Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

Số TT Dự án Mã căn mã NVKD Họ tên NVKD Phòng

Mê Linh MDL-LK05-23 MS011995 Nguyễn Sơn Lâm Thaopp

Xanh
B3-23 MS009647 Đặng Thị Hòa - 50% Thaopp
Villas

Grandeur
Palace - 706 MS015979 Nguyễn Thị Thanh Thaopp
Giảng Võ
Grandeur
Palace - 602 MS008827 Trần Thị Kiều Trang - 33,34% Thaopp
Giảng Võ
Grandeur
Palace - 602 MS014625 Nguyễn Thị Minh Huệ -33,33% Thaopp
Giảng Võ
Grandeur
Palace - 602 MS009196 Hoàng Thị Trang - 33,33% Thaopp
Giảng Võ
Grandeur
Palace - 1207 MS008827 Trần Thị Kiều Trang - 33,34% Thaopp
Giảng Võ
Grandeur
Palace - 1207 MS014625 Nguyễn Thị Minh Huệ -33,33% Thaopp
Giảng Võ
Grandeur
Palace - 1207 MS009196 Hoàng Thị Trang - 33,33% Thaopp
Giảng Võ

WHT 1 Q1238 MS017041 Phan thị thoa Thaopp

WHT 1 Q1238 MS018678 Nguyễn văn hải Thaopp

WHT 1 Q1239 MS017041 Phan thị thoa Thaopp

WHT 1 Q1239 MS018678 Nguyễn văn hải Thaopp

KOS-S S05 MS008827 Trần Thị Kiều Trang - 35 Thaopp

KOS-S S05 MS009196 Hoàng Thị Trang -35 Thaopp

KOS-S S05 MS014625 Nguyễn Thị Minh Huệ - 30 Thaopp

DS PHÁT SINH CỌC THÁNG 12.2020 NHÀ LẺ


Địa chỉ
BĐS Phí DV được nhận Phí DV đã
Số TT Dự án Mã căn (Full phí) thu lần 1
203 Vân
02708/2020/H
Bán Hòa Ba Vì 77,760,000 77,760,000
ĐMGBĐSRL
Hà Nội
203 Vân
02708/2020/H
Bán Hòa Ba Vì 77,760,000 77,760,000
ĐMGBĐSRL
Hà Nội

BẢNG LƯƠNG CƠ BẢN NHÂN VIÊN KINH DOANH THÁNG 1

Mã Nhân
STT Siêu thị Nhóm Họ tên nhân viên Chức danh
viên

1100 S9 Thaopp MS008965 TRẦN KHẮC TRỌNG NVKD


1101 S9 Thaopp MS008213 PHẠM THỊ THƯƠNG NVKD
1102 S9 Thaopp MS008827 TRẦN THỊ KIỀU TRANG NVKD
1103 S9 Thaopp MS011544 ĐẶNG XUÂN SƠN NVKD
1104 S9 Thaopp MS011995 NGUYỄN SƠN LÂM NVKD
1105 S9 Thaopp MS009196 HOÀNG THỊ TRANG NVKD

1106 S9 Thaopp MS013985 HOÀNG ĐÌNH TUẤN NVKD

1107 S9 Thaopp MS000470 TẠ THỊ ANH THƯ NVKD

1108 S9 Thaopp MS000902 NGÔ TRUNG HIẾU NVKD

1109 S9 Thaopp MS014625 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ NVKD

1110 S9 Thaopp MS015659 PHẠM THỊ THỦY ÁNH NVKD

1111 S9 Thaopp MS015979 NGUYỄN THỊ THANH NVKD

1112 S9 Thaopp MS016291 PHẠM BÌNH NGUYÊN NVKD


1113 S9 Thaopp MS012094 PHẠM VIỆT DŨNG NVKD

1114 S9 Thaopp MS016466 ĐOÀN HOÀNG ĐÔNG NVKD

1115 S9 Thaopp MS013519 PHẠM NHẬT LINH NVKD


1116 S9 Thaopp MS017041 PHAN THỊ THOA NVKD
1117 S9 Thaopp MS010716 ĐÀO MỸ LINH NVKD

1118 S9 Thaopp MS015769 VŨ VĂN TUYÊN NVKD

1119 S9 Thaopp MS017187 DƯ ĐỨC ANH NVKD


1120 S9 Thaopp MS009647 ĐẶNG THỊ HÒA NVKD
1121 S9 Thaopp MS018678 NGUYỄN VĂN HẢI NVKD
Đơn vị DS NVKD DS hàng
đơn vị Ghi chú Kết hợp Số GD tỷ lệ doanh số DS theo căn
SLK (hàng công ty) ngoài

S9 1 1 98,212,722.91 4.00% 98,212,723

S9 2 0.5 177,282,057.55 4.00% 354,564,115

S9 1 1 370,975,909.09 3.00% 370,975,909

S9 3 0.3334 80,598,389.18 3.00% 241,746,818

S9 3 0.3333 80,574,214.50 3.00% 241,746,818

S9 3 0.3333 80,574,214.50 3.00% 241,746,818

S9 3 0.3334 106,356,539.78 3.00% 319,005,818

S9 3 0.3333 106,324,639.20 3.00% 319,005,818

S9 3 0.3333 106,324,639.20 3.00% 319,005,818

S9 2 0.5 28,099,636.36 6.00% 56,199,273

S9 2 0.5 28,099,636.36 6.00% 56,199,273

S9 2 0.5 28,099,636.36 6.00% 56,199,273

S9 2 0.5 28,099,636.36 6.00% 56,199,273

S9 3 0.35 612,500,000.00 5.00% 1,750,000,000

S9 3 0.35 612,500,000.00 5.00% 1,750,000,000

S9 3 0.3 525,000,000.00 5.00% 1,750,000,000


Ngày thu Phí DV đã Ngày thu Tồng đặt Nơi nộp cọc
lần 1 thu lần 2 lần 2 cọc mã NVKD Họ tên NVKD nhóm đơn vị (nguồn)

Phạm Nhật Linh


10/12/2020 77,760,000 MS013519 Thaopp S9
40%

Hoàng Thị Trang


10/12/2020 77,760,000 MS009196 Thaopp S9
60%

DOANH THÁNG 12/2020

Ngày GD PS GD PS Dso
Ngày gia GD PS T11.2020 Dso T11.2020
tháng năm Tháng Năm T10.2020 T12.2020 T10.2020
nhập hàng DA hàng dự án
sinh hàng DA hàng DA hàng dự án

10/04/1991 25/07/2016 7 2016 0 0 0 - -


05/05/1993 04/03/2016 3 2016 0.35 0.5 0 212,584,750 120,873,409
23/10/1989 11/07/2016 7 2016 1.15 0 1.0168 718,146,250 -
30/03/1992 21/03/2018 3 2018 0.2 0.7 0 134,723,000 223,348,484
21/08/1992 01/06/2018 6 2018 0.35 0 1 228,061,750 -
06/09/1994 01/01/2017 1 2017 0.35 0 1.0166 202,084,750 -

15/02/1991 14/04/2019 4 2019 0.35 0 0 202,084,750 -

01/01/1986 25/05/2019 5 2019 0 1 0 - 174,013,636

21/07/1993 25/05/2019 5 2019 0.35 0.7 0 228,061,750 197,031,759

24/10/1995 10/06/2019 6 2019 0.3 0 0.9666 173,215,500 -

13/09/1993 10/11/2019 11 2019 0.85 0 0 254,089,080 -

10/09/1991 21/12/2019 12 2019 0 0 1 - -

24/08/1996 14/02/2020 2 2020 0.85 0.3 0 254,089,080 95,720,779


26/03/1986 02/07/2018 7 2018 0 0 0 - -

05/07/1994 11/03/2020 3 2020 0.35 0 0 179,254,250 -

01/11/1993 20/03/2019 3 2019 0.3 0 0 79,899,717 -


14/12/1991 30/05/2020 5 2020 0 1.5 1 - 105,119,249
08/10/1993 24/08/2017 8 2017 0.3 0 0 195,481,500 -

15/07/1995 05/11/2019 11 2019 0.3 0 0 182,215,500 -

03/08/1992 29/05/2020 5 2020 0 1 0 - 506,714,098


03/11/1994 13/01/2017 1 2017 0.35 0.5 0.5 212,584,750 279,340,205
20/04/1994 01/11/2020 11 2020 0 1.5 1 - 105,119,249
Ghi chú giá Căn cứ MÃ TM

Tổng giá trị BĐS MS000665


381/2020
1156/202
đã VAT 0/QĐ- MS000665
TGĐ

1181/2020/
đã VAT MS000665
QĐ-TGĐ

1181/2020/
đã VAT MS000665
QĐ-TGĐ

1181/2020/
đã VAT MS000665
QĐ-TGĐ

1181/2020/
đã VAT MS000665
QĐ-TGĐ

1181/2020/
đã VAT MS000665
QĐ-TGĐ

1181/2020/
đã VAT MS000665
QĐ-TGĐ

1181/2020/
đã VAT MS000665
QĐ-TGĐ

đã VAT 1087/2020 MS000665

đã VAT 1087/2020 MS000665

đã VAT 1087/2020 MS000665

đã VAT 1087/2020 MS000665

đã VAT MS000665
905/2020

đã VAT MS000665
905/2020

đã VAT MS000665
905/2020
DS NVKD
(hàng công DS hàng tỷ lệ Ghi chú
Ghi chú Kết hợp Số GD ty) ngoài doanh số DS theo căn giá

Tỷ lệ
2 0.4 31,104,000 100% 77,760,000
60/40

Tỷ lệ
2 0.6 46,656,000 100% 77,760,000
60/40

Tổng
Tổng GD Tổng giao
Tổng Doanh doanh số Lương NV
2 tháng dịch tháng Lương
số 2 tháng tháng 12 mới gia
10.11 cho Mức Lương 12.2020 NVKD
Dso T12.2020 10.11 cho cho nhập tháng
NVKD gia xét theo chỉ cho theo
hàng dự án NVKD gia NVKD 12 có phát
nhập tiêu NVKD NVKD doanh số
nhập trước vào từ sinh giao
trước vào tháng nhà lẻ
T12/2020 tháng dịch
T12/2020 12/2020
12/2020

- - - - - - - -
- 0.85 333,458,159 6,000,000 - - - -
799,454,929 1.15 718,146,250 6,000,000 - - - -
- 0.90 358,071,484 6,000,000 - - - -
98,212,723 0.35 228,061,750 6,000,000 - - - -
799,398,854 0.35 202,084,750 6,000,000 - - - -

- 0.35 202,084,750 6,000,000 - - - -

- 1.00 174,013,636 6,000,000 - - - -

- 1.05 425,093,509 6,000,000 - - - -

711,898,854 0.30 173,215,500 6,000,000 - - - -

- 0.85 254,089,080 6,000,000 - - - -

370,975,909 - - - - - - -

- 1.15 349,809,859 6,000,000 - - - -


- - - - - - - -

- 0.35 179,254,250 6,000,000 - - - -

- 0.30 79,899,717 6,000,000 - - - -


56,199,273 1.50 105,119,249 6,000,000 - - - -
- 0.30 195,481,500 6,000,000 - - - -

- 0.30 182,215,500 6,000,000 - - - -

- 1.00 506,714,098 6,000,000 - - - -


177,282,058 0.85 491,924,955 6,000,000 - - - -
56,199,273 1.50 105,119,249 6,000,000 - - - -
Căn cứ MÃ TM

Phí DV chưa VAT MS000665

Phí DV chưa VAT MS000665

Lương
Lương
Lương cấp QL NVKD gia Lương Lương
phỏng Đề xuất hạ Lương Lương
theo doanh số nhập tháng chốt cuối PV/ Bảo
vấn/ Bảo lương NS gửi NVKD
nhà lẻ thứ 2 có cùng lãnh
lãnh
doanh số

- - - - -
- - - 6,000,000 6,000,000
- - - 6,000,000 6,000,000
- - - 6,000,000 6,000,000
- - - 6,000,000 6,000,000
- - - 6,000,000 6,000,000

- - - - -
6,000,000

- - - 6,000,000 6,000,000

- - - 6,000,000 6,000,000

- - - 6,000,000 6,000,000

- - - 6,000,000 6,000,000

- - - - -

- - - 6,000,000 6,000,000
- - - - -

- - - 6,000,000 6,000,000

- - - 6,000,000 6,000,000
- - - 6,000,000 6,000,000
- - - 6,000,000 6,000,000

- - - 6,000,000 6,000,000

- - - 6,000,000 6,000,000
- - - 6,000,000 6,000,000
- - 6,000,000 6,000,000 6,000,000

You might also like