 130 130 130 Đạt
#N/A 8.08 3.3 130 130 130 Đạt
#N/A 8.48 3.6 130 130 130 Đạt
#N/A 7.56 3.05 130 130 130 Đạt
#N/A 8.56 3.63 130 130 130 Đạt
#N/A 8.51 3.61 130 130 130 Đạt
#N/A 8.68 3.69 130 130 130 Đạt
#N/A 7.87 3.28 130 130 130 Đạt
#N/A 8.63 3.65 130 130 130 Đạt
#N/A 7.68 3.07 130 130 130 Đạt
#N/A 7.92 3.28 130 130 130 Đạt
#N/A 8.66 3.6 130 130 130 Đạt
#N/A 7.88 3.16 129 129 129 Đạt
#N/A 8.62 3.67 129 129 129 Đạt
#N/A 7.86 3.25 128 128 128 Đạt
#N/A 7.88 3.23 128 128 128 Đạt
#N/A 8.41 3.52 128 128 128 Đạt
#N/A 6.95 2.67 128 128 128 Đạt
#N/A 8.8 3.72 128 128 128 Đạt
#N/A 8.21 3.48 128 128 128 Đạt
#N/A 8.53 3.6 128 128 128 Đạt
#N/A 8.46 3.7 128 128 128 Đạt
#N/A 8.32 3.45 128 128 128 Đạt
#N/A 8.37 3.56 128 128 128 Đạt
#N/A 8.36 3.52 128 128 128 Đạt
#N/A 7.91 3.22 128 128 128 Đạt
#N/A 8.1 3.4 128 128 128 Đạt
#N/A 7.7 3.12 128 128 128 Đạt
#N/A 8.69 3.73 128 128 128 Đạt
#N/A 7.01 2.62 130 130 130 Đạt
#N/A 7.81 3.22 130 130 130 Đạt
#N/A 8.6 3.73 130 130 130 Đạt
#N/A 8.09 3.38 128 128 128 Đạt
#N/A 8.53 3.65 128 128 128 Đạt
#N/A 7.39 2.99 130 130 130 Đạt
#N/A 7.11 2.77 130 130 130 Đạt
#N/A 7.85 3.21 130 130 130 Đạt
#N/A 7.81 3.22 130 130 130 Đạt
#N/A 8.25 3.49 130 130 130 Đạt
#N/A 7.32 2.88 130 130 130 Đạt
#N/A 8.6 3.65 130 130 130 Đạt
#N/A 8.74 3.64 130 130 130 Đạt
#N/A 8.58 3.66 130 130 130 Đạt
#N/A 8.39 3.51 130 130 130 Đạt
#N/A 8.42 3.63 130 130 130 Đạt
#N/A 7.95 3.33 130 130 130 Đạt
#N/A 8.13 3.41 130 130 130 Đạt
#N/A 7.72 3.18 130 130 130 Đạt
#N/A 7.34 2.9 130 130 130 Đạt
#N/A 8.24 3.45 130 130 130 Đạt
#N/A 7.92 3.31 130 130 130 Đạt
#N/A 7.88 3.25 130 130 130 Đạt
#N/A 7.49 3.04 130 130 130 Đạt
#N/A 8.59 3.65 130 130 130 Đạt
#N/A 8.05 3.33 130 130 130 Đạt
#N/A 8.05 3.38 130 130 130 Đạt
#N/A 7.63 3.1 130 130 130 Đạt
#N/A 7.25 2.92 130 130 130 Đạt
#N/A 8.23 3.46 130 130 130 Đạt
#N/A 8.28 3.52 130 130 130 Đạt
Ngành/C Tình Điểm
Mã sinh Ngày Số ĐTBTK ĐTB thi Xếp loại Số TC
Stt Họ tên Lớp Đ XLTN huyên trạng nợ TBC hệ
viên sinh TCTL Hệ 4 TN TN HP 10
TL
ngành
Hoàn
19 CQ513426 Trần Thế Việt 29/03/1991 Kiểm toán 51B 189 2.81 7.45 Khá Kiểm toán thành 7.45 189
Hoàn
25 CQ520899 Trần Hương Giang 09/02/1992 Quản lý kinh tế 52A 190 2.55 7.04 Khá Quản lý kinh tế thành 7.04 190
Hoàn
32 CQ533609 Nguyễn Tất Thắng 07/06/1993 Quản trị doanh nghiệp 53B 183 2.25 6.4 Trung bình khá Quản trị doanh nghiệp thành 6.4 183
Số TC
Số TC
theo GDTC
đã học
CTĐT

189 189 Đạt Có HS

190 190 Đạt Có HS

183 183 Đạt Có HS


Mã sinh Ngày Giới Quốc Số Ðiểm hệ ĐTBTK ĐTB thi
Stt Họ tên Nơi sinh Dân tộc Lớp Đ XLTN
viên sinh tính tịch TCTL 4 Hệ 4 TN

19 12180049 Phạm Thị Diệp 03/09/1993 Nữ Tài chính doanh nghiệp 30A.01 76 7.64 3.13 7.64
22 12145379 Trương Văn Vịnh 15/01/1986 Nam Kế toán tổng hợp 26B.03 69 7.41 7.41
23 12140354 Trần Thanh Tùng 08/09/1984 Nữ Kế toán tổng hợp 26A.03 69 6.52 6.52
Ngành/C Tình Điểm Điểm Số TC
Xếp loại Số TC Số TC
huyên trạng nợ Số tiền TBC hệ TBC hệ theo
TN HP 10 4
TL đã học
CTĐT
ngành Hoàn
Khá thành
Hoàn
Tài chính doanh nghiệp 7.64 3.13 76 76 76 có HS
Kế toán thành
Hoàn 7.41 3.01 69 69 69 có HS
Kế toán thành 6.52 2.38 69 69 69 có HS

You might also like