Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 34

Nhóm Mã NV Họ tên Số TK VP

Thaopp MS000665 PHẠM PHUƠNG THẢO 661569999


Thaopp MS008213 PHẠM THỊ THƯƠNG 181593431
Thaopp MS008827 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 183429965
Thaopp MS011544 ĐẶNG XUÂN SƠN 181586893
Thaopp MS011995 NGUYỄN SƠN LÂM 183430149
Thaopp MS009196 HOÀNG THỊ TRANG 183430122
Thaopp MS013985 HOÀNG ĐÌNH TUẤN 162856553
Thaopp MS000902 NGÔ TRUNG HIẾU 169770859
Thaopp MS014625 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 133738053
Thaopp MS016466 ĐOÀN HOÀNG ĐÔNG 155232579
Thaopp MS016744 DƯƠNG THỊ HƯỜNG
Thaopp MS017041 PHAN THỊ THOA 120131017
Thaopp MS010716 ĐÀO MỸ LINH 79819425
Thaopp MS015769 VŨ VĂN TUYÊN 198898406
Thaopp MS009647 ĐẶNG THỊ HÒA 183633864
Thaopp MS018678 NGUYỄN VĂN HẢI 189780036
Vietnv2 MS009869 NGUYỄN VĂN VIỆT 184379888
Vietnv2 MS008817 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 184378787
Vietnv2 MS008427 NGUYỄN THỊ TÂN 8985588
Tuptc MS009493 PHAN THỊ CẨM TÚ 185077567
Tuptc MS017101 NGUYỄN VĂN HIỆU 218137927
Tuptc MS017666 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 220989844
Tuptc MS017732 NGUYỄN TUẤN ANH 215717283
Luongpg MS000923 PHẠM GIA LƯƠNG 183633554
Luongpg MS007158 PHẠM THỊ DOANH 183349128
Luongpg MS011056 NGÔ THỊ HOÀNG MAI 184379937
Luongpg MS000133 VƯƠNG THỊ MINH 202661777
Luongpg MS017315 LÊ THỊ THU HIỀN 217498996
Luongpg MS003636 NGUYỄN THỊ TUYẾT 183430173
Luongpg MS017496 VŨ DUY KHÁNH 219616187
Luongpg MS000857 BÙI VĂN TẮC 183349082
Giangbt MS000333 BÙI THÀNH GIANG 183580078
Giangbt MS012575 LÃ DIỆU LINH 192567947
Giangbt MS013998 LÝ CHIẾN CÔNG 183897934
Giangbt MS016701 NGUYỄN TẤT HÒA 212144258
Giangbt MS012449 NGÔ ĐÌNH CÔNG 197385278
Giangbt MS018315 NGUYỄN CHÍ BẰNG 226908692
Giangbt MS006208 HOÀNG KHÁNH LY 227844628
Trangbt MS000343 BÙI THỊ TRANG 183439758
Trangbt MS012925 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 185092356
Trangbt MS015021 VŨ HẢI ĐƯỜNG 189740328
Linhhx MS000243 HÀ XUÂN LINH 183579673
Linhhx MS016974 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 211660527
Hanhdtb MS013900 ĐẶNG THỊ BÍCH HẠNH 118808339
Hanhdtb MS013897 VŨ HOÀNG BÁCH 134276827
Hanhdtb MS014086 TRẦN THỊ TÂM 181633891
Hanhdtb MS014210 NGUYỄN TIẾN CHUNG 120130986
Hanhdtb MS014938 NGUYỄN THỊ THUỶ 118845242
Hanhdtb MS015508 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 196402322
Hanhdtb MS015786 CAO TRUNG SƠN 118845226
Hanhdtb MS014401 BÙI ĐÌNH KHIÊM 161009423
Hanhdtb MS014402 ĐỖ VĂN TIẾN 131631127
Anhltl MS000566 LÊ THỊ LAN ANH 182522791
Anhltl MS016782 ĐINH THỊ VÂN 203565089
Anhltl MS017731 PHẠM XUÂN KHUÊ 59889281
Cuongda MS000543 ĐỖ ANH CƯỜNG 182827606
Cuongda MS016765 NGUYỄN ĐÌNH CHUNG 219523947
Cuongda MS017099 LÊ XUÂN PHONG 216569032
Cuongda MS017192 NGUYỄN THỊ MINH 108639717
Cuongda MS018193 VƯƠNG THỊ HIỀN 225129118
Hongtt MS002525 TRẦN THỊ HỒNG 212022039
Hongtt MS017228 LÃ THỊ VÂN ANH 218447139
Ngocntb MS000276 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 183430114
Ngocntb MS017914 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 155403357
Ngocntb MS018250 PHẠM THỊ HẢI HÀ 224938257
Thaottt MS017340 TRẦN THỊ THU THẢO 120130579
Thaottt MS017591 LÊ THỊ THÙY LINH 220743586
Thaottt MS018419 NGUYỄN XUÂN NAM 227157992
Thaottt MS018628 NGÔ TRÍ SỸ 149779698
Taild MS018265 LÊ ĐỨC TÀI 9899889999
Taild MS018266 HÀ PHẠM HOÀNG LONG 225353832
Taild MS018421 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 226732357
Ngân hàng
661569999 VP Bank
181593431 VP Bank
183429965 VP Bank
181586893 VP Bank
183430149 VP Bank
183430122 VP Bank
162856553 VP Bank
169770859 VP Bank
133738053 VP Bank
155232579 VP Bank
211709208 VP Bank
120131017 VP Bank
79819425 VP Bank
198898406 VP Bank
183633864 VP Bank
189780036 VP Bank
184379888 VP Bank
184378787 VP Bank
8985588 VP Bank
185077567 VP Bank
218137927 VP Bank
220989844 VP Bank
215717283 VP Bank
183633554 VP Bank
183349128 VP Bank
184379937 VP Bank
202661777 VP Bank
217498996 VP Bank
183430173 VP Bank
219616187 VP Bank
183349082 VP Bank
183580078 VP Bank
192567947 VP Bank
183897934 VP Bank
212144258 VP Bank
197385278 VP Bank
226908692 VP Bank
227844628 VP Bank
183439758 VP Bank
185092356 VP Bank
189740328 VP Bank
183579673 VP Bank
211660527 VP Bank
118808339 VP Bank
134276827 VP Bank
181633891 VP Bank
120130986 VP Bank
118845242 VP Bank
196402322 VP Bank
118845226 VP Bank
161009423 VP Bank
131631127 VP Bank
182522791 VP Bank
203565089 VP Bank
59889281 VP Bank
182827606 VP Bank
219523947 VP Bank
216569032 VP Bank
108639717 VP Bank
225129118 VP Bank
212022039 VP Bank
218447139 VP Bank
183430114 VP Bank
155403357 VP Bank
224938257 VP Bank
120130579 VP Bank
220743586 VP Bank
227157992 VP Bank
149779698 VP Bank
9899889999 VP Bank
225353832 VP Bank
226732357 VP Bank
Đơn vị Nhóm Mã NV Họ tên Số TK VP
S9 Thaopp MS000665 PHẠM PHUƠNG THẢO 661569999 661569999
S9 Thaopp MS017041 PHAN THỊ THOA 120131017 120131017
S9 Tuptc MS009493 PHAN THỊ CẨM TÚ 185077567 185077567
S9 Tuptc MS016118 NGUYỄN TIẾN THÀNH 100717468 100717468
S9 Tuptc MS016119 TRƯƠNG NGỌC SƠN 205011498 205011498
S9 Tuptc MS017100 ĐÀM THỊ NHƯ QUỲNH 218402267 218402267
S9 Luongpg MS000923 PHẠM GIA LƯƠNG 183633554 183633554
S9 Luongpg MS011056 NGÔ THỊ HOÀNG MAI 184379937 184379937
S9 Luongpg MS017188 ĐỖ THỊ HOA 218774237 218774237
S9 Luongpg MS003636 NGUYỄN THỊ TUYẾT 183430173 183430173
S9 Trangbt MS000343 BÙI THỊ TRANG 183439758 183439758
S9 Trangbt MS012925 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 185092356
S9 Trangbt MS013137 HOÀNG VĂN HÙNG 183440338
S9 Trangbt MS013301 VŨ THỊ THU 179416597 179416597
S9 Trangbt MS013302 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 179418045 179418045
S9 Trangbt MS013460 NGUYỄN THỊ THU TRANG 183580558 183580558
S9 Trangbt MS014315 PHẠM VŨ HƯƠNG LY 182569208 182569208
S9 Trangbt MS015787 BÀNH THỊ MINH HẰNG 200357132 200357132
S9 Trangbt MS017596 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 219620977 219620977
S9 Hanhdtb MS013900 ĐẶNG THỊ BÍCH HẠNH 118808339 118808339
S9 Hanhdtb MS014086 TRẦN THỊ TÂM 181633891 181633891
S9 Hanhdtb MS014938 NGUYỄN THỊ THUỶ 118845242 118845242
S9 Hanhdtb MS015508 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 196402322 196402322
S9 Hanhdtb MS014202 NGUYỄN QUANG SÁNG 183832492 183832492
S9 Hanhdtb MS014401 BÙI ĐÌNH KHIÊM 161009423 161009423
S9 Hanhdtb MS014402 ĐỖ VĂN TIẾN 131631127 131631127
S9 Anhltl MS000566 LÊ THỊ LAN ANH 182522791 182522791
S9 Anhltl MS015322 KIỀU VIỆT NAM 194156437 194156437
S9 Anhltl MS015444 ĐINH THỊ NHUNG 194323085 194323085
S9 Anhltl MS014447 LƯƠNG VŨ HẢI HÀ 148999228 148999228
S9 Anhltl MS016782 ĐINH THỊ VÂN 203565089 203565089
S9 Anhltl MS017098 TRẦN THỊ THU TRANG 218148247 218148247
S9 Anhltl MS017313 NGUYỄN ĐỨC TÂN 125830657 125830657
S9 Anhltl MS017320 LÊ THỊ MINH THU 219569084 219569084
S9 Anhltl MS017342 HOÀNG THANH TÂM 143026264 143026264
S9 Anhltl MS017731 PHẠM XUÂN KHUÊ 59889281 59889281
S9 Hongtt MS002525 TRẦN THỊ HỒNG 212022039 212022039
S9 Hongtt MS018196 NGUYỄN THỊ THU 224382367 224382367
S9 Hongtt MS018197 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 224903723 224903723
S9 Hungqt MS018263 QUYỀN THẾ HÙNG 225810297 225810297
S9 Hungqt MS018264 NGUYỄN QUỐC TỈNH 225716738 225716738
S9 Taild MS018265 LÊ ĐỨC TÀI 9899889999 9899889999
S9 Taild MS018267 ĐẶNG THU HƯƠNG 225353298 225353298
Ngân hàng
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
Đơn vị Nhóm Mã NV Họ tên Số TK VP
S9 Vietnv2 MS009869 NGUYỄN VĂN VIỆT 184379888
S9 Vietnv2 MS014149 LẠI XUÂN THỊNH 184380037
S9 Luongpg MS000923 PHẠM GIA LƯƠNG 183633554
S9 Luongpg MS011056 NGÔ THỊ HOÀNG MAI 184379937
S9 Luongpg MS017188 ĐỖ THỊ HOA 218774237
S9 Luongpg MS017194 LƯU ĐÌNH QUÝ 198622567
S9 Trangbt MS000343 BÙI THỊ TRANG 183439758
S9 Trangbt MS012947 NGUYỄN HỮU LINH 183441067
Ngân hàng
184379888 VP Bank
184380037 VP Bank
183633554 VP Bank
184379937 VP Bank
218774237 VP Bank
198622567 VP Bank
183439758 VP Bank
183441067 VP Bank
Đơn vị Nhóm Mã NV Họ tên Số TK VP Ngân hàng
S9 Trangbt MS000343 BÙI THỊ TRANG 183439758 183439758 VP Bank
S9 Trangbt MS012925 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 185092356 185092356 VP Bank
S9 Trangbt MS013137 HOÀNG VĂN HÙNG 183440338 183440338 VP Bank
Ngân hàng
Đơn vị Nhóm Mã NV Họ tên Số TK VP
S9 Giangbt MS000333 BÙI THÀNH GIANG 183580078
S9 Giangbt MS009887 NGUYỄN HOÀNH CHÚC 184429837
S9 Trangbt MS000343 BÙI THỊ TRANG 183439758
NGUYỄN THỊ THU
S9 Trangbt MS012925 185092356
HƯỜNG
S9 Trangbt MS013136 TRẦN TUẤN MINH 144221133
S9 Trangbt MS013137 HOÀNG VĂN HÙNG 183440338
S9 Trangbt MS015021 VŨ HẢI ĐƯỜNG 189740328
S9 Trangbt MS017367 NGUYỄN KIM PHƯƠNG 221657489
S9 Hanght MS010046 HOÀNG THỊ HẰNG 183352539
S9 Hanght MS017193 NGUYỄN VĂN HÙNG 217128242
S9 Linhhx MS000243 HÀ XUÂN LINH 183579673
S9 Linhhx MS013981 CAO THỊ HUYỀN CHANG 184378809
S9 Linhhx MS017017 NGUYỄN THỊ THU TRANG 217228573
S9 Hanhdtb MS013900 ĐẶNG THỊ BÍCH HẠNH 118808339
S9 Hanhdtb MS015047 DƯƠNG THỊ LÝ 191232615
S9 Hanhdtb MS016931 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 217042364
S9 Hanhdtb MS014314 ĐOÀN NGỌC MAI 184379988
Ngân hàng
183580078 VP Bank
184429837 VP Bank
183439758 VP Bank

185092356 VP Bank
144221133 VP Bank
183440338 VP Bank
189740328 VP Bank
221657489 VP Bank
183352539 VP Bank
217128242 VP Bank
183579673 VP Bank
184378809 VP Bank
217228573 VP Bank
118808339 VP Bank
191232615 VP Bank
217042364 VP Bank
184379988 VP Bank
Đơn vị Nhóm Mã NV Họ tên Số TK VP
S9 Lanptn MS001307 PHAN THỊ NGỌC LAN #N/A
S9 Lanptn MS009687 VI THANH THỦY #N/A
S9 Giangbt MS000333 BÙI THÀNH GIANG 183580078 183580078
S9 Trangbt MS000343 BÙI THỊ TRANG 183439758 183439758
S9 Trangbt MS012925 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 185092356 185092356
S9 Trangbt MS015021 VŨ HẢI ĐƯỜNG 189740328 189740328
Ngân hàng
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
VP Bank
Đơn vị Nhóm Mã NV Họ tên Số TK VP Ngân hàng
S9 Thaopp MS000665 PHẠM PHUƠNG THẢO 661569999 661569999 VP Bank
S9 Thaopp MS017041 PHAN THỊ THOA 120131017 120131017 VP Bank
S9 Vietnv2 MS009869 NGUYỄN VĂN VIỆT 184379888 184379888 VP Bank
S9 Vietnv2 MS011997 LƯU VĂN KIÊN 183348795 183348795 VP Bank
S9 Vietnv2 MS009901 NGUYỄN THỊ THU HÀ 212415162 212415162 VP Bank
S9 Giangbt MS000333 BÙI THÀNH GIANG 183580078 183580078 VP Bank
S9 Giangbt MS012575 LÃ DIỆU LINH 192567947 192567947 VP Bank
S9 Trangbt MS000343 BÙI THỊ TRANG 183439758 183439758 VP Bank
S9 Trangbt MS012925 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 185092356 185092356 VP Bank
S9 Trangbt MS015021 VŨ HẢI ĐƯỜNG 189740328 189740328 VP Bank
S9 Linhhx MS000243 HÀ XUÂN LINH 183579673 183579673 VP Bank
S9 Linhhx MS017017 NGUYỄN THỊ THU TRANG 217228573 217228573 VP Bank
S9 Hanhdtb MS013900 ĐẶNG THỊ BÍCH HẠNH 118808339 118808339 VP Bank
S9 Hanhdtb MS015047 DƯƠNG THỊ LÝ 191232615 191232615 VP Bank
S9 Hanhdtb MS016931 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 217042364 217042364 VP Bank
S9 Ngadtt MS013202 ĐẶNG THỊ THANH NGA 183439828 #N/A VP Bank
S9 Ngadtt MS017189 ĐẶNG VĂN HẢI 218997608 #N/A VP Bank
S9 Cuongda MS000543 ĐỖ ANH CƯỜNG 182827606 182827606 VP Bank
S9 Cuongda MS017099 LÊ XUÂN PHONG 216569032 216569032 VP Bank
S9 Cuongda MS017187 DƯ ĐỨC ANH 217142512 217142512 VP Bank
S9 Hongtt MS002525 TRẦN THỊ HỒNG 212022039 212022039 VP Bank
S9 Hongtt MS016743 TRƯƠNG QUANG LÂM 212022012 212022012 VP Bank
S9 Hongtt MS017228 LÃ THỊ VÂN ANH 218447139 218447139 VP Bank
Ngân hàng
Mã nhân Số tài khoản người
Siêu thị nhóm Họ và tên
viên hưởng
S9 Lanptn MS001307 Phan Thị Ngọc Lan 103868911210
S9 Lanptn MS010251 Bùi Tích Lực 108868924348
S9 Lanptn MS010439 Nguyễn Quỳnh Anh 102868389930
S9 Kiendt2 MS000444 Đoàn Trung Kiên 105868412374
S9 Kiendt2 MS007009 Nguyễn Văn Luợng 107868389771
S9 Kiendt2 MS000300 Lê Quang Trung 101868911251
Ngân
hàng
người
hưởng
103868911210 Viettin bank
108868924348 Viettin bank
102868389930 Viettin bank
105868412374 Viettin bank
107868389771 Viettin bank
101868911251 Viettin bank
Mã nhân
Siêu thị nhóm Họ và tên Số tài khoản người hưởng
viên
S9 Lanptn MS010251 Bùi Tích Lực 108868924348
S9 Lanptn MS010439 Nguyễn Quỳnh Anh 102868389930
Ngân hàng
người hưởng
108868924348 Viettin bank
102868389930 Viettin bank

You might also like