Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

DOANH SỐ HOA HỒNG THÁNG 01.

2021

Ngày giao
Dự Án Mã dự án Mã căn hộ Số căn hộ Ngày đặt cọc dịch thành
công

F2 ALACARTE HẠ LONG - BHS ALH ALH-B-1711 B-1711 12/21/2020 1/6/2021

GRANDEUR PALACE - GIẢ NG VÕ CAO TẦ NG GGV GGV-1207 1207 27/12/20 08/01/21

GRANDEUR PALACE - GIẢ NG VÕ CAO TẦ NG GGV GGV-1207 1207 27/12/20 08/01/21

GRANDEUR PALACE - GIẢ NG VÕ CAO TẦ NG GGV GGV-1207 1207 27/12/20 08/01/21

GRANDEUR PALACE - GIẢ NG VÕ CAO TẦ NG GGV GGV-505 505 05/01/21 15/01/21

GRANDEUR PALACE - GIẢ NG VÕ CAO TẦ NG GGV GGV-505 505 05/01/21 15/01/21

GRANDEUR PALACE - GIẢ NG VÕ CAO TẦ NG GGV GGV-505 505 05/01/21 15/01/21

GRANDEUR PALACE - GIẢ NG VÕ CAO TẦ NG


đc giả m giá T 12
GGV GGV-702 702 11/27/2020 22/12/2020

GRANDEUR PALACE - GIẢ NG VÕ CAO TẦ NG


đc giả m giá T 12 GGV GGV-702 702 11/27/2020 22/12/2020
KIM CHUNG- DI TRẠ CH (HINODE ROYAL
PARK)- GIỎ CĐT
HND HND-LK19.02 LK19.02 11/30/2020 1/19/2021

XANH VILLAS XVL XVL-B3-23 B3-23 12/29/2020 1/22/2021


Giá tính phí % doanh Trừ Số NVKD
dịch vụ số Doanh so/căn Doanh số ket hơp Doanh số TM Tổng dso GD

3,522,555,455 3.00% 105,676,664 1 105,676,664 105,676,664

10,277,608,841 3.00% 308,328,265 3 102,776,088 102,776,088

10,277,608,841 3.00% 308,328,265 3 102,776,088 102,776,088

10,277,608,841 3.00% 308,328,265 3 102,776,088 102,776,088

9,641,430,885 3.00% 289,242,927 3 96,414,309 96,414,309

9,641,430,885 3.00% 289,242,927 3 96,414,309 96,414,309

9,641,430,885 3.00% 289,242,927 3 96,414,309 96,414,309

7,780,738,433 3.00% - 171,723 2 - 85,861 - 85,861

7,780,738,433 3.00% - 171,723 2 - 85,861 - 85,861


6,059,322,728 3.00% 181,779,682 1 181,779,682 181,779,682

8,872,566,407 4.00% 354,902,656 2 177,451,328 177,451,328


tỷ lệ hoa
tỷ lệ kết hợp hồng Hoa hồng Mã nhân viên Họ tên NVKD Mã TP TPKD

1 50.00% 52,838,332 MS010716 Đào Mỹ Linh MS000665 Thaopp

0.333333333 50.00% 51,388,044 MS008827 Trần Thị Kiều Trang MS000665 Thaopp

0.333333333 50.00% 51,388,044 MS014625 Nguyễn Thị Minh Huệ MS000665 Thaopp

0.333333333 50.00% 51,388,044 MS009196 Hoàng Thị Trang MS000665 Thaopp

0.333333333 50.00% 48,207,154 MS008827 Trần Thị Kiều Trang MS000665 Thaopp

0.333333333 50.00% 48,207,154 MS014625 Nguyễn Thị Minh Huệ MS000665 Thaopp

0.333333333 50.00% 48,207,154 MS009196 Hoàng Thị Trang MS000665 Thaopp

0.5 50.00% - 42,931 MS008213 Phạm Thị Thương MS000665 Thaopp

0.5 50.00% - 42,931 MS000902 Ngô Trung Hiếu MS000665 Thaopp


1 50.00% 90,889,841 ms000470 Tạ Thị Anh Thư MS000665 Thaopp

0.5 50.00% 88,725,664 MS009647 Đặng Thị Hòa - 50% MS000665 Thaopp

You might also like